Từ điển toán học Anh – Việt – E
e e (cơ số của lôga tự nhiên)
each mỗi một
easy dễ dàng, đơn giản
eccentric tâm sai
eccentricity tính tâm sai
echo tiếng vang
flutter e. tiếng vang phách
harmonic e. tiếng vang điều hoà
eclipse tv. sự che khuất; thiên thực
annular e. tv. sự che khuất hình vành
lunar e. tv. nguyệt thực
partial e tv. sự che khuất một phần
solar e. tv. nhật thực
total e. tv. sự che khuất toàn phần
ecliptic tv. (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc)
hoàng đạo
econometrics tk. kinh tế lượng học
economic (thuộc) kinh tế
economical tiét kiện
economically về mặt kinh tế, một cách kinh tế
economics kinh tế học, kinh tế quốc dân
economy nền kinh tế
expanding e. nền kinh tế phát triển
national e. nền kinh tế quốc dân
political e. kinh tế chính trị học
eddy vl. xoáy, chuyển động xoáy
edge cạnh biên
e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện
e. of a polyhedron cạnh của một đa diện
e. of regressioncạnh lùi
cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi
lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ
leading e. cơ. cánh trước (máy bay)
edit biên soạn, biên tập, xuất bản
edition sự xuất bản
effaceable đs. khử được
effect tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng
curvature e. hiệu ứng độ cong
diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian
eccentricity e. hiệu ứng tâm sai
edge e. vl. hiệu ứng biên
ghost e. xib. hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ
hunt e. tác dụng săn lùng
ill e. xib. tác dụng có hại
immediate e. xib. tác dụng trực tiếp
interference e. xib. ảnh hưởng của nhiễu loạn
leading e. hiện tượng vượt trước
local e. hiệu ứng địa phương
mutual e. xib. tương tác
net e. tổng ảnh hưởng
piezoelectric e. hiện tượng áp điện
proximity e. hiệu ứng lân cận
quantum e. hiệu ứng lượng tử
scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ
skin e. hiệu suất mặt ngoài
usef e. tác dụng có ích
effective hữu hiệu, có hiệu quả
effectively một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả
effectiveness tính hữu hiệu, tính hiệu quả
effectless không hiệu quả
effector [phần tử, cơ quan] chấp hành
efficiency hiệu suất; tk. hiệu quả, hiệu lực; sản lượng
average e. hiệu suất trung bình
luminous e. hiệu suất phát sáng
net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính
transmilting e. hiệu suất truyền đạt
efficient hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu
asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận
egg-shape hình trứng
eigen riêng, đặc biệt, độc đáo
eigenfunction hàm riêng
eigenvalue giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)
eigenvectow vectơ riêng
eight tám (8)
eighteen mười tám (18)
eighteeth thứ mười tám; một phần mười tám
eighth thứ tám, một phần tám
eighty tám mươi (80)
einartig đs. đơn vị, điều
einstufig đs. một bậc, một cấp
eject vl. ném bỏ
ejection mt. sự ném, sự bỏ
automatic e. mt. sự ném tự động, bìa đục lỗ
ejector kỹ. [bơm, vòi, súng máy] phun
elastic đàn hồi, co giãn
partially e. đàn hồi không tuyệt đối
perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn
elasticity tính đàn hồi, đàn hồi
cubical e. đàn hồi thể tích
electric(al) vl. (thuộc) điện
electricity điện
electrify nhiễm điện, điện khí hoá
electrization sự nhiễm điện
electrodynamic điện động lực học
electromagnet nam châm điện
electromagnetic điện từ
electromagnetics, electromagnetism hiện tượng điện từ, điện từ
học
electromechanic(al) điện cơ
electromechanics điện cơ học
electromotive điện động
electromotor động cơ điện
electron điện tử, êlêctron
electronic (thuộc) điện tử
electronics điện tử học, kỹ thuật điện tử
transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn
electrostatic tĩnh điện
electrostatics tĩnh điện học
element phần tử, yếu tố
leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của
định thức
e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích
e. of are yếu tố cung
e. of a cone đường sinh của mặt nón
e. of cylinder đường sinh của mặt trụ
E.s of Euclid sách “nguyên lý” của Ơclit
e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân
e. of mass yếu tố khối lượng
e. of surface yếu tố diện tích
e. of volumn yếu tố thể tích
acentral e. phần tử không trung tâm
actual e. phần tử thực tại
adding e. phần tử cộng
algebraic e. phần tử đại số
associate e.s phần tử kết hợp
basis e. phần tử cơ sở
circuit e. chi tiết của sơ đồ
comparison e. mt. bộ so sánh
complex e. phần tử phức
computing e. mt. bloc tính toán
coupling e. phần tử ghép
cyclic e. phần tử xilic
decomposable e. phần tử phân tích được
delay e. mt. mắt trễ
detecting e. phần tử phát hiện
disjoint c.s đs. các phần tử rời nhau
divisible e. phần tử chia được
double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)
effaceable e. phần tử khử được
final e.top. phần tử cuối cùng
fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng
tuyến), phần tử kép
fluid e. yếu tố lỏng
function e. yếu tố hàm
generatinge. phần tử sinh
harmonic e. phần tử điều hoà
homogeneous e. phần tử thuần nhất
ideal e. phần tử lý tưởng
identical e. phần tử đồng nhất
identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)
imaginary e. phần tử ảo
improper e. phần tử ghi chính
infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ
input e. mt. bộ vào
inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo
isolated e. phần tử cô lập
line e. gt. phần tử tuyến tính
linear e. phần tử tuyến tính; gt. vi phần cung
memory e. phần tử của bộ nhớ
negative e. phần tử âm
neutral e. phần tử trung hoà
nilpotent e. phần tử luỹ linh
non-central e. phần tử không trung tâm
non-comparable e.s các phần tử không so sánh được
null e. phần tử không
passive e. phần tử bị đông
perspective e. đs. các phần tử phối cảnh
pivotal e. phần tử chủ chốt
primal e. phần tử nguyên thuỷ
primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ
principal e. phần tử chính
probability e. phần tử xác suất
self-conjigate e. phần tử tự liên hợp
self-corresponding e. phần tử tương ứng
gingular e. phần tử kỳ dị
stable e. đs. phần tử ổn định
superconpact e. phần tử siêu compact
surface e. phần tử diện tích
switching e. phần tử ngắt mạch
time e. phần tử thời gian, rơle thời gian
thermal computing e. mt. phần tử tính dùng nhiệt
torsion e. đs. phần tử xoắn
transmiting e. xib. phần tử truyền đạt
unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do
unipotent e. phần tử đơn luỹ
unit e., unty e. đs. phần tử đơn vị
universal e. đs. phần tử phổ dụng
zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ
độ xạ ảnh
elemntary sơ cấp, cơ bản
elementwise theo từng phần tử
elevate đưa lên, nâng lên
elevation sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
front e. mặt trước
side e. mặt bên
eleven số mười một (11)
eleventh thứ mười một; một phần mười một
eliminability log. tính khử được, tính bỏ được
eliminable bỏ được, khử được
eliminant kết thúc
eliminate khử bỏ, loại trừ
elimination [phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ
e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)
e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế
e. of constants phép thử hằng số
Gaussian e. phép thử Gauxơ
succssive e. phép thử liên tiếp
ellipse elip
cubical e. elip cubic
forcal e. elip tiêu
geodesic e. elip trắc địa
imaginary e. elip ảo
minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một
hipeboloit một tầng
null e. elip điểm, elip không
ellipsograph thước vẽ elip
ellipsoid elipxoit
e. of revolution elipxoit tròn xoay
e. of stress elipxoit ứng lực
confocal e.s các elipxoit đồng tiêu
imaginary e. elipxoit ảo
null e., point e. elipxoit điểm
similar e.s elipxoit đồng dạng
ellipsoidal elipxoidan
elliptic(al) eliptic
strongly e. gt. eliptic mạnh
ellipticty tính eliptic
elongate ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
elongation ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu
unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị
elude tránh, thoát, tuột, sổng
emanation top. sự phát xạ
embed nhúng
embeddability tính nhúng được
embedded được nhúng
embedding phép nhúng
invariant e. phép nhúng bất biến
emerge xuất hiện, nổi lên, nhô lên
emergence sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra
emergency trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ
emfasy nhấn mạnh, cường điệu
emigrate di cư , di trú
emigration sự di cư , sự di trú, sự di dân
emission sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)
emit phát, phát hành
empiric(al) theo kinh nghiệm, thực nghiệm
empty trống rỗng
enable có thể
enclose bao quanh, chứa |
encode ghi mã, lập mã
end cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối
e. of a space top. điểm cuỗi cùng của một không gian
free e. cơ. đầu tự do
pinned e. cơ. đầu gàm
prime e. gt. đầu đơn
simply supported e. cơ. đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu
gắn bản lề
endcondition điều kiện cuối
separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối
endless vô hạn
endomorphism đs. tự đồng cấu
join e. tự đồng cấu nối
operator e. tự đồng cấu toán tử
partial e. tự đồng cấu riêng phần
power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa
endogenous trong hệ; tk. nội sinh
endothermal vl. thu nhiệt
endowment kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp
energize mt. kích thích, mở máy
energy năng lượng
e. of deformation năng lượng biến dạng
binding e. vl. năng lượng liên kết
complementary e. năng lượng bù
electrostatic e. tĩnh điện năng
excitation e. năng lượng kích thích
intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
kinetic e. động năng
minimum potential e. thế năng cực tiểu
potential e. vl. thế năng
potential e. of bending thế năng uốn
potential e. of strain thế năng biến dạng
surface e. năng lượng mặt
total e. năng lượng toàn phần
engine máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
jet e. động có phản lực
engineer kỹ sư
engineering kỹ thuật
civil e. ngành xây dựng
communication e. kỹ thuật thông tin
control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)
development e. nghiên cứu những kết cấu mới
electrical e. điện kỹ thuật
electronics e. điện tử học
heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch
human e. tâm lý học kỹ thuật
hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi
light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu
mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
military e. kỹ thuật quân sự
power e. năng lượng học
process e. kỹ thuật
radio e. kỹ thuật vô tuyến
reseach e. nghiên cứu kỹ thuật
system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống
enlarge mở rộng, phát triển, phóng đại
enough đủ
ensemble tập hợp
ensure đảm bảo
enter vào, ghi, ra nhập
entire nguyên
entity đối tượng; vật thể; bản thể
entrance lối vào // sự ra nhập
entropy entrôpi
entry trch. sự ra nhập; mt. đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
latest e. mt. giá trị tính cuối cùng
enumerable đếm được
enumerate đếm, đánh số
enumeration sự đếm, sự liệt kê
e. of constants sự liệt kê các hằng số
enumerator người đếm, người đánh số
envelop bao hình, bao
e. of characteristics bao hình các đặc tuyến
e. of urves bao hình của các đường
e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong
e. of holomorphy gt. bao chỉnh hình
e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham
số của đường cong
e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một
họ tham số của đường thẳng
e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ
tham số của mặt
e. of surfaces bao hình của các mặt
modulation e. bao hình biến điệu
pulse e. bao hình xung
sinusoidal e. bao hình sin
environ vòng quanh, bao quanh
environment môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh
ephemeral chóng tàn, không lâu, không bền
epicenter chấn tâm
epicyloid epixicloit
epimorphism (phép) toàn cấu
epitrochoid êpitrocoit
epoch thời kỳ, giai đoạn
epsilon epsilon (e)
equal bằng nhau, như nhau
identically e. đồng nhất bằng
equality đẳng thức
e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức
conditional e. đẳng thức có điều kiện
continued e. dãy các đẳng thức
substantial e. đẳng thức thực chất
equalization sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
phase e. sự cân bằng pha
equalize làm cân bằng
equalized được làm cân bằng
equalizer bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù
equate làm bằng nhau, lập phương trình
to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức
equation phương trình
in line coordinates phương trình theo toạ độ đường
e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm
e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt
e. of compatibility phương trình tương thích
e. of dondition phương trình điều kiện
e. of continuity phương trình liên tục
e. of a curve phương trình đường cong
e. of dynamics phương trình động lực
e. of equilibrium phương trìnhcân bằng
e. of higher degree phương trình bậc cao
e. of motion phương trình chuyển động
e. of variation phương trình biến phân
e. of varied flow phương trình biến lưu
e. of time phương trình thời gian
accessory differential e.s phương trình vi phân phụ
adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp
alegbraic(al) e. phương trình đại số
approximate e. phương trình xấp xỉ
associated integral e. phương trình tích phân liên đới
auxiliary e. phương trình bổ trợ
auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ
backward e. phương trình lùi
binomial e. phương trình nhị thức
biquadraitic e. phương trình trùng phương
canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc
characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc
trưng
class e. phương trình lớp
comparison e. gt. phương trình so sánh
conditional e. phương trình có điều kiện
confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu
cubic e. phương trình bậc ba
cyclic e. phương trình tuần hoàn
defective e. phương trình hụt nghiệm ( suy biến )
delay differential e. phương trình vi phân trễ
depressed e. phương trình hụt nghiệm
derived e. phương trình dẫn suất
determinantal e. phương trình chứa định thức
differenci e. gt. phương trình sai phân
differential e. phương trình vi phân
differential-difference e. phương trình vi-sai phân
diffusion e. phương trình khuyếch tán
dominating e. phương trình trội
elliptic(al) e. gt. phương trình eliptic
eikonal e. phương trình êcơnan
equivalent e.s các phương trình tương đương
estimating e. phương trình ước lượng
exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần
exponential e. phương trình mũ
fictitious e.s các phương trình ảo
first order integro-differential e. phương trình vi – tích phân cấp
một
forward e. phương trình tiến
functional e. phương trình hàm
general e. phương trình tổng quát
generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân
siêu bội suy rộng
heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt
homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất
homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất
hyperbolic partial differential e. phương trình đạo hàm riêng loại
hypebon
hypergeometric e. phương trình siêu bội
hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội
incompatible e.s, inconsistent e.s đs. các phương trình không
tương thích
indeterminate e. phương trình vô định
indicial e.gt. phương trình xác định
integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một
integro-differential e. phương trình vi-tích phân
intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường
cong ghềnh
irrational e. phương trình vô
irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy
linear e. đs. phương trình tuyến tính
linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính
linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính
linear integral e. (of the 1st, 2nd, 3rd kind) phương trình vi phân
tích phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)
linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính
literal e. phương trình có hệ số bằng chữ
logarithmic e. phương trình lôga
matix e. phương trình ma trận
menbrane e. phương trình màng
minimal e. phương trình cực tiểu
modular e. phương trình môđula
momentum e. phương trình mômen
multigrade e. phương trình nhiều bậc
natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong
non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không
thuần nhất
non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến
tính không thuần nhất
non-integrable e. phương trình không khả tích
non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính
normal e.s phương trình chuẩn tắc
normalized e. phương trình chuẩn hoá
numerical e. phương trình bằng số
ordinary differential e. phương trình vi phân thường
original e. phương trình xuất phát
parametric e.s phương trình tham số
partial difference e. phương trình sai phân riêng
partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
polar e. phương trình cực
polynomial e. phương trình đại số
quadratic e. phương trình bậc hai
quartic e. phương trình bậc bốn
quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính
quintic e. phương trình bậc năm
reciprocal e. phương trình thuận nghịch
reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch
reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn
reduced wave e. vl. phương trình sóng rút gọn
reducible e. phương trình khả quy
redundant e. phương trình thừa nghiệm
resolvent e. phương trình giải thức
retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ
second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai
second order integro differential phương trình vi – tích phân cấp
hai
second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp
hai
secular e. đs. phương trình [đặc trưng, thế kỷ]
self-adjoint linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
tự liên hợp
simple e. phương trình tuyến tính
simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng
thời
standard e. hh. phương trình tiêu chuẩn
strain-optical e. phương trình biến dạng quang
symbolic e. phương trình ký hiệu
tangential e. phương trình tuyến
tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới
telegraph e. gt. phương trình điện báo
three moment e. phương trình ba mômen
total e. phương trình vi phân toàn phần
total difference e. phương trình sai phân toàn phần
total differential e. phương trình vi phân toàn phần
totally hyperbolic differential e. phương trình vi phân loại hoàn
toàn hipebon
transcendental e. phương trình siêu việt
trigonometric e. phương trình lượng giác
trinomial e. phương trình tam thức
unicursal e. phương trình đơn hoạch
universal resistance e. phương trình cản phổ dụng
universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng
variation e. phương trình biến phân
wave e. phương trình sóng
wave differential e. phương trình vi phân sóng
equationally tương đương
equator xích đạo
e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn
xoay
celestial e. xích đạo trời
geographic e. xích đạo địa lý
equiaffine đẳng afin
equiffinity phép biến đổi đẳng afin
equiangular đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác
equinaharmonic đẳng phi điều
equiareal có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích
equicenter có cùng tâm, đẳng tâm
equicharacteristic đs. có đặc trưng như nhau
equi continuous liên tục đồng bậc
equiconvergent hội tụ đồng đẳng
equidistant cách đều
equifrom đẳng dạng
equifrequent đẳng tầm
equilateral đều (có cạnh bằng nhau)
equilibrate làm cân bằng
equilibration sự cân bằng
equilibrium sự cân bằng
e. of forces sự cân bằng lực
e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
configuration e. cấu hình thăng bằng
dynamic e. cân bằng động lực
elastic e. cân bằng đàn hồi
indifferent e. cân bằng không phân biệt
labile e. vl. cân bằng không ổn định
mobile e. xib. cân bằng di động
neutral e. cơ. cân bằng không phân biệt
phase e. vl. cân bằng pha
plastic e. cân bằng dẻo
relative e. cân bằng tơng đối
semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
stable e. cân bằng ổn định
trasient e. xib. cân bằng động
unstable e. vl. cân bằng không ổn định
equimuliple cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử
equinoctial (thuộc) phân điểm
equinox tv. phân điểm
autummal e. thu phân
vernal e. xuân phân
equipartition phân hoạch đều
equipment trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc
audio e. thiết bị âm thanh
automatic control e. máy móc điều khiển tự động
dislay e. máy báo hiệu
electric e. trang bị điện
industrial e. trang bị công nghiệp
input e. thiết bị vào
interconnecting e. thiết bị nối
metering e. dụng cụ đo lường
peripheral e. thiết bị ngoài
production run e. trang bị sản xuất hàng loạt
punched card e. mt. thiết bị để đục lỗ bìa
equipoise sự cân bằng, vật cân bằng
equipolarization sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực
equipollent bằng nhau (vectơ)
equipotent cùng lực lượng
equipotential đẳng thế
equiprojective đẳng xạ ảnh
equiresidual cùng thặng dư , đồng thặng dư
equisummable đẳng khả tổng
equivalence, (cy) sự tương đương
e. of propositions tương đương của các mệnh đề
algebrai e. tương đương đại số
analytic e. sự tương đương giải tích
cardinal e. tương đương bản số
natural e đs. tương đương tự nhiên
topological e. tương đương tôpô
equivalent tơng đơng
almost e. gần tương đương, hầu tương đương
conformally e. tương đương bảo giác
equivariant đẳng biến
equivocate làm mập mờ, biểu thị nước đôi
equivocation sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi
erasable mt. xoá khử
erased bị xoá, bị khử
erassibility tính xoá được, tính khử được
erasure sự xoá, sự khử
erect thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng
e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc
ergodic egodic
ergodicity tính góc egodic
erratum bản đính chính
erroneous sai lầm
error độ sai, sai số
e. of behaviour độ sai khi xử lý
e. of calculation sai số trong tính toán
e. of estimation độ sai của ước lượng
e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)
e. of observation sai số quan trắc
e. of solution sai số của nghiệm
absolute e. sai số tuyệt đối
accidental e. sai số ngẫu nhiên
actual e. sai số thực tế
additive e. sai số cộng tính
alignmente e. sai số thiết lập
approximate e. độ sai xấp xỉ
ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu
average e. độ sai trung bình
compemsating e. sai số bổ chính
connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]
constant e. sai số không đổi
dynamic(al) e. độ sai động
elementary e. sai số sơ cấp
experimental e. sai số thực nghiệm
fixed e. sai số có hệ thống
following e. tk. sai số theo sau
gross e. sai số lớn
hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ
indication e.mt. sai số chỉ
inherent e. sai số nội tại
inherited e. sai số thừa hưởng
integrated square e. xib. tích phân bình phương sai số
interpolation e. sai số nội suy
instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ
limiting e. mt. sai số giới hạn
load e. xib. lệch tải
mean e. độ sai trung bình
mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình
mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình
mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn
meter e. sai số dụng cụ
metering e. sai số đo
miscount e. tính toán sai, tính nhầm
observational e. tk. sai số quan trắc
out put e. sai số đại lượng
percentage e. sai số tính theo phần trăm
personal e. kt. sai số đo cá nhân (chủ quan)
presumptive e. độ sai giả định
probable e. sai số có thể
quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình
random e. độ sai ngẫu nhiên
relative e. sai số tương đối
residual e. sai số thặng dư
response e. tk. sai số không ngẫu nhiên
root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]
round-off e. sai số làm tròn
sampling e. sai số lấymẫu
single e. sai số đơn lẻ
standard e. of estimate tk. độ sai tiêu chuẩn của ước lợng
steady-state e. sai số ổn định
systematic e. sai số có hệ thống
total e. sai số toàn phần
truncation e. mt. sai số chặt cụt
turning e. mt. độ sai quay
type I e. tk. sai lầm kiểu I
type II e. tk. sai lầm kiểu II
unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên
weight e. sai số trọng lợng
wiring e. sai số lắp ráp
escribe dựng đường tròn bàng tiếp
escribed bàng tiếp
essence bản chất; cốt yếu
in e. về bản chất
of the e. chủ yếu là, cốt yếu là
essential thực chất; cốt yếu
essentiality bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu
establish thiết lập
estate tài sản
personal e. động sản
real e. bất động sản
estimable ước lượng được
estimate ước lượng, đánh giá
e. of the number of zeros ước lợng số lượng các không
điểm
admissible e. ước lượng chấp nhận đợc
combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
consistent e. tk. ước lượng vững
grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn
invariant e. tk. ước lượng bất biến
minimax e.tk. ước lượng minimax
ordered e. tk. ước lượng nhờ thống kê thứ tự
overall e. ước lượng đầy đủ
regression e. ước lượng hồi quy
unbiased e. ước lượng không chệch
upper e. gt. ước lượng trên
estimated được ước lượng
estimation ước lượng, sự đánh giá
e. of error sự đánh giá sai số
e. of the order s đánh giá bậc (sai số)
efficiency e. tk. sự ước lượng hữu hiệu
error e. sự đánh giá sai số
interval e. tk. sự ước lượng khoảng
point e. kt. sự ước lượng điểm
sequetial e. sự ước lượng liên tiếp
simultaneous e.tk. sự ước lượng đồng thời
estimator công thức ước lượng, tk. ước lượng
absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
best e. ước lượng tốt nhất
biased e. ước lượng chệch
efficient e. ước lượng hữu hiệu
inconsistent e. ước lượng không vững
least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất
linear e. ước lượng tuyến tính
most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
non-regular e. ước lượng không chính quy
quadraitic e. ước lượng bậc hai
ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số
regular e. ước lượng chính quy
unbiased e. ước lượng không chệch
uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo
hiểm bé đều nhất
eta eta (h)
evaluate đánh giá; ước lượng , tính biểu thị
evaluation sự đánh giá, sự ước lượng
e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
effective e. log. sự đánh gia có hiệu quả
numerical e. sự ước lượng bằng số
evaporation vl. sự bay hơi
even chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả
evenly đều
event sự kiện; xs. ; tk. biến cố
antithetic(al) e.s tk. biến cố xung khắc
certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn
compatible e.s tk. các biến cố tương thích
complementary e. biến cố đối lập
dependent e. biến cố phụ thuộc
equal e.s các biến cố bằng nhau
exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố
favourable e. biến cố thuận lợi
imposible e. xs. biến cố không thể
incompatible e.s xs. các biến cố không tương thích
independent e. xs. biến cố độc lập
mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc
null e. biến cố có xác suất không
random e. tk. biến cố ngẫu nhiên
simple e. biến cố sơ cấp
eventual có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra
eventually cuối cùng, tính cho cùng
every mỗi, mọi
everywhere khắp nơi
almost e. hầu khắp nơi
evidence sự rõ ràng
evident rõ ràng
evidently một cách rõ ràng, hiển nhiên
evolute đường pháp bao
e. of a curve đường pháp bao của một đường cong
e. of a surface đường pháp bao của một mặt
intermediate e. đường pháp bao trung gian
plane e. đường pháp bao phẳng
evolution sự tiến hoá, sự phát triển, sự khai (căn)
evolutional tiến hoá, phát triển
evolve tiến hoá, phát triển, khai triển
evolvent đường thân khai
exact chính xác, khớp, đúng
generically e.hh; đs; khớp nói chung
exactitude [tính, độ] chính xác
exactness [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp
partial e.top. tính khớp riêng phần
examine nghiên cứu, quan sát, kiểm tra
example ví dụ
for e. ví dụ như
graphical e. ví dụ trực quan
exceed trội, vợt
excenter tâm đường tròn bàng tiếp
e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
exception sự ngoại lệ
exceptional ngoại lệ
except sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)
excess (cái, số) d, số thừa; tk. độ nhọn
e. of nine số d (khi chia cho chín)
e. of triangle góc d của tam giác
spherical e. số dư cầu
exchange sự trao đổi, sự thay đổi
heat e. trao đổi nhiệt
stock e.tk. phòng hối đoái
excircle vòng tròn bàng tiếp
e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác
excision top. sự cắt
generalized e. sự cắt suy rộng
excitation vl. sự kích thích
excite vl. kích thích
exclude loại trừ
excluded bị loại trừ
exclusion sự loại trừ
exclusive loại trừ
mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau
exclusion sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch
execute chấp hành, thi hành, thực hành
executive chấp hành
exemplar hình mẫu, bản
exemplify chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ
exercise bài tập
exhaust vét kiệt
exhaustible vét kiệt được (vét cạn )
normal e. vét kiệt chuẩn được
exhaustion sự vét kiệt
exhaustive vét kiệt
exist tồn tại, có, hiện hành
existence sự tồn tại
unique e. log. tồn tại duy nhất
exit lối ra
exogenous ngoại lệ
exothermal vl. toả nhiệt
expand mở rộng, khai triển
expanded khuếch đại
expanse khoảng, quãng; khoảng thời gian; kỹ. độ choán
expansion vl.; kt. sự mở rộng, sự khai triển
e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn
giản
e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi
e. of a determinant sự khai triển một định thức
e. of a function sự khai triển một hàm
asymptotic e. sự khai triển tiệm cận
binomial e. sự khai triển nhị thức
isothermal e. vl. sự nở đẳng nhiệt
multinomial e. sự khai triển đa thức
orthogonal e. độ giãn nhiệt
expect chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng
expectation tk. kỳ vọng
expectation tk. kỳ vọng
e. of life tk. kỳ vọng sinh tồn
conditional e. tk. kỳ vọng có điều kiện
mathematical e. kỳ vọng toán
moral e. tk. kỳ vọng
expected đợc chờ đợi hy vọng
expend tiêu dụng, sử dụng
expenditure tk. sự tiêu dùng, sự sử dụng
expense tk. tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn at the same e. cùng
giá
experience kinh nghiệm
experienced có kinh nghiệm, hiểu biết
experiment thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
combined e. tk. thí nghiệm hỗn hợp
complex e. thí nghiệm phức tạp
factorial e.tk. thí nghiệm giai thừa
model e. thí nghiệm mô hình
experimental thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm
explain giải thích
explanation sự giải thích
explanatory giả thích
explement hh. phần bù (cho đủ 360o)
e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360o)
explementary bù (cho đủ 360o)
explicate giải thích, thuyết minh
explicit hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết
exploit lợi dụng,
exploitation kt. sự lợi dụng,
exploration sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)
explore thám hiểm, nghiên cứu
epxonent số mũ
e. of convergance gt. số mũ hội tụ
characteristice e. of field đs. bậc đặc trưng của trường
fractional e. số mũ phân
horizontal e. of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm
Aben
imaginary e. số mũ ảo
real e. số mũ thực
exponential (thuộc) số mũ // hàm số mũ
exponentiation sự mũ hoá
export kt. xuất cảng
exportation kt. sự xuất cảng
expose trình bày
exposition sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
exposure vl. sự phơi sáng, sự khẳng định
express biểu thị
expression biểu thức
algebrai e. biểu thức đại số
alternating e. biểu thức thay phiên
canonical e. biểu thức chính tắc
differential e. biểu thức vi phân
general e. biểu thức tổng quát
mixed e. biểu thức hỗn tạp
numerical e. biểu thức bằng số
exradius bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)
extend mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch
extensed được mở rộng, được kéo dài
extensible extnadible, mở rộng được, kéo dài được, giãn được
extension sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
e. of a field mở rộng một trờng
e. of a function mở rộng của một hàm
e. of a group mở rộng một nhóm
algebraic e. đs. mở rộng đại số
analytic e. mở rộng giải tích
equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương
flat e. mở rộng phẳng
inessential e. đs. mở rộng không cốt yếu
iterated e. mở rộng lặp
purely transcendental e. đs. mở rộng thuần tuý siêu việt
ramified e. hhđs. mở rộng rẽ nhánh
relate e.s đs. các mở rộng đồng loại
separable e. mở rộng tách được
superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà
transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường
unramifield e. hhđs. mở rộng không rẽ nhánh
extensional log. mở rộng khuếch trương
extensive rộng rãi
extensor hh. giãn tử
absolute e. giãn tử tuyệt đối
extent kích thước, ngoại diện
exterior bên ngoài, ngoại
extinction sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; kt. sự thanh
toán (nợ)
extinguish sự dập tắt, sự làm ngưng; kt. sự thanh toán (nợ)
extra bổ sung; đặc biệt hơn
extract trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
extraction sự trích; sự khai (căn)
e. of a root sự khai căn
extraneous ngoại lai
extraordinary đặc biệt
extrapolate ngoại suy
extrapolation phép ngoại suy
exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ
linear e. phép ngoại suy tuyến tính
parabolic e. phép ngoại suy parabolic
extremal (đường) cực trị
accessory e. đường cực trị
broken e. gt. đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
relative e. đường cực trị tương đối
extreme cực trị ở đầu mút, cực hạn
extremum cực trị
relative e. gt. cực trị tương đối
weak e. cực trị yếu
eye mắt || nhìn, xem
electric (al) e. con mắt điện; quang tử
eyepiece vl. thị kính, kính nhìn
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét