Từ điển toán học Anh – Việt – I
ice nước đá // đóng thành băng
iconic hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng
icosahedral (thuộc) khối hai mươi mặt
icosahedron khối hai mươi mặt
regular i. khối hai mươi mặt đều
idea log. khái niệm; tư tưởng; ý
ideal đs. iđêan; lý tưởng
admissible i. iđêan chấp nhận được
annihilation i. iđêan làm không
contracted i. iđêan co
distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla
diviorless i. iđêan không có ước
dual i. iđêan đối ngẫu
einartig i. iđêan đơn trị
fractinal i. iđêan phân thức
general solution iđêan các lời giải tổng quát
homogeneous i. iđêan thuần nhất
integral i. iđêan nguyên
left i. iđêan bên trái
maximal i. iđêan cực trị
modular i. iđêan môđula
neutral i. iđêan trung hoà
nilpotent i. iđêan luỹ linh
non-nil i. iđêan khác không
non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường
order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử
primary i. iđêan nguyên sơ
primitive i. iđêan nguyên thuỷ
prime i. iđêan nguyên tố
proper i. iđêan riêng
radical i. iđêan gốc
ringt i. iđêan bên phải
secondary i. iđêan thứ cấp
semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố
singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị
tertiary i. iđêan thứ ba
two-sided i. iđêan hai phía
unit i. iđêan đơn vị
unmixed i. iđêan không hỗn tạp
valuation i. iđêan định giá
zero i. iđêan không
idealize lý tưởng hoá
idealzed được lý tưởng hoá
idem cùng chữ ấy, như trên
idemfactor vl. nhân tử luỹ đẳng
idempotence tính lũy đẳng
idempotent luỹ đẳng
identical đồng nhất
identically một cách đồng nhất
identifiabbolity tính có thể đồng nhất được; tk. khả năng đánh
giá các tham số riêng lẻ
identifiable có thể đồng nhất được
identification [sự, phép] đồng nhất; xib. sự nhận ra; ký hiệu
coded i. ký hiệu mã hoá
signal i. sự nhận ra ký hiệu
identify đồng nhất hoá, nhận ra
identity đồng nhất thức
parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
polynomial i. đồng nhất thức đa thức
trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác
ignite vl. bốc cháy
ignition sự bốc cháy
ignorable không biết được
ignorance log. sự không biết
final i. sự không biết cuối cùng
initial i. sự không biết ban đầu
prior i. sự không biết tiên nghiệm
ignore không biết
ill có hại, xấu
ill-conditinned điều kiện xấu
illuminance vl. /tính, sự/ chiếu sáng
illuminate làm sáng, chiếu sáng
illumination vl. [tính, sự ] chiếu sáng
illuory ảo tưởng. không khách quan
illustrate minh hoạ
illustration sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
illustration có minh hoạ
image ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh
complete inverse i. đs. ; top. nghịch ảnh đầy đủ
inverse i. nghịch ảnh
mirror i. hh. phép ánh xạ gương
reflected i. ảnh phản xạ
spherical i. hh. ảnh cầu
imaginary ảo
imagine tưởng tượng, hình dung
imbed nhúng
imbedded bị nhúng, được nhúng
wildly i. top. bị nhúng thô
imbedding phép nhúng, sự nhúng
full i. nhúng đầy đủ
invariant i. top. nhúng bất biến; xs.; vl. sự đặt bất biến
imitate bắt chước, sao lại; giả
immediately ngay lập tức, một cách trực tiếp
immerse hh. nhúng chìm
immersion hh. sự nhúng chìm
immigration tk. sự di cư
immobile bất động
immovable không chuyển động được, cố định
impact va, va chạm
plastic i. va chạm dẻo
impart báo tin, truyền
impedance vl. trở kháng
acoustical i. trở kháng âm
charateristic i. trở kháng đặc trưng
conjugate i.s. trở kháng liên hợp
electrical i. trở kháng điện
high frequence i. trở kháng cao tần
intrisnic i. trở kháng tự tại
mechanical i. trở kháng cơ học
mutual i. trở kháng tương hỗ
radiation i. trở kháng bức xạ
simulating i. trở kháng phỏng theo
transfer i. trở kháng chuyển vận
wave i. trở kháng sóng
impede cản trở
imperfect hỏng, không hoàn thiện
imperfection sự hỏng, sự không hoàn thiện
implicate log. kéo theo
implication log. phép tất suy, sự kéo theo
i. of events xs. sự kéo theo các sự kiện
formal i. phép tất suy hình thức
material i. log. phép tất suy thực chất
strict i. phép tất suy ngặt
strong i. phép tất suy mạnh
implicative tất suy
implicite ẩn
implicity tính ẩn
imply bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là
import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)
importance sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá
trị gì i. of a
sampling ý nghĩa của mẫu
importation log. sự mang vào, sự nhập cảng
impossibility sự không có thể
impossible không thể được
impremitive đs. phi nguyên thuỷ
improper phi chính
improve hoàn thiện, cải tiến
improved được hoàn thiện , được cải tiến
improvement sự hoàn thiện, sự cải tiến
impulse mt.; vl. xung lượng xung
coded i. mt. xung mã hoá
energy i. năng xung
gating i. xung mở van
unit i. xung đơn vị
impluse mt. bộ thu biến xung
in trong, ở trong i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực
ra; i. the large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói
riêng, đặc biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục
bộ
inaccessible không đạt được
inaccuracy tính không chính xác
inaction sự không hoạt động
incapable không thể, kém năng lực, không có khả năng
i. of solution không giải được
incenter tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba
đường phân giác trong
incessant không ngừng, liên tục
incidence sự liên thuộc, sự tới, sự rơi
incident liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên
incidental không cốt yếu, không thực chất
incipient khởi sinh, bắt đầu
incirele vòng tròn nội tiếp
inclination hh. độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không
gian
i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
incline nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng
curvature i. độ cong nghiêng của đường cong
inclined bị nghiêng, bị lệch
include bao gồm, bao hàm, chứa trong
inclusion sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
i. of sets bao hàm thức tập hợp
inclusive bao hàm chứa
incoherent vl. không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
income kt. thu nhập
annual i. thu nhập hàng năm
national i. thu nhập quốc dân
incoming sự thu nhập, sự vào
incommensurability tính vô ước
incommensurable vô ước
incomparability tính không thể so sánh được
incomparable không thể so sánh được
incompatible không tương thích
incomplete không đầy đủ, không hoàn hảo
incompleteness log. tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện
incompressibility tính không nén được
incompressible không nén được
incongruent log. không tương đẳng, không đồng dư
incongruity sự không tương đẳng, tính không đồng dư
incongruous không tương đẳng, không đồng dư
inconsistency tính không nhất quán
inconsistent log. không nhất quán; không tương thích; mâu
thuẫn; tk. không vững (ước lượng)
increase tăng, lớn lên // tk. sự phát triển (sản xuất)
increasing tăng
infinitely i. tăng vô hạn
increment số gia, lượng gia
independent i. gia độc lập
logarithmic i. gia lôga
incremental gia
indebted tk. mắc nợ
indecomposability tính không khai triển được, tính không phân
tích được
indeed thực vậy
indefinability log. tính không xác định được
indefinable log. không xác định được
indefinite không xác định được, bất định
independence [tính, sự] độc lập i. in behaviour xib. tính độc
lập về dáng điệu; i. in variety xib. tính độc lập về loại
i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
statistic (al) i. tính độc lập thống kê
independent độc lập
algebraically i. độc lập đại số
linearly i. độc lập tuyến tính
indeterminacy tính bất định
degree i. độ bất định
indeterminate bất định, vô định
index chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
in of a circuit chỉ số của một mạch
i. of cograduation chỉ số tương quan hạng
i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
i. of dispersion tk. chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)
i. of inertia chỉ số quán tính
i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất
vật chất
i. of a point relative to a curve gt. cấp của một điểm đối với một
đường cong
i. of refraction vl. chỉ số khúc xạ
i. of stability chỉ số ổn định
i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con
aggregative i. chỉ số phức hợp
bounded i. đs. chỉ số bị chặn
chain i. chỉ số dây truyền
compression i. chỉ số nén
contravariant i. chỉ số phản biến
covariant i. chỉ số hiệp biến
cuspidad i. chỉ số lùi
dispersion i. chỉ số tán
dummy i. chỉ số câm
exceptional i. chỉ số ngoại lệ
fixed-base i. tk. chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ
bản không đổi
free i. chỉ số tự do
inferior i. chỉ số dưới
plasticity i. chỉ số dẻo
price i. tk. chỉ số giá
ramification i.đs. chỉ số rẽ nhánh
rational i. chỉ số hữu tỷ
refractive i. vl. chỉ số khúc xạ
running i. chỉ số chạy
singular i. gt. chỉ số kỳ dị
stationarity i. s chỉ số dừng
umbral i. chỉ số câm
indicate chỉ ra, chứng tỏ rằng
indicator làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
speed i. bộ phận chỉ tốc độ
indicatrix chỉ đồ
i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh
curvature i. chỉ đồ cong
spherical i. chỉ đồ cầu
indicial (thuộc) chỉ số
indifference sự không phân biệt, phiếm định
indifferent không phân biệt
indirect gián tiếp
indistinguishable không biệt được, không rõ ràng
individual cá thể
individuality tính cá thể
indivisible không chia hết, không chia ra được
indorse nhận xét; duyệt
indorsement lời nhận xét, sự duyệt
induce cảm sinh
induced cảm sinh, cảm ứng
inductance vl. [tính, độ] tụ cảm
mutual i. vl. hệ số tự cảm
inductive quy nạp; cảm ứng
induction log. phép quy nạp; vl. sự cảm ứng i. by simple
enumeration log. phép quy nạp bằng liệt kê
complete i. log. phép quy nạp hoàn toàn
descending i. log. phép quy nạp giảm
electrical i. vl. độ dịch (chuyển) điện
finete i. log. phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
informal i. log. phép quy nạp xúc tích
mathematical i. phép quy nạp toán học
successive i. log. phép quy nạp liên tiếp
transfinite i. log. phép quy nạp siêu hạn
industrial (thuộc) công nghiệp
industry công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp
inefficiency tính không hiệu quả
inefficient không hiệu quả
inefficient không hiệu quả
inelastic vl. không đàn hồi
inequality bất đẳng thức
absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
integral i. bất đẳng thức tích phân
isoperimetric (al) i. hh. bất đẳng thức chu
strric i. bất đẳng thức ngặt
triangle i. bất đẳng thức tam giác
unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
inert trơ, không nhạy
inertia quán tính
inertial (thuộc) quán tính
inessential không cốt yếu, không đáng kể
inessential vô giá; tk. không ước lượng được
inexact không chính xác, sai
inexaxtitude tính không chính xác
infect gây ảnh hưởng
infection sự ảnh hưởng
infer log. suy luận; kết luận
inference suy luận; kết luận
chain i. suy luận dây truyền
formal i. suy luận hình thức
immediate i. suy luận trực tiếp
inductive i. suy luận quy nạp
mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian
propositional i. suy luận mệnh đề
statistic(al) i. kết luận thống kê
inferential log. (thuộc) suy luận, kết luận
inferior dưới, xấu, kém
infimum cận dưới đúng
infinite vô hạn, vô cực, vô số
infinitely một cách vô hạn vô tận
infinitesimal vi phân, vô cùng bé
primary i. vi phân cơ bản; gt. vô cùng bé cơ bản
standard i. vi phân tiêu chuẩn; gt. vô cùng bé cơ sở
infinity vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at
i. kết thúc ở vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let…
approach i. để tiến dần đến vô cực
actual i. vô hạn thực tại
completed i. log. vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
constructive i. log. vô hạn kiến thiết
potential i. log. vô hạn tiềm năng
single i. vô hạn đơn
inflect uốn
inflection, inflexion sự uốn
inflectional, inflexional uốn
influence ảnh hưởng, tác dụng
infra-red vl. tia hồng ngoại
inform thông tin, truyền dữ kiện, thông báo
informative thông tin, tin
information xib. thông tin, tin tức
alphanumerical i. thông tin chữ số
ancillary i. thông tin bổ sung
average i. thông tin trung bình
interblock i. thông tin giữa các khối
intrablock i. thông tin trong khối
precise i. thông tin chính xác
processed i. thông tin đã chế biến
redundanti i. thông tin thừa
supplemental i. tk. thông tin phụ
within-block i. thông tin trong khối
ingate mt. van vào
ingoing tới
ingradient bộ phận, thành phần
inhere sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
inherent sẵn có không tách được; không bỏ được
inherit thừa hưởng, kế tục
inherited được thừa hưởng, được kế tục
inhibit hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
inhibitory trễ, cản
initial ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên
initiate bắt đầu; khởi đầu
inject nội xạ, đưa vào, phun vào
injection phép nội xạ đơn ánh
diagonal i. đơn ánh chéo
natural i. đơn ánh tự nhiên
injective nôi xạ
inlet kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận
inner ở trong, bên trong
inoperative không có hiệu lực, không hoạt động
input mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất) at
the i. ở lối vào
inquire dò hỏi
inqiury sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; kt. nhu cầu
inradius bán kính vòng tròn nội tiếp
inserible nội tiếp
inseribed nội tiếp
inscription ssự ghi vào, sự đăng ký
inseparable không tách được
purely i. đs. thuần tuý không tách được
insert mt. đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào
insertion mt. sự đưa vào, sự điền vào
orbital i. sự đưa lên quỹ đạo
inside phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i.
out lộn trái
insight sự thấm vào; quan niệm, nhận thức
insignificant không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung
insoluble không giải được không hoà tan được
insolvency kt. [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
inspect kiểm tra, quan sát
inspection sự kiểm tra, sự kiển
acceptance i. kiểm tra thu nhận
curtailed i. kiểm tra rút ngắn
more exact i. kiểm tra chính xác hơn
normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn
rectifying i. kiểm tra có thay thế
reduced i. kiểm tra rút gọn
sereening i. kiểm tra chọn lọc
tightened i. kiểm tra ngặt
total i. kiểm toàn bộ
variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]
insphere hh. hình cầu nội tiếp
instability xib. [sự, tính] không ổn định
absolute i. sự không ổn định tương đối
convective i. sự không ổn định đối lưu
inherent i. sự không ổn định sẵn có
latent i. tính không ổn định ẩn
phase i. sự không ổn định của pha
static i. sự không ổn định tĩnh
vibratinal i. sự không ổn định của dao động
install tiết lập, lắp ráp
installation sự thiết lập, sự lắp ráp
instament kt. trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời
instant một lúc, một khoảnh khắc
instantaneous tức thời
instead thay cho, thay thế
i. of this thay cho điều này
institute học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở,
đặt nền móng
institution sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu
shop i. chỉ dẫn ở nhà máy
transfer i. lệnh chuyển
instrument dụng cụ
dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo
measuring i. mt. dụng cụ đo
insufficient không đủ, thiếu sót
insulate vl. cách, ngăn cách, cô lập
insulator vl. cái cách điện, chất cách ly
insurance kt. sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm
acsidnet i. bảo hiểm tai nạn
life i. bảo hiểm đời sống
property i. bảo hiểm tài sản
term life i. bảo hiểm suốt đời
insurant được bảo hiểm
insure bảo hiểm, đảm bảo
insured được bảo hiểm, người được bảo hiểm
insuner hội bảo hiểm, người được bảo hiểm
intact nguyên vẹn
integer số nguyên
complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ
Gaussian i. số nguyên Gauxơ
multidigit i. số nguyên nhiều chữ số
negative i. số nguyên âm
positive i. số nguyên dương
integrability [sự, tính] khả tích
absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối
complete i. tính khả tích đầy đủ
integrable khả tích, có thể lấy tích phân được
quadratically i. bình phương khả tích
totally i. hh. hoàn toàn khả tích
integral tích phân // nguyên
i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between
th limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of…
lấy tích phân một đường cong kín; i. (taken) along a line lấy tích
phân (theo) đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt;
under the i. dưới dấu tích phân
action i. tích phân tác dụng
auxiliarry i. tích phân bổ trợ
complete i. tích phân đầy đủ
complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ
contour i. gt. tích phân theo chu tuyến, tích phân theo
đường đáy
convergent i. tích phân hội tụ
consine i. tích phân cosin
curvilinear i. tích phân đường
definite i. tích phân xác định
double i. tích phân hai lớp
elementary i. tích phân sơ cấp
energy i. tích phân năng lượng
faltung i. tích phân chập
first i. tích phân đầu
fractional i. tích phana cấp phân số
general i. tích phân tổng quát
hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic
improper i. tích phân phi chính
infinite i. tích phân vơí cận vô hạn
intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian
invariant i. tích phân bất biến
interated i. tích phân lặp
line i. tích phân đường
logarithm i. tích phân lôga
lower i. tích phân dưới
multiple i. tích phân bội
multiple iterated i. gt. tích phân lặp
particular i. tích phân riêng
phase area i. tích phân diện tích pha
potential i. tích phân thế
probability i. tích phân xác suất
proper i. tích phân thông thường
pseudo-elliptic i. tích phân giả định
pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic
rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được
reactance i. tích phân điện kháng
repeated i. tích phân lặp
simple i. tích phân đơn
sine i. sin tích phân
singular i. tích phân kỳ dị
special i. tích phân đặc biệt
subnormal i. tích phân phản ánh
surface i. tích phân mặt
trigonometric(al) i. gt. tích phân hàm lượng giác
triple i. tích phân ba lớp
upper i. tích phân trên
volume i. tích phân khối
integralization sự nguyên hoá
integrally nguyên vẹn
integrand hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích
phân
exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần
integraaph mt. máy đo điện tích
integrate lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại
i. by parts lấy tích phân từng phần
i. by substitution lấy tích phân bằng phép thế
integrated được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại
integration gt. phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy
tích phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích
phân bằng phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích
phân bằng phép thế; i. in infinite terms phép lấy tích phân các số
hạng hữu hạn
i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận
complex i. phép lấy tích phân thức
formal i. phép lấy tích phân
graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị
group i. phép lấy tích phân theo nhóm
immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp
machanical i. phép lấy tích phân cơ giới
numerical i. phép lấy tích phân bằng số
point by point i. phép lấy tích phân theo điểm
successive i. lấy tích phân liên tiếp
integrator mt. máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh
độ sai
current i. máy lấy tích phân dòng
electromic i. máy lấy tích phân điện tử
flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển
optic (al) i. máy lấy tích phân quang học
perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng
photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện
product i. máy lấy tích phân các tích
summing i. máy lấy tích phân các tổng
nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc
wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh xe
integrity tính nguyên
integro-differential vi tích phân
intellect thông minh; tri thức
intelligence thông minh, tri thức
intelligent thông minh
intelligibility tính hiểu được, tính đọc được
intelligible hiểu được, dễ hiểu
intend có ý định; có nghĩa là; hiểu là
intense mạnh, có cường độ
intension log. nội hàm (của khái niệm); vl. cường độ
intensity cường độ
i. of force cường độ lực
i. of pressure cường độ áp lực
i. of sound cường độ âm thanh
electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện
luminous i. cường độ ánh sáng
sound i. cường độ âm thanh
intent ý định, dự định
interract tương tác
interaction sự tương tác
intercept cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục
toạ độ
interchange đổi chỗ, hoán vị
interchangexbility mt. tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong
máy); tính hoán vị được
interchangeable đổi lẫn được, hoán vị được
intercity trong thành phố
intercommunication thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều
interconnect nối lại liên kết lại
interconnection mt. sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)
intercontinental giữa các lục địa
interconversion mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại
intercorrelation tk. tương quan giữa các phần tử (của một tập
hợp)
intercross giao nhau, chéo nhau
interdeducible log. suy lẫn nhau
interdependnece sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interdependent liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interest kt. lãi
compound i. lãi kép
simple i. lãi đơn
interface vl. mặt phân cách, mặt phân giới
interfere vl. giao thoa làm nhiễu loạn
optical i. giao thoa ánh sáng
wave i. giao thoa sóng
interferometer vl. cái đo giao thoa, giao thoa kế
interior trong, phần trong, tính trong
i. of set top. phần tổng của một tập hợp
interlace đan nhau
interleave xen kẽ, ken
interlock mt. cấm // vùng cấm
intermediate trung gian phụ |
intermit làm đứt đoạn làm gián đoạn |
intermittent đứt đoạn, gián đoạn rời rạc
intermodulation vl. biến điệu tương hỗ
internal trong, nội bộ
interpenetrate thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào
nhau
interplanetarry giữa các hành tinh
interpolate nội suy
interpolation phép nội suy; quá trình nội suy i. by central
difference phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional
parts phép nội suy bằng phần tỷ lệ
cubic i. gt phép nội suy bậc ba
direct i. phép nội suy trực tiếp
inverse i. phép nội suy ngược
linear i. phép nội suy tuyến tính
numerical i. phép nội suy bằng số
osculatory i. phép nội suy mật tiếp
polynomial i. phép nội suy bằng đa thức
quadratic i. phép nội suy bậc hai
regressive i. phép nội suy hồi quy
trigonometric i. phép nội suy lượng giác
interpolator mt. máy nội suy
interpose đưa vào, đặt, để
interpret log. giải thích, thể hiện
interpretation [cái, sự] giải thích, sự thể hiện
interpretative giải thích
interpreter người phiên dịch, bộ dịch
card i. mt. máy ghi lên bìa
electronic i. mt. bộ dịch điện tử
interrupt gián đoạn, đứt đoạn
interruption sự gián đoạn, sự tạm dừng
intersect cắt, giao nhau
intersection (tương) giao
i. of events xs. giao của các biến số
i. of sets giao của các tập hợp
interstellar tv. giữa các vì sao
interval khoảng đoạn // chia thành đoạn
i. of convergence gt. khoảng hội tụ
central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm
class i. khoảng nhóm
closed i. khoảng đóng
confidence i. tk. khoảng tin cậy
control i. xib. khoảng kiểm tra
degenerate i. khoảng suy biến
difference i. bước sai phân
focal i. khoảng tiêu
half open i. khoảng nửa mở
nested i. các khoảng lồng nhau
non-central confidence i. tk. khoảng tin cậy không tâm
open i. khoảng mở
predition i. khoảng dự đoán
shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất
time i. khoảng thời gian
unit i. khoảng đơn vị
interwine xoắn lại, bện lại
intrablock tk. trong khối
intraclass tk. trong lớp
intransitive log. không bắc cầu, không truyền ứng
intranuclear trong hạt nhân
intrinsic(al) trong, nội tại
introduce đưa vào, giới thiệu, làm quen
introduction lời giới thiệu
intuition log. trực giác
intuotional log. (thuộc) trực giác
intuitionism log. chủ nghĩa trực giác
intuitionistic (thuộc) chủ nghĩa trực giác
intuitive trực giác
invariable không đổi, bất biến
invariance tính bất biến
binary i. bất biến nhị nguyên
orientational i. tính bất biến định hướng
invariant bất biến
adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt
algebraic i. bất biến đại số
analytic i. gt. bất biến giải tích
arithmetical i. bất biến số học
bending i. bất biến khi uốn
conformal i. gt. bất biến bảo giác
differential i. bất biến vi phân
geometric i. bất biến hình học
homogeneous i. bất biến thuần nhất
integral i. bất biến tích phân
irrational i bất biến vô tỷ
isotopy i bất biến hợp luân
iterative i. gt. bất biến lặp
left i hh. bất biến trái
modular i. bất biến môđula
numerical i. bất biến bằng số
primary i.s các bất biến nguyên sơ
projective i. bất biến xạ ảnh
rational i. bất biến hữu tỷ
relative i. bất biến tương đối
right i. bất biến phải
typical basic i. bất biến cơ bản điển hình
unrestricted i bất biến không bị ràng buộc
invent phát minh
invention sự phát minh
inventory tk. kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
inverse ngược, nghịch đảo
i. of a number nghịch đảo của một số
right i. nghịch đảo phải
inversion phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế
(trong phép thế); vl. phép đổi điện
inversely ngược lại, nghịch đảo
inverted bị nghịch đảo
inverter xib. bộ phận biển đổi nghịch đảo
phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu
invertibility tính nghịch đảo ngược
invertible nghịch đảo được, khả nghịch
invest kt. hùn (vốn); đầu tư
investigation sự nghiên cứu; điều tra
investigation sự nghiên, sự điều tra
investment kt. vốn đầu tư; sự hùn (vốn)
investor kt. người hùn (vốn)
invoice kt. giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn
involution phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i.
on a line phép đối hợp tuyến
i. of high order phép đối hợp cấp cao
biaxial i. phép đối hợp song trục
central i. phép đối hợp tâm
cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn
elliptic i. phép đối hợp ellipic
extremal i. đs. phép đối hợp cực trị
focal i. phép đối hợp tiêu
hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic
line i. phép đối hợp tuyến
n-array i. phép đối hợp bộ n
orthogonal i. phép đối hợp trực giao
point i. phép đối hợp điểm
rational i. phép đối hợp hữu tỷ
quadratic i. phép đối hợp bậc hai
skew i. phép đối hợp lệch
symmetric i. phép đối hợp đối xứng
ternary i. phép đối hợp bộ ba
involutory đối hợp
involve nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn
inward trong , hướng vào trong
ion vl. iôn
ionic vl. (thuộc) iôn
ionization vl. sự iôn hoá
ionosphere vlđs. tính bất thường mặt ngoài
irresoluble không giải được
irreversibility tính không khả nghịch, tính không đảo ngược
được
irrotational hh. không xoáy
isentropic vl. đẳng entrôpi
isobar vl. đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng
isobaric (thuộc) đường đẳng áp
isochrone vl. đẳng thời
isochronous có tính đẳng thời
isocline đường đẳng tà
isoendomorphism đs. phép đẳng tự đồng cấu
isoenergetic đẳng năng
isogenous hh đs. đẳng giống
isogonal đẳng giác
isogonality phép biến đổi đẳng giác
isogonic vl. có cùng độ nghiêng
isograh mt. máy giải phương trình đại số
isolable đs. cô lập được
isolate cô lập, tách biệt, riêng biệt
isolated bị cô lập
isolating cô lập, phân tích, tách
i. of a root tách căn thức
isolator đs. cái tách
isomer hh; vl. đồng phân
isometric đẳng cực
isometry phép đẳng cự
isomorphic đẳng cấu
locally i. đẳng cấu địa phương
isomorphism phép đẳng cấu
central i. phép đẳng cấu trung tâm
inner i. phép đẳng cấu trong
metric i. phép đẳng cấu mêtric
multiple i. phép đẳng cấu bội
order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi
isomorphy đs. đơn cấu
isoperimetric(al) đẳng chu
isosceles cân (tam giác thang)
isotherm vl. đẳng nhiệt
isothermal (thuộc) đẳng nhiệt
isotone (order-preserving) bảo toàn thứ tự
isotonic bảo toàn thứ tự
isotope đồng vị; top. hợp luân
isotopy phép hợp luân
isotropy [tính, sự] đẳng hưởng
full i. đẳng hướng hoàn toàn
isotype đồ hình dạng vẽ
isthmus top. eo
italic kỹ. nghiêng; chữ nghiêng
item điểm; chương; bài báo
itemize đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm
iterate nhắc lại, lặp lại
iterated được lặp
iterative lặp
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét