Từ điển toán học Anh – Việt – D
D’ Alembert toán tử Alembect
damp vl. làm tắt dần
damped tắt dần
damper cái tắt dao động, cái trống rung
damping sự tắt dần-
critical d. sự tắt dần tới hạn
dash nhấn mạnh // nét gạch
dash-board mt. bảng dụng cụ (đo)
data mt. số liệu, dữ kiện, dữ liệu
all or none d. dữ kiện lưỡng phân
ana logue d. số liệu liên tục
basal d. dữ kiện cơ sở
coded d. dữ kiện mã hoá
correction d. bảng hiệu chỉnh
cumulative d. tk số liệu tích luỹ
experimental d. số liệu thực nghiệm
graph d. số liệu đồ thị
initial d.mt. dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
input d. dữ liệu vào
integrated d. tk. các số liệu gộp
numerical d. mt. dữ liệu bằng số
observed d. số liệu quan sát
qualitative d.tk. dữ kiện định tính
randomly fluctuating d. mt. dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
sensitivity d. dữ kiện nhạy
tabular d. dữ kiện dạng bảng
test d. số liệu thực nghiệm
data-in số liệu vào
data-uot số liệu ra
datatron máy xử lý số liệu
date ngày; tháng // ghi ngày
datum số liệu, dữ kiện
dead chết
debentura công trái, trái khoản
debit kt. sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; cơ. lưu lợng
debt kt. món nợ
national d. quốc trái
public d. công trái
debtor tk. người mắc nợ
next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo
previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước
decagon hình thập giác
regular d. hình thập giác đều
decagonal (thuộc) hình thập giác
decahedron (thuộc) thập diện
decahedron thập diện
decameter mười mét
decatron decatron (đèn dùng cho máy tính)
decay vl. phân huỷ
deceterate vl. giảm tốc
deceleration sự giảm tốc, sự làm chậm lại
decibel quyết định
decile thập phân vị
decillion 1060 (ở Anh); 1033 (ở Mỹ)
decimal số thập phân
circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn
finite d. số thập phân hữu hạn
ifninite d. số thập phân vô hạn
mixed d. số thập phân hỗn tạp
non-terminating d. số thập phân vô hạn
signed d. số thập phân có dấu
terminating d. số thập phân hữu hạn
decimeter đêximet
decipher tk. đọc mật mã, giải mã
deccision quyết định
statistic(al) d. tk. quyết định thống kê
terminal d. tk. quyết định cuối cùng
deck trch. cỗ bài
declination tv. nghiêng
d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm
north d. độ lệch dương (độ lệch vè phía Bắc)
south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)
decode đọc mật mã, giải mã
decoded đã đọc được mật mã, được giải mã
decoder máy đọc mật mã
strorage d. xib. máy đọc mã có nhớ
trigger d. bộ giải mã trigơ
decomposable phân tích được, khai triển được
decompose phân tích
decomposed được phân tích, được khai triển; bị suy biến
decomposition sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp
d. of a faction sự khai triển một phân số
additive d. đs. sự phân tích cộng tính
central d. đs. sự phân tích trung tâm
direct d. sự phân tích trực tiếp
standard d. sự phân tích tiêu chuẩn
decrease giảm
decrement bậc giảm, giảm lượng
logarithmic d. giảm lượng lôga
deduce log. suy diễn; kết luận d. from suy từ
deducibility log. suy diễn được
deduct trừ đi
deduction sự trừ đi, suy diễn, kết luận
contributorry d. kết luận mang lại
hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]
resulting d. kết luận cuối cùng
subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ
deductive log. suy diễn
deep sâu, sâu sắc
defect (số) khuyết; khuyết tật
d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích
d. of a space số khuyết của một không gian
angular d. khuyết góc (một tam giác)
defective khuyết
faction d.tk. tỷ số chế phẩm
deferlant sóng dồn
defernt quỹ tích viên tâm
deficiency số khuyết
d. of a curve số khuyết của một đường cong
effective d. số khuyết hữu hiệu
virtual d. số khuyết ảo
deficient khuyết, thiếu
definability log. tính xác định được, tính khả thi
combinatory d. tính khả định tổ hợp
definable định nghĩa được khả định
define định nghĩa, xác định
definiendum log biểu thức được xác định
definiens log. biểu thức định nghĩa
definite xác định
positively d. xác định dương
stochastically d. xác định ngẫu nhiên
definiteness tính xác định
definition log. định nghĩa
explicit d. định nghĩa rõ
implicit d. định nghĩa ẩn
impredicative d. định nghĩa bất vị từ
inductive d. định nghĩa quy nạp
operational d. định nghĩa toán tử
recursive d. định nghĩa đệ quy
regressive d. định nghĩa hồi quy
deflate hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)
deflect lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ
deflection vl. sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
bending d. mũi tên của độ võng
large d. độ lệch lớn, độ võng lớn
deflective lệch
deflector cái làm lệch
deflexion sự đổi dạng
deform làm biến dạng, làm đổi dạng
deformable biến dạng được
freely d. biến dạng được tự do
deformation sự biến dạng
d. of a surfface biến dạng của một mặt
angular d. biến dạng góc
chain d. biến dạng dây chuyền
continuos d. biến dạng liên tục
finit d. biến dạng hữu hạn
homogeneous d. biến dạng thuần nhất
irrotational d. biến dạng không rôta
linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính
non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất
plane d. biến dạng phẳng
plastic d. biến dạng dẻo
pure d biến dạng thuần tuý
tangent d. biến dạng tiếp xúc
topological d. biến dạng tôpô
degeneracy sự suy biến, sự thoái hoá
degenerate suy biến, làm suy biến
degeration sự suy biến, sự thoái hoá
degenerative suy biến
degree độ, cấp bậc
d. of accuracy độ chính xác
d. of an angle số độ của một góc
d. of are độ cung
d. of a complex bậc của một mớ
d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy
d. of correlation độ tương quan
d. of a curve bậc của đường cong
d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân
d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường
d. of freedom tk. bậc tự do
d. of map bậc của một ánh xạ
d. of a polynomial đs. bậc của một đa thức
d. of separability đs. bậc tách được
d. of substituition bậc của phép thế
d. of transitivity đs. bậc bắc cầu
d. of unsolvability log. độ không giải được
d. of wholeness xib. độ toàn bộ, độ toàn thể
bounded d. đs. bậc bị chặn
reduced d. bậc thu gọn
spherical d. độ cầu
transcendence d. đs. độ siêu việt
virtual d. độ ảo
zero d. bậc không
del nabla (D), toán tử nabla
delay làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
adjustable d. sự trễ điều chỉnh được
corrective d. sự trễ hiệu chỉnh
one-digit d. sự trễ một hàng
static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định
time d. chậm về thời gian
delayed bị chậm
delayer cái làm [chậm, trễ]
delete gạch, bỏ đi
deleted bị bỏ đi
delicacy gt. tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)
delicate gt. (phương pháp) sắc sảo, tinh vi
delimite phân giới, định giới hạn
delineate vẽ, mô tả
delineation bản vẽ, hình vẽ
deliver phân phối
delivery mt. sự phân phối, sự cung cấp
delta denta (D)
Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ
demand yêu cầu, nhu cầu
demilune tv. nửa tháng; góc phần tư thứ hai
demodulation sự khử biến điệu
demodilator cái khử biến điệu
demography tk. khoa điều tra dân số
demonstrable chứng minh được
demonstrate chứng minh
demonstration [sự, phép] chứng minh
analytic d. phép chứng minh giải tích
direct d. phép chứng minh trực tiếp
indirect d. phép chứng minh gián tiếp
denary (thuộc) mười (10)
dence trch. mặt nhị, mặt chỉ số hai
dendritic top. hình cây
dendroid hình cây
dendron top. cây
denial log. sự phủ định
denominate gọi tên, đặt
denomination kt. sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)
denominator mẫu số, mẫu thức
common d. mẫu chung, mẫu thức chung
least common d. mẫu chung nhỏ nhất
lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất
denote ký hiệu : có nghĩa là
dense trù mật
d. in itself trù mật trong chính nó
metriccally gt. trù mật metric
nowhere d. không đâu trù mật
ultimately d. trù mật tới hạn
denseness tính trù mật
density mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
d. of intergers đs. mật độ các số nguyên
asymptotic d. đs. mật độ tiệm cận
lower d. mật độ dưới
metric d. mật độ metric
outer d. mật độ ngoài
probability d. mật độ xác suất
scalar d. hh. mật độ vô hướng
spectral d. mật độ phổ
tensor d. hh. mật độ tenxơ
upper d. đếm được
deny phủ định
departure độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
depart khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
depend phụ thuộc
dependence sự phụ thuộc
functional d. phụ thuộc hàm
linear d. phụ thuộc tuyến tính
stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên
dependent phụ thuộc
algebraically d. phụ thuộc đại số
lincarly d. phụ thuộc tuyến tính
depolarization sự khử cực
deposit kt. gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi
depository hạ, giảm
depreciation sự giảm, sự hạ, kt. hạ, giảm (giá)
depress giảm, hạ
depressed bị giảm, bị hạ
depression sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; kt. sự suy thoái
d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một phơng trình vi phân)
depth độ sâu
d. of an element độ cao của một phần tử
critical d. độ sâu tới hạn
hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình
skin d. vl. độ sâu của lớp ngoài nhất
true eritical d. độ sâu tới hạn thực
derivate gt. đạo số // lấy đạo hàm
left hand lower d. đạo số trái dưới
left hand upper d. đạo số trái trên
normal d. đạo số theo pháp tuyến
right hand upper d. đạo số phải trên
derivation phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ
derivative đạo hàm
d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số
d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)
d. of a group các dẫn suất của một nhóm
d. s of higher order đạo hàm cấp cao
d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ
absolute d. đạo hàm tuyệt đối
approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ
areolar d. đạo hàm diện tích
backward d. gt. đạo hàm bên phải
covariant d. đạo hàm hiệp biến
directional d. đạo hàm theo hướng
forward d. đạo hàm bên phải
fractional d. gt. đạo hàm cấp phân số
generalizer d. đạo hàm suy rộng
hight d. gt. đạo hàm cấp cao
left d. đạo hàm bên trái
logarithmic d. gt. đạo hàm lôga
maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại
normal d. đạo hàm pháp tuyến
parrmetric d. đạo hàm tham số
partial d. đạo hàm riêng
particle d. đạo hàm toàn phần
right-hand d. đạo hàm bên phải
succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp
total d. đạo hàm toàn phần
derive log. suy ra
dervived dẫn suất
descend giảm, đi xuống
descendant con cháu (trong quá trình phân nhánh)
descent sự giảm
constrained d. sự giảm ràng buộc
infinite d. sự giảm vô hạn
quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất
describe mô tả
description log. sự mô tả
descriptive log. mô tả
design thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch
d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; tk. [bố trí; thiết kế] thí nghiệm
balanced d. kế hoạch cân đối
control d. tổng hợp điều khiển
logical d. tổng hợp lôgic
program d. lập chương trình
sample d. thiết kế mẫu
designate xác định, chỉ, ký hiệu
designation log. sự chỉ; ký hiệu
desire ớc muốn
desired muốn có đòi hỏi
desk mt. bàn; chỗ để bìa đục lỗ
control d. bàn điều khiển
test d. bàn thử, bảng thử
destination mt. chỗ ghi (thông tin)
destroy triệt tiêu, phá huỷ
destructive phá bỏ
detach tách ra
detached bị tách ra
detachment sự tách ra
detail chi tiết
detailed được làm chi tiết
detect vl. phát hiện, dò, tìm
detection vl. sự phát hiện
error d. phát hiện sai
detent nút hãm khoá, cái định vị
determinancy tính xác định
determinant đs. định thức
d. of a matrix định thức của ma trận
adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp
adjugate d. định thức phụ hợp
alternate d. định thức thay phiên
axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo
bordered d. định thức được viền
characteristic d. định thức đặc trưng
composite d. định thức đa hợp
compound d.s định thức đa hợp
cubic d. định thức bậc ba
group d. định thức nhóm
minor d. định thức con
signular d. định thức kỳ dị
skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch
symmetric d. định thức đối xứng
determinantal dưới dạng định thức, chứa định thức
determinate xác định
determination sự xác định, định trị
determine xác định, giới hạn; quyết định
determinism quyết định luận
local d. xib. quyết định luận địa phương
deterministic tất định
detonation vl. sự nổ
deuce trch. quân nhị
develop phát triển, khai triển; vl. xuất hiện
developable trải được || mặt trải được
d. of class n mặt trải được lớp n
bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp
polar d. mặt trái được cực
rectifying d. mặt trái được trực đạc
development sự khai triển, sự phát triển
developmental mt. thứ thực nghiệm
deviate lệch || độ lệch
deviation tk. sự lệch, độ lệch
accumulated độc lệch tích luỹ
average d. độ lệch trung bình
mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối
mean squara d. độ lệch bình phương trung bình
root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn
standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình
device mt. thiết bị, dụng cụ, bộ phận
accounting d. thiết bị đếm
analogue d. thiết bị mô hình
average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung bình
code d. thiết bị lập mã
codingd. thiết bị lập mã
electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử
input d. thiết bị vào
locking d. thiết bị khoá
null d. thiết bị không
output d. thiết bị ra
plotting d. dụng cụ vẽ đường cong
protective d. thiết bị bảo vệ
safety d. thiết bị bảo vệ
sensing d. thiết bị thụ cảm
short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn
storage d. thiết bị nhớ
warning d. thiết bị báo hiệu trước
devise nghĩ ra, phát minh ra
diagnose mt. chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
diagnosis sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
automatic d. sự chuẩn đoán tự động
diagnostic mt. chuẩn đoán phát hiện
diagonal đường chéo
dominant main d. đường chéo chính bội
principal d. đường chéo chính
secondary d. of a determiant đường chéo phụ của một định thức
diagram mt. biểu đồ, sơ đồ
arithlog d. biểu đồ lôga số
assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
base d. sơ đồ cơ sở
bending moment d. biểu đồ mômen uốn
block d. sơ đồ khối
circuit d. sơ đồ mạch
cording d. sơ đồ mắc, cách mắc
correlation d. biểu đồ tương quan
discharge d. đồ thị phóng điện
elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc
energy discharge d. biểu đồ tán năng
flow out d. biểu đồ lưu xuất
functional d. sơ đồ hàm
influence d. đường ảnh hưởng
inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
installation d. sơ đồ bố trí
interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
key d. sơ đồ hàm
line d. sơ đồ tuyến tính
load d. biểu đồ tải trọng
memoric d. sơ đồ để nhớ
natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng
percentage d. kt. sơ đồ phần trăm
phase d. sơ đồ pha
schematic d. mt. biểu đồ khái lược
skeleton d. mt. sơ đồ khung
vector d. biểu đồ vectơ
velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian
wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép
diagramamatic(al) (thuộc) sơ đồ, biểu đồ
dial mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )
counter d. mặt số của máy đếm
normal d. mặt số chuẩn
standard d. mt. thang tỷ lệ tiêu chuẩn
dialectical log. (thuộc) biện chứng
dialectican log. nhà biện chứng
dialectics phép biện chứng
marxian d. log. phép biện chứng macxit
diamagnetic vl. nghịch từ
diamgantism vl. tính nghịch từ
diameter hh. đường kính
d. of a conic đường kính của một cônic
d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai
d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm
conjugate d.s những đường kính liên hợp
principal d. đường kính chính
transfinite d. đường kính siêu hạn
diametral (thuộc) đường kính
diametric(al) (thuộc) đường kính
diamond trch. quân vuông (carô) || có dạng hình thoi
diaphragm điafram
dib trch. thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài
dice trch. quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc
dichotomic lưỡng phân
dichotomous lưỡng phân
dichotomy phép lưỡng phân
binomial d. lưỡng phân nhị thức
dichromate top. lưỡng sắc
dichromatic có lưỡng sắc
dichromatism top. tính lưỡng sắc
dictating mt. đọc để viết, viết chính tả
dictionary từ điển
mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)
die quân súc sắc
balanced d. quân súc sắc cân đối
dielectric vl. (chất) điện môi
diffeomorphism vi đồng phôi
differ khác với, phân biệt với
difference hiệu số; sai phân
d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số
arithmetical d. hiệu số số học
backward d. sai phân lùi
balanced d.s sai phân bằng
central d. sai phân giữa
confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng
divide d. tỷ sai phân
finite d,s gt. sai phân hữu hạn, sai phân
first d.s gt. sai phân cấp một
forward d. sai phân tiến
mean d. tk. sai phân trung bình
partial d. sai phân riêng
phase d. hiệu pha
potential d. thế hiệu
reciprocal d.gt sai phân nghịch
socond order d. gt. sai phân cấp hai
successive d. sai phân liên tiếp
tabular d.s hiệu số bảng
different khác nhau
differentability tính khả vi
differenible khả vi
continuossly d. gt. khai vi liên tục
diferential vi phân
d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích
associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới
binomial d. vi phân nhị thức
computing d. máy tính vi phân
harmonic d. vi phân điều hoà
total d. vi phân toàn phần
trigonometric d. vi phân lượng giác
differentiate lấy vi phân; tìm đạo hàm; phân biệt
d. with respect to x lấy vi phân theo x
differentiation phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn
complex d. phép lấy vi phân thức
covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến
implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm
indirect d. gt. phép lấy vi phân một hàm hợp
logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng (phép) lấy lôga
numerical d. phép lấy vi phân bằng số
partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng
succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp
differentitor bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân
difficult khó khăn
diffract vl. nhiễm xạ
diffraction vl. sự nhiễu xạ
diffuse tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
diffuser cơ. ống khuếch tán
diffusion sự tán xạ, sự khuếch tán
difusivity hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán
digamma đigama
digit chữ số, hàng số
d.s with like place values các chữ số cùng hàng
binary d. chữ số nhị phân
carry d. mt. số mang sang
check d. cột số kiểm tra
decimal d. số thập phân
equal-order d.s mt. các số cùng hàng
final carry d. mt. số mang sang cuối cùng
high-order d. mt. hàng số cao hơn (bên trái)
independent d. mt. hàng số độc lập
input d. mt. chữ vào, chữ số
least significant d. mt. chữ số có nghĩa bé nhất
left-hand d. mt. hàng số cao (bên trái)
lowest-order d. mt. hàng số thấp bên trái
message d. xib. ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin
most significant d. mt. hàng số có nghĩa lớn nhất
multiplier. mt. hàng số nhân
non-zero d. mt. hàng số khác không
quinary d. mt. chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5
sign d. hàng chỉ dấu
significant d. mt. hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa
sum d. mt. hàng số của tổng, chữ số của tổng
tens d. hàng trục
top d. mt. hàng cao nhất
unist d. mt. hàng đơn vị
digital (thuộc) số, chữ số
digitizer thiết bị biến thành chữ số
voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu
dihedral nhị diện
dihedron góc nhị diện
dihomology top. lưỡng đồng đều
dilatation sự giãn, phép giãn
cubical d. sự giãn nở khối
dilate mở rộng, giãn nở
dilation sự giãn, hhđs. phép giãn
dilemma log. lưỡng đề đilem
dilute làm loãng, pha loãng
dilution sự làm loãng
dimension chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)
cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều
global d. số chiều trên toàn trục
harmonic d. thứ nguyên điều hoà
homology d. thứ nguyên đồng đều
transifinite d. số chiều siêu hạn
virtual d. hhđs. số chiều ảo
weak d. thứ nguyên yếu
dimesional (thuộc) chiều thứ nguyên
dimesionality thứ nguyên, đs. hạng bậc
d. of a representation bậc của phép biểu diễn
dimensionnally theo chiều, theo thứ nguyên
dimensionless không có chiều, không có thứ nguyên
dimenisons kích thước
dimidiate chia đôi
diminish làm nhỏ; rút ngắn lại
diminished được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại
diminution làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ
diode mt. điôt
crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn
dioptrics vl. khúc xạ học
dipole lưỡng cực
electric d. lỡng cực điện
magnetric d. lỡng cực từ
oscillating d. lỡng cực dao động
direct trực tiếp
directed có hướng, định hướng
direction hướng, phương
d. of polarization phơng phân cực
d. of the strongest growth gt. hướng tăng nhanh nhất
asymototic d. phương tiệm cận
characterictic d. phương đặc trng
cunjugate d.s phương liên hợp
exce ptional d. phương ngoại lệ
normal d. phương pháp tuyến
parameter d. phương tham số
principal d.s phương chính
principal d.s of curvature phương cong chính
directional theo phương
director thiết bị chỉ hớng; dụng cụ điều khiển
fire control d. dụng cụ điều khiển pháo
directrix đờng chuẩn
d. of a conic đường chuẩn của cônic
d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính
disc vl đĩa, bản
punctured top. đĩa chấm thủng
shock d. đĩa kích động
discard trch. chui , hủy (bài)
discharge sự phóng điện
critical d. lưu lượng tới hạn
disconnect phân chia, phân hoạch; kỹ. cắt, ngắt
disconnected gián đoạn, không liên thông
totally d.top. hoàn toàn gián đoạn
discontinue làm gián đoạn
discontinuity sự gián đoạn, bước nhảy
contact d. cơ. gián đoạn yếu
finite d. gián đoạn hữu hạn
infinite d. gián đoạn vô hạn
jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn
removable d. gt. gián đoạn khử được
shock d. gián đoạn kích động
discontinuos gián đoạn rời rạc
pointwise d. gián đoạn từng điểm
discordance sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà
discordant không phù hợp, không tương ứng, bất hoà
discount kt. [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá
discoruse biện luận
discover khám phá ra
discovery sự khám phá, sự phát minh
discrepancy sự phân kỳ, sự khác nhau
discrepant phân kỳ, không phù hợp
discrete rời rạc
discriminant biệt số, biệt thức
d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân
d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số
d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương
discriminate phân biệt khác nhau, tách ra
discrimination sự phân biệt, sự tách ra
discriminatormt. thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
pulse height d. mt. máy phân biệt biên độ xung
pulse with d. mt. máy phân biệt bề rộng xung
trigger d. mt. máy phân biệt xung khởi động
discuss thảo luận
discussion sự thảo luận
discentangle tháo ra, cởi ra
disintegrate phân rẽ, phân ly, tan rã
disintegration sự phân huỷ
disjoint rời (nhau)
mutually d. rời nhau
disjointness tính rời nhau
disjunction log. phép tuyển
exclusive d. phép tuyển loại
inclusive d. phép tuyển không loại
disjunctive tuyển
disk đĩa, hình (tròn)
closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)
punctured d. đĩa thủng
rotating d. đĩa quay
dislocate làm hỏng, làm lệch
dislocation sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)
disnormality tk. sự phân phối không chuẩn
disorder không có thứ tự, làm mất trật tự
disorientation sự không định hớng
dispatch gửi đi, truyền đi
dispatcher mt. bộ phận gửi đi
disperse tán xạ, tiêu tán
dispersion sự tiêu tán, sự tán xạ; tk. sự phân tán
d. of waces sự tán sóng
acoustic d. âm tán
hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc
dispersive phân tán
displace dời chỗ; thế
displacement phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ
d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng
infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ
initial d. hh. sự rời chỗ ban đầu
parallel d. hh. phép dời chỗ song song
radical d. sự rời theo tia
rigid body d. sự dời chỗ cứng
transverse d. sự dời (chỗ) ngang
virtual d. sự rời (chỗ) ảo
display sự biểu hiện || biểu hiện
disposal sự xếp đặt; sự khử; sự loại
disproportion sự không tỷ lệ, sự không cân đối
disproportinate không tỷ lệ, không cân đối
dissect cắt, phân chia; phân loại
dissection sự cắt; sự phân chia
d. of a complex top. sự phân cắt một phức hình
dissimilar không đồng dạng
dissimilarity tính không đồng dạng
dissipate tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)
dissipation sự tiêu tán, sự hao tán
d. of energy sự hao tán năng lượng
dissipative tiêu tán, tán xạ
dissociation sự phân ly
dissymmetircal không đối xứng
dissymmetry sự không đối xứng
distal viễn tâm
distance khoảng cách
d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng, (hai mặt phẳng, hai điểm)
a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng hay một mặt phẳng
d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt phẳng tiếp xúc
angular d. khoảng cách góc
apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]
focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu
geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng
lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng
polar d. khoảng cách cực
zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit
distinct khác biệt, phân biệt || rõ ràng
distinction sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù
distinctive phân biệt, đặc tính
distinguish phân biệt
distinguishable phân biệt được
distinguished được đánh dấu
distort xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo
distorsion sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo
amplitude d. sự méo biên độ
delay d. sự méo pha
envelope sự méo bao hình
frequency sự méo tần số
low d. xib. sự méo không đáng kể
phase d. xib. sự méo pha
wave from d. sự sai dạng tín hiệu
distortionless không méo
distribute phân phối, phân bố
distributed đợc phân phối, được phân bố
distrribution sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng
d. of demand tk. sự phân bố nhu cầu
d. of eigenvalues gt. sự phân bố các giá trị riêng
d. of primes sự phân bố các nguyên tố
d. of zero gt. sự phân bố các không điểm
age d. tk. sự phân bố theo tuổi
arcsime d. phân bố acsin
asymptotic(al) d. xs. phân phối tiệm cận; gt. phân phối tiệm cận
beta d. phân phối bêta
bimodal d. phân phối hai mốt
binomial d. phân phối nhị thức
bivariate d. phân phối hai chiều
censored d. phân phố bị thiếu
circular d. phân phối trên đường tròn
compound d. phân phối phức hợp
compound frequence d. mật độ phân phối trung bình
conditional d. tk. phân phối có điều kiện
contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số ngẫu nhiên)
discontinuos d. phân phối gián đoạn
discrete d. tk. phân phối rời rạc
double d. phân phối kép
empiric d. phân phối thực nghiệm
e quimodal d.s tk. phân phối cùng mốt
exponential d. phân phối mũ
fiducial d. tk. phân phối tin cậy
frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số
gamma d. phân phối gama
geometric (al) d. tk. phân phối hình học (xác suất là những số hạng của một cấp số nhân)
grouped d. tk. phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp
heterogeneous d. tk. phân phối không thuần nhất
hypergeometric d. tk. phân phối siêu bội
involution d. phân phối đối hợp
joint d. tk; xs. phân phối có điều kiện phụ thuộc
limiting d. phân phối giới hạn
logarithmic d. phân phối lôga
logarithmic-series d. tk. phân phối lôga
lognormal d. tk. phân phối lôga chuẩn
marginal d. tk. phân phối biên duyên
mass d. sự phân phối khối lượng
molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử
multimodal d. phân phối nhiều mốt
multinomial d. xs. phân phối đa thức
multivariate d. phân phối nhiều chiều
multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều
negative binomial d. phân phối nhị thức âm
negative multinomial d. tk. phân phối đa thức âm
non central d. tk. phân phối không tâm
non singular d. tk phân phối không kỳ dị
normal d. tk. phân phối chuẩn
parent d. tk. phân phối đồng loại
potential d. phân phối thế hiệu
pressure d. phân phối áp suất
random d. xs phân phối đều
rectangular d. phân phối chữ nhật
sampling d. tk. phân phối mẫu
sex d. tk. phân phối theo giới
simultaneous d. phân phối đồng thời
singular d. phân phối kỳ dị
shew d. tk. phân phối lệch
stationary d. tk. phân phối dừng
surface d. phân phối mặt
symmetric(al) d. phân phối đối xứng
temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)
triangular d. tk. phân phối tam giác
truncated d. tk. phân phối cụt
uniform d. tk. phân phối đều
distributive phân phối phân bố
distributivity tính phân phối, tính phân bố
distributor mt. bộ phân phối, bộ phân bố
pulse d. bộ phận bổ xung
disturb làm nhiễu loạn
disturbance sự nhiễu loạn
compound d. nhiễu loạn phức hợp
infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ
moving average d. nhiễu loạn trung bình động
ramdom d., stochastic d. xs. nhiễu loạn ngẫu nhiên
disturbancy sự nhiễu loạn
disturbed bị nhiễu loạn
divector đs. song vectơ, 2-vectơ
diverge phân kỳ lệch
divergence sự phân kỳ; tính phân kỳ
d. of a series gt. phân kỳ một chuỗi
d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ
d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ
average d. sự phân kỳ trung bình
uniform d. sự phân kỳ đều
divergency sự phân kỳ
divergent phân kỳ
diverse khác nhau, khác
deversion sự lệch; cơ. sự tháo, sự rút; sự tránh
divide chia, phân chia
divided số bị chia
divider mt. bộ chia; số bị chia
binary d. bộ chia nhị phân
frequency d. bộ chia tần số
potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu
divisibility tính chia hết
divisible chia được, chia hết
d. by an integer chia hết cho một số nguyên
infinitely d. đs. chia hết vô hạn
division phép chia
d. by a decimal chia một số thập phân
d. by use of logarithms lôga của một thương
d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức thành
d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên
d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp
abridged d. phép chia tắt
arithmetic d. phép chia số học
exact d. phép chia đúng, phép chia hết
external d. of a segment hh. chia ngoài một đoạn thẳng
harmonic d. phân chia điều hoà
internal d. of a segment hh. chia trong một đoạn thẳng
long d. chia trên giấy
short d. phép chia nhẩm
divisor số chia, ước số, ước; mt. bộ chia
d. of an integer ước số của một số nguyên
d. of zero ước của không
absolute zero d. đs. ước toàn phần của không
common d. ước số chung
elementary d. đs. ước sơ cấp
greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
normal d. đs. ước chuẩn
null d. đs. ước của không
principal d. ước chính
shifted d. mt. bộ chia xê dịch được
do làm
dodeccagon hình mười hai cạnh
regular d. hình mười hai cạnh đều
dodecahedron khối mười hai mặt
regular d. khối mười hai mặt đều
domain miền, miền xác định
d. of attraction miền hấp dẫn
d. of convergence gt. miền hội tụ
d. of connectivity p miền liên thông p
d. of dependence gt. miền phục thuộc
d. of determinancy gt. miền xác định
d. of influence gt. miền ảnh hưởng
d. of a function miền xác định của một hàm
d. of integrity đs. miền nguyên
d. of a map top. miền xác định của một ánh xạ
d. of multicircular type miền bội vòng
d. of rationality (field) trường
d. of univalence gt. miền đơn hiệp
angular d. miền góc
complementary d. top. miền bù
complex d. top. miền phức
conjugate d.s miền liên hợp
connected d. miền liên thông
conversr d. log. miền ngược, miền đảo
convex d. miền lồi
counter d. miền nghịch
covering d. miền phủ
dense d. tk. miền trù mật
integral d. đs. miền nguyên
mealy circular d. gt. miền gần tròn
u-tuply connected d. gt. miền n-liên
ordered d. miền được sắp
plane d. miền phẳng
polygonal d. miền đa giác
real d. miền thực
representative d. gt. miền đại diện
ring d. miền vành
schlichtartig d. miền loại đơn diệp
star d. miền hình sao
starlike d. miền giống hình sao
tube d. gt. miền [hình trụ, hình ống ]
unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất
universal d. hh; đs. miền phổ dụng
dominance sự trội, tính ưu thế
dominant trội, ưu thế
dominate trội, ưu thế
domino cỗ đôminô, trò chơi đôminô
dose tk. liều lượng
median effective d. liều lượng 50% hiệu quả
dot điểm || vẽ điểm
dotted chấm chấm (…)
double mt. đôi, ghép || làm gấp đôi
d. of a Riemannian surface mặt kép của một diện Riaman
doubler mt. bộ nhân đôi
frequency d. bộ nhân đôi tần số
doublet mt. nhị tử; lưỡng cực
three dimensional d. nhị tử ba chiều
doubly đôi, hai lần
doubt sự nghi ngờ, sự không rõ
doubtful nghi ngờ, không rõ
downstream cơ. xuôi dòng || hạ lưu
dozen một tá
draft đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo
drafting hoạ hình, vẽ kỹ thuật
drag trở lực
draught trch. trò chơi cờ đam
draughtsman quân cờ đam
draw trch. kéo, rút (bài); vẽ
d. a line vẽ đường thẳng
drawing vẽ kỹ thuật, bản vẽ; tk. sự lấy mẫu; mt. sự kéo (băng)
d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ
d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
isometric d. vẽ đẳng cự
drift sự trôi, sự rời, kéo theo
frequency d. sự mất tần số
sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy
voltage d. sự kéo theo thế hiệu
zero d. xib. sự rời về không
drive cơ. điều khiển, lái, sự chuyển động
automatic d. sự truyền tự động
film d. mt. thiết bị kéo phim
independent d. xib. điều khiển độc lập
tape d. mt. thết bị kéo băng
driver ngời điều khiển, người lái
drop kt. sự giảm thấp (giá cả); vl. giọt || nhỏ giọt; rơi xuống
d. a perpendicular hạ một đường thẳng góc
drum cái trống, hình trụ, màng tròn
magnetic d. trống từ
recording d. trống ghi giữ
tape d. mt. trống băng
dry khô ráo // làm khô
dual đối ngẫu
duality tính đối ngẫu
duct vl. ống, đường ngầm; kênh
ductile cơ. dẻo, kéo thành sợi được
ductility tính dẻo, tính kéo sợi được
duodecagon hình mười hai cạnh
duodecahedron khối mười hai mặt
duodecimal thập nhị phân
duplet lưỡng cực; nhị tử
duplex ghép cặp
duplicate bản sao || tăng đôi
duplicated lặp lại
duplication sự sao chép; sự tăng gấp đôi
d. of cube gấp đôi khối lập phương
tape d. băng sao lại
duplicator mt. dụng cụ sao chép, máy sao chép
duration khoảng thời gian
d. of selection thời gian chọn
averge d. of life tk. tuổi thọ trung bình
digit d. khoảng thời gian của một chữ số
pulse d. bề rộng của xung
reading d. thời gian đọc
during trong khi lúc
dust bụi
cosmic d. bụi vũ trụ
duty nghĩa vụ, nhiệm vụ
ad valorem d. tk. thuế phần trăm
continuos d. chế độ kéop dài
heavy d. xib. chế độ nặng
operating d. xib. chế độ làm việc
periodie d. chế độ tuần hoàn
varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ
dyad điat
dyadic nhị nguyên, nhị thức
dynamic(al) (thuộc) động lực
dynamics động lực học
control-system d. động lực học hệ điều chỉnh
fluid d. động lực học chất lỏng
group d. động lực nhóm
magnetohydro d. vl. từ thuỷ động lực học
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét