MỤC LỤC

Thứ Ba, 29 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – D

Từ điển toán học Anh – Việt – D




D’ Alembert  toán tử Alembect
damp  vl. làm tắt dần
damped  tắt dần
damper  cái tắt dao động, cái trống rung
damping  sự tắt dần-
            critical d. sự tắt dần tới hạn
dash  nhấn mạnh // nét gạch
dash-board  mt. bảng dụng cụ (đo)
data  mt. số liệu, dữ kiện, dữ liệu
all or none d. dữ kiện lưỡng phân
            ana logue d. số liệu liên tục
            basal d. dữ kiện cơ sở
            coded d. dữ kiện mã hoá
            correction d. bảng hiệu chỉnh
            cumulative d. tk số liệu tích luỹ
            experimental d. số liệu thực nghiệm
            graph d. số liệu đồ thị
            initial d.mt. dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
            input d. dữ liệu vào
            integrated d. tk. các số liệu gộp
            numerical d. mt. dữ liệu bằng số
            observed d. số liệu quan sát
       qualitative d.tk. dữ kiện định tính
            randomly fluctuating d. mt. dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
            ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
            refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
            sensitivity d. dữ kiện nhạy
            tabular d. dữ kiện dạng bảng
            test d. số liệu thực nghiệm
data-in  số liệu vào
data-uot  số liệu ra
datatron  máy xử lý số liệu
date  ngày; tháng // ghi ngày
datum  số liệu, dữ kiện
dead  chết
debentura  công trái, trái khoản      
debit kt. sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; cơ. lưu l­ợng
debt  kt. món nợ
            national d. quốc trái
            public d. công trái
debtor  tk. người mắc nợ
            next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo
            previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước
decagon  hình thập giác
            regular d. hình thập giác đều
decagonal  (thuộc) hình thập giác
decahedron   (thuộc) thập diện
decahedron  thập diện
decameter  mười mét
decatron  decatron (đèn dùng cho máy tính)
decay  vl. phân huỷ
deceterate  vl. giảm tốc
deceleration  sự giảm tốc, sự làm chậm lại
decibel  quyết định
decile  thập phân vị
decillion  1060 (ở Anh); 1033 (ở Mỹ)
decimal  số thập phân
            circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn
            finite d. số thập phân hữu hạn
ifninite d. số thập phân vô hạn
mixed d. số thập phân hỗn tạp
non-terminating d. số thập phân vô hạn
signed d. số thập phân có dấu
terminating d. số thập phân hữu hạn
decimeter  đêximet
decipher  tk. đọc mật mã, giải mã
deccision  quyết định
            statistic(al) d. tk. quyết định thống kê
terminal d. tk. quyết định cuối cùng
deck trch. cỗ  bài
declination  tv. nghiêng
d. of a celestial point  độ chênh lệch của thiên điểm
            north d. độ lệch dương (độ lệch vè phía Bắc)
            south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)
decode  đọc mật mã, giải mã
decoded  đã đọc được mật mã, được giải mã
decoder  máy đọc mật mã
            strorage d. xib. máy đọc mã có nhớ
            trigger d. bộ giải mã trigơ
decomposable  phân tích được, khai triển được
decompose  phân tích
decomposed  được phân tích, được khai triển; bị suy biến
decomposition  sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
            d. into direct sum  phân tích thành tổng trực tiếp
            d. of a faction  sự khai triển một phân số
            additive d. đs. sự phân tích cộng tính
            central d. đs. sự phân tích trung tâm
            direct d. sự phân tích trực tiếp
            standard d. sự phân tích tiêu chuẩn
decrease  giảm
decrement  bậc giảm, giảm lượng
            logarithmic d. giảm lượng lôga
deduce  log. suy diễn; kết luận   d. from   suy từ
deducibility log. suy diễn được
deduct  trừ đi
deduction  sự trừ đi, suy diễn, kết luận
            contributorry d. kết luận mang lại
            hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]
            resulting d. kết luận cuối cùng
            subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ
deductive  log. suy diễn
deep  sâu, sâu sắc
defect  (số) khuyết; khuyết tật
            d. of an analytic funetion  số khuyết của một hàm giải tích
            d. of a space số khuyết của một không gian
            angular d. khuyết góc (một tam giác)
defective  khuyết
            faction d.tk. tỷ số chế phẩm
deferlant  sóng dồn
defernt  quỹ tích viên tâm
deficiency  số khuyết
            d. of a curve số khuyết của một đường cong
            effective d. số khuyết hữu hiệu
            virtual d. số khuyết ảo
deficient  khuyết, thiếu
definability  log. tính xác định được, tính khả thi
            combinatory d. tính khả định tổ hợp
definable  định nghĩa được khả định
define  định nghĩa, xác định
definiendum  log biểu thức được xác định
definiens  log. biểu thức định nghĩa
definite  xác định
            positively d. xác định dương
            stochastically d. xác định ngẫu nhiên
definiteness  tính xác định
definition  log. định nghĩa
            explicit d. định nghĩa rõ
            implicit d. định nghĩa ẩn
            impredicative d. định nghĩa bất vị từ
            inductive d. định nghĩa quy nạp
            operational d. định nghĩa toán tử
            recursive d. định nghĩa đệ quy
            regressive d. định nghĩa hồi quy
deflate  hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)
deflect  lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ
deflection vl. sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
            bending d. mũi tên của độ võng
            large d. độ lệch lớn, độ võng lớn
deflective  lệch
deflector  cái làm lệch
deflexion  sự đổi dạng
deform  làm biến dạng, làm đổi dạng
deformable  biến dạng được
            freely d. biến dạng được tự do
deformation   sự biến dạng
            d. of a surfface biến dạng của một mặt
            angular d. biến dạng góc
            chain d. biến dạng dây chuyền
            continuos d. biến dạng liên tục
            finit d. biến dạng hữu hạn
            homogeneous d. biến dạng thuần nhất
            irrotational d. biến dạng không rôta
            linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính
            non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất
            plane d. biến dạng phẳng
            plastic d. biến dạng dẻo
            pure d biến dạng thuần tuý
            tangent d. biến dạng tiếp xúc
            topological d. biến dạng tôpô
degeneracy  sự suy biến, sự thoái hoá
degenerate  suy biến, làm suy biến
degeration  sự suy biến, sự thoái hoá
degenerative  suy biến
degree  độ, cấp bậc
            d. of accuracy độ chính xác
            d. of an angle số độ của một góc
            d. of are độ cung
            d. of a complex  bậc của một mớ
            d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy
            d. of correlation độ tương quan
            d. of a curve bậc của đường cong
            d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân
            d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường
            d. of freedom tk. bậc tự do
            d. of map bậc của một ánh xạ
            d. of a polynomial đs. bậc của một đa thức
            d. of separability đs. bậc tách được
            d. of substituition bậc của phép thế
            d. of transitivity đs. bậc bắc cầu
            d. of unsolvability log. độ không giải được
            d. of wholeness xib. độ toàn bộ, độ toàn thể
            bounded d. đs. bậc bị chặn
            reduced d. bậc thu gọn
            spherical d. độ cầu
            transcendence d. đs. độ siêu việt
            virtual d. độ ảo
            zero d. bậc không
del  nabla (D), toán tử nabla
delay  làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
            adjustable d. sự trễ điều chỉnh được
            corrective d. sự trễ hiệu chỉnh
            one-digit d. sự trễ một hàng
            static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định
            time d. chậm về thời gian
delayed  bị chậm
delayer  cái làm [chậm, trễ]
delete  gạch, bỏ đi
deleted  bị bỏ đi
delicacy  gt. tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)
delicate  gt. (phương pháp) sắc sảo, tinh vi
delimite  phân giới, định giới hạn
delineate  vẽ, mô tả
delineation  bản vẽ, hình vẽ
deliver  phân phối
delivery  mt. sự phân phối, sự cung cấp
delta  denta (D)
            Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ
demand  yêu cầu, nhu cầu
demilune  tv. nửa tháng; góc phần tư thứ hai
demodulation  sự khử biến điệu
demodilator  cái khử biến điệu
demography  tk. khoa điều tra dân số
demonstrable  chứng minh được
demonstrate  chứng minh
demonstration  [sự, phép] chứng minh
            analytic d. phép chứng minh giải tích
            direct d. phép chứng minh trực tiếp
            indirect d. phép chứng minh gián tiếp
denary  (thuộc) mười (10)
dence  trch. mặt nhị, mặt chỉ số hai
dendritic  top. hình cây
dendroid  hình cây
dendron  top. cây
denial  log. sự phủ định
denominate  gọi tên, đặt
denomination  kt. sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)
denominator  mẫu số, mẫu thức
            common d. mẫu chung, mẫu thức chung
            least common d. mẫu chung nhỏ nhất
            lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất
denote  ký hiệu : có nghĩa là
dense  trù mật
d. in itself trù mật trong chính nó
            metriccally  gt. trù mật metric
            nowhere d. không đâu trù mật
            ultimately d. trù mật tới hạn
denseness  tính trù mật
density  mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
            d. of intergers đs. mật độ các số nguyên
            asymptotic d. đs. mật độ tiệm cận
            lower d. mật độ dưới
            metric d. mật độ metric
            outer d. mật độ ngoài
            probability d. mật độ xác suất
            scalar d. hh. mật độ vô hướng
            spectral d. mật độ phổ
            tensor d. hh. mật độ tenxơ
            upper d. đếm được
deny  phủ định
departure  độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
depart  khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
depend  phụ thuộc
dependence  sự phụ thuộc
            functional d. phụ thuộc hàm
            linear d. phụ thuộc tuyến tính
            stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên
dependent  phụ thuộc
            algebraically d. phụ thuộc đại số
            lincarly d. phụ thuộc tuyến tính
depolarization  sự khử cực
deposit  kt. gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi
depository  hạ, giảm
depreciation  sự giảm, sự hạ, kt. hạ, giảm (giá)
depress  giảm, hạ
depressed  bị giảm, bị hạ
depression  sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; kt. sự suy thoái
         d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một ph­ơng trình vi phân)
depth  độ sâu
            d. of an element độ cao của một phần tử
            critical d. độ sâu tới hạn
            hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình
            skin d. vl. độ sâu của lớp ngoài nhất
            true eritical d. độ sâu tới hạn thực
derivate  gt. đạo số // lấy đạo hàm
            left hand lower d. đạo số trái dưới
            left hand upper d. đạo số trái trên
            normal d. đạo số theo pháp tuyến
            right hand upper d. đạo số phải trên
derivation  phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ
derivative  đạo hàm
            d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số
            d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)
            d. of a group các dẫn suất của một nhóm
            d. s of higher order đạo hàm cấp cao
            d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ
            absolute d. đạo hàm tuyệt đối
            approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ
            areolar d. đạo hàm diện tích
            backward d. gt. đạo hàm bên phải
            covariant d. đạo hàm  hiệp biến
            directional d. đạo hàm theo hướng
            forward d. đạo hàm bên phải
            fractional d. gt. đạo hàm cấp phân số
            generalizer d. đạo hàm suy rộng
            hight d. gt. đạo hàm cấp cao
            left d. đạo hàm bên trái
            logarithmic d. gt. đạo hàm lôga
            maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại
            normal d. đạo hàm pháp tuyến
            parrmetric d. đạo hàm tham số
            partial d. đạo hàm riêng
particle d. đạo hàm toàn phần
            right-hand d. đạo hàm bên phải
            succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp
            total d. đạo hàm toàn phần
derive  log. suy ra
dervived  dẫn suất
descend  giảm, đi xuống
descendant  con cháu (trong quá trình phân nhánh)
descent  sự giảm
            constrained d. sự giảm ràng buộc
            infinite d. sự giảm vô hạn
            quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất
describe  mô tả
description  log. sự mô tả
descriptive  log. mô tả
design  thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch
d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; tk. [bố trí; thiết kế] thí nghiệm
balanced d. kế hoạch cân đối
            control d. tổng hợp điều khiển
            logical d. tổng hợp lôgic
            program d. lập chương trình
            sample d. thiết kế mẫu
designate  xác định, chỉ, ký hiệu
designation  log. sự chỉ; ký hiệu
desire  ­ớc muốn
desired  muốn có đòi hỏi
desk mt. bàn; chỗ để bìa đục lỗ
            control d. bàn điều khiển
            test d. bàn thử, bảng thử
destination  mt. chỗ ghi (thông tin)
destroy  triệt tiêu, phá huỷ
destructive  phá bỏ
detach  tách ra
detached   bị tách ra
detachment  sự tách ra
detail  chi tiết
detailed  được làm chi tiết
detect vl. phát hiện, dò, tìm
detection  vl. sự phát hiện
            error d. phát hiện sai
detent  nút hãm khoá, cái định vị
determinancy  tính xác định
determinant  đs. định thức
d. of a matrix định thức của ma trận
adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp
adjugate d. định thức phụ hợp
alternate d. định thức thay phiên
axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo
bordered d. định thức được viền
characteristic d. định thức đặc trưng
composite d. định thức đa hợp
compound d.s định thức đa hợp
cubic d. định thức bậc ba
group d. định thức nhóm
minor d. định thức con
signular d. định thức kỳ dị
skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch
symmetric d. định thức đối xứng
determinantal  dưới dạng định thức, chứa định thức
determinate  xác định
determination  sự xác định, định trị
determine  xác định, giới hạn; quyết định
determinism  quyết định luận
local d. xib. quyết định luận địa phương
deterministic  tất định
detonation vl.  sự nổ
deuce  trch. quân nhị
develop  phát triển, khai triển; vl. xuất hiện
developable  trải được || mặt trải được
            d. of class n mặt trải được lớp n
            bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp
            polar d. mặt trái được cực
            rectifying d. mặt trái được trực đạc
development  sự khai triển, sự phát triển
developmental  mt. thứ thực nghiệm
deviate  lệch || độ lệch
deviation  tk. sự lệch, độ lệch
            accumulated  độc lệch tích luỹ
            average d. độ lệch trung bình
            mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối
            mean squara d. độ lệch bình phương trung bình
            root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn
            standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình
device  mt. thiết bị, dụng cụ, bộ phận
accounting d. thiết bị đếm
analogue d. thiết bị mô hình
average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung bình
code d. thiết bị lập mã
codingd. thiết bị lập mã
electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử
input d. thiết bị vào
locking d. thiết bị khoá
null d. thiết bị không
output d. thiết bị ra
plotting  d. dụng cụ vẽ đường cong
protective d. thiết bị bảo vệ
safety d. thiết bị bảo vệ
sensing d. thiết bị thụ cảm
short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn
storage d. thiết bị nhớ
warning d. thiết bị báo hiệu trước
devise  nghĩ ra, phát minh ra
diagnose  mt. chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
diagnosis  sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
automatic d. sự chuẩn đoán tự động
diagnostic  mt. chuẩn đoán phát hiện
diagonal  đường chéo
dominant main d. đường chéo chính bội
principal d. đường chéo chính
secondary d. of a determiant đường chéo phụ của một định thức
diagram  mt. biểu đồ, sơ đồ
arithlog d. biểu đồ lôga số
assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
base d. sơ đồ cơ sở
bending moment d. biểu đồ mômen uốn
block d. sơ đồ khối
circuit d. sơ đồ mạch
cording d. sơ đồ mắc, cách mắc
correlation d. biểu đồ tương quan
discharge d. đồ thị phóng điện
elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc
energy discharge d. biểu đồ tán năng
flow out d. biểu đồ lưu xuất
functional d. sơ đồ hàm
influence d. đường ảnh hưởng
inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
installation d. sơ đồ bố trí
interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
key d. sơ đồ hàm
line d. sơ đồ tuyến tính
load d. biểu đồ tải trọng
memoric d. sơ đồ để nhớ
natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng
percentage d. kt. sơ đồ phần trăm
phase d. sơ đồ pha
schematic d. mt. biểu đồ khái lược
skeleton d. mt. sơ đồ khung
vector d. biểu đồ vectơ
velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian
wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép
diagramamatic(al)  (thuộc) sơ đồ, biểu đồ
dial  mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )
counter d. mặt số của máy đếm
normal d. mặt số chuẩn
standard d. mt. thang tỷ lệ tiêu chuẩn
dialectical  log. (thuộc) biện chứng
dialectican  log. nhà biện chứng
dialectics  phép biện chứng
marxian d. log. phép biện chứng macxit
diamagnetic  vl. nghịch từ
diamgantism  vl. tính nghịch từ
diameter  hh. đường kính
d. of a conic đường kính của một cônic
d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai
d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm
conjugate d.s  những đường kính liên hợp
principal d. đường kính chính
transfinite d. đường kính siêu hạn
diametral  (thuộc) đường kính
diametric(al)  (thuộc) đường kính
diamond  trch. quân vuông (carô) || có dạng hình thoi
diaphragm  điafram
dib  trch.  thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài
dice  trch. quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc
dichotomic  lưỡng phân
dichotomous  lưỡng phân
dichotomy  phép lưỡng phân
            binomial d. lưỡng phân nhị thức
dichromate top. lưỡng sắc
dichromatic  có lưỡng sắc
dichromatism  top. tính lưỡng sắc
dictating  mt. đọc để viết, viết chính tả
dictionary  từ điển
            mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)
die  quân súc sắc
balanced d. quân súc sắc cân đối
dielectric  vl. (chất) điện môi
diffeomorphism  vi đồng phôi
differ  khác với, phân biệt với
difference  hiệu số; sai phân
            d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số
arithmetical d. hiệu số số học
backward d. sai phân lùi
balanced d.s sai phân bằng
central d. sai phân giữa
confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng
divide d. tỷ sai phân
finite d,s  gt. sai phân hữu hạn, sai phân
first d.s gt. sai phân cấp một
forward d. sai phân tiến
mean d. tk. sai phân trung bình
partial d. sai phân riêng
phase d. hiệu pha
potential d. thế hiệu
reciprocal d.gt sai phân nghịch
socond order d. gt. sai phân cấp hai
successive d. sai phân liên tiếp
tabular d.s hiệu số bảng
different  khác nhau
differentability  tính khả vi
differenible  khả vi
            continuossly d. gt. khai vi liên tục
diferential  vi phân
d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích
associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới
binomial d. vi phân nhị thức
computing d. máy tính vi phân
harmonic d. vi phân điều hoà
total d. vi phân toàn phần
trigonometric d. vi phân lượng giác
differentiate  lấy vi phân; tìm đạo hàm; phân biệt
d. with respect to x lấy vi phân theo x
differentiation  phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn
complex d. phép lấy vi phân thức
covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến
implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm
indirect d. gt. phép lấy vi phân một hàm hợp
logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng (phép) lấy lôga
numerical d. phép lấy vi phân bằng số
partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng
succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp
differentitor  bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân
difficult  khó khăn
diffract  vl. nhiễm xạ
diffraction  vl. sự nhiễu xạ
diffuse  tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
diffuser  cơ. ống khuếch tán
diffusion  sự tán xạ, sự khuếch tán
difusivity  hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán
digamma  đigama
digit  chữ số, hàng số
d.s with like place values các chữ số cùng hàng
binary d. chữ số nhị phân
carry d. mt. số mang sang
check d. cột số kiểm tra
decimal d. số thập phân
equal-order d.s mt. các số cùng hàng
final carry d. mt. số mang sang cuối cùng
high-order d. mt. hàng số cao hơn (bên trái)
independent d. mt. hàng số độc lập
input d. mt. chữ vào, chữ số
            least significant d. mt. chữ số có nghĩa bé  nhất
            left-hand d. mt. hàng số cao (bên trái)
            lowest-order d. mt. hàng số thấp bên trái
            message d. xib.  ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin
            most significant d. mt. hàng số có nghĩa lớn nhất
multiplier. mt. hàng số nhân
            non-zero d. mt. hàng số khác không
            quinary d. mt. chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5
            sign d. hàng chỉ dấu
significant d. mt. hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa
            sum d. mt. hàng số của tổng, chữ số của tổng
            tens d. hàng trục
            top d. mt. hàng cao nhất
            unist d. mt. hàng đơn vị
digital  (thuộc) số, chữ số
digitizer  thiết bị biến thành chữ số
            voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế  hiệu
dihedral  nhị diện
dihedron  góc nhị diện
dihomology  top. lưỡng đồng đều
dilatation  sự giãn, phép giãn
            cubical d. sự giãn nở khối
dilate  mở rộng, giãn nở
dilation  sự giãn, hhđs. phép giãn
dilemma  log. lưỡng đề đilem
dilute  làm loãng, pha loãng
dilution  sự làm loãng
dimension  chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)
cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều
global d. số chiều trên toàn trục
harmonic d. thứ nguyên điều hoà
homology d. thứ nguyên đồng đều
transifinite d. số chiều siêu hạn
virtual d. hhđs. số chiều ảo
weak d. thứ nguyên yếu
dimesional  (thuộc) chiều thứ nguyên
dimesionality  thứ nguyên, đs. hạng bậc
d. of a representation bậc của phép biểu diễn
dimensionnally  theo chiều, theo thứ nguyên
dimensionless  không có chiều, không có thứ nguyên
dimenisons  kích thước
dimidiate  chia đôi
diminish  làm nhỏ; rút ngắn lại
diminished  được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại
diminution  làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ
diode  mt. điôt
            crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn
dioptrics  vl. khúc xạ học
dipole  lưỡng cực
            electric d. l­ỡng cực điện
            magnetric d. l­ỡng cực từ
            oscillating d. l­ỡng cực dao động
direct  trực tiếp
directed  có hướng, định hướng
direction  hướng, phương
            d. of polarization ph­ơng phân cực
            d. of the strongest growth gt. hướng tăng nhanh nhất
            asymototic d. phương tiệm cận
            characterictic d. phương đặc tr­ng
             cunjugate d.s phương liên hợp
            exce ptional d. phương ngoại lệ
            normal d. phương pháp tuyến
            parameter d. phương tham số
            principal d.s phương chính
            principal d.s of curvature phương cong chính
directional  theo phương
director  thiết bị chỉ h­ớng; dụng cụ điều khiển
            fire control d. dụng cụ điều khiển pháo
directrix  đ­ờng chuẩn
d. of          a conic đường chuẩn của cônic
d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính
disc  vl đĩa, bản
            punctured top. đĩa chấm thủng
            shock d. đĩa kích động
discard trch. chui , hủy (bài)
discharge  sự phóng điện
            critical d. lưu lượng tới hạn
disconnect  phân chia, phân hoạch; kỹ. cắt, ngắt
disconnected  gián đoạn, không liên thông
            totally d.top. hoàn toàn gián đoạn
discontinue  làm gián đoạn
discontinuity  sự gián đoạn, bước nhảy
            contact d. cơ. gián đoạn yếu
            finite d. gián đoạn hữu hạn
            infinite d. gián đoạn vô hạn
            jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn
            removable d. gt. gián đoạn khử được
            shock d. gián đoạn kích động
discontinuos  gián đoạn rời rạc
            pointwise d. gián đoạn từng điểm
discordance  sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà
discordant  không phù hợp, không tương ứng, bất hoà
discount  kt. [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá
discoruse  biện luận
discover  khám phá ra
discovery  sự khám phá, sự phát minh
discrepancy  sự phân kỳ, sự khác nhau
discrepant  phân kỳ, không phù hợp
discrete  rời rạc
discriminant  biệt số, biệt thức
d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân
d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số
d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương
discriminate phân biệt khác nhau, tách ra
discrimination sự phân biệt, sự tách ra
discriminatormt. thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
pulse height d. mt. máy phân biệt biên độ xung
pulse with d. mt. máy phân biệt bề rộng xung
trigger d. mt. máy phân biệt xung khởi động
discuss  thảo luận
discussion  sự thảo luận
discentangle  tháo ra, cởi ra
disintegrate  phân rẽ, phân ly, tan rã
disintegration  sự phân huỷ
disjoint  rời (nhau)
            mutually d. rời nhau
disjointness  tính rời nhau
disjunction log. phép tuyển
            exclusive d. phép tuyển loại
            inclusive d. phép tuyển không loại
disjunctive  tuyển
disk  đĩa, hình (tròn)
            closed d. (open d.).  hình tròn đóng, (hình tròn mở)
            punctured d. đĩa thủng
            rotating d. đĩa quay
dislocate  làm hỏng, làm lệch
dislocation  sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)
disnormality  tk. sự phân phối không chuẩn
disorder  không có thứ tự, làm mất trật tự
disorientation  sự không định h­ớng
dispatch  gửi đi, truyền đi
dispatcher  mt. bộ phận gửi đi
disperse  tán xạ, tiêu tán
dispersion  sự tiêu tán, sự tán xạ; tk. sự phân tán
            d. of waces  sự tán sóng
acoustic d. âm tán
            hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc
dispersive  phân tán
displace  dời chỗ; thế
displacement  phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ
d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng
infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ
initial d. hh. sự rời chỗ ban đầu
parallel d. hh. phép dời chỗ song song
radical d. sự rời theo tia
rigid body d. sự dời chỗ cứng
transverse d. sự dời (chỗ) ngang
virtual d. sự rời (chỗ) ảo
display  sự biểu hiện || biểu hiện
disposal  sự xếp đặt; sự khử; sự loại
disproportion  sự không tỷ lệ, sự không cân đối
disproportinate  không tỷ lệ, không cân đối
dissect  cắt, phân chia; phân loại
dissection  sự cắt; sự phân chia
            d. of a complex top. sự phân cắt một phức hình
dissimilar  không đồng dạng
dissimilarity  tính không đồng dạng
dissipate  tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)
dissipation  sự tiêu tán, sự hao tán
            d. of energy sự hao tán năng lượng
dissipative  tiêu tán, tán xạ
dissociation  sự phân ly
dissymmetircal  không đối xứng
dissymmetry  sự không đối xứng
distal  viễn tâm
distance  khoảng cách
d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng, (hai mặt phẳng, hai điểm)
a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng hay một mặt phẳng
d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt phẳng tiếp xúc
angular d. khoảng cách góc
apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]
focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu
geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng
lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng
polar d. khoảng cách cực
zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit
distinct  khác biệt, phân biệt || rõ ràng
distinction  sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù
distinctive  phân biệt, đặc tính
distinguish  phân biệt
distinguishable  phân biệt được
distinguished  được đánh dấu
distort  xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo
distorsion  sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo
            amplitude d. sự méo biên độ
delay d. sự méo pha
envelope sự méo bao hình
frequency  sự méo tần số
low d. xib. sự méo không đáng kể
phase d. xib. sự méo pha
wave from d. sự sai dạng tín hiệu
distortionless  không méo
distribute  phân phối, phân bố
distributed  đ­ợc phân phối, được phân bố
distrribution  sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng
d. of demand tk. sự phân bố nhu cầu
d. of eigenvalues gt. sự phân bố các giá trị riêng
d. of primes sự phân bố các nguyên tố
d. of zero gt.  sự phân bố các không điểm
age d. tk. sự phân bố theo tuổi
arcsime d. phân bố acsin
asymptotic(al) d. xs. phân phối tiệm cận; gt. phân phối tiệm cận
beta d. phân phối bêta
bimodal d. phân phối hai mốt
binomial d. phân phối nhị thức
bivariate d. phân phối hai chiều
censored d. phân phố bị thiếu
circular d. phân phối trên đường tròn
compound d. phân phối phức hợp
compound frequence d. mật độ phân phối trung bình
conditional d. tk. phân phối có điều kiện
contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số ngẫu nhiên)
discontinuos d. phân phối gián đoạn
discrete d. tk. phân phối rời rạc
double d. phân phối kép
empiric d. phân phối thực nghiệm
e quimodal d.s tk. phân phối cùng mốt
exponential d. phân phối mũ
fiducial d. tk. phân phối tin cậy
frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số
gamma d. phân phối gama
geometric (al) d. tk. phân phối hình học (xác suất là những số hạng của  một cấp số nhân)
grouped d. tk. phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp
heterogeneous d. tk. phân phối không thuần nhất
hypergeometric d. tk. phân phối siêu bội
involution d. phân phối đối hợp
joint d. tk; xs. phân phối có điều kiện phụ thuộc
limiting d. phân phối giới hạn
logarithmic d. phân phối lôga
logarithmic-series d. tk. phân phối lôga
lognormal d. tk. phân phối lôga chuẩn
marginal d. tk. phân phối biên duyên
mass d. sự phân phối khối lượng
molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử
multimodal d. phân phối nhiều mốt
multinomial d. xs. phân phối đa thức
multivariate d. phân phối nhiều chiều
multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều
negative binomial d.  phân phối nhị thức âm
negative multinomial d. tk. phân phối đa thức âm
non central d. tk. phân phối không tâm
non singular d. tk phân phối không kỳ dị
normal d. tk. phân phối chuẩn
parent d. tk. phân phối đồng loại
potential d. phân phối thế hiệu
pressure d. phân phối áp suất
random d. xs phân phối đều
rectangular d.  phân phối chữ nhật
sampling d. tk. phân phối mẫu
sex d. tk. phân phối theo giới
simultaneous d. phân phối đồng thời
singular d. phân phối kỳ dị
shew d. tk. phân phối lệch
stationary d. tk. phân phối dừng
surface d. phân phối mặt
symmetric(al) d. phân phối đối xứng
temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)
triangular d. tk. phân phối tam giác
truncated d. tk. phân phối cụt
uniform d. tk. phân phối đều
distributive  phân phối phân bố
distributivity  tính phân phối, tính phân bố
distributor  mt. bộ phân phối, bộ phân bố
            pulse d.  bộ phận bổ xung
disturb  làm nhiễu loạn
disturbance  sự nhiễu loạn
compound d. nhiễu loạn phức hợp
infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ
moving average d. nhiễu loạn trung bình động
ramdom d., stochastic d. xs. nhiễu loạn ngẫu nhiên
disturbancy  sự  nhiễu loạn
disturbed  bị nhiễu loạn
divector   đs. song vectơ, 2-vectơ
diverge  phân kỳ lệch
divergence  sự phân kỳ; tính phân kỳ
d. of a series gt. phân kỳ một chuỗi
d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ
d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ
average d. sự phân kỳ trung bình
uniform d. sự phân kỳ đều
divergency  sự phân kỳ
divergent  phân kỳ
diverse  khác nhau, khác
deversion  sự lệch; cơ. sự tháo, sự rút; sự tránh
divide  chia, phân chia
divided  số bị chia
divider  mt. bộ chia; số bị chia
            binary d. bộ chia nhị phân
            frequency d. bộ chia tần số
potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu
divisibility  tính chia hết
divisible  chia được, chia hết
d. by an integer chia hết cho một số nguyên
infinitely d. đs. chia hết vô hạn
division  phép chia
d. by a decimal  chia một số thập phân
d. by use of logarithms lôga của một thương
d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức  thành
d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên
d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp
abridged d. phép chia tắt
arithmetic d. phép chia số học
exact d. phép chia đúng, phép chia hết
external d. of a segment hh. chia ngoài một đoạn thẳng
harmonic d. phân chia điều hoà
internal d. of a segment hh. chia trong một đoạn thẳng
long d. chia trên giấy
short d. phép chia nhẩm
divisor  số chia, ­ước số, ­ước; mt. bộ chia
d. of an integer ước số của một số nguyên
d. of zero  ước của không
absolute zero d. đs.  ước toàn phần của không
common d. ­ước số chung
elementary d. đs. ước sơ cấp
greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
normal d. đs. ước chuẩn
null d. đs. ước của không
principal d. ước chính
shifted d. mt. bộ chia xê dịch được
do  làm
dodeccagon  hình mười hai cạnh
regular d. hình mười hai cạnh đều
dodecahedron  khối mười hai mặt
regular d. khối mười hai mặt đều
domain  miền, miền xác định
d. of attraction  miền hấp dẫn
d. of convergence gt. miền hội tụ
d. of connectivity p  miền liên thông p
d. of dependence gt. miền phục thuộc
d. of determinancy gt. miền xác định
d. of influence gt. miền ảnh hưởng
d. of a function miền xác định của một hàm
d. of integrity đs. miền nguyên
d. of a map top. miền xác định của một ánh xạ
d. of multicircular type miền bội vòng
d. of rationality (field) trường
d. of univalence gt. miền đơn hiệp
angular d. miền góc
complementary d. top. miền bù
complex d. top. miền phức
conjugate d.s  miền liên hợp
connected d. miền liên thông
conversr d. log. miền ngược, miền đảo
convex d. miền lồi
counter d. miền nghịch
covering d. miền phủ
dense d. tk. miền trù mật
integral d. đs. miền nguyên
mealy circular d. gt. miền gần tròn
u-tuply connected d. gt. miền n-liên
ordered d. miền được sắp
plane d. miền phẳng
polygonal d. miền đa giác
real d. miền thực
representative d. gt. miền đại diện
ring d. miền vành
schlichtartig d. miền loại đơn diệp
star d. miền hình sao
starlike d. miền giống hình sao
tube d. gt. miền [hình trụ, hình ống ]
unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất
            universal d. hh; đs. miền phổ dụng
dominance  sự trội, tính ưu thế
dominant  trội, ưu thế
dominate  trội, ưu thế
domino  cỗ đôminô, trò chơi đôminô
dose  tk. liều lượng
            median effective d. liều lượng 50% hiệu quả
dot  điểm || vẽ điểm
dotted  chấm chấm (…)
double  mt. đôi, ghép || làm gấp đôi
            d. of a Riemannian surface mặt kép của một diện Riaman
doubler  mt. bộ nhân đôi
            frequency d. bộ nhân đôi tần số
doublet  mt. nhị tử; lưỡng cực
            three dimensional d. nhị tử ba chiều
doubly  đôi, hai lần
doubt  sự nghi ngờ, sự không rõ
doubtful  nghi ngờ, không rõ
downstream  cơ. xuôi dòng || hạ lưu
dozen  một tá
draft  đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo
drafting  hoạ hình, vẽ kỹ thuật
drag  trở lực
draught  trch. trò chơi cờ đam
draughtsman  quân cờ đam
draw  trch. kéo, rút (bài); vẽ
            d. a line vẽ đường thẳng
drawing  vẽ kỹ thuật, bản vẽ; tk. sự lấy mẫu; mt. sự kéo (băng)
            d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ
d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
            isometric d. vẽ đẳng cự
drift  sự trôi, sự rời, kéo theo
            frequency d. sự mất tần số
            sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy
            voltage d. sự kéo theo thế hiệu
            zero d. xib. sự rời về không
drive  cơ. điều khiển, lái, sự chuyển động
            automatic d. sự truyền tự động
            film d. mt. thiết bị kéo phim
            independent d. xib. điều khiển độc lập
            tape d. mt. thết bị kéo băng
driver  ng­ời điều khiển, người lái
drop  kt. sự giảm thấp (giá cả); vl. giọt || nhỏ giọt; rơi xuống
            d. a perpendicular hạ một đường thẳng góc
drum  cái trống, hình trụ, màng tròn
            magnetic d. trống từ
            recording d. trống ghi giữ
            tape d. mt. trống băng
dry  khô ráo // làm khô
dual  đối ngẫu
duality  tính đối ngẫu
duct  vl. ống, đường ngầm; kênh
ductile  cơ. dẻo, kéo thành sợi được
ductility  tính dẻo, tính kéo sợi được
duodecagon  hình mười hai cạnh
duodecahedron  khối mười hai mặt
duodecimal  thập nhị phân
duplet  lưỡng cực; nhị tử
duplex  ghép cặp
duplicate  bản sao || tăng đôi
duplicated  lặp lại
duplication  sự sao chép; sự tăng gấp đôi
            d. of cube gấp đôi khối lập phương
            tape d. băng sao lại
duplicator  mt. dụng cụ sao chép, máy sao chép
duration  khoảng thời gian
            d. of selection thời gian chọn
            averge d. of life tk. tuổi thọ trung bình
            digit d. khoảng thời gian của một chữ số
            pulse d. bề rộng của xung
            reading d. thời gian đọc
during  trong khi lúc
dust  bụi
            cosmic d. bụi vũ trụ
duty  nghĩa vụ, nhiệm vụ
            ad valorem d. tk. thuế phần trăm
            continuos d. chế độ kéop dài
            heavy d. xib. chế độ nặng
            operating d. xib. chế độ làm việc
            periodie d. chế độ tuần hoàn
            varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ
dyad  điat
dyadic  nhị nguyên, nhị thức
dynamic(al)  (thuộc) động lực
dynamics  động lực học
            control-system d. động lực học hệ điều chỉnh
            fluid d. động lực học chất lỏng
            group d. động lực nhóm
            magnetohydro d. vl. từ thuỷ động lực học


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét