MỤC LỤC

Thứ Ba, 29 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – A

Từ điển toán học Anh – Việt – A


abac, abacus   bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviate  viết gọn, viết tắt
abbreviation  sự viết gọn, sự viết tắt
aberration  vl. quang sai
ability  khả năng
abnormal  bất thường; tk. không chuẩn
about  độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
a.five per cent chừng trăm phần trăm
above  ở trên, cao hơn
abridge  rút gọn, làm tắt
abscissa, abscissae  hoành độ
absolute  tuyệt đối // hình tuyệt đối
absolutely  một cách tuyệt đối
absorb  hấp thu, hút thu
absorption  sự hấp thu, sự thu hút
abstraction  sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
absurd  vô nghĩa, vô lý, phi lý
absurdity   [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
abundant   thừa
abut  kề sát; chung biên
accelerate  tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
acceleration  sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
            a. by powering   sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
            a. of convergence  sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
a. of  Corriolis sự tăng tốc Coriolit
a. of gravity gia tốc trọng trường
a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi
a. of translation gia tốc tịnh tiến
            angular a. gia tốc góc
            average a. gia tốc trung bình
            centripetal a. gia tốc hướng tâm
acceleration
            complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
instantaneous a. gia tốc tức thời
            local a. gia tốc địa phương
normal a. gia tốc pháp tuyến
relative a. gia tốc tương đối
            Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
supplemental a. gia tốc tiếp tuyến
total a. gia tốc toàn phần
uniform a.gia tốc đều
accent  dấu phẩy
accept  nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
acceptable  nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
acceptance  sự nhận, sự thu nhận
accepted  được công nhận, được thừa nhận
access  sự cho vào; mt. lối vào nhận tin
random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
accessible  tới được, đạt được
accesory  phụ thêm; phụ tùng
accident  sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
accidental  ngẫu nhiên
account  kể đến, tính đến
accumulate  tích luỹ, tụ
accumulation  sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
accumulator  mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
adder a. bộ cộng tích luỹ
double precision a. bộ cộng kép
floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động
imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ
real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ
round – off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn
singleprecision a. bộ cộng đơn
sum a. bộ tích luỹ tổng
accuracy  [sự; độ] chính xác
a. of a solution độ chính xác của nghiệm
adequate a.  độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]
attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ
accurate  chính xác
a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân
ace  trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)
acentral  không trung tâm
acnode  hh. điểm cô lập (của đường cong)
acoustical   (thuộc) âm thanh
acoustics  vl. âm học
across  ngang, qua
act  tác động
action  tác dụng, tác động
brake a. tác dụng hãm
control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển
delayed a. tác dụng làm chậm
edge a. tác dụng biên
instantaneous a. tác dụng tức thời
integral a. tác dụng tích phân
on-off a. mt tác dụng loại “đóng – mở”
actual  thực, thực tại
actuarial  (thuộc) tính toán bảo hiểm
actuary  kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm
actuate  khởi động
acute  nhọn
acyclic  không tuần hoàn
acyclicity  tính không tuần hoàn, tính xilic
ad absurdum  đến chỗ vô lý
reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý
adaptation  sự thích nghi
add  cộng vào, thêm vào, bổ sung
a. together, a. up cộng lại lấy tổng
addend  số hạng (của tổng)
adder  bộ cộng
algebraic a. bộ cộng đại số
amplitude a. bộ cộng biên độ
counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm
adder
digital a. bộ cộng bằng chữ số
full a. bộ cộng đầy đủ
half a. bộ nửa cộng
left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)
one-column a. bộ cộng một cột
parallel a. bộ cộng đồng thời
right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)
serial a. bộ cộng lần l­ợt
single-digit a. bộ cộng một hàng
ternary a. bộ cộng tam phân
adder-subtractor  bộ cộng và trừ
addition  phép cộng
a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức
            a. of decimals phép cộng các số thập phân
a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số
algebraic a. phép cộng đại số
arithmetic a. phép cộng số học
additive  cộng tính
completely a. hoàn toàn cộng tính
additivity  (tính chất) cộng tính
address  địa chỉ
current a. địa chỉ hiện đại
fast a. địa chỉ cố định
floating a. địa chỉ di động
start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]
            zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô
adequacy  sự phù hợp, sự thích hợp
adequate  phù hợp, thích hợp
adherence  top tập hợp các điểm dính
a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp
adic  ađic
adinfinitum  vô cùng
adjacent  kề
adjoin  kề, nối; chung biên
adjoint  liên hợp, phù hợp
            a. of a differeential euation ph­ơng trình vi phân liên hợp
            a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân
            a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit
adjgate  liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào
adjunct  phần phụ, sự bổ sung
            algebraica a. phần phụ đại số
adjunction  sự phụ thêm; sự mở rộng
            a. of root đs. sự phụ thêm một nghiệm
            algebraic(al) a. sự mở rộng đại số
adjust  mt. điều chỉnh; thiết lập
adjustable  mt. điều chỉnh đ­ợc
adjustment  sự điều chỉnh
            a. of rates mt đặc tr­ng của các tỷ số thống kê
admissibility  tk. tính chấp nhận được
admissible  chấp nhận được
advection  sự bình lưu
advantege  trội hơn ưu thế
aerodynamic  khí động lực
aerodynamics  khí động lực học
aerostatics  khí tĩnh học
affine  afin
affinity  phép biến đổi afin
affinor  afinơ, toán tử biến đối tuyến tính
affirm  khẳng định
affirmation  sự khẳng định, điều khẳng định
affirmative  khẳng định
affixe  toạ vi
a fortiori  lại càng
after effect  hậu quả
aggregeta  tập hợp; bộ
            bounded a.tập hợp bị chặn
            closed a. tập hợp đóng
            comparable a. tạp hợp so sánh được
            countable a. tập hợp đếm được
            denumrable a. tập hợp đếm được
            equivatent a. tập hợp tương đương
aggregate
            finite a. tập hợp hữu hạn
            incomparable a. tập hợp không thể so sánh được
            infinite a. tập hợp vô hạn
            non – denumerable a. tập hợp không đếm được
            ordered a. tập hợp sắp được
            product a. tập hợp tích
            similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau
aggregation  sự gộp; ghép gộp; kt. sự tổng hợp
            linear a. sự gộp tuyến tính
aggreement  thoả thuận, quy ­ước, đồng ý
aid  thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, s­ phụ vào
            training a. sách giáo khoa
            visual a. đồ dùng giảng dạy
aim  mục đích
albedo  suất phản chiếu, anbeđô
aleatory  ngẫu nhiên
aleph, alef  alep
aleph-null, aleph-zero  alep không
algebra  đại số học, đại số
            a. of classesđại số các lớp
            a. of finite order đại số có cấp hữu hạn
a. of logic đại số lôgic
            abstract a. đại số trừu tượng
            algebraic a. đại số đại số
            associative a. đại số kết hợp
            Boolean a. đại số Bun
            cardinal a. đại số bản số
            central a. đại số trung tâm
            closure a. đại số đóng
            complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ
            complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận
            convolution a. đại số nhân chập
            derived a. đại số dẫn xuất
            diagonal a. đại số chéo
            differential a. đại số vi phân
            division a. đại số (có phép) chia
            elementary a. đại số sơ cấp
            enveloping a. đại số bao
            exterior a. đại số ngoài
            formal a. đại số hình thức
            free a. đại số tự do
            graded a. đại số phân bậc
            graphic (al) a. đại số đồ thị
            group a. đại số nhóm
            homological a. đại số đồng đều
            involutory a. đại số đối hợp
            linear a. đại số tuyến tính
            linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính
            linearly topological a. top, đại số tôpô tuyến tính
            logical a. đại số lôgíc
            matrix a. đại số ma trận
            modern a. đại số hiện đại
            non-commutative a. đại số không giao hoán
            polynomial a. đại số đa thức
power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp
            propositional a. đại số mệnh đề
            quaternion a. đại số các quatenion
            quotient a. đại số thương
            rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ
            relation a. đại sốcác quan hệ
            right alternative a. đại số thay phiên phải
            separable a. đại số tách được
            simple a. đại số đơn
            supplemented a. đại số phụ
            symmetric(al) a. đại số đối xứng
            tensor a. đại số tenxơ
            universal a. đại số phổ dụng
            vector a. đại số véctơ
            zero a. đại số không
algebraic(al)  (thuộc) đại số
algebraically  một cách đại số
algebroid  phòng đại số
algobrithm  thuật toán, angôrit
            division a. thuật toán
            Euclid’s a. thuật toán Ơclít
algorithmical  (thuộc) thuật toán, angôrit
align  sắp hàng, làm cho bằng nhau
aligned  được sắp hàng
alignment  sự sắp hàng
alined  được sắp hàng
aliquot  ­ước số
all  toàn bộ, tất cả
allocate  sắp xếp, phân bố
allocation  sự sắp xếp, sự phân bố
            optimum a. tk sự phân bố tối ­ưu (các đối tượng trong mẫu)
allokurtic  tk. có độ nhọn khác nhau
allot  tk. phân bố, phân phối
allowable  thừa nhận được
allowance  mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng
almacantar  tv. vĩ tuyến thiên văn
almost  hầu nh­, gần nh­
almost-metric  giả mêtric
almucantar  tv. vĩ tuyến thiên văn
alpha  anpha (a); tv. sao anpha (trong một chòm sao)
alphabet  bằng chữ cái, bằng chữ
anphabetic(al)  (thuộc) chữ cái
alphabetically  theo thứ tự
alphanumerical  chữ – chữ số
alternate  so le; luân phiên; đan dấu
alternation  sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu
alternative  (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)
alternion  anteniôn
altitude  chiều cao, độ cao
            a. of a cone chiều cao hình nón
            a. of a triangle chiều cao của tam giác
amalgam  sự hỗn hợp, hỗn hống
amalgamated  hỗn hống
ambient  hh. không gian xung quanh
ambiguity  [sự; tính] nhập nhằng
ambiguousness  tính nhập nhằng
among  trong số
among-means  trong số các trung bình
amortization  kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán
            a. of a debt kt. sự thanh toán nợ
amortize  tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán
amount  số lượng, lượng
            a. of infomation tk lượng thông tin, l­ợng tin
            a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra
ample  đủ đáp ứng, phong phú
amplification  sự khuếch đại, sự mở rộng
            a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh
            linear a. sự khuếch đại tuyến tính        
amplifier vl. máy khuếch đại
            cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]
            crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn]  
            electronic a. máy khuếch đại điện tử
            feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo
            linear a. máy khuếch đại tuyến tính
amplifier
            pulse a. máy khuếch đại xung
            servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động
amplify  khuếch đại
amplitude  biên độ, góc cực; agumen; tv. độ ph­ơng vị
            a. of complex nember agument của số phức
            a. of current biên độ dòng điện
            a. of oscillation biên độ của dao động
            a. of point góc cực của một điểm
            a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản
            a. of vibration biên độ của chấn động
            complex a. biên độ nguyên sơ
            delta a. biên độ delta
            primary a. biên độ nguyên sơ
            scattering a. biên độ tán xạ
            unit a. biên độ đơn vị
            velocity a. biên độ vận tốc
analog  tương tự
analogus  tương tự
analogue  sự tương tự, hệ mô hình hoá
            electromechanic(al) a. mt. mô hình điện cơ
            hydraulic a. mô hình thuỷ lực
            physical a. mt. mô hình vật lý
            pneumatic a. mô hình khí lực
analogy  sự tương tự € by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự
            membrane a. tương tự màng
analysable  khai triển được, phân tích được
analyser  mt. máy phân tích
            circuit a. máy phân tích mạch
            curve a. máy phân tích đường cong
            differential a. máy tính vi phân
            digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số
            direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp
            electronic a.  máy phân tích điện tử
            fourier a. máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà
            frequency response a. máy phân tích tần số
            harmonic a. máy phân tích điều hoà
            motion a. máy phân tích lưới
            network a.  máy phân tích lưới
            servo a. máy phân tích secvo
      transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình chuyển tiếp
analysis  giải tích; sự phân tích
            a. of causes phân tích nguyên nhân
            a. of convariance phân tích hiệp phương sai
            a. of regression phân tích hồi quy
            a. of variance phân tích phương sai
      activity a. of production and allocation kt. phân tích hoạt động trong sản xuất và phân phối
            algebraic a. giải tích đại số
            bunch map a. tk. phân tích biểu đồ chùm
            combinatory a. giải tích tổ hợp
            component a. tk. phân tích nhân tố
            confluence a. phân tích hợp l­u
            correlation a. phân tích tương quan
            demand a. kt. phân tích nhu cầu
            dimensional a. phân tích thứ nguyên
            discriminatory a. tk. phương pháp phân loại; phân tích phân biệt
            economic a. kt. phân tích kinh tế
            factor a. phân tích nhân tố
            functional a. giải tích hàm
harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà
            indeterminate a. giải tích vô định
            infinitesimal a.giải tích vô cùng bé
            linear a. giải tích tuyến tính
            mathematical a. giải tích toán học
            multivariate a. tk. phân tích nhièu chiều
            nodal a. giải tích các nút
            numerical a. giải tích số, phương pháp tính
            operation a. vân trù học
            periodogram a. tk. phép phân tích biểu đồ chu kỳ
            probit a. phân tích đơn vị xác suất
            rational a. phân tích hợp lý
            sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp
            statistic(al) a. phân tích thống kê
            strain a. phân tích biến dạng
            stress a. phân tích ứng suất
            successive a. phân tích liên tiếp
            tensorr a. hh. giải tích tenxơ
            unitary a. tk. phân tích phương sai
            variance a. giải tích vectơ
analysis-situs  tôpô
anamorphosis  tiệm biến
ancestral  di truyền
ancillary  bổ sung, phụ thuộc
angle  góc
            a. of attack góc đụng
a. of contingence góc tiếp liên
            a. of friction góc ma sát, góc cọ sát
            a. of incidence góc tới
a. of inclination góc nghiêng, góc lệch
            a. of intersection góc tương giao
            a. of osculation góc mật tiếp
            a. of reflection góc phản xạ
            a. of rotation góc quay
            a. of twist góc xoắn
            acute a. góc nhọn
            adjacent a. góc kề
            alternate a. góc so le
            alternate exterior a.s các góc so le ngoài
            apex a., apical a. góc ở đỉnh
            base a.  góc đáy
            central a. góc ở tâm
            complementary a. góc phụ (cho bằng 900)
            concave a. góc lõm
            cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 3600)
            convex a. góc lồi
            coordinnate a. góc toạ độ
            corresponding a. góc đồng vị
            conterminal a.s các góc khác nhau 3600
            dihedral a. góc nhị diện
            direction a. góc định hướng, góc chỉ phương
            excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip
            explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360o)
            exterior-interior a.góc đồng vị
            Eulerian a. góc Ơle
flat a. góc bẹt (180o)
hour a. góc giờ
obtuse a. góc tù
opposite a. góc đổi đỉnh
phase a. góc pha
polar a. góc cực
polarizing a. góc phân cực
polyhedrala a. góc đa diện
precession a. góc tuế sai
quadrantal a. góc bội của 900
rectilinear a. góc phẳng
re-entrant a. góc vào
reflex a. góc lớn hơn 1800 và nhỏ hơn 3600
right a. góc vuông (900)
round a. góc đầy (3600)
salient a. góc lồi
scattering a. góc phản xạ
sight a. góc nhìn
solid a. góc khối
spherical a. góc cầu
supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 1800)        
straight a. hh. góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm
tetrahedral a. góc tứ diện
trihedral a. góc tam diện
vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)
vertex a. góc ở đỉnh
vertical a.s các góc đối đỉnh
angular  (thuộc) góc
anharmonic  phi điều hoà, kép
anholonomic  không hôlônôm
anisotropic  không đẳng hướng
annihilation  sự linh hoá, sự làm không
annihilation  đs. linh hoá tử, cái làm không
anuual  hằng năm
annuity  kt. niên khoản
annul  làm triệt tiêu
annular  có hình khuyên
annulet  đs. linh hoá tử, cái làm không
annulus  hình khuyên
anode  anôt, dương cực
anomalistic  dị thường, phi lý
anomalous  dị thường, bất thường
anomal  [sự; điều] dị thường
antapex  đối đỉnh
ante  trch. mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)
antecedence  log. tiền kiện
antenna  anten
            umbrella a. kỹ. anten đo
antiacoustic  phản tụ quang
anti-automorphism  phản tự đẳng cấu
            involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp
antichain đs. dây chuyền ngược, phản xích
anticipate  thấy tr­ớc vấn đề, đoán trước
anticlockwise  ng­ợc chiều kim đồng hồ
anticollineation  phép phản cộng tuyến
anticommutative  phản giao hoán
anticommutator  phán hoán tử
anticorelation  phép phản tương hỗ
anticosine  accosin
anticyclone  đối xiclon
antiderivative  nguyên hàm, tích phân không định hạng
antiform  phản dạng
antigenus  đối giống
antiharmonic  phi điều hoà
antihomomorphism  phản đồng cấu
antihunting  chống dao động, làm ổn định
anti-isomorphism  phản đẳng cấu
antilogarithm  đối lôga
antimode  xs. antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)
antinode  bụng
antinomy  nghịch lý
antiparallelogram  hình thang cân
antipodal  đs. xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm
antipodal  đs. sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm
antiprojectivity  phép phản xạ ảnh
antiradical  đs. đối căn
antirepresentation  phép phản biểu diễn
antiesonance  phản cộng hưởng
antieries  tk. chuỗi ngược
antisine  acsin
antisymmetric  phản xứng
antisymmetrization  phản xứng hoá
antitagent  actang
antithesis  mâu thuẫn, phản (luận) đề
antithetic(al)  mâu thuẫn, phản (luận) đề
antitone  đs phản tự
any  bất kỳ
aperiodic  không tuần hoàn
aperture  khẩu độ, lỗ hổng
apex  đỉnh, chóp
aphetion  tv. điểm viễn nhật
apical  (thuộc) đỉnh
apogee  tv. viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích
a-point  gt. a- điểm
apolar  liên hợp
a posteriori  hậu nghiệm
apothem  trung đoạn
apparatus  máy móc, công cụ
apparent  bề ngoài
applicable  trải được, áp dụng được; thích dụng
application  phép trải, sự ứng dụng
applied  được ứng dụng
apply  ứng dụng
approach  sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận
            radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia
approximability  tính xấp xỉ được
approximate  gần đúng, xấp xỉ
approximately  một cách xấp xỉ
approximation  [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận € a. in the mean xấp xỉ trung bình
            best a. phép xấp xỉ [tối ­ưu, tốt nhất]
            cellular a. xấp xỉ khối
            closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất
diagonal a. xấp xỉ chéo
            fist a. phép xấp xỉ bước đầu
            mean a. xấp xỉ trung bình
            numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số
            one-sided a. gt. phép xấp xỉ một phía
            polynomial a. gt. phép xấp xỉ bằng đa thức
            rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức
            second a. phép xấp xỉ bước hai
            successive a. phép xấp xỉ liên tiếp
            weighted a. gt. phép xấp xỉ có trọng số
a priori  tiên nghiệm
apse(apsis)   điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); tv. điểm cận nhật và viễn nhật
apsidal  (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); tv. (thuộc) cận nhật và viễn nhật
arbitrarily  một cách tuỳ ý
arbitrary  tuỳ ý
are  cung
            a. of cyloid cung xicloit
            analytic a. cung giải tích
            circular a. cung tròn
            diurnal a. tv. nhật cung
            forward a. cung thuận
            free a. gt. cung tự do
            major a. cung lớn
            minor a. cung nhỏ
            pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn
            regular a. cung chính quy
            short a. of cirele cung ngắn (của đ­ờng tròn)
            simple a. cung đơn
arch  vòm; nhịp cuốn ở cầu
            circularr a. nhịp tròn
            hingeless a. nhịp không tiết hợp
            hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh
            parabolic a. nhịp parabolic
Archimedes  Acsimet
area  diện tích
            effective a. diện tích hữu hiệu
            intrinsic a.hh. diện tích trong
            lateral a. diện tích xung quanh
            phase a. diện tích pha
            sectional a. diện tích của thiết diện ngang
sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
            surface a. diện tích mặt
            tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn
area-preserving  bảo toàn diện tích
areal  (thuộc) diện tích
areolar  (thuộc) diện tích
argue  thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán
            a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán
            a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn
a. in favour of … lý luận nghiêng về …
argument  agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh
            a. of a complex nhumber agumen của số phức
            sound a. lý luận có cơ sở
arithmetic  số học
            additive a. đs số học cộng tính
            mental a. tính nhẩm
            recursive a. log. số học đệ quy
arithmetic(al)  (thuộc) số học
arithmetically  theo số học về mặt số học
arithmometer  máy tính đặt bàn, máy tính sách tay
arithmograph  sơ đồ số học, đồ hình số học
arm  cạnh; cánh tay; cánh tay đòn
            a.of an angle cạnh của một góc
            a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực
            a. of a lever cánh tay đòn
arrange sắp xếp
arrangement  sự sắp xếp, chỉnh hợp
array  bảng, dãy sắp xếp; mt. mảng
            frequency a. dãy tần số
            rectanggular a. bảng chữ nhật
            square a. bảng vuông
            two-way a. bảng hai lối vào
arrow  mũi tên (trên sơ đồ)
artificial  nhân tạo; giả tạo
ascend  tăng, tiến, đi lên, trèo lên
ascendant  tăng lên
ascension  sự tăng, sự tiến
            right a. độ xích kinh
ascertain  thiết lập; làm sáng tỏ
aspect  dạng; phía; khía cạnh
asphericity  tính phi cầu
assay  tk. sự thí nghiệm, sự thử
            six- point a. tk. phương pháp sáu điểm
assemblage  tập hợp, sự lắp ráp
assembly  sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
            control a. mt. bàn điều khiển
            plug-in a. kết cấu nhiều khối
assert  khẳng định; giữ vững; bảo vệ
assertion  sự khẳng định, điều quyết đoán
assess  đánh giá
assets  kt. tài sản; tiền có
            fixed a. tài sản cố định
            personal a. động sản
            real a.bất động sản
assignable  không ngẫu nhiên
assignment  sự phân bổ, sự phân công; phép gán
            state a. xib. phép gán mã trạng thái
assist  giúp đỡ, tương trợ
associate  liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp
associated  liên kết
association  sự liên kết, sự kết hợp
associative  kết hợp
associativity  tính kết hợp
associator  đs. cái liên hợp
assume  giả thiết; thừa nhận
assumed  giả định
assumption  sự giả định, điều giả định, giả thiết
assurance  sự bảo hiểm
            life a. tk bảo hiểm sinh mạng
asterisk  dấu sao (H)
asteroid  hình sao
astroid  đ­ờng hình sao
            oblique a. đ­ờng hình sao xiên
            projective a. đ­ờng hình sao xạ ảnh
            regular a. đ­ờng hình sao đều
astrology  thuật chiem tinh
astronautic(al)  (thuộc) du hành vũ trụ
astronomic(al)  (thuộc) thiên văn
astronomy  thiên văn học
            mathematical a. thiên văn toán học
astrophysical  (thuộc) vật lý thiên thể
asymmetric(al)  không đối xứng
asymmetrically  một cách không đối xứng
asymmetry  tính không đối xứng
asymptote  đường tiệm cận
            curvilinear a. tiệm cận cong
            inflexional a. tiệm cận uốn
            reetilinear a. tiệm cận thẳng
asymptotic(al)  tiệm cận, gần đúng
asymptotically  một cách tiệm cận
asynchoronous  không đồng bộ
at  ở, vào lúc   at fist từ đầu; at least ít nhất; at most  nhiều nhất;  at once ngay tức khắc, lập tức; at times  đôi khi
atmosphere  atmôtphe, khí quyển
            standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn
atmospheric(al)  (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển
atmospherics  vl. nhiễu loạn của khí quyển
atom  nguyên tử
            tagged a. vl. nguyên tử đánh dấu
atomic(al)  (thuộc) nguyên tử
atomicity  tính nguyên tử
attach  buộc chặt, cột chặt
attached  được buộc chặt
attain  đạt được, hoàn thành
attainable  có thể đạt đ­ợc
attenuation  sự giảm nhẹ
attenuator  máy giảm nhẹ
attraction  [sự, lực] hấp dẫn
            capillary a. sức hút, mao dẫn
attractor  gt. điểm hấp dẫn
attribute  thuộc tính
atypical  không điển hình
audio  (thuộc) âm
audit  thử, kiểm nghiệm
augend  mt. số hạng thứ hai
augment  tăng thêm, bổ sung
augmentation  sự tăng
augmented  được tăng
authenticity  tính xác thực
autocorrelation  tự tương quan
autocorrlator  máy phân tích sự tương quan
autocorrelogram  biểu đồ sự tương quan
autocovariance  tự hiệp, phương sai
autoduality  tính tự đối ngẫu
automatic(al)  tự động
automaticlly  một cách tự động
automatics  tự động học
automation  sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động
automatism  tính tự động
automatization  sự tự động hoá
automaton  máy tự động ôtômat
            deterministic a. ôtômat đơn định
            finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn
linear bounded a. ôtômat đẩy xuống
            non-deterministic a. ôtômat không đơn định
            probabilistic a. ôtômat xác suất
automorphic  tự đẳng cấu
automorphism  [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình
            central a. tự đẳng cấu trung tâm
            interior a. đs. phép tự đẳng cấu trong
            outer a. phép tự đẳng cấu ngoài
            singular a. phép tự đẳng cấu kỳ dị
autonomous  tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtônôm
auto-oscillation  sự tự dao động
autoprojectivity  phép tự xạ ảnh
autoregression  sự tự hồi quy
autoregressive  tự hồi quy
auxiliary  bổ trợ, phụ
average  trung bình   at the a. ở mức trung bình;
            above a. trên trung bình
            arithmetic a. trung bình cộng
            geometric (al) a. trung bình nhân ()
            harmonic a. trung bình điều hoà
            process a. giá trị trung bình của quá trình
            progressive a. tk. dãy các trung bình mẫu
            weighted a.  tk. (giá trị) trung bình có trọng số
averaging  sự lấy trung bình
            group a. lấy trung bình nhóm
avoirdupois  hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị
axial  (thuộc) trục
axiom  tiên đề
      a. of choise tiên đề chọn
      a. of completeness tiên đề đầy đủ
      a. of congruence tiên đề tương đẳng
      a. of connection tiên đề liên thông
      a. of continuity tiên đề liên tục
      a. of infinity tiên đề vô tận
      a. of order tiên đề thứ tự
      a. of parallels tiên đề đường song song
      a. of reducibility tiên đề khả quy
      a. of scheme log. sơ đồ tiên đề
categorical a. tiên đề phạm trù
            distance a. tiên đề khoảng cách
            exactness a. tiên đề khớp
            exchange a. tiên đề thay thế
            excision a. đs tiên đề khoét
            fist countability a. tiên đề đếm đ­ợc thứ nhất
            general a. tiên đề tổng quát
            geometric a. tiên đề hình học
            norm a.s gt các tiên đề chuẩn
            plane a. tiên đề mặt phẳng
            second a. of countabitity tiên đề đếm đ­ợc thứ hai
            separation a.s các tiên đề tách
            space a. tiên đề không gian
            triangle a. top. tiên đề tam giác
axiomatic(al)  (thuộc) tiên đề
axiomatics  tiên đề học, hệ tiên đề
formal a. hệ tiên đề hình thức
            informal a. hệ tiên đề không hình thức
axiomatizability  tính tiên đề hoá
            finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn
axiomatizable  tiên đề hoá được
axiomatization  tiên đề hoá
axis  trục
a. of abscissas  trục hoành
a. of a cone  trục của mặt nón
a. of a conic  trục của cônic
a. of  convergence  trục hội tụ
a. of coordinate  trục toạ độ
a. of a curvanture  trục chính khúc
a. of cylinder  trục của hình trụ
a. of  homology  trục thấu xạ
a. of linear complex  trục của mớ tuyến tính
a. of ordinate  trục tung
a. of a pencil of plane  trục của một chùm mặt phẳng
a. of perspectivity  trục phối cảnh
a. of projection  trục chiếu
a. of a quadric  trục của một quađric
a. of revolution  trục tròn xoay
a. of symmetry  trục đối xứng
binary a.  trục nhị nguyên
circular a. đường tròn trục
conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon
coordinate a. tr­cụ toạ độ
crystallograpphic a. trục tinh thể
electric a. trục điện
focal a.  trục tiêu
homothetic a. trục vị tự
imaginary a. trục ảo
longitudinal a. trục dọc
majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip
monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip
moving a. trục động
neutral a. trục trung hoà
number a. trục số
optic a. quang trục
polar a. trục cực
principal a. trục chính
principal a. of inertia trục quán tính chính
radical a. trục đẳng phương
real a. trục thực
semi-transverse a. trục nửa xuyên
transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)
vertical a. trục thẳng đứng
axle  trục
            instantaneous a. trục tức thời
axonometry  trục lượng học
azimith  góc cực; tv. độ phương vị
azimuthal  (thuộc) góc cực; độ phương vị

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét