MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – I

Từ điển toán học Anh – Việt – I



ice  nước đá // đóng thành băng
iconic  hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng
icosahedral  (thuộc) khối hai mươi mặt
icosahedron khối hai mươi mặt
            regular i. khối hai mươi mặt đều
idea  log. khái niệm; tư tưởng; ý
ideal đs. iđêan; lý tưởng
            admissible i. iđêan chấp nhận được
            annihilation i. iđêan làm không
            contracted i. iđêan co
            distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla
            diviorless i. iđêan không có ước
            dual i. iđêan đối ngẫu
            einartig i. iđêan đơn trị
            fractinal i. iđêan phân thức
            general solution  iđêan các lời giải tổng quát
            homogeneous i. iđêan thuần nhất
            integral i. iđêan nguyên
            left i. iđêan bên trái
            maximal i. iđêan cực trị
            modular i. iđêan môđula
            neutral i. iđêan trung hoà
            nilpotent i. iđêan luỹ linh
            non-nil i. iđêan khác không
            non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường
            order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử
            primary i. iđêan nguyên sơ
primitive i. iđêan nguyên thuỷ
            prime i. iđêan nguyên tố
            proper i. iđêan riêng
radical i. iđêan gốc
ringt i. iđêan bên phải
            secondary i. iđêan thứ cấp
            semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố
            singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị
            tertiary i. iđêan thứ ba
            two-sided i. iđêan hai phía
            unit i. iđêan đơn vị
            unmixed i. iđêan không hỗn tạp
            valuation i. iđêan định giá
            zero i. iđêan không
idealize  lý tưởng hoá
idealzed  được lý tưởng hoá
idem  cùng chữ ấy, như trên
idemfactor  vl. nhân tử luỹ đẳng
idempotence  tính lũy đẳng
idempotent  luỹ đẳng
identical  đồng nhất
identically  một cách đồng nhất
identifiabbolity  tính có thể đồng nhất được; tk. khả năng đánh

giá các tham số riêng lẻ
identifiable  có thể đồng nhất được
identification  [sự, phép] đồng nhất; xib. sự nhận ra; ký hiệu
            coded i. ký hiệu mã hoá
            signal i. sự nhận ra ký hiệu
identify  đồng nhất hoá, nhận ra
identity   đồng nhất thức
            parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
            polynomial i. đồng nhất thức đa thức
            trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác
ignite  vl. bốc cháy
ignition  sự bốc cháy
ignorable  không biết được
ignorance log. sự không biết
            final i. sự không biết cuối cùng
            initial i. sự không biết ban đầu
            prior i. sự không biết  tiên nghiệm
ignore  không biết
ill  có hại, xấu
ill-conditinned  điều kiện xấu
illuminance  vl. /tính, sự/ chiếu sáng
            illuminate  làm sáng, chiếu sáng
illumination  vl. [tính, sự ] chiếu sáng
illuory  ảo tưởng. không khách quan
illustrate  minh hoạ
illustration  sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
illustration  có minh hoạ
image  ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh
            complete inverse i. đs. ; top. nghịch ảnh đầy đủ
            inverse i. nghịch ảnh
            mirror i. hh. phép ánh xạ gương
            reflected i. ảnh phản xạ
            spherical i. hh. ảnh cầu
imaginary  ảo
imagine  tưởng tượng, hình dung
imbed  nhúng
imbedded  bị nhúng, được nhúng
            wildly i. top. bị nhúng thô
imbedding  phép nhúng, sự nhúng
            full i. nhúng đầy đủ
            invariant i. top. nhúng bất biến; xs.; vl. sự đặt bất biến
imitate  bắt chước, sao lại; giả      
immediately  ngay lập tức, một cách trực tiếp
immerse  hh. nhúng chìm
immersion hh. sự nhúng chìm
immigration  tk. sự di cư
immobile  bất động
immovable  không chuyển động được, cố định
impact  va, va chạm
            plastic i. va chạm dẻo
impart  báo tin, truyền
impedance  vl. trở kháng
            acoustical i. trở kháng âm
            charateristic i. trở kháng đặc trưng
            conjugate i.s. trở kháng liên hợp
            electrical i. trở kháng điện
            high frequence i. trở kháng cao tần
            intrisnic i. trở kháng tự tại
            mechanical i. trở kháng cơ học
            mutual i. trở kháng tương hỗ
            radiation i. trở kháng bức xạ
            simulating i. trở kháng phỏng theo
            transfer i. trở kháng chuyển vận
            wave i. trở kháng sóng
impede  cản trở
imperfect  hỏng, không hoàn thiện
imperfection  sự hỏng, sự không hoàn thiện
implicate  log. kéo theo
implication  log. phép tất suy, sự kéo theo
            i. of events xs. sự kéo theo các sự kiện
            formal i. phép tất suy hình thức
            material i. log. phép tất suy thực chất
            strict i. phép tất suy ngặt
            strong i. phép tất suy mạnh
implicative  tất suy
implicite  ẩn
implicity  tính ẩn
imply  bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là
import  mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)
importance  sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị  of no i. không có giá

trị gì i. of a
                      sampling ý nghĩa của mẫu
importation  log. sự mang vào, sự nhập cảng
impossibility  sự không có thể
impossible  không thể được
impremitive  đs. phi nguyên thuỷ
improper  phi chính
improve  hoàn thiện, cải tiến
improved  được hoàn thiện , được cải tiến
improvement  sự hoàn thiện, sự cải tiến
impulse  mt.; vl. xung lượng xung
            coded i. mt. xung mã hoá
            energy i. năng xung
            gating i. xung mở van
            unit i. xung đơn vị
impluse  mt. bộ thu biến xung
in  trong, ở trong  i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực

ra; i. the large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói

riêng, đặc biệt; i. particularr  nói riêng, đặc biệt; i. the small cục

bộ
inaccessible  không đạt được
inaccuracy  tính không chính xác
inaction  sự không hoạt động
incapable  không thể, kém năng lực, không có khả năng
            i. of solution  không giải được
incenter  tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba

đường phân giác trong
incessant  không ngừng, liên tục
incidence  sự liên thuộc, sự tới, sự rơi
incident  liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên
incidental  không cốt yếu, không thực chất
incipient  khởi sinh, bắt đầu
incirele  vòng tròn nội tiếp
inclination  hh. độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không

gian
i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
incline  nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng
curvature i. độ cong nghiêng của đường cong
inclined  bị nghiêng, bị lệch
include  bao gồm, bao hàm, chứa trong
inclusion  sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
i. of sets bao hàm thức tập hợp
inclusive  bao hàm chứa
incoherent vl. không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
income  kt.  thu nhập
annual i. thu nhập hàng năm
national i. thu nhập quốc dân
incoming  sự thu nhập, sự vào
incommensurability  tính vô ước
incommensurable  vô ước
incomparability  tính không thể so sánh được
incomparable  không thể so sánh được
incompatible  không tương thích
incomplete  không đầy đủ, không hoàn hảo
incompleteness  log. tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện
incompressibility  tính không nén được
incompressible  không nén được
incongruent  log. không tương đẳng, không đồng dư
incongruity  sự không tương đẳng, tính không đồng dư
incongruous  không tương đẳng, không đồng dư
inconsistency  tính không nhất quán
inconsistent  log. không nhất quán; không tương thích; mâu

thuẫn; tk. không vững (ước lượng)
increase  tăng, lớn lên // tk. sự phát triển (sản xuất)
increasing  tăng
infinitely i. tăng vô hạn
increment  số gia, lượng gia
independent i. gia độc lập
logarithmic i. gia lôga
incremental  gia
indebted  tk. mắc nợ
indecomposability  tính không khai triển được, tính không phân

tích được
indeed  thực vậy
indefinability  log. tính không xác định được
indefinable  log. không xác định được
indefinite  không xác định được, bất định
independence  [tính, sự] độc lập  i. in behaviour xib. tính độc

lập về dáng điệu; i. in variety xib. tính độc lập về loại
i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
statistic (al) i. tính độc lập thống kê
independent  độc lập
algebraically i. độc lập đại số
linearly i. độc lập tuyến tính
indeterminacy  tính bất định
degree i. độ bất định
indeterminate  bất định, vô định
index  chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
in of a circuit chỉ số của một mạch
i. of cograduation  chỉ số tương quan hạng
i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
i. of dispersion tk. chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)
i. of inertia chỉ số quán tính
i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất

vật chất
i. of a point relative to a curve gt. cấp của một điểm đối với một

đường cong
i. of refraction vl. chỉ số khúc xạ
i. of stability chỉ số ổn định
i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con
aggregative i. chỉ số phức hợp
bounded i. đs. chỉ số bị chặn
chain i. chỉ số dây truyền
compression i. chỉ số nén
contravariant i. chỉ số phản biến
covariant i. chỉ số hiệp biến
cuspidad i. chỉ số lùi
dispersion i. chỉ số tán
dummy i. chỉ số câm
exceptional i.  chỉ số ngoại lệ
fixed-base i. tk. chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ

bản không đổi
free i. chỉ số tự do
inferior i. chỉ số dưới
plasticity i. chỉ số dẻo
price i. tk. chỉ số giá
ramification i.đs. chỉ số rẽ nhánh
rational i. chỉ số hữu tỷ
refractive i. vl. chỉ số khúc xạ
running i. chỉ số chạy
singular i. gt. chỉ số kỳ dị
stationarity i. s chỉ số dừng
umbral i. chỉ số câm
indicate  chỉ ra, chứng tỏ rằng
indicator  làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
speed i. bộ phận chỉ tốc độ
indicatrix  chỉ đồ
i. of Dupin  chỉ đồ Đuy-panh
curvature i. chỉ đồ cong
spherical i. chỉ đồ cầu
indicial  (thuộc) chỉ số
indifference  sự không phân biệt, phiếm định
indifferent  không phân biệt
indirect  gián tiếp
indistinguishable  không biệt được, không rõ ràng
individual  cá thể
individuality  tính cá thể
indivisible  không chia hết, không chia ra được
indorse  nhận xét; duyệt
indorsement  lời nhận xét, sự duyệt
induce  cảm sinh
induced  cảm sinh, cảm ứng
inductance  vl. [tính, độ] tụ cảm
mutual i. vl. hệ số tự cảm
inductive  quy nạp; cảm ứng
induction  log. phép quy nạp; vl. sự cảm ứng  i. by simple

enumeration log. phép quy nạp bằng liệt kê
            complete i. log. phép quy nạp hoàn toàn
            descending i. log. phép quy nạp giảm
            electrical i. vl. độ dịch (chuyển) điện
            finete i. log. phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
            informal i. log. phép quy nạp xúc tích
            mathematical i. phép quy nạp toán học
            successive i. log. phép quy nạp liên tiếp
            transfinite i. log. phép quy nạp siêu hạn
industrial  (thuộc) công nghiệp
industry  công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp
inefficiency  tính không hiệu quả
inefficient  không hiệu quả
inefficient  không hiệu quả
inelastic  vl. không đàn hồi
inequality  bất đẳng thức
            absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
            conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
            integral i. bất đẳng thức tích phân
            isoperimetric (al) i. hh. bất đẳng thức chu
            strric i. bất đẳng thức ngặt
            triangle i. bất đẳng thức tam giác
            unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
inert  trơ, không nhạy
inertia  quán tính
inertial  (thuộc) quán tính
inessential  không cốt yếu, không đáng kể
inessential  vô giá; tk. không ước lượng được
inexact  không chính xác, sai
inexaxtitude  tính không chính xác
infect  gây ảnh hưởng
infection  sự ảnh hưởng
infer  log. suy luận; kết luận
inference  suy luận; kết luận
            chain i. suy luận dây truyền
            formal i. suy luận hình thức
            immediate i. suy luận trực tiếp
            inductive i. suy luận quy nạp
            mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian
            propositional i. suy luận mệnh đề        
            statistic(al) i. kết luận thống kê
inferential  log. (thuộc) suy luận, kết luận      
inferior  dưới, xấu, kém
infimum  cận dưới đúng
infinite  vô hạn, vô cực, vô số
infinitely  một cách vô hạn vô tận
infinitesimal   vi phân, vô cùng bé
            primary i. vi phân cơ bản; gt. vô cùng bé cơ bản
            standard i. vi phân tiêu chuẩn; gt. vô cùng bé cơ sở
infinity   vô số, vô cực, vô hạn, vô tận  at i. ở vô cực; to end at

i. kết thúc ở vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let…
      approach i. để tiến dần đến vô cực
            actual i. vô hạn thực tại
            completed i. log. vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
            constructive i. log. vô hạn kiến thiết
            potential i. log. vô hạn tiềm năng
            single i. vô hạn đơn
inflect   uốn
inflection, inflexion   sự uốn
inflectional, inflexional   uốn
influence   ảnh hưởng, tác dụng
infra-red  vl. tia hồng ngoại
inform   thông tin, truyền dữ kiện, thông báo
informative   thông tin, tin
information   xib. thông tin, tin tức
            alphanumerical i. thông tin chữ số
            ancillary i. thông tin bổ sung    
            average i. thông tin trung bình
            interblock i. thông tin giữa các khối
            intrablock i. thông tin trong khối
            precise i. thông tin chính xác
            processed i. thông tin đã chế biến
            redundanti i. thông tin thừa
            supplemental i. tk. thông tin phụ
            within-block i. thông tin trong khối
ingate   mt. van vào
ingoing   tới
ingradient   bộ phận, thành phần
inhere   sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
inherent   sẵn có không tách được; không bỏ được
inherit   thừa hưởng, kế tục
inherited   được thừa hưởng, được kế tục
inhibit   hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
inhibitory   trễ, cản
initial   ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên
initiate   bắt đầu; khởi đầu
inject   nội xạ, đưa vào, phun vào
injection   phép nội xạ đơn ánh
            diagonal i. đơn ánh chéo
            natural i. đơn ánh tự nhiên
injective   nôi xạ
inlet   kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận
inner   ở trong, bên trong
inoperative   không có hiệu lực, không hoạt động
input   mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất)  at

the i. ở lối vào
inquire   dò hỏi
inqiury   sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; kt. nhu cầu
inradius   bán kính vòng tròn nội tiếp
inserible   nội tiếp
inseribed   nội tiếp
inscription   ssự ghi vào, sự đăng ký
inseparable   không tách được
            purely i. đs. thuần tuý không tách được
insert   mt.  đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào
insertion  mt. sự đưa vào, sự điền vào
            orbital i. sự đưa lên quỹ đạo
inside   phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong   i.

out lộn trái
insight   sự thấm vào; quan niệm, nhận thức
insignificant   không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung
insoluble   không giải được không hoà tan được
insolvency   kt. [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
inspect   kiểm tra, quan sát
inspection   sự kiểm tra, sự kiển
            acceptance i. kiểm tra thu nhận
            curtailed i. kiểm tra rút ngắn
            more exact i. kiểm tra chính xác hơn
            normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn
            rectifying i. kiểm tra có thay thế
            reduced i. kiểm tra rút gọn
            sereening i. kiểm tra chọn lọc
            tightened i. kiểm tra ngặt
            total i. kiểm toàn bộ
            variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]
insphere   hh. hình cầu nội tiếp
instability   xib. [sự, tính] không ổn định
            absolute i. sự không ổn định tương đối
            convective i. sự không ổn định đối lưu
            inherent i. sự không ổn định sẵn có      
            latent i. tính không ổn định ẩn
            phase i. sự không ổn định của pha
            static i. sự không ổn định tĩnh
            vibratinal i. sự không ổn định của dao động
install   tiết lập, lắp ráp
installation   sự thiết lập, sự lắp ráp
instament   kt. trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời
instant   một lúc, một khoảnh khắc
instantaneous   tức thời
instead   thay cho, thay thế
            i. of this thay cho điều này
institute  học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở,

đặt nền móng
institution   sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu
            shop i. chỉ dẫn ở nhà máy
            transfer i. lệnh chuyển
instrument   dụng cụ
            dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo
            measuring i. mt. dụng cụ đo
insufficient   không đủ, thiếu sót
insulate   vl. cách, ngăn cách, cô lập
insulator   vl. cái cách điện, chất cách ly
insurance   kt. sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm
            acsidnet i. bảo hiểm tai nạn
            life i. bảo hiểm đời sống
            property i. bảo hiểm tài sản
            term life i. bảo hiểm suốt đời
insurant   được bảo hiểm
insure   bảo hiểm, đảm bảo
insured   được bảo hiểm, người được bảo hiểm
insuner   hội bảo hiểm, người được bảo hiểm
intact   nguyên vẹn
integer   số nguyên
            complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ
            Gaussian i. số nguyên Gauxơ
            multidigit i. số nguyên nhiều chữ số
            negative i. số nguyên âm
            positive i. số nguyên dương
integrability   [sự, tính] khả tích
            absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối
            complete i. tính khả tích đầy đủ
integrable   khả tích, có thể lấy tích phân được
            quadratically i. bình phương khả tích
            totally i. hh. hoàn toàn khả tích
integral   tích phân // nguyên
i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between

th limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of…

lấy tích phân một đường cong kín; i. (taken) along a line lấy tích

phân (theo) đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt;

under the i. dưới dấu tích phân
            action i. tích phân tác dụng
            auxiliarry i. tích phân bổ trợ
            complete i. tích phân đầy đủ
            complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ
            contour i. gt. tích phân theo chu tuyến, tích phân theo

đường đáy
            convergent i. tích phân hội tụ
            consine i. tích phân cosin
            curvilinear i. tích phân đường
            definite i. tích phân xác định
            double i. tích phân hai lớp
            elementary i. tích phân sơ cấp
            energy i. tích phân năng lượng
            faltung i. tích phân chập
            first i. tích phân đầu
            fractional i. tích phana cấp phân số
            general i. tích phân tổng quát
            hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic
            improper i. tích phân phi chính
            infinite i. tích phân vơí cận vô hạn
            intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian
            invariant i. tích phân bất biến
            interated i. tích phân lặp
            line i. tích phân đường
            logarithm i. tích phân lôga
            lower i. tích phân dưới
            multiple i. tích phân bội
            multiple iterated i. gt. tích phân lặp
            particular i. tích phân riêng
            phase area i. tích phân diện tích pha
            potential i. tích phân thế
            probability i. tích phân xác suất
            proper i. tích phân thông thường
            pseudo-elliptic i. tích phân giả định
            pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic
            rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được
            reactance i. tích phân điện kháng
            repeated i. tích phân lặp
            simple i. tích phân đơn
            sine i. sin tích phân
            singular i. tích phân kỳ dị
            special i. tích phân đặc biệt
            subnormal i. tích phân phản ánh
            surface i. tích phân mặt
            trigonometric(al) i. gt. tích phân hàm lượng giác
            triple i. tích phân ba lớp
            upper i. tích phân trên
            volume i. tích phân khối
integralization   sự nguyên hoá
integrally   nguyên vẹn
integrand   hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích

phân
            exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần
integraaph   mt. máy đo điện tích
integrate   lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại
i. by parts lấy tích phân từng phần
            i. by substitution lấy tích phân bằng phép thế
integrated   được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại
integration   gt. phép lấy tích phân  i. by decomposition phép lấy

tích phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích

phân bằng phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích

phân bằng phép thế; i. in infinite terms phép lấy tích phân các số

hạng hữu hạn
i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
            approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
            asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận
            complex i. phép lấy tích phân thức
            formal i. phép lấy tích phân
            graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị
            group i. phép lấy tích phân theo nhóm
            immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp
            machanical i. phép lấy tích phân cơ giới
            numerical i. phép lấy tích phân bằng số
            point by point i. phép lấy tích phân theo điểm
            successive i. lấy tích phân liên tiếp
integrator   mt.  máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
            ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
            bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh

độ sai
            current i. máy lấy tích phân dòng
            electromic i. máy lấy tích phân điện tử
            flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
            gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển
            optic (al) i. máy lấy tích phân quang học
            perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng
            photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện
            product i. máy lấy tích phân các tích
            summing i. máy lấy tích phân các tổng
            nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc
            wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh xe
integrity   tính nguyên
integro-differential   vi tích phân
intellect   thông minh; tri thức
intelligence   thông minh, tri thức
intelligent   thông minh
intelligibility   tính hiểu được, tính đọc được
intelligible   hiểu được, dễ hiểu
intend   có ý định; có nghĩa là; hiểu là
intense   mạnh, có cường độ
intension   log. nội hàm (của khái niệm); vl. cường độ
intensity   cường độ
            i. of force cường độ lực
            i. of pressure cường độ áp lực
            i. of sound  cường độ âm thanh
            electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện
            luminous i. cường độ ánh sáng
            sound i. cường độ âm thanh
intent   ý định, dự định
interract   tương tác
interaction   sự tương tác
intercept   cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục

toạ độ
interchange  đổi chỗ, hoán vị
interchangexbility   mt. tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong

máy); tính hoán vị được
interchangeable   đổi lẫn được, hoán vị được
intercity   trong thành phố
intercommunication   thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều
interconnect   nối lại liên kết lại
interconnection  mt.  sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)
intercontinental   giữa các lục địa
interconversion  mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại
intercorrelation   tk. tương quan giữa các phần tử (của một tập

hợp)
intercross   giao nhau, chéo nhau
interdeducible   log. suy lẫn nhau
interdependnece   sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interdependent   liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interest  kt. lãi
            compound i. lãi kép
            simple i. lãi đơn
interface   vl.  mặt phân cách, mặt phân giới
interfere   vl.  giao thoa làm nhiễu loạn
            optical i. giao thoa ánh sáng
            wave i. giao thoa sóng
interferometer   vl.  cái đo giao thoa, giao thoa kế
interior   trong, phần trong, tính trong
            i. of set top. phần tổng của một tập hợp
interlace   đan nhau
interleave   xen kẽ, ken
interlock   mt. cấm // vùng cấm
intermediate   trung gian phụ |
intermit   làm đứt đoạn làm gián đoạn |
intermittent   đứt đoạn, gián đoạn rời rạc
intermodulation   vl. biến điệu tương hỗ
internal   trong, nội bộ
interpenetrate   thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào

nhau
interplanetarry   giữa các hành tinh
interpolate   nội suy
interpolation   phép nội suy; quá trình nội suy  i. by central

difference phép  nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional

parts  phép nội suy bằng phần tỷ lệ
            cubic i. gt phép nội suy bậc ba
            direct i. phép nội suy trực tiếp
            inverse i. phép nội suy ngược
            linear i. phép nội suy tuyến tính
            numerical i. phép nội suy bằng số
            osculatory i. phép nội suy mật tiếp
            polynomial i. phép nội suy bằng đa thức
            quadratic i. phép nội suy bậc hai
            regressive i. phép nội suy hồi quy
            trigonometric i. phép nội suy lượng giác
interpolator   mt. máy nội suy
interpose   đưa vào, đặt, để
interpret   log. giải thích, thể hiện
interpretation   [cái, sự] giải thích, sự thể hiện
interpretative   giải thích
interpreter   người phiên dịch, bộ dịch
            card i. mt. máy ghi lên bìa
            electronic i. mt. bộ dịch điện tử
interrupt   gián đoạn, đứt đoạn
interruption    sự gián đoạn, sự tạm dừng
intersect   cắt, giao nhau
intersection   (tương) giao
            i. of events xs. giao của các biến số
            i. of sets giao của các tập hợp
interstellar   tv. giữa các vì sao
interval   khoảng đoạn // chia thành đoạn
            i. of convergence gt. khoảng hội tụ
            central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm
            class i. khoảng nhóm
            closed i. khoảng đóng
            confidence i. tk. khoảng tin cậy
            control i. xib. khoảng kiểm tra
            degenerate i. khoảng suy biến
            difference i. bước sai phân
            focal i. khoảng tiêu
            half open i. khoảng nửa mở
            nested i. các khoảng lồng nhau
            non-central confidence i.  tk. khoảng tin cậy không tâm
            open i. khoảng mở
            predition i. khoảng dự đoán
            shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất
            time i. khoảng thời gian
            unit i. khoảng đơn vị
interwine   xoắn lại, bện lại
intrablock   tk. trong khối
intraclass   tk. trong lớp
intransitive   log. không bắc cầu, không truyền ứng
intranuclear   trong hạt nhân
intrinsic(al) trong, nội tại
introduce   đưa vào, giới thiệu, làm quen
introduction   lời giới thiệu
intuition   log.  trực giác
intuotional   log. (thuộc) trực giác
intuitionism   log. chủ nghĩa trực giác
intuitionistic   (thuộc) chủ nghĩa trực giác
intuitive   trực giác
invariable   không đổi, bất biến
invariance   tính bất biến
            binary i. bất biến nhị nguyên
            orientational i. tính bất biến định hướng
invariant   bất biến
            adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt
algebraic i. bất biến đại số
analytic i. gt. bất biến giải tích
arithmetical i. bất biến số học        
bending i. bất biến khi uốn
conformal i. gt. bất biến bảo giác    
differential i. bất biến vi phân
geometric i. bất biến hình học
homogeneous i. bất biến thuần nhất
integral i. bất biến tích phân
irrational i bất biến vô tỷ
isotopy i bất biến hợp luân
iterative i. gt. bất biến lặp
left i hh. bất biến trái
modular i. bất biến môđula
numerical i. bất biến bằng số
primary i.s các bất biến nguyên sơ
projective i. bất biến xạ ảnh
rational i. bất biến hữu tỷ
relative i. bất biến tương đối
right i. bất biến phải
typical basic i. bất biến cơ bản điển hình
unrestricted i bất biến không bị ràng buộc
invent   phát minh
invention   sự phát minh
inventory   tk. kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
inverse   ngược, nghịch đảo
            i. of a number nghịch đảo của một số
            right i. nghịch đảo phải
inversion   phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế

(trong phép thế); vl. phép đổi điện
inversely ngược lại, nghịch đảo
inverted bị nghịch đảo
inverter xib. bộ phận biển đổi nghịch đảo
            phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu
invertibility   tính nghịch đảo ngược
invertible   nghịch đảo được, khả nghịch
invest   kt. hùn (vốn); đầu tư
investigation   sự nghiên cứu; điều tra
investigation   sự nghiên, sự điều tra
investment   kt. vốn đầu tư; sự hùn (vốn)
investor   kt. người hùn (vốn)
invoice   kt. giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn
involution   phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối  i.

on a line phép đối hợp tuyến
            i. of high order phép đối hợp cấp cao
            biaxial i. phép đối hợp song trục
            central i. phép đối hợp tâm
            cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn
            elliptic i. phép đối hợp ellipic
            extremal i. đs. phép đối hợp cực trị
            focal i. phép đối hợp tiêu
            hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic
            line i. phép đối hợp tuyến
            n-array i.  phép đối hợp bộ n
            orthogonal i. phép đối hợp trực giao
            point i. phép đối hợp điểm
            rational i. phép đối hợp hữu tỷ
            quadratic i. phép đối hợp bậc hai
            skew i. phép đối hợp lệch
            symmetric i. phép đối hợp đối xứng
            ternary i. phép đối hợp bộ ba
involutory   đối hợp
involve   nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn
inward   trong , hướng vào trong
ion   vl. iôn
ionic   vl. (thuộc) iôn
ionization   vl. sự iôn hoá
ionosphere   vlđs. tính bất thường mặt ngoài
irresoluble   không giải được
irreversibility   tính không khả nghịch, tính không đảo ngược

được
irrotational  hh. không xoáy
isentropic   vl. đẳng entrôpi
isobar   vl. đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng
isobaric   (thuộc) đường đẳng áp
isochrone   vl. đẳng thời
isochronous   có tính đẳng thời
isocline   đường đẳng tà
isoendomorphism  đs. phép đẳng tự đồng cấu
isoenergetic   đẳng năng
isogenous   hh đs. đẳng giống
isogonal   đẳng giác
isogonality   phép biến đổi đẳng giác
isogonic   vl. có cùng độ nghiêng
isograh   mt. máy giải phương trình đại số
isolable   đs. cô lập được
isolate   cô lập, tách biệt, riêng biệt
isolated   bị cô lập
isolating   cô lập, phân tích, tách
            i. of a root tách căn thức
isolator đs. cái tách
isomer   hh; vl. đồng phân
isometric   đẳng cực
isometry   phép đẳng cự
isomorphic   đẳng cấu
            locally i. đẳng cấu địa phương
isomorphism   phép đẳng cấu
            central i. phép đẳng cấu trung tâm
            inner i. phép đẳng cấu trong
            metric i. phép đẳng cấu mêtric
            multiple i. phép đẳng cấu bội
            order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
            topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi
isomorphy   đs. đơn cấu
isoperimetric(al)   đẳng chu
isosceles   cân (tam giác thang)
isotherm   vl. đẳng nhiệt
isothermal   (thuộc) đẳng nhiệt
isotone (order-preserving)  bảo toàn thứ tự
isotonic   bảo toàn thứ tự
isotope   đồng vị; top. hợp luân
isotopy   phép hợp luân
isotropy   [tính, sự] đẳng hưởng
            full i. đẳng hướng hoàn toàn
isotype    đồ hình dạng vẽ
isthmus   top. eo
 italic   kỹ. nghiêng; chữ nghiêng
item   điểm; chương; bài báo
itemize   đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm
iterate   nhắc lại, lặp lại
iterated   được lặp
iterative   lặp


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét