MỤC LỤC

Thứ Tư, 30 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – E

Từ điển toán học Anh – Việt – E



e  e (cơ số của lôga tự nhiên)
each  mỗi một
easy  dễ dàng, đơn giản
eccentric  tâm sai
eccentricity  tính tâm sai
echo  tiếng vang
            flutter e. tiếng vang phách
            harmonic e. tiếng vang điều hoà
eclipse  tv. sự che khuất; thiên thực
            annular e. tv. sự che khuất hình vành
            lunar e. tv. nguyệt thực
            partial e tv. sự che khuất một phần
            solar e. tv. nhật thực
            total e. tv. sự che khuất toàn phần
ecliptic  tv. (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc)

hoàng đạo
econometrics  tk. kinh tế lượng học
economic  (thuộc) kinh tế
economical  tiét kiện
economically  về mặt kinh tế, một cách kinh tế
economics  kinh tế học, kinh tế quốc dân
economy  nền kinh tế
            expanding e. nền kinh tế phát triển
            national e. nền kinh tế quốc dân
            political e. kinh tế chính trị học
eddy  vl. xoáy, chuyển động xoáy
edge  cạnh biên
            e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện
            e. of a polyhedron cạnh của một đa diện
            e. of regressioncạnh lùi
            cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi
            lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ
            leading e. cơ.  cánh trước (máy bay)
edit  biên soạn, biên tập, xuất bản
edition  sự xuất bản
effaceable  đs. khử được
effect  tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng
curvature e. hiệu ứng độ cong
diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian
eccentricity e.  hiệu  ứng tâm sai
edge e. vl. hiệu ứng biên
ghost e. xib. hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ
hunt e. tác dụng săn lùng
ill e. xib. tác dụng có hại
immediate e. xib. tác dụng trực tiếp
interference e. xib. ảnh hưởng của nhiễu loạn
leading e. hiện tượng vượt trước
local e. hiệu ứng địa phương
mutual e. xib. tương tác
net e.  tổng ảnh hưởng
piezoelectric e.  hiện tượng áp điện
proximity e. hiệu ứng lân cận
quantum e. hiệu ứng lượng tử
scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ
skin e. hiệu suất mặt ngoài
usef e. tác dụng có ích
effective  hữu hiệu, có hiệu quả
effectively  một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả
effectiveness  tính hữu hiệu, tính hiệu quả
effectless  không hiệu quả
effector  [phần tử, cơ quan] chấp hành
efficiency  hiệu suất; tk. hiệu quả, hiệu lực; sản lượng
            average e. hiệu suất trung bình
            luminous e. hiệu suất phát sáng
            net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính
            transmilting e. hiệu suất truyền đạt
efficient  hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu
            asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận
egg-shape  hình trứng
eigen  riêng, đặc biệt, độc đáo
eigenfunction  hàm riêng
eigenvalue  giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)
eigenvectow  vectơ riêng
eight  tám (8)
eighteen  mười tám (18)
eighteeth  thứ mười tám;  một phần mười tám
eighth  thứ tám, một phần tám
eighty  tám mươi (80)
einartig  đs. đơn vị, điều
einstufig  đs.  một bậc, một cấp
eject  vl. ném bỏ
ejection  mt. sự ném, sự bỏ
            automatic e. mt. sự ném tự động, bìa đục lỗ
ejector  kỹ. [bơm, vòi, súng máy] phun
elastic  đàn hồi, co giãn
            partially e. đàn hồi không tuyệt đối
            perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn
elasticity  tính đàn hồi, đàn hồi
            cubical e. đàn hồi thể tích
electric(al) vl. (thuộc) điện
electricity  điện
electrify  nhiễm điện, điện khí hoá
electrization  sự nhiễm điện
electrodynamic  điện động lực học
electromagnet  nam châm điện
electromagnetic  điện từ
electromagnetics, electromagnetism   hiện tượng điện từ, điện từ

học
electromechanic(al)   điện cơ
electromechanics  điện cơ học
electromotive  điện động
electromotor  động cơ điện
electron  điện tử, êlêctron
electronic  (thuộc) điện tử
electronics  điện tử học, kỹ thuật điện tử
            transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn
electrostatic  tĩnh điện
electrostatics  tĩnh điện học
element  phần tử, yếu tố
leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của

định thức
            e. of an analytic function  yếu tố của một hàm giải tích
            e. of are yếu tố cung
            e. of a cone  đường sinh của mặt nón
            e. of cylinder đường sinh của mặt trụ
            E.s of Euclid sách “nguyên lý” của Ơclit
            e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân
            e. of mass yếu tố khối lượng
            e. of surface yếu tố diện tích
            e. of volumn yếu tố thể tích
            acentral e. phần tử không trung tâm
actual e. phần tử thực tại
adding e. phần tử cộng
algebraic e. phần tử đại số
associate e.s phần tử kết hợp
basis e. phần tử cơ sở
circuit e. chi tiết của sơ đồ
comparison e. mt. bộ so sánh
complex e. phần tử phức
computing e. mt. bloc tính toán
coupling e. phần tử ghép
cyclic e. phần tử xilic
decomposable e. phần tử phân tích được
delay e. mt. mắt trễ
detecting e. phần tử phát hiện
disjoint c.s đs. các phần tử rời nhau
divisible e. phần tử chia được
double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)
effaceable e. phần tử khử được
final e.top. phần tử cuối cùng
fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng

tuyến), phần tử kép
fluid e. yếu tố lỏng
function e. yếu tố hàm
generatinge. phần tử sinh
harmonic e. phần tử điều hoà
homogeneous e. phần tử thuần nhất
ideal e. phần tử lý tưởng
identical e. phần tử đồng nhất
identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)
imaginary e. phần tử ảo
improper e. phần tử ghi chính
infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ
input e. mt. bộ vào
inverse e., inverting e. phần tử  nghịch đảo
isolated e. phần tử cô lập
line e. gt. phần tử tuyến tính
linear e. phần tử tuyến tính; gt. vi phần cung
memory e. phần tử của bộ nhớ
negative e. phần tử âm
neutral e. phần tử trung hoà
nilpotent e. phần tử luỹ linh
non-central e. phần tử không trung tâm
non-comparable e.s các phần tử không so sánh được
null e. phần tử không
passive e. phần tử bị đông
perspective e. đs. các phần tử phối cảnh
pivotal e. phần tử chủ chốt
primal e. phần tử nguyên thuỷ
primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ
principal e. phần tử chính
probability e. phần tử xác suất
self-conjigate e. phần tử tự liên hợp
self-corresponding e. phần tử tương ứng
gingular e. phần tử kỳ dị
stable e. đs. phần tử ổn định
superconpact e. phần tử siêu compact
surface e. phần tử diện tích
switching e. phần tử ngắt mạch
time e. phần tử thời gian, rơle thời gian
thermal computing e. mt. phần tử tính dùng nhiệt
torsion e. đs. phần tử xoắn
transmiting e. xib. phần tử truyền đạt
unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do
unipotent e. phần tử đơn luỹ
unit e., unty e. đs. phần tử  đơn vị
universal e. đs. phần tử phổ dụng
zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ

độ xạ ảnh
elemntary  sơ cấp, cơ bản
elementwise  theo từng phần tử
elevate  đưa lên, nâng lên
elevation  sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
            front e. mặt trước
side e. mặt bên
eleven  số mười một (11)
eleventh  thứ mười một; một phần mười một
eliminability  log. tính khử được, tính bỏ được
eliminable  bỏ được, khử được
eliminant  kết thúc
eliminate  khử bỏ, loại trừ
elimination  [phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ
e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)
e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế
e. of constants phép thử hằng số
Gaussian e. phép thử Gauxơ
succssive e. phép thử liên tiếp
ellipse  elip
cubical e. elip cubic
forcal e. elip tiêu
geodesic e. elip trắc địa
imaginary e. elip ảo
minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một

hipeboloit một tầng
null e. elip điểm, elip không
ellipsograph  thước vẽ elip
ellipsoid  elipxoit
e. of revolution elipxoit tròn xoay
e. of stress  elipxoit ứng lực
confocal e.s  các elipxoit đồng tiêu
imaginary e. elipxoit ảo
null e., point e.  elipxoit điểm
similar e.s  elipxoit đồng dạng
ellipsoidal  elipxoidan
elliptic(al)  eliptic
            strongly e. gt. eliptic mạnh
ellipticty  tính eliptic
elongate  ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
elongation  ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
            effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu
unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị
elude  tránh, thoát, tuột, sổng
emanation  top. sự phát xạ
embed  nhúng
embeddability  tính nhúng được
embedded  được nhúng
embedding  phép nhúng
            invariant e. phép nhúng bất biến
emerge  xuất hiện, nổi lên, nhô lên
emergence  sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra
emergency  trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ
emfasy  nhấn mạnh, cường điệu
emigrate  di cư , di trú
emigration  sự di cư ­, sự di trú, sự di dân
emission  sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)
emit  phát, phát hành
empiric(al)  theo kinh nghiệm, thực nghiệm
empty  trống rỗng
enable  có thể
enclose  bao quanh, chứa |
encode  ghi mã, lập mã
end  cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối
            e. of a space top. điểm cuỗi cùng của một không gian
            free e. cơ. đầu tự do
            pinned e. cơ. đầu gàm
            prime e. gt. đầu đơn
            simply supported e. cơ. đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu

gắn bản lề
endcondition  điều kiện cuối
            separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối
endless  vô hạn
endomorphism  đs. tự đồng cấu
            join e. tự đồng cấu nối
            operator e. tự đồng cấu toán tử
partial e. tự đồng cấu riêng phần
power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa
endogenous  trong hệ; tk. nội sinh
endothermal vl. thu nhiệt
endowment  kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp
energize mt. kích thích, mở máy
energy  năng lượng
e. of deformation năng lượng biến dạng
binding e. vl. năng lượng liên kết
complementary e. năng lượng bù
electrostatic e. tĩnh điện năng
excitation e. năng lượng kích thích
intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
kinetic e. động năng
minimum potential e. thế năng cực tiểu
potential e. vl. thế năng
potential e. of bending thế năng uốn
potential e. of strain thế năng biến dạng
surface e. năng lượng mặt
total e. năng lượng toàn phần
engine  máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
jet e. động có phản lực
engineer  kỹ sư ­
engineering  kỹ thuật
civil e. ngành xây dựng
communication e. kỹ thuật thông tin
control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)
development e. nghiên cứu những kết cấu mới
electrical e. điện kỹ thuật
electronics e. điện tử học
heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch
human e. tâm lý học kỹ thuật
hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi
light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu
mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
military e. kỹ thuật quân sự
power e. năng lượng học
process e. kỹ thuật
radio e. kỹ thuật vô tuyến
reseach e. nghiên cứu kỹ thuật
system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống
enlarge  mở rộng, phát triển, phóng đại
enough  đủ
ensemble  tập hợp
ensure  đảm bảo
enter  vào, ghi, ra nhập
entire  nguyên
entity  đối tượng; vật thể; bản thể
entrance  lối vào // sự ra nhập
entropy  entrôpi
entry  trch. sự ra nhập; mt. đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
latest e. mt. giá trị tính cuối cùng
enumerable  đếm được
enumerate  đếm, đánh số
enumeration  sự đếm, sự liệt kê
e. of constants sự liệt kê  các hằng số
enumerator  người đếm, người đánh số
envelop  bao hình, bao
e. of characteristics bao hình các đặc tuyến
e. of urves bao hình của các đường
e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong
e. of holomorphy gt. bao chỉnh hình
e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham

số của đường cong
e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một

họ tham số của đường thẳng
e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ

tham số của mặt
e. of surfaces bao hình của các mặt
modulation e. bao hình biến điệu
pulse e. bao hình xung
sinusoidal e. bao hình sin
environ  vòng quanh, bao quanh
environment  môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh
ephemeral  chóng tàn, không lâu, không bền
epicenter  chấn tâm
epicyloid  epixicloit
epimorphism  (phép) toàn cấu
epitrochoid  êpitrocoit
epoch  thời kỳ, giai đoạn
epsilon  epsilon (e)
equal  bằng nhau, như nhau
            identically e. đồng nhất bằng
equality  đẳng thức
e. of two complex numbers   đẳng thức của hai số phức
conditional e. đẳng thức có điều kiện
continued e. dãy các đẳng thức
substantial e. đẳng thức thực chất
equalization  sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
phase e. sự cân bằng pha
equalize  làm cân bằng
equalized  được làm cân bằng
equalizer  bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù
equate  làm bằng nhau, lập phương trình
to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức
equation  phương trình
in line coordinates phương trình theo toạ độ đường
e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm
e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt
e. of compatibility phương trình tương thích
e. of dondition phương trình điều kiện
e. of continuity phương trình liên tục
e. of a curve phương trình đường cong
e. of dynamics phương trình động lực
e. of equilibrium phương trìnhcân bằng
e. of higher degree phương trình bậc cao
e. of motion phương trình chuyển động
e. of variation phương trình biến phân
e. of varied flow phương trình biến lưu
e. of time phương trình thời gian
accessory differential e.s phương trình vi phân phụ
adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp
alegbraic(al) e. phương trình đại số
approximate e. phương trình xấp xỉ
associated integral e. phương trình tích phân liên đới
auxiliary e. phương trình bổ trợ
auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ
backward e. phương trình lùi
binomial e. phương trình nhị thức
biquadraitic e. phương trình trùng phương
canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc
characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc

trưng
class e. phương trình lớp
comparison e. gt. phương trình so sánh
conditional e. phương trình có điều kiện
confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu
cubic e. phương trình bậc ba
cyclic e. phương trình tuần hoàn
defective e. phương trình hụt nghiệm ( suy biến )
delay differential e. phương trình vi phân trễ
depressed e. phương trình hụt nghiệm
derived e. phương trình dẫn suất
determinantal e. phương trình chứa định thức
differenci e. gt. phương trình sai phân
differential e. phương trình vi phân
differential-difference e. phương trình vi-sai phân
diffusion e. phương trình khuyếch tán
dominating e. phương trình trội
elliptic(al) e. gt. phương trình eliptic
eikonal e. phương trình êcơnan
equivalent e.s  các phương trình tương đương
estimating e. phương trình ước lượng
exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần
exponential e. phương trình mũ
fictitious e.s  các phương trình ảo
first order integro-differential e. phương trình vi – tích phân cấp

một
forward e. phương trình tiến
functional e. phương trình hàm
general e. phương trình tổng quát
generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân

siêu bội suy rộng
heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt
homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất
homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất
hyperbolic partial differential e. phương trình đạo hàm riêng loại

hypebon
hypergeometric e. phương trình siêu bội
hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội
incompatible e.s, inconsistent e.s đs. các phương trình không

tương thích
indeterminate e. phương trình vô định
indicial e.gt. phương trình xác định
integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một
integro-differential e. phương trình vi-tích phân
intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường

cong ghềnh
irrational e. phương trình vô
irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy
linear e. đs. phương trình tuyến tính
linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính
linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính
linear integral e. (of the 1st, 2nd, 3rd kind) phương trình vi phân

tích phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)
linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính
literal e. phương trình có hệ số bằng chữ
logarithmic e. phương trình lôga
matix e. phương trình ma trận
menbrane e. phương trình màng
minimal e. phương trình cực tiểu
modular e. phương trình môđula
momentum e. phương trình mômen
multigrade e. phương trình nhiều bậc
natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong
non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không

thuần nhất
non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến

tính không thuần nhất
non-integrable e. phương trình không khả tích
non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính
normal e.s phương trình chuẩn tắc
normalized e. phương trình chuẩn hoá
numerical e. phương trình bằng số
ordinary differential e. phương trình vi phân thường
original e. phương trình xuất phát
parametric e.s phương trình tham số
partial difference e. phương trình sai phân riêng
partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
polar e. phương trình cực
polynomial e. phương trình đại số
quadratic e. phương trình bậc hai
quartic e. phương trình bậc bốn
quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính
quintic e. phương trình bậc năm
reciprocal e. phương trình thuận nghịch
reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch
reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn
reduced wave e. vl. phương trình sóng rút gọn
reducible e. phương trình khả quy
redundant e. phương trình thừa nghiệm
resolvent e. phương trình giải thức
retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ
second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai
second order integro differential phương trình vi – tích phân cấp

hai
second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp

hai
secular e. đs. phương trình [đặc trưng, thế kỷ]
self-adjoint linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính

tự liên hợp
simple e. phương trình tuyến tính
simultaneous e.s  hệ phương trình, các phương trình xét đồng

thời
standard e. hh. phương trình tiêu chuẩn
strain-optical e. phương trình biến dạng quang
symbolic e. phương trình ký hiệu
tangential e. phương trình tuyến
tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới
telegraph e. gt. phương trình điện báo
three moment e. phương trình ba mômen
total e. phương trình vi phân toàn phần
total difference e. phương trình sai phân toàn phần
total differential e. phương trình vi phân toàn phần
totally hyperbolic differential e. phương trình vi phân loại hoàn

toàn hipebon
transcendental e. phương trình siêu việt
trigonometric e. phương trình lượng giác
trinomial e. phương trình tam thức
unicursal e. phương trình đơn hoạch
universal resistance e. phương trình cản phổ dụng
universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng
variation e. phương trình biến phân
wave e. phương trình sóng
wave differential e. phương trình vi phân sóng
equationally  tương đương
equator  xích đạo
e. of an ellipsoid of revolution  xích đạo của một elipxoit tròn

xoay
celestial e. xích đạo trời
            geographic e. xích đạo địa lý
equiaffine  đẳng afin
equiffinity  phép biến đổi đẳng afin
equiangular  đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác
equinaharmonic  đẳng phi điều
equiareal  có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích
equicenter  có cùng tâm, đẳng tâm
equicharacteristic  đs. có đặc trưng như nhau
equi continuous  liên tục đồng bậc
equiconvergent  hội tụ đồng đẳng
equidistant  cách đều
equifrom  đẳng dạng
equifrequent  đẳng tầm
equilateral  đều (có cạnh bằng nhau)
equilibrate  làm cân bằng
equilibration  sự cân bằng
equilibrium  sự cân bằng
e. of forces  sự cân bằng lực    
            e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
            configuration e. cấu hình thăng bằng
            dynamic e. cân bằng động lực
            elastic e. cân bằng đàn hồi
            indifferent e. cân bằng không phân biệt
            labile e. vl. cân bằng không ổn định
            mobile e. xib. cân bằng di động
            neutral e. cơ. cân bằng không phân biệt
            phase e. vl. cân bằng pha
            plastic e. cân bằng dẻo
            relative e. cân bằng t­ơng đối
            semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
            stable e. cân bằng ổn định
            trasient e. xib. cân bằng động
            unstable e. vl. cân bằng không ổn định
equimuliple  cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử
equinoctial  (thuộc) phân điểm
equinox  tv. phân điểm
            autummal e. thu phân
            vernal e. xuân phân
equipartition  phân hoạch đều
equipment  trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc
            audio e. thiết bị âm thanh
automatic control e. máy móc điều khiển tự động
dislay e. máy báo hiệu
electric e. trang bị điện
industrial e. trang bị công nghiệp
input e. thiết bị vào
interconnecting e. thiết bị nối
metering e. dụng cụ đo lường
peripheral e. thiết bị ngoài
production run e. trang bị sản xuất hàng loạt
punched card e. mt. thiết bị để đục lỗ bìa
equipoise  sự cân bằng, vật cân bằng
equipolarization  sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực
equipollent  bằng nhau (vectơ)
equipotent  cùng lực lượng
equipotential  đẳng thế
equiprojective  đẳng xạ ảnh
equiresidual  cùng thặng d­ư , đồng thặng d­ư
equisummable  đẳng khả tổng
equivalence, (cy)  sự tương đương
e. of propositions tương đương của các mệnh đề
algebrai e. tương đương đại số
analytic e. sự tương đương giải tích
cardinal e. tương đương bản số
natural e đs. tương đương tự nhiên
topological e. tương đương tôpô
equivalent  t­ơng đ­ơng
almost e.  gần tương đương, hầu tương đương
            conformally e.  tương đương bảo giác
equivariant  đẳng biến
equivocate  làm mập mờ, biểu thị nước đôi
equivocation  sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi
erasable  mt. xoá khử
erased  bị xoá, bị khử
erassibility  tính xoá được, tính khử được
erasure  sự xoá, sự­ khử
erect  thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng
e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc
ergodic  egodic
ergodicity  tính góc egodic
erratum  bản đính chính
erroneous  sai lầm
error  độ sai, sai số
e. of behaviour độ sai khi xử lý
e. of calculation sai số trong tính toán
e. of estimation độ sai của ước lượng
e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)
e. of observation sai số quan trắc
e. of solution sai số của nghiệm
absolute e. sai số tuyệt đối
accidental e. sai số ngẫu nhiên
actual e. sai số thực tế
            additive e. sai số cộng tính
alignmente e. sai số thiết lập
approximate e. độ sai xấp xỉ
ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu
average e. độ sai trung bình
compemsating e. sai số bổ chính
connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]
constant e. sai số không đổi
dynamic(al) e. độ sai động
elementary e. sai số sơ cấp
experimental e. sai số thực nghiệm
fixed e. sai số có hệ thống
following e. tk.  sai số theo sau
gross e. sai số lớn
hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ
indication e.mt. sai số chỉ
inherent e. sai số nội tại
inherited e. sai số thừa hưởng
integrated square e. xib. tích phân bình phương sai số
interpolation e. sai số nội suy
instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ
limiting e. mt.  sai số giới hạn
load e. xib. lệch tải
mean e.  độ sai trung bình
mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình
mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình
mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn
meter e. sai số dụng cụ
metering e. sai số đo
miscount e. tính toán sai, tính nhầm
observational e. tk. sai số quan trắc
out put e. sai số đại lượng
percentage e. sai số tính theo phần trăm
personal e. kt.  sai số đo cá nhân (chủ quan)
presumptive e. độ sai giả định
probable e. sai số có thể
quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình
random e. độ sai ngẫu nhiên
relative e. sai số tương đối
residual e. sai số thặng dư ­
response e. tk. sai số không ngẫu nhiên
root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]
round-off e. sai số làm tròn
sampling e. sai số lấymẫu
single e. sai số đơn lẻ
standard e. of estimate tk. độ sai tiêu chuẩn của ước l­ợng
steady-state e. sai số ổn định
systematic e. sai số có hệ thống
total e. sai số toàn phần
truncation e. mt.  sai số chặt cụt
turning e. mt.  độ sai quay
type I e. tk. sai lầm kiểu I
type II e. tk. sai lầm kiểu II
unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên
weight e. sai số trọng l­ợng
wiring e. sai số lắp ráp
escribe  dựng đường tròn bàng tiếp
escribed  bàng tiếp
essence  bản chất; cốt yếu
            in e. về bản chất
            of the e. chủ yếu là, cốt yếu là
essential  thực chất; cốt yếu
essentiality  bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu
establish  thiết lập
estate  tài sản
personal e. động sản    
real e. bất động sản
estimable  ước lượng được
estimate  ước lượng, đánh giá
            e. of the number of zeros ­ước l­ợng số l­ượng các không

điểm
admissible e. ước lượng chấp nhận đ­ợc
combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
consistent e. tk. ước lượng vững
grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn
invariant e. tk. ước lượng bất biến
minimax e.tk. ước lượng minimax
ordered e. tk. ước lượng nhờ thống kê thứ tự
overall e. ước lượng đầy đủ
regression e. ước lượng hồi quy
unbiased e. ước lượng không chệch
upper e. gt. ước lượng trên
estimated  được ước lượng
estimation  ước lượng, sự đánh giá
e. of error sự đánh giá sai số
e. of the order s­ đánh giá bậc (sai số)
efficiency e. tk. sự ước lượng hữu hiệu
error e. sự đánh giá sai số
interval e. tk. sự ước lượng khoảng
point e. kt. sự ước lượng điểm
sequetial e. sự ước lượng liên tiếp
simultaneous e.tk. sự ước lượng đồng thời
estimator  công thức ước lượng, tk. ước lượng
absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
best e. ước lượng tốt nhất
biased e. ước lượng chệch
efficient e. ước lượng hữu hiệu
inconsistent e. ước lượng không vững
least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất
linear e. ước lượng tuyến tính
most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
non-regular e. ước lượng không chính quy
quadraitic e. ước lượng bậc hai
ratio e.  ước lượng dưới dạng tỷ số
regular e. ư­ớc lư­ợng chính quy
unbiased e. ước lượng không chệch
uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo

hiểm bé đều nhất
eta  eta (h)
evaluate  đánh giá; ước lượng , tính biểu thị
evaluation  sự đánh giá, sự ước lượng
e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
effective e. log. sự đánh gia có hiệu quả
numerical e. sự ước lượng bằng số
evaporation  vl.  sự bay hơi
even  chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả
evenly  đều
event  sự kiện; xs. ; tk. biến cố
antithetic(al) e.s tk. biến cố xung khắc
certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn
compatible e.s tk. các biến cố tương thích
complementary e. biến cố đối lập
dependent e. biến cố phụ thuộc
equal e.s các biến cố bằng nhau
exhaustive e.s  nhóm đầy đủ các biến cố
favourable e. biến cố thuận lợi
imposible e. xs. biến cố không thể
incompatible e.s xs. các biến cố không tương thích
independent e. xs. biến cố độc lập
mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc
null e. biến cố có xác suất không
random e. tk. biến cố ngẫu nhiên
simple e. biến cố sơ cấp
eventual  có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra
eventually  cuối cùng, tính cho cùng
every  mỗi, mọi
everywhere  khắp nơi
            almost e. hầu khắp nơi
evidence  sự rõ ràng
evident  rõ ràng
evidently  một cách rõ ràng, hiển nhiên
evolute  đường pháp bao
e. of a curve đư­ờng pháp bao của một đường cong
e. of a surface đường pháp bao của một mặt
intermediate e. đường pháp bao trung gian
plane e. đường pháp bao phẳng
evolution  sự tiến hoá, sự phát triển, sự khai (căn)
evolutional  tiến hoá, phát triển
evolve  tiến hoá, phát triển, khai triển
evolvent  đư­ờng thân khai
exact  chính xác, khớp, đúng
            generically e.hh; đs; khớp nói chung
exactitude  [tính, độ] chính xác
exactness  [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp
partial e.top. tính khớp riêng phần
examine  nghiên cứu, quan sát, kiểm tra
example  ví dụ
for e. ví dụ như
            graphical e. ví dụ trực quan
exceed  trội, v­ợt
excenter  tâm đường tròn bàng tiếp
            e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
exception  sự ngoại lệ
exceptional  ngoại lệ
except  sự loại trừ // trừ ra   e. for trừ (ra)
excess  (cái, số) d­, số thừa; tk.  độ nhọn
            e. of nine số d­ (khi chia cho chín)
            e. of triangle góc d­ của tam giác
            spherical e. số dư cầu
exchange  sự trao đổi, sự thay đổi
            heat e. trao đổi nhiệt
            stock e.tk. phòng hối đoái
excircle  vòng tròn bàng tiếp
            e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác
excision  top. sự cắt
generalized e.  sự cắt suy rộng
excitation  vl.  sự kích thích
excite  vl. kích thích
exclude  loại trừ
excluded  bị loại trừ
exclusion  sự loại trừ
exclusive  loại trừ
            mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau
exclusion  sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch
execute  chấp hành, thi hành, thực hành
executive  chấp hành
exemplar  hình mẫu, bản
exemplify  chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ
exercise  bài tập
exhaust  vét kiệt
exhaustible  vét kiệt được (vét cạn )
            normal e. vét kiệt chuẩn được
exhaustion  sự vét kiệt
exhaustive  vét kiệt
exist  tồn tại, có, hiện hành
existence  sự tồn tại
            unique e. log. tồn tại duy nhất
exit  lối ra
exogenous  ngoại lệ
exothermal  vl. toả nhiệt
expand  mở rộng, khai triển
expanded  khuếch đại
expanse  khoảng, quãng; khoảng thời gian; kỹ. độ choán
expansion  vl.; kt. sự mở rộng, sự khai triển
            e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn

giản
            e. (of a function) in a series  sự khai triển thành chuỗi
            e. of a determinant  sự khai triển một định thức
            e. of a function  sự khai triển một hàm
asymptotic e. sự khai triển tiệm cận
            binomial e. sự khai triển nhị thức
            isothermal e. vl. sự nở đẳng nhiệt
            multinomial e. sự khai triển đa thức
            orthogonal e. độ giãn nhiệt
expect  chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng
expectation  tk. kỳ vọng
expectation  tk. kỳ vọng
            e. of life tk. kỳ vọng sinh tồn
            conditional e. tk. kỳ vọng có điều kiện
            mathematical e.  kỳ vọng toán
            moral e.  tk. kỳ vọng
expected  đ­ợc chờ đợi hy vọng
expend  tiêu dụng, sử dụng
expenditure  tk. sự tiêu dùng, sự sử dụng
expense  tk. tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn  at the same e. cùng

giá
experience  kinh nghiệm
experienced  có kinh nghiệm, hiểu biết
experiment  thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
            combined e. tk. thí nghiệm hỗn hợp
            complex e. thí nghiệm phức tạp
       factorial e.tk. thí nghiệm giai thừa
            model e. thí nghiệm mô hình
experimental  thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm
explain  giải thích
explanation  sự giải thích
explanatory  giả thích
explement  hh. phần bù (cho đủ 360o)
            e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360o)
explementary  bù (cho đủ 360o)
explicate  giải thích, thuyết minh
explicit  hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết
exploit  lợi dụng,
exploitation  kt. sự lợi dụng,
exploration  sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)
explore  thám hiểm, nghiên cứu
epxonent  số mũ
            e. of convergance gt. số mũ hội tụ
            characteristice e. of field đs. bậc đặc trưng của trường
            fractional e. số mũ phân
            horizontal e. of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm

Aben
            imaginary e. số mũ ảo
            real e. số mũ thực
exponential  (thuộc) số mũ // hàm số mũ
exponentiation  sự mũ hoá
export  kt. xuất cảng
exportation  kt. sự xuất cảng
expose  trình bày
exposition  sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
exposure  vl. sự phơi sáng, sự khẳng định
express  biểu thị
expression  biểu thức
            algebrai e. biểu thức đại số
            alternating e. biểu thức thay phiên
            canonical e. biểu thức chính tắc
            differential e. biểu thức vi phân
            general e. biểu thức tổng quát
            mixed e. biểu thức hỗn tạp
            numerical e. biểu thức bằng số
exradius  bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)
extend  mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch
extensed  được mở rộng, được kéo dài
extensible extnadible, mở rộng được, kéo dài được, giãn được
extension  sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
e. of a field mở rộng một tr­ờng
e. of a function mở rộng của một hàm
e. of a group mở rộng một nhóm
algebraic e. đs. mở rộng đại số
analytic e. mở rộng giải tích
equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương
flat e. mở rộng phẳng
inessential e. đs. mở rộng không cốt yếu
iterated e. mở rộng lặp
purely transcendental e. đs. mở rộng thuần tuý siêu việt
ramified e. hhđs. mở rộng rẽ nhánh
relate e.s đs. các mở rộng đồng loại
separable e. mở rộng tách được
superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà
transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường
unramifield e.  hhđs. mở rộng không rẽ nhánh
extensional  log. mở rộng khuếch trương
extensive  rộng rãi
extensor  hh. giãn tử
            absolute e. giãn tử tuyệt đối
extent  kích thước, ngoại diện
exterior  bên ngoài, ngoại
extinction  sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; kt. sự thanh

toán (nợ)
extinguish  sự dập tắt, sự làm ngư­ng; kt. sự thanh toán (nợ)
extra  bổ sung; đặc biệt hơn
extract  trích, khai (căn)  e. a root of a number khai căn một số
extraction  sự trích; sự khai (căn)
            e. of a root sự khai căn
extraneous  ngoại lai
extraordinary  đặc biệt
extrapolate  ngoại suy
extrapolation  phép ngoại suy
exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ
linear e. phép ngoại suy tuyến tính
parabolic e. phép ngoại suy parabolic
extremal  (đường) cực trị
accessory e. đường cực trị
broken e. gt. đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
relative e. đường cực trị tương đối
extreme  cực trị ở đầu mút, cực hạn
extremum  cực trị
relative e. gt.  cực trị tương đối
weak e. cực trị yếu
eye  mắt || nhìn, xem
electric (al) e. con mắt điện; quang tử
eyepiece  vl. thị kính, kính nhìn


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét