MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – P

Từ điển toán học Anh – Việt – P



p-adic   p- phân, p-adic
pack   bó; khối; trch. cỗ bài
            ap. of cards cỗ bài
package   mt. khối
packing   sự hợp lại
            o. of orders mt. hợp các lệnh
page  trang // đánh số trang
pair   cặp // ghép đôi
            ap. of compasses compa
            admissible p. top. cặp chuẩn nhận được
            genarating p. gt. cặp sinh (của hàm giải tích)
            line p. hh. cặp đường thẳng
            ordered p. gt. cặp có thứ tự, cặp được sắp
            plane p. cặp mặt phẳng
            point p. cặp điểm
            triangulated p. top. cặp đã được tam giác hoá
paired   thành cặp, thành đôi
paiting   sự ghép đôi, sự ghép cặp; top. phép nhân
pairwise   từng đôi
panel   mt. panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đèn)
            control p. bảng điều khiển
            main control p. bảng điểu khiển chính
            testing p. mt. panen thử
            valve p. đế đèn
pantograph   mt. mãy vẽ truyền
            electronic p. máy vẽ truyền điện tử
paper   giấy; bài (báo)
            coordinate p. giấy toạ độ
            cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
            diagram p. giấy vẽ biểu đồ        
            logarithmic p. giấy kẻ lôga
            probability p. giấy xác suất
            squared p. giấy kẻ ô vuông
            tracing p. giấy vẽ
            transfer p. giấy can
paraanalitic   gt. para-giải tích
parabola   parabôn
            p. of convergence parabôn hội tụ
            p. of higher order parabôn bậc cao
            cubic p. parabôn bậc ba
            cubical p. parabôn bậc ba
            focal p. parabôn tiêu
            osculating p. parabôn mật tiếp
            semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba
parabolic(al)   parabolic (thuộc) parabôn
paraboloid   parabôloit
            p. of revolution paraboloit tròn xoay
elliptic p. parabôloit liptic
hyperbolic p. parabôloit hipebolic
paraboloidal   (thuộc) paraboloit, parabôloiđan
paracompact   top. para compac
paraconvex   para lồi
paradox   nghịch lý
            logical p. nghịch lý lôgic
            sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa
paradoxical   log. (thuộc) nghịch lý
paragraph   đoạn, phần (trong một bài)
parallax   tv. thị sai
            geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao
parallel   song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến
            p. of Clifford đường song song Clifơt
            p. of latitude trch. vĩ tuyến
            p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay
            geodesic p.s đường song song trắc địa
paralleleped   hình hộp
            oblique p. hình hộp xiên
            rectangular p. hình hộp chữ nhật
            right p. hình hộp thẳng đứng
parallelepipedon   hình hộp
parallelism   [sự, tính] song song
            paratactic p. sự song song paratactic
parallelizability   tính song song hoá được
parallelize   song song hoá
parallelogram   hình bình hành
            p. of periods gt. hình bình hành các chu kỳ
            primitive peroid p. gt. hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
parallelotope   hình hòn gạch
paralogism   log. sự suy lý sai
paramagnetic   vl. thuận từ
parameter   thông số, tham số
            p. of distribution tham số phân phối
            p. of location tk. tham số vị trí
            age p. tham số tuổi, tham số tăng
            characteristic p. tham số đặc trưng
            conformal p. tham số bảo giác
            differential p. tham số vi phân
            dimensionless p. tham số không thứ nguyên
            direction p. tham số chỉ phương
            geodesic p. tham số trắc địa
            incidental p. tk. các tham số không cốt yếu
            isometric p. tham số đẳng cự
            local p. gt. tham số địa phương
            lumped p. xib. tham số tập trung
            mean p. tham số trung bình
            mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp
            nuisance p. tk. tham số trở ngại
            program(me) p. tham số chương trình
            statistic (al) p. tham số thống kê
            stray p. tham số parazit
            superfluous p. tham số thừa
            time-varying p. xib. tham số thay đổi theo thời gian
            uniformizing p. tham số đơn trị hoá
parametric   (thuộc) tham số
parametrix   gt. parametrix
parametrization   sự tham số hoá
parasite   xib.  có tính chất parazit, nhiễu âm
paratactic   paratactic
parentheses   dấu ngoặc đơn
parenthesize   log. để trogn ngoặc đơn
parity   tính chẵn lẻ
part   bộ phận, phần // chia thành phần
            aliquot p. ước số
            imaginaty p. phần ảo
            principal p. phần chính
            real p. phần thực
partial   riêng, riêng phần; thiên vị
particle   hạt
            alpha p. hạt anpha
            fluid p. hạt chất lỏng
            relativistic p. hạt tương đối
particilar   riêng; đặc biệt
partite   tách biệt, phân riêng ra
partition   sự phân hoạch, sự phân chia
            conjugate p.s đs. phân hoạch liên hợp
            simplicial p. top. phân hoạch đơn hình
partly   từng phần, một phần
partner   trch. người cùng phe
pass   vượt qua
passive   bị động; tk. không có phần trăm
path   bước, đường đi; quỹ đạo
            p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
            p. of a projectile đường đạn
            asymptotic p. gt. đường tiệm cận
            closed p. đường đóng
            edge p. đường gấp khúc, đường cạnh
            free p. đường di động tự do
            homotopic p.s đường đi đồng luân
            inverse p. đường nghịch
            mean free p. đường tự do trung bình
            minimal p. đường cực tiểu
            product p. đường tích
            random p. đường đi ngẫu nhiên
patological log. (thuộc) bệnh lý
pathology   log. bệnh lý
pattern   mẫu; dạng
            p. of caculation sơ đồ tính toán
            p. of recognition nhận dạng
            flow p. dạng dòng
            geometric p. mô hình hình học
            noise p. xib. dạng ồn
            wave p. dạng sóng
pave   lát
pavement   (cái) lát
pay   trả, trả giá Ỏ p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền)
peak   đỉnh, đột điểm Ỏ p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian
            resonance p. đỉnh cộng hưởng
peculiar   riêng; đặc biệt
pedagogic(al)   (thuộc) sư phạm
pedagogy   sư phạm
pedal   bàn đạp; thuỷ túc
pencil   chùm
            p. of cireles chùm vòng tròn
            p. of curves chùm đường cong
            p. of forms chùm các dạng
            p. of lines chùm đường thẳng
            p. of matrices chùm ma trận
            p. of planes chùm mặt phẳng
            p. of quadric chùm quađric
            p. of rays chùm tia
            p. of spheres chùm hình cầu
            axial p. chùm trục
            coaxial p. chùm đồng trục
            cocentric p.s chùm đồng tâm
            flat p. chùm dẹt
pendulous   (thuộc) con lắc
pendulum   vl. con lắc
            ballistic p. con lắc xạ kích
            compaund p. con lắc vật lý
            double p. con lắc kép
gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
            physical p. con lắc vật lý
            simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
            sherical p. cơ. con lắc cầu
penetrate   thâm nhập; thấm vào
pnenetration   vl. sự xâm nhập, sự thấm vào
pentad   hợp năm
pentadecagon   hình mười năm cạnh
pentagon   hình năm cạnh, ngữ giác
            regular p. ngũ giác đều
pentagram   hình sao năm cánh
pentahedral   (thuộc) khối năm mặt
pentahedron   khối năm mặt
pentaspherical   ngũ cầu
pentode   mt. pentốt
penultimate   gần cuối, giáp chót
penumbra   tv. vùng nửa tối
percentage   số phần trăm, phép tính phần trăm
percentile   tk. phân vi
percolation   sự ngâm chiết
percusion   sự va chạm, sự kích động
perfect   hoàn hảo; đầy đủ
perforate   đục lỗ
perforation   sự đục lỗ
perforator   máy đục lỗ
            key p. máy đục lỗ phím
perform   thực hiện É p. a multiplication thực hiện phép nhân
performance   sự thực hiện
            automatic p. sự thực hiện tự động
periastron   tv. điểm cận tính
perigee   tv. điểm cận địa
perigon   góc 3600, góc đầy
perihelion   tv. điểm cận nhật
perimater   chu vi
period   chu kỳ, thời kỳ
            p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
            p. of permutation chu kỳ của hoán vị
            p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản
            p. of waves chu kỳ sóng
            base p. chu ký cơ sở
            delay p. mt. chu kỳ trễ; kt. thời kỳ hạn định
            half p. nửa chu kỳ
            inaction p. mt. thời kỳ không hoạt động
            natural p. chu kỳ riêng
            nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
            orbital p. chu kỳ quay
            primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ
            recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
            reference p. tk. chu kỳ cơ sở
            return p. tk. chu kỳ (của chuỗi thời gian)
            storage cycle p. mt. thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
            transient p. thời gian chuyển tiếp
periodic   tuần hoàn Ỏp. in the mean gt. tuần hoàn trung bình
            almost p. hầu tuần hoàn
periodical   có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ
periodically   có chu kỳ, một cách tuần hoàn
periodicity   tính chu kỳ, tính tuần hoàn
            hidden p. tính chu kỳ ẩn
            latent p. tk.  tính chu kỳ ẩn
            spurious p. tk. tính tuần hoàn giả
periodogram   tk.  chu kỳ đồ; vl. đồ thị của hàm số    
periphery   biên [của một hình, một thể]
            p. of a circle đường tròn
permanence   tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
            p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm
            p. of sign tính không đổi về dấu
permanency   tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
permanent   không đổi, thường xuyên, thường trực
permissible   cho phép được
permutability   tính hoán vị được
permutable   hoán vị được
permutation   đs. sự hoán vị Ỏ p. with repetition hoán vị có lặp; p. without reptition hoán vị không lặp
            circular p. hoán vị vòng quanh
            cyclic p. hoán vị vòng quanh
            discordant p.s hoán vị bất hoà
            even p. hoán vị chẵn
            odd p. hoán vị lẻ
permute   hoán vị đổi thứ tự
perpendicular   thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc
perpendicularity   [độ, tính] thẳng góc, tính trực giao
perpetual   thường xuyên, liên tục
perpetuity   kt. quyền sở hữu liên tục
persist   tiếp tục
persistence(cy)   sự tiếp tục; quán tính; ổn định
            p. of vision vl. quán tính thị giác
persistent   ổn định, vững
            normally p. đs. ổn định, chuẩn tắc
perspective   cảnh, phối cảnh
            doubly p. phối cảnh kép
perspectivity   hh. phép phối cảnh
pertain   thuộc về; có quan hệ
perturb   nhiễu loạn
perturbation   sự nhiễu loạn
            secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ
perturbeb   bị nhiễu loạn
Pfaffian   gt. (thuộc) Pfap
phase   pha
            initial p. phan ban đầu
            non-minimum p. pha không cực tiểu
phenomena   hiện tượng
            local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]
            non-periodic p. hiện tượng không tuần hoàn
phenomenon   hiện tượng
            jump p. xib. hiện tượng nhảy
phi   phi (p)
pick   chọn; nhặt; đâm thủng
pick-up   mt. đầu đọc
pictorial   có hình ảnh; trực quan
piece   mẩu, phần
            p. of money   đồng tiền
piecemeal   từng phần, từng cái
piecewise   từng mẩu
pierce   đâm thủng, chọc thủng
pile   vl. pin; lò phản ứng
            nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
pip   trch. số (trên quân bài)
pipe   ống, ống dẫn
piston   kỹ. pittông
pivol   lõi, cột trụ
pivotal   (thuộc) lõi; trung tâm
place   chỗ, vị trí; hàng // đặt để
            decimal p. hàng chữ số thập phân
            tens’ p. ở hàng chục
            thousands’ p. ở hàng nghìn
planar   phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án
planar   phẳng
plane   mặt phẳng // phẳng É
            p. at infinity mặt phẳng ở vô tận
            p. of bending mặt phẳng uốn
            p. of homology mặt phẳng thấu xạ
            p. of load mặt phẳng tải trọng
            p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh
            p. of polarization mặt phẳng phân cực
            p. of reference mặt phẳng quy chiếu
            p. of regression tk. mặt phẳng hồi quy
            p. of support mặt phẳng tựa
            p. of symmetry mặt phẳng đối xứng
            asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận
            basic p. mặt phẳng cơ sở
            bitangent p. mặt phẳng song tiếp
            central p. mặt phẳng qua tâm
            collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến
            complex p. mặt phẳng phức
            conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp
            coordinate p. mặt phẳng toạ độ
            cut p. mặt phẳng cắt; cơ. mặt cắt
            diametral p. mặt phẳng kính
            elliptic p. mặt phẳng eliptic
            equatorial p. mặt phẳng xích đạo
            equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ
            equiphase p. mặt phẳng đẳng pha
            extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)
            focal p. mặt phẳng tiêu
            hodograph p. mặt phẳng tốc đồ
            horizontal p. mặt phẳng nằm ngang
            hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic
            ideal p. mặt phẳng lý tưởng
            imaginary p. mặt phẳng lý tưởng
            inclined p. mặt phẳng nghiêng
            invariable p. mặt phẳng không đổi
            isocline p. mặt phẳng nghiêng đều
            isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng
            meridian p. mặt phẳng kinh tuyến
            minimal p. mặt phẳng cực tiểu
            neutral p. cơ. mặt phẳng trung hoà
            nodal p. mặt phẳng mút
            null p. hh. mặt phẳng không
            osculating p. mặt phẳng mật tiếp
            parabolic p. mặt phẳng parabolic
            parallel p.s các mặt phẳng song song
            perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc
            picture p. hh. mặt ảnh
            polar p. hh. mặt phẳng cực
            principal p. mặt phẳng chính; cơ. mặt phẳng đối xứng
            principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính
            profile p. mặt phẳng bên
            projection p. hh. mặt phẳng chiếu
            projective p. hh. mặt phẳng xạ ảnh
            pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song
            punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng
            real p. mặt phẳng thực
            rectifying p. hh. mặt phẳng trực đạc
            regression p. mặt phẳng hồi quy
            semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao
            singular p. mặt phẳng kỳ dị
            stationary p. mặt phẳng dừng
            stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng
            supporting p. hh. mặt phẳng tựa
            symmetry p. mặt phẳng đối xứng
            tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
            tritangent p. tiếp diện bội ba
            unit p. mặt phẳng đơn vị
            vanishing p. mặt phẳng biến mất
            vertical p. mặt phẳng thẳng đứng
planet   tv. hành tinh
            inferior p. tv. hành tinh dưới
            inner p. tv. hành tinh trong
            minor p.s tv. tiểu hành tinh
            outer p. tv. hành tinh ngoài
            principal p. tv. hành tinh chính, hành đại tinh
            secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
            superior p. tv. hành tinh trên
planetary   (thuộc) hành tinh
planimeter   mt. máy tính tích phân, máy tính diện tích
            square root p. máy tính căn bậc hai
planimetric   (thuộc) đo diện tích
planimetry   phép đo diện tích
plasma   vl. platma
plastic    dẻo // chất dẻo
plasticity   vl. tính dẻo
plate   bản, tấm
            index p. mt. mặt số
            plane p. tấm phẳng, bản phẳng
            quarter-wave p. vl. bản phần tư sóng
            rectangular p. bản hình chữ nhật
            reiforced p. tấm được gia cố
            semi-infinite p. bản nửa vô hạn
platykurtic   tk. có độ nhọn dưới chuẩn
plausibility   tính có lý lẽ
plausible   có lý lẽ
play   trch. trò chơi, cuộc đấu
player   trch. người chơi, đấu thú
            maximizing p. người chơi lấy cực đại
            minimizing p. người chơi lấy cực tiểu
pledge   kt. cầm cố
plot   biểu đồ, đồ thị; trch. kế hoạch chơi
plotomat   mt. dụng cụ vẽ tự động các đường cong
plotter   mt. cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
            digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
            function p. mt. cái vẽ đồ thị của hàm
            incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm
plug   mt. cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt
plugboard   mt. cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)
plumb   quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc
plurigenus   đa giống
pluriharmonic   gt. đa điều hoà
plurisubharmonic   gt. đa điều hoà dưới
plus   cộng, dấu cộng
ply   mt. cho đi qua; kỹ. sử dụng
pocket   túi đựng bìa
point   điểm; vị trí É at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận
            p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn
            p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)
            p. of condensation điểm đọng
            p. of contact tiếp điểm
            p. of contrary fleure điểm uốn
            p. of convergence điểm hội tụ
            p. of divergence điểm phân kỳ
            p. of discontinity điểm gián đoạn
            p. of emanation top. điểm phát xạ
            p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp
            p. of increase tk. điểm tăng
            p. of inflection điểm uốn
            p. of junction điểm uốn
            p. of load điểm tải trọng
            p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)
            p. of sight điểm nhìn
            p. of silence điểm tăng
            p. of striction điểm thắt
            p. of tangency tiếp điểm
            accessible p. điểm đạt được
            accessible boundary p. điểm biên đạt được
            accidental base p. đs. điểm cơ sở ngẫu nhiên
            accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên
            accumulation p. điểm tụ
            adherence p. điểm dính
            algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số
            ambiguous p. điểm không xác định
            angular p. điểm góc, dính
            antipodal p. hh. điểm xuyên tâm đối
            asymptotic p. điểm tiệm cận
            base p. điểm cơ sở
            bending p. điểm uốn
            bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng
            boiling p. điểm sôi
            boundary p. điểm biên
            branch p. điểm rẽ nhánh
            break p. mt. điểm dừng (máy)
            central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
            circular p. điểm xiclic
            cluster p. điểm ngưng tụ
            collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng
            complex p. điểm phức
            concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn
            conical p. điểm đỉnh nón
            conjugate p.s điểm liên tiếp
            critical p. điểm tới hạn
            cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)
            cuspidal p. điểm lùi
            cut p. điểm cắt
            cyclic p. điểm xilic
            deal p. điểm chết
            decimal p. dấu phẩy ở số thập phân
            dividing p. điểm chia
            east p. tv. điểm phương đông
            elliptic(al) p. điểm eliptic
            end p. top. điểm uốn
            entry p. điểm chuyển
            equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều
            equilibrium p. điểm cân bằng
            exteroir p. điểm ngoài
            extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị
            finishing p. hh. điểm cuối
            finite p. gt. điểm hữu hạn
            fixed p. điểm bất động, điểm cố định
            fixed end p. điểm cố định cuối
            flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng
            plex p. điểm uốn
            floading p. dấu phẩy di động
            focal p. tiêu điểm
            fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư
            freezing p. điểm đông đặc
            frontier p. điểm biên giới
            genceric p. hhđs. điểm sinh (một mặt)
            hyperbolic p. điểm hypebolic
            ideal p. điểm lý tưởng
            image p. điểm ảnh
            imaginary p. điểm ảo
            improper p. điểm phi chính
            infinite p. điểm vô hạn
            initial p. khởi điểm, điểm ban đầu
            inner p., interior p. điểm trong
            intersection p. hh. giao điểm
            inverse p. điểm nghịch đảo
            irregular singular p. gt. điểm kỳ dị bất thường
            isolated p. điểm cô lập
            isolated multiple p. điểm bội cô lập
            isolated singular p. điểm dị cô lập
            isotropic p. điểm đẳng hướng
            labile p. top. điểm không ổn định
            lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
            limit p. top. điểm không ổn định
            lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
            limit p. top. điểm giới hạn, điểm tụ
            limiting p. gt. điểm biên, điểm giới hạn
            lower extreme p. điểm mút dưới
            mass p. cơ. chất điểm
            measuring p. mt. điểm đo
            median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
            melting p. điểm nóng chảy
            mesh p. điểm lưới, mút lưới
            middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
            multiple p. điểm bội
            nodal p. điểm nút
            non-collinear p. điểm không thẳng hàng
            north p. tv. điểm phía bắc
            operating p. xib. điểm làm việc
            ordinary p. điểm thường
            parabolic(al) p. điểm parabolic
            parameter p. giá trị (cố định) của tham số
            percentage p.s các điểm phần trăm
            period p. điểm chu kỳ
            proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính
            radix p. dấy phẩy ở số thập phân
            ramification p. gt. điểm rẽ nhánh
            real p. điểm thực
            reducible p. điểm khả quy
            reference p. mt. điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
            regular p. điểm thường, điểm chính quy
            regular singular p. điểm kỳ dị chính quy
            representative p. xib. điểm biểu diễn
            saddle p. điểm yên ngựa
            salient p. điểm lồi
            sample p. tk. điểm mẫu
            satellite p. điểm vệ tinh
            saturation p. điểm bão hoà
            secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp
            separating p. điểm tách
            simple p. điểm đơn
            singular p. điểm kỳ dị
            south p. tv. điểm phía nam
            spiral p. điểm xoắn ốc
            stable p. top. điểm ổn định
            stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)
            starting p. điểm xuất phát
            stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ
            tracing p. điểm viết
            triple p. hh. điểm bội ba
            turning p. điểm chuyển hướng
            umbilical p. điểm rốn
            unit p. điểm đơn vị
            vanishing p. điểm biến mất
            west p. tv. điểm phía tây
            yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)
            zero p. không điểm
poimted    nhọn
pointwise   theo từng điểm
poised   gt. được làm cân bằng
polar   cực; cực tuyến; cực diện
            cubic p. đường đối cực của cubic
            shock p. cực tuyến va chạm
polarity   đối cực; đs; vl. cực tính; hh. cực tương ứng cực, sự tương quan cực
polarization   sự phân cực
polarize   phân cực          
pole   cực, cực điểm É p. at infinity cực ở vô tận
            p. of an analytic function gt. cực điểm của một hàm giải tích
            p. of a cirele cực của một vòng tròn
            p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic
            p. of integral cực của một tích phân
            p. of a line cực của một đường thẳng
            p. of order n. cực cấp n
            p. of a plane cực của một mặt phẳng
            celestial p. cực trái đất
            complex p. cực điểm phức
            multi-order p. cực bội
            multiple order p. cực bội
            simple p. gt. cực điểm đơn
polhode   cơ. đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi
policy    chính sách, chế độ
            insurance p. chế độ bảo hiểm
            investment p. chính sách đầu tư vốn
            ordering p. chính sách thu mua
polyadic   nhiều ngôi
polyconic   hh. đa cônic
polycyclic   đa chu trình, đa xilic          
polycylinder   hình đa trụ
polygon   đa giác
            p. of forces  đa giác lực
            arc p. đa giác cung
            circumscribed p. đa giác ngoại tiếp
            concave p. đa giác lõm
            convex p. đa giác lồi
            equiangular p. đa giác đều góc
            equivalent p.s các đa giác tương đương
            frequency p. đa giác tần số
            funicular p. cơ. đa giác dây
            inscribed p. đa giác nội tiếp
            mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau
            rectilinear p. đa giác thẳng
            regular p. đa giác đều
            open p. hh. đường gấp khúc
            similar p.s các đa giác đồng dạng
            simple p. đa giác đơn
            spherical p. đa giác cầu
            strategy p. trch. đa giác chiếm lược
            string p. đa giác dây
polygonal   (thuộc) đa giác
polyharmonic   gt. đa điều hoà
polyhedral   (thuộc) hình đa diện
            locally p. hhđs. đa diện địa phương
polyhedron   (khối) đa diện
            integer p. đa diện nguyên
            one-sided p. đa diện một phía
            regular p. đa diện đều
polylogarithm   gt. đa lôga
polynomial   đa thức
            p. of degree n. đa thức bậc n
            p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
            adjoint p. đa thức liên hợp
            alternative p. đa tức đơn dấu
            characteristic p. đ thức đặc trưng
            cyclotomic p. đs.  đa thức thức chia vòng tròn
            defining p. đa thức định nghĩa
            differential p. đs. đa thức vi phân
            distinguished p. đs. đa thức lồi
            homogeneous p. đa thức thuần nhất
            hypergeometric p. đa thức siêu bội
            interpolating p. gt. đa thức nội suy
            interpolation p. gt. đa thức nội suy
            irreducible p. đa thức không khả quy
            minimal p. đs. đa thức cực tiểu
            minimum p. đs. đa thức cực tiểu
            monic p. đa thức lồi
            orthogonal p.s đa thức trực giao
            orthonormal p. đa thức trực chuẩn
            prime p. đa thức nguyên tố
            quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao
            reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn
            reducible p. đa thức khả quy
            symbolic p. đa thức ký hiệu
            trigonometric p. đa thức lượng giác
            ultrasherical p. gt. đa thức siêu cầu
polyphase  vl. nhiều pha
polytope   hình đa diện, pôlitôp
polytropic   vl. đa hướng
pool   trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại
pooling   sự hợp nhất, sự gộp
            p. of classes tk. sự gộp các lớp
population   dân số; tập hợp
            continuous p. tk. tập hợp liên tục
            dichotomous p. tk. tập hợp lưỡng phân
            finite p. tk. tập hợp hữu hạn
            hibrid p. tk. tập hợp lai giống
            hypothetic(al) p. tk. tập hợp giả định
            infinite p. tk. tập hợp vô hạn
            mixed p. tk. tập hợp hỗn tạp
            non-normal p. tk. tập hợp không chuẩn
            parent p. tk. tập hợp tổng quát
porosity   vl. tính xốp
porous   xốp
portion   một phần, một khúc, một đoạn
            p. of series khúc của chuỗi
pose   đặt
posit   khẳng định, đặt cơ sở
position   vị trí; tình hình; lập trường
            check p. mt. vị trí kiểm tra
            limiting p. vị trí giới hạn
            perspective p. hh. vị trí phối cảnh
            vertical p. vị trí thẳng đứng
positional   (thuộc) vị trí
positioning   mt. đặt vào vị trí
positive   dương // đại lượng dương
positively   dương
positivity   tính dương
positron   vl. pôzitron
possess   có
possession   sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữu
possibility   khả năng; tính có thể
            consumption p. kt. khả năng tiêu dùng
possible    có thể
post-multiplication   phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp)
posterior   sau, hậu nghiệm
postulate   tiên đề
            p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ
postulation   log.  sự giả định
postulational   log. dựa vào định đề, dựa vào tiên đề
potency   lực lượng
            p. of a set lực lượng của một tập hợp
potential   thế, thế vị
            advanced p. thế vị sớm, thế vị trước
            complex p. thế phức
            distortional p. hàm thế xoắn
            logarithmic p. gt. thế vị lôga
            Newtonian p. gt. thế vị Newton
            retarded p. gt. thế vị trễ
            scalar p. thế vị vô hướng
            vector p. vl. thế vị vectơ
            velocity p. thế vị vận tốc
pound   pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)
power   độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suất
            p. of a point hh. phương tích của một điểm
            p. of a set lực lượng của một tập hợp
            cardinal p. bản số
            direct p. đs. luỹ thừa trực tiếp
            instantaneous p. công suất tức thời
            radiated p. cường độ bức xạ
            reduced p. top. luỹ thừa rút gọn
            resolving p. khả năng giải
            symbolic(al) p. đs. luỹ thừa ký hiệu
            symmetrized Kromecker p. đs. luỹ thừa Kroneckơ đối xứng hoá
            third p. luỹ thừa bậc ba, lập phương
powerful   có sức, có lực mạnh
practical   thực hành, thực tiễn có lợi
practice   thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập
practise   áp dụng; thực hienẹ; luyện tập
preassigned   gán trước
precede   đi trước, đứng trước
precession   tv. sự tiếng động; tuế sai
            p. of  the equinoxes tv. sự tiến động các phân điểm
            free p. tiến động tự do
            lunisolar p. tv. tuế sai nhật nguyệt
            planetary p. tv. tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh
precheck   kiểm nghiệm trước
precise   chính xác; xác định
precisely   một cách chính xác
precision   [sự, độ] chính xác; mt. chiều dài một từ
            instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
            relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
precompact   tiền compac
predecessor   phần tử trước người đi trước
            immediate p. phần tử ngay trước
predesigned   cho trước, thiết lập trước
predetermine   xác định trước, quyết định trước
predetermined   được xác định trước; được thiết lập sơ bộ
predicable   log. khả vị
predicate   log. vị từ
            induction p. vị từ quy nạp
            numerical p. vị từ số
            partial p. vị từ bộ phận
prediction   sự dự đoán, dự báo
predictor   xib. thiết bị dự báo; tk. biến độc lập (trong dự báo)
preface   lời nói đầu
prefactor   nhân tử đi trước (bên trái)
prefer   thích hơn, ưu hơn
preference   sự thích hơn
pre-image   nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi Laplat)
preliminary   sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
pressure   vl. áp lực, áp suất
            consolidation p.  áp lực củng cố
            contact p. áp lực tiếp xúc
            dynamic(al) p. áp lực động lực
            hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh
            impact p. áp suất toàn phần
            kinetic p. áp suất động
            stagnation p. áp lực đình trệ
            static p. áp lực tĩnh
            water p. thuỷ áp
prestress   dự ứng lực, ứng suất trước
presume   giả sử, giả định
presumption   điều giả định, điều giả sử
presumptive    giả định, giả sử
presuppose   giả định trước, giả sử
previous   trước
price   kt. giá cả, giá
            accounting p. giá kiểm tra
            base p.s giá cơ sở
            cost p. giá thành
            detail p. giá bán lẻ
            floor p.s giá tối thiểu
            market p. giá thị trường
            selling p. giá bán
            wholesale p. giá bán buôn
primal   nguyên thuỷ, cơ sở chính
primary   nguyên thuỷ, nguyên sơ
            weak p. nguyên sơ yếu
prime   dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố
            almost p. hầu nguyên tố
            double p. hai phẩy (“)
            relaitively p. nguyên tố cùng nhau
primitive   nguyên thuỷ, nguyên hàm
            complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
principally   chủ yếu
Principia   sách “cơ sở” của Nuitơn
principle   nguyên lý; nguyên tắc; định luật
            p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá
            p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
            p. of argument  nguyên lý aggumen
            p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng
            p. of contimuity nguyên lý liên tục
            p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
            p. of correspondence nguyên tắc tương ứng
            p. of duality nguyên lý đối ngẫu
            p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
            p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
            p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
            p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
            p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng
            p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
            p. of reflection nguyên lý phản xạ
            p. of relativization nguyên lý tính tương đối
            p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
            p. of superposition vl. nguyên lý chồng chất
            p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại
            p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
            p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
            p. of virtual work nguyên lý công ảo
            argument p. nguyên lý agumen
            consistency p. đs. nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
            convergence p. nguyên lý hội tụ
            indeterminacy p. vl. nguyên lý bất định
            induction p. nguyên lý quy nạp
            maximum p. gt. nguyên lý cực đại
            maximum-modulus p. gt. nguyene lý môđun cực đại
            minimum-modulus p. gt. nguyên lý môđun cực tiểu
            momentum p. nguyên lý động lượng
            reflection p. nguyên lý phản xạ
            second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
            symmetry p. gt. nguyên lý đối xứng
print   in // sự in
printer   thiết bị in, máy in
printing   mt. in
prior   tiên nghiệm
prism   lăng trụ
            oblique p. lăng trụ xiên
            quadrangular p. lăng trụ tứ giác
            rectangular p. lăng trụ chữ nhất
            regular p.  lăng trụ đều
            right p.  lăng trụ thẳng đứng
            triangular p. lăng trụ tam giác
            truncated p. lăng trụ cụt
prismatic   (thuộc) hình lăng trụ
prismatoid   phỏng lăng trụ
prismoid    hình lăng trụ cụt
prismoidal   (thuộc) lăng trụ cụt
probabilistic   (thuộc) xác suất
probability   xác suất
            absolute p. xác suất không điều kiện
            absorption p. xác suất hấp thu
            a priori p. xác suất tiêu nghiệm
            composite p. xác suất đầy đủ
            compound p. xác suất phức hợp
            conditional p. xác suất có điều kiện
            empiric p. xác suất thực nghiệm
            extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
            inverse p. xác suất nghịch đảo
            marginal p. xác suất biên duyên
            personal p. xác suất chủ quan
            posterior p. xác suất hậu nghiệm
            prior p. xác suất tiên nghiệm
            transition p. xs. xác suất chuyển
probable   có lẽ, có thể
probit (probability unit)   đơn vị xác suất
problem   bài toán; vấn đề
            p.s of allocation bài toán phân phối
            absorption p. bài toán hấp thu
            advertising p. bài toán quảng cáo
            assigument p. kt. bái toán phân phối
            ballot p. bài toán bỏ phiếu
            bargaining p. bài toán hợp đồng
            barrier p. bài toán màn chắn
            blending p. bài toán pha trộn
            bottle neck p. bài toán cổ chai
            boundary  value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
            brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
            caterer p. bài toán người giao hàng
            congestion p. bài toán phục vụ đám đông
            construction p. bài toán dựng hình
            continum p. bài toán continum
            decision p. log. bài toán quyết định
            diet p. bài toán khẩu phần
            dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
            eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
            encounter p. bài toán gặp nhau
            equilibirium p. bài toán cân bằng
            extremum p. bài toán cực trị
            four colour p.  bài toán bốn màu
         infinite medium p. xs. bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn
            isoperimetric(al) p. gt. bài toán đẳng chu
            knot p. bài toán nút
            lifting p. bài toán nâng
            many-body p. vl. bài toán nhiều vật thể
            map-colouring p. top. bài toán tô màu bản đồ
            marriage p. bài toán chọn lựa
            mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
            moment p. bài toán mômen
            moving boundary p. gt. bài toán có biên di động
            multidecision p.s tk. bài toán nhiều quyết định
            non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
            occupancy p.s xs. bài toán chiếm chỗ
            parametric p. bài toán tham số
            primal p. đs. bài toán nguyên thuỷ
            pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
            reducibility p. log. bài toán khả quy
            ruin p. trch. bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
            short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
            storage p. kt. bài toán về bảo quản
            three-point p. trđ. bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
            traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
            transportation p. kt. bài toán vận chuyển
            trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
            two-dimensional p. bài toán hai chiều
            word p. log. bài toán từ
procedural   (thuộc) thủ tục, biện pháp
procedure   thủ tục; tk. biện pháp; phương pháp, cách
            antithetic(al) p. tk. biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
            audit p. kt. thủ tục kiểm nghiệm
            decision p. kt. thủ tục quyết định
proceed   tiếp tục; phát sinh, xuất hiện
proceedings   tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề
process   quá trình, phương pháp, cách É p. with in dependent increments xs. quá trình với gia số độc lập
            additive p. quá trình cộng t ính
            adjoint p. quá trình liên hợp
            approximation p. quá trình xấp xỉ
            autoregressive p. quá trình tự hồi quy
            birth p. quá trình toàn sinh
            bivariate p. quá trình hai chiều
            branching p. quá trình phân nhánh
            cascade p. quá trình tầng
            centred p. quá trình có tâm
            continuous p. quá trình liên tục
            crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm
            cyclic p. quá trình tuần hoàn
            damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần
            death p. quá trình chết, quá trình toàn tử
            degenerete p. quá trình suy biến
            denumerable p. quá trình đếm được
            deterministic p. quá trình tất định
            diagonal p. quá trình chéo
            diffusion p. quá trình khuyếch tán
            digital p. quá trình rời rạc
            discontinuous p. quá trình rời rạc
            discrete p. quá trình rời rạc
            dissipative p. quá trình hao tán
            disturbeb harmonic p. tk. quá trình điều hoà bị nhiễu loạn
            divergent p. quá trình phân kỳ
            emigration p. quá trình di dân
            equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng
            equilibrium p. quá trình cân bằng
            ergodic p. quá trình egođic
            exhaustion p. quá trình vét kiệt
          explosive p. xs. quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng vô hạn)
            finite p. log. đs. quá trình hữu hạn
            hereditary p. xs. quá trình có di truyển
            homogeneous p. xs. quá trình thuần nhất
            immigration p. quá trình di cư
            irreversible p. vl. quá trình không thuận nghịch
            isentropic p. quá trình đẳng entropi
            isotropic p. xs. quá trình đẳng hướng
            iterative p. xib. quá trình lặp
            limit p. quá trình giới hạn
            logistic p. tk. quá trình lôgictic
            Markovian p. xs. quá trình Mácôp
            moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt
            multiplivative p. xs. quá trình phân nhánh
            orthogonal p. quá trình trực giao
            periodie  p. quá trình tuần hoàn
            production  p. kt. quá trình sản xuất
            purely random p. xib. quá trình thuần tuý ngẫu nhiên
            random p. quá trình ngẫu nhiên
            recursive p. quá trình đệ quy
            repetitive p. xib. quá trình lặp
            reversible p. xib. quá trình khả nghịch
            separable p. quá trình tách được
            sieving p. phương pháp sàng
            solving p. quá trình giải
            stable p. xs. quá trình ổn định
            stationary p. xs. quá trình dừng
            stochastic p. xs. quá trình ngẫu nhiên
            strictly stationary p. xs. quá trình dừng ngặt
processing   xử lý, gia công
            date p. mt. xử lý các dữ kiện
produce   người sản xuất
product   tích số; tích; sản phẩm
            p. of inertia tích quán tính
            p. of sets tích các tập hợp
            alternating p. tích thay phiên
            canonical p. tích chính tắc
            cap p. tích Uytni (ký hiệu ầ - tích)
            cardinal p. tích chính tắc
            Cartesian p. tích Đề các
            continued p.  tích vô hạn
            cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
            cup p. tích Alecxanđơ (ký hiệu ẩ - tích)
            direct p. đs. tích trực tiếp
            dot p. tích vô hướng
            exterior p. đs. tích ngoài
            external p. đs. tích ngoài
            fibered p. tích nhớ
            fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
            ideal p. tích iđêan
            infinite p. tích vô hạn
            inner p. tích trong
            intermediate p. kt. bán thành phần
            internal p. đs. tích trong
            logical p. log. tích lôgic
            metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
            metric p. tích mêtric
            modulation p. tích biến điệu
            nilpotent p. tích luỹ linh
            ordinal p. đs. tích ngoài
            parallelepipedal p. hh. tích hỗn hợp
            partial p. tích riêng phần
            positive infinite p. tích vô hạn dương
            scalar p. hh. tích vô hướng
            subdirect p. tích trực tiếp dưới
            tensor p. tích tenxơ
            topological p. tích tôpô
            torsion p. đs. tích xoắn
            triple p. tích hỗn tạp
            vector p. tích vectơ
            weak direct p. tích trực tiếp yếu
            wreath p. tích bên
production   sự sản xuất, sản phẩm
            current p. sự sản xuất hiện hành
            mass p. sản xuất hàng loạt
productive   sản xuất
productivity   năng suất
profile   prôfin
profit   ích lợi; lợi nhuận; thu nhập
            aggregate p. kt. thu nhập chung
            excess p. lợi nhuận vượt mức
            net p. thực thu
profitable   có lãi, có thu nhập, có lợi
prognosis   dự báo, tiên đoán
program(me)   chương trình, kế hoạch
            computer p. mt. chương trình tính
            control p. chương trình kiểm tra
            deal p. mt. chương trình được giữ lâu
            diagnostic p. mt. chương trình chuẩn đoán
            explicit p. mt. chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)
            infinite p. chương trình vô hạn
            superconsistent p. chương trình tương thích mạnh
programmer   người lập chương trình, bộ lập chương trình
programming   chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
            automatic p. chương trình hoá tự động
            computer p. lập chương trình cho máy tính
            dynamic(al) p. quy hoạch động
            linear p. quy hoạch tuyến tính
            pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu
progression   cấp số
            arithmetic p. cấp số cộng
            finite p. cấp số hữu hạn
            geometric(al) p. cấp số nhân
            harmonic p. cấp số điều hoà
project   chiếu
projectile   đạn
projection   phép chiếu; hình chiếu
            canonical p. phép chiếu chính tắc
            central p. phép chiếu xuyên tâm
            conformal p. phép chiếu bảo gián
            conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
            equidistant p. phép chiếu đẳng cự
            fibre p. phép chiếu thớ
            floor p. phép chiếu ngang
            isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
natural p. phép chiếu tự nhiên
            orthogonal p. phép chiếu trực giao
            parallel p. phép chiếu song song
            polyconic p. phép chiếu đa cônic
            stereographic p. phép chiếu đa cônic
projective   xạ ảnh
            k-fold p. xạ ảnh bội k
projectively   một cách xạ ảnh
projectivity   phép xạ ảnh
            direct p. phép xạ ảnh thuận
            elliptic p. phép xạ ảnh eliptic
            parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
projector   dụng cụ chiếu, máy chiếu
prolong   kéo dài, mở rộng thác triển
prolongable   có thể kéo dài được, thác triển được
prolongation   sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển
proof   (phép) chứng minh 
            p. by induction chứng minh bằng quy nạp
            formal p. chứng minh hình thức
            indirect p. log. phép chứng gián tiếp
            irreducible p. log. phép chứng minh không khả quy
            pure variable p. log. chứng minh bằng các biến thuần tuý
proper   chân chính, riêng
properly   một cách đúng đắn, thực sự
property   tính chất; thuộc tính; kt. tài sản; quyền sở hữu
            absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt
            combinatorial p. top. tính chất tổ hợp
            continuity p. tính chất liên tục
            frontier p. tính chất biên
            group p. tính chất nhóm
            homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân
            inducible p. tính chất quy nạp được
            interpolation p. tính chất nội suy
            local p. tính chất địa phương
            metric p. tính chất mêtric
            personal p. kt. động sản
            projective p. tính chất xạ ảnh
            real p. bất động sản
            tangential p. gt. tính chất trơn
            topological p. tính chất tôpô
proportion   tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất  in p. to tuỷ lệ với, ứng với
            continued p. dãy các tỷ lệ thức
            direct p. tỷ lệ thuận
            inverse p. tỷ lệ nghich
            simple p. tỷ lệ đơn
proportional   (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ
propose   đề nghị
proposition   log. mệnh đề
            affirmative p. mệnh đề khẳng định
            atomic p. mệnh đề nguyên tử
            compound p. mệnh đề phức hợp
            contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn
            contrary p.s những mệnh đề tương phản
            converse p. mệnh đề đảo, đảo đề
            disjunctive p. mệnh đề tuyển
            equivalent p.s các mệnh đề tương đương
            hypothetical p. mệnh đề giả định
            inverse p. mệnh đề phản, phản đề
            molecular p. mệnh đề phana tử
            negative p. mệnh đề phủ định
            particular p. mệnh đề đặc trưng
            principal p. mệnh đề chính
            singular p. mệnh đề đơn
            universal p. mệnh đề toàn xưng
propositional   log. (thuộc) mệnh đề
propulsion   chuyển động về phải trước, sự đẩy
propulsive   đẩy
prospect   quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
protector    mt. thiết bị bảo vệ
proton   prôton
prototype   mẫu tử, mẫu đầu
protract   kéo dài
protractor   thước đo góc
provable   log. chứng minh được
prove   log. chứng minh; thử lại
proximate   gần cạnh
proximity   sự gần, sự lân cận
pseudoanalytic   giả giải tích
pseudo-catenary   đường giả dây xích
pseudo-cirele   giả vòng
pseudo-complement   giả bù
pseudocomplex   giả phức
pseudoconformal   giả bảo giác
pseudo-convergent   giả hội tụ
pseudo-cycloid   giả xicloit
pseudocycloidal   (thuộc) giả xicloit
pseudomanifold   top. giả đa tạp
pseudo-metric   giả mêtric
pseudo-metrisable   giả mêtric hoá được
pseudodonorm   gt. giả chuẩn
pseudo-normal   giả pháp tuyến
pseudo-order   mt. giả lệnh
pseudoperiodic   gt. giả tuần hoàn
pseudoprime   giả nguyên tố
pseudorandom   giả ngẫu nhiên
pseudoscalar   lượng giả vô hướng
pseudo-sentence   log. giả câu
pseudo-sphere   giả mặt cầu
pseudospherical   giả xoắn ốc
pseudotangent   giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến
pseudottensor   giả tenxơ
pseudo-tractrix   giả tractric
pseudovaluation   đs. giả giá, giả mêtric
pseudovector   hh. giả vectơ
psi   psi (y)
psi-function   gt. hàm psi
psychological   (thuộc) tâm lý học
psychology   tâm lý học
psychometrics   tâm lý lượng học
pulsatance   vl. tấn số góc
pulsate   vl. mạch động
pulsation   vl. sự mạch động
pulse   xung; xung lượng
pulser   mt. máy phát xung
pump   cái bơm
            vacuum p. bơm chân không
punch   đục lỗ
punch-card   mt. máy đục lỗ
punched   mt. bị đục lỗ
puncher   mt. máy đục lỗ
            aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái
            calculating p. máy đục lỗ chữ cái
            card p. máy đục lỗ bìa
            electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử
            gang p. mt. máy đục lỗ lại
            summary p. mt. máy đục lỗ bìa tổng kết
punctual    kịp thời; chính xác
punctured   bị đâm thủng
punrchase   kt. mua
purchaser   người mua
pure   thuần tuý
purpose   mục đích
purposeful   có mục đích
pursue   theo đuổi
pursuit   sự theo đuổi, sự theo dõi
push   đẩy, ẩn (vào nút bấm)
put   đặt
puzzle   câu đố
puramid   hình chóp
            oblique p. hình chóp xiên
            regular p. hình chóp đều
            right p. hình chóp thẳng
            triangular p. hình chóp tam giác
            truncated p. hình chóp cụt
pyramidal   (thuộc) hình chóp
Pythagorean   (thuộc) Pitago

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét