MỤC LỤC
Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014
Từ điển toán học Anh – Việt – Z
Từ điển toán học Anh – Việt – Z
zenith thiên đỉnh
zero zerô, số không, không điểm
z. order n không điểm cấp n
simple z. không điểm đơn
zeta zeta (z)
zigzag đường díc dắc, đường chữ chi
zodiac tv. hoàng đạo
zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo
zonal (thuộc) đới, theo đới
zone đới, miền, vùng
z. of plow đới của dòng
z. of infection vùng ảnh hưởng
z. of one base chỏm cầu
z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng
z. of a sphere đới cầu
communication z. vùng liên lạc
dead z. xib. vùng chết
determinate z. miền quyết định
inert z. vùng không nhạy
neutralizing z. vùng trung lập
spherical z. đới cầu
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét