Từ điển toán học Anh – Việt – V
Vacancy chỗ trống
vacnant trống, rỗng; tự do
vacillation sự dao động
vacuous rỗng
vacuum vl. Chân không
vague mơ hồ, không rõ ràng
vagueness tính mơ hồ, tính không rõ ràng
valid có hiệu lực Ớ to be v. có hiệu lực
validation tk. sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validity tính có hiệu lực
valuation ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete v. đs. sự định giá rời rạc
effective v. đs. đánh giá có hiệu quả
value giá trị
v. of a game trch. Giá trị của trò chơi
v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
v. of series giá trị của chuỗi
v. of variables giá trị của biến số
alsolute v. giá trị tuyệt đối
accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
algebraic v. giá trị đại số
approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
average v. giá trị trung bình
boundary v. giá trị biên
Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
characteristic v. giá trị đặc trưng
critical v. giá trị tới hạn
defective v. gt. giá trị khuyết
end v. giá trị cuối
exchange v. giá trị trao đổi
expected v. tk. kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
face v. giá trị bề mặt
improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
inaccessible v. giá trị không đạt được
isolated v. giá trị cô lập
market v. giá trị thường
maximal v. giá trị cực đại
mean v. giá trị trung bình
minimum v. giá trị cực tiểu
modal v. tk. giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
numerical v. giá trị bằng số
observed v. giá trị quan sát
par v. giá trị pháp đỉnh
permissible v. giá trị cho phép
predicted v. giá trị tiên đoán
present v. giá trị hiện có
principal v. giá trị chính
provable v. giá trị có thể
proper v. giá trị riêng
reduced v. giá trị thu gọn
stationary v. giá trị dừng
surplus v. kt. giá trị thặng dư
true v. giá trị đúng
truth v. log. giá trị chân lý
vanish triệt tiêu; biến mất
vanishing triệt tiêu; biến mất
identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
vaporization vl. sự bốc hơi, sự hoá hơi
variability tk. [tính, độ] biến đổi
variable biến (số) // biến thiên, biến đổi
additional v. biến thêm
aleatory v. biến ngẫu nhiên
apparent v. biến biểu kiến
aritificial v. biến giả tạo
auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ
bound v. biến buộc
chance v. biến ngẫu nhiên
complex v. biến phức
concomitant v. tk. biến đồng hành
constrained v. tk. biến buộc
contibuous v. biến liên tục
contragradient v. biến phản bộ
controlled v. biến bị điều khiển
dependent v. biến phụ thuộc
direction v. biến chỉ phương
dummy v. biến giả
effect v. tk. biến phụ thuộc
esential v. biến cốt yếu
Eulerian v.s các biến Ơle
free v. biến tự do
hypercomplex v. biến siêu phức
independent v. gt. biến độc lập
individual v. log. biến cá thể
indution v. biến quy nạp
input v. biến số vào
latent v. biến ẩn
leading v. biến số chính
main v. xib. biến số chính
marker v. tk. biến số lưỡng trị
missing v. xib. biến thiếu
number v. log. biến số
numerical v. biến số
object v. log. biến đối tượng
orientation v.s các biến định hướng
predicate v. biến vị từ
process v. biến điều chỉnh
proposition v. biến mệnh đề
random v. tk. biến ngẫu nhiên
real v. biến thực
space v. gt. biến không gian
stochastic v. biến ngẫu nhiên
superfluous v.s tk. các biến thừa
theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết
unrestricted v. biến tự do
variance tk. phương sai
accidental v. phương sai ngẫu nhiên
external v. phương sai ngoài
generlized v. phương sai suy rộng
interclass v. phương sai giữa các lớp
internal v. phương sai trong
minimun v. phương sai nhỏ nhất
relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
residual v. phương sai thặng dư
within-group v. phương sai trong nhóm
variant biến thức, khác nhau
variate tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
variation sự biến thiên, biến phân
v. of a function biến phân của hàm
v. of parameters biến thiên tham số
v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
admissible v. biến phân chấp nhận được
batch v. biến phân trong nhóm
bounded v. biến phân bị chặn
combined v. biến phân liên kết
direct v. biến thiên trực tiếp
first v. biến phân thứ nhất
free v. biến phân tự do
inverse v. biến phân ngược
limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
negative v. biến phân âm
one-sided v. biến phân một phía
partial v. biến phân riêng
positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương
second v. biến phân thứ hai
strong v. biến phân mạch
third v. biến phân thứ ba
total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
weak v. biến phân yếu
variational (thuộc) biến phân
variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ
group v. đa tạp nhóm
irreducible v. đa tạp không khả quy
jacobian v. đa tạp jacobi
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
polarized v. đa tạp phân cực
pure v. đa tạp thuần tuý
reducible v. đa tạp khả quy
requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
solvable group v. đa tạp nhóm giải được
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
various khác nhau
variplotter mt. máy dựng đường cong tự động
vary biến đổi, biến thiên o
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược
vast rộng, to, lớn
vector vectơ
axial v. xectơ trục
basis v. xectơ cơ sở
bound v. vectơ buộc
characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
complement v. vectơ bù
complanar v. vectơ đồng phẳng
correction v. vectơ hiệu chính
dominant v. vectơ trội
irroational v. vectơ vô rôta
latent v. vectơ riêng
localized v. hh. vectơ buộc
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
non-vanishing v. hh. vectơ không gian
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
orthogonal v. vectơ trục giao
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
polarization v. vectơ phân cực
price v. vectơ giá
probability v. vectơ xác suất
radius v. vectơ bán kính
row v. vectơ hàng
sliding v. vectơ trượt
symbolic v. vectơ kí hiệu
tangent v. vectơ tiếp xúc
unit v. vectơ đơn vị
velocity v. vl. vectơ vận tốc
zero v. vectơ không
vectorial (thuộc) vectơ
velocity vận tốc, tốc độ
absolute v. vận tốc tyệt đối
amplitude v. vận tốc biên độ
angular v. vận tốc góc
areal v. vận tốc diện tích
average v. vận tốc trung bình
critical v. vận tốc tới hạn
group v. vận tốc nhóm
instantaneous v. vận tốc tức thời
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
mean v. tốc độ trung bình
peripheric v. vận tốc biên
phase v. vận tốc pha
pressure v. vận tốc nén
ray v. vận tốc theo tia
relative v. cơ. vận tốc tương đối
shock v. vận tốc kích động
signal v. vận tốc tín hiệu
terminal v. vận tốc cuối
terbulent v. vận tốc xoáy
uniform angular v. vận tốc góc đều
wave v. vận tốc sóng
wave-front v. vận tốc đầu sóng
verifiable thử lại được
verification [sợ,phép] thử lại
verify thử lại
vernier con chạy (thước vecnie)
versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)
vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
vertical thẳng đứng
vertically một cách thẳng đứng
vertices các đỉnh
adjacent v. các đỉnh kề
neighbouring v. các đỉnh lân cận
opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
vessel kỹ. tàu, thuyền
vibrate dao động, chấn động, rung động
vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung
v. of the second order chấn động cấp hai
damped v. dao động tắt dần
forced v. dao động cưỡng bức
harmonic v. dao động điều hoà
inaudible v. dao động không nghe thấy được
lateral v. dao động ngang
longitudinal v. dao động dọc
natural v. dao động co lắc
sinusoidal v. dao động sin
standing v. dao động đứng
sympathetic v. chấn động đáp lại
torsional v. dao động xoắn
vibrational có dao động, có chấn động, có rung động
vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung
asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng
vice versa ngược lại
vicinity lân cận in the v. of… gần …
v. of a point lân cận của một điểm
view dạng; phép chiếu
in v. of theo, chú ý…
auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ
front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước
principal v. hh. phép chiếu chính
rear v. nhìn từ sau
side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang
vinculum dấu gạch trên biểu thức
viscosity độ nhớt
dynamic v. độ nhớt động lực
eddy v. độ nhớt xoáy
kinematical v. vl. độ nhớt động học
viscous vl. (thuộc) nhớt
voltage thế hiệu
instantanneous v. thế hiệu tức thời
steady stale v. thế hiệu ổn định
volume khối, thể tích; tập (sách báo)
v. of a solid thể tích của một vật thể
incompressible v. thể tích không nén được
volote đường xoắn ốc
vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
forced v. rôtacưỡng bức
free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
vortical (thuộc) rôta, xoáy
vorticity vl. tính xoáy
vrai thật sự
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét