MỤC LỤC

Thứ Ba, 29 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – C

Từ điển toán học Anh – Việt – C


cable  cơ, dây cáp
            suspension c. dây cáp treo
cactoid  top. cactoit
calculability  tính chất tính đư­ợc
            effective c. log. tính chất, tính được hiệu quả
calculagraph  máy đếm thời gian
calculate  tính toán
calculation  sự tính toán, phép tính
            automatic c. tính toán tự động
            fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định
            floating point c. tính toán với dấy phẩy di động
            graphic (al) c. phép tính đồ thị
            non-numerical c.s tính toán không bằng số
            numerical c.s tính toán bằng số
calculator  dụng cụ tính toán. máy tính
            analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình
            card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ
            desk c. máy tính để bản
            digital c. máy tính chữ số
            direct reading c. máy tính đọc trực tiếp
            disk c.  bộ phận tính hình đĩa
            function c. bộ phận tính hàm số
            hand c. máy tính xách tay
            high-speed c. máy tính nhanh
logarithmic c. máy tính lôgarit
            printing c. máy tính in
            table c. máy tính dạng bảng
            vest-pocket c. máy tính bỏ túi
calculus  phép tính, tính toán
            c. of variations tính biến phân
            differential c. tính vi phân
            differenttial and integral c. phép tính vi tích phân
            functional c. phép tính vị từ
            high predicate c. phép tính vị từ cấp cao
            infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé
            integral c. phép tính tích phân
            logical c. phép tính lôgic
            numerical c. tính bằng số
            operational c. phép tính toán tử
            predicate c. phép tính vị từ
            propositional c. phép tính mệnh đề
            restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ
            sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán
calendar  lịch
calibrate  định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu
calibration  sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ
calk  sao, can
call  gọi, gọi là // sự gọi
            incoming c. tk. tiếng gọi vào
caloric  (thuộc) nhiệt; chất nóng      
calorie  calo
cam  cơ. cam, đĩa lệch trục
cam-follower  cơ. bộ phận theo dõi cam
cam-shaft  cơ. trục cam; trục phân phối
canal  ống
cancel  giản ­ước (phân phối), gạch bỏ   c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ­ớc
cancellable  giản ­ước được
cancellation  sự giản ­ước; sự triệt tiêu nhau
candle-power  lực ánh sáng
canonical  chính tắc
cantilever cơ. dầm chìa, công xon, giá đỡ
cap  mũ; ngòi thuốc nổ
            speracal c. hh. cầu phân
cap-product  tích Witny
capacitanci  điện dung
capacitor  cái tụ (điện); bình ngưng hơi
capacity  dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua
            bearing c. tải dung
            channel c. khả năng thông qua của kênh
            digit c. mt. dung lượng chữ số
            firm c. kt. lực lượng của một hãng
            flow c. khả năng thông qua
            heat c. nhiệt dung
            information c. dung lượng thông tin
            logarithmic c. gt. dung lượng lôgarit
            memory c. dung lượng bộ nhớ
            production c. khả năng sản xuất
            regulator c. công suất của cái điều hành
            thermal c. vl. nhiệt dung
            traffic c. khả năng vận chuyển
capital  kt. vốn, t­ bản // chính, quan trọng
            circulating c. kt. vốn luân chuyển, tư­ bản lưu thông
            fixed c. kt. vốn cơ bản, vốn cố đinh
            floating c. kt. vốn luân chuyển, vốn tư­ bản lưu thông
            working c. kt. vốn luân chuyển
capture  sự bắt
card  mt. tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; trch. quân bài
            correetion c. bảng sửa chữa
            plain c. trch. quân bài công khai
            punched c. bìa đục lỗ
            test c. phiếu kiểm tra
            trump c. quana bài thắng
cardinal  cơ bản, chính
cardinality  bản số; lực lượng
cardioid  đường hính tim (đồ thị r=a (1-cos))
carriage  mt. bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)
accumulator c. mt. xe tích lũy [bàn, con] trượt tích luỹ
            movable c. mt. [bàn tr­ợt, xe tr­ợt] động
carier  giá (mang)
carry  mt. số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang
            accumulative c. số mang sang được tích luỹ
            delayed c. sự mang sang trễ
            double c. sự mang sang kép
            end around c. hoán vị vòng quanh
            negative c. sự mang sang âm
            previous c. sự mang sang trước (từ hàng trước)
            simultaneous c. mt. sự mang sang đồng thời
            single c. mt. sự mang sang đơn lẻ
            successive c. ies mt. sự mang sang liên tiếp
            undesirable c. mt. sự mang sang không mong muốn
cartessian  (thuộc) Đề các
cartography  môn bản đồ
cascade  tầng, cấp
case  trường hợp   in c. trong trường hợp
            degenerate c. trường hợp suy biến
            general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung
            limiting c. trường hợp giới hạn
            limit-point c. gt. trường hợp điểm giới hạn
            ordinary c. trường hợp thông thường
            particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt]
special c. trường hợp đặc biệt
cash  kt. tiền mặt
cast  ném, quăng
casting out  phương pháp thử tính (nhân hay cộng)
catalogue  mục lục
            library c. thư mục
categorical  (thuộc) phạm trù
category  phạm trù, hạng mục
            c. of sets phạm trù tập hợp
            Abelian c. phạm trụ Aben
            abstract c. phạm trù trừu tượng
            additive c. phạm trù cộng tính
            cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
            colocally c. phạm trù địa phương
            complete c. phạm trù đầy đủ
            conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
            dual c. phạm trù đối ngẫu
            exact c. phạm trù khớp
            marginal c.tk. tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
            normal c. phạm trù chuẩn tắc
            opposite c. phạm trù đối
catenary  dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền
            hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh
            hyperbolic c. đường dây xích hipebolic
            parabolic c. đương dây xích parabolic
            spherical c. đường dây xích cầu
            two-based c. đường dây xích hai đáy
catenoid  mặt catinoit
cathode  vl. catôt, âm cực
            coated c. catôt phủ, âm cực phủ
            hot c. âm cực nóng (trong đèn)
causal  (thuộc) nguyên nhân; nhân quả
causality  vl. tính nhân quả
cause  nguyên nhân, lý do vl. nhân quả
assibnable sc. tk. nguyên nhân không ngẫu nhiên
            chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên
causeless  không có nguyên nhân
cavitation  sự sinh lỗ hổng
cavity  cái hốc, lỗ hổng
            toroidal a. lỗ hổng hình xuyến
celestial  (thuộc) vũ trụ, trời
cell  tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối
            binary c. ô nhị phân
            degenerate c. ngăn suy biến
storage c. ngăn nhớ, ngăn l­u trữ
cellular  (thuộc) tế bào
cellule  mắt, ô, tế bào (nhỏ)
censor  tk. làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt
censorred  tk. bị thiếu; đã kiểm duyệt
cent  một trăm   per c. phần trăm (%)
center (centre)  trung tâm // đặt vào tâm
c. of a bundle tâm của một chùm
            c. of buyoancy tâm nổi
            c. of s cirele  tâm vòng tròn
            c. of compresssion tâm nén
            c. of a conic  tâm của một cônic
            c. of curvature  tâm cong
            c. of figure tâm một hình
            c. of flexure tâm uốn
            c. of gravity trọng tâm
            c. of a group tâm của một nhóm
            c. of homology tâm thấu xạ
            c. of inversion tâm nghịch đảo
            c. of isologue tâm đối vọng
            c. of mass  tâm khối
            c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình
            c. of moment  tâm mômen
            c. of oscillation tâm dao động
            c. of a pencil tâm một bó
            c. of percussion tâm kích động
            c. of perspectivity tâm phối cảnh
            c. of projection tâm chiếu
            c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai
            c. of a quadric tâm một quadric
            c. of a range tâm của một miền biến thiên
            c. of similarity tâm đồng dạng
       c. of sphere tâm hình cầu
            c. of surface tâm của mặt
            c. of suspension tâm treo
            c. of twist tâm xoắn
            aerodynamic c. tâm áp
            computation c. trung tâm tính toán
            elastic c. tâm dàn hồi
            harmonic c. tâm điều hoà
            instantaneous c. tâm tức thời
            median c. tk tâm [trung vị; međian]
            radical c. tâm đẳng phương
            ray c. tâm vị tự
shear c. tâm trượt, tâm cắt
centesimal  bách phân
centile  tk. bách phân vị
central  (thuộc) trung tâm
centralizer  đs. nhóm con trung tâm
centric(al)  trung tâm chính
centred  có tâm
centrifugarl  ly tâm
centring  đưa tâm về // sự định tâm
centripetal  hướng tâm
centrode  đường tâm quay tức thời
centroid  trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm
            c. of a triangle  trung tuyến của một tam giác
      curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối tỷ lệ với độ cong)
cemtrum  tâm
            c. of a group tama của nhóm
centuple  gấp phần trăm, nhân với một trăm
certain  chắc chắn, đã biết   for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên
chain  dây xích, dây chuyền chuỗi
            c. of syzygies đs. xích [hội xung, xiziji]
            atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan
            finite c. xs. xích hữu hạn
            Marcop xs. xích Maccốp
            normal c. dây chuyền chuẩn tắc
            reducible c. đs. dây chuyền khả quy
            smallest c. top. dây chuyền nhỏ nhất
chance  tr­ờng hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội
            by c. ngẫu nhiên
            c. of acceptance xác suất thu nhận
change  sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối
            the signs changesthay đổi dấu
            c. of base (basis) đổi cơ sở; đổi cơ số
            secular c. sự thay đổi trường kỳ
channel  ống kênh
            binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân
            communication c. kênh thông tin
            correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai
            frequency c. kênh tần số
            noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn
            open c. kênh nhớ
            recording c. ống ghi giữ
            signal c. ống tín hiệu
            transmission c. kênh truyền tin
            undellayed c. kênh không trễ
            wrong c. xib. kênh sai
chapter  ch­ơng (sách) // chia thành chương
character  đs. đặc tr­ng, đặc tính; đặc số; mt. dấu chữ
            conjugate c. đs. đặc trưng liên hợp
            group c. đặc tr­ng nhóm
            irreducible c. tính chất không khả quy
            non-principal c. tính không chính
            perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
            principal c. đặc trưng chính
characteristic  đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến
            c. of a complex đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
            c. of correspondence đặc trưng của một phép tương ứng
            c. of a developable đặc tuyến của một mặt trải được
            c. of a family of surfaces đặc tuyến của một họ mặt
            c. of a field đặc số của một trường
            c. of logarithm phần đặc tính của lôga
            complementary c. đặc tính bù
            control c. đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển
            decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga
            delay c. đặc trưng trễ
            drive c. đặc trưng biến điệu
            dynamic(al) c. đặc trưng động
            Euler c. đặc trưng Ơle
            exterrnal c. xib. đặc trưng ngoài
            feed back c. đặc trưng phản hồi
            hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ
            idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá
            impedance c. đặc trưng tổng trở
            lumped c. đặc trưng chung
            noise c. đặc trưng tiếng ồn
            no-load c. xib. đặc trưng không tải
            operating c. xib đặc trưng sử dụng; tk. đường đặc trưng
            overload c. đặc trưng quá tải
            performance c. đặc trưng sử dụng
phase c. đặc trưng pha
            recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục
            resonance c. đường cộng hưởng
            response c. xib. đặc trưng tần số
            rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)
            saturation c. đặc trưng bão hoà
            selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa
            square-law c. xib. đặc trưng bình phương
            static(al) c. xib. đặc trưng tĩnh
            steady-state c. xib. đặc trưng của chế độ ổn định
            steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng
            surge c. xib. đặc trưng chuyển tiếp
            target c. đặc trưng đích
            through c. đặc trưng xuyên qua
            total c. xib. đặc trưng chung
            transmission c. đặc trưng truyền đạt
characteristically  một cách đặc trưng
charge  sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài
            maintainance c.s kt. chi phí sử dụng
chart  biểu (đồ)
            arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số l­ợng
            circular c. biểu đồ vuông
            control c. phiếu kiểm tra
            dot c. biểu đò điểm
            double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
            efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
            impedance c. đồ thị tổng trở
logarithmic c. tk. biểu đồ lôga
            percentile c. tk. đường phân phối
            recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi
chase  theo dõi
chasing  sự theo dõi
            diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ
cheek  kiểm tra   c. on accuracy kiểm tra độ chính xác
            cyele c. kiểm tra chu trình
            digit c. kiểm tra chữ số
            even-parity c. kiểm tra tính chẵn
            odd-even c. mt. kiểm tra tính chẵn – lẻ
            parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ
checker  thiết bị thử; người kiểm tra
cheeking  sự kiểm tra
            c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu)
chequers  trch. trò chơi cờ (tây)
chess  trch  cờ
chief  chính, cơ bản
choise  sự chọn
choose  lựa chọn
chord  dây cung, dây trương
            c. of contact dãy tiếp xúc
            bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
            focal c. dây tiêu
            upplemental c.s dây cung bù
chromatic  sắc sai
chromation  tính sắc sai
cinq(ue)  trch. quân bài năm
cipher  số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số
cirele  vòng tròn, đường tròn, hình tròn   c. at infinity vòng ở vô tận, imaginary c. at infinity  vòng ảo ở vô tận
            c. of convergence hình tròn hội tụ
            c. of curvature đường trong chính khúc
            c. of declination vòng lệch
            c. of influence vòng ảnh hưởng
            c. of inversion vòng tròn nghịch đảo
            c. of permutation chu trình hoán vị
            asymptotic c. đường tròn tiệm cận
            circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp
            coaxial c.s vòng tròn đồng trục
            concentric c.s vòng tròn đồng tâm
            critical c. vòng tròn tới hạn
            director c. đường tròn chi phương
            eccentric c.s of an ellipse   vòng tâm sai của elip
            escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
            externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài
            focal c.  vòng tròn tiêu
            generating c. đường tròn sinh
            great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)
            horizontal c. vòng chân trời
            imaginary c. vòng ảo
            impedance c. vòng tổng trở
            inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
            limit c. đường tròn giới hạn (trong hình học Lobatchsevki)
            nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)
            non-degenerate c. vòng tròn không suy biến
            null c. vòng điểm
            oriented c. vòng tròn định hướng
            orthogonal c.s vòng tròn trực giao
            osculating c. vòng tròn mật tiếp
            parallel c. hh. đường tròn vĩ tuyến
            proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự]
            radical c. vòng tròn đẳng phương
            small c. vòng tròn bé (của hình cầu)
            simple c. vòng tròn đơn
            tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc
            transit c. tv. vòng kinh tuyến
            vertical c. hh. vòng kinh tuyến
            virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo
circuit  mt. mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình
            add c. mạch lấy tổng, mạch cộng
            “and” c. mạch “và”
            analogous c. mạch tương tự
            anticoincidence c. mạch rẽ
            antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định
            arithmetical c. mạch số học
            astable c. mạch tự dao động
            averaging c. mạch lấy trung bình
            basic c. mạch sơ sở
            brocken c. mạch gãy
            commutation c. mạch chuyển, mạch đổi
            compound c.s mạch đa hợp
            decoding c. sơ đồ giải mã
            delay c. mạch làm trễ
            differentiating c. chu tuyến lấy vi phân
            diode logical c. sơ đồ lôgic điôt
            discriminator c. sơ đồ máy phân biệt        
            display c. sơ đồ báo hiệu
            divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)
doubling c. mạch tăng đôi
            drive c. sơ đồ đồng bộ hoá
            dual c. sơ đồ đối ngẫu
            efficient c. sơ đồ hiệu dụng
            electric c. mạch điện
            energizing c. mạch kích thích
            equivalent c. mạch tương đương
            error correction c. mạch sửa sai
            error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai
            exciting c. mạch kích thích
            feedback c. sơ đồ liên hệ
            forward c. sơ đồ tác dụng thẳng
            grid c.   mạch lưới
            guard c. sơ đồ bảo vệ
            halving c. sơ đồ chia đôi
            high-frequency c. mạch cao tần
            hold c. mạch cố định, mạch chặn
            impulse c. mạch xung
            incomplete c. mạch không đóng
            inverter c. mạch nghịch đảo
            linearity c. mạch tuyến tính hoá
            logical c. mạch lôgic
            low-order add c. mạch cộng hàng thấp
            made c. mạch đóng
            marking c. mạch đánh dấu
            measuring c. mạch đo
            memory c. mạch nhớ
            metering c. mạch đo
            mixing c. mạch hỗn hợp
            modulator c. mạch điều phức
      monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn định)
            multiple c. mạch hội
            multiple output c. mạch nhiều lối ra
            multi-stage c. mạch nhiều bước
            network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh
            “not” c. mạch “không”
      open c. mạch mở
            oscillating c. mạch dao động
             output c. mạch ra
            parasitic c. mạch nhiễu loạn
            passive c. xib. mạch bị động
            phantom c. mạch ma
            power c.mạch lực
            primary c. mạch sơ cấp
            printed c. sơ đồ in
            protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ
            pulse discrimination c. mạch phân biệt xung
            pulse memory c. mạch nhớ xung
            reducible c.s mạch khả quy
            redundant c. mạch dư , mạch kép
            reset c. mạch phục hồi
            rewriting c. mạch ghi lại
            sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn
            scaling c. mạch đếm gộp
            secondary c. mạch thứ cấp
            sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính
            shift c. sơ đồ trượt
            smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng
            squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc
            stabilizing c. chu tuyến ổn định
            stamped c. sơ đồ dập
            subtraction c. mạch trừ
            sweep c. khối quét, mạch quét
            switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch
            symbolic(al) c. mạch ký hiệu
            symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng
            synchronizing c. mạch đồng bộ hoá
            test c. mạch kiểm tra
            times c. sơ đồ định thời gian
            typical c. sơ đồ điển hình
circuital   (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ
circulant  (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh
circulary  tròn, có hình tròn
circulate  tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình
circulation gt. lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
            goods c.kt. sự lưu chuyển hàng hoá
circum  chung quanh, vòng quanh
circumcentre  tâm vòng tròn ngoại tiếp
circumcirele  vòng tròn ngoại tiếp
circumference  đường tròn, chu vi vòng tròn
            c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu)
circumflex  dấu mũ
circumsphere  mặt cầu ngoại tiếp
cissoid  xixôit (đồ thị của y2(2x-x)=x3)
clamp  móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
clamping  sự giữ cố định
clan  clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop)
class  lớp
            c. of a congruence lớp của một đoàn
            c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp
            c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh
            additive c.s lớp divizơ
            canonical c. lớp chính tắc
            complete c. tk. lớp đầy đủ
            conjugate c.s đs. các lớp liên hợp
            density c. lớp mật độ, lớp trù mật
            differential c. lớp vi phân
            divior c. lớp các số chia lớp divizơ
            empty c. lớp trống
            equivalence c.s các lớp tương đương
            hereditary c. lớp di truyền
            homology c. lớp đồng đều
            lower c. lớp dưới
            negative sense c. lớp có hướng tâm
            non-null c. lớp khác không (rỗng)
            null c. lớp không (rỗng)
            selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc
            split c. đs. lớp tách
            unit c. lớp đơn vị
            void c. lớp trống
classic  cổ điển
classical  (thuộc) cổ điển
classification  tk. sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng
            attributive c. sự phân theo thuộc tính
automatic c. sự phân loại tự động
            manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu
            marginal c. sự phân loại biên duyên
            one-way c. sự phân loại theo một dấu hiệu
            two-way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu
classify  phân loại, phân lớp, phân hạng
clear  làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)
clearance  sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)
cleavable  tách được, chia ra được
cleave  tác ra, chia ra
clock  đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá
            master c. mt. sơ đồ đồng bộ hoá chính
clockwise  theo chiều kim đồng hồ
closed  đóng, kín
            absolutely c. đóng tuyệt đối
            algebraically c. đóng đại số
            mutiplicatively c. đóng đối với phép nhân
closeness  tính chính xác, sự gần
closure  cái bao đóng
            integral c. bao đóng nguyên
            ordered c. bao đóng được sắp
clothe  phủ, mặc
clothing  sự phủ
            c. of surface sự phủ bề mặt
clothoid  clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
cluster  tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm
star c. chùm sao
            ultimate c. tk. chùm cuối cùng
clutch  sự nắm; kỹ.
cnoidal(way)  sóng knoit
coalition sự liên minh, sự hợp tác
coalitional  liên minh, hợp tác
coarse  thô
coarseness  tính thô
            c. of grouping tính thô khi nhóm
coat  phủ, bọc // lớp ngoài
coated  được phủ
coaxial  đồng trục
coboundary  đối biên, đối bờ
cocategory  đối phạm trù
cochain  top đôi xích
coconnected  đối liên quan
cocycle  đối chu trình
code  mt; xib. mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
            address c. mã địa chỉ
            amplitude c. mã biên độ
            aythemtication c. mã đoán nhận
            binary c. mã nhị phân
            brevity c. mã ngắn gọn
            comma-free c. mã không có dấu phẩy
            error-correcting c. mã phát hiện sai
            excess-six c. mã dư sáu
            five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị
four-address c. mã bốn địa chỉ
            frequency c. mã tần số
            ideal c. mã lý tưởng
            identification c. mã đồng nhất hoá
            instruction c. mã lệnh
            letter c. mã bằng chữ
            minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất
            multiaddress c. mã nhiều địa chỉ
            non-systematic c. mã không có hệ thống
            number address c. mã có địa chỉ số
            numerical c. mã bằng số
            order c. mã lệnh
            permutation c. mã hoán vị
position c. mã vị trí
            pulse c. mã xung
            reflected c. mã phản xạ
            safety c. mã an toàn
            self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa
            signal c. mã tín hiệu
            single-address c. mã một địa chỉ
            syllable c. mã có hệ thống
            teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin
            timing c. mã tạm thời
codeclination  trđ. khoảng cách cực
coded  mã hoá
coder  thiết bị ghi mã; người đánh mã
coding  sự lập mã, sự mã hoá
            alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
            automatic(al) c. sự mã hoá tự động
codify  đánh mã
condimension top. số đối chiều, số đối thứ nguyên
coefficient  hệ số tk. thống kê không thứ nguyên
            c. of  alienation tk. k = (r là hệ số tương quan hỗn tạp)
            c. of association hệ số liên đới
            c. of compressibility hệ số nén
      c. of determination tk. hệ số xác định (bình phương của hệ số tương quan hỗn tạp)
            c. of diffusion hệ số khuyếch tán
            c. of divergence hệ số phân kỳ
            c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất
            c. of excess tk. hệ số nhọn
            c. of lift  hệ số nâng
       c. of multiple correlation tk. hệ số tương quan bội
            c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng
            c. of recombination hệ số tái hợp
            c. of regression tk. hệ số hồi quy
            c. of restitution hệ số phục hồi
            c. of rotation hh. hệ số quay
            c. of varation tk. hệ số biến sai, hệ số biến động
            absorption c. hệ số hút thu
            autocorrelation c. hệ số tự tương quan
            binomial c. hệ số nhị thức
            canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc
            confidence c. tk. hệ số tin cậy
            damping c. hệ số tắt dần
            differentival c. gt. hệ số vi phân
            direction c. hệ số chỉ phương
            elastic c. hệ số đàn hồi
            force hệ số lực
            incidence c. top. hệ số giao hỗ
            indeterminate c. hệ số vô định
            inertia c. hệ số quán tính
            intersection c. chỉ số tương giao
            kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học
            leading c. of polynomial  hệ số của số hạng cao nhất
            literal c.  hệ số chữ
            local c.s hệ số địa phương
            mixed c. hệ số hỗn tạp
            moment c. tk. mômen
            non-diménional c. hệ số không thứ nguyên
            partial differentical c.  hệ số vi phân riêng
            pressure c hệ số áp lực
            propulsive hệ số đẩy
            reflection c hệ số phản xạ
            regression c. hệ số hồi quy
            reliability c. tk. hệ số tin cậy
            resistance c. hệ số cản
            serial correlation c. tk. hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt]
            strain-optical c. hệ số biến dạng quang
            stress-optical c. hệ số ứng suất quang
            successive differential c.  hệ số vi phân liên tiếp
            torsion c top. hệ số xoắn
            total diferential c. hệ số vi phân toàn phần
            transmission c. hệ số truyền đạt
            triple correlation c hệ số tương quan bội ba
            undetermined c hệ số bất định
      vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều)
coerce   kháng; ép buộc; cưỡng bức
coercive  vl. kháng từ; cưỡng bức
coerciveness  tính kháng từ
coexistence  sự cùng tồn tại
cofactor  phàn phụ đại số
            normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá
cofibration top. sự đối phân thớ
cofibre  đối phân thớ
cofinal  top. cùng gốc, cùng đuôi
cofunction  đối hàm
cogency  sự hiển nhiên
cognet  tk. hiển nhiên
cohnate  log. giống nhau, tương tự
cogradiency  đs tính hiệp bộ
cograduation  đs hiệp bộ
cogradiently  về mặt hiệp bộ
cograduation  tk. sự chia độ cùng nhau
cohere  kết hợp, dính vào; ăn khớp với
coherent  mạch lạc
cohesion  vl. sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết
cohomology  top.  đối đồng điều
            cubic c. đối đồng điều lập phương
            vector c đối đồng điều vectơ
cohomotopy  đối đồng luân
coideal  đối iđêan
coil  mt. cuộn (dây)
            induction c.  cuộn cảm ứng
coimage  đs đối ảnh
coin  tiền bằng kim loại, đồng tiền
            biased c. đồng tiền không đối xứng
coincide   trùng nhau
coincidence  sự trùng
coincident  trùng nhau
coinitial  top. cùng đầu
coition  sự hợp
cokernel  đs. đối hạch
colatitude tv. phần phụ vĩ độ
colimit  đối giới hạn, giới hạn phải
collapse  sự sụp đổ // co, rút
collapsible  top. co được, rút được
collator  mt. máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh
collect  thu thập, cóp nhặt
collection  sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp
            Abelian c. [hệ, tập hợp] Aben
collective  tập thể, tập hợp
collectively  một cách tập thể
collide  va chạm; đối lập
colligate  tk. liên quan, liên hệ
colligation  tk. mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu
collinear  cộng tuyến
collinearity  tính cộng tuyến
collineation  phép cộng tuyến
            opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian
            affine c. phép cộng tuyến afin
            elliptic c. phép cộng tuyến eliptic
            hyperbolic c. phép cộng tuyến hypebolic
            non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị
            periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn
            singular c. phép cộng tuyến kỳ dị
collision  sự va chạm
            double c. va chạm kép
collocate  sắp xếp
collocation  sự sắp xếp
cologarithm  cô-lôgarit
color, colour  màu, sự tô màu
colourable  top. tô màu được
column  cột
            cheek c. cột kiểm tra
            table c. cột của bảng
            terminal c. cột cuối cùng
column-vecto  vectơ cột
comaximal  đs. đồng cực đại
combination  sự tổ hợp, sự phối hợp
            c. of observation tk. tổ hợp đo ngắn
            c. of  n things r at a time tk. tổ hợp chập r trong n phần tử
            code c. mt. tổ hợp mã
            control c. tổ hợp điều khiển
            linear c. tổ hợp tuyến tính
            switch c. tổ hợp ngắt
combinatorial  (thuộc) tổ hợp
combinatorics  toán học tổ hợp
combinatory  tổ hợp
combine  tổ hợp lại, kết hợp
combined  được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
combustion  sự cháy, sự đốt cháy
comet  tv. sao chổi
comitant  hh. comitan
comma  dấy phẩy
            inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)
command  xib. lệnh // lệnh, điều khiển
            control c. lệnh điều khiển
            stereotyped c. lệnh tiêu chuẩn
            transfer c. lệnh truyền
            unnumbered c. lệnh không đánh số
commensurability  tính thông ­ước
            critical c. tính thông ­ước tới hạn
commensurable  thông ­ước
commerce  kt. thương mại
commercial  kt. (thuộc) thương mại
commission  kt. tiền hoa hồng
commodity  kt. hàng hoá
common  chung, thường
communality tk. phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản
communicate  báo tin truyền tin
communication xib. thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo
            digital c. thông tin bằng chữ số
            oneway c. thông tin một chiều
            radio c. thông tin vô tuyến
            two-way c. thông tin hai chiều
            voice c. thông tin bằng tiếng nói
            wire c. thông tin hữu tuyến
            wireless c. thông tin vô tuyến
commutability  tính giao hoán , tính khả toán
commutant  đs. hoán tập
            mutual c.đs. hoán tập tương hỗ
commutative  giao hoán
commutation đs. sự giao hoán; mt. [sự đổi, sự chuyển] mạch
            regular c. đs giao hoán đều
commutator  đs. hoán tử , mt. cái chuyển bánh
            extended c. hoán tử suy rộng
            higher c. hoán tử cao cấp
commute  giao hoán chuyển mạch
compact  top. compac
            absolutely c. compac tuyệt đối
            countably c. compac đếm được
            finitely c. hh. compac hữu hạn
            linearly c. đs. compac tuyến tính
            locally c. compac địa phương
            rim c. top. compac ngoại vi
            sequentially c. compac dãy
compactification  top. sự compac hoá, sự mở rộng compac
            onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)
compactifi  compac hoá
compactness  top. tính compac
            weak c. tính compac yếu
compactum  top. compac (không gian Haussdorf compact)
company  kt. hãng, công ty
            insurance c. công ty bảo hiểm
            stock c. công ty cổ phần
comparability  tính so sánh được
comparable  so sánh được
            purely c. đs hoàn toàn so sánh được
comparative  so sánh
comparator  bộ so sánh
            amplitude c. bộ so sánh biên độ
data c. bộ so sánh dữ kiện
            tape c. bộ so sánh trên băng
compare  so sánh
comparer  bộ so sánh
compararison  sự so sánh
            group c. so sánh nhóm
            paired c. so sánh theo cặp
compass  compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn
            azimuth c. địa bàn phương vị
            bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng
bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm)
            celescial c. địa bàn thiên văn
compatibility  tính tương thích
compatible  tương thích
compensate  bù, bồi thường, bổ chính
compensation  sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính
compete  kt. chạy đua, cạnh tranh, thi đua
compiler  biên soạn
complanar  đồng phẳng
complanarity  tính  đồng phẳng
complanation  phép cầu phương (các mặt)
complement  phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù
            c. with respect to 10 bù cho đủ 10
            o. of an angle góc bù, phần bù của một góc
            c. of an are cung bù, phần bù của một cung
            c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập
            c. of a set phần bù của một tập hợp
            algebraic c. phần bù đại số
            orthogonal c. phần bù trực giao
complementary  bù
complemented  được bù
complete  đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
            c. of the square bổ sung cho thành hình vuông
            conditionally c. đầy đủ có điều kiện
completed  được bổ sung
completely  một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]
completeness  log. tính đầy đủ
            c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề
            c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực
            functional c. tính đầy đủ hàm
            simple c. tính đầy đủ đơn giản
completion  sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
            c. of space sự bổ sung một không gian
            analytic c. sự mở rộng giải tích
complex  hh. mớ; đs; top. phức; phức hợp
            c. in involution mớ đối hợp
            c. of circles mớ vòng tròn
            c. of curves mớ đường cong
            c. of spheres mớ các hình cầu
            acyclic c. hh. mớ phi xiclic; đs. phức phi chu trình
            algebraic c. phức đại số
            augmented c. phức đã bổ sung
            bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp
            cell c. phức khối
            chian c. phức xích
            colsed c. phức đóng
            covering c. phức phủ
            derived c. phức dẫn suất
            double c. phức kép
            dual c. phức đối ngẫu
            geometric c. phức hình học
            harmonic c. mớ điều hoà
            infinite c. mớ vô hạn; đs. phức vô hạn
            isomorphic c.es  phức đẳng cấu
            linear c. mớ tuyến tính
            linear line c. mớ đường tuyến tính
            locally finite c.es phức hãu hạn địa phương
            minimal c. phức cực tiểu
            normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
            n-tuple c. n- phức
            open c. phức mở
            ordered chain c. phức xích được sắp
            osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp
            quadratic c. mớ bậc hai
            quadraitic line c. mớ đường bậc hai
            reducel chain c. phức dây truyền rút gọn
            simplicial c. phức đơn hình
            singular c. phức kỳ dị
            special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt
            standart c. phức tiêu chuẩn
            star-finite c. phức hình sao hữu hạn
            tangent c. mớ tiếp xúc
            tetrahedral c. mớ tứ diện
            topological c. phức tôpô
            truncated c. phức bị cắt cụt
complexification  đs. sự phức hoá
            c. of Lie algebra phức  hoá của đại số Li
complexity  [độ, tính] phức tạp
            computational c. độ phức tạp tính toán
compliance  thuận, hoà hợp, sự dễ dãi
            coustic c. âm thuận
conponemt  thành phần bộ phận cấu thành
            c. of force thành phần của lực
            c. of the edentity thành phần của đơn vị
c. of momnet thành phần của mônen
            c. of rotation thành phần của phép quay
c. of a space thành phần liên thông của một không gian
c. of variance tk. thành phần phương sai
boundary c. thành phần biên
            control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển
            covariant c. thành phần hiệp biến
            data handling c. bộ xử lý dữ liệu
            delay c. thành phần trễ
            dỉection c. thành phần chỉ phương
            exetitive c. phần tử chấp hành
            floating c. xib. mắt phiếm định
            harmonic c. thành phần điều hoà
            imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức
            isolated c. thành phần cổ lập
            logical c. mt. thành phần lôgic
            logical “and” c. mt. thành phần lôgic “và”
            logical “or” c. mt. thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]
major c.s mt. các bộ phận cơ bản
            miniature c.s. mt. các chi tiết rất bé
            normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực
            primary c. thành phần nguyên sơ
principal c.stk. các thành phần chính    
            real c. thành phần thực
            restoring c. bộ phục hồi
            stable c. xib. mắt tĩnh, mắt ổn định
            transition c. xs. thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)
            unstable c. xib. mắt không ổn định
            variance c.s thành phần phương sai
componemtwise  theo từng thành phần
composant  bộ phận hợp thành, thành phần
composite  hợp phần, đa hợp, phức hợp
composites  hợp tử
            c. of fields đs. hợp tử của trường
composition  sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức  thành ;
            c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức  thành ;
            c. by volume sự hợp (bằng) thể tích;
c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng
            c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu
            c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ
c. of relation sự hợp thành các quan hệ
            c. of tensors tích các tenxơ
            c. of vectơ sự hợp vectơ
            cycle c. đs. sự hợp vòng
            program c. mt. lập ch­ơng trình
            ternarry c. đs. phép toán ba ngôi
compound  phức, đa hợp
compress   nén, ép chặt lại
compressed  bị nén
compressibility  tính nén được
compressible  nén được
compression  vl. sự nén; top. sự co
            adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt
            one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều
comptometer  máy kế toán
computable  tính được
computation  sự tính toán, tính
            analogue c. sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá
            area c. tính diện tích
            digital c. tính bằng chữ số
            hand c. tính tay
            industrial c.s tính toán công nghiệp
            step-by-step c. tính từng bước
computational  (thuộc) tính toán
compute  tính toán
computed  được tính
computer  máy tính, người tính
            airborne c. máy tính trên máy bay
            all transistore c. máy tính toàn bán dẫn
            analogue c. máy tính analog
            ballistc c. máy tính đường đạn
            binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân
            Boolean c. máy tính Bun
            business c. máy tính kinh doanh
            continuosly c. máy tính hoạt động lên tục
            cut-off c. máy tính hãm thời điểm
            cryotron c. máy tính crriôtron
            deviation c. máy tính độ lệch
            dialing set c. máy tính có bộ đĩa
            digital c. máy tính chữ số
            drift c. máy tính chuyển rời
            drum c. máy tính có trống từ (tính)
            electronic analogue c. máy tính điện tử t­ơng tự
            file c. máy thông tin thống kê
            fire control c. máy tính điều khiển pháp
            fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định
            flight path c. máy tính hàng không
            floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động
            general-purpose c. máy tính vạn năng
            high-speed c. máy tính nhanh
            large-scale c. máy tính lớn
            logical c. máy tính lôgic
            machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)
            mechnical c. máy tính cơ khí
            polynomial c. máy tính đa thức
            program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình
            punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ
            relay c. máy tính có rơle
            scientific c. máy tính khoa học
            self-programming c. máy tính tự lập chương trình
            sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển
            small c. máy tính con
            special purpose c. máy tính chuyên dụng
            square-root c. máy tính căn bậc hai
            statistic(al) c. máy tính thống kê
            steering c. máy tính lái
            switching c. máy tính đảo mạch
            transistor c. máy tính bán dẫn
            universal digital c. máy tính chữ số vạn năng
weather c.  máy dự báo thời tiết
computing  sự tính toán
            correction c. tính các lượng sửa
computor  máy tính
computron  computron (một đèn trong máy tính)
concatenation [sự, phép] ghép
concave  lõm
c. down-warrd lõm xuống
            c. to ward   lõm về phải
            c. up-ward  lõm lên
concavo-concave  vl. hai mặt lõm
concavo-convex  vl. tập trung; cô đặc
concentration  sự tập trung, sự cô đặc
stress c. sự tập trung ứng lực
concentre  có cùng tâm hướng (về) tâm
concentric  đồng tâm
concentricity  tính đồng tâm, sự cùng tâm
concept  khái niệm, quan niệm
            absolute c. khái niệm tuyệt đối
conception  khái niệm, quan niệm
conceptional  (thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ
concern  liên quan, quan hệ
conceptual  log. có khái niệm
conchoid  controit (đồ thị của (x-a)2(x2+y2) = b2x2)
concirlular  hh. đồng viên
conclude  log. kết luận, kết thúc
conclusion  log. kết luận, sự kết thúc
            c. of a theorem hệ quả của một định lý
concomitance sự kèm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau
concomitant  kèm theo, đồng hành, trùng nhau
concordance  sự phù hợp
concordant  phù hợp
concordantly  một cách phù hợp
concrete  bê tông // cụ thể   in the c. một cách sự thể
concurrent  sự đồng quy
condensation  sự ngưng, sự cô đọng
            c. of singularities  sự ngưng tụ các điểm kỳ dị
condense  làm ngưng tụ , làm cô đọng
condenser  cái tụ (điện); bình ngưng (hơi); máy ướp lạnh
condition  điều kiện, tình hình, địa vị
            c. of equivalence điều kiện tương đương
            c. of integrability điều kiện khả tích
adjunction c. điều kiện phù hợp
ambient e.s điều kiện xung quanh
annihilator điều kiện làm không
ascending c. điều kiện dây chuyền tăng
auxiliarry c. điều kiện phụ
boundary c. điều kiện biên, biên kiện
chain c. điều kiện dây chuyền
competibility c. điều kiện tương thích
corner c. gt điều kiện tại điểm góc
countable chain c. điều kiện dây chuyền đếm được
deformation c. điều kiện biến dạng
desscending chain c. điều kiện dây chuyền giảm
discontinuity c.s điều kiện gián đoạn
end c.s điều kiện ở điểm cuối
equilirium c. điều kiện cân bằng
external c. điều kiện ngoài
homogeneous boundary c điều kiện biên thuần nhất
initial c.s điều kiện ban đầu
instep c.s xib. điều kiện trùng pha
integrability c. điều kiện khả tích
limiting c. điều kiện giới hạn
load c.s mt. điều kiện tải
maximal c. điều kiện cực đại
mechanical shock c. điều kiện có kích
minimal c. (minimum c.) điều kiện cực tiểu
necessary c điều kiện [cần, ắt có]
necessary and sufficient c. điều kiện [ắt có và đủ, cần và đủ]
non-homogeneousboundarry c. điều kiện biên không thuần nhất
non-tangency c. điều kiện không tiếp xúc
normality c. điều kiện chuẩn tắc
normalizing c điều kiện chuẩn hoá
no-slip c điều kiện dính
onepoint boundary c. điều kiện biên một điểm
operating c.s điều kiệnlàm việc
order c.s gt. cấp tăng
permanence c. điều kiện thường trực
pulse c.  chế độ xung
regularity c. top điều kiện chính quy
servicwe c.s mt. điều kiện sử dụng
shock c. điều kiện kích động
side c. gt. điều kiện bổ sung
stability c điều kiện ổn định
start-oscillation c. xib. điều kiện sinh dao động
starting c.s mt. điều kiện ban đầu
steady-state c.s chế độ [dừng, ổn định]
sufficient c. điều kiện đủ
surface c. điều kiện mặt
conditional  có điều kiện
conditionally  một cách có điều kiện
conduct  dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo
conductivity  độ dẫn
conductance  vl. tính dẫn điện
conduction  sự truyền, sự dẫn
            c. of heat vt. độ dẫn nhiệt
conductor  vl. vật dẫn; đs. cái dẫn, iđêan dẫn
            lightning c. thu lôi
cone  hình nón, mặt nón
c. of class nhình nón lớp n
c. of constant phase nón pha không đổi
            c. of friction  nón ma xát
            c. of order  nón bậc n
c. of revolution nón tròn xoay
algebraic c. mặt nón đại số
blunted c. hình nón cụt
circular c. hình nón tròn
circumscribed c. mặt nón ngoại tiếp
confocal c.s  nón đồng tiêu
dỉrector c. mặt nón chỉ phương
elemntary c. nón sơ cấp
equilateral c. mặt nón đều
imaginary c. mặt nón ảo
inscribed c. mặt nón nội tiếp
isotrophic c. mặt nón đẳng phương
mapping c. mặt nón ánh xạ
null c. nón không, nón đẳng phương
oblique c. hình nón xiên
orthogonal c. nón trực giao
projecting c. nón chiếu ảnh
quadric c. mặt nón bậc hai
reciprocal c. mặt nón đối cực
reduced c. nón rút gọn
right circular c. nón tròn phẳng
spherical c. quạt cầu
truncated c. hình nón cụt
cone-shaped  có hình nón
conet  top. đối lưới
confide  tin cậy
confidence  sự tin cậy, lòng tin tưởng
configuration  hh. cấu hình; log. hình trạng
            c. of a samplecấu hình của mẫu
c. of a Turing hình trạng của máy
algebraic c. cấu hình đại số
core c. cấu hình của lõi từ
harmonic c. cấu hình điều hoà
planne c. cấu hình phẳng
space c. cấu hình không gian
configurrational  (thuộc) cấu hình
confluence  sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp lưu
confluent  hợp lưu; suy biến
confocal  đồng tiêu
conform  thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng
conforrmable  tương ứng được
conformal  bảo giác
conformally  một cách bảo giác
conformity  tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan
confound  tk. trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)
confounded  tk. đã trùng hợp
confounding  tk sự trùng hợp
            balanced c. sự trùng hợp cân bằng
            partial c. sự trùng hợp bộ phận
congest  tk. chất quá tải
congestion  sự quá tải
congregation  top. sự tập hợp, sự thu thập
congruance  đs. đồng dư , tương đẳng; hh. đoàn; sự so sánh, đồng dư thức
c. of circles đoàn vòng tròn
c. of curves đoàn đường cong
c. of first degree đồng dư bậc nhất
c. of lines  đoàn đường thẳng
c. of matrices đs. sự tương đẳng của các ma trận
c. of spheres đoàn mặt cần
algebraic c. đoàn đại số
canonical c. đoàn chỉnh tắc
confocal c.s đoàn đồng tiêu
elliptic c. đoàn eliptic
hyperbolic c. đoàn hypebolic
isotropic c. đoàn đẳng hướng
            linear c. đoàn tuyến tính
linear line c. đoàn đường thẳng
normal c. đoàn pháp tuyến
quadraitic c. đoàn bậc hai
rectilinear c. đoàn đường thẳng
            sextic c. đồng dư­ thức bậc sáu
            special c. đoàn đặc biệt
            tetrahedral c. đoàn tứ diện
congruent  đồng dư
congruous  đồng dư
conic  cônic, đường bậc hai
absolute c. cônic tuyệt đối        
affine c. cônic afin
bitangent c.s cônic song tuyến
central c. cônic có tâm
concentric c.s cônic đồng tâm
confocal c.s cônic đồng tiêu
conjugate c.s cônic liên hợp
degenerate c. cônic suy biến
focal c. (of a quadric) cônic tiêu
homothetic c.s cônic vị tự
line c cônic tuyến
nine-line c. cônic chín đ­ờng
non-singular c.  không kỳ dị
osculating c. cônic mật tiếp
point c. cônic điểm
proper c. cônic thật sự
self-conjugate c. cônic tự liên hợp
singhlar c. cônic kỳ dị
similar c.s cônic đồng dạng
conical   (thuộc) cônic
conicograp  compa cônic
conicoid  cônicoit (mặt bậc hai không suy biến)
conjecture  sự giả định, sự phỏng đoán
conjugecy  tính liên hợp
conjugate  liên hợp
            c. of a function  liên hợp của một hàm
            harmonic c. liên hợp điều hoà
conjunction  sự liên hợp; log. phép hội, hội
conjunctive  hội
connect  nối lại, làm cho liên thông
connectted  liên thông
            arcwise c. liên thông đường
            cyclic lly c. liên thông cyclic
            finitely c. liên thông hữu hạn
            irreducibly c. liên thông không khả quy
            locally c. liên thông địa phương
            locally simple c. đơn liên địa phương
            simple c. đơn liên
            strongly c. liên thông mạch
connection   sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
            affine c. liên thông afin
            bridge c. nối bắc cầu
            delta c. kỹ. đấu kiểu tam giác
            nonlinear c. hh. liên thông không tuyến tính
            non-symmetric(al) c. liên thông không đối xứng
            parallel c. kỹ. [ghép, mắc] song song
            projective c. hh. liên thông xạ ảnh
            semi-metric c. liên thông nửa mêtric
            semi-symmetric c. liên thông nửa đối xứng
series c. kỹ. [ghép, mắc] nối tiếp
            symmetric(al) c. liên thông đối xứng
            tendem c. kỹ. nối dọc
connective  cái nối, bộ phận nối
connectivity  tính liên thông
            transposse c. liên thông chuyển vị
connexion  sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
            conformal c. liên thông bảo giác
conoid  hình nêm conoit
            right c. conoit thẳng
consecutive  liên tiếp
consequence  log. hệ quả, hậu quả
consequent  hậu thức
conservation  vl. bảo toàn
            c. of energy  bảo toàn
            c. of momentum bảo toàn động lượng
conservative  bảo toàn
consider  xét, chú ý đến cho rằng
consideration  sự xét đến, sự chú ý   in c. of  chú ý đến
consign  kt. gửi đi (hàng hoá)
consignment  hàng hoá
consignor  người gửi hàng
consist (of)  gồm, bao gồm
consistence  tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
consistency  tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;tk. tính vững
            c. of an estimator  tính vững của một ước lượng
            c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề
            c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình
            simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản
consistnet  tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững
console  kỹ. dẫm chìa. bàn điều khiển
constancy  tính không đổi
            c. of curvature hh. tính không đổi của độ cong
constant  bằng số, hằng l­ợng, số không đổi
            c. of integration hằng số tích phân
            c. of proportionality hệ số tỷ lệ
            absolute c. hằng số tuyệt đối
            arbitrary c. hằng số tuỳ ý
            beam c. hằng số dầm
            characteristic c. hằng số đặc trưng
            coupling c. hằng số ngẫu hợp
            damping c. hằng số làm tắt dần
            dielectric c vl. hằng số điện môi
            elastic c hằng số đàn hồi
            gravitation c. hằng số hấp dẫn
            logical c. log. hằng lượng lôgic
            multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số
            nummerical hằng số
            oscillation c hằng số dao động
            plase c. hằng số pha
            separation c hằng số tách
            structural c. hằng số kết cấu
            time c hằng số thời gian
            transferr c. hằng số di chuyển
constellation  tv. chòm sao
            zodiacal c. chòm sao hoàng đới
constituent  cấu thành
            c. of unity cấu thành của đơn vị
            c. of zero cấu thành không
constrain  ràng buộc, kiềm chế
constraint  sự ràng buộc, sự hạn chế
            artificial c.  liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo
            dual c.s ràng buộc đối ngẫu
            feasible c.s trch. ràng buộc chấp nhận được
            geometric c. ràng buộc hình học
            ideal c.  ràng buộc lý tưởng
            nonintegrable c. ràng buộc không khả tích
            rheonomous c. cơ. liên kết không ngừng
            row c. ràng buộc về hàng
            scleronomous c. cơ. liên kết dừng
construct  xây dựng, dựng
construction  log. sự xây dựng; hh. phép dựng hình
            c. of function sự xây dựng một hàm
approxximate c. phép dựng xấp xỉ
            geometric c. phép dựng hình
constructive  log. xây dựng
constructivity  tính kiến thiết
consume  tiêu dùng
consumer  người tiêu dùng
consumption  sự tiêu dùng , tiêu hao
contact  sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
            c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao
            adjustable c.  sự tiếp xúc điều chỉnh được
            break c. mt. công tắc hãm
            double c. hh. tiếp xúc kép
            high c. tiếp xúc bậc cao
            make c. mt. công tắc đóng
            normally closed c. mt. công tắc đóng thường
            normally open c.  mt. công tắc mở thường
            poor c. mt. công tắc xấu
            retaining c. mt. công tắc giữa
            shut-off c.mt. công tắc hãm
            total c. tiếp xúc toàn phần
            transfer c. mt. công tắc đổi mạch
contain  chứa, bao hàm; sh. chia hết   10 contain 5. 10 chia hết cho 5
contensive  log. súc tích
content   nội dung, dung lượng
            c. of a point set dung l­ợng của một tập hợp điểm
            frequency c. phổ tần xuất
            information c. lượng thông tin
contiguity  top. sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận
contiguous  sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận
contigence  tiếp liên, tiếp cận
       mean square c. tk. tiếp liên bình phương trung bình
contigency  tk. sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên
contigent  tiếp liên
c. of a set tiếp liên của một tập hợp
continual  contunuan
continuation  sự mở rộng, sự tiếp tục
            analytic c. [sự mở rộng, thác triển] giải tích
continuity  tính liên tục
absolute tính liên tục tuyệt đối
            approximate c. tính liên tục xấp xỉ
            left hand c. tính liên tục bên trái
            stochastic c.  ngẫu nhiên
            uniforme c. tính liên tục đều
continuos  liên tục, kéo dài
            c. on the left (right) liên tục bên trái, phải
            absolutaly c. liên tục tuyệt đối
            equally c. liên tục đồng bậc
piecewise c. liên tục từng mảnh
            sectionally c. liên tục từng mảnh
            totally c. liên tục tuyệt đối
continuously  một cách liên tục
            deformation-free c. continum không biến dạng
            indecomposablr c. continum không phân tích được
            irreducible c. continum không khả quy
            linear c. continum tuyến tính
            locally connected c. continum liên thông địa phương
            rigid c. continum cứng
            snake-like c. continum hình cây
            tree-like c. continum ba cực
            webless c. continum không thành mạng
contour  chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang
contract  co, rút ngắn, co rút // kt. hợp đồng
contracted  bị rút ngắn, bị co rút
contractible  top. co rút được
contractive  co, rút, rút ngắn
contraction  [phép, sự] co rút, sự rút ngắn  
            c. of indices sự co rút chỉ số
            tensor c. phép co tenxơ
contracdict  phủ định, từ chối; mâu thuẫn
contradictory  log. sự phủ định, sự mâu thuẫn
contradiction  log. sự phủ định, sự mâu thuẫn
contradictory  log. mâu thuẫn
contragradient  tính phản bộ
contraposition  log. lập trường mâu thuẫn
contrary  log. trái lại, ngược lại   on the c. ngược lại
contrast  sự t­ơng phản // đối lập, đối chiếu
contravaid  log. vô hiệu, phản hữu hiệu
contravariant  phản biến
contribute  đóng góp, cộng tác
contribution  sự đóng góp; kt. thuế
contributory  góp lại
control  điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra
            anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa
            automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động
            automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động
automatic remote c. điều khiển tự động từ xa
closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng  
dash c. điều khiển bằng nút bấm
      derivative c. điều chỉnh theo đạo hàm
differential c. điều khiển vi phân
direct c. điều chỉnh trực tiếp
discontinuous c. điều khiển gián đoạn
distance c. điều khiển từ xa
dual c. điều khiển kép
emergency c. điều khiển dự trữ
feed c. điều khiển cấp liệu
feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược
fine c. điều khiển chính xác
floating c. điều chỉnh phiếm định
frequency c. ổn định hoá tần số
gain c điều chỉnh độc lập
independent c. điều chỉnh độc lập
indirect c. điều chỉnh gián tiếp
industrial c. điều chỉnh công nghiệp
integral c. điều khiển tích phân
inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển
load c. điều chỉnh theo tải trọng
manual c. điều khiển bằng tay
master c. điều khiển chính
mechaincal c. điều khiển cơ giới
multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến
multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội
multivariable c. điều khiển nhiều biến
non interacting c. điều chỉnh ôtônôm
numerical c. điều chỉnh số trị
open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở
optimization c. điều khiển tối ­u
peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ­ưu theo vị trí
pneumatic c. điều khiển khí lực
process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp
product c. kiểm tra sản phẩm
programme c. điều khiển có chương trình
proportional c. điều chỉnh tỷ lệ
pulse c. điều khiển xung
push-button c. điều khiển bằng nút bấm
quality c. tk. kiểm tra phẩm chất
rate c. điều chỉnh theo vận tốc
ratio c. điều chỉnh các liên hệ
reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược
remote c. điều khiển từ xa
retarded c. điều chỉnh chậm
self-acting c. điều chỉnh trực tiếp
sensitivity c. điều khiển độ nhạy
servo c. điều khiển secvô
sight c. kiểm tra bằng mắt
slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần
split-cycle c. điều khiển nhanh
satble c. điều chỉnh ổn định
statistical c. tk kiểm tra thống kê
step-by-step c. điều chỉnh từng bước
supervisory c. điều khiển từ xa
terminal c. điều chỉnh cuối cùng
time c. kiểm tra thời gian
time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình
time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình
two-position c. điều khiển hai vị trí
undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn
controllability  sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được
controllable  điều khiển được, điều chỉnh được
controlled  được điều chỉnh, được kiểm tra
controller  bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
            counter c. bộ đếm
            programme c. bộ điều chỉnh bằng chương trình
convection  sự đối lưu
c. of energy sự đối lưu năng lượng
            c. of heat sự đối lưu nhiệt
            forced c. sự đối lưu cưỡng bức
            free c. sự đối lưu tự do
convention  quy ­ước, hiệp ­ước
conventional  có quy ­ước
converge  hội tụ, đồng quy
c. in the mean hội tụ trung bình
            c. to a limat  hội tụ tới một giới hạn
convergence  [sự, tính] hội tụ
            c. almost everywhere  hội tụ hầu khắp nơi
            c. in mean hội tụ trung bình
            c. in measurre hội tụ theo độ đo
            c. in probability hội tụ theo xác suất
c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số
absolute c. tính hội tụ tuyệt đối
accidental c. [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên
almost uniform c.  sự hội tụ gần đều
approximate c. sự hội tụ xấp xỉ
asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận
continuos c. sự hội tụ liên tục
dominated c. gt. tính hội tụ bị trội
mear c. sự hội tụ trung bình
non-uniform c. gt. tính hội tụ không đều
probability c. sự hội tụ theo xác suất
quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều
rapid c. sự hội tụ nhanh
regular c. sự hội tụ chính quy
relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối
stochastic c. xs. sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên
strong c. sự hội tụ mạnh
substantial c. sự hội tụ thực chất
unconditional c sự hội tụ không điều kiện
unioform c. of a series gt. sự hội tụ đều của một chuỗi
weak c. sự hội tụ yếu
convergent  hội tụ
conditionally c. hội tụ có điều kiện
everywhere c. hội tụ khắp nơi
restrictedly c. hội tụ bị chặn
unconditionally c. hội tụ không điều kiện
uniformly c. gt. hội tụ đều
converse  đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại
conversely  một cách ngược lại, đảo lại
conversion  sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
      code c. sự biển đổi mã
data c. sự biển đổi các số liệu
digital c. sự biển đổi chữ số
convert  làm nghịch đảo, biến đổi
converter  mt. máy biển, máy đổi (điện)
            analog-to-digital c. máy biến tương tự số
angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số
      binary-to-decimal c.  máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân thành các số thập phân).
code c. máy đổi mã
data c. máy biến đổi các số liệu
film c. máy biến có phin
number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)
pulse c. máy biến xung
radix c. máy đổi hệ thống đếm
rotating c. máy đổi điện quay
serial-to-parallel c. mt. máy biến nối tiếp – song song
convex  lồi || vỏ lồi    c. toward… lồi về …
completely c. gt. lồi tuyệt đối
relatively c. hh. lồi tương đối
            strictly c. gt. lồi ngặt
convexity  tính lồi; bề lồi
            modified c. gt. bề lồi đã đổi dạng
            stric c. gt. tính lồi ngặt
convexo-concave  lồi lõm
concexo-convex  vt. hai mặt lồi
convexo-plane  lồi – phẳng
convolute  mặt cuốn || chập cuốn
convolution  phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn
            c. of two function tích chập của hai hàm số
            c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa
            bilateral c. tích chập
cooperation  sự hợp tác
cooperative  hợp tác
coordinate  toạ độ
absolute c. toạ độ tuyệt đối
allowable c.s toạ độ thừa nhận
areal c.s toạ độ diện tích
axial c.s toạ độ trục
barycemtric c.s toạ độ trọng tâm
biaxial c.s. toạ độ song trục
bipolar c.s toạ độ l­ỡng cực
Cartesian c.s toạ độ Đề các
circle c.s toạ độ vòng
circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn
confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit
current c.s toạ độ hiện tại
curvilinear c.s toạ độ cong
cyclic c.s toạ độ cyclic
cylindrical c.s toạ độ trụ
elliptic c.s toạ độ eliptic
elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptic
ellipsoidal c.  toạ độ elipxoiđan
focal c.s toạ độ tiêu
generalized c.s toạ độ suy rộng
geodesic c.s toạ độ trắc địa
geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa
geographic(al) c.s toạ độ địa lý
heliocentric c.s toạ độ nhật tâm
homogeneous c.s toạ độ thuần nhất
ignorable c.s toạ độ suy biến (bỏ qua được)
inertial c.s toạ độ quán tính
intrinsic c.s toạ độ nội tại
isotropic c.s  toạ độ đẳng hướng
line c.s toạ độ tuyến
local c.s toạ độ địa phương
non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất
normal c.s toạ độ pháp tuyến
normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến
oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt
orthogonal c.s toạ độ trực giao
orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao
osculating c.s toạ độ mật thiết
parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic
paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan
parallel c.s toạ độ song song
pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu
plane c.s toạ độ phẳng
point c.s toạ độ điểm
projective c.s toạ độ xạ ảnh
prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn
ray c.s toạ độ tia
rectangular c.s toạ độ vuông góc
rectilinear c.s toạ độ thẳng
relative c.s toạ độ tương đối
semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao
spherical c.s toạ độ cầu
spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu
spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu
tangential c.s toạ độ tiếp tuyến
tetrahedral c.s toạ độ tứ diện
time c. toạ độ thời gian
toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến
trilinear c.s toạ độ tam giác
trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến
trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm
coordinatograp tk. dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng)
Copernican  (thuộc) hệ Copecnic
coplanar  đồng phẳng
coplanarity  tính đồng phẳng
coprime  nguyên tố cùng nhau
copunctal  có một điểm chung
copy  bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước
cord  sợi dây
            extension c. mt. dây kéo dài
            flexible c. mt. dây uốn được; cơ. dây mềm
patch c. dây nối (các bộ phận)
three-way c. mt. dây chập ba
core lõi; thực chất, bản chất
c. of sequence gt. lõi của một dãy
ferrite c. mt. lõi ferit
head c. mt. lõi của đầu cái đề ghi
ring-shaped c. mt. lõi vành, lõi khuyên
saturable c. mt. cuộn bão hoà
toroidal c. lõi phỏng tuyến
co-residual   đồng thặng dư
corner  góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )
cornoid  đường sừng
corollarry  hệ quả, hệ luận
corporation  kt. nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
            stock c. công ty cổ phẩn
corpuscle  vl. hạt
corpuscular  (thuộc) hạt
corect  sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn   c. to the nearest tenth đúng đến một phần m­ời
corrected  đã sửa (chữa), đã hiệu đính
correction  sự sửa chữa, sự hiệu đính
c. for continue sửa cho liên tục;  c. for lag sửa trễ
            double-error c. sửa cho trùng nhau
            end c. hiệu chính các giá trị biên
            frequency c. hiệu đính tần số
            index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ
corrective  sửa (sai), hiệu đính
corrector  dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa
correlate  t­ơgn quan
correlated  t­ơng quan
correlation  đs, tk. sự tương quan; hh. phép đối xạ
            c. in space  phép đối xạ trong không gian
            c. of indices tương quan của các chỉ số
            antithetic(al) c. tương quan âm
            biserial c. tương quan hai chuỗi
            canonical c. tương quan chính tắc
            circular c. tương quan vòng
            direct c. tương quan trực tiếp
            grade c. tương quan hạng
            illusory c. t­ơng quan ảo
            intraclass c. tương quan trong lớp
            inverse c. tương quan ngược
            involitory c.  hh. phép đối xạ đối hợp
            lag c. tương quan trễ
            linear c. tương quan tuyến tính
            multiple curvilinear c. tương quan bội phi tuyến tính
multiple noraml c. tương quan bội chuẩn tắc
            nonlinear c. tương quan phi tuyến tính
            nonsense c. tương quan [không thật, giả tạo]
non-singular c. hh. phép đối xạ không kỳ dị
            partical c. tương quan riêng
            perfect c. tương quan hoàn toàn
            product moment c. tương quan mômen tích
            rank c. tương quan hạng
            singular c. hh. phép đối xạ kỳ dị
            spurious c. tvơng quan [không thật, giả tạo]
            total c. tương quan toàn phần
            true c. tương quan thực
            vector c. tương quan vectơ
correlatograph  máy vẽ t­ơng quan
correlator  máy t­ơng quan
            analogue c. máy t­ơng quan t­ơng tự
            high-speed c. máy t­ơng quan nhanh
            speech-waveform c. mt. máy phân tích câu nói
correlogram  tk. tương quan đồ
correspond  tương ứng
correspondence  [phép, sự] tương ứng
algebraic c. tương ứng đại số
birational c. tương ứng song hữu tỷ
boundary c. tương ứng ở biên
direct c. tương ứng trực tiếp
dualistic c. tương ứng đối ngẫu
homographic c. tương ứng phân tuyến
incidence c. đs; hh. tương ứng liên thuộc
irreducible c. tương ứng không khả quy
isometric c tương ứng đẳng cự
many-one c. tương ứng một đối nhiều
non-singular c. tương ứng không kỳ dị
one-to-one c. tương ứng một đối một
point c. tương ứng điểm
projective c. tương ứng xạ ảnh
reciprocal c. tương ứng thuận nghịch
reducible c. tương ứng khả quy
singular c. tương ứng kỳ dị
symmetric c. tương ứng đối xứng
corrigendum  bản đính chính
cosecant  cosec
arc c. accosec  
coset  lớp (môđulô)
double c. đs. lớp kép
left c. lớp (bên) trái
right c. lớp (bên) phải
cosine  cosin
are c. accosin
direction c. cosin chỉ phương
versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in)
cosinusoid  đường cosin
cosmiic(al)  (thuộc) vũ trụ
cosmogony  tv. tinh nguyên học
cosmography  tv. vũ trụ học
cosmology  tv. vũ trụ luận
cosmos tv. vũ trụ, thế giới
cost  kt. chi phí, phí tổn
c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho
c. of observation tk. phí tổn quan trắc; giá thành quan sát
c. of ordering giá đặt hàng
c. of production giá thành sản xuất
c. of a sample  phí tổn của mẫu
manufacturing c. giá thành sản suất
marginal c. chi phí giới hạn
prime c. giá thành sản phẩm
purchasing c. giá bán lẻ
cotagent  cotg; đối tiếp xúc
            arc c. accotg
cote  độ cao
count  sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán   c. by twos, three fours  đếm cách một (1, 3, 5, 7…), cách hai, cách ba…
            column c. tính theo cột
            digit c. tính chữ số
            lost c. tính tổn thất
            reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại
countability  tính đếm đ­ợc
countable  đếm được tính được
counter  máy tính; máy đếm; trch. quân cờ nhảy || ngược lại
alpha c. máy đếm hạt anpha
batching c. máy đếm định liều lượng; máy đếm  nhóm
battery operated c. máy đếm chạy bằng pin
beta c. máy đếm hạt bêta
bidirectional c. máy đếm hai chiều
continuos c. máy tính liên tục
digit c. máy đếm chữ số
directional c. máy đếm có vận hành định hướng
discharge c. máy đếm phóng điện
dust c. máy đếm bụi
electromagnetic c. máy đếm điện tử
flat response c. máy đếm có đặc trưng nằm ngang
flip-flop c. máy đếm trigơ
frequency c. máy đếm tần số
friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay
functional c. máy đếm hàm
gamma c  máy đếm hạt gama
gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển được
impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung
ion c. máy đếm ion
lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá
modul 2 c. máy tính theo môdul 2
non-directional c. máy đếm không có phương
part c. máy đếm các chi tiết
portable c. máy tính cầm tay
predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ
production c. máy đếm sản phẩm
proportional c. máy đếmtỷ lệ
radiation c. máy tính bức xạ
revolution c. máy đếm vòng quay
scale-of-two c. máy đếm nhị phân
scintillation c. máy đếm nhấp nháy
seconds c. máy đếm giây
spark c. máy đếm nhấp nháy
speed c. máy đếm vòng quay
start-stop c. máy đếm khởi dừng
step c. máy đếm bước
storage c. máy đếm tích luỹ
television c. máy đếm vô tuyến truyền hình
tubeless c. máy đếm không đèn
counteraction  phản tác dụng
counter-clockwise  ngược chiều kim đồng hồ
counter-compact  phản conpact
counter-controller  bộ đếm
countless  không đếm được
couple  cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi
            exact c. top. cặp khớp
            resultant c. cơ. ngẫu lực tổng
coupled  đ­ợc ghép thành đôi
coupler  bộ ghép
            computer c. bộ đảo mạch
coupling  ghép; tương tác, liên quan
            electromagnetic c. ghép điện tử
random c. xib. sự hợp nhất ngẫu nhiên
course  quá trình, quá trình diễn biến   of c. tất nhiên
c. of value function hàm sinh
covariance  tk. hiệp phương sai
lag c. tk. hiệp phương sai trễ
covariant  hiệp biến
covariation  sự biến thiên đồng thời
cover  phủ || cái phủ
coverage  tk. phủ; bản báo cáo tình hình
covered  bị phủ
finitely c. top. phủ hữu hạn
simple c. top. phủ đơn
covering  phủ || cái phủ
closed c. cái phủ đóng
finite c. cái phủ hữu hạn
lattice c. cái phủ dàn
locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương
open c. cái phủ mở
stacked c. cái phủ thành miếng
star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn
crack  cơ. làm nứt, làm nứt thành khe
cracovian  gt. cracôvian
create  tạo ra, tạo thành, chế thành
creative  tạo ra, sáng tạo
credible  tk. tin được
credit tk. tín dụng, sự cho vay, cho vay  on c. nợ, mua chịu; bán chịu
creditor tk. người cho vay
creep  cơ. rão; từ biến
crescent  tv. trăng lưỡi liềm, trăng khuyết
crescent-shaped  hình trăng lưỡi liềm
crest  cơ. đỉnh (sóng)
crinkle  uốn, nếp uốn
crikly  một cách uốn
crisis  kt. khủng hoảng
criss-cross  chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập
criterion  tiêu chuẩn
      control c. tiêu chuẩn kiểm tra
convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
            root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
            stability c. tiêu chuẩn ổn định
            switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
            unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
critical  tới hạn
cross  sự chéo nhau, sự giao nhau || chéo, giao nhau || làm chéo nhau, làm giao nhau
cross-cap  top. mũ chéo, hăng Mobicut
cross-cut  nhát cắt; top. thiết diện; đs. tương giao
cross-term  top. thành phần chéo nhau
crosswise  chéo nhau
crossed  chéo
crude  thô sơ, thô, chưa được chế  biến
cruciform  có hình chữ thập
crunode  điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)
cryctron  criôtron
cryptogram  bản viết mật
crystal  tinh thể; bán dẫn
crystallography  tinh thể học
crystallometry  phép đo tinh thể
cubage  phép tìm thể tích
cubature  phép tìm thể tích
cube  hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba
            c. of a number luỹ thừa ba của một số
            half open c. lập phương nửa mở
cubic  bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
            bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x  (x-a) (x-b) 0 < a < b)
            discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
            equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều
            harmonic c. đường điều hoà bậc ba
            nodal c. cubic có nút
            osculating c. cubic mật tiếp
            twisted c. cubic xoắn
            two-cireuited c. cubic hai mạch
cubical  (thuộc) cubic
cuboid  phỏng lập phương, hình hộp phẳng
culminate  đạt (qua) đỉnh cao nhất
culmination  điểm cao nhất
cumulant  nửa bất biến
            factorial c. nửa bất biến giai thừa
cumulate  tích luỹ
cumulation  sự tích luỹ
cumulative  tích luỹ, được tích luỹ
cup  top. tích, dấu È
curl  rôta , xoáy (của trường vectơ)
current  dòng || hiện hành
            action c. dòng tác dụng
            anode c. dòng anốt
            alternating c. dòng xoay chiều
            convection c. dòng đối lưu
            eddy c.s dòng xoáy
            direct c. dòng không đổi, dòng một chiều
            displacement c. dòng hỗn hợp; vl. dòng điện tích
            filament c. dòng nung
            four c. dòng bốn chiều
            leakage c. dòng (điện) rò
            secondary c. dòng thứ cấp
            standing c. dòng nghỉ
            tidal c. dòng thuỷ triều
cursor  con chạy của (thước tính)
curtail  rút ngắn
curtailed  đã được rút ngắn
curtailment  sự rút ngắn
            c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu
curtate  rút ngắn
curvature  độ cong
            c. of beams  độ cong của dầm
c. of a conic  độ cong của một cônic
c. of curve độ cong của một đường (cong)
asymptotic c. độ cong tiệm cận
concircular c. độ cong đồng viên
conformal c. độ cong bảo giác
fist c. độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)
Gaussian c. độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần
geodesic c. độ cong trắc địa
high c. độ cong bậc cao
integraal c.s độ cong tích phân
mean affine c. độ cong afin trung bình
principal c. độ cong chính
principal c. of a surface độ cong chính của một mặt
scalar c độ cong vô h­ớng
second c. độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
sectional c. độ cong theo (phương) hai chiều)
tangential c. độ cong tiếp tuyến
total c. độ cong toàn phần
tatal afine c. độ cong afin toàn phần
curve  đường cong
c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi
c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi
c. of flexibility  đ­ờng uốn
c. of persuit  đ­ờng đuổi
c. of zero width độ cong có bề rộng không
adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt
adjjoint c. đường cong liên hợp
admissible c. đường chấp nhận đ­ợc
algebraic(al) c. đường cong đại số
analagmatic c. đường tự nghịch
analytic c. đường cong giải tích
anharminic c. đường cong không điều hoà
base c. đường cong cơ sở
bell-shaped c. đường cong hình chuông
bicircular c. đường lưỡng viên
binomial c. đường nhị thức
biquadratic c. đường cong trùng phương
bitangential c. đường cong lưỡng tiếp
boundary c. đườngbiên giới
catenary c. đường dây xích
central c. đường cong có tâm
characteristic c. đường cong đặc tr­ng
circular c.  đường đơn viên
complex c. đường của mớ
confocal c. đường đồng tiêu
concave c. đường lõm
conjugate c.s đường cong liên hợp
convex c. đường lồi
consecant c. đường cosec
cosine c. đường cosin
cost c. đường cong chi phí
cotangent c. đường cotg
covariant c. đườnghiệp biến
critacal c. đường tới hạn
cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x2y2-a2y2-a2x2=0)
decomposed c. đường cong tách
dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)
diametral c. đường cong kính
directrix c. đường cong chuẩn
discharge c. đường phóng điện
distribution c. đường phân phối
epitrochoidal c. đường êpitrôcoit
equiharmonic c. đường đẳng điều hòa
equiprobability c. đường cùng xác suất
error c. đường cong sai số
focal c. đường tiêu
frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)
generating c. đường sinh
geodesic c. đường trắc địa
growth c. tk. đường tăng trưởng
harmonic c. đường điều hoà
high plane c. đường phẳng bậc cao
homothetic c. đường vị tự
hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực
hydrostatic c. đường thuỷ tĩnh
hyperelliptic c. đường siêu eliptic
hypergeometric c. đường siêu bội
inverse c. đường nghịch đảo
irreducible c.đường không khả quy
isologic c. đường đối vọng
isothermal c.s đường đẳng nhiệt
isotropic c. hh. đường đẳng hướng
kappa c. đường kapa (đồ thị của x4 + x2y2=a2y2)
left-handed c. đường xoắn lại
level c. gt. đường mức
limiting c. đường giới hạn
logarithmic c. đường hàm lôga
logistic c. đường lôgistic (đồ thị của y=k(1+ea+bx)
loxodromic c. đường tà hành
neighbouring c. đường lân cận
null c. đường đẳng hướng
orbiform c. hh. đường có độ rộng không đổi
oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên
oribiform c. đường có độ rộng không đổi
orthoptic c. đường phương khuy
oscillating c. đường dao động
pan-algebraic c. đường phiếm đại số
parabolic(al) c. đườngđ­ờng parabolic
parametric c. đường tham số
pear c. đường quả lê
pedal c. đường bàn đạp
percentile c. đường phân phối
plane c. hh. đường phẳng
polar c. đường cực
polar reciprocal c. đường đối cực
polytropic c. đường đa hướng
power c. đường lực lượng
principal c. đường chính
probability c. đườngxác suất
quartic c. đường bậc bốn
quasi-plane c. đường hầu phẳng
quintic c. đường bậc năm
rational c. đường hữu tỷ
rectifiable c, đường cầu trường được
reducible c. đường cong tách
regression c. đường hồi quy
regular c. đường chính quy
rose c. đường hoa hồng
saw tooth c. đường răng cưa
secant c. đường sec
self-polar c. đường tự đối cực
serpentime c. đường hình rắn (đồ thị của x2y +b2y- x2x = 0)
shock c. đường kích động
signoid c. đường xicnoit
similar c.s các đường đồng dạng
simple abnormal c. đường cong đơn bất thường
simple closed c. đường đóng đơn
sine c. đường sin
sinistrorsal c. đường xoắn trái
skew c. hh. đường lệch
space c. hh. đường không gian
star-like c. đường giống hình sao
stress-train c. đường ứng suất biến dạng
syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji
tangent c. đường tiếp xúc
three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh
trannsendental c. đường siêu việt
transition c. đường chuyển tiếp
triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác
trigonometric(al) c. đường lượng giác
twisted c. đường xoắn
unicursal c. hh. đường đơn hoạch
curved  cong
curvilinear  cong, phi tuyến
curvometer  máy đo đường cong
cusp  hh. điểm lùi
            c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)
            c. of the second kind điểm lùi loại hai
            double c. điểm tự tiếp xúc
cuspdal  (thuộc) điểm lùi
cut  nhát cắt || cắt   c. in bật, cho chạy; c. off, c. out. cắt, tắt, hãm
cybernetics điều khiển học, xibecnetic
            engineering c. điều khiển học kỹ thuật
cycle  sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình
            accumulation c. chu trình tích luỹ
            effective c. đs. chu trình hữu hiệu
            essential c. top. chu trình cốt yếu
            fixed c. chu trình không đổi
            forword-type c. chu trình chuyển động lên trước
            ideal c. chu trình lý tưởng
            limit c. gt. chu trình giới hạn
            magnetic c. mt. chu trình từ hoá
            major c. mt. chu trình lớn
            open c. chu trình mở
            print c. mt. chu trình in
            pulse-repetition c. mt. chu trình lặp lại các xung
            rational c. chu trình hữu tỷ
            relative c. chu trình tương đối
            repetitive c. mt. chu trình lặp
            scanning c. chu trình quyét
            storage c. chu trình dự trữ
            timing c. mt. chu trình định thời
            variable c. chu trình biến thiên
            virtual c. chu trình ảo
cycler  thiết bị điều khiển chu trình
cyclic(al)  cyclic, tròn, tuần hoàn
cyclically  một cách tuần hoàn
cyclic   cyclic
            binodal c. xiclit hai nút
            nodal c. xiclit có nút
cycling c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng
cyclograph  đồ thị chu trình
cyclogram  biểu đồ chu trình
cycloid  xicloit
            curtate c. xicloit co
            prolate c. xicloit duỗi
cyclometer  máy đo quãng đường, máy đo chu trình
cyclosymmetry  sự đối xứng chu trình
cyclotomic  tròn, về việc chia vòng tròn
cyclotron  xiclôtron
cylinder  trụ, hình trụ, mặt trụ
            algebraic c. mặt trụ đại số
            circular c. hình trụ tròn
            coaxial c. hình trụ đồng trục
            compound c. hình trụ đa hợp
            elliptic(al) c. mặt trụ eliptic
            envoloping c. mặt trụ bao
            hyperbolic c. mặt trụ hipebolic
            imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo
            obliqua c. hình trụ xiên
            projecting c. trụ chiếu
            right circular c. hình trụ tròn phẳng
            rotating c. hình trụ tròn xoay
cylindrical  (thuộc) mặt trụ
cylindroid  phỏng trụ
cypher  số không, chữ số, mã



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét