Từ điển toán học Anh – Việt – Y
year năm
commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính
leap y. năm nhuận
light y. tv. năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
yield cho; tiến hành
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét