MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – Z


Từ điển toán học Anh – Việt – Z




zenith   thiên đỉnh
zero   zerô, số không, không điểm
     z. order n không điểm cấp n
     simple z. không điểm đơn
zeta   zeta (z)
zigzag   đường díc dắc, đường chữ chi
zodiac   tv. hoàng đạo
zodiacal   vl. (thuộc) hoàng đạo
zonal   (thuộc) đới, theo đới
zone   đới, miền, vùng
     z. of plow đới của dòng
     z.  of infection vùng ảnh hưởng
     z. of one base chỏm cầu
     z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng
     z. of a sphere đới cầu
     communication z. vùng liên lạc
     dead z. xib. vùng chết
     determinate z. miền quyết định
     inert z. vùng không nhạy
     neutralizing z. vùng trung lập
     spherical z. đới cầu

Từ điển toán học Anh – Việt – Y

Từ điển toán học Anh – Việt – Y



year   năm
     commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)
     fiscal y. năm tài chính
     leap y. năm nhuận
     light y. tv. năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
yield   cho; tiến hành



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Từ điển toán học Anh – Việt – X

Từ điển toán học Anh – Việt – X



xi   ski (x)
x-rays   tia x, tia rơn ghen



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Từ điển toán học Anh – Việt – V

Từ điển toán học Anh – Việt – V




Vacancy   chỗ trống
vacnant   trống, rỗng; tự do
vacillation   sự dao động
vacuous   rỗng
vacuum   vl. Chân không
vague   mơ hồ, không rõ ràng
vagueness   tính mơ hồ, tính không rõ ràng
valid   có hiệu lực Ớ to be v. có hiệu lực
validation   tk. sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validity   tính có hiệu lực
valuation   ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
            discrete v. đs. sự định giá rời rạc
            effective v. đs. đánh giá có hiệu quả
value   giá trị
            v. of a game trch. Giá trị của trò chơi
            v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
            v. of series giá trị của chuỗi
            v. of variables  giá trị của biến số
            alsolute v. giá trị tuyệt đối
            accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
            algebraic v. giá trị đại số
            approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
            asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
            average v. giá trị trung bình
            boundary v. giá trị biên
            Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
            characteristic v. giá trị đặc trưng
            critical v.  giá trị tới hạn
            defective v. gt. giá trị khuyết
            end v. giá trị cuối
            exchange v. giá trị trao đổi
            expected v. tk. kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
            face v. giá trị bề mặt
            improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
            inaccessible v. giá trị không đạt được
            isolated v. giá trị cô lập
            market v. giá trị thường
            maximal v. giá trị cực đại
            mean v.   giá trị trung bình
            minimum v. giá trị cực tiểu
            modal v. tk. giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
            numerical v. giá trị bằng số
            observed v. giá trị quan sát
            par v. giá trị pháp đỉnh
            permissible v. giá trị cho phép
            predicted v. giá trị tiên đoán
            present v. giá trị hiện có
            principal v. giá trị chính
            provable v. giá trị có thể
            proper v. giá trị riêng
            reduced v. giá trị thu gọn
            stationary v. giá trị dừng
            surplus v. kt. giá trị thặng dư
            true v. giá trị đúng
            truth v. log. giá trị chân lý
vanish   triệt tiêu; biến mất
vanishing   triệt tiêu; biến mất
            identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
vaporization    vl. sự bốc hơi, sự hoá hơi
variability    tk. [tính, độ] biến đổi
variable   biến (số) // biến thiên, biến đổi
            additional v. biến thêm
            aleatory v. biến ngẫu nhiên
            apparent v. biến biểu kiến
            aritificial v. biến giả tạo
            auxiliary v.  biến bổ trợ, biến phụ
            bound v. biến buộc
            chance v. biến ngẫu nhiên
            complex v. biến phức
            concomitant v. tk. biến đồng hành
            constrained v. tk. biến buộc
            contibuous v. biến liên tục
            contragradient v. biến phản bộ
            controlled v. biến bị điều khiển
            dependent v. biến phụ thuộc
            direction v. biến chỉ phương
            dummy v. biến giả
            effect v. tk. biến phụ thuộc
            esential v. biến cốt yếu
            Eulerian v.s các biến Ơle
            free v. biến tự do
            hypercomplex v. biến siêu phức
            independent v. gt. biến độc lập
            individual v. log. biến cá thể
            indution v. biến quy nạp
            input v. biến số vào
            latent v. biến ẩn
            leading v. biến số chính
            main v. xib. biến số chính
            marker v. tk. biến số lưỡng trị
            missing v. xib. biến thiếu
            number v. log. biến số
            numerical v. biến số
            object v. log. biến đối tượng
            orientation v.s các biến định hướng
            predicate v. biến vị từ
            process v. biến điều chỉnh
            proposition v. biến mệnh đề
            random v. tk. biến ngẫu nhiên
            real v. biến thực
            space v. gt. biến không gian
            stochastic v.  biến ngẫu nhiên
            superfluous v.s tk. các biến thừa
            theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết
            unrestricted v. biến tự do
variance    tk. phương sai
            accidental v. phương sai ngẫu nhiên
            external v. phương sai ngoài
            generlized v. phương sai suy rộng
            interclass v. phương sai giữa các lớp
            internal v. phương sai trong
            minimun v. phương sai nhỏ nhất
            relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
            residual v. phương sai thặng dư
            within-group v. phương sai trong nhóm
variant    biến thức, khác nhau
variate    tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
variation    sự biến thiên, biến phân      
            v. of a function biến phân của hàm
            v. of parameters biến thiên tham số
            v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
            admissible v. biến phân chấp nhận được
            batch v. biến phân trong nhóm
            bounded v. biến phân bị chặn
            combined v. biến phân liên kết
            direct v. biến thiên trực tiếp
            first v. biến phân thứ nhất
            free v. biến phân tự do
            inverse v. biến phân ngược
            limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
            negative v. biến phân âm
            one-sided v. biến phân một phía
            partial v. biến phân riêng
            positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương
            second v. biến phân thứ hai
            strong v. biến phân mạch
            third v. biến phân thứ ba
            total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
            weak v. biến phân yếu
variational   (thuộc) biến phân
variety   hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
            Abelian v. đa tạp Abel
            exceptional v. đa tạp ngoại lệ
            group v. đa tạp nhóm
            irreducible v. đa tạp không khả quy
            jacobian v. đa tạp jacobi
            minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
            polarized v. đa tạp phân cực
            pure v. đa tạp thuần tuý
            reducible v. đa tạp khả quy
            requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
            solvable group v. đa tạp nhóm giải được
            unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
various   khác nhau
variplotter   mt. máy dựng đường cong tự động
vary   biến đổi, biến thiên o
       to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược
vast    rộng, to, lớn
vector   vectơ
            axial v. xectơ trục
      basis v. xectơ cơ sở
            bound v. vectơ buộc
            characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
            complement v. vectơ bù
            complanar v. vectơ đồng phẳng
            correction v. vectơ hiệu chính
            dominant v. vectơ trội
            irroational v. vectơ vô rôta
            latent v. vectơ riêng
            localized v. hh. vectơ buộc
            mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
            non-vanishing v. hh. vectơ không gian
            normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
            orthogonal v. vectơ trục giao
            orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
            polarization v. vectơ phân cực
            price v. vectơ giá
            probability v. vectơ xác suất
            radius v. vectơ bán kính
            row v. vectơ hàng
            sliding v. vectơ trượt
            symbolic v. vectơ kí hiệu
            tangent v. vectơ tiếp xúc
            unit v. vectơ đơn vị
      velocity v. vl. vectơ vận tốc
            zero v. vectơ không
vectorial   (thuộc) vectơ
velocity   vận tốc, tốc độ
            absolute v. vận tốc tyệt đối
            amplitude v. vận tốc biên độ
            angular v. vận tốc góc
            areal v.  vận tốc diện tích
            average v. vận tốc trung bình
            critical v. vận tốc tới hạn
            group v. vận tốc nhóm
            instantaneous v. vận tốc tức thời
            linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
            mean v. tốc độ trung bình
            peripheric v. vận tốc biên
            phase v. vận tốc pha
            pressure v. vận tốc nén
            ray v. vận tốc theo tia
            relative v. cơ. vận tốc tương đối
            shock v. vận tốc kích động
            signal v. vận tốc tín hiệu
            terminal v. vận tốc cuối
            terbulent v. vận tốc xoáy
            uniform angular v. vận tốc góc đều
            wave v. vận tốc sóng        
            wave-front v. vận tốc đầu sóng
verifiable   thử lại được
verification   [sợ,phép] thử lại
verify   thử lại
vernier   con chạy (thước vecnie)
versiera   vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)
vertex   đỉnh; tv. thiên đỉnh
            v. of an angle đỉnh của một góc
            v. of a cone đỉnh của một tam giác
            neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
vertical   thẳng đứng
vertically   một cách thẳng đứng          
vertices   các đỉnh
            adjacent v. các đỉnh kề
            neighbouring v. các đỉnh lân cận
            opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
vessel   kỹ. tàu, thuyền
vibrate   dao động, chấn động, rung động
vibration   vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung      
            v. of the second order  chấn động cấp hai
            damped v. dao động tắt dần
            forced v. dao động cưỡng bức
            harmonic v. dao động điều hoà
            inaudible v. dao động không nghe thấy được
            lateral v. dao động ngang
            longitudinal v. dao động dọc
            natural v. dao động co lắc
            sinusoidal v. dao động sin
            standing v. dao động đứng
            sympathetic v. chấn động đáp lại
            torsional v. dao động xoắn
vibrational   có dao động, có chấn động, có rung động
vibrator   kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung
            asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng
vice versa   ngược lại
vicinity   lân cận  in the v. of…  gần …
                                         v. of a point lân cận của một điểm
view   dạng; phép chiếu 
            in v. of  theo, chú ý…
            auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ
            front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước
            principal v. hh. phép chiếu chính
            rear v. nhìn từ sau
            side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang
vinculum   dấu gạch trên biểu thức        
viscosity   độ nhớt
            dynamic v. độ nhớt động lực
            eddy v. độ nhớt xoáy
            kinematical v. vl.  độ nhớt động học
viscous   vl. (thuộc) nhớt
voltage   thế hiệu
            instantanneous v. thế hiệu tức thời
            steady stale v. thế hiệu ổn định
volume   khối, thể tích; tập (sách báo)
            v. of a solid thể tích của một vật thể
            incompressible v. thể tích không nén được
volote   đường xoắn ốc
vortex   rôta, cái xoáy, dòng xoáy
            bound v. cơ, rôta biên
            forced v. rôtacưỡng bức
            free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
            trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
vortical   (thuộc) rôta, xoáy
vorticity   vl. tính xoáy
vrai    thật sự



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Từ điển toán học Anh – Việt – U

Từ điển toán học Anh – Việt – U




U- equivalence    u-tương đương
ulterior   ở sau, tiếp sau
ultimate   cuối cùng; tới hạn
ultimetely    tới hạn
ultrafilter   đs. siêu lọc
ultragroup   đs. siêu nhóm
ultrasonic   vl. siêu âm
ultraspherical   siêu cầu
ultrasble   siêu ổn định
ultra-violet   vl. cực tím
umbilical   (thuộc) điểm rốn, đường rốn
            totally u. điểm rốn toàn phần
umbilics    điểm rốn
umbra   tv. sự che khuất toàn phần
unabridged    không rút gọn
unalter    không đổi
unbalance    xib. tính không cân bằng
unbias(s)ed   tk. không chệch
unblocking    mt. mở
unbounded    không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
uncertainty    tính bất định, tính không chắc chắn
unconditional    vô điều kiện, tuyệt đối
unconditionally    một cách vô điều khiện, tuyệt đối
unconnected    không liên thông
unconstrained    không có liên quan; không có giới hạn
uncountable    không đếm được
uncouple    tách ra
undamped    không tách dần
undecidability    log. tính không giải được
essential u. tính không giải được cốt yếu
undecidable    log. không giải được
undefined    không xác định
underline    (sự) gạch dưới // nhấn mạch
underneath    ở dưới
underpolynomial    gt. đa thức dưới
under relaxation    sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới
understand    hiểu
undervalue    đánh giá thấp
underwater    nước ngầm
undetermined    bất định
undirected    không định hướng
undulate    vl. chuyển động sóng
undulation    sự chyển động sóng
unequal    không cân bằng, không bằng
unessential    không cốt yếu
uneven    không chẵn
unfavourable    không thuận lợi
ungula    múi
uniaxial    đơn trục
unicity    tính duy nhất
unicoherent    đính đơn, mạch lạc đơn
unicursal    đơn hoạch
unidirectional    xib. đơn hướng, có một bậc tự do
unification    sự thống nhất, sự hợp nhất
unified    thống nhất, hợp nhất
uniform    đều
uniformise    đơn trị hoá
uniformity    tính đều; tính đơn trị
uniformization    gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều
            u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize    gt. đơn trị hoá
uniformizing    gt. đơn trị hoá
uniformly    đều
unify    hợp nhất, thống nhất
unilateral    tk. một phía
unimodal    tk. một mốt
unimodular    đs. đơn môđula
union    hợp
            u. of sets    hợp nhất của các tập hợp
            u. of spheres top. bó hình cầu
            direct u. đs. hợp trực tiếp
unipotent    luỹ đơn
unique    duy nhất, đơn trị
uniqueness    tính duy nhất; tính đơn trị
            u. of solution tính duy nhất của nghiệm
unirational    hh; đs. đơn hữu tỷ
uniselector    mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
uniserial    đs. một chuỗi
unit    đơn vị
            u. of a group đơn vị của một nhóm
absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối
            arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học
            calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
            computing u. tk.  đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
            defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
            dimensional u.  đơn vị thứ nguyên
            driver u. đơn vị điều khiển
            elementary u. khối sơ cấp
            flexible u. mt. đơn vị vạn năng
            function u. mt. đơn vị hàm
            fundamental u. đơn vị cơ bản
            hysteresis u. đơn vị trễ
            imaginary u. đơn vị ảo
            input-output u. đơn vị vào _ ra
            matrix u. đs. ma trận đơn vị
            middle u. đs. đơn vị giữa
            multiplication – division u. mt. đơn vị nhân – chia
            multiplying u. đơn vị nhân
            primary u. phần tử sơ cấp
            sample u. đơn vị mẫu
            sampling u. đơn vị mẫu
            secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
            spare u. mt. đơn vị dự trữ
            strong u. đơn vị mạnh
            translator u. đơn vị dịch
            weak u. đơn vị yếu
unitcircle    gt. vòng tròn đơn vị
unitary    unita, đơn nguyên đơn vị
unite    hợp nhất
unity    phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
univalence    gt. đơn diệp, đơn giá
            locally u. gt. đơn diệp địa phương
universal    phổ dụng
universe    vũ trụ
            expanding u. vũ trụ mở rộng
unknotted    top. không nút
unknown    chưa biết ẩn
unlimited    vô hạn, không giới hạn
unmatched    không bằng, không xứng
unmixed    không hỗn tạp
unnecessary    không cần thiết
unnumbered    không được đánh số
unobservable    không quan sát được
unpack    tháo dỡ
unperturbed    không bị nhiễu loạn
unprpvable    không chứng minh được
unproved    chưa chứng minh
unramified    không rẽ nhánh
unreliable    không tin cậy
unrestricted    không hạn chế
unsaturated    xib. không bão hoà
unsolvability    log. tính không giải được
            recursive u. không giải được đệ quy
unsolvable    không giải được
unsolved    không giải
unstable    không ổn định
unsteady    không ổn định
until    cho đến, đến khi
upcross    tk. sự dương hoá
upper    trên
upsilon    epxilon (e)
up-stream    ngược dòng
up-to-date    hiện đại
urn    (cái) bình
usage    sự sử dụng
use    dùng
useful    có ích
useless    vô ích
usual    thường, thông dụng
utility    ích lợi
utilization    sự sử dụng
utilize    dùng


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Từ điển toán học Anh – Việt – T

Từ điển toán học Anh – Việt – T




table   bảng // lập bảng
            t. of contents mục lục
            t. of difference bảng sai phân
            t. of integrals bảng tích phân
            t. of logarithms bảng lôga
            checking t. bảng kiểm tra
            contingency t. bảng tiếp liên
            conversion t. bảng dịch
            difference t. bảng sai phân
            fourfold t. tk. bảng bội bốn
            integral t. bảng tích phân
            life t. tk. bảng tuổi thọ
            mortality t. tk. bảng tử vong
            truth t. log. bảng chân trị
tabular   bảng, dạng bảng
tabulate   lập bảng
tabulating   sự lập thành bảng
tabulator   bộ lập bảng
tachomater   mt. tốc kế góc
taclocus   hh. quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một

họ nào đó)
tacnode   hh. tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)
tacpoint   hh. tiếp điểm (các đường của một họ)
tact   tác nhịp
tactical   (thuộc) chiến thuật
tactics   chiến thuật
tail   đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)
            t. of wave đuôi sóng
take   lấy Ẻ to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức

thành một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice

chú ý; to t. off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t.

up lấy đi (thời gian)
tangency   sự tiếp xúc
tangent   tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
            arc t. actang
            asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận
            common t. tiếp tuyến chung
            conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp
            consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp
            double t. tiếp tuyến kép
externally t. tiếp xúc ngoài
            inflexional t. tiếp tuyến uốn
            polar t. tiếp tuyến cực
            principal t. tiếp tuyến chính
            simple t. tiếp tuyến đơn
            singular t. tiếp tuyến kỳ dị
            stationary t. tiếp tuyến dừng
            triple t. tiếp tuyến bội ba
tangential    (thuộc) tiếp tuyến
tape   băng
            blank t. mt. băng sạch, băng trống
            data t. mt. băng số, băng có tin
            library t. mt. băng thư viện
            magnetic t. mt. băng từ
            measuring t. mt. băng đo
            order t. mt. băng lệnh
            paper t. mt. băng giấy
            punched t. mt. băng đã đục lỗ
tape-line, tape-measure   thước uốn
target   mục tiêu
tariff   kt. băng giá
            protective t. kt. băng giá bảo vệ
tau   tô (t)
Tauberian   (thuộc) Tôbe
tautochrone   hh. đẳng thời // đường đẳng thời
tautologival    log. (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu
tax   kt. thuế
            income t. thuế thu nhập
            direct t. thuế trực thu
            indirect t. thuế thân
taxation   kt. sự đánh thuế, tiền thuế
technical   (thuộc) kỹ thuật
technics   kỹ thuật
            computational t.s phương pháp tính
            mearsuring t. mt. kỹ thuật đo
            moving-observer t. phương pháp quan sát di động
            programming t. phương pháp chương trình hoá
            pulse t.  mt. kỹ thuật xung
            simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; tk. kỹ thuật xây dựng

mẫu giả
telecommunication   kỹ. liên lạc từ xa
telecontrol   điều khiển từ xa
telegraph   điện báo
telementry   kỹ. đo lường từ xa
teleological   co hướng mục tiêu, hướng đích
telescope   kính thiên văn, kính viễn vọng
            reflecting t. kính thiên văn phản xạ
            refracting t. kính thiên văn khúc xạ
telescopic   (thuộc) kính thiên văn
teletype   máy điện báo đánh chữ, têlêtip
television   vô tuyến truyền hình
temperature   vl. nhiệt độ
            absolute t. nhiệt độ tuyệt đối
tempo   nhịp điệu
tem   mười
tend   tiến đến, dẫn đến Ờ to t. to the limit gt. tiến tói giới hạn
tenfold   bội mười, gấp mười, mười lần
tension   sự kéo, sự căng, sức căng
            surface t. sức căng mặt ngoài
            vapour t. sức căng của hơi
            t. of strain cơ. tenxơ biến dạng
            alternating t. tenxơ biến dạng
            associated t.s các tenxơ thay phiên
            contravariant t. tenxơ hiệp biến
            curvature t. tenxơ hiệp biến
            energy-momentum t. vl. tenxơ năng lượng xung
            four t. tenxơ cấp bốn
            fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
            fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
            inertia t. tenxơ quán tính
metric t. tenxơ mêtric
            mixed t. hh. tenxơ hỗn tạp
            projective curvature t. hh. tenxơ độ cong xạ ảnh
            skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
            strain t. tenxơ biến dạng
            stress t. tenxơ ứng suất
            symmetric t. tenxơ đối ứng
tenth   thứ mười (10); một phần mười
term   số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền Ờ in t.s of theo quan

điểmẶ, theo ngôn ngữ
            t. of a fraction số hạng của một phân số
            t. of a proportion trung và ngoại tỷ
            algebraic t. số hạng của biểu thức đại số
            bound t. log. téc liên kết
            free t. log. từ tự do
            general t. téc tổng quát
            general t. of an expression téc tổng quát của một biểu

thức
last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
            like t.s các số hạng đồng dạng
            major t. log. téc trội
            maximum t. gt. téc cực đại
            mean t.s trung ti
            remainder t. gt. phần dư, téc dư
            similar t.s các số hạng đồng dạng
            transcendental t. số hạng siêu việt
            unknown t. từ chưa biết
terminable   kt. có thời gian
terminal   cuối, điểm cuối
terminate   kết thúc
terminating   có kết thúc
termination   sự kết thúc
terminology   thuật ngữ
ternary   tam phân, bộ ba
terrestrial   (thuộc) quả đất
tessellation   hh. lưới tổ ong
            star t. lưới tổ ong hình sao
tessera   mắt lưới tổ ong
test   phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn Ờ
            t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu

hiệu chia hết
t. of convergence gt. tiêu chuẩn hội tụ
t. of normality tk. tiêu chuẩn của tính chuẩn
t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa    
ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng
admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được
asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng
comparison t. gt. dấu hiệu so sánh
double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu
equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng
impact t. thí nghiệm xung kích
medial t. tk. tiêu chuẩn trung tâm
median t. tk. tiêu chuẩn dựa trên trung vị
model t. mt. thực nghiệm trên mô hình
most powerful t. tk. tiêu chuẩn mạnh nhất
nine t. phép thử số chín
non-parametric t. tk. kiểm định phi tham số
one-sided t. tk. kiểm định một phía
optimum t. tiêu chuẩn tối ưu
orthogonal t.s tk. các tiêu chuẩn trực giao
reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được
root t. gt. phép thử nghiệm
sequential t. tk. tiêu chuẩn liên tiếp
serial t. tiêu chuẩn dãy
sign t. tiêu chuẩn dấu
significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa
smooth t. tiêu chuẩn trơn
symmetric(al) t. tk. tiêu chuẩn đối xứng
two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu
uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất
variance t. tiêu chuẩn phương sai
tester   mt. dụng cụ thử
testing   thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. mt. thử chương trình
tetragonal   (thuộc) tứ giác
tetrahedral   (thuộc) tứ diện
tetrahedron   khối tứ diện
            t. of reference tứ diện quy chiếu
            coordinate t. tứ diện toạ độ
            perspective t. tứ diện phối cảnh
regular t. tứ diện đều
self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp
self-polar t. tứ diện tự đối cực
theodolite   trđ. kính kinh vĩ, teođôlit
theorem   định lý
t. of mear định lý giá trị trung bình
t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
average value t. định lý giá trị trung bình
coding t. định lý mã hoá
completeness t. định lý về tính đầy đủ
converse t. định lý đảo
covering t. định lý phủ
deduction t. định lý về suy diễn
distortion t. gt. định lý méo
divergence t. định lý phân kỳ
dual t. định lý đối ngẫu
embedding t. gt. định lý nhúng
equivalence t. log. định lý tương đương
existence t. định lý tồn tại
expansion t. gt. định lý về khai triển
faltung t. định lý chập
fixed-point t. top. định lý điểm bất động
gap t. gt. định lý lỗ hổng
general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
imbedding t. định lý nhúng
integral t. định lý tích phân
integration t. định lý tương giao
inverse t. định lý đảo
localization t. gt. định lý  địa phương hoá
mean value t.s gt. định lý giá trị trung bình
minimax t. định lý minimac
monodromy t. gt. định lý đơn đạo
multinomial t. định lý đa thức
parallel axits t. cơ. định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
Pythagorean t. định lý Pitago
reciprocal t.s định lý thuận nghich
recurremce t. định lý hồi quy
remainder t. đs. định lý  phần dư, định lý Bêzu
representation t.  gt. định  lý biểu diễn
residue t. định lý thặng dư
second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
second mean value t. gt. định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Cauxi)
superposition t. định lý chồng chất
Tauberian t. gt. định lý Tôbe
uniqueness t. định lý về tính duy nhất
theoretic(al)   (thuộc) lý thuyết
theoretics   lý luận
theory   lý thuyết, lý luận học thuyết
t. of algebras lý thuyết các đại số
t. of approximation lý thuyết xấp xỉ
t. of conbinations lý thuyết tổ hợp
t. of correspondence hh. đs. lý thuyết tương ứng
t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động
t. of elasticity lý thuyết đàn hồi
t. of equations lý thuyết phương trình
t. of errors lý thuyết sai số
t. of fields lý thuyết trường
t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức
t. of function of a real variable  lý thuyết hàm biến thực
t. of group lý thuyết nhóm
t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn
t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ
t. of matrices lý thuyết ma trận
t. of numbers lý thuyết số
t. of plasticity lý thuyết dẻo
t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm
t. of probability lý thuyết xác suất
t. of relativity học thuyết tương đối
t. of rings lý thuyết vành
t. of strength lý thuyết sức bền
t. of types log. lý thuyết kiểu
t. of units lý thuyết các đơn vị
t. of weighted smoothing tk. lý thuyết về san bằng có trọng lượng
additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan
additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số
algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số
analytic t. of numbers giải tích các số
deductive t. log. lý thuyết suy diễn
decision t. lý thuyết quyết định
field t. lý thuyết trường
formal t. log. lý thuyết hình thức
frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số
function t. gt. lý thuyết hàm
game t. lý thuyết trò chơi
geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số
group t. lý thuyết nhóm
homology t. lý thuyết đồng điều
homotopy t. lý thuyết đồng luân
informal t. log. lý thuyết không hình thức
information t. lý thuyết thông tin
kinetic t. of gases lý thuyết khí động học
menbrane t. lý thuyết màng
meson field t. lý thuyết trường mêzon
multiplivative ideal t. đs. lý thuyết iđêan nhân
numbers t. lý thuyết số
object t. log. lý thuyết đối tượng
perturbation t. gt. lý thuyết nhiễu loạn
potential t. lý thuyết thế vị
proof t. log. lý thuyết chứng minh
quantized field t. lý thuyết trường lượng tử
queneing t. xs. lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông
ramified t. of types log. lý thuyết kiểu rẽ nhánh
relative homology t. top. lý thuyết đồng đều tương đối
relativity t. lý thuyết tương đối
reliability t. xib. lý thuyết độ tin cậy
renewal t. tk. lý thuyết phục hồi
sampling t. lý thuyết lấy mẫu
scheduling t. lý thuyết thời gian biểu
shear t. lý thuyết [cắt, trượt]
nified field t. vl. lý thuyết trường thống nhất
value distribution t. gt. lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm

giải tích)
thermal   (thuộc) nhiệt
thermion   vl. ion nhiệt
thermodynamic   vl. (thuộc) nhiệt động học
thermoelectricity   vl. nhiệt điện
thermometer   vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermometer   vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermonuclear   vl. hạt nhân nóng, nhiệt hạch
theta   têta (q)
theta-function   hàm têta
thickness   bề dày
thin   mỏng
third   thứ ba; một phần ba
thirteen   mười ba (13)
thirteith   thứ ba mươi (30); một phần ba mươi
thirty   ba mươi (30)
though   mặc dù
thousand   một nghìn (1000)
three   ba (3)
three- cornered   ba góc
threshold   mức; ngưỡng
            resolution t. ngưỡng giải
            signal t. xib. ngưỡng tín hiệu
thrust   lực đẩy, sức đẩy
            jet t. sức đẩy phản lực
ticker   con lắc; máy điện báo tự động in tin
tidal   vlđc. (thuộc) thuỷ triều
tide   thuỷ triều
tilde   dấu sóng, dấu ngã (~)
                                                                                               

                                        timbre   âm sắc
time   thời gian
apparent solar t. tv. giờ theo mặt trời thực
astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
continuous t. thời gian liên tục
control t. thời gian kiểm tra
deal t. mt. thời gian chết
delay t. mt. thời gian chậm
digit t. mt. thời gian chữ số
discrete t. thời gian rời rạc
down t. mt. thời gian đã mất
machine t. mt. giờ máy
mean solar t. tv. giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
one – pulse t. mt. thời gian một xung
operating t. mt. thời gian làm việc
real t. thời gian thực
recavery t. thời gian phục hồi
recurrence t. trch. thời gian hoàn lại
resolving t. mt. thời gian giải
sidereal t. giờ thiên văn
standartd t. tv. giờ tiêu chuẩn
universal t. giờ quốc tế
waiting t. thời gian đợi
zone t. giờ khu vực
timer   đồng hồ bấm giờ
            counter t. đồng hồ đếm
tolerable   cho phép được
tolerance   sự cho phép, độ dung sai
tolerate   cho phép
toll   kt. thuế cầu, thuế đường
tome   cuốn, tập (sách)
tone   vl. âm, tông
top   đỉnh
topography   trđ. khoa trắc địa
topological    (thuộc) tôpô
topologized   tôpô hoá
topology   tôpô
            t. of a space tôpô của một không gian
            algebraic t. tôpô đại số
            combinatorial t. tôpô tổ hợp
            discrete t. tôpô rời rạc
            combinatorial t. tôpô tổ hợp
            discrete t. tôpô rời rạc
            general t. tôpô đại cương
            identification t. tôpô đồng nhất hoá
            interval t. tôpô khoảng
            orbital t. tôpô quỹ đạo
            order compatible t. tôpô tương thích thứ tự
            plan t. tôpô phẳng
            point-set t. tôpô tập điểm
            relative t. tôpô cảm sinh
            strong t. tôpô mạnh
            weak t. tôpô yếu
tore   hình xuyến
toriod   top. hình phỏng xuyến
toroidal    phỏng xuyến, có hình xuyến
torque   mômen [lực, xoáy, quay]
torse   hh. mặt khả triển
torsion   sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
       t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong

không gian tại một điểm
            geodesic t. hh. đọ xoắn trắc địa
torsional    vl. xoắn
torus   hình xuyến
tot   cộng, lấy tổng
total   toàn phần, tổng cộng
totality   tổng
tptalization   gt. sự lấy tổng
totalizator   mt. bộ tổng, bộ đếm
totalize   lấy tổng
totalizer   bộ tổng
totally   hoàn toàn
totien   hàm Ơle
tower   tháp
trace   vết
            t. of an element vết của một phần tử
            t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
            t. of a line vết của đường thẳng
            t. of a map top. vết của ánh xạ
            t. of a matrix đs. vết của một ma trận
            t. of a surface hh. vết của một mặt
traceable   vẽ được
tracing   vẽ, đựng (đường cong)
            curve t. vẽ đường cong
track   vết, đường (mòn)
            digit t. mt. vết của chữ số (ghi trên băng từ)
tractrix   đường tractric
            curtate t. đường trắctric co
tracde   kt. thương mại
trajectory   quỹ đạo
            t. of stress quỹ đạo của ứng suất
            indecomposable t. top. quỹ đạo không phân tách được
            isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
            orthogonal t. hh. quỹ đạo trực giao
transcendence   tính siêu việt
transcendency   tính siêu việt
transcendental   siêu việt
transcribe   chép lại, phiên âm
transcriber   mt. thiết bị chép lại
transcription   sự chép lại, sự phiên âm
transducer   mt. máy biến đổi
transfer   sự di chuyển, truyền
            energy t. sự di chuyển năng lượng
            heat t. sự truyền nhiệt
            momentum t. sự truyền động lượng
transference   sự di chuyển, sự truyền
transfinite   siêu hạn
transform   biến đổi; ánh xạ
            convolution t. gt. phép biến đổi tích chập
            Laplace t. gt. phép biến đổi Laplaxơ
            linear t. phép biến đổi tuyến tính
transformation   phép biến đổi; phép ánh xạ Ã t. by reciprocal

radii phép nghịch đảo
            t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
            t. of function phép biến đổi hàm
            t. of tensor phép biến đổi tenxơ
            t. of variable phép biến đổi biến số
            adjoint t. phép biến đổi phó
            affine t. phép biến đổi afin
            algebraic t. phép biến đổi đại số
            allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
            analytic t. phép biến đổi giải tích
            autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
            bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
            biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
            birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
            canonical t. phép biến đổi chính tắc
            chain t. phép biến đổi xích
            closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
            collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
            conformal t. phép biến đổi bảo giác
            congruent t. phép biến đổi tương đẳng
            conjugate t. phép biến đổi liên hợp
            continuous t. phép biến đổi liên tục
            contractive linear t. đs. phép biến đổi tuyến tính co rút
            covering t. phép ánh xạ phủ
            cubic t. phép biến đổi bậc ba
            cubo-cubic t. phép biến đổi 3 – 3
            dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
            elementary t. phép biến đổi sơ cấp
            equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
            equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
            equilong t. phép biến đổi đẳng cự
            Galilean t. phép biến đổi Galilê
            geometric t. phép biến đổi hình học
            homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
            homothetic t. phép vị tự
            identical t. phép biến đổi đồng nhất
            infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
            inner t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
            internal t. gt. phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
            interior t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
            inverse t. phép biến đổi ngược
            involutory t. phép biến đổi đối hợp
            isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
            Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
            linear t. phép biến đổi tuyến tính
            line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
            loglog t. tk. phép biến đổi lôga lặp
            maximal t. phép biến đổi cực đại
            metric t. phép biến đổi mêtric
            monoidal t. phép biến đổi monoit
            natural t. sự biến đổi tự nhiên
            non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
            normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
            orthogonal t. phép biến đổi trực giao
            pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
            point t. phép biến đổi điểm
            point – curve t. phép biến đổi điểm tính
            point – surface t. phép biến đổi điểm diện
            polar t. phép biến đổi cực
            projective t. phép biến đổi xạ ảnh
            quadratic t. phép biến đổi bậc hai
            radial t. phép biến đổi theo tia
            reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
            retracting t. top. phép biến đổi co rút
            reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
            self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
            similarity t. phép biến đổi đồng dạng
            single valued t. phép biến đổi đơn vị
            singular t. phép biến đổi kỳ dị
            step t. phép biến đổi bậc thang
            symmetry t. phép biến đổi đối xứng
            topological t. phép biển đổi tôpô
            unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
            unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
            univalent t. phép biến đổi đơn trị
transgression   top. sự vượt qua
transient   nhất thời
transistor   kỹ. [máy đèn] bán dẫn
transit   tv. sự qua kinh tuyến
transitive   bắc cầu, truyền ứng
            multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
transitively    một cách bắc cầu
transitiveness   sự bắc cầu, sự truyền ứng
transitivity   tính bắc cầu, tính truyền ứng
translate   tịnh tiến, dịch
translating   tịnh tiến, dịch biến đổi
translation   phép tịnh tiến, sự dịch
            t. of axes  sự tịnh tiến các trục
            curvilinear t. tịnh tiến cong
            isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
            machine t. dịch máy
            parallel t. gt. phép tịnh tiến song song
            positive t. phép tịnh tiến dương
            real t. phép tịnh tiến thực
            rectilinear t.  phép tịnh tiến thẳng
translator   máy dịch
            code t. máy dịch mã
transmission   vl. sự truyền
            t. of pressure sự truyền áp lực
            t. of sound sự truyền âm thanh
            multiplex t. xib. sự truyền đa bội
            one-way t. sự truyền một chiều
            two-way t. sự truyền hai chiều
transmit   truyền
transmitter   xib. máy phát
transmitting   xib. truyền (đạt)
transparent   trong suốt
transport   vận tải
transportation   sự vận tải, sư vận chuyển
transpose   chuyển vị, đổi vế
            t. of a matrix ma trện chuyển vị
transposed   chuyển vị
transposition   sự chuyển vị, sự đổi vế
            regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
transvection   phép co rút
transversal   đường hoành // ngang
transversality   tính chất nằm ngang
transverse   ngang
trapezoid   hình thang
            isosceles t. hình thang cân
trapezoidal   (thuộc) hình thang
treat   xử lý; kỹ. gia công chế biến
tree   cây
trend   tk. xu thế
            analytic(al) t. xu thế thẳng
            rectilinear t. xu thế thẳng
            secular t. xu thế trường kỳ
trey   trch. ba điểm
triad   nhóm ba, bộ ba
triadic   ba ngôi
trial   phép thử, thí nghiệm
            uniformity t. tk. phép thử đều
            t. of  force   tam giác lực
            acute t. tam giác nhọn
            astronomical t. tv. tam giác thị sai
            birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
            circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
            congruent t.s tam giác tương đẳng
            inscribed t. tam giác nội tiếp
            coordinate t. tam giác toạ độ
            copolar t. tam giác đồng cực
            diagonal t. tam giác chéo
            equilateral t. tam giác đều
            geodesic t. tam giác trắc địa
            homothetic t. tam giác vị tự
            isosceles t. tam giác cân
            local t. tam giác địa phương
            oblique t. tam giác xiên
            obtuse t. tam giác có góc tù
            pedal t. tam giác thuỷ túc
            perspective t.s tam giác phối cảnh
            polar t. tam giác cực
            rectilinear t. tam giác thẳng
            right t. tam giác vuông
            scalene t. tam giác thường
            self-polar t. tam giác tự đối cực
            similar t.s giác giác đồng dạng
            spherical t. tam giác cầu
            syzygetic t. tam giác hội sung
            unit t. tam giác đơn vị
triangulable   top. tam giác phân được
triagular   (thuộc) tam giác
triangulate   tam giác phân
triangulated   top. tam giác phân
triangulation   top. phép tam giác phân, phép tam giác đạc
trichotomy   phép tam giác phân
trident   đường ba răng
            t. of Newton đường ba răng của Niutơn
trifolium   hình ba lá
trigger   mt. trigơ
trigonal   (thuộc) tam giác tam tuyến
trigonometric(al)   (thuộc)  lượng giác
trigonometry   lượng giác học
            plane t. lượng giác phẳng
            spherical t. lượng giác cầu
trihedral   tam diện
            coordinate t. lượng giác phẳng
            directed t. tam diện phẳng
            left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái
            moving t. tam diện động
            negatively oriented t. tam diện định dướng âm
            positively orianted t. tam diện định hướng dương
            principal t. tam diện chính
            right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải
            trirectangular t. tam diện ba góc vuông
trihedron   khối tam diện
trilinear   tam tuyến
trillion   1018 (Anh); 1012 (mỹ)
trim   cơ. độ chênh, góc chênh
trinomial   tam thức
triode   triôt
triple   bội ba
            t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm

điều hoà liên tục
triplet   bộ ba
triplet   bộ ba
triplivate   tăng gấp ba, bộ ba
triply   bộ ba
trirectangular   có ba góc vuông
trisecant   tam cát tuyến
trisect   chia ba
trisection   sự chia đều ba
            t. of an angle  chia đều ba một góc
trisectrix   đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 –

3ax2 = 0)
trochoid   trocoit
trochoidal   (thuộc) trocoit
tropical   vlđs. nhiệt đới
troposphere   vlđs. tầng đối lưu
trough   máng, chỗ lõm
            t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
            t. of a wave hõm sóng
trump   trch. lá bài ăn, quân chủ bài
truncate   chặt, cắt cụt
truncated   bị chặt, bị cắt cụt
truncation   sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
truss   cơ. dàn, khung; bó, chùm
trust   sự tin tưởng; kt. từ rớt, tín dụng
try   thử Ã t. back thử lại; t. for  tìm
tsunami   cơ. sunami, sóng lớn ở đại dương
tube   ống
            “and” t. đèn “và”
            conical t. đèn ống
            control t. đèn điều khiển
            counting t. đèn đếm
            developmental t. ống nghiệm
            driver t. đèn điều khiển
            electron t. đèn điện tử
            memory t. ống nhớ
tuner   kỹ. thiết bị điều hưởng
tunnel   đường hầm, ống
turbine   kỹ. tuabin
turbulence   giác loạn
turbulent   rối loạn, cuộn xoáy
turn   quay, mở, vặn; trở thành à t. about lật (quay 180o); t. of

đóng, ngắt; t. on mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ
turning   sự quay, sự thay đổi
turnover   vòng quay, sự tròn xoay
twain   bộ hai, một cặp Ả in t. làm hai, chia đôi
twelfth   thứ mười hai; một phần mười hai
twelve   mười hai
twenteith   thứ hai mươi, một phần hai mươi
twenty   hai mươi (20)
twice   gấp đôi, hai lần
twin   sinh đôi
            prime t.s số nguyên, số sinh đôi
twist   xoắn; kỹ. bước của đỉnh ốc
            negative t. độ xoắn âm
            positive   độ xoắn dương
twisting   xoắn
two   hai (2); một cặp, một đôi
two-position   hai vị trí
two-sided   hai phía
two-stage   hai bước
two-way   theo hai hướng, hai cách, hai đường
type   kiểu
            t. of s Riemann surface gt. kiểu của mặt Riman
            homotopy t. kiểu đồng luân
            italie t. kiểu chữ nghiêng
            order t. kiểu thứ tự
            remainder t. kiểu dư
            topological t. kiểu tôpô
            weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu
typer   mt. thiết bị in
typical   điển hình



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Từ điển toán học Anh – Việt – S

Từ điển toán học Anh – Việt – S



saddle-shaped   hh. hình yên ngựa
safe   an toàn; tin cậy
safety   tính an toàn, độ tin cậy
sag   kỹ. độ võng
salary   kt. tiền lương
sale   kt. sự bán (hàng hoá)
salience   sự nhô lên, sự lồi
salient   nhô lên, lồi ra
saltus   bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn
            s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn
            s. of a function bước nhảy của hàm
            external s. điểm gián đoạn ngoài
saltus-function hàm bước nhảy
sample   tk. mẫu
            artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả
            balanced s. mẫu cân bằng
            concordant s. mẫu phù hợp
            duplicate s. bản sao mẫu
            exceptional s. mẫu ngoại lệ
            interpenetrating s.s tk. các mẫu thâm nhập vào nhau
            judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
            list s. mẫu lấy trogn danh sách
            master a. mẫu cả
            matched s.s mẫu sóng đôi
            quota s. mẫu theo nhóm
            representative s. mẫu đại diện
            stratified s. mẫu phân lớp
            systematic s. mẫu hệ thống
            tow-stade s. mẫu hai tầng
sampler   xib. người lấy mẫu
sampling   tk. sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
            s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
            s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
            acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu
biased s. sự lấy mẫu chệch
bulk s. sự lấy mẫu chùm
capture release s. mẫu thả bắt
crude s. sự lấy mẫu thô sơ
direct s. sự lấy mẫu trực tiếp
double s. sự lấy mẫu kép
grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới
indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp
intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm
lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới
lottery s. sự lấy mẫu sổ số
model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha
multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng
optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý
proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
single s. sự lấy mẫu đơn
time s. lượng tử hoá theo thời gian
unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch
unitary s. sự lấy mẫu đơn
weighted s. tk. sự lấy mẫu có trọng số
zonal s. tk. sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]
saros   tv. sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)
sate   bão
satellite   vệ tinh
            artificial s. vệ tinh nhân tạo
satisfiability   log. tính thực hiện được, tính thoả mãn được
            joint s. tính thoả mãn đồng thời
satisfiable   thoả mãn được
satisfy   thoả mãn Ả s. an equation thoả mãn một phương trình,

nghiệm đúng một phương trình
saturate   bão hoà
saturation   sự bão hoà
save   tiết kiệm
scalar   vô hướng // lượng vô hướng
            relative s. hh. lượng vô hướng tương đối
scale   thang
            binary s. thang nhị phân
            circular s. mt. thang tỷ lệ tròn, thang vòng
            decimal s. thang thập phân
            diagonal s. thang tỷ lệ ngang
            distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
            expanded s. thang phóng đại
            frequency s. thang tần số
            logarithmic s. thang lôga
            non-uniform s. thang không đều
            plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
            ratio s. tk. thang tỷ lệ
            recorder s. thang ghi
            time s. mt. thang thời gian
            uniform s. top. thang đều
scalene   không đều cạnh
scaler   mt. máy đếm, máy đếm gộp
            binary s. máy đếm nhị phân
            decade s. máy đếm thập phân
            decatron s. máy đếm đecatron
            variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên
sacan   mt. nhìn, tìm
            automatic s. tìm tự động
scatter   tán xạ, tản mạn
scattergram   biểu đồ tán xạ
schedule   thời khoa biểu, chương trình
            design s. mt. bản tính
            employment s. sơ đồ làm việc
schematic   phác hoạ, giản lược
scheme   sơ đồ
            axiom s. sơ đồ tiên đề
            computational s. sơ đồ tính
            induction s. log. sơ đồ quy nạp
            labelling s. mt. sơ đồ mã hoá
            partial recursive s. log. sơ đồ đệ quy bộ phận
            primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
            proof s. log. sơ đồ chứng minh
            restricted induction s. log. sơ đồ quy nạp thu hẹp
            transfer s. sơ đồ đọc và ghi
schlicht   gt. đơn diệp
schlichtartig   gt. tựa đơn diệp
science   khoa học
sciantific   về khoa học
scleronomous   cơ. dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)
score   dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục Ả on

the s. of do nguyên nhân
            s. s of times nhiều lần
screw   đường đinh ốc
scribe   mô tả; điền thêm; đánh dấu
script   chữ viết, bản thảo
scroll   mặt kẻ lệch; kỹ. nép cuộn, đường xoắn ốc
seam   top. chỗ nối, đường nối
search   tìm tòi, nghiên cứu
            s. out tìm thấy
searching   xib. sự tìm
            random s. sự tìm ngẫu nhiên
secant   cát tuyến, séc
            arc s. acsec
second   thứ hai; giay (thời gian)
second-order   cấp hai
secondary   thứ hai, thứ cấp
section   tiết diện, lát cắt
            s. of a function lát cắt của một hàm
            s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
            conic s. tiết diện cônic
            cross s. tiết diện ngang
            golden s. tv. cách chia hoàng kim
            longitudinal s. tiết diện dọc
            meridian s. tiết diện kinh tuyến
            oblique s. tiết diện xiên
            parallel s. s. tiết diện song song
            plane s. tiết diện phẳng
            principal s. tiết diện chính
            right s. tiết diện phẳng
            transverse s. tiết diện ngang
            tubular s. tiết diện ống
sectional   (thuộc) tiết diện
sectionally   từng mẩu, từng đoạn
sector   hình quạt
            s. of a circle hình quạt tròn
            hyperbolic s. hình quạt hipebolic
            spherical s. hình quạt cầu
secure   tin cậy, an toàn, bảo đảm
security   sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm
see   thấy
seek   tìm tòi; cố gắng
seem   hình như, dường như
segment   xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
            s. of a circle cung tròn
            incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
            line s. đoạn thẳng
            spherical s. cầu phân, một đới cầu
segmental-arc   đoạn cung
segregate   tách ra; co lập
segregated   được tách ra, bị cô lập
segregation   sự tách ra, sự cô lập
seismograph   máy ghi động đất, máy địa chấn
seismology   địa chấn học
seldom   hiếm
select   chọn, lựa
seleceted   được chọn, được lựa
selection   sự chọn, sự lựa
            artificial s. sự chọn nhân tạo
            natural s. sự chọn tự nhiên
            random s. sự chọn ngẫu nhiên
selective   chọn, lựa
selectively   có chọn lọc, có lựa
selector   mt. máy chọn, máy tìm, máy dò
            cross-bar s. mt.  máy tìm toạ độ
selectron   mt. selectron, ống nhớ tính điện
self-acting   tự động
self-adjoint  tự phó
self-conjugate   tự liên hợp
self-contained   xib. tự trị, độc lập
self-correcting   xib.  tự sửa
self-dual   tự đối ngẫu
self-excitation   xib. sự tự kích thích
self-excite   tự kích thích
self-feeding   tự cấp liệu
self-induction   tự cảm
self-intersecting   tự cắt
self-invariant   tự bất biến
self-modulation   tự biến điệu
self-orientating   tự định hướng
self-orthogonal   tự trực giao
self-oscillation   tự dao động
self-polar   tự đối cực
self-programming   mt. tự lập phương trình
self-regulation   xib. tự điều chỉnh
self-reproduction   xib. sự tự tái sinh
self-tangency   sự tự tiếp xúc
sell   kt. bán, thương mại
selling   kt. sự bán (hàng)
semantic   ilog. (thuộc) ngữ nghĩa
semantics   log. ngữ nghĩa học
semi-axis   hh. nửa trục
semi-circle   nửa đường tròn, nửa mặt tròn
semi-conductor   vl. chất bán dẫn
semi-continuous   nửa liên tục
semi-convergent   nửa hội tụ
semi-definite   nửa xác định
semi-group   nửa nhóm
            difference s. đs. nửa nhóm sai phân
            equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư
            idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng
            inverse s. đs. nửa nhóm con ngược
            limitative s. đs. nửa nhóm giới hạn
            non-potent s. đs. nửa nhóm không luỹ đẳng
            pure s. đs. nửa nhóm thuần tuý
            rectangular s. nửa nhóm chữ nhật
            self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến
            stational s. đs. nửa nhóm dừng
            strong s. nửa nhóm mạnh
            strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh
semi-groupoid   nửa phỏng nhóm
semi-infinite   nửa vô hạn
semi-invariant   nửa bất biến; kt. bán bất biến
semi-lattice   nửa đàn
semi-linear   nửa tuyến tính
semi-matrix   nửa ma trận
semi-metric   nửa mêtric
semi-normal   nửa chuẩn tắc
semi-orbit   gt. nửa quỹ đạo
semiotics   log. ký hiệu học
semi-prime   nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ
semi-pure   đs. nửa thuần tuý
semi-reducible   nửa khả quy
semi-simple   nửa đơn giản
semi-sphere   bán cầu
semi-stability   tính nửa ổn định
semi-stable   nửa ổn định
semi-symmetric   nửa đối xứng
send   phát đi
sender   máy phát
sense   phương, chiều, ý nghĩa
            s. of describing the boundary chiều đi trên biên
            s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức
            s. of orientation chiều định hướng
            s. of rotation gt. chiều quay
            negative s. chiều âm
            opposite s. chiều ngược lại
            positive s. chiều dương
sensing   sự thụ cảm; cảm giác
            photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
sentence   log. câu, mệnh đề
            atomic s. câu nguyên tử
            closed s. câu đóng
            open s. câu mở
            primitive s. câu nguyên thuỷ
sentential    log. (thuộc) câu mệnh đề
separability   tính tách được
separable   tách được
            completely s. top. hoàn toàn tách được
            conformally s. hh. tách được bảo giác
            finely s. top. tách mịn được
separably   tách được
seperant   đs. cái phân tách
separated   tách
            mutually s. tách nhau
separation   sự tách, sự phân hoạch, sự chia
            s. of roots sự tách nghiệm
            s. of variables gt. sự tách biến
            amplitude s. xib. sự tách (theo) biên độ
            data s. xib. sự tách, tin tức
            frequency s. sự tách (theo) tần số
            harmonic s. sự tách điều hoà
            timing s. sự tách (theo) thời gian
            waveform s. xib. sự tách theo dạng sóng
separative   tách
separatrix   cái tách, dấu phẩy (tách số)
septenary   thất phân
septillion   1042 (Anh); 1024 (Mỹ)
sequence   dãy
            s. of functions dãy hàm
            s. of homomorphisms dãy đồng cấu
            s. of numbers dãy số
            arithmetic s. cấp số cộng
            Cauchy s. dãy Caoxi
            coexact s. dãy đối khớp
            cohomology s. top. dãy đối đồng đều
            completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu
            decimal s. dãy thập phân
            double s. dãy kép
            equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều
            equivalnet s.s các dãy tương đương
            exact s. dãy khớp
            finite s. dãy hữu hạn
            homology s. dãy đồng điều
            homotopy s. dãy đồng luân
            increasing s. dãy tăng
            infinite s. dãy vô hạn
            lower s. dãy dưới
            minimizing s. gt. dãy cực tiểu hoá
            moment s. dãy mômen
            monotone s. dãy đơn điệu
            monotonically increasing s.  dãy tăng đơn điệu
            quasi-convex s. dãy tựa lồi
            random s. dãyngẫu nhiên
            recurrent s. gt. dãy truy toán
            regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi
            short exact s. top. dãy khớp rã
            totally monotone s. gt. dãy hoàn toàn đơn điệu
            upper s. dãy trên
sequent   tiếp sau
sequential   (thuộc) dãy; tk. liên tiếp
serial   (theo) chuỗi, loạt
series   chuỗi, loạt
            s. of derived groups  dãy các nhóm dẫn suất
            s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng
            s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên
   absolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối

(có điều kiện)
            absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối
            alternate s. chuỗi đan dấu
         arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số

cộng cấp cao
            ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng
            asymptotic s. gt. chuỗi tiệm cận
            autoregressive s. chuỗi tự hồi quy
            binomial s. chuỗi nhị thức
            boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn
            characteristic s. dãy đặc trưng
            chief s. dãy chính
            composition s. chuỗi hợp thành
            conjugate s. chuỗi liên hợp
            convergent s. chuỗi hội tụ
            derived s. chuỗi dẫn suất
            diagonal s. dãy chéo
discount s. chuỗi chiết khấu
divergent s. chuỗi phân kỳ
   dominant s. chuỗi trội
double power s. chuỗi luỹ thừa kép
enveloping s. chuỗi bao
exponential s. gt. chuỗi luỹ thừa
factorial s. gt. chuỗi giai thừa
Farey s. of order n.  chuỗi Farây cấp n
finite s.  chuỗi hữu hạn
formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức
Fourier s. chuỗi Furiê
gap s. gt. chuỗi hổng
geomatric s. cấp số nhân
harmonic s. chuỗi điều hoà
hypergeometric s. chuỗi siêu bội
index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm
infinite s. chuỗi vô hạn
interpolation s. gt. chuỗi nội suy
invariant s. đs. chuỗi bất biến
iterated s. chuỗi lặp
lacunar(y) s. chuỗi hổng
Laurent s. chuỗi Lôrăng
majorant s. chuỗi trội
non-convergent s. chuỗi không hội tụ
normal s. dãy chuẩn tắc
oscillating s. chuỗi dao động
permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi
positive s. chuỗi dương
power s. chuỗi luỹ thừa
properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ
random s. chuỗi ngẫu nhiên
repeated s. chuỗi lặp
semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ
sine s. chuỗi sin
singular s.  chuỗi kỳ dị
steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững
telescopic s. gt. chuỗi có dạng
temporal s. chuỗi thời gian
time s. tk. chuỗi thời gian
trigonometric s. chuỗi lượng giác
serpentine   đường kính rắn
serve   phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)
service   sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
            computing s. công cụ tính toán
            running s. mt. công việc thường ngày
servo   secvô; phụ
servo-mechanism   hệ secvô
servo-system   hệ secvô, hệ tuỳ động
best s. hệ secvô tối ưu
computer s. hệ secvô máy tính
feed-back s. hệ secvô phản liên
multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến
on-off s. hệ secvô rơle
predictor s. hệ secvô báo trước
pulse s. hệ secvô xung
relay s. hẹ secvô rơle
samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn
two-input s. hệ secvô có lối vào
two-stage s. hệ secvô hai bước
set   tập hợp
s. of equations hệ phương trình
s. of points tập hợp điểm
s. of th fist (second) category tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất,

(thứ hai)
admisble s. tập hợp chấp nhận được
analytic s.  tập hợp giải tích
basic s. gt. tập hợp cơ sở
border s. tập hợp biên
bounded s. tập hợp bị chặn
closed s. tập hợp đóng
cluster s. tập hợp giới hạn
complementary s. tập hợp bù
connected s. tập hợp liên thông
contiguous s.s các tập hợp cận tiếp
countable s. tập hợp đếm được
creative s. tập hợp sáng tạo
cylindrical s. tập hợp trụ
dendritic s. tập hợp hình cây
dense s. tập hợp trù mật
denumerable s. tập hợp đếm được
derivative s. tập hợp dẫn suất
derived s. top. tập hợp có hướng
discontinuous s. tập hợp gián đoạn
discrete s.  tập hợp rời rạc
empty s. tập hợp rỗng
enumerable s. các tập hợp tương đương
finite s. tập hợp hữu hạn
frontier s. tập hợp biên
general recursive s. tập hợp tổng đệ quy
infinite s. tập hợp vô hạn
invariant s. tập hợp bất biến
isolated s. tập hợp cô lập
isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu
limiting s. top. tập hợp giới hạn
measurable s.  tập hợp đo được
minimal s. tập hợp cực tiểu
mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau
mutually separated s. các tập hợp rời nhau
nodal s. tập hợp nút
non-dense s. tập hợp không trù mật
non-enumerable s.  tập hợp không đếm được
non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập

hợp rời nhau
null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
open s. tập hợp mở
ordering s. tập hợp có thứ tự
orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn
overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau
paraconvex s. gt. tập hợp para lồi
partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận
perfect s. tập hợp hoàn toàn
polyadic s. tập hợp đa ađic
proper s. tập hợp chân chính
quotient s. tập thương
recursive s. tập hợp đệ quy
reducible s. tập hợp khả quy
reference s. tk. tập hợp các kết cụ sơ cấp
residual s. tập hợp dư
resolvent s. tập hợp giải
scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
separated s. tập hợp tách
            simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản
            ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp Canto
set-theoretic   thuyết tập
set-transitive   đs. bắc cầu hệ
seven   bảy (7)
seventeen   mười bảy (17)
seventeenth   thứ mười bảy; một phần mười bảy
seventh   thứ bảy; một phần bảy
seventy   bảy mươi (70)
several   một vài; nhiều
sex   giống, giới
sextic   bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu
sextile   tk. lục phân vi
sextillion   1036 (Anh); 1021 (Mỹ)
shaft   cơ. trục
            distribution s. trục phân phối
            drriving s. trục chỉnh
shape   dạng
share   kt. phần; cổ phần
            ordinary s. cổ phần thông thường
            preference s. cổ phần đặc quyền
shef   top. bó, chùm
            s. of planes s. chùm mặt phẳng
            coherent s. bó đính, bó mạch lạc
            whelk s.  bó nhão
sher   cắt; trượt, sát mòn
            pure s. [cắt; trượt] thuần tuý
sheet   tầng; tờ
            s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
            s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
            prrincipal s. tờ chính
            vortex s. cơ. lớp xoáy
shell   vỏ, cáo bao
            convex s. gt. cái bao lồi
            sherical s. cơ. vỏ cầu
            thin s. vỏ mỏng
shield   vl. màn chắn, tấm chắn
shift   mt. sự rời chỗ, sự chuyển mạch
            figure s. mt. chuyển mạch in chữ số
            letter s. mt. chuyển mạch in chữ
            phase s. sự đổi pha
shifter   mt. thiết bị chuyển [mạch; dịch]
shock   sự va chạm, sự kích động
            attached s. chạm dính
            detached s. chạm rời
            moderate s. kích động ôn hoà
            non-uniform s. kích động không đều
            spherical s. kích động cầu
            stopping s. kích động chặn lại
            strong s. kích động mạnh
            two-dimensional s. kích động hai chiều
            unstable s. kích động không ổn định
short-time   mt. thời gian ngắn
short-wave   vl. sóng ngắn
show   chứng tỏ
shrink   co rút
shrinkable   top. co rút được
shuffle   trch. trộn bài, trang bài
shut   đóng
shut-down   mt. dừng máy, đóng máy
shut-off   mt. dừng máy, sự đóng máy
sice   trch. sáu điểm, mặt lục (súc sắc)
side   cạnh, phía Ó on the left s. ở bên trái; s. opposite angle

cạnh đối diện ở góc
            s. of a polygon cạnh của một đa giác
            adjacnet s. cạnh kề
            front s. chính diện
            initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)
            terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
sidereal   tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú
sieve   sàng
            s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
sight   sự nhìn, điểm nhìn
sigma   xicma (s)
sigma-additive s    – cộng tính
sigma-field s   - trường
sigma-function s   – hàm
sigmoid   đường xicmoit
sign   dấu, dấu hiệu
            s.s of aggregation các dấu kết hợp
            s. of equality dẩu đẳng thức
            s.s of the zodiac tv. dấu hiệu hoàng đới
            algebraic s. dấu đại số
            cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới
            negative s. dấu âm
            positive s. dấu dương
            product s. dấu nhân
            radical s. dấu căn
            summation s. dấu tổng
signal   tín hiệu
            carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
            coded s. tín hiệu mã hoá
            correcting s. tín hiệu sửa chữa
            cut-off s. tín hiệu tắt
            delayed s. tín hiệu trễ
            emergency s. tín hiệu hỏng
            error s. tín hiệu sai
            feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
            gating s. tín hiệu đảo mạch
            incoming s. xib. tín hiệu vào
            inhibit s. xib. tín hiệu cấm
            interleaved s. tín hiệu đan nhau
            modulating s. xib. tín hiệu biến điệu
            monitor s. xib. tín hiệu kiểm tra
            pilot s. xib. tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
            quantized s. tín hiệu lượng tử hoá
signalize   đánh tín hiệu
signalling   sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
            remote s. sự báo hiệu từ xa
signature   đs. ký số
            s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương
signed   có dấu
significance   sự có nghĩa, ý nghĩa
significant   có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể
signification   ý nghĩa
signify   có nghĩa là
signless   không có dấu
signum   xicnum, dấu
similar   đồng dạng
            essentially s. tk. đồng dạng cốt yếu
similarity   sự đồng dạng
similarly   đồng dạng
similitude   hh. phép biến đổi đồng dạng
simple   đơn giản, đơn
simplex   top. đơn hình
            closed s. đơn hình đóng
            degenerate s. đơn hình suy biến
            geometric s. đơn hình hình học
            open s. đơn hình mở
            regular s. đơn hình đều
            topological s. đơn hình tôpô
simplex-method   phương pháp đơn hình
simplicial   (thuộc) đơn hình
simplicity   tính đơn giản
            s. of group tính đơn giản của một nhóm
simplification   sự đơn giản, sự rút gọn
simplified   đã rút gọn, đã được đơn giản
simplify   rút gọn, đơn giản
simulate   mô hình hoá, phỏng theo
simulation   mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo
            analogue s. mô hình hoá tương tự
simulative   mô hình hoá, phỏng theo
simulator   mt. thiết bị mô hình hoá
            target s. mục tiêu giả
simultaneous   đồng thời; tương thích
since   từ đó
sine   sin
            versed s. of an angle sin ngược của góc a (vers a = 1 –

cos a)
            arc s.  arcsin
            coversed s., coversine hàm covers x = 1 – sinx
            hyperbolic s. sin hipebolic
            inverse s. acsin
            logarithmic s. lôga của sin
            natural s. sin tự nhiên
single   đơn, cá biệt
single-address   mt. một địa chỉ
single-digit   một hàng
single-stage   một bước, một giai đoạn
single-valued   đơn trị
singular   kỳ dị; suy biến
singularity   tính kỳ dị; điểm kỳ dị  s. at infinity điển kỳ dị ở vô

tận
            s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
            abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường
            accessible s. điểm kỳ dị đạt được
            accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên
            apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài
            essential s. điểm kỳ dị cốt yếu
            finite s. điển kỳ dị hữu hạn
            isolated s. gt. điểm kỳ dị cô lập
            real s. điểm kỳ dị thực
            removable s. điểm kỳ dị bỏ được
            unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu
sinistrorse   xoắn trái
sinuous   có dạng hình sin, có dạng hình sóng
sinusoid   đường hình sin
sinúoidal   có hình sin
siphon   (ống) xiphông
situs
            analysis s. tôpô học
six   sáu
sixteen   mười sáu
sixteenth   thứ mười sáu; một phần  mười sáu
sixtieth   thứ sáu mươi; một phần sau mươi
sixth   thứ sáu; một phần sáu
sixty   sáu mươi (60)
size   cỡ, kích thước
            s. of a region tk. mức ý nghĩa
            lot s. cỡ lô
            mesh s. bước lưới; mt. cỡ ô
            sample s. cỡ mẫu
skate   trượt
skeleton   bộ khung; bộ xương
            s. of a nomogram hh. khung của toán đồ
            s. of a simplex top. khung của đơn hình
skew   lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên
skew-symmetric   đối xứng lệch
slewness   tính lệch; tính xiên; tính ghềnh
            positive s. tk. hệ số lệch dương
skin   da, mặt ngoài, vỏ
skip   bước nhảy, nhảy
slack   yếu
slackness   tính yếu
slide   sự trượt; con trượt // trượt
slider   mt. con trượt, công tác trượt
slight   yếu
slip   sự trượt; sự dời chỗ
slit   gt. nhát cắt
slope   độ dốc, độ nghiêng
            s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại

một điểm
            s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng
            asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận
            equilibrium s. độ dốc cân bằng
            natural s. độ dốc tự nhiên
slowly   (một cách) chậm
slug   đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây
sluggishness   quán tính
slump   kt. xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
small   bé, nỏ  in the s. bộ phận nhỏ
            sectional s.  trơn từng mảnh
smooth    trơn nhẵn
            sectionally s. trơn từng mảnh
smoothed    trơn tru
smoothing   sự làm trơn, sự làm nhẵn
            linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính
smoothness   tính trơn
snake-like   hình rắn
soft   mềm
solar   tv. mặt trời
solid   cố thể
            s. of revolution cố thể tròn xoay
            similar s.s những cố thể đồng dạng
solitaire   trch. trò choi một người
solitary   một cách đơn độc
solstice   tv. chí điểm
            summer s. hạn chí
            winter s. đông chí
solubility   tính giải được
soluble   giải được
solution   nghiệm, lời giải, phép giải  s. by inspection phép giải

bằng cách chọn
            s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
            s. of a game trch. cách giải một trò chơi
            s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
          s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy

hoạch tuyến tính
            s. of a triangle phép giải một tam giác
            algebraic s. nghiệm đại số
            approximate s. nghiệm xấp xỉ
            asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
            basic s. nghiệm cơ sở
            collinear s. lời giải cộng tuyến
            complete s. lời giải đẩy đủ
            elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
            extraneous s. nghiệm ngoại lai
            feasible s. lời giải thực hiện được
            finite s. nghiệm hữu hạn
            formal s. nghiệm hình thức
            general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
            graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
            homographic s. nghiệm đơn ứng
            integer s. nghiệm nguyên
            numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
            partial s. nghiệm riêng
            particular s. nghiệm riêng
            pricipal s. nghiệm chính
            singular s. nghiệm kỳ dị
            steady state s.  ngiệm dừng
            symbolic s. nghiệm ký hiệu
            trivial s. nghiệm tầm thường
            unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
            zero s. đs. nghiệm không
solvability   tính giải được
solvable   giải được  s. by radical giải được bằng căn thức
solvency   kt. khả năng thanh toán, sự trả tiền
solve   giải; kt. trả tiền, thanh toán
solver   mt. thiết bị giải, dụng cụ giải
some   một vài        
sonic   vl. âm thanh
sophism   sự nguỵ biện
sorbtion   vl. sự hấp thụ, sự hút
sort   loại  s. out chọn ra
sorter   người chọn, mt. thiết bị chọn
sorting   sự chọn, sự phana loại
            card s. mt. sự chọn bìa đục lỗ
            radix s. mt. chọn theo cơ số đếm
sound   vl. âm thanh
            combined s. âm hỗn hợp
souree   nguồn
            double s. nguồn kép
            information s. xib. nguồn thông tin
            key s. nguồn khoá
            message s. nguồn tin
            point s. nguồn điểm
            power s. nguồn năng lượng
            simple s. nguồn đơn
south   tv. phương nam
southerly   về phương nam
space   không gian; khoảng thời gian; chỗ
            action s. không gian tác dụng
            adjoint s. không gian liên hợp
            adjunct s. không gian phụ hợp
            affine s. không gian afin
            affinely connected s. không gian liên thông afin
            base s. không gian cơ sở
            biafine s. không gian song afin
            bundle s. không gian phân thớ
            Cartesian s. không gian Ơclit
            centred affin s. không gian afin có tâm
            classifying s. không gian phân loại
            compact s. không gian compac
            complete s. không gian đủ
            completely regular s. top. không gian hoàn toàn chính

quy
            configuration s. không gian cấu hình
            conjugate s. đs. không gian liên hợp
            contractible s. không gian co rút được
            control s. không gian điều khiển
            covex s. không gian lồi
            coset s. không gian các lớp
            covering s. không gian phủ
            curved s. không gian cong
            deal s. xib. vùng chết, vùng không bắt
            decision s. tk. không gian các quyết định
            decomposition s. top. không gian phân hoạch
            discrete s. không gian rời rạc
            dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
            elliptic s. không gian eliptic
            fibre s. không gian phân thớ
            finite s. không gian hữu hạn
            finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
            flat s. không gian dẹt
            four dimensional s. không gian bốn chiều
            generalized s. top. không gian suy rộng
            homeomorphic s.s không gian đồng phôi
            homogeneous s. hh. không gian thuần nhất
            hyperbolic s. không gian hypebolic
            isometric s. không gian đẳng cự
            lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
            lens s. top. không gian thấu kính
            linear s. không gian tuyền tính
            locally convex s. gt. không gian lồi địa phương
            loop s. top. không gian các nút
            measurable s. không gian đo được
            measure s. không gian có độ đo
            metric s. không gian mêtric
            modular s. không gian môđula
            neighbourhood s. không gian lân cận
            non-modular s. hh. không gian không môđula
            normed s. gt. không gian định chuẩn
            null s. (of a linear transformation)hạch (của một phép

biến đổi tuyến tính)
            one-dimensional s. không gian một chiều
            parabolic s. không gian parabolic
            paracompact s. không gian paracompact
            perpendicular s. không gian trực giao
            phase s. không gian pha
            policy s. trchi. không gian các chiến lược
            product s. không gian tích
            projective s. hh. không gian xạ ảnh
            proximity s. không gian lân cận
            pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
            pseudospherical s. không gian giả cầu
            quintuple s. không gian năm chiều
            quotient s. không gian thương
            rational s. không gian hữu tỷ
            ray s. đs. không gian các tia
            real s. không gian thực
            reflexive s. không gian phản xạ
            regular s. không gian chính quy
            representation s. không gian biểu diễn
            ring-like s. top. không gian giống vành
            sample s. không gian mẫu
            separable s. không gian [tách được, khả li]
            seperated s. không gian tách, không gian  Hauxđooc
            sequence s. không gian các dãy
            signal s. không gian các tín hiệu
            simply connected s.s các không gian đơn liên
            skew-metric s. hh. không gian với mêtric lệch
            spherical s.  không gian cầu
            state s. không gian trạng thái
            structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
            subprojective s. không gian xạ ảnh dưới
            symplectic s. không gian đơn hình
            totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
            three-dimensional s. không gian ba chiều
            topological s. không gian tôpô
            topologically complete s. không gian đủ tôpô
            total s. of fibration  không gian toàn phần của phân thớ
            two-dimensional s. không gian hai chiều
            uniform s. không gian đều
            unitary s. không gian unita
            vector s. gt. không gian vectơ, không gian tuyến tính
spacial   (thuộc) không gian
spacing   mt. xếp đặt, phana bố
span   hh. khoảng cách; gt. bề rộng
special    đặc biệt
speciality   chuyên môn, chuyên viên
speciality   chuyên môn, đặc tính
specialization   sự chuyên môn hoá      
specialize   chuyên môn hoá
specially          một cách chuyên môn
specie   kt. tiền (kim loại)
species   loài; loại; phạm trù
            s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
specific   đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
specification   chi tiết, chi tiết hoá
specifity   tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu
specify   chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
specimen   mẫu, bản mẫu, ví dụ
spectral   (thuộc) phổ
spectrum   phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
            s. of a function phổ của một hàm
            s. of a transformation phổ của một phép biến đổi
            absorption s. phổ hút thu
            continuous s. gt. phổ liên tục
            direct s. đs. phổ thẳng
            energy s. phổ năng lượng
            hereditary s. gt. phỉi di truyền
            integrated s. xib. hàm phổ, đồ thị hàm phổ
            inverse s. phổ ngược
            line s. vl. phổ vạch
            mixed s. phổ hỗn tạp
            power s. phổ năng lượng
            point s. phổ điểm, phổ rời rạc
            residual s. phổ dư
            simple s. phổ đơn
specular   phản chiếu
speculate   kt. đầu cơ
speculation   kt. sự đầu cơ
specilative   (thuộc) suy lý luận
speed   tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh

 s. up tăng tốc
            s. of convergence tốc độ hội tụ
            s. of sound tốc độ âm thanh
            access s. tốc độ chọn
            angular s. vận tốc góc
            average s. vận tốc trung bình
            computatuon s. tốc độ tính toán
            constant s. cơ. tốc độ không đổi
            critical s. tốc độ tới hạn
            ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất
            instantaneous s. tốc độ tức thời
            reading s. tốc độ đọc
            state s. vận tốc pha
            submarime s. vận tốc dưới nước
            top s. kỹ. vận tốc cực đại
speed-reducer   bộ giảm tốc
spend   tiêu (dùng)
spent   được dùng
sphenoid   hình cái nêm, hình cái chèn
sphere   hình cầu, mặt cầu
            s. of inversion hình cầu nghịch đảo
            celestial s. tv. thiê cầu
            circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
            director s. mặt cầu chuẩn
            escribed s. hình cầu bàng tiếp
            imaginary s. hình cầu ảo
            inscribed s. hình cầu nội tiếp
            limit s. mặt cầu giới hạn
            null s. hình cầu điểm
            point s. hình cầu điểm
            proper s. hình cầu chân chính
            oriented s. hình cầu định hướng
            osculating s. hình cầu mật tiếp
spherical   (thuộc) hình cầu
sphericity   tính cầu
spherics   hình học cầu, lượng giác cầu
spheroid   hình phỏng cầu
            oblate s. phỏng cầu dẹt
            prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)
spheroidal   (thuộc) phỏng cầu
sphero-conic   cônic cầu
spherometer   cầu kế
sphero-quartic    quactic cầu
spin   sự xoắn; vl. spin
            nuclear s. vl. spin hạt nhân
spindle   kỹ. trục
spinode   hh. điểm lùi
spinor   spinơ
spiral   đường xoắn ốc
            Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
            equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
            hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
            logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
            parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
            sine s. đường xoắn ốc sin
split   cắt đoạn, chia đoạn
splittable   tách được
spontaneous   tự phát; tức thời
spool   cuộn dây
sporadic(al)   bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)
spot   vết; vị trí; kt. sự kiện có
            asymptotic s. gt. vị trí tiệm cận
spread   sự phổ biến; chiều rộng
            s. of a matrix chiều rộng của một ma trận
spur   vết
            s. of a matrix vết của một ma trận
squarability   hh. tính cầu phương được
squarable   hh. cầu phương được
square   hh. hình vuông, thước đo góc; bình phương
            conjugate latin s.s tk. hình vuông latin liên hợp
            integrable s. gt. bình phương khả tích
            latin s. tk. hình vuông latin
            magic(al) s. ma phương
            perfect s. chính phương
            perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức
            root mean s. căn quân phương
squarer   mt. máy lấy bình phương
squarience   tk. tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị

trung bình)
squaring   phép cầu phương, phép bình phương  s. the circle

phép cầu phương vòng tròn
stability   [sự, tính] ổn định
            s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
            asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
            conditional s. tính ổn định có điều kiện
            dynamic s. tính ổn định động lực
            elastic s. tính ổn định đàn hồi
            frequency s. tính ổn định tần số
            hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực
            intrinsic s. xib. tính ổn định trong
            kinetic s. sự ổn định động
            local s. tk. sự ổn định địa phương
            longitadinal s. cơ. sự ổn định dọc
            orbital s. sự ổn định quỹ đạo
            overall s. xib. tính ổn định tổng quát
            static(al) s. sự ổn định tĩnh
            structural s. gt. tính ổn định cấu trúc
            unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]
stabilization   sự làm ổn định
stabilize   làm ổn định
stabilized   được ổn định
stabilizing   làm ổn định
stable   ổn đinh, dừng  s. from the inside gt. ổn định từ phía

trong
            asymptotically s. ổn định tiệm cận
stack   chùm, bó, đống
stage   tầng; cấp; mắt (sàng)
            s. of regulation xib. cấp điều khiển
stagnate   động, đình trệ
stagnation   sự đọng, sự đình trệ
stake   trch. tiền đặt cọc
stalk   top. thớ của một bó
stand   đứng; đặt để; ở  s. for thay cho
stand-by   mt. dụng cụ dữ trữ
standard   tiêu chuẩn. mẫu
            s. of life, s. of living  mức sống
            s. of prices kt. mức giá cả
standardization   sự tiêu chuẩn hoá
standardize   tiêu chuẩn hoá
standarzed   đã tiêu chuẩn hoá
standing   đứng, bất động // vị trí
star   tv. sao, hình sao, dấu sao (ờ)
            fixed s.s. tv. định tinh
starlike   hình sao
starshaped   hình sao
start   xuất phát, khởi động
starting   bắt đầu, khởi hành
state   trạng thái, chế độ
            absorbing s. xib. trạng thái hút thu
            aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
            critical s. trạng thái tới hạn
            ergodic s. trạng thái egođic
            inaccessible s. xib. trạng thái không đạt được
            initial s. xib. trạng thái trong
            quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
            solid s. trạng thái rắn
            stationary s. vl. trạng thái dừng
            steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
            terminal s. trạng thái cuối
            transinet s. trạng thái chuyển
            zero s. xib. trạng thái không
stated   được phát biểu, được trình bày, được biết
statemnet   sự phát biểu, mệnh đề
static(al)   tĩnh, bất động; dừng; ổn định
statically   một cách tĩnh
statics   tĩnh học
            s. of fluids thuỷ tĩnh học
station   ga, ma trận
            water-power s.  nhà máy thuỷ điện
stationarity   tính dừng
stationary   dừng
statistic   tk. thống kê
            auxiliary s. thống kê
            chi square s. thống kê binh phương
            classification s. thống kê để phân loại
            distribution-free s. thống kê phi tham số
            inefficient s. thống kê vô hiệu
            sufficient s. thống kê đủ
            systematic s. thống kê hệ thống
            test s. thống kê kiểm định
statistic(al)   (thuôc) thống kê
statistically   về thống kê
statistican   nhà thống kê, người làm công tác thống kê
statistics   thống kê học, thống kê
            accident s. thống kê những tai nạn
            actuarial s. thống kê bảo hiểm
            birth s. thống kê sinh đẻ
            business s. thống kê thương nghiệp
            commercial s. thống kê thương nghiệp
            comparative s. thống kê  học so sánh
            descriptive s. thống kê mô tả
            economical s. thống kê kinh tế
            family s. thống kê họ
            finance s. thống kê tài chính
            gathering s. thống kê tích luỹ
            genetic(al) s. thống kê di truyền học
            insurance s. thống kê bảo hiểm
            labour s. thống kê lao động
            mathematical s. thống kê toán học
            order s. thống kê thứ tự
            population s. thống kê dân số
            quantum s. vl. thống kê lượng tử
            rank-order s. thống kê hạng
            sampling s. thống kê mẫu
            sufficient  s. thống kê đủ
            unbiased s. thống kê không lệch
            vital s. thống kê tuổi thọ
stay   dừng
steadily   dừng; vững
steady   ổn định
steady-state   trạng thái dừng
stellar   tv. (thuộc) sao
stellarium   bản đồ sao
stem   đs. hầu vành đầy đủ có phép nhân
stenography   môn tốc ký
step   bước
            induction s. bước quy nạp
            integration s. bước lấy tích phân
steradian   hh. rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian
stereogram   biểu đồ nổi
stereographic   nổi, lập thể
stereometric(al)   hh. (thuộc) hình học không gian
stereometry   hình học không gian
stick   que; tay đòn; gậy
            control s. tay điều khiển
stpulate   đặt điều kiện quy định
stochastically   một cách ngẫu nhiên
stock   kt. dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
            deal s. kt. tài sản (chết)
            joint s. kt. tư bản cổ phần
            retail s. dự trữ chi phí
stop   dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng
            full s. dấu chấm
storage   bộ nhớ
            carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch
            dielectric s. mt. bộ nhớ điện môi
            digital s. bộ nhớ chữ số
            electric(al) s. bộ nhớ điện
            erasable s. bộ nhớ xoá được
            external s. mt. bộ nhớ ngoài
            information s. sự bảo quản thông tin
            intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian
            internal s. mt. bộ nhớ trong
            magnetic s. bộ nhớ từ tính
            mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí
            non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
            photographic s. mt. bộ nhớ ảnh
            rapid-access s. bộ nhớ nhanh
            sum s. cái tích luỹ tổng
            waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng
store  nhà kho; mt. nhớ
straight   thẳng; trực tiếp
strain   cơ. biến dạng
            finite s. biến dạng hữu hạn
            homogeneous s. biến dạng thuần nhất
            longitudinal s. biến dạng một chiều
            plane s. biến dạng phẳng
            principal s. các biến dạng chính
            radical s. biến dạn theo tia
            shearing s. biến dạng cắt
            simple s.s biến dạng đơn giản
            thermal s. biến dạng nhiệt
strategic(al)   (thuộc) chiến lược
strategy   trch. chiến lược 0
            s. for a game chiến lược của một trò chơi
            completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
            dominant s. chiến lược khống chế
            duplicated s. chiến lược lặp
            essential s. chiến lược cốt yếu
            extended s. chiến lược mở rộng
            invariant s. chiến lược bất biến
            mixed s. chiến lược hỗn tạp
            optimal s. chiến lược tối ưu
            pure s. chiến lược thuần tuý
stratifiable   hh.  phân tầng được, phân thớ được
stratification   sự phân tầng 0 s. after selection tk. sự phân tầng

sau khi chọn
stratified   được phân tầng
stratify   phân tầng
stratum   tầng, thớ
stream   dòng
            running s. dòng chảy
streaming    cơ. sự chảy (một chiều)
strength   sức mạnh; cường độ; sức bền
            s. of materials cơ. sức bền vật liệu
            s. of resonance cường độ cộng hưởng
            s. of a test tk. lực của kiểm định
            binding s. lực liên kết, cường độ liên kết
            impact s. kỹ. độ dai va chạm
            shock s. cường độ kích động
            soure s. cơ. cường độ nguồn
            tensile s. cơ. độ bền kéo dứt
strengthen   tăng cường, gia cố
strengthened    được tăng cường, được gia cố
stress cơ. ứng suất, ứng lực
            basic s. ứng suất cơ sở
            critical s. ứng suất tới hạn
            generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
            internal s. ứng suất nội tại
            normal s. ứng suất chuẩn
            plane s. ứng suất phẳng
            primary s. ứng suất ban đầu
            pricipal s. ứng suất chính
            radical s. ứng suất theo tia
            residue s. ứng suất còn dư
            secondary s. ứng suất thứ cấp
            shearing s. ứng suất trượt (cắt)
            thermal s. ứng suất nhiệt
            ultimate s. ứng suất tới hạn
stretch   giãn, căng, kéo
strict   chặt chẽ; ngặt
striction   ssự thắt
strictly   ngặt
string   dây; mt. dòng
stringent   ngặt; chính xác
strip   dải, đới
            s. of convergence dải hội tụ
            characteristic s. dải đặc trưng
            Mobius s. hh. dải Môbiut
            period s. đới chu kỳ
strophoid   strôphoit (đồ thị của y = x2(a+x)/(a-x))
            right s. strôphoid thẳng
structure   đs. cấu trúc
            affine s. cấu trúc afin
            analytic s. top. cấu trúc giải tích
            differential s. top. cấu trúc vi phân
            projective s. top. cấu trúc xạ ảnh
            uniform s. cấu trúc đều
subadditive   cộng tính dưới
subaggregate   tập con
subalgebra   đs. đại số con
            invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến
subassembly   mt. bộ phận lắp ghép
subase   cơ sở con
subbasis   cơ sở con
subcategory   phạm trù con
            full s. phạm trù con đầy đủ
subclass   log. lớp con
            unequal s.es tk. các nhóm con không đều nhau
subcomplex   top. phức hình con
subdeterminant   định thức con
subdirect   đs. trực tiếp dưới
subdivide   chia nhỏ
subdivision   sự phân chia nhỏ thứ phân
            barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
            elementary s. phân nhỏ sơ cấp
subdomain   miền con
subffield   trường con
subgeodesic   hh. đường thứ trắc địa
subgraph   đồ thị con; top. đồ thị hình con
subgroup   nhóm con
            accessible s. đs. nhóm con đạt được
            amalgamated s. nhóm con hốn tống
            basic s.  nhóm con cơ sở  
            central s. nhóm con trung tâm
            commutator s. hoán tập
            composition s. nhóm con hợp thành
            convex s. nhóm con lồi
            full s. nhóm con đầy đủ
            fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng
            identity s. nhóm con đơn vị
            invariant s. nhóm con bất biến
            maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
            normal s. nhóm con chuẩn tắc
            pure s. nhóm con thuần tuý
            serving s. đs. nhóm con phục vụ
            stable s. đs. nhóm con dừng
            strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
            universal s. nhóm con phổ dụng
subharmonic   điều hoà dưới
subbinterval s. khoảng con
sublattice   dàn con
            saturated s. đs. đàn con bão hoà
sublimation   vl. sự thăng hoa
sublinear   tuyến tính dưới
submanìold   hh. đa tập con
submatrix   ma trận con
            complementary s. ma trận con bù
submit   chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
submodule   môđun con
            superirreducible s. đs. môđun con hoàn toàn không khả

quy
submonoid   mônoit con
subnormal   pháp ảnh
            polar s. pháp ảnh cực
subobject   vật con
subordinate   phụ thuộc
subordination   [sự, tính] phụ thuộc
subprogram   mt. chương trình con
subprojective   hh. thứ tự xạ ảnh
subregion   vùng con, miền con
subroutine   mt. chương trình con
            checking s. chương trình con kiểm tra
            input s. chương trình con vào
            interpretative s. chương trình con giải tích
            output s. chương trình con kết luận
subring   đs. vành con
subsample   tk. mẫu con
subscript   chỉ số dưới
subsemigroup   nửa nhóm con
subsequence   dãy con
subsequently   về sau
subseries   chuỗi con
subset   tập hợp con
            bounded s. tập hợp con bị chặn
            imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
            proper s. tập hợp con thực sự
subsidiary   bổ trợ
subspace   không gian con
            complementary s. không gian con bù
            isotropic s. đs. không gian con đẳng hướng
            non-isotropic s. đs. không gian con không đẳng hướng
            total vector s. không gian con vectơ toàn phần
substantial   thực chất
substitute   thế
substituend log. cái thế
            address s. sự thay địa chỉ
            binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
            cogradient s. phép thế hiệp bộ
            event s. phép thế chẵn      
            fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
            free s. phép thế tự do
            identical s. phép thế đồng nhất
            inverse s. phép thế nghịch đảo
            linear s. phép thế tuyến tính
            loxodromic s. phép thế tà hành
            odd s. phép thế lẻ
            orthogonal s. phép thế trực giao
            successive s. phép thế liên tiếp
            synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
            triginometric(al) s. phép thế lượng giác
substititivity   tính thế được
substatum   hạ tầng; cơ sở; top. tầng dưới
substructure   đs.  dàn con; kỹ. nền móng
subsystem   hệ thống con
subtabulation   sự làm kít bảng số
subtangent   hh. tiếp ảnh
            polar s. tiếp ánh cực
subtence    dây trương một góc, cạnh đối diện một góc
subtract   trừ
subtracter   mt. thiết bị trừ, sơ đồ trừ
subtraction   phép trừ, sự trừ
            algebraic s. phép trừ đại số
subtractor   bộ trừ
subtrahend   số bị trừ
subtropical   tv. cận nhiệt đới
subvalue   giá trị dưới
succeedent   log. số hạng tiếp sau
succession   trình tự, sự kế tiếp
succesive   kế tiếp, liên tiếp; có trình tự
successor   phần tử tiếp sau, người thừa kế
            immediate s. phần tử ngay sau
suction   sự hút; sự mút; cơ. lực hút
sudden   thình lình, đột suất
suddenly   một cách bất ngờ
suffice   đủ, thoả mãn
sufficiency   tính đủ; sự đầy đủ
            joint s. tk. tính đủ đồng thời
sufficient   đủ
sum   tổng
            s. of angles tổng các góc
            s. of complex numbers tổng các số phức
            s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
            s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
            s. of matrices tổng các ma trận
            s. of real numbers tổng các số thực
            s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
            s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
            s. of sets tổng các tập hợp
            s. of vectors tổng các vectơ
            algebraic s. tổng đại số
            arithmetic s. tổng số học
            cardinal s. tổng bản số
            cofibered s. tổng đối thớ
            cosine s. tổng cosin
            direct s. tổng trực tiếp
            discrere direct s. đs. tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
            ideal s. đs. tổng iđêan
            lattice s. vl. tổng mạng
            logical s. log. tổng logic
            log-exponential s. gt. tổng số mũ lôga
            partial s. tổng riêng
            trigonometric s. tổng lượng giác
            vector s. tổng vectơ
summability   gt. tính khả tổng, tính khả tích
            absolute s. gt. tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
            normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
            regular s. tính khả tổng đều
            strong s. gt. tính khả tổng mạnh
summable s. khả tổng; khả tích
summand   đs. số hạng
summation   phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
            indefinite s. phép lấy tổng bất định
            regular s.  phép lấy tổng chính quy
            repeated s. phép lấy tổng lặp
            semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy
summator   mt. máy cộng, thanh cộng
summing   tổng, phép cộng
summit   đỉnh, chóp, ngọn
sumption   log. tiền đề lớn
sun   tv. mặt trời
super   siêu
supercompact   đs. siêu compact
supercomplex   top. siêu phức hình
superconductivity   vl. tính siêu dẫn
superconsistent   tương tích mạnh
supercritical   siêu tới hạn
superficial   ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
superfluous   thừa, dư, vô ích
supergroup   đs. nhóm mẹ
superharmonic   siêu điều hoà
superimpose   đặt lên trên
superior   trên
supernormal   siêu chuẩn tắc
superosculating   siêu mật tiếp
superosculation   sự siêu mật tiếp
superposition   sự đồng chất
supersaturation   vl. sự quá bão hoà
superscript   chỉ số trên, số mũ
superstratum   tầng trên
supplement   phần phụ
            s. of an  angle (phần) phụ của một góc
            s. of an are (phần) phụ của một cung
supplemental   phụ
supplementary   phụ
supplementation   (phần) phụ, (phần) bù
            s. of selection (phần) phụ của mẫu
supply   cung cấp
support   (cái) giá
            classic s. giá gối đàn hồi
            hinged s. giá gối bản lề
            rigid s. giá cứng
suppose   giả sử
supposition   sự giả sử, sự giả định
suppression   sự bỏ
            optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc
            print s. (lệnh) bỏ in
            zero s. mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có

nghĩa)
supremum   cận trên đúng, suprimâm
surd   vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
            conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp
            cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba
            entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần
            mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp
            pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý
sure   chắc chắn
surface   mặt
s. of class n mặt lớp n
s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không

đổi
s. of contact mặt tiếp xúc
s. of degree n mặt bậc n
s. of discontinuity mặt gián đoạn
s. of one side mặt một phía
s. of order n mặt cấp n
s. of revolution mặt tròn xoay
s. of rolling mặt lăn
s. of second class mặt lớp hai
s. of striction mặt thắt
s. of translation mặt tịnh tiến
admissible s. mặt thừa nhận được
algebraic s. hh. mặt đại số
analagmatic s. mặt analacmatic
analytic s. mặt giải tích
applicable s. hh. mặt trải được
asymptotic s. mặt tiệm cận
bicircular s. mặt song viên
bounding s. mặt biên
colsed s. top. mặt đóng
complementary s. mặt bù
conic s. mặt [cônic, nón]
conical s. mặt nón. mặt cônic
contact s. mặt tiếp xúc
convex s. mặt lồi
cubic s. mặt bậc ba
curved s.  mặt cong
cylindrical s. mặt trụ
developable s. mặt trải được
diagonal s. mặt chéo
director s. mặt chuẩn
discriminatory s. biệt diện
equipotential s. mặt cách đều
focal s. mặt tiêu
free s. mặt tự do
imaginary s. mặt ảo
integral s. mặt tích phân
inverse s. mặt nghịch đảo
isometric s. mặt đẳng cự
isothermal s. mặt đẳng nhiệt
lateral s. mặt bên
mean s. mặt trung bình
minimal s. mặt cực điểm
modular s. mặt môđunla
multiply connected s. mặt đa liên
neutral s. mặt trung bình
non-orientable s. mặt tương quan chuẩn
one-side s. hh. mặt một phía
open s. mặt mở
orthogonal s. mặt trực giao
parallel s.s các mặt song song
parametric s. mặt tham số
pedal s. mặt thuỳ túc
plane s. mặt phẳng
polar s. mặt cực
polar reciprocal s.s mặt đối cực
pseudospherical s. mặt giả cầu
pyramidal s. mặt chóp
quartic s. mặt bậc bốn
rational s. mặt hữu tỷ
reducible s. mặt suy biến
regular s. mặt chính quy
Riemann s. mặt Riman
ring s. mặt hình xuyến
ruled s. mặt kẻ
self-polar s. mặt tự đối cực
simple s. mặt đơn giản
singular s. mặt kỳ dị
skew ruled s. mặt kỳ dị
spherical s. mặt cầu
spiral s. mặt xoắn ốc
stress director s. mặt chuẩn ứng lực
tangent s. mặt tiếp xúc
transcendental s. mặt siêu việt
translation s. mặt tịnh tiến
triangulated s. mặt được tam giác phân
universal covering s. mặt phủ phổ dụng
warped s. hh. mặy kẻ không khả triển
wave s. mặt sóng
surge   cơ. xung vận tốc (của tàu thuỷ)
surjection   toàn ánh
surplus   thừa, dư
survey   điều tra
            exploratory s. tk. điều tra sơ bộ
            pilot s. tk. điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
            repeated s. tk. điều tra lặp
susceptibility   độ cảm
suspension   [cách, sự] treo
            bifilar s. cách treo hai cây
            Cardan’s s. cách treo Cácđăng
sustain   gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì
swirl   xoáy
switch   [cái ngắt, cái đảo] mạch Ẻ s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on

bật
switchable   mt. ngắt được
switchboard   mt. bảng đảo mạch, bảng điều khiển
switchgear   dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối
switching   ngắt mạch, đảo mạch
            data s. chuyển tiếp số liệu
syllogism   log.  tam đoạn luận
symbol   ký hiệu, dấu
            s. of operation  dấu phép toán
            algebraic s. dấu đại số
            circumflex s. dấu mũ
            improper s. dấu phi chính
            numerical s. ký hiệu số
            proper s. ký hiệu chân chính
symbolic(al)   (thuộc) ký hiệu
symbolism   log. hệ ký hiệu
symbolize   log. ký hiệu hoá
symmetric(al)   đối xứng
symmetry   [phép, tính] đối xứng
            s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ
            axial s. phép đối xứng trục
            central s. phép đối xứng qua tâm
            hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực
            odd s. phép đối xứng lẻ
            plane s. phép đối xứng phẳng
            rotational s. hh. phép đối xứng quay
            skew s. phép đối xứng lệch
symmetrization   sự đối xứng hoá
symmetrize   đối xứng hoá
sympletic   ngẫu đối, simplectic
symposion   thảo luận khoa học, đại học khoa học
symptom   dấu hiệu, triệu chứng
synchronism   tính đồng bộ
synchronization   sự đồng bộ hoá
synchronize   đồng bộ
synchronized   đồng bộ
synchronizer   máy đồng bộ
synchronous   đồng bộ
synodic   (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời)
synthesis   [phép, sự] tổng hợp
            logical s. tổng hợp lôgíc
synthetic(al)   tổng hợp
synthesize   tổng hợp
synthesizer   mt. bộ tổng hợp
system   hệ, hệ thống
            s. of algebraic form hệ dạng đại số
            s. of equations hệ phương trình
            s. of imprimitivity đs. miền không nguyên thuỷ
            s. of logarithm hệ lôga
            s. of nets hệ lưới
s. of numeration hệ đếm
   s. of reference cơ. hệ qui chiếu; hh. hệ toạ độ
s. of representatives hệ đại biểu
s. of transitivity đs. hệ bắc cầu
accounting s. hệ thống đếm
adjoint s. hệ phó
algebraic s. đs. hệ đại số
autonomous s. xib. hệ ôtonom
axiomatic s. log. hệ tiên đề
closed s. hệ đóng
complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
computing s. hệ tính toán
connected s.s hệ liên thông
conservative s. hệ bảo toàn
contravariant s. hệ phân biến
control s. hệ điều khiển
coordinate s. hệ toạ độ
covariant s. hệ họp biến
decimal s. hệ thập phân
direct s. hệ thuận
dissipation s. hệ hao tán
distribution s. hệ phân phối
duodecimal s. hệ thập nhị phân
dyadic s. hệ nhị phân
dynamic(al) s. hệ động lực
feed s. mt. hệ nguồn
feedblack s. hệ có liên hệ ngược
formal s. log. hệ hình thức
hereditary s. hệ di truyền
hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
hypercomplex s. hệ siêu phức
identifiable s. tk. hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước

lượng riêng từng tham số)
indexed s. hệ chỉ số hoá
inertial s. hệ quán tính
interlock s. hệ thống cản
invariant s. hệ bất biến
inverse s. hệ nghịch
inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
isothermal s. hệ đẳng nhiệt
left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái
linear s. hệ tuyến tính
linearly independent s. gt. hệ độc lập tuyến tính
local s. hệ địa phương
lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung
memory s. mt. hệ nhớ
metering s. hệ thống đo
MKS s. of units  hệ thống đơn vị MKS
modal s. hệ thống mốt
modular s. hệ môđula
multistable s. hệ đa ổn định
non-convervative s. hệ không bảo toàn
non-degenerate s. hệ không suy biến
nonlinear s. hệ phi tuyến
null s. hh. hệ không
number s. hệ thống số
octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
one-address s. hệ một địa chỉ
open s. hệ mở
orthogonal s. hệ trực giao
orthonormal s. hệ trực chuẩn
passive s. hệ bị động
planetary s. tv. hệ mặt trời
polar s. hệ cực
power s. hệ năng lượng
prime s. hệ nguyên tố
reading s. hệ đọc
reducible s. xib. hệ khả quy
regulating s. xib. hệ điều chỉnh
representative s. đs. hệ biểu diễn
   right-handed s. hệ thuận
self-adjustable s.  hệ tự điều chỉnh
self-excite s. hệ tự kích thích
self-organizing s. hệ tự tổ chức
self-oscillating s. hệ tự dao động
syntactical s. hệ cú pháp
tally s. kt. hệ thống bám chịu
translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
transmitting s. xib. hệ thống truyền
ultrastable s. hệ siêu ổn định
systematic   có hệ thống
systematize   hệ thống hoá
systematization   sự hệ thống hoá
systematic   có hệ thống
syzygy   đs. hội xung; tv. sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc