MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – Q

Từ điển toán học Anh – Việt – Q




q.e.d (quod erat demonstradum)   đó là điều phải chứng minh
quad (quadrangle)   ô vuông sơ cấp; ô tứ giác
quadrangle   tứ giác
            complete q. tứ giác đầy đủ
quadrangular   (thuộc) tứ giác
quadrant   gốc phần tư
quadrantal   (thuộc) gốc phần tư
quadrat   tk. chọn mẫu theo ô vuông
quadrate   hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương
quadratic   bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai
quadrature   phép cầu phương
            q. of a circle phép cầu phương một hình tròn
quadric   quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
            q. of revolution quađric tròn xoay
            bitangent p.s quađric song tiếp
            concentric q.s quađric đông tiêu
            degenerate q. quađric suy biến
            non-central q. quađric không tâm
            non-singular q. quađric không kỳ dị
            osculating q. quađric mật tiếp
            ruled q. quađric kẻ
            self-conjugate q. quađric tự liên hợp
            similar q.s các quađric đồng dạng
            singular q. quađric kỳ dị
            strain q. quađric biến dạng
quadrilateral   có bốn cạnh // hình tứ giác
            birectangular q. tứ giác hai góc vuông
            complete q. tứ giác hoàn toàn
            skew q. tứ giác gềnh
quadripole   vl. mạng tứ cực
quadruple   gấp bốn, bộ bốn; chập bốn
quadrupole   tứ cực
qualify   xác định, định tính
qualitative   định tính
quality   chất lượng
            lot q. chất lượng của lô
quantic   đs. dạng
            binary q. dạng song biến
            eubic q. dạng bậc ba
            quartic q. dạng bậc bốn
            quaternary q. dạng bốn biến số
            ternary q. dạng ba biến số
quantification   log. lượng hoá
quantifier   log.  phép lượng hoá
            bounded q. phép lượng hoá bị chặn
            existential q. phép lượng hoá tồn tại
            generality q. phép lượng hoá phổ dụng
            universal q. phép lượng hoá phổ dụng
quantify   lượng tử hoá
quantile   điểm vi phân
quantitative   số lượng; định lượng
quantify   số lượng, lượng
            q. of information xib. lượng hoá thông tin
            q. of selection lượng chọn
            auxiliary q. lượng hỗ trợ
            definite q. lượng xác định
            digital q. lượng bằng số
            directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
            scalar q. vl. lượng vô hướng
            vector q. lượng vectơ
quantization   vl. sự lượng tử hoá
quantize   lượng tử hoá
quantizer   máy lượng tử hoá
quantum   lượng tử
            light q. lượng tử ánh sáng
quater   một phần tư // chia tư
quanternary   tứ phân
quanternion   quantenion
            real q. quatenion thực
quartic   quactic, đường bậc 4, bậc bốn
            bicircular q. quactic song viên
            binodal q. quactic nút kép
            nodal q. quactic nút
            space q. quactic ghềnh
            tricuspidal q. quactic ba điểm lùi
            trinodal q. quactic ba nút
            tubular q. quactic ống
            unicursal q. quactic đơn hoạch
quartile   tk. điểm tứ vi phân
            lover q. tk. điểm tứ phân vị dưới
quasi   tựa như, hầu như
quasi-analytic   gt. tựa giải tích
quasi-asymptote   tựa tiệm cận
quasi-comformality   gt. tính tựa bảo giác
quasi-elliptic   tựa eliptic
quasi-divisor   tựa ước
quasi-field   tựa trường
quasi-group   đs. tựa nhóm
quasi-inverse   tựa nghịch đảo
quasi-open   tựa mở
quasi-ordering   tựa thứ tự
quasi-plane   tựa mặt phẳng
quasi-periodic(al)   tựa tuần hoàn
quasi-ring   đs. tựa vành, vành không kết hợp
quasi-sufficiency   tính tựa đủ
quasi-syntax   log. tựa cú pháp
question   câu hỏi, vấn đề
            open ended q. tk. vấn đề có vô số giải đáp
questionnaire   thuật hỏi, bảng hỏi
queue   xếp hàng // sự xếp hàng
quiescent   tĩnh, nghi
quinary   cơ số năm; ngũ phân
quintic   bậc năm, hàng năm
quintile   ngũ phân vị
quintillion   1030 (Anh), 1018 (Mỹ)
quintiple   bộ năm
quota   phần, lô
quotation   câu trích dẫn
quote   trích dẫn; định giá
quotient   thương, tỷ số
            complete q. thương đầy đủ
            difference q. tỷ sai phân
            partial q. thương riêng
            partial difference q. tỷ sai phân riêng
            reciprocal q. thương đảo
quotum   phần, lô

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét