Từ điển toán học Anh – Việt – U
U- equivalence u-tương đương
ulterior ở sau, tiếp sau
ultimate cuối cùng; tới hạn
ultimetely tới hạn
ultrafilter đs. siêu lọc
ultragroup đs. siêu nhóm
ultrasonic vl. siêu âm
ultraspherical siêu cầu
ultrasble siêu ổn định
ultra-violet vl. cực tím
umbilical (thuộc) điểm rốn, đường rốn
totally u. điểm rốn toàn phần
umbilics điểm rốn
umbra tv. sự che khuất toàn phần
unabridged không rút gọn
unalter không đổi
unbalance xib. tính không cân bằng
unbias(s)ed tk. không chệch
unblocking mt. mở
unbounded không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
uncertainty tính bất định, tính không chắc chắn
unconditional vô điều kiện, tuyệt đối
unconditionally một cách vô điều khiện, tuyệt đối
unconnected không liên thông
unconstrained không có liên quan; không có giới hạn
uncountable không đếm được
uncouple tách ra
undamped không tách dần
undecidability log. tính không giải được
essential u. tính không giải được cốt yếu
undecidable log. không giải được
undefined không xác định
underline (sự) gạch dưới // nhấn mạch
underneath ở dưới
underpolynomial gt. đa thức dưới
under relaxation sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới
understand hiểu
undervalue đánh giá thấp
underwater nước ngầm
undetermined bất định
undirected không định hướng
undulate vl. chuyển động sóng
undulation sự chyển động sóng
unequal không cân bằng, không bằng
unessential không cốt yếu
uneven không chẵn
unfavourable không thuận lợi
ungula múi
uniaxial đơn trục
unicity tính duy nhất
unicoherent đính đơn, mạch lạc đơn
unicursal đơn hoạch
unidirectional xib. đơn hướng, có một bậc tự do
unification sự thống nhất, sự hợp nhất
unified thống nhất, hợp nhất
uniform đều
uniformise đơn trị hoá
uniformity tính đều; tính đơn trị
uniformization gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều
u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize gt. đơn trị hoá
uniformizing gt. đơn trị hoá
uniformly đều
unify hợp nhất, thống nhất
unilateral tk. một phía
unimodal tk. một mốt
unimodular đs. đơn môđula
union hợp
u. of sets hợp nhất của các tập hợp
u. of spheres top. bó hình cầu
direct u. đs. hợp trực tiếp
unipotent luỹ đơn
unique duy nhất, đơn trị
uniqueness tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
unirational hh; đs. đơn hữu tỷ
uniselector mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
uniserial đs. một chuỗi
unit đơn vị
u. of a group đơn vị của một nhóm
absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối
arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học
calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
computing u. tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
dimensional u. đơn vị thứ nguyên
driver u. đơn vị điều khiển
elementary u. khối sơ cấp
flexible u. mt. đơn vị vạn năng
function u. mt. đơn vị hàm
fundamental u. đơn vị cơ bản
hysteresis u. đơn vị trễ
imaginary u. đơn vị ảo
input-output u. đơn vị vào _ ra
matrix u. đs. ma trận đơn vị
middle u. đs. đơn vị giữa
multiplication – division u. mt. đơn vị nhân – chia
multiplying u. đơn vị nhân
primary u. phần tử sơ cấp
sample u. đơn vị mẫu
sampling u. đơn vị mẫu
secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
spare u. mt. đơn vị dự trữ
strong u. đơn vị mạnh
translator u. đơn vị dịch
weak u. đơn vị yếu
unitcircle gt. vòng tròn đơn vị
unitary unita, đơn nguyên đơn vị
unite hợp nhất
unity phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
univalence gt. đơn diệp, đơn giá
locally u. gt. đơn diệp địa phương
universal phổ dụng
universe vũ trụ
expanding u. vũ trụ mở rộng
unknotted top. không nút
unknown chưa biết ẩn
unlimited vô hạn, không giới hạn
unmatched không bằng, không xứng
unmixed không hỗn tạp
unnecessary không cần thiết
unnumbered không được đánh số
unobservable không quan sát được
unpack tháo dỡ
unperturbed không bị nhiễu loạn
unprpvable không chứng minh được
unproved chưa chứng minh
unramified không rẽ nhánh
unreliable không tin cậy
unrestricted không hạn chế
unsaturated xib. không bão hoà
unsolvability log. tính không giải được
recursive u. không giải được đệ quy
unsolvable không giải được
unsolved không giải
unstable không ổn định
unsteady không ổn định
until cho đến, đến khi
upcross tk. sự dương hoá
upper trên
upsilon epxilon (e)
up-stream ngược dòng
up-to-date hiện đại
urn (cái) bình
usage sự sử dụng
use dùng
useful có ích
useless vô ích
usual thường, thông dụng
utility ích lợi
utilization sự sử dụng
utilize dùng
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét