MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – T

Từ điển toán học Anh – Việt – T




table   bảng // lập bảng
            t. of contents mục lục
            t. of difference bảng sai phân
            t. of integrals bảng tích phân
            t. of logarithms bảng lôga
            checking t. bảng kiểm tra
            contingency t. bảng tiếp liên
            conversion t. bảng dịch
            difference t. bảng sai phân
            fourfold t. tk. bảng bội bốn
            integral t. bảng tích phân
            life t. tk. bảng tuổi thọ
            mortality t. tk. bảng tử vong
            truth t. log. bảng chân trị
tabular   bảng, dạng bảng
tabulate   lập bảng
tabulating   sự lập thành bảng
tabulator   bộ lập bảng
tachomater   mt. tốc kế góc
taclocus   hh. quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một

họ nào đó)
tacnode   hh. tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)
tacpoint   hh. tiếp điểm (các đường của một họ)
tact   tác nhịp
tactical   (thuộc) chiến thuật
tactics   chiến thuật
tail   đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)
            t. of wave đuôi sóng
take   lấy Ẻ to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức

thành một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice

chú ý; to t. off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t.

up lấy đi (thời gian)
tangency   sự tiếp xúc
tangent   tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
            arc t. actang
            asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận
            common t. tiếp tuyến chung
            conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp
            consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp
            double t. tiếp tuyến kép
externally t. tiếp xúc ngoài
            inflexional t. tiếp tuyến uốn
            polar t. tiếp tuyến cực
            principal t. tiếp tuyến chính
            simple t. tiếp tuyến đơn
            singular t. tiếp tuyến kỳ dị
            stationary t. tiếp tuyến dừng
            triple t. tiếp tuyến bội ba
tangential    (thuộc) tiếp tuyến
tape   băng
            blank t. mt. băng sạch, băng trống
            data t. mt. băng số, băng có tin
            library t. mt. băng thư viện
            magnetic t. mt. băng từ
            measuring t. mt. băng đo
            order t. mt. băng lệnh
            paper t. mt. băng giấy
            punched t. mt. băng đã đục lỗ
tape-line, tape-measure   thước uốn
target   mục tiêu
tariff   kt. băng giá
            protective t. kt. băng giá bảo vệ
tau   tô (t)
Tauberian   (thuộc) Tôbe
tautochrone   hh. đẳng thời // đường đẳng thời
tautologival    log. (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu
tax   kt. thuế
            income t. thuế thu nhập
            direct t. thuế trực thu
            indirect t. thuế thân
taxation   kt. sự đánh thuế, tiền thuế
technical   (thuộc) kỹ thuật
technics   kỹ thuật
            computational t.s phương pháp tính
            mearsuring t. mt. kỹ thuật đo
            moving-observer t. phương pháp quan sát di động
            programming t. phương pháp chương trình hoá
            pulse t.  mt. kỹ thuật xung
            simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; tk. kỹ thuật xây dựng

mẫu giả
telecommunication   kỹ. liên lạc từ xa
telecontrol   điều khiển từ xa
telegraph   điện báo
telementry   kỹ. đo lường từ xa
teleological   co hướng mục tiêu, hướng đích
telescope   kính thiên văn, kính viễn vọng
            reflecting t. kính thiên văn phản xạ
            refracting t. kính thiên văn khúc xạ
telescopic   (thuộc) kính thiên văn
teletype   máy điện báo đánh chữ, têlêtip
television   vô tuyến truyền hình
temperature   vl. nhiệt độ
            absolute t. nhiệt độ tuyệt đối
tempo   nhịp điệu
tem   mười
tend   tiến đến, dẫn đến Ờ to t. to the limit gt. tiến tói giới hạn
tenfold   bội mười, gấp mười, mười lần
tension   sự kéo, sự căng, sức căng
            surface t. sức căng mặt ngoài
            vapour t. sức căng của hơi
            t. of strain cơ. tenxơ biến dạng
            alternating t. tenxơ biến dạng
            associated t.s các tenxơ thay phiên
            contravariant t. tenxơ hiệp biến
            curvature t. tenxơ hiệp biến
            energy-momentum t. vl. tenxơ năng lượng xung
            four t. tenxơ cấp bốn
            fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
            fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
            inertia t. tenxơ quán tính
metric t. tenxơ mêtric
            mixed t. hh. tenxơ hỗn tạp
            projective curvature t. hh. tenxơ độ cong xạ ảnh
            skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
            strain t. tenxơ biến dạng
            stress t. tenxơ ứng suất
            symmetric t. tenxơ đối ứng
tenth   thứ mười (10); một phần mười
term   số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền Ờ in t.s of theo quan

điểmẶ, theo ngôn ngữ
            t. of a fraction số hạng của một phân số
            t. of a proportion trung và ngoại tỷ
            algebraic t. số hạng của biểu thức đại số
            bound t. log. téc liên kết
            free t. log. từ tự do
            general t. téc tổng quát
            general t. of an expression téc tổng quát của một biểu

thức
last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
            like t.s các số hạng đồng dạng
            major t. log. téc trội
            maximum t. gt. téc cực đại
            mean t.s trung ti
            remainder t. gt. phần dư, téc dư
            similar t.s các số hạng đồng dạng
            transcendental t. số hạng siêu việt
            unknown t. từ chưa biết
terminable   kt. có thời gian
terminal   cuối, điểm cuối
terminate   kết thúc
terminating   có kết thúc
termination   sự kết thúc
terminology   thuật ngữ
ternary   tam phân, bộ ba
terrestrial   (thuộc) quả đất
tessellation   hh. lưới tổ ong
            star t. lưới tổ ong hình sao
tessera   mắt lưới tổ ong
test   phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn Ờ
            t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu

hiệu chia hết
t. of convergence gt. tiêu chuẩn hội tụ
t. of normality tk. tiêu chuẩn của tính chuẩn
t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa    
ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng
admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được
asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng
comparison t. gt. dấu hiệu so sánh
double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu
equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng
impact t. thí nghiệm xung kích
medial t. tk. tiêu chuẩn trung tâm
median t. tk. tiêu chuẩn dựa trên trung vị
model t. mt. thực nghiệm trên mô hình
most powerful t. tk. tiêu chuẩn mạnh nhất
nine t. phép thử số chín
non-parametric t. tk. kiểm định phi tham số
one-sided t. tk. kiểm định một phía
optimum t. tiêu chuẩn tối ưu
orthogonal t.s tk. các tiêu chuẩn trực giao
reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được
root t. gt. phép thử nghiệm
sequential t. tk. tiêu chuẩn liên tiếp
serial t. tiêu chuẩn dãy
sign t. tiêu chuẩn dấu
significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa
smooth t. tiêu chuẩn trơn
symmetric(al) t. tk. tiêu chuẩn đối xứng
two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu
uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất
variance t. tiêu chuẩn phương sai
tester   mt. dụng cụ thử
testing   thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. mt. thử chương trình
tetragonal   (thuộc) tứ giác
tetrahedral   (thuộc) tứ diện
tetrahedron   khối tứ diện
            t. of reference tứ diện quy chiếu
            coordinate t. tứ diện toạ độ
            perspective t. tứ diện phối cảnh
regular t. tứ diện đều
self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp
self-polar t. tứ diện tự đối cực
theodolite   trđ. kính kinh vĩ, teođôlit
theorem   định lý
t. of mear định lý giá trị trung bình
t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
average value t. định lý giá trị trung bình
coding t. định lý mã hoá
completeness t. định lý về tính đầy đủ
converse t. định lý đảo
covering t. định lý phủ
deduction t. định lý về suy diễn
distortion t. gt. định lý méo
divergence t. định lý phân kỳ
dual t. định lý đối ngẫu
embedding t. gt. định lý nhúng
equivalence t. log. định lý tương đương
existence t. định lý tồn tại
expansion t. gt. định lý về khai triển
faltung t. định lý chập
fixed-point t. top. định lý điểm bất động
gap t. gt. định lý lỗ hổng
general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
imbedding t. định lý nhúng
integral t. định lý tích phân
integration t. định lý tương giao
inverse t. định lý đảo
localization t. gt. định lý  địa phương hoá
mean value t.s gt. định lý giá trị trung bình
minimax t. định lý minimac
monodromy t. gt. định lý đơn đạo
multinomial t. định lý đa thức
parallel axits t. cơ. định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
Pythagorean t. định lý Pitago
reciprocal t.s định lý thuận nghich
recurremce t. định lý hồi quy
remainder t. đs. định lý  phần dư, định lý Bêzu
representation t.  gt. định  lý biểu diễn
residue t. định lý thặng dư
second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
second mean value t. gt. định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Cauxi)
superposition t. định lý chồng chất
Tauberian t. gt. định lý Tôbe
uniqueness t. định lý về tính duy nhất
theoretic(al)   (thuộc) lý thuyết
theoretics   lý luận
theory   lý thuyết, lý luận học thuyết
t. of algebras lý thuyết các đại số
t. of approximation lý thuyết xấp xỉ
t. of conbinations lý thuyết tổ hợp
t. of correspondence hh. đs. lý thuyết tương ứng
t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động
t. of elasticity lý thuyết đàn hồi
t. of equations lý thuyết phương trình
t. of errors lý thuyết sai số
t. of fields lý thuyết trường
t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức
t. of function of a real variable  lý thuyết hàm biến thực
t. of group lý thuyết nhóm
t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn
t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ
t. of matrices lý thuyết ma trận
t. of numbers lý thuyết số
t. of plasticity lý thuyết dẻo
t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm
t. of probability lý thuyết xác suất
t. of relativity học thuyết tương đối
t. of rings lý thuyết vành
t. of strength lý thuyết sức bền
t. of types log. lý thuyết kiểu
t. of units lý thuyết các đơn vị
t. of weighted smoothing tk. lý thuyết về san bằng có trọng lượng
additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan
additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số
algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số
analytic t. of numbers giải tích các số
deductive t. log. lý thuyết suy diễn
decision t. lý thuyết quyết định
field t. lý thuyết trường
formal t. log. lý thuyết hình thức
frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số
function t. gt. lý thuyết hàm
game t. lý thuyết trò chơi
geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số
group t. lý thuyết nhóm
homology t. lý thuyết đồng điều
homotopy t. lý thuyết đồng luân
informal t. log. lý thuyết không hình thức
information t. lý thuyết thông tin
kinetic t. of gases lý thuyết khí động học
menbrane t. lý thuyết màng
meson field t. lý thuyết trường mêzon
multiplivative ideal t. đs. lý thuyết iđêan nhân
numbers t. lý thuyết số
object t. log. lý thuyết đối tượng
perturbation t. gt. lý thuyết nhiễu loạn
potential t. lý thuyết thế vị
proof t. log. lý thuyết chứng minh
quantized field t. lý thuyết trường lượng tử
queneing t. xs. lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông
ramified t. of types log. lý thuyết kiểu rẽ nhánh
relative homology t. top. lý thuyết đồng đều tương đối
relativity t. lý thuyết tương đối
reliability t. xib. lý thuyết độ tin cậy
renewal t. tk. lý thuyết phục hồi
sampling t. lý thuyết lấy mẫu
scheduling t. lý thuyết thời gian biểu
shear t. lý thuyết [cắt, trượt]
nified field t. vl. lý thuyết trường thống nhất
value distribution t. gt. lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm

giải tích)
thermal   (thuộc) nhiệt
thermion   vl. ion nhiệt
thermodynamic   vl. (thuộc) nhiệt động học
thermoelectricity   vl. nhiệt điện
thermometer   vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermometer   vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermonuclear   vl. hạt nhân nóng, nhiệt hạch
theta   têta (q)
theta-function   hàm têta
thickness   bề dày
thin   mỏng
third   thứ ba; một phần ba
thirteen   mười ba (13)
thirteith   thứ ba mươi (30); một phần ba mươi
thirty   ba mươi (30)
though   mặc dù
thousand   một nghìn (1000)
three   ba (3)
three- cornered   ba góc
threshold   mức; ngưỡng
            resolution t. ngưỡng giải
            signal t. xib. ngưỡng tín hiệu
thrust   lực đẩy, sức đẩy
            jet t. sức đẩy phản lực
ticker   con lắc; máy điện báo tự động in tin
tidal   vlđc. (thuộc) thuỷ triều
tide   thuỷ triều
tilde   dấu sóng, dấu ngã (~)
                                                                                               

                                        timbre   âm sắc
time   thời gian
apparent solar t. tv. giờ theo mặt trời thực
astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
continuous t. thời gian liên tục
control t. thời gian kiểm tra
deal t. mt. thời gian chết
delay t. mt. thời gian chậm
digit t. mt. thời gian chữ số
discrete t. thời gian rời rạc
down t. mt. thời gian đã mất
machine t. mt. giờ máy
mean solar t. tv. giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
one – pulse t. mt. thời gian một xung
operating t. mt. thời gian làm việc
real t. thời gian thực
recavery t. thời gian phục hồi
recurrence t. trch. thời gian hoàn lại
resolving t. mt. thời gian giải
sidereal t. giờ thiên văn
standartd t. tv. giờ tiêu chuẩn
universal t. giờ quốc tế
waiting t. thời gian đợi
zone t. giờ khu vực
timer   đồng hồ bấm giờ
            counter t. đồng hồ đếm
tolerable   cho phép được
tolerance   sự cho phép, độ dung sai
tolerate   cho phép
toll   kt. thuế cầu, thuế đường
tome   cuốn, tập (sách)
tone   vl. âm, tông
top   đỉnh
topography   trđ. khoa trắc địa
topological    (thuộc) tôpô
topologized   tôpô hoá
topology   tôpô
            t. of a space tôpô của một không gian
            algebraic t. tôpô đại số
            combinatorial t. tôpô tổ hợp
            discrete t. tôpô rời rạc
            combinatorial t. tôpô tổ hợp
            discrete t. tôpô rời rạc
            general t. tôpô đại cương
            identification t. tôpô đồng nhất hoá
            interval t. tôpô khoảng
            orbital t. tôpô quỹ đạo
            order compatible t. tôpô tương thích thứ tự
            plan t. tôpô phẳng
            point-set t. tôpô tập điểm
            relative t. tôpô cảm sinh
            strong t. tôpô mạnh
            weak t. tôpô yếu
tore   hình xuyến
toriod   top. hình phỏng xuyến
toroidal    phỏng xuyến, có hình xuyến
torque   mômen [lực, xoáy, quay]
torse   hh. mặt khả triển
torsion   sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
       t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong

không gian tại một điểm
            geodesic t. hh. đọ xoắn trắc địa
torsional    vl. xoắn
torus   hình xuyến
tot   cộng, lấy tổng
total   toàn phần, tổng cộng
totality   tổng
tptalization   gt. sự lấy tổng
totalizator   mt. bộ tổng, bộ đếm
totalize   lấy tổng
totalizer   bộ tổng
totally   hoàn toàn
totien   hàm Ơle
tower   tháp
trace   vết
            t. of an element vết của một phần tử
            t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
            t. of a line vết của đường thẳng
            t. of a map top. vết của ánh xạ
            t. of a matrix đs. vết của một ma trận
            t. of a surface hh. vết của một mặt
traceable   vẽ được
tracing   vẽ, đựng (đường cong)
            curve t. vẽ đường cong
track   vết, đường (mòn)
            digit t. mt. vết của chữ số (ghi trên băng từ)
tractrix   đường tractric
            curtate t. đường trắctric co
tracde   kt. thương mại
trajectory   quỹ đạo
            t. of stress quỹ đạo của ứng suất
            indecomposable t. top. quỹ đạo không phân tách được
            isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
            orthogonal t. hh. quỹ đạo trực giao
transcendence   tính siêu việt
transcendency   tính siêu việt
transcendental   siêu việt
transcribe   chép lại, phiên âm
transcriber   mt. thiết bị chép lại
transcription   sự chép lại, sự phiên âm
transducer   mt. máy biến đổi
transfer   sự di chuyển, truyền
            energy t. sự di chuyển năng lượng
            heat t. sự truyền nhiệt
            momentum t. sự truyền động lượng
transference   sự di chuyển, sự truyền
transfinite   siêu hạn
transform   biến đổi; ánh xạ
            convolution t. gt. phép biến đổi tích chập
            Laplace t. gt. phép biến đổi Laplaxơ
            linear t. phép biến đổi tuyến tính
transformation   phép biến đổi; phép ánh xạ Ã t. by reciprocal

radii phép nghịch đảo
            t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
            t. of function phép biến đổi hàm
            t. of tensor phép biến đổi tenxơ
            t. of variable phép biến đổi biến số
            adjoint t. phép biến đổi phó
            affine t. phép biến đổi afin
            algebraic t. phép biến đổi đại số
            allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
            analytic t. phép biến đổi giải tích
            autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
            bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
            biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
            birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
            canonical t. phép biến đổi chính tắc
            chain t. phép biến đổi xích
            closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
            collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
            conformal t. phép biến đổi bảo giác
            congruent t. phép biến đổi tương đẳng
            conjugate t. phép biến đổi liên hợp
            continuous t. phép biến đổi liên tục
            contractive linear t. đs. phép biến đổi tuyến tính co rút
            covering t. phép ánh xạ phủ
            cubic t. phép biến đổi bậc ba
            cubo-cubic t. phép biến đổi 3 – 3
            dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
            elementary t. phép biến đổi sơ cấp
            equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
            equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
            equilong t. phép biến đổi đẳng cự
            Galilean t. phép biến đổi Galilê
            geometric t. phép biến đổi hình học
            homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
            homothetic t. phép vị tự
            identical t. phép biến đổi đồng nhất
            infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
            inner t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
            internal t. gt. phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
            interior t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
            inverse t. phép biến đổi ngược
            involutory t. phép biến đổi đối hợp
            isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
            Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
            linear t. phép biến đổi tuyến tính
            line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
            loglog t. tk. phép biến đổi lôga lặp
            maximal t. phép biến đổi cực đại
            metric t. phép biến đổi mêtric
            monoidal t. phép biến đổi monoit
            natural t. sự biến đổi tự nhiên
            non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
            normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
            orthogonal t. phép biến đổi trực giao
            pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
            point t. phép biến đổi điểm
            point – curve t. phép biến đổi điểm tính
            point – surface t. phép biến đổi điểm diện
            polar t. phép biến đổi cực
            projective t. phép biến đổi xạ ảnh
            quadratic t. phép biến đổi bậc hai
            radial t. phép biến đổi theo tia
            reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
            retracting t. top. phép biến đổi co rút
            reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
            self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
            similarity t. phép biến đổi đồng dạng
            single valued t. phép biến đổi đơn vị
            singular t. phép biến đổi kỳ dị
            step t. phép biến đổi bậc thang
            symmetry t. phép biến đổi đối xứng
            topological t. phép biển đổi tôpô
            unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
            unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
            univalent t. phép biến đổi đơn trị
transgression   top. sự vượt qua
transient   nhất thời
transistor   kỹ. [máy đèn] bán dẫn
transit   tv. sự qua kinh tuyến
transitive   bắc cầu, truyền ứng
            multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
transitively    một cách bắc cầu
transitiveness   sự bắc cầu, sự truyền ứng
transitivity   tính bắc cầu, tính truyền ứng
translate   tịnh tiến, dịch
translating   tịnh tiến, dịch biến đổi
translation   phép tịnh tiến, sự dịch
            t. of axes  sự tịnh tiến các trục
            curvilinear t. tịnh tiến cong
            isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
            machine t. dịch máy
            parallel t. gt. phép tịnh tiến song song
            positive t. phép tịnh tiến dương
            real t. phép tịnh tiến thực
            rectilinear t.  phép tịnh tiến thẳng
translator   máy dịch
            code t. máy dịch mã
transmission   vl. sự truyền
            t. of pressure sự truyền áp lực
            t. of sound sự truyền âm thanh
            multiplex t. xib. sự truyền đa bội
            one-way t. sự truyền một chiều
            two-way t. sự truyền hai chiều
transmit   truyền
transmitter   xib. máy phát
transmitting   xib. truyền (đạt)
transparent   trong suốt
transport   vận tải
transportation   sự vận tải, sư vận chuyển
transpose   chuyển vị, đổi vế
            t. of a matrix ma trện chuyển vị
transposed   chuyển vị
transposition   sự chuyển vị, sự đổi vế
            regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
transvection   phép co rút
transversal   đường hoành // ngang
transversality   tính chất nằm ngang
transverse   ngang
trapezoid   hình thang
            isosceles t. hình thang cân
trapezoidal   (thuộc) hình thang
treat   xử lý; kỹ. gia công chế biến
tree   cây
trend   tk. xu thế
            analytic(al) t. xu thế thẳng
            rectilinear t. xu thế thẳng
            secular t. xu thế trường kỳ
trey   trch. ba điểm
triad   nhóm ba, bộ ba
triadic   ba ngôi
trial   phép thử, thí nghiệm
            uniformity t. tk. phép thử đều
            t. of  force   tam giác lực
            acute t. tam giác nhọn
            astronomical t. tv. tam giác thị sai
            birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
            circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
            congruent t.s tam giác tương đẳng
            inscribed t. tam giác nội tiếp
            coordinate t. tam giác toạ độ
            copolar t. tam giác đồng cực
            diagonal t. tam giác chéo
            equilateral t. tam giác đều
            geodesic t. tam giác trắc địa
            homothetic t. tam giác vị tự
            isosceles t. tam giác cân
            local t. tam giác địa phương
            oblique t. tam giác xiên
            obtuse t. tam giác có góc tù
            pedal t. tam giác thuỷ túc
            perspective t.s tam giác phối cảnh
            polar t. tam giác cực
            rectilinear t. tam giác thẳng
            right t. tam giác vuông
            scalene t. tam giác thường
            self-polar t. tam giác tự đối cực
            similar t.s giác giác đồng dạng
            spherical t. tam giác cầu
            syzygetic t. tam giác hội sung
            unit t. tam giác đơn vị
triangulable   top. tam giác phân được
triagular   (thuộc) tam giác
triangulate   tam giác phân
triangulated   top. tam giác phân
triangulation   top. phép tam giác phân, phép tam giác đạc
trichotomy   phép tam giác phân
trident   đường ba răng
            t. of Newton đường ba răng của Niutơn
trifolium   hình ba lá
trigger   mt. trigơ
trigonal   (thuộc) tam giác tam tuyến
trigonometric(al)   (thuộc)  lượng giác
trigonometry   lượng giác học
            plane t. lượng giác phẳng
            spherical t. lượng giác cầu
trihedral   tam diện
            coordinate t. lượng giác phẳng
            directed t. tam diện phẳng
            left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái
            moving t. tam diện động
            negatively oriented t. tam diện định dướng âm
            positively orianted t. tam diện định hướng dương
            principal t. tam diện chính
            right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải
            trirectangular t. tam diện ba góc vuông
trihedron   khối tam diện
trilinear   tam tuyến
trillion   1018 (Anh); 1012 (mỹ)
trim   cơ. độ chênh, góc chênh
trinomial   tam thức
triode   triôt
triple   bội ba
            t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm

điều hoà liên tục
triplet   bộ ba
triplet   bộ ba
triplivate   tăng gấp ba, bộ ba
triply   bộ ba
trirectangular   có ba góc vuông
trisecant   tam cát tuyến
trisect   chia ba
trisection   sự chia đều ba
            t. of an angle  chia đều ba một góc
trisectrix   đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 –

3ax2 = 0)
trochoid   trocoit
trochoidal   (thuộc) trocoit
tropical   vlđs. nhiệt đới
troposphere   vlđs. tầng đối lưu
trough   máng, chỗ lõm
            t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
            t. of a wave hõm sóng
trump   trch. lá bài ăn, quân chủ bài
truncate   chặt, cắt cụt
truncated   bị chặt, bị cắt cụt
truncation   sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
truss   cơ. dàn, khung; bó, chùm
trust   sự tin tưởng; kt. từ rớt, tín dụng
try   thử Ã t. back thử lại; t. for  tìm
tsunami   cơ. sunami, sóng lớn ở đại dương
tube   ống
            “and” t. đèn “và”
            conical t. đèn ống
            control t. đèn điều khiển
            counting t. đèn đếm
            developmental t. ống nghiệm
            driver t. đèn điều khiển
            electron t. đèn điện tử
            memory t. ống nhớ
tuner   kỹ. thiết bị điều hưởng
tunnel   đường hầm, ống
turbine   kỹ. tuabin
turbulence   giác loạn
turbulent   rối loạn, cuộn xoáy
turn   quay, mở, vặn; trở thành à t. about lật (quay 180o); t. of

đóng, ngắt; t. on mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ
turning   sự quay, sự thay đổi
turnover   vòng quay, sự tròn xoay
twain   bộ hai, một cặp Ả in t. làm hai, chia đôi
twelfth   thứ mười hai; một phần mười hai
twelve   mười hai
twenteith   thứ hai mươi, một phần hai mươi
twenty   hai mươi (20)
twice   gấp đôi, hai lần
twin   sinh đôi
            prime t.s số nguyên, số sinh đôi
twist   xoắn; kỹ. bước của đỉnh ốc
            negative t. độ xoắn âm
            positive   độ xoắn dương
twisting   xoắn
two   hai (2); một cặp, một đôi
two-position   hai vị trí
two-sided   hai phía
two-stage   hai bước
two-way   theo hai hướng, hai cách, hai đường
type   kiểu
            t. of s Riemann surface gt. kiểu của mặt Riman
            homotopy t. kiểu đồng luân
            italie t. kiểu chữ nghiêng
            order t. kiểu thứ tự
            remainder t. kiểu dư
            topological t. kiểu tôpô
            weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu
typer   mt. thiết bị in
typical   điển hình



Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét