MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – N

Từ điển toán học Anh – Việt – N




nabla   nabla (); toán tử Nabla
nadir   tv. thiên đề, đáy trời
name   tên gọi // gọi là,  cho  tên
nappe   [tầng, lớp] phủ; vỏ
            n. of  a conical surface tầng phủ của một mặt cônic
narrow   hẹp
natural   (thuộc) tự nhiên
naturally   một cách tự nhiên
nature   tự nhiên, bản chất
naught   số không
navigation   hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường
near   gần
            arbitrarily n. tuỳ ý gần
            infinitely n. gần vô cùng
nearly   gần như
nebula   tv. tinh vân
necessary   cần
necessity   sự cần thiết
need   cần phải
negate   log. phủ định
negation   log. sự phủ định
            double n. phủ định kép
negative   âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; vl. bản âm
neglect   bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng
negligible   không đáng kể, bỏ qua được
negociate   thanh toán, thương lượng
neighbour   bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn
neighbourhood   lân cận
            n. of a curve lân cận của một đường cong
            n. of point lân cận của điểm
            n. of zero đs. lân cận của không (điểm)
            deleted n. gt. lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
            distinguished n. gt. lân cận được phân biệt
            spherical n. hh. lân cận cầu
            tubular n. top. lân cận hình ống
neighbourhood-finite   lân cận hữu hạn
neoid   nêoit
neoring
            planar division n. tân thể phẳng
nerve   thần kinh; tinh thần
            n.  covering  top. thần kinh của (cái) phủ
nest   tổ // đặt vào
            n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau
nested   được đặt vào, được lồng vào
net   lưới; tinh (không kể bì)
            n. of curves lưới đường cong
            conjugate n.s lưới liên hợp
            coordinate n. lưới toạ độ
            flow n. lưới dòng
            focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn
            isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự
            isothermal n. lưới đẳng nhiệt
            linear n. lưới tuyến tính
            logical n. mt. lưới lôgic
            plane n. lưới phẳng
network   lưới; mt. sơ đồ. mạch mạng
            n. of samples tk. nhóm các mẫu thâm nhập nhau
            adding n. sơ đồ lấy tổng
            complementary n. lưới bù
            condensed n. mạng rút gọn
            contack n. sơ đồ công tắc
            corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh
            distributing n. mt. mạng phân phối
            dividing n. lưới chia
            electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện    
            four-terminal n. mạng tứ cực
            information n. lưới tin
            integrating n. mt. sơ đồ phân tích
            intercity n. mt. mạng lưới trong thành phố
            matching n. sơ đồ phủ hợp
            multiterminal n. mt. mạng đa cực
            non-planar n. mt. sơ đồ không phẳng
            resistance n. lưới điện trở
            ring n. sơ đồ vành
            undirected n. lưới không có hướng
neutral   trung hoà
neutralize   làm trung hoà
neutrice   gt. cái trung hoà
neutron   nơtron
never   không bao giờ
next   cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau
new   mới, hiện đại
Newtonian   (thuộc) Nuitơn
n-fold   cấp n
n-pole   cực điểm cấp n
n – zero   không cấp điểm n
nilpotent   đs. luỹ linh
nil-radical   đs. rađican không
nil-series   đs. chuỗi không
nine   số chín (9)
nineteen   mười chín (19)
nineteeth   thứ mười chín; một phần mười chín
ninetieth   thứ mưới chín; một phần mười chín
ninety   chín mươi
ninth   thứ chín; một phần chín
no   không
nodal   (thuộc) nút
node   nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
            ascending n. tv. nút tiến
            conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
            descending n. nút lùi
            improper n. gt. nút phi chính
            proper n. nút chân chính
node-locus   quỹ tích các điểm nút
noise   nhiễu (âm), tiếng ồn
            additive n. nhiễu cộng
            Gaussian n. nhiễu Gauxơ
            hum n. nhiễu phông
            man-made n. xib. nhiễu nhân tạo
            tube n. nhiễu của đèn
            white n. nhiễu trắng
noiseless   không có nhiễu (âm)
noisiness   tính ồn
noisy   có nhiễu âm, có tiếng ồn
nomenclature   danh pháp, hệ ký hiệu
nominal   kt. quy định (giá); (thuộc) tên
nomogram   toán đồ
            hexagonal n. toán đồ lục giác
            riht-angled n. toán đồ vuông góc
            slide-rule n. toán đồ loại thước tính
nomograph   toán đồ, đồ thị toán
nomographic   (thuộc) toán đồ
nomography   lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ
nonagon   hình chín cạnh
non-alternating   không thay phiên, không xoay chiều
n0n-analytic   không giải thích
nonary   chín // bộ chín
non-associative   không kết hợp
non-central   không trung tâm; không đối xứng, không tâm
non-classical   không cổ điển
non-commutative   không giao hoán
non-comparable   không so sánh được
non-conservative   không bảo toàn
non-constructive   không kiến thiết, không xây dựng
non-contact   không tiếp xúc, không tiếp hợp
non-countable   không đếm được
non-cyclic   không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic
non-decreasing   không giảm
non-degenerate   không suy biến
non-dense   không trù mật
non-determination tk. phần không quyết định
non-deterministic   không xác định
non-developable   không khai triển được
non-dimensional   không thứ nguyên
non-directional   không có phương
none   không một, hoàn toàn không
non-empty   không trống
non-enumerable   không đếm được
non-erasible   không xoá được, không bỏ được
non-Euclidian   phi Ơclit
non- existence   log. sự không tồn tại
non-holonomic   không hôlônom
non-homogeneous   không thuần nhất
nonillion   1054 (Anh), 1030 (Mỹ)
non-interacting   không tương tác; ôtônom
non-isotropic   không đẳng hướng
nonius   mt. thang chạy
non-limiting   không giới hạn
nonlinear   phi tuyến
non-metrisable   top. không mêtric hoá được
non-negative   không âm; không phủ định
non-normal   khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn
non-orientable   không định hướng được
non-overlapping   không giao nhau, không dẫm lên nhau
non-parametric   không có tham biến
non-periodic   không tuần hoàn, không theo chu kỳ
non-planar   không phẳng
non-random   không ngẫu nhiên
non-recurrent   không truy hồi
non-recursive   log. không đệ quy
non-reflexive   log. không phản xạ
not   không
notation   ký hiệu
            abridged n. ký hiệu tắt
            binary n. mt. hệ thống đếm nhị phân
            continuation n. dấu chấm chấm (…)
            contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
            decimal n. hệ thống đếm thập phân
            exponential n. mt. biểu diễn mũ (ví dụ 2.102)
            factorial n. dấu giai thừa ( )
notch   dấu chữ V // đánh dấu
note   chú thích, ghi chú ; kt. tín phiếu
            bank n. kt. tín phiếu ngân hàng
            promissory n. kt. biene lai nợ
nothing   không, ko có gì
notice   chú ý, chú thích
notion   log. khái niệm, quan niệm
            defined log. khái niệm được định nghĩa
            logical n. log. khái niệm lôgic
            undefined n. log. khái niệm không được định nghĩa
nought   số không
nova   tv. sao mới
now   bây giờ, hiện nay Ọ before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới
nozzie   ống phụt
nu   nuy (n)
nuclear   vl. (thuộc) hạch, hạt nhân
nucleon(e)   nuclêon
nucleus   hạch, hạt nhân
            n. of a set hạch của một tập hợp
            infinitesimal n. hạch vi phân
nulhomotopic   đồng luân không
null   không có, trống // số không
nullifier   gt. hàm làm triệt tiêu
nullify   hàm triệt tiêu, đưa về không
nullity   đs. số khuyết; số chiều của hạch
number   số; số lượng // đánh số; đếm
            n. of degrees of freedom số bậc tự do
            n. of zero gt. số các không điểm
            absolute số tuyệt đối
            abstract n. số trừu tượng, hư số
            abundant n. số dư
            acceptance n. tk. mức thu nhận (phế phẩm)
            admissible n. tk. mức chấp nhận được
            algebraic(al) n. số đại số
            amicable n.s (các) số bạn
            average sample n. (ASN) tk. cỡ, mẫu trung bình
            beginning n. số bắt đầu
            broken n. phân số
            cardinal n. bản số; lực lượng
            chromatic n. sắc số
            class n. số lớp
            coincidence n. top. chỉ số trùng, số các điểm trùng
            commensurable n. số hữu tỷ
            complex n. số phức
            composite n. số đa hợp, hợp số
            compound n. tạp số
            conerete n. số cụ thể
            congruent n.s các số đồng dư
            congruous n.s các số so sánh được
            conjugate algebraic n. số đại số liên hợp
            conjugate complex n.s những số phức liên hợp
            conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp
            coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau
            critical n. số tới hạn
            denominate n. danh số
            directed n. số tương đối
            direction n. số chỉ phương
            even n. số chẵn
            figurate n. số tượng trưng
            final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số
            floating n.s mt. các số có dấu phẩy động
            imaginary n. số ảo
            inaccessible n. số không đạt được
            incidence n. số liên thuộc
            incommensurable n.s các số không khả ước
            influence n. số ảnh hưởng
            integral n. số nguyên
            intersection n. số tương giao
            irrational n. số vô tỷ
            limiting n. số giới hạn
            long n. mt. số dài (có nhiều chữ số)
            lucky n.s số may mắn
            multipartite n. số phân nhỏ
            multiplace n. số nhiều chữ
            natural n. số tự nhiên
            negative n. số âm
            odd n. số lẻ
            ordinal n. tự số
            p-adic n. số p-adic
            palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)
            perfect n. số hoàn chỉnh
            positive n. số dương
            prime n. số nguyên tố
            pseudoprime n. số giả nguyên tố
            pseudorandom n.s tk. các số giả ngẫu nhiên
            pure imaginary n. số thuần ảo
            Pythagorean n. số Pitago
            random n. tk. số ngẫu nhiên
            rational n. số hữu tỷ
            real n. số thực
            rejection n. tk. mức bức bỏ
            relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau
            rotation n. số quay
            ruond n. số tròn
            rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn
            separayive n. số tách
            serial n. mt. số thứ tự
            signed n.s các số tương đối có dấu
            square-free n. số không chính phương
            tetrahedral n. số tứ diện
            tolerance n. of defects tk. số phế phẩm cho phép
            torion n. số xoắn
            transcendental n. số siêu việt
            transfinite cardinal n. bản số siêu hạn
            triangular n. số tam giác
            unknown n. ẩn số
            wave n. số sóng
       winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một đường cong đối với một điểm
numerable   đếm được
numeral   chữ số // (bằng) số (thuộc) số
            Arabic n.s các chữ số ả rập
            Roman n.s các chữ số La mã
numeration   sự đếm; hệ thống đếm
            decimal n. hệ thống đếm thập phân
numerator   tử số, tử thức
numerical   (bằng) số, số trị
numeroscopenumer mt. dụng cụ ghi số (trên màn ống)
nutationnumer cơ. chương động
            n. of angle chương động góc
            n. of vertical chương động của đường thẳng đứng


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét