MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – J


Từ điển toán học Anh – Việt – J



jacobian   định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi
jet   vl. tia, dòng; luồng
            gas j. tia khí
            propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
            pulse j. động cơ phản lực, không khí xung
join   hợp nối
            direct j. đs. hợp trực tiếp
            reduced j. top. hợp rút gọn
joint   chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại
            pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim
            universal j. bản lề tổng hợp, khớp Cácđăng
jointly   đồng thời
joker  trch. quân phăng teo
journal   tạp chí, báo; kỹ. ngõng trục , cổ trục (kỹ thuật) ; ngõng
judge   phán đoán, tranh luận
judgment   sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử
iump   bước nhảy; mt. sự chuyển lệnh // nhảy qua  j. at a conclusion log. kết luận vội vã.
            hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực
            finite j. bước nhảy hữu hạn
jusction   sự nối, tiế xúc
just   đúng, chính xác; chính là  j. in case trong mọi trường hợp; it is j. the case đó chính là trường hợp
justify   khẳng định, xác minh, minh giải
juxtapose   log. ghép, nhân ghép
juxtapossition   phép ghép, phép nhân ghép

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét