MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – L

Từ điển toán học Anh – Việt – L




label   nhãn // ký hiệu; đánh dấu
labile   không ổn định, không bền
laboratory   phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm
            computing l. mt. phòng thực nghiệm tính toán
labour   kt. lao động, làm việc
            surplus l. lao động thặng dư
labyrinth   mê lộ, đường rối
labyrinthine   xib. (thuộc) mê lộ, đường rối
lack   sự thiếu, sự vắng mặt
lacuna   lỗ hổng, chỗ khuyết
lacunar(y)   hổng, khuyết
lacunarity   tính có lỗ hổng
lag   sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
            control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
            controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh
            corrective l. sự trễ hiệu chính
            instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
            measurring l. xib. sự trễ đo
            phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
            plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh
            process l. sự trễ trong quá trình
            response l. sự trễ phản ứng
            time l. gt. sự trễ thời gian
lambda   lamđa (l)
lambdagram   tk. biểu đồ lamđa
lamina   lớp mỏng, bản mỏng
laminar   thành lớp
lamp   đèn
            cold cathode i. đèn âm cực lạnh
            finish l. mt. đèn kết thúc quá trình tính
            gas-discharge l. vl. đèn phóng điện qua khí
            glow l. đèn nóng sáng
            pilot l. mt. đèn hiệu, đèn kiểm tra
language   nguôn ngữ
            natural l. ngôn ngữ tự nhiên      
            number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm
            pseudo-object l. log. ngôn ngữ đối tượng giả
large   lớn, rộng   in the l. nói chung, trong toàn cục
largest   lớn nhất
last   cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài  at l. cuối cùng; l. but one, next to l. giáp chót; to the l. đến cùng
late   chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
latent   ẩn, tiềm
later   chậm hơn
lateral   chung quanh, bên phụ
latest   cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
latin   latin
latitude   tv. vĩ độ, vĩ tuyến
            l. of a point on the earth’s surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất
            astronomical l. vĩ độ thiên văn
            celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo)
            ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo
            geocentric l. vĩ độ địa tâm
            geodetic l. vĩ độ trắc địa
            geographical l. vĩ độ địa lý
            high l.s vĩ độ cao
            low l.s vĩ độ thấp
            middle l.s vĩ độ trung bình
latter   không lâu; cuối cùng
lattice   đs. dàn; tk. mạng
            atomic(al) l. đs. dàn nguyên tử
            coarse l. đs. dàn thô
            complemented đs. dàn có bổ sung
            complete multiplicative l. đs. dàn nhân đầy đủ
            cubic l. tk. mạng lập phương
            disjunction l. đs. dàn tách
            distributive l. tk. mạng phân phối
            gruoping l. tk. mạng nhóm
            integral l. đs. dàn nguyên
            matroid l. M-dàn
            metric l. đs. dàn mêtric
            modular l. đs. dàn môđula
            muliplication l. đs. dàn nhân
            quasi-complemented l. đs. dàn được tựa bổ sung
            relatively complemented đs. dàn được bổ sung tương đối
            residuated l. đs. dàn có phép chia
            semi-modular l. đs. dàn nửa môđula
            skew l. đs. dàn lệch
            soluble l. đs. dàn giải được
            square l. tk. mạng vuông
            star l. dàn hình sao
            three-deménional l. tk. mạng ba chiều
law   luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng
l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố
l. of  association luật kết hợp
l. of  commutation luật giao hoán
l. of  conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng
l. of  contradiction log. luật mâu thuẫn
l. of  cosines định lý côsi
l. of  distributive proportion luật tỷ lệ phân phối
l. of  double logarithm luật lôga lặp
l. of  errors luật sai số
l. of  excluded middle luật bài trung
l. of  experience xib. luật kinh nghiệm
l. of  friction định luật ma sát
l. of  great numbers luật số lớn
l. of  identity log. luật đồng nhất
l. of  indices luật chỉ số
l. of  inertia định luật quán tính
l. of  interated logarithm luật lôga lặp
l.s of motion vl. các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha
l. of  nature quy luật tự nhiên
l. of  reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
l. of  requisite variety xib. luật yêu cầu nhiều vẻ
l. of  signs luật đấu
l. of  sines hh. định lý sin
l. of  small numbers xib.  luật số bé, phân phối Poatxông
l. of  sufficient reason log. luật đủ lý
l. of  supply and demand kt. quy luật cung và cầu
l. of  tangents định lý tang
l. of  the lever cơ. định luật đòn bẩy
l. of  the mean gt. định lý trung bình
l. of  thought log. luật tư duy
l. of  universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn
l. of zero tk. luật không
absorption l. đs. luật hút thu
cancellation l. luật giản ước
            commutative l. luật giao hoán
complementarity l. đs. luật bù
composition l. luật hợp thành
conservation l. định luật bảo toàn
cosine l. định lý côsin
distribution l. luật phân phối
dualization l. luật đối ngẫu
elementary probability l. mật độ phân phối xác suất
error l. luật sai số, luật độ sai
exponential l. luật số mũ
gas l. vl. phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
index l.s luật chỉ số
inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
non-commutative l. luật không giao hoán
normal l. of composition hhđs. luật hợp thành chuẩn tắc
one- side distribuutive l. luật phân phối một phía
parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực
probability l.  luật xác suất
quasi-stable l. luật tựa ổn định
reciprocity l. luật thuận nghịch
reduced l. luật rút gọn
reflexive l. luật phản xạ
semi-stable l. luật nửa phân phối
strong l. of large numbers luật mạnh số lớn
transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]
trichotomy l. đs. luật tam phân
lay   xếp, đặt  l. down the rule [phát biểu, thiết lập] quy tắc
layer   lớp, tầng
            l. of charge vl. tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
            boundary l. lớp biên
contact l. tầng tiếp xúc
double l. vl. tầng kép
equipotential l. tầng đẳng thế
            multiple l. gt. tầng bội
            turbulent buondary l. lớp biên rối loạn
layout   bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp
            digit l. mt. sắp xếp chữ số
            wiring l. mt. sơ đồ lắp ráp
lead   tờ, lá, diệp
learn   học (thuộc)
least   bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất
leave   để lại, còn lại
lecture   bài giảng // giảng bài
leeway   cơ. trôi, giạt, bạt
   left   (bên) trái  on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của phương trình
left-hand    về phía trái
left-handed   xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái
legitimate   làm hợp pháp
lemma   bổ đề
lemniscate   lemnixcat (đồ thị của r2=a2cos2q)
            cogarithmic l. lemnixcatlôga
            projective l. lemnixcat xạ ảnh
length   độ dài, chiều dai
            l. of arc  độ dài cung
            l. of a curve độ dài đường cong
            l. of normal độ dài pháp tuyến
            l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật
            l. of a tangent độ dài tiếp tuyền
            extremal l. gt. độ dài cực trị
            focal l. tiêu cự
            pulse l. mt. độ dài xung
            reduced l. độ dài rút gọn
            register l. độ dài của thanh ghi
            word l. mt. độ dài của từ, độ dài của mã hiệu
            wave l. bước sóng
lengthen   kéo dài
lengthened   được kéo dài
lens   vl. thấu kinh
            converging l. thấu kính hội tụ
            diverging l. thấu kính phân kỳ
leptokurtosis   tk. độ nhọn vượt chuẩn
less   ít hơn, bé hơn // trừ
lesson   bài học
let   giả sử, cho phép
letter   chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ
            capital l. chữ (cái) hoa
            code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã
            function l. mt. chữ hàm
            key l. xib. (chữ) khoá (mã hiệu)
level   mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng Ì on a l. ở mức trung bình, cân bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với
            l. of adstraction log. mức độ trừu tượng
            l. of prices kt. mức giá
       acceptable quality l. tk. mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại cho phép
            confidence l. mức tin cậy
            energy l. vl. mức năng lượng
            intensity l. mức cường độ
            overload l. mức quá tải
            pressure l. mức áp suất
            pressure spectrum l. mức phổ áp
            significance l. tk. mức ý nghĩa
            velocity l. mức vận tốc
lever   đòn bẩy, tay đòn
leverage   tác dụng đòn bẩy
levy   kt. thu thuế
lexicographic(al)   (hiểu) từ điển
lexcography   từ vựng học
liability   được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm Ì l. to duty tk. phải đóng thuế
library   thư viện
            l. of tapes mt. thư viện các băng
librate   cân; dao động
libration   tv. bình động
lifetime   vl. thời gian sống; chu kỳ bán rã
lift   lực [nâng, thăng] // nâng lên
            earodynamics l. lực nâng khí động
light   ánh sáng, nguồn sáng; đèn // nhẹ, yếu // chiếu sáng Ì to bring to l. làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được
            polarized l. ánh sáng phân cực
            search l. đèn chiếu, đèn pha
            warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng
            zodical l. ánh sáng hoàng đới
like   giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể
likelihood   tk. hợp lý
            maximum l. tk. hợp lý cực đại
likeness   giống nhau, đồng dạng; đơn loại
limacon   đường ốc sên (đồ thị của r = acosq + b)
limit   giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn Ì l. approached from the left tiến dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on  xác định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới giới hạn
l. of error giới hạn sai số
l. of funtion giới hạn của hàm
l. of integration gt. cận lấy tích phân
l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
l. of sequence giới hạn dãy
action l.s giới hạn tác dụng
complete l. gt. giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
confidence l. tk. giới hạn tin cậy
control l.s giới hạn kiểm tra
direct l. đs. giới hạn trực tiếp
elastic l. giới hạn đàn hồi
fiducial tk. giới hạn tin cậy
functional l. giới hạn hàm
inconsistent l. giới hạn không nhất quán
inverse l. đs. giới hạn ngược
least l. giới hạn bé nhất
left-hand l. giới hạn bên trái
lower l. giới hạn dưới
plastic l. giới hạn dẻo
probability l. tk. giới hạn xác suất
projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
repéted l.s giới hạn lặp
right-hand l. giới hạn bên phải
superior l. giới hạn trên
tolerance l. tk.  giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
upper l. giới hạn trên, cận trên
upper control l. tk. cận kiểm tra trên
yied l. giới hạn dão, điểm dão
limitary   bị chặn, giới hạn
limitation   [tính, sự] giới hạn; hạn chế
limited   bị chặn, bị hạn chế
limiter   giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế
line   đường; tuyến; dòng; băng truyền Ì l. at infinity đường thẳng ở vô tận
l. of action đường tác dụng
l. of apsides tv. đường cận viễn
l. of behaviour xib. tuyến dáng điệu
l. of centers đường tâm
l. of curvature hh. đường độ cong
l. of equidistance đường cách đều
l. of force vl. đường sức
l. of intersection giao tuyến
l. of motion quỹ đạo
l. of parallelism đường song song
l. of principal stress đường ứng suất chính
l. of projection đường thẳng chiếu
l. of quickest descent đường đoản thời
l. of reference tuyến quy chiếu
l. of regression tk.  đường hồi quy
l. of rupture đường gẫy (của vật liệu)
l. of singularity đường các điểm kỳ dị
l. of striction đường thắt
l. of support tuyến đỡ
l. of zero moment  đường có mômen không
acceptance l. đường thu nhận
acoustic delay l. đường trễ âm
antiparalle l.s đường đối song
asymptotic l. đường tiệm cận
base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ
belief l. mức tin cậy
boundary l. đường biên
branch l. đường rẽ nhánh
broken l. đường gấp khúc
calendar l. tv. đường đổi ngày
central l. đường trung tâm
characteristic l. đường đặc trưng
closed l. đường đóng
coaxial l. đường đồng trục
complex l. đường phức
concurrent l.s những đường thẳng đồng quy
conjugate l.s đường liên hợp
consolidation l. tuyến củng cố
contact l. đường tiếp xúc
contuor l. chu tuyến
dash l. đường gạch (- – -)
date l. tv. đường đổi ngày
delay l. mt. đường trễ
diametric(al) l. đường kính
discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt
divergent straight l. đường thẳng phân kỳ
dot-dash l. đường chấm gạch (ã-, ã-, ã-)
dotted l. đường chấm chấm (……..)
double l. hh. đường kép
double heart l. đường hình tim kép
energy l. đường năng lượng
equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng
equidistant l. đường cánh diều
equipotential l. đường đẳng thế
focal l. đường tiêu
generating l. đường sinh
geodesic l. đường trắc địa
gorge l. đường thắt
harmonic l. đường điều hoà
horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang
hyperbolic l.s đường hyperbolic
ideal l. đường lý tưởng
imaginary l. đường ảo
impulse l. tuyến xung
influence l. đường ảnh hưởng
initial l. đường ban đầu
indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định
isochromatic l. đường đẳng sắc
isoclinic l. đường đẳng tà
isogonal l. đường đẳng giác
isotropic l. đường đẳng hướng
limiting l. đường giới hạn
load l. đường tải trọng
median l. hh. đường trung tuyến
minimal l. đường cực tiểu
mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau
nodal l. đường nút
non-isometric l.s các đường không đẳng cực
normal l. pháp tuyến
number l. đường thẳng số
oblique l. đường xiên
parallel l.s hh. các đường thẳng song song
paratactic l.s đường paratactic
perpendicular l.s các đường thẳng góc
pipe l. đường ống
polar l. hh. đường đối cực
polar reciprocal l.s các đường đối cực
precision delay l. mt. tuyến trễ chính xác
pressure l. tuyến áp
prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)
projecting l. đường chiếu ảnh
pseudo-tangent l. đường giả tiếp  xúc
real l. đường thẳng thực
reference l. hh. tuyến cơ sở
regressiom l. đường hồi quy
rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)
rumb l. hh. đường tà hành
satellite l. đường vệ tinh
screw l. đường đỉnh ốc
secant l. cát tuyến
shok l. tuyến kích động
singular l. đường kỳ dị
skew l.s đường ghềnh
sonic l. tuyến âm
spectral l. vl. tuyến phổ
spiral delay l. mt. tuyến trễ xoắn ốc
supply l. tuyến cấp liệu
straight l. đường thẳng
stream l. đường dòng, dạng thuôn
striction l. đường thắt
table l. hàng của bảng
tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc
            thrust l. tuyến lực đẩy
transition l. đường  chuyển tiếp
transmission l. đường truyền
trunk l. kỹ. tuyến chính (dây điện thoại)
ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm
unit l. đường thẳng đơn vị
vanishing l. tuyến biến mất
vertical l. đường thẳng đứng
virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo
waiting l. tk. giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước
world l. đường vũ trụ
lineal, linear   tuyến tính; kẻ
linearity   tính chất tuyến tính
linearzition  (sự) tuyến tính hoá
            equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương
linearly   (một cách) tuyến tính
link   sự liên kết, sự nối
            l. of chain top. mắt xích
            mechanical l. xib. liên kết cơ giới
linkage   sự cố kết, sự bện, sự nối;vl. số đầy đủ các đường sức giao nhau; thông lượng vòng
linked   cố kết, liên kết
liquefaction   vl. sự hoá lỏng
liquefy   vl. hoá lỏng
liquid   chất lỏng
            rotating l. chất lỏng quay
list   danh sách, bảng // lập danh sách
            check l. mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
litttle    bé; ngắn; không đáng kể; ít
lituus   đường xoắn ốc “giây” (đồ thị của r2 = a/q)
live   sống, tồn tại // hoạt; sinh thực
load   tải trọng, tải, trọng tải
concentrated l. tải trọng tập trung
critical l. tải trọng giới hạn
dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi
distributed l. tải trọng phân bố
inductive l. tải tự cảm
live l. hoạt tải
terminal l. tải trọng đầu mút
triangular l. tải trọng tam giác
ultimate l. tải trọng giới hạn
uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
working l. tải trọng tác động
loan   kt vay
Lobachevskian   (thuộc) Lôbasepxki
local   địa phương, cục bộ
localization   sự định xứ, sự định
l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)
localize   định xứ, đưa tới một vị trí nào đó
localized   được định xứ
locally   (một cách) địa phương, cục bộ
locate   định xứ, định vị trí; được đặt
location   sự định xứ; mt. mắt (nhớ); vị trí
            decimal l. hàng số thập phân
            long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ
            root l. sự tách các nghiệm
            storage l. mắt nhớ
localization   sự khoanh vùng
lock   khoá
locus   quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ
            l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình
            extraneous l. quỹ tích ngoại lai
            geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)
            hyperbolic l. quỹ tích hypebolic
            nodal l. quỹ tích điểm mút
            root l. xib. tốc đồ nghiệm
log   vận tốc kế
log   lôga
logarthm   lôgaÌ l. to the base… lôga cơ số…, l. to the base e. lôga tự nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga
            common l. lôga thập phân
            complex l. lôga phức
            hyperbolic l. lôga tự nhiên
            inverse l. lôga ngược
            natural l. lôga tự nhiên
            Naperian l. lôga tự nhiên, lôga Nêpe
            seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân
logarithmic   (thuộc) lôga
logic   lôgic
Aristotelian l. lôgic Arixtôt
basic l. lôgic cơ sở
classic l. lôgic cổ điển
combinatory l. lôgic tổng hợp
constructive l. lôgic kiến thiết
dialectical l.  lôgic biện chứng
formal l. lôgic hình thức
inductive l. lôgic quy nạp
intensional l. lôgic nội hàm
intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa
many-valued l. lôgic đa trị
n-valued l. lôgic n-trị
set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ
symbolic l. lôgic ký hiệu
traditional l. lôgic cổ truyền
logical   (thuôch) lôgic
logician   nhà lôgic học
logicism   chủ nghĩa lôgic
logistic   lôgictic
logistics   log. lôgic ký hiệu
logit   tk. lôgit
long   dài // kéo dài
longer   dài hơn, lâu hơn
longeron   cơ. xà dọc
longest   dài nhất
longevity   độ bền lâu
longitude   kinh độ
            celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo
longitudinal   dọc
longprimer   cơ. vỏ (tàu, tên lửa)
long-range   tác dụng tầm xa
long-term   lâu, kéo dài
long-wave   vl. sóng dài
look   nhìn, quan sát
look-up   tìm, tra (cứu)
            table l. mt. (lệnh) tìm bảng
loop   nút; vòng // thắt nút
            closed l. xib. vòng đóng
            endless l. mt. nút vô hạn (của băng)
            feedback l. vòng liên hệ ngược
loose   tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật
lose  mất
loss   sự tổn thất, sự mất mát, sự hao
            l. of information mất mát, sự hao
            energy l. sự mất năng lượng
            hunting l. tổn thất dò
            minimax tổn thất minimac
            refraction l. tổn thất khúc xạ
            resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ] hao (do hiệu ứng)
            transition l. hao chuyển tiếp
            translation l. hao tịnh tiến
            transmission l. tổn thất truyền đạt
lossless   không tổn thất
lost   tổn thất, hao
lot   mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
            accepted l. lô nhận được
            grand l. tk. lô lớn
            inspection l. lô đưa vào kiểm tra
lottery   tk. sổ số
loudness   vl. âm lượng, cường độ
low   dưới; không đáng kể
lower   dưới // hạ xuống
lowering   sự hạ thấp
            l. of index hạ thấp chỉ số
lowest   thấp nhất; nhỏ nhất
loxodrome   hh. đường tà hành
            conical l. đường tà hành nón
            spherical l. đường tà hành cầu
loxodromic   (thuộc). đường tà hành
lubrication   sự bôi trơn; chất bôi trơn
luck   trường hợp
            bab l. không may
            good l. may mắn
luckless   bất hạnh, không may
lucky   may mắn, hạnh phúc
luminance   vl. tính chiếu sáng; độ trưng
luminary   vl. thiên thể phát quang
luminescence   vl. sự phát quang
luminous   vl. phát sáng
lump   khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung Ì take in the l. lấy chung
lumped   lấy chung; tập trung
lunar   vl. trăng
lunate   hình trăng; nửa tháng
lune   êke đôi; hình trăng
            l. of a sphere hình trăng cầu
            circularr l. hình trăng tròn
            geodesic l. hình trăng trắc địa
            spherical l. hình trăng cầu
lunisolar   tv. (lịch) âm – dương


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét