MỤC LỤC
Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014
Từ điển toán học Anh – Việt – R
Từ điển toán học Anh – Việt – R
radar ra đa
radial (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính
radian rađian
radiate vl. bức xạ, phát xạ
radiation vl. sự bức xạ, sự phát xạ
cosmic(al) r. tia vũ trụ
infra-red r. bức xạ hồng ngoại
residualr r. vl. bức xạ còn dư
resonance r. bức xạ cộng hưởng
solar r. bức xạ mặt trời
thermal r. bức xạ nhiệt
ultra-violet r.bức xạ siêu tím
radical căn, dấu căn; hh. đẳng phương
r. of an algebra đs. rađican của một đại số
am ideal đs. rađican của một iđêan
lower r.đs. rađian dưới
upper r. đs. rađian trên
radicand biểu thức dưới căn, số dưới căn
radio vl. rađiô, vô tuyến
radio-activity vl. tính phóng xạ
radius bán kính, tia
r. of a cirele bán kính của một vòng tròn
r. of convergence gt. bán kính hội tụ
r. of curvature hh. bán kính cong
r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính
r. of meromorphy gt. bán kính phân hình
r. of torsion bán kính soắn
equatorial r. bán kính xích đạo
focal r. bán kính tiêu
geodesic r. bán kính trắc điạ
hydraulic r. cơ. bán kính thuỷ lực
polar r. bán kính cực
principal r. of curvature bán kính cong chính
radix cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)
varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm
raise tăng, nâng lên (luỹ thừa)
raising sự tăng lên, sự nâng lên
r. of an index nâng một chỉ số
ramification sự rẽ nhánh
ramified bị rẽ nhánh
completely r. gt. hoàn toàn rẽ nhánh
ramify rẽ nhánh
random ngẫu nhiên Ũ at r. một cách ngẫu nhiên
randomization sự ngẫu nhiên hoá
randomize ngẫu nhiên hoá
range tk. khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp
r. of definition log. miền xác định
r. of a function miền giá trị của một hàm
r. of points hàng điểm
r. of projectile tầm bắn của đạn
r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi
r. of a variable miền biến thiên của một biến số
acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được
fixed r. mt. miền cố định
frequency r. dải tần số
interquartile r. tk. khoảng tứ phân vi
projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh
semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị
scale r. dải thang
rank hạng
r. of a maxtrix hạng của ma trận
infinite r. hạng vô hạn
ranked được xắp hạng
rapid nhanh, mau
rapidity tốc độ
r. of convergence gt. tốc độ hội tụ
rare hiếm
rate suất, tốc độ (tương đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá
r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên
r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần
r. of exchage suất hối đoái
r. of growth tk. tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng
r. of increase tốc độ tăng
r. of interest suất lợi nhuận
r. of profit suất lợi tức
r. of strain cơ. suất xoắn
death r. tk. hẹ số chết, hệ số tử vong
discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá
entropy r. hệ entrôpi
information display r. mt. tốc độ hiện tin
investment r. kt. tỷ suất đầu tư
memory r. mt. tốc độ nhớ
refusal r. tk. tỷ suất không trả lời
specific birth r. tk. tỷ số sinh đẻ riêng ữ
ratemeter mt. máy đo tốc độ
rating sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa
ratio tỷ suất
r. of division tỷ số chia
r. of similitude tỷ số đồng dạng
affine r. hh. tỷ số đơn
amplitude r. tỷ số biên độ
anharmonic r. tỷ số không điều hoà
barter-price r. tỷ số giá trao đổi
common r. tỷ số chung
correlation r. tỷ số tương quan
cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp
deformation r. gt. tỷ số dãn nở
direct r. tỷ số thuận
direction r. tỷ số chỉ phương
double r. tỷ số kép
equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều
excess pressure r. tỷ số dư áp
extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ
gear r. tỷ số truyền
harmonic r. tỷ số điều hoà
incremental r. gia suất
intensity r. tỷ số cường độ
inverse r. tỷ lệ nghịch
likelihood r. tỷ số hợp lý
magnification r. gt. tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)
mesh r. tỷ số bước lưới
period r. tỷ số chu kỳ
ray r. tỷ số vị tự
reciprocal r. tỷ lệ nghịch
sampling r. tỷ lệ lấy mẫu
variance r. tỷ số phương sai
ratio-test phép kiểm định theo tỷ số
ration khẩu phần
rational hữu tỷ, hợp lý
rationalty tính hữu tỷ
rationalization hữu tỷ hoá, hợp lý hoá
r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân
rationalize hữu tỷ hoá
ray tia; nửa đường thẳng
anode r. vl. tia dương cực
cathode r. vl. tia âm cực
central r. tia trung tâm
cosmic r. tia vũ trụ
flex r. tia uốn
reach đạt được
raectance vl. trở kháng, điện kháng
reactor vl. lò phản ứng
read đọc
reader thiết bị đọc
paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy
punched-card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ
reading sự đọc
read-out mt. sự đọc, sự chọn (tin)
real thực; kt. bất động
reality tính thực, thực tế
realizability tính thực hiện được
recursive r. tính thực hiện được đệ quy
realization sự thực hiện; phếp thể hiện
r. of a group đs. phép thể hiện một nhóm
realize thực hiện
rearrange sắp xếp lại
rearrangment sự sắp xếp lại; sự hoán vị
reason lý do Ũ by r. of do chỗ, bởi vì
reasonnable hợp lý, có lý
reasonning sự biện luận, biện lý
rebate kt. hạ giá
recall nhớ lại, gợi nhớ
receipt sự nhận; kt. giấy biên lai
receive nhận
receiver xib. máy thu
ideal r. xib. máy thu lý tưởng
selective r. máy thu lựa chọn
recent vừa qua, gần đây
reception vl. sự thu nhận (tín hiệu)
reciprocal đảo nghịch
r. of a matrix ma trận nghịch đảo
polar r. đối cực
reciprocity tính tương hỗ, tính thuận nghịch
recirculation mt. sự ghi lại (tin)
reckon tính toán
recognition mt. sự đoán nhận
character r. sự đoán nhận chữ
pattern r. sự nhận dạng
recognize đoán nhận phana biệt
record sự ghi
continous r. mt. sự ghi liên tục
recorder mt. máy ghi
data r. máy ghi các dữ kiện
digital r. máy ghi số, thiết bị in số
magnetic tape i. máy ghi trên băng từ
recording sự ghi, sự tự ghi
graphic(al) r. mt. sự ghi bằng đồ thị
longitidinal r. mt. ghi theo chiều dọc
noncontact r. mt. ghi không có công tắc
perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh
tape r. ghi trên băng
wire r. mt. ghi trên dây (từ)
recover phục hồi
recovery xib. sự phục hồi
rectangle hình chữ nhật
rectangular (thuộc) hình chữ nhật
rectifiable cầu trường được
rectification phép cầu trường, phép hiệu chỉnh
rectifier mt. máy chỉnh lưu
crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
dry r. máy chỉnh lưu khô
rectifi cầu trường, chỉnh lưu, dò
rectilineal thẳng; phẳng
rectilinear thẳng, phẳng
recur quay lại, lặp lại
recurrence phép truy toán
recurrent truy toán, trả lại, lặp
recursion phép đệ quy
double r. phép đệ quy kép
primitive r. log. phép đệ quy nguyên thuỷ
recursive đệ quy
recursively một cách đệ quy
recursiveness log. tính đệ quy
potential r. tính đệ quy thế (năng)
relative r. tính đệ quy tương đối
uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều
recycle mt. chu trình lặp
redeem kt. chuộc; bồi thường; trả (nợ)
redemption sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)
reduce quy về, rút gọn À
r. a common fraction to a. decimal đổi một số phân số thông thường thành số thập phân; r. a fraction by a factor rút gọn một phân số bằng cách khử một thừa số; r. a fraction to its lowest terms đưa một phân số về dạng tối giản; r. fractions to a common denominator quy đồng mẫu số chung các phân số
reducer vl. cái biến đổi
data r. cái biến đổi các dữ kiện
reduibility tính khả quy
reducible khả quy, rút gọn được
completely r. hoàn toàn khả quy
left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái
reduction [phép, sự] quy, sự rút gọn
r. of a fraction sự rút gọn một phân số
r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số
r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số
r. of a singularity gt. sự quy điểm kỳ dị
r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi
r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một phương trình
r. mod p quy về theo môđun p
classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển
rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ
successive r. sự rút gọn liên tiếp
redundance sự dôi
redundancy đọ dôi
redundant dôi, thừa, dư
refer chỉ; hướng theo; có liên hệ với
referee trch. trọng tài
refine làm mịn
refinement đs. sự làm mịn, cái mịn
mesh r. sự làm mịn lưới
reflect ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ
reflectance [năng suất; hệ số] phản xạ
reflected phản xạ
reflection sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu Ũ r. in a line hh. phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ trên một đường thẳng
oblique r. phản xạ xiên
shock r. phản xạ kích động
tatal r. vl. phản xạ toàn phần
weak oblique r. phản xạ xiên yếu
reflector vl. gương phản xạ
reflex phản xạ; tạo ảnh
reflexion sự phản xạ, sự đối xứng
reflexive phản xạ
reflexivity tính phản xạ
refract vl. khúc xạ
refraction vl. sự khúc xạ
refractive vl. khúc xạ
refractivity vl. hiện tượng khúc xạ
refractor vl. kính viễn vọng khúc xạ
refund kt. trả (tiền) bồi thường
refutable log. bác bỏ được
refutation log. sự bác bỏ
refute log. bác bỏ
regeneration vl. sự tái sinh; sự biến đổi; mt. ghi lại
region vùng, miền
r. of acceptance tk. miền nhận
r. of convergence miền hội tụ
r. of rationality miền hữu tỷ
acceptance r. miền nhận
admissible r. miền chấp nhận được
closed r. miền đóng
coefficiant r. gt. miền các hệ số
columnar r. vùng cột
critical tk. miền giới hạn
doubtful r. tk. miền nghi ngờ
doubly connected r. miền nhị liên
forbidden r. vùng cấm
majorizing r. gt. miền trội
multiply connected r. miền đa liên
neighbouring r. miền lân cận
open r. miền mở
polyhedral r. miền đa diện
rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)
similar r. tk. miền đồng dạng
simple r. miền đơn diệp
sinply connected r. gt. miền đơn liên
slit r. miền cắt
spherical r. miền cầu
stability r. xib. miền ổn định
star r. miền hình sao
strip r. gt. miền dải
unbiased critical r. miền tới hạn không chệch
zero-free r. gt. miền không chứa không điểm (của hàm số)
register mt. cái ghi, thanh ghi
accumulator r. máy đếm tích luỹ
addend r. thanh ghi số hạng thứ nhất
adding-storage r. thanh ghi tổng
cash r. kt. két
code r. cái ghi mã
impulse r. cái đếm xung
multiplicand r. mt. cái ghi số bị nhân
partial product r. cái ghi tích riêng
product r. cái ghi các tích
shift r. cái ghi trượt
regressand tk. biến hồi quy phụ thuộc
regression tk. hồi quy
biserial r. hồi quy hai chuỗi
curvilinear r. hồi quy phi tuyến
internal r. hồi quy trong
lag r. hồi quy có agumen trễ
linear r. hồi quy tuyến tính
multiple r. hồi quy bội
polynomial r. hồi quy đa thức
regressive hồi quy, đệ quy
regressor tk. biến hồi quy độc lập
regroup nhóm lại
regular đều; chính quy, thường
regularity tính [đều; chính quy]
regularization sự chính quy hoá
regularize chính quy hoá
regulate điều chỉnh
regulation sự điều chỉnh
inherent r. tự điều chỉnh
regulator xib. cái điều chỉnh
perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo
pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp
regulus hh. nửa quađric
reinforce tăng cường; gia cố
reinforcement sự tăng cường
reject gạt bỏ, bác bỏ
relate liên quan
relation quan hệ, hệ thức
r. of equivalence quan hệ tương đương
ancestral r. quan hệ truyền lại
anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán
antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng
associativity r. quan hệ kết hợp
binary r. quan hệ hai ngôi
commutation r.s những hệ thức giao hoán
compositive r. quan hệ hợp thành
congruence r. đs. hệ thức đồng dư
defining r. quan hệ định nghĩa
dyadic r. quan hệ hai ngôi
equivalence r. log. quan hệ tương đương
functional r. quan hệ hàm
homogeneous r. hệ thức thuần nhất
identical r. quan hệ đồng nhất
intransitive r. quan hệ không bắc cầu
invariant r. quan hệ bất biến
irreflexive r. quan hệ không phản xạ
order r. quan hệ thứ tự
permanence r. log. quan hệ thường trực
polyadic r. log. quan hệ nhiều nơi
Pythagorean r. hệ thức Pitago
reciprocal r. quan hệ thuận nghịch
reflexive r. quan hệ phản xạ
reversible r. quan hệ khả nghịch
stress-strain r. hệ thức ứng xuất – biến dạng
symmetric r. log. quan hệ đối xứng
transitive r. quan hệ bắc cầu
uncertainty r. hệ thức bất định
relational có quan hệ
relationship hệ thức, liên hệ, sự quan hệ
relative tương đối
relatively một cách tương đối
relativistic vl. tương đối
relativity tính tương đối
relax hàm yếu, hàm bé
relaxtion sự giảm dư; vl. sự hồi phục; cơ. sự dảo, sự luỹ biến
relay mt. rơle // [truyền, đặt] rơle
control r. rơle điều khiển
counting r. rơle đếm
hold r. rơle cố định
polarized r. rơle phân cực
solanoid r. rơle khởi động
stepping r. rơle bước nhảy
storage r. rơle nhớ
three-position r. rơle ba vị trí
time r. rơle thời gian
time-delay r. rơle thời trễ
reliability độ tin cậy
reliable tin cậy được
reluctance vl. từ trở
remain còn lại
remainder số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn
r. of series phần dư của chuỗi
remark chú ý, chú thích
reamrkable đáng chú ý
remember nhớ
remit chuyển
remittance tk. tiền chuyển đi, chuyển khoản
removable bỏ được
removal sự bỏ đi, sự khử, sự loại
remove bỏ đi, khử
renewal sự hồi phục
rent tk. tô
land r. kt. địa tô
repair phục chế, sửa chữa
reparation kt. sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa
repay trả (nợ); chuộc
repeat lặp
repeater mt. bộ lặp
repetend chu kỳ (của phân số thập phân)
repetition sự lặp
repetitive lặp
replace thay thế
replaceability log. tính thay thế được
replaceable thay thế được
replacement sự thay thế
replicate lặp lại
replication tk. sự lặp lại thí nghiệm
reply trả lời // câu trả lời
representation (phép) biểu diễn Ũ r. by matrices hh. phép biểu diễn bằng ma trận
r. of a group phép biểu diễn một nhóm
r. of a surface phép biểu diễn một mặt
adjoint r. đs. biểu diễn liên hợp
binary r. mt. phép biểu diễn nhị thức
block r. mt. biểu diễn khối
diagrammatic r. mt. biểu diễn sơ đồ
equivalent r. biểu diễn tương đương
faithful r. đs. biểu diễn khớp
geometric r. biểu diễn hình học
graphic(al) r. biểu diễn đồ thị
indecomposable r. đs. biểu diễn không phân tích được
induced r. biểu diễn cảm sinh
integral r. gt. biểu diễn phân tích
irreducible r. đs. biểu diễn không khả quy
irredundant primary r. đs. biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ
monomial r. biểu diễn đơn thức
octal r. mt. phép biểu diễn bát phân
parallel r. mt. biểu diễn song song
parametric r. biểu diễn tham số
rational r. biểu diễn hữu tỷ
regular r. biểu diễn chính quy
serial r. biểu diễn chuỗi
skew r. đs. biểu diễn lệch
spin r. biểu diễn spin
ternary r. phép biểu diễn tam phân
true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một – một
representative biểu diễn đại diện
represented được biểu diễn
reprint in lại
reproduce tái sản xuất, tái lập
reproducibility tính tái sản xuất được, tính sản lại được
reproducible tái sản xuất được, sản lại được
reproduction tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
data r. mt. sản lại các dữ kiện
reprogramming r. mt. lapạ lại chương trình
repulse đẩy
repulsion vl. sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy
repulsive vl. đẩy
repurchase kt. mua lại
repuire đòi hỏi; chờ đợi, cần
required đòi hỏi, cần tìm
requirement yêu cầu; điều kiện, nhu cầu
requisite cần thiết, yêu cầu
rerecording mt. sự ghi lại
researrch sự nghiên cứu
operation r. vận trù học
resemblance sự giống nhau
resemble giống nhau
reservation sự dữ trữ; sự bảo lưu
reserve dự trữ // kho dự trữ
reservoir bể chứa
reset lập lại
residual dư, thặng dư, thừa dư
residuate định phần dư, thặng dư
residuation sự xác định phần dư, thặng dư
residue thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư Ũ r. at a pole thặng dư tại một cực điểm
least r. thặng dư bé nhất
logarithmic r. gt. thặng dư lôga
norm r. thặng dư chuẩn
power r. thặng dư luỹ thừa
quadratic r. thặng dư bậc hai
resilience(cy) vl. năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị
resist đối kháng, kháng lại
resistance độ kháng; sức cản, độ cản
acoustance r. âm trở
flow r. sức cản của dòng
frictional r. lực ma sát
impact r. độ bền va chạm, độ dai
mechanical r. sức cản cơ học
wave r. sức cản của sóng
resistivity vl. điện trở suất
resistor mt. (cái) điện trở
resolubility tính giải được
resoluble giải được
resolution [sự, phép] giải
frequency r. phép giải tần số
resolvability tính giải được
resovable giải được
resolve giải
resolvent giải thức, hạch giải
r. of a matrix đs. giải thức của ma trận
resolver mt. thiết bị giải
resonance vl. sự cộng hưởng
amplitude r. cộng hưởng biên độ
sharp r. cộng hưởng nhọn
velocity r. cộng hưởng vận tốc
resonant vl. cộng hưởng
resonator vl. cái cộng hưởng
resource phương kế; nguồn, tài nguyên
respond trả lời, đáp ứng
quantal r. tk. kết cục hữu hạn
quantitative r. tk. kết quả định lượng, kết cục số lượng
static r. đáp ứng tĩnh
rest tĩnh, nghỉ; kt. phần còn lại
absolute r. sự nghỉ tuyệt đối
restitution kt. sự bồi thường
restoration sự phục hồi
restore phục hồi, xây dựng lại
restrain giới hạn, hạn chế
restraint sự giới hạn, sự hạn chế
restrict hạn chế, thu hẹp
restricted bị hạn chế, bị thu hẹp
restriction sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn
r. of a function sự thu hẹp của một hàm
quantum r. sự giới hạn lượng tử
result kết quả, thành tựu
resultant đs. kết thức; gt. tích chập, vl. hợp lực
retard chậm
retardaton sự chậm
retarded bị chậm
retantion sự giữ lại
retentive giữ lại
retract top. co rút, co
deformation r. co rút biến dạng
neighbourhood r. co rút lân cận
strong r. co mạnh
weak r. co yếu
retraction sự co rút
retrimming xib. điều chỉnh lại, làm lại
retroaction tác động ngược lại
retrograde đi ngược
retrogression tv. chuyển động ngược
retrosection cắt
retrospection sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố
retrospective nhớ lại, xem lại, hồi cố
return quay lại; kt. làm lưu thông vốn
expected r. kt. thu nhập trung bình
revenue kt. thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự thu thuế
reverberation vl. sự vang, sự dội lại
reversal quay ngược hướng, sự nghịch đảo
reverse ngược, nghịch đảo
reversible khả nghịch, thuận nghịch
reverson [sự, phép] nghịch đảo
r. of a number số nghịch đảo
r. of a series gt. sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
revise làm lại, sửa lại, xem lại
revolution [sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; tv. sự chuyển động vòng quanh
bipartite r. phép quay song diện
revolve quay, tròn xoay; tv. chuyển động vòng quanh
rewrite viết lại, chép lại
rheostat vl. cái biến trở
rho rô (r)
rhomb hình thoi, hình quả trám
rhombohedron mặt tà hành
rhomboid hình tà hành (mà không phải là hình chữ nhật hoặc hình thoi)
rhombus hình thoi, hình quả trám
rhumb rum, 11,250 (1/32 đường tròn đủ)
rib cơ. cạnh, sườn cứng
ribbon giải hẹp
rider bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ
ridge ngọn sóng
right đúng, phải, thẳng // bên phải
right-hand bên phải, bên tay phải
rigid cứng, rắn
rigidity tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn
rigorous nghiêm túc, chặt chẽ
rim ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn
ring đs. vành; hh. vành khăn
r. of convergence hh. vành khăn hội tụ
r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu
r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức
r. of integers vành số nguyên
almost r. hầu vành
alternative r. vành thay phiên
anchor r. bình xuyến
binary r. vành đếm nhị phân
biregular r. vành song chính quy
circular r. vòng tròn
cohomology r. top. vành đối đồng đều
commutative r. vành giao hoán
complete r. đs. vành đầy đủ
completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ
concordant r.s đs. vành phù hợp
conical r. vành hình nón
dense r. đs. vành trù mật
derived normal r. đs. vành có phép chia
elliptical r. vành eliptic
endomorphism r. vành từ đồng cấu
factor r. vành thương
faìthul r. đs. vành khớp
filtered r. đs. vành có lọc
full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
group r. vành nhóm
hereditary r. vành di truyền
integrally closed r. đs. vành đóng nguyên
integral group r. đs. vành nhóm nguyên
intersection r. top. vành tương giao
left hereditarry r. đs. vành di truyền bên trái
local r. đs. vành địa phương
locally matrix r. đs. vành ma trận địa phương
nilpotent r. vành luỹ linh
non-association r. vành không kết hợp
non-commutative r. vành không giao hoán
null r. đs. vành không
ordered r. vành được sắp
opposite r. đs. vành đối
primary r. vành nguyên sơ
principal r. vành chính
principal ideal r. vành iđêan chính
qoutient r. vành thương
regular r. vành chính quy
residue-class r. vành các lớp thặng dư
restricted r. đs. vành hạn chế
semi r. nửa vành
semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ
semi-simple r. vành nửa đơn giản
standard r. vành tiêu chuẩn
torsion r. đs. vành có xoắn
total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
valuation r. đs. vành định giá
vortex r. vành rôta
word r. vành các từ, vành tự do
ring-like có hình vành, giống vành
ringoid đs. phỏng vành
ring-shaped có hình vành
ring-type mt. loại vành
risk tk. độ mạo hiểm, mạo hiểm
robot người máy, máy tự động
robotize xib. tự động hoá
Roman la mã
root căn, nghiệm
r. of an equation nghiệm của một phương trình
r. of a number căn của một số
r.s of unity các căn của đơn vị
characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
congruence r. đs. nghiệm đồng dư
cube r. căn bậc ba
double r. nghiệm kép
extraneous r. nghiệm ngoại lai
latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận
multiple r. nghiệm bội
principal r. nghiệm chính
primitive r. căn nguyên thuỷ
simple r. nghiệm đơn
square r. căn bậc hai
surd r. nghiệm vô tỷ
triple r. nghiệm bội ba
root-mean-square bình phương trung bình, quân phương
rooted top. có gốc
multiply r. nhiều gốc
rooting mt. khai căn
square r. khai căn bậc hai
rose hình hoa hồng
four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh (đồ thị của r=asin2q )
rotary quay
rotate quay
rotation phép quay, sự quay Ả r. about a line phép quay quanh một đường; r. about a point phép quay quanh một điểm
bipartite r. phép quay song diện
improper r. hh. phép quay phi chính
proper r. phép quay chân chính
rotational quay, xoáy, rôta
rotor rôto
roulette trch. rulet
ruond tròn
round – off mt. sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)
route hành trình, con đường
routine mt. chương trình
checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra
initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu
main r. chương trình chính
master r. chương trình chính
print r. chương trình in
row hàng
r. of a matrix hàng của một ma trận
ruin sự suy tàn, sự phá sản
gamble’s r. sự phá sản của trò chơi
rule quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)
r. of arithmetics quy tắc số học
r. of combination quy tắc tổ hợp
r. of inference quy tắc suy lý
r. of sign quy tắc dấu
r. of three quy tắc tam suất
r. of thumb quy tắc ngón tay cái
chain r. quy tắc dây chuyền
circular slide r. mt. thước tính lôga hình tròn
code r. mt. quy tắc mã hoá
deducible r. log. quy tắc suy diễn được
derived r. quy tắc dẫn suất
four-step r. gt. quy tắc bốn bước
game r. quy tắc trò chơi
left-hand r. vl. quy tắc bàn tay phải
multipler r. quy tắc nhân
power r.s quy tắc luỹ thừa
rectangle r. quy tắc hình chữ nhật
right-hand r. vl. quy tắc bàn tay phải
right-hand screw r. vl. quy tắc vặn nút chai
slide r. thước tính, thước lôga
substitution r. log. quy tắc thế
trapezoidal r. gt. công thức hình thang
ruled kẻ
ruler thước
ruling đường sinh
r. of a cone đường sinh của mặt nón
r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ
run chạy
rupture [sự, điểm] gián đoạn, [sự; điểm] gãy, dứt
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét