MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – U

Từ điển toán học Anh – Việt – U




U- equivalence    u-tương đương
ulterior   ở sau, tiếp sau
ultimate   cuối cùng; tới hạn
ultimetely    tới hạn
ultrafilter   đs. siêu lọc
ultragroup   đs. siêu nhóm
ultrasonic   vl. siêu âm
ultraspherical   siêu cầu
ultrasble   siêu ổn định
ultra-violet   vl. cực tím
umbilical   (thuộc) điểm rốn, đường rốn
            totally u. điểm rốn toàn phần
umbilics    điểm rốn
umbra   tv. sự che khuất toàn phần
unabridged    không rút gọn
unalter    không đổi
unbalance    xib. tính không cân bằng
unbias(s)ed   tk. không chệch
unblocking    mt. mở
unbounded    không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
uncertainty    tính bất định, tính không chắc chắn
unconditional    vô điều kiện, tuyệt đối
unconditionally    một cách vô điều khiện, tuyệt đối
unconnected    không liên thông
unconstrained    không có liên quan; không có giới hạn
uncountable    không đếm được
uncouple    tách ra
undamped    không tách dần
undecidability    log. tính không giải được
essential u. tính không giải được cốt yếu
undecidable    log. không giải được
undefined    không xác định
underline    (sự) gạch dưới // nhấn mạch
underneath    ở dưới
underpolynomial    gt. đa thức dưới
under relaxation    sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới
understand    hiểu
undervalue    đánh giá thấp
underwater    nước ngầm
undetermined    bất định
undirected    không định hướng
undulate    vl. chuyển động sóng
undulation    sự chyển động sóng
unequal    không cân bằng, không bằng
unessential    không cốt yếu
uneven    không chẵn
unfavourable    không thuận lợi
ungula    múi
uniaxial    đơn trục
unicity    tính duy nhất
unicoherent    đính đơn, mạch lạc đơn
unicursal    đơn hoạch
unidirectional    xib. đơn hướng, có một bậc tự do
unification    sự thống nhất, sự hợp nhất
unified    thống nhất, hợp nhất
uniform    đều
uniformise    đơn trị hoá
uniformity    tính đều; tính đơn trị
uniformization    gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều
            u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize    gt. đơn trị hoá
uniformizing    gt. đơn trị hoá
uniformly    đều
unify    hợp nhất, thống nhất
unilateral    tk. một phía
unimodal    tk. một mốt
unimodular    đs. đơn môđula
union    hợp
            u. of sets    hợp nhất của các tập hợp
            u. of spheres top. bó hình cầu
            direct u. đs. hợp trực tiếp
unipotent    luỹ đơn
unique    duy nhất, đơn trị
uniqueness    tính duy nhất; tính đơn trị
            u. of solution tính duy nhất của nghiệm
unirational    hh; đs. đơn hữu tỷ
uniselector    mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
uniserial    đs. một chuỗi
unit    đơn vị
            u. of a group đơn vị của một nhóm
absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối
            arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học
            calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
            computing u. tk.  đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
            defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
            dimensional u.  đơn vị thứ nguyên
            driver u. đơn vị điều khiển
            elementary u. khối sơ cấp
            flexible u. mt. đơn vị vạn năng
            function u. mt. đơn vị hàm
            fundamental u. đơn vị cơ bản
            hysteresis u. đơn vị trễ
            imaginary u. đơn vị ảo
            input-output u. đơn vị vào _ ra
            matrix u. đs. ma trận đơn vị
            middle u. đs. đơn vị giữa
            multiplication – division u. mt. đơn vị nhân – chia
            multiplying u. đơn vị nhân
            primary u. phần tử sơ cấp
            sample u. đơn vị mẫu
            sampling u. đơn vị mẫu
            secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
            spare u. mt. đơn vị dự trữ
            strong u. đơn vị mạnh
            translator u. đơn vị dịch
            weak u. đơn vị yếu
unitcircle    gt. vòng tròn đơn vị
unitary    unita, đơn nguyên đơn vị
unite    hợp nhất
unity    phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
univalence    gt. đơn diệp, đơn giá
            locally u. gt. đơn diệp địa phương
universal    phổ dụng
universe    vũ trụ
            expanding u. vũ trụ mở rộng
unknotted    top. không nút
unknown    chưa biết ẩn
unlimited    vô hạn, không giới hạn
unmatched    không bằng, không xứng
unmixed    không hỗn tạp
unnecessary    không cần thiết
unnumbered    không được đánh số
unobservable    không quan sát được
unpack    tháo dỡ
unperturbed    không bị nhiễu loạn
unprpvable    không chứng minh được
unproved    chưa chứng minh
unramified    không rẽ nhánh
unreliable    không tin cậy
unrestricted    không hạn chế
unsaturated    xib. không bão hoà
unsolvability    log. tính không giải được
            recursive u. không giải được đệ quy
unsolvable    không giải được
unsolved    không giải
unstable    không ổn định
unsteady    không ổn định
until    cho đến, đến khi
upcross    tk. sự dương hoá
upper    trên
upsilon    epxilon (e)
up-stream    ngược dòng
up-to-date    hiện đại
urn    (cái) bình
usage    sự sử dụng
use    dùng
useful    có ích
useless    vô ích
usual    thường, thông dụng
utility    ích lợi
utilization    sự sử dụng
utilize    dùng


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét