Từ điển toán học Anh – Việt – P
p-adic p- phân, p-adic
pack bó; khối; trch. cỗ bài
ap. of cards cỗ bài
package mt. khối
packing sự hợp lại
o. of orders mt. hợp các lệnh
page trang // đánh số trang
pair cặp // ghép đôi
ap. of compasses compa
admissible p. top. cặp chuẩn nhận được
genarating p. gt. cặp sinh (của hàm giải tích)
line p. hh. cặp đường thẳng
ordered p. gt. cặp có thứ tự, cặp được sắp
plane p. cặp mặt phẳng
point p. cặp điểm
triangulated p. top. cặp đã được tam giác hoá
paired thành cặp, thành đôi
paiting sự ghép đôi, sự ghép cặp; top. phép nhân
pairwise từng đôi
panel mt. panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đèn)
control p. bảng điều khiển
main control p. bảng điểu khiển chính
testing p. mt. panen thử
valve p. đế đèn
pantograph mt. mãy vẽ truyền
electronic p. máy vẽ truyền điện tử
paper giấy; bài (báo)
coordinate p. giấy toạ độ
cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
diagram p. giấy vẽ biểu đồ
logarithmic p. giấy kẻ lôga
probability p. giấy xác suất
squared p. giấy kẻ ô vuông
tracing p. giấy vẽ
transfer p. giấy can
paraanalitic gt. para-giải tích
parabola parabôn
p. of convergence parabôn hội tụ
p. of higher order parabôn bậc cao
cubic p. parabôn bậc ba
cubical p. parabôn bậc ba
focal p. parabôn tiêu
osculating p. parabôn mật tiếp
semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba
parabolic(al) parabolic (thuộc) parabôn
paraboloid parabôloit
p. of revolution paraboloit tròn xoay
elliptic p. parabôloit liptic
hyperbolic p. parabôloit hipebolic
paraboloidal (thuộc) paraboloit, parabôloiđan
paracompact top. para compac
paraconvex para lồi
paradox nghịch lý
logical p. nghịch lý lôgic
sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa
paradoxical log. (thuộc) nghịch lý
paragraph đoạn, phần (trong một bài)
parallax tv. thị sai
geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao
parallel song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến
p. of Clifford đường song song Clifơt
p. of latitude trch. vĩ tuyến
p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay
geodesic p.s đường song song trắc địa
paralleleped hình hộp
oblique p. hình hộp xiên
rectangular p. hình hộp chữ nhật
right p. hình hộp thẳng đứng
parallelepipedon hình hộp
parallelism [sự, tính] song song
paratactic p. sự song song paratactic
parallelizability tính song song hoá được
parallelize song song hoá
parallelogram hình bình hành
p. of periods gt. hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. gt. hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
parallelotope hình hòn gạch
paralogism log. sự suy lý sai
paramagnetic vl. thuận từ
parameter thông số, tham số
p. of distribution tham số phân phối
p. of location tk. tham số vị trí
age p. tham số tuổi, tham số tăng
characteristic p. tham số đặc trưng
conformal p. tham số bảo giác
differential p. tham số vi phân
dimensionless p. tham số không thứ nguyên
direction p. tham số chỉ phương
geodesic p. tham số trắc địa
incidental p. tk. các tham số không cốt yếu
isometric p. tham số đẳng cự
local p. gt. tham số địa phương
lumped p. xib. tham số tập trung
mean p. tham số trung bình
mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp
nuisance p. tk. tham số trở ngại
program(me) p. tham số chương trình
statistic (al) p. tham số thống kê
stray p. tham số parazit
superfluous p. tham số thừa
time-varying p. xib. tham số thay đổi theo thời gian
uniformizing p. tham số đơn trị hoá
parametric (thuộc) tham số
parametrix gt. parametrix
parametrization sự tham số hoá
parasite xib. có tính chất parazit, nhiễu âm
paratactic paratactic
parentheses dấu ngoặc đơn
parenthesize log. để trogn ngoặc đơn
parity tính chẵn lẻ
part bộ phận, phần // chia thành phần
aliquot p. ước số
imaginaty p. phần ảo
principal p. phần chính
real p. phần thực
partial riêng, riêng phần; thiên vị
particle hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
relativistic p. hạt tương đối
particilar riêng; đặc biệt
partite tách biệt, phân riêng ra
partition sự phân hoạch, sự phân chia
conjugate p.s đs. phân hoạch liên hợp
simplicial p. top. phân hoạch đơn hình
partly từng phần, một phần
partner trch. người cùng phe
pass vượt qua
passive bị động; tk. không có phần trăm
path bước, đường đi; quỹ đạo
p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
p. of a projectile đường đạn
asymptotic p. gt. đường tiệm cận
closed p. đường đóng
edge p. đường gấp khúc, đường cạnh
free p. đường di động tự do
homotopic p.s đường đi đồng luân
inverse p. đường nghịch
mean free p. đường tự do trung bình
minimal p. đường cực tiểu
product p. đường tích
random p. đường đi ngẫu nhiên
patological log. (thuộc) bệnh lý
pathology log. bệnh lý
pattern mẫu; dạng
p. of caculation sơ đồ tính toán
p. of recognition nhận dạng
flow p. dạng dòng
geometric p. mô hình hình học
noise p. xib. dạng ồn
wave p. dạng sóng
pave lát
pavement (cái) lát
pay trả, trả giá Ỏ p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền)
peak đỉnh, đột điểm Ỏ p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian
resonance p. đỉnh cộng hưởng
peculiar riêng; đặc biệt
pedagogic(al) (thuộc) sư phạm
pedagogy sư phạm
pedal bàn đạp; thuỷ túc
pencil chùm
p. of cireles chùm vòng tròn
p. of curves chùm đường cong
p. of forms chùm các dạng
p. of lines chùm đường thẳng
p. of matrices chùm ma trận
p. of planes chùm mặt phẳng
p. of quadric chùm quađric
p. of rays chùm tia
p. of spheres chùm hình cầu
axial p. chùm trục
coaxial p. chùm đồng trục
cocentric p.s chùm đồng tâm
flat p. chùm dẹt
pendulous (thuộc) con lắc
pendulum vl. con lắc
ballistic p. con lắc xạ kích
compaund p. con lắc vật lý
double p. con lắc kép
gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
physical p. con lắc vật lý
simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
sherical p. cơ. con lắc cầu
penetrate thâm nhập; thấm vào
pnenetration vl. sự xâm nhập, sự thấm vào
pentad hợp năm
pentadecagon hình mười năm cạnh
pentagon hình năm cạnh, ngữ giác
regular p. ngũ giác đều
pentagram hình sao năm cánh
pentahedral (thuộc) khối năm mặt
pentahedron khối năm mặt
pentaspherical ngũ cầu
pentode mt. pentốt
penultimate gần cuối, giáp chót
penumbra tv. vùng nửa tối
percentage số phần trăm, phép tính phần trăm
percentile tk. phân vi
percolation sự ngâm chiết
percusion sự va chạm, sự kích động
perfect hoàn hảo; đầy đủ
perforate đục lỗ
perforation sự đục lỗ
perforator máy đục lỗ
key p. máy đục lỗ phím
perform thực hiện É p. a multiplication thực hiện phép nhân
performance sự thực hiện
automatic p. sự thực hiện tự động
periastron tv. điểm cận tính
perigee tv. điểm cận địa
perigon góc 3600, góc đầy
perihelion tv. điểm cận nhật
perimater chu vi
period chu kỳ, thời kỳ
p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
p. of permutation chu kỳ của hoán vị
p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản
p. of waves chu kỳ sóng
base p. chu ký cơ sở
delay p. mt. chu kỳ trễ; kt. thời kỳ hạn định
half p. nửa chu kỳ
inaction p. mt. thời kỳ không hoạt động
natural p. chu kỳ riêng
nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
orbital p. chu kỳ quay
primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ
recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
reference p. tk. chu kỳ cơ sở
return p. tk. chu kỳ (của chuỗi thời gian)
storage cycle p. mt. thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
transient p. thời gian chuyển tiếp
periodic tuần hoàn Ỏp. in the mean gt. tuần hoàn trung bình
almost p. hầu tuần hoàn
periodical có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ
periodically có chu kỳ, một cách tuần hoàn
periodicity tính chu kỳ, tính tuần hoàn
hidden p. tính chu kỳ ẩn
latent p. tk. tính chu kỳ ẩn
spurious p. tk. tính tuần hoàn giả
periodogram tk. chu kỳ đồ; vl. đồ thị của hàm số
periphery biên [của một hình, một thể]
p. of a circle đường tròn
permanence tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm
p. of sign tính không đổi về dấu
permanency tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
permanent không đổi, thường xuyên, thường trực
permissible cho phép được
permutability tính hoán vị được
permutable hoán vị được
permutation đs. sự hoán vị Ỏ p. with repetition hoán vị có lặp; p. without reptition hoán vị không lặp
circular p. hoán vị vòng quanh
cyclic p. hoán vị vòng quanh
discordant p.s hoán vị bất hoà
even p. hoán vị chẵn
odd p. hoán vị lẻ
permute hoán vị đổi thứ tự
perpendicular thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc
perpendicularity [độ, tính] thẳng góc, tính trực giao
perpetual thường xuyên, liên tục
perpetuity kt. quyền sở hữu liên tục
persist tiếp tục
persistence(cy) sự tiếp tục; quán tính; ổn định
p. of vision vl. quán tính thị giác
persistent ổn định, vững
normally p. đs. ổn định, chuẩn tắc
perspective cảnh, phối cảnh
doubly p. phối cảnh kép
perspectivity hh. phép phối cảnh
pertain thuộc về; có quan hệ
perturb nhiễu loạn
perturbation sự nhiễu loạn
secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ
perturbeb bị nhiễu loạn
Pfaffian gt. (thuộc) Pfap
phase pha
initial p. phan ban đầu
non-minimum p. pha không cực tiểu
phenomena hiện tượng
local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]
non-periodic p. hiện tượng không tuần hoàn
phenomenon hiện tượng
jump p. xib. hiện tượng nhảy
phi phi (p)
pick chọn; nhặt; đâm thủng
pick-up mt. đầu đọc
pictorial có hình ảnh; trực quan
piece mẩu, phần
p. of money đồng tiền
piecemeal từng phần, từng cái
piecewise từng mẩu
pierce đâm thủng, chọc thủng
pile vl. pin; lò phản ứng
nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
pip trch. số (trên quân bài)
pipe ống, ống dẫn
piston kỹ. pittông
pivol lõi, cột trụ
pivotal (thuộc) lõi; trung tâm
place chỗ, vị trí; hàng // đặt để
decimal p. hàng chữ số thập phân
tens’ p. ở hàng chục
thousands’ p. ở hàng nghìn
planar phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án
planar phẳng
plane mặt phẳng // phẳng É
p. at infinity mặt phẳng ở vô tận
p. of bending mặt phẳng uốn
p. of homology mặt phẳng thấu xạ
p. of load mặt phẳng tải trọng
p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh
p. of polarization mặt phẳng phân cực
p. of reference mặt phẳng quy chiếu
p. of regression tk. mặt phẳng hồi quy
p. of support mặt phẳng tựa
p. of symmetry mặt phẳng đối xứng
asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận
basic p. mặt phẳng cơ sở
bitangent p. mặt phẳng song tiếp
central p. mặt phẳng qua tâm
collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến
complex p. mặt phẳng phức
conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp
coordinate p. mặt phẳng toạ độ
cut p. mặt phẳng cắt; cơ. mặt cắt
diametral p. mặt phẳng kính
elliptic p. mặt phẳng eliptic
equatorial p. mặt phẳng xích đạo
equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ
equiphase p. mặt phẳng đẳng pha
extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)
focal p. mặt phẳng tiêu
hodograph p. mặt phẳng tốc đồ
horizontal p. mặt phẳng nằm ngang
hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic
ideal p. mặt phẳng lý tưởng
imaginary p. mặt phẳng lý tưởng
inclined p. mặt phẳng nghiêng
invariable p. mặt phẳng không đổi
isocline p. mặt phẳng nghiêng đều
isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng
meridian p. mặt phẳng kinh tuyến
minimal p. mặt phẳng cực tiểu
neutral p. cơ. mặt phẳng trung hoà
nodal p. mặt phẳng mút
null p. hh. mặt phẳng không
osculating p. mặt phẳng mật tiếp
parabolic p. mặt phẳng parabolic
parallel p.s các mặt phẳng song song
perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc
picture p. hh. mặt ảnh
polar p. hh. mặt phẳng cực
principal p. mặt phẳng chính; cơ. mặt phẳng đối xứng
principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính
profile p. mặt phẳng bên
projection p. hh. mặt phẳng chiếu
projective p. hh. mặt phẳng xạ ảnh
pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song
punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng
real p. mặt phẳng thực
rectifying p. hh. mặt phẳng trực đạc
regression p. mặt phẳng hồi quy
semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao
singular p. mặt phẳng kỳ dị
stationary p. mặt phẳng dừng
stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng
supporting p. hh. mặt phẳng tựa
symmetry p. mặt phẳng đối xứng
tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
tritangent p. tiếp diện bội ba
unit p. mặt phẳng đơn vị
vanishing p. mặt phẳng biến mất
vertical p. mặt phẳng thẳng đứng
planet tv. hành tinh
inferior p. tv. hành tinh dưới
inner p. tv. hành tinh trong
minor p.s tv. tiểu hành tinh
outer p. tv. hành tinh ngoài
principal p. tv. hành tinh chính, hành đại tinh
secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
superior p. tv. hành tinh trên
planetary (thuộc) hành tinh
planimeter mt. máy tính tích phân, máy tính diện tích
square root p. máy tính căn bậc hai
planimetric (thuộc) đo diện tích
planimetry phép đo diện tích
plasma vl. platma
plastic dẻo // chất dẻo
plasticity vl. tính dẻo
plate bản, tấm
index p. mt. mặt số
plane p. tấm phẳng, bản phẳng
quarter-wave p. vl. bản phần tư sóng
rectangular p. bản hình chữ nhật
reiforced p. tấm được gia cố
semi-infinite p. bản nửa vô hạn
platykurtic tk. có độ nhọn dưới chuẩn
plausibility tính có lý lẽ
plausible có lý lẽ
play trch. trò chơi, cuộc đấu
player trch. người chơi, đấu thú
maximizing p. người chơi lấy cực đại
minimizing p. người chơi lấy cực tiểu
pledge kt. cầm cố
plot biểu đồ, đồ thị; trch. kế hoạch chơi
plotomat mt. dụng cụ vẽ tự động các đường cong
plotter mt. cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
function p. mt. cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm
plug mt. cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt
plugboard mt. cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)
plumb quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc
plurigenus đa giống
pluriharmonic gt. đa điều hoà
plurisubharmonic gt. đa điều hoà dưới
plus cộng, dấu cộng
ply mt. cho đi qua; kỹ. sử dụng
pocket túi đựng bìa
point điểm; vị trí É at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận
p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn
p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)
p. of condensation điểm đọng
p. of contact tiếp điểm
p. of contrary fleure điểm uốn
p. of convergence điểm hội tụ
p. of divergence điểm phân kỳ
p. of discontinity điểm gián đoạn
p. of emanation top. điểm phát xạ
p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp
p. of increase tk. điểm tăng
p. of inflection điểm uốn
p. of junction điểm uốn
p. of load điểm tải trọng
p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)
p. of sight điểm nhìn
p. of silence điểm tăng
p. of striction điểm thắt
p. of tangency tiếp điểm
accessible p. điểm đạt được
accessible boundary p. điểm biên đạt được
accidental base p. đs. điểm cơ sở ngẫu nhiên
accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên
accumulation p. điểm tụ
adherence p. điểm dính
algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số
ambiguous p. điểm không xác định
angular p. điểm góc, dính
antipodal p. hh. điểm xuyên tâm đối
asymptotic p. điểm tiệm cận
base p. điểm cơ sở
bending p. điểm uốn
bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng
boiling p. điểm sôi
boundary p. điểm biên
branch p. điểm rẽ nhánh
break p. mt. điểm dừng (máy)
central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
circular p. điểm xiclic
cluster p. điểm ngưng tụ
collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng
complex p. điểm phức
concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn
conical p. điểm đỉnh nón
conjugate p.s điểm liên tiếp
critical p. điểm tới hạn
cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)
cuspidal p. điểm lùi
cut p. điểm cắt
cyclic p. điểm xilic
deal p. điểm chết
decimal p. dấu phẩy ở số thập phân
dividing p. điểm chia
east p. tv. điểm phương đông
elliptic(al) p. điểm eliptic
end p. top. điểm uốn
entry p. điểm chuyển
equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều
equilibrium p. điểm cân bằng
exteroir p. điểm ngoài
extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị
finishing p. hh. điểm cuối
finite p. gt. điểm hữu hạn
fixed p. điểm bất động, điểm cố định
fixed end p. điểm cố định cuối
flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng
plex p. điểm uốn
floading p. dấu phẩy di động
focal p. tiêu điểm
fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư
freezing p. điểm đông đặc
frontier p. điểm biên giới
genceric p. hhđs. điểm sinh (một mặt)
hyperbolic p. điểm hypebolic
ideal p. điểm lý tưởng
image p. điểm ảnh
imaginary p. điểm ảo
improper p. điểm phi chính
infinite p. điểm vô hạn
initial p. khởi điểm, điểm ban đầu
inner p., interior p. điểm trong
intersection p. hh. giao điểm
inverse p. điểm nghịch đảo
irregular singular p. gt. điểm kỳ dị bất thường
isolated p. điểm cô lập
isolated multiple p. điểm bội cô lập
isolated singular p. điểm dị cô lập
isotropic p. điểm đẳng hướng
labile p. top. điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
limit p. top. điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
limit p. top. điểm giới hạn, điểm tụ
limiting p. gt. điểm biên, điểm giới hạn
lower extreme p. điểm mút dưới
mass p. cơ. chất điểm
measuring p. mt. điểm đo
median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
melting p. điểm nóng chảy
mesh p. điểm lưới, mút lưới
middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
multiple p. điểm bội
nodal p. điểm nút
non-collinear p. điểm không thẳng hàng
north p. tv. điểm phía bắc
operating p. xib. điểm làm việc
ordinary p. điểm thường
parabolic(al) p. điểm parabolic
parameter p. giá trị (cố định) của tham số
percentage p.s các điểm phần trăm
period p. điểm chu kỳ
proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính
radix p. dấy phẩy ở số thập phân
ramification p. gt. điểm rẽ nhánh
real p. điểm thực
reducible p. điểm khả quy
reference p. mt. điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
regular p. điểm thường, điểm chính quy
regular singular p. điểm kỳ dị chính quy
representative p. xib. điểm biểu diễn
saddle p. điểm yên ngựa
salient p. điểm lồi
sample p. tk. điểm mẫu
satellite p. điểm vệ tinh
saturation p. điểm bão hoà
secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp
separating p. điểm tách
simple p. điểm đơn
singular p. điểm kỳ dị
south p. tv. điểm phía nam
spiral p. điểm xoắn ốc
stable p. top. điểm ổn định
stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)
starting p. điểm xuất phát
stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ
tracing p. điểm viết
triple p. hh. điểm bội ba
turning p. điểm chuyển hướng
umbilical p. điểm rốn
unit p. điểm đơn vị
vanishing p. điểm biến mất
west p. tv. điểm phía tây
yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)
zero p. không điểm
poimted nhọn
pointwise theo từng điểm
poised gt. được làm cân bằng
polar cực; cực tuyến; cực diện
cubic p. đường đối cực của cubic
shock p. cực tuyến va chạm
polarity đối cực; đs; vl. cực tính; hh. cực tương ứng cực, sự tương quan cực
polarization sự phân cực
polarize phân cực
pole cực, cực điểm É p. at infinity cực ở vô tận
p. of an analytic function gt. cực điểm của một hàm giải tích
p. of a cirele cực của một vòng tròn
p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic
p. of integral cực của một tích phân
p. of a line cực của một đường thẳng
p. of order n. cực cấp n
p. of a plane cực của một mặt phẳng
celestial p. cực trái đất
complex p. cực điểm phức
multi-order p. cực bội
multiple order p. cực bội
simple p. gt. cực điểm đơn
polhode cơ. đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi
policy chính sách, chế độ
insurance p. chế độ bảo hiểm
investment p. chính sách đầu tư vốn
ordering p. chính sách thu mua
polyadic nhiều ngôi
polyconic hh. đa cônic
polycyclic đa chu trình, đa xilic
polycylinder hình đa trụ
polygon đa giác
p. of forces đa giác lực
arc p. đa giác cung
circumscribed p. đa giác ngoại tiếp
concave p. đa giác lõm
convex p. đa giác lồi
equiangular p. đa giác đều góc
equivalent p.s các đa giác tương đương
frequency p. đa giác tần số
funicular p. cơ. đa giác dây
inscribed p. đa giác nội tiếp
mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau
rectilinear p. đa giác thẳng
regular p. đa giác đều
open p. hh. đường gấp khúc
similar p.s các đa giác đồng dạng
simple p. đa giác đơn
spherical p. đa giác cầu
strategy p. trch. đa giác chiếm lược
string p. đa giác dây
polygonal (thuộc) đa giác
polyharmonic gt. đa điều hoà
polyhedral (thuộc) hình đa diện
locally p. hhđs. đa diện địa phương
polyhedron (khối) đa diện
integer p. đa diện nguyên
one-sided p. đa diện một phía
regular p. đa diện đều
polylogarithm gt. đa lôga
polynomial đa thức
p. of degree n. đa thức bậc n
p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
adjoint p. đa thức liên hợp
alternative p. đa tức đơn dấu
characteristic p. đ thức đặc trưng
cyclotomic p. đs. đa thức thức chia vòng tròn
defining p. đa thức định nghĩa
differential p. đs. đa thức vi phân
distinguished p. đs. đa thức lồi
homogeneous p. đa thức thuần nhất
hypergeometric p. đa thức siêu bội
interpolating p. gt. đa thức nội suy
interpolation p. gt. đa thức nội suy
irreducible p. đa thức không khả quy
minimal p. đs. đa thức cực tiểu
minimum p. đs. đa thức cực tiểu
monic p. đa thức lồi
orthogonal p.s đa thức trực giao
orthonormal p. đa thức trực chuẩn
prime p. đa thức nguyên tố
quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao
reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn
reducible p. đa thức khả quy
symbolic p. đa thức ký hiệu
trigonometric p. đa thức lượng giác
ultrasherical p. gt. đa thức siêu cầu
polyphase vl. nhiều pha
polytope hình đa diện, pôlitôp
polytropic vl. đa hướng
pool trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại
pooling sự hợp nhất, sự gộp
p. of classes tk. sự gộp các lớp
population dân số; tập hợp
continuous p. tk. tập hợp liên tục
dichotomous p. tk. tập hợp lưỡng phân
finite p. tk. tập hợp hữu hạn
hibrid p. tk. tập hợp lai giống
hypothetic(al) p. tk. tập hợp giả định
infinite p. tk. tập hợp vô hạn
mixed p. tk. tập hợp hỗn tạp
non-normal p. tk. tập hợp không chuẩn
parent p. tk. tập hợp tổng quát
porosity vl. tính xốp
porous xốp
portion một phần, một khúc, một đoạn
p. of series khúc của chuỗi
pose đặt
posit khẳng định, đặt cơ sở
position vị trí; tình hình; lập trường
check p. mt. vị trí kiểm tra
limiting p. vị trí giới hạn
perspective p. hh. vị trí phối cảnh
vertical p. vị trí thẳng đứng
positional (thuộc) vị trí
positioning mt. đặt vào vị trí
positive dương // đại lượng dương
positively dương
positivity tính dương
positron vl. pôzitron
possess có
possession sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữu
possibility khả năng; tính có thể
consumption p. kt. khả năng tiêu dùng
possible có thể
post-multiplication phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp)
posterior sau, hậu nghiệm
postulate tiên đề
p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ
postulation log. sự giả định
postulational log. dựa vào định đề, dựa vào tiên đề
potency lực lượng
p. of a set lực lượng của một tập hợp
potential thế, thế vị
advanced p. thế vị sớm, thế vị trước
complex p. thế phức
distortional p. hàm thế xoắn
logarithmic p. gt. thế vị lôga
Newtonian p. gt. thế vị Newton
retarded p. gt. thế vị trễ
scalar p. thế vị vô hướng
vector p. vl. thế vị vectơ
velocity p. thế vị vận tốc
pound pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)
power độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suất
p. of a point hh. phương tích của một điểm
p. of a set lực lượng của một tập hợp
cardinal p. bản số
direct p. đs. luỹ thừa trực tiếp
instantaneous p. công suất tức thời
radiated p. cường độ bức xạ
reduced p. top. luỹ thừa rút gọn
resolving p. khả năng giải
symbolic(al) p. đs. luỹ thừa ký hiệu
symmetrized Kromecker p. đs. luỹ thừa Kroneckơ đối xứng hoá
third p. luỹ thừa bậc ba, lập phương
powerful có sức, có lực mạnh
practical thực hành, thực tiễn có lợi
practice thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập
practise áp dụng; thực hienẹ; luyện tập
preassigned gán trước
precede đi trước, đứng trước
precession tv. sự tiếng động; tuế sai
p. of the equinoxes tv. sự tiến động các phân điểm
free p. tiến động tự do
lunisolar p. tv. tuế sai nhật nguyệt
planetary p. tv. tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh
precheck kiểm nghiệm trước
precise chính xác; xác định
precisely một cách chính xác
precision [sự, độ] chính xác; mt. chiều dài một từ
instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
precompact tiền compac
predecessor phần tử trước người đi trước
immediate p. phần tử ngay trước
predesigned cho trước, thiết lập trước
predetermine xác định trước, quyết định trước
predetermined được xác định trước; được thiết lập sơ bộ
predicable log. khả vị
predicate log. vị từ
induction p. vị từ quy nạp
numerical p. vị từ số
partial p. vị từ bộ phận
prediction sự dự đoán, dự báo
predictor xib. thiết bị dự báo; tk. biến độc lập (trong dự báo)
preface lời nói đầu
prefactor nhân tử đi trước (bên trái)
prefer thích hơn, ưu hơn
preference sự thích hơn
pre-image nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi Laplat)
preliminary sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
pressure vl. áp lực, áp suất
consolidation p. áp lực củng cố
contact p. áp lực tiếp xúc
dynamic(al) p. áp lực động lực
hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh
impact p. áp suất toàn phần
kinetic p. áp suất động
stagnation p. áp lực đình trệ
static p. áp lực tĩnh
water p. thuỷ áp
prestress dự ứng lực, ứng suất trước
presume giả sử, giả định
presumption điều giả định, điều giả sử
presumptive giả định, giả sử
presuppose giả định trước, giả sử
previous trước
price kt. giá cả, giá
accounting p. giá kiểm tra
base p.s giá cơ sở
cost p. giá thành
detail p. giá bán lẻ
floor p.s giá tối thiểu
market p. giá thị trường
selling p. giá bán
wholesale p. giá bán buôn
primal nguyên thuỷ, cơ sở chính
primary nguyên thuỷ, nguyên sơ
weak p. nguyên sơ yếu
prime dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố
almost p. hầu nguyên tố
double p. hai phẩy (“)
relaitively p. nguyên tố cùng nhau
primitive nguyên thuỷ, nguyên hàm
complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
principally chủ yếu
Principia sách “cơ sở” của Nuitơn
principle nguyên lý; nguyên tắc; định luật
p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá
p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
p. of argument nguyên lý aggumen
p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng
p. of contimuity nguyên lý liên tục
p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
p. of correspondence nguyên tắc tương ứng
p. of duality nguyên lý đối ngẫu
p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng
p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
p. of reflection nguyên lý phản xạ
p. of relativization nguyên lý tính tương đối
p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
p. of superposition vl. nguyên lý chồng chất
p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại
p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
p. of virtual work nguyên lý công ảo
argument p. nguyên lý agumen
consistency p. đs. nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
convergence p. nguyên lý hội tụ
indeterminacy p. vl. nguyên lý bất định
induction p. nguyên lý quy nạp
maximum p. gt. nguyên lý cực đại
maximum-modulus p. gt. nguyene lý môđun cực đại
minimum-modulus p. gt. nguyên lý môđun cực tiểu
momentum p. nguyên lý động lượng
reflection p. nguyên lý phản xạ
second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
symmetry p. gt. nguyên lý đối xứng
print in // sự in
printer thiết bị in, máy in
printing mt. in
prior tiên nghiệm
prism lăng trụ
oblique p. lăng trụ xiên
quadrangular p. lăng trụ tứ giác
rectangular p. lăng trụ chữ nhất
regular p. lăng trụ đều
right p. lăng trụ thẳng đứng
triangular p. lăng trụ tam giác
truncated p. lăng trụ cụt
prismatic (thuộc) hình lăng trụ
prismatoid phỏng lăng trụ
prismoid hình lăng trụ cụt
prismoidal (thuộc) lăng trụ cụt
probabilistic (thuộc) xác suất
probability xác suất
absolute p. xác suất không điều kiện
absorption p. xác suất hấp thu
a priori p. xác suất tiêu nghiệm
composite p. xác suất đầy đủ
compound p. xác suất phức hợp
conditional p. xác suất có điều kiện
empiric p. xác suất thực nghiệm
extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
inverse p. xác suất nghịch đảo
marginal p. xác suất biên duyên
personal p. xác suất chủ quan
posterior p. xác suất hậu nghiệm
prior p. xác suất tiên nghiệm
transition p. xs. xác suất chuyển
probable có lẽ, có thể
probit (probability unit) đơn vị xác suất
problem bài toán; vấn đề
p.s of allocation bài toán phân phối
absorption p. bài toán hấp thu
advertising p. bài toán quảng cáo
assigument p. kt. bái toán phân phối
ballot p. bài toán bỏ phiếu
bargaining p. bài toán hợp đồng
barrier p. bài toán màn chắn
blending p. bài toán pha trộn
bottle neck p. bài toán cổ chai
boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
caterer p. bài toán người giao hàng
congestion p. bài toán phục vụ đám đông
construction p. bài toán dựng hình
continum p. bài toán continum
decision p. log. bài toán quyết định
diet p. bài toán khẩu phần
dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
encounter p. bài toán gặp nhau
equilibirium p. bài toán cân bằng
extremum p. bài toán cực trị
four colour p. bài toán bốn màu
infinite medium p. xs. bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn
isoperimetric(al) p. gt. bài toán đẳng chu
knot p. bài toán nút
lifting p. bài toán nâng
many-body p. vl. bài toán nhiều vật thể
map-colouring p. top. bài toán tô màu bản đồ
marriage p. bài toán chọn lựa
mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
moment p. bài toán mômen
moving boundary p. gt. bài toán có biên di động
multidecision p.s tk. bài toán nhiều quyết định
non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
occupancy p.s xs. bài toán chiếm chỗ
parametric p. bài toán tham số
primal p. đs. bài toán nguyên thuỷ
pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
reducibility p. log. bài toán khả quy
ruin p. trch. bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
storage p. kt. bài toán về bảo quản
three-point p. trđ. bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
transportation p. kt. bài toán vận chuyển
trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
two-dimensional p. bài toán hai chiều
word p. log. bài toán từ
procedural (thuộc) thủ tục, biện pháp
procedure thủ tục; tk. biện pháp; phương pháp, cách
antithetic(al) p. tk. biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
audit p. kt. thủ tục kiểm nghiệm
decision p. kt. thủ tục quyết định
proceed tiếp tục; phát sinh, xuất hiện
proceedings tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề
process quá trình, phương pháp, cách É p. with in dependent increments xs. quá trình với gia số độc lập
additive p. quá trình cộng t ính
adjoint p. quá trình liên hợp
approximation p. quá trình xấp xỉ
autoregressive p. quá trình tự hồi quy
birth p. quá trình toàn sinh
bivariate p. quá trình hai chiều
branching p. quá trình phân nhánh
cascade p. quá trình tầng
centred p. quá trình có tâm
continuous p. quá trình liên tục
crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm
cyclic p. quá trình tuần hoàn
damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần
death p. quá trình chết, quá trình toàn tử
degenerete p. quá trình suy biến
denumerable p. quá trình đếm được
deterministic p. quá trình tất định
diagonal p. quá trình chéo
diffusion p. quá trình khuyếch tán
digital p. quá trình rời rạc
discontinuous p. quá trình rời rạc
discrete p. quá trình rời rạc
dissipative p. quá trình hao tán
disturbeb harmonic p. tk. quá trình điều hoà bị nhiễu loạn
divergent p. quá trình phân kỳ
emigration p. quá trình di dân
equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng
equilibrium p. quá trình cân bằng
ergodic p. quá trình egođic
exhaustion p. quá trình vét kiệt
explosive p. xs. quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng vô hạn)
finite p. log. đs. quá trình hữu hạn
hereditary p. xs. quá trình có di truyển
homogeneous p. xs. quá trình thuần nhất
immigration p. quá trình di cư
irreversible p. vl. quá trình không thuận nghịch
isentropic p. quá trình đẳng entropi
isotropic p. xs. quá trình đẳng hướng
iterative p. xib. quá trình lặp
limit p. quá trình giới hạn
logistic p. tk. quá trình lôgictic
Markovian p. xs. quá trình Mácôp
moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt
multiplivative p. xs. quá trình phân nhánh
orthogonal p. quá trình trực giao
periodie p. quá trình tuần hoàn
production p. kt. quá trình sản xuất
purely random p. xib. quá trình thuần tuý ngẫu nhiên
random p. quá trình ngẫu nhiên
recursive p. quá trình đệ quy
repetitive p. xib. quá trình lặp
reversible p. xib. quá trình khả nghịch
separable p. quá trình tách được
sieving p. phương pháp sàng
solving p. quá trình giải
stable p. xs. quá trình ổn định
stationary p. xs. quá trình dừng
stochastic p. xs. quá trình ngẫu nhiên
strictly stationary p. xs. quá trình dừng ngặt
processing xử lý, gia công
date p. mt. xử lý các dữ kiện
produce người sản xuất
product tích số; tích; sản phẩm
p. of inertia tích quán tính
p. of sets tích các tập hợp
alternating p. tích thay phiên
canonical p. tích chính tắc
cap p. tích Uytni (ký hiệu ầ - tích)
cardinal p. tích chính tắc
Cartesian p. tích Đề các
continued p. tích vô hạn
cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
cup p. tích Alecxanđơ (ký hiệu ẩ - tích)
direct p. đs. tích trực tiếp
dot p. tích vô hướng
exterior p. đs. tích ngoài
external p. đs. tích ngoài
fibered p. tích nhớ
fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
ideal p. tích iđêan
infinite p. tích vô hạn
inner p. tích trong
intermediate p. kt. bán thành phần
internal p. đs. tích trong
logical p. log. tích lôgic
metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
metric p. tích mêtric
modulation p. tích biến điệu
nilpotent p. tích luỹ linh
ordinal p. đs. tích ngoài
parallelepipedal p. hh. tích hỗn hợp
partial p. tích riêng phần
positive infinite p. tích vô hạn dương
scalar p. hh. tích vô hướng
subdirect p. tích trực tiếp dưới
tensor p. tích tenxơ
topological p. tích tôpô
torsion p. đs. tích xoắn
triple p. tích hỗn tạp
vector p. tích vectơ
weak direct p. tích trực tiếp yếu
wreath p. tích bên
production sự sản xuất, sản phẩm
current p. sự sản xuất hiện hành
mass p. sản xuất hàng loạt
productive sản xuất
productivity năng suất
profile prôfin
profit ích lợi; lợi nhuận; thu nhập
aggregate p. kt. thu nhập chung
excess p. lợi nhuận vượt mức
net p. thực thu
profitable có lãi, có thu nhập, có lợi
prognosis dự báo, tiên đoán
program(me) chương trình, kế hoạch
computer p. mt. chương trình tính
control p. chương trình kiểm tra
deal p. mt. chương trình được giữ lâu
diagnostic p. mt. chương trình chuẩn đoán
explicit p. mt. chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)
infinite p. chương trình vô hạn
superconsistent p. chương trình tương thích mạnh
programmer người lập chương trình, bộ lập chương trình
programming chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
dynamic(al) p. quy hoạch động
linear p. quy hoạch tuyến tính
pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu
progression cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
geometric(al) p. cấp số nhân
harmonic p. cấp số điều hoà
project chiếu
projectile đạn
projection phép chiếu; hình chiếu
canonical p. phép chiếu chính tắc
central p. phép chiếu xuyên tâm
conformal p. phép chiếu bảo gián
conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
equidistant p. phép chiếu đẳng cự
fibre p. phép chiếu thớ
floor p. phép chiếu ngang
isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
natural p. phép chiếu tự nhiên
orthogonal p. phép chiếu trực giao
parallel p. phép chiếu song song
polyconic p. phép chiếu đa cônic
stereographic p. phép chiếu đa cônic
projective xạ ảnh
k-fold p. xạ ảnh bội k
projectively một cách xạ ảnh
projectivity phép xạ ảnh
direct p. phép xạ ảnh thuận
elliptic p. phép xạ ảnh eliptic
parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
projector dụng cụ chiếu, máy chiếu
prolong kéo dài, mở rộng thác triển
prolongable có thể kéo dài được, thác triển được
prolongation sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển
proof (phép) chứng minh
p. by induction chứng minh bằng quy nạp
formal p. chứng minh hình thức
indirect p. log. phép chứng gián tiếp
irreducible p. log. phép chứng minh không khả quy
pure variable p. log. chứng minh bằng các biến thuần tuý
proper chân chính, riêng
properly một cách đúng đắn, thực sự
property tính chất; thuộc tính; kt. tài sản; quyền sở hữu
absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt
combinatorial p. top. tính chất tổ hợp
continuity p. tính chất liên tục
frontier p. tính chất biên
group p. tính chất nhóm
homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân
inducible p. tính chất quy nạp được
interpolation p. tính chất nội suy
local p. tính chất địa phương
metric p. tính chất mêtric
personal p. kt. động sản
projective p. tính chất xạ ảnh
real p. bất động sản
tangential p. gt. tính chất trơn
topological p. tính chất tôpô
proportion tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với
continued p. dãy các tỷ lệ thức
direct p. tỷ lệ thuận
inverse p. tỷ lệ nghich
simple p. tỷ lệ đơn
proportional (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ
propose đề nghị
proposition log. mệnh đề
affirmative p. mệnh đề khẳng định
atomic p. mệnh đề nguyên tử
compound p. mệnh đề phức hợp
contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn
contrary p.s những mệnh đề tương phản
converse p. mệnh đề đảo, đảo đề
disjunctive p. mệnh đề tuyển
equivalent p.s các mệnh đề tương đương
hypothetical p. mệnh đề giả định
inverse p. mệnh đề phản, phản đề
molecular p. mệnh đề phana tử
negative p. mệnh đề phủ định
particular p. mệnh đề đặc trưng
principal p. mệnh đề chính
singular p. mệnh đề đơn
universal p. mệnh đề toàn xưng
propositional log. (thuộc) mệnh đề
propulsion chuyển động về phải trước, sự đẩy
propulsive đẩy
prospect quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
protector mt. thiết bị bảo vệ
proton prôton
prototype mẫu tử, mẫu đầu
protract kéo dài
protractor thước đo góc
provable log. chứng minh được
prove log. chứng minh; thử lại
proximate gần cạnh
proximity sự gần, sự lân cận
pseudoanalytic giả giải tích
pseudo-catenary đường giả dây xích
pseudo-cirele giả vòng
pseudo-complement giả bù
pseudocomplex giả phức
pseudoconformal giả bảo giác
pseudo-convergent giả hội tụ
pseudo-cycloid giả xicloit
pseudocycloidal (thuộc) giả xicloit
pseudomanifold top. giả đa tạp
pseudo-metric giả mêtric
pseudo-metrisable giả mêtric hoá được
pseudodonorm gt. giả chuẩn
pseudo-normal giả pháp tuyến
pseudo-order mt. giả lệnh
pseudoperiodic gt. giả tuần hoàn
pseudoprime giả nguyên tố
pseudorandom giả ngẫu nhiên
pseudoscalar lượng giả vô hướng
pseudo-sentence log. giả câu
pseudo-sphere giả mặt cầu
pseudospherical giả xoắn ốc
pseudotangent giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến
pseudottensor giả tenxơ
pseudo-tractrix giả tractric
pseudovaluation đs. giả giá, giả mêtric
pseudovector hh. giả vectơ
psi psi (y)
psi-function gt. hàm psi
psychological (thuộc) tâm lý học
psychology tâm lý học
psychometrics tâm lý lượng học
pulsatance vl. tấn số góc
pulsate vl. mạch động
pulsation vl. sự mạch động
pulse xung; xung lượng
pulser mt. máy phát xung
pump cái bơm
vacuum p. bơm chân không
punch đục lỗ
punch-card mt. máy đục lỗ
punched mt. bị đục lỗ
puncher mt. máy đục lỗ
aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái
calculating p. máy đục lỗ chữ cái
card p. máy đục lỗ bìa
electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử
gang p. mt. máy đục lỗ lại
summary p. mt. máy đục lỗ bìa tổng kết
punctual kịp thời; chính xác
punctured bị đâm thủng
punrchase kt. mua
purchaser người mua
pure thuần tuý
purpose mục đích
purposeful có mục đích
pursue theo đuổi
pursuit sự theo đuổi, sự theo dõi
push đẩy, ẩn (vào nút bấm)
put đặt
puzzle câu đố
puramid hình chóp
oblique p. hình chóp xiên
regular p. hình chóp đều
right p. hình chóp thẳng
triangular p. hình chóp tam giác
truncated p. hình chóp cụt
pyramidal (thuộc) hình chóp
Pythagorean (thuộc) Pitago
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét