MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – H

Từ điển toán học Anh – Việt – H



haf  một nửa, một phần
half-adder  mt.  máy lấy tổng một nửa
half-cyele  nửa chu kỳ
half-group  đs. nửa nhóm đặt trong một nhóm
halfinvariant  tk. bán bất biến
half-line  giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia
half-module  đs. nửa môđun đặt trong môđun
half-plane  giá trị. nửa mặt phẳng
            h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ
            lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới
            upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên
half-space  nửa không gian
halve  mt. chia đôi giảm một nửa
hand  bàn tay; trch. người chơi; mt. kim đồng hồ
            conter h. kim máy đếm
handle  cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại
handling  mt. điều khiển, xử lý, chỉnh lý
            data h. chỉnh lý các dữ kiện
            information h. xử lý tin
happen  xảy ra
hafd  rắn, cứng, xác định, chặt chẽ
hardness  vl. độ rắn, độ cứng
harmonic  điều hoà // hàm điều hoà
h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động
cylindrical h. hàm điều hoà trụ
ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu
spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu
surface h. hàm cầu
surface zonal h. hàm cầu đới
tessera h. hàm cầu texơrra
toroidal h. hàm điều hoà xuyến
zonal h. giá trị. hàm cầu đới
haversine  hàm havx = (vers x)/2 = (1 – cosx)/2
hazard  mạo hiểm; nguy hiểm; trch. trò chơi đen đỏ, sự may rủi
head  đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
contact h. mt. đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
erasing h. mt. đầu tẩy
kinetic energy h. mt. cột nước động lực
magnetic h. mt. đầu từ
play-bak h. mt. đầu sao lại
pressure h. cơ. đầu áp
reading h. mt. đầu đọc, đầu phát lại
read-record h. mt. đầu để đọc bản chép lại
recording h. mt. đầu ghi
reproducing h.mt. đầu sản lại
total h. cơ. cột nước toàn phần
velocity h. vl. đầu tốc độ
hear  nghe
hearing  vl. sự nghe; tính giác, độ nghe rõ
heat  vl. nhiệt, nhiệt năng //  làm nóng, nung
            latent h. vl. ẩn nhiệt
            latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi
            specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung
heater  vl. dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung
heave  nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô
heaven  tv. bầu trời thiên đàng
heavy  nặng, khó, mạmh
height  độ cao, chiều cao; góc nâng
            h. of an element đs. độ cao của một phần tử
            slant h. hh. chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh
helical  xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
            oblique h. mặt đinh ốc xiên
            pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu
            right h. mặt đinh ốc thẳng
helix  đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi
            circular h. đường đỉnh ốc
            conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi
            cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ
            osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp
hemicompact  top. nửa compact
hemigroup  đs. nửa nhóm
hemisphere  bán cầu, nửa bán cầu
hemispherric (al)  hh. (thuộc) bán cầu
hence  do đó, từ dó, như vậy
hendecagon  hình mười một góc
hendecahedron  khối mười một mặt
heptagon  hình bảy góc
            regular h. hình bảy góc đều
heptahedron  khối bảy mặt
heptagonal  (thuộc) hình bảy góc
heredity  tính di truyền
heritable  di truyền được
herpolhode  dị thường sai quy tắc
heterogeneity   tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp
heterogeneous  không thuần nhất, không đơn loại phức tạp
heteoscedastic  tk. có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác
heterotypic(al)  tk. khác loại
heuristic  hơrixtic
hexagonal  (thuộc) hình sáu góc
hexagram  hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)
hexehedral  (thuộc) khối sáu mặt
hexehedron  khối sáu mặt
            regular h. khối sáu mặt đều
hidden  ẩn
hide  trốn, dấu
hierarchy  trật tự, đẳng cấp
            h. of category trật tự của các phạm trù
            h. of sets trật tự của các tập hợp
high  cao
higher  cao hơn, có cấp cao hơn
highest  cao nhất; lớn nhất
hinge  bản lề, khớp nối; sự treo
hinged  tiếp hợp
hint  lời gợi ý
histogram  biểu đồ tần số
            area h. biểu đồ tầng số điện tích
history  lịch sử
            h. of a system xib. lịch sử hệ thống
            past h. of system tiền sử của hệ thống
hodograph  đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
hold  giữ, chiếm; cố định
hole  lỗ
hollow  rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
holomorph  đs. (nhóm) toàn hình
holomorphic  chỉnh hình, giải tích
holonomocity  hh. tính hômônôm
holonomy  hôlônôm
homeomorphissn  phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô
homeostat  trạng thái nội cân bằng
homoclitic  đúng quy tắc; giống nhau
homogeneity  tk. tính thuần nhất
            h. of set of averages tk. tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình
            h. of set of variances  tk. tính thuần nhất của tập phương sai
            dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên
homogeneus  thuần nhất
            concentrically h. thuần nhất đồng tâm
            patially h. thuần nhất riêng phần
            temporally h. thuần nhất theo thời gian
homographic  hh. đơn ứng
homogroup  thuần nhóm
homological  đs. đồng đều; thấu xạ
homologous to  tương ứng với, đồng đều với
homology  hh. phép thấu xạ; đs. đồng đều
            axial h. phép thấu xạ trục
            biaxial h. phép thấu xạ song trục
            elliptic h. phép thấu xạ eliptic
            hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic
            involutory h. hh. đs. phép thấu xạ đối hợp
            parabolic h. phép thấu xạ parabolic
homomorph  đồng cấu
homomorphic  đồng cấu
homomorphism  [sự,tính, phép] đồng cấu  h. into sự đồng cấu vào
            ample h. đồng cấu đủ
            canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên
            composition h. đs. đồng cấu hợp thành
            connecting h. đồng cấu liên kết
            crossed h. đồng cấu chéo
            diagonal h. top. phép đồng cấu tréo
            exponential h. đs. đồng cấu luỹ thừa
            homogeneous h. đồng cấu đồng nhất
            homotopic h. đồng cấu đồng luân
            identity h. đồng cấu đồng nhất
            inclusion h. đồng cấu bao hàm
            induced h. đồng cấu cảm sinh
            input h. đồng cấu vào
            iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp
            join h. đồng cấu nối
            local h. đồng cấu địa phương
            meet h. đs. đồng cấu giao
            natural h. đồng cấu tự nhiên
            norm h. đồng cấu chuẩn
            output h. đồng cấu ra
            proper h. đồng cấu thực sự
            splitting h. đs. phép đồng cấu tách
            suspension h. đồng cấu chéo
homomorphous  đs. đồng cấu
homomorphy  đs. tính đồng cấu
homoscedastic  hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)
homothetic   vị tự, đồng dạng
homotopic  đồng luân
homotopy  [phép, sự, tính] đồng luân
            cellular h. tính đồng luân tế bào
            chain h. top. sự đồng luân dây chuyền
            contracting h. sự đồng luân co rút
            convering h. top sự đồng luân phủ
            fibre h. tính đồng luân thớ
honeycomb  hình tổ ong
            star h. hh. lỗ tổ ong hình sao
horizon  tv. đường chân trời, đường nằm ngang
            apparent h. chân trời biểu kiến
            artificial h. chân trời giả
            celestial h. chân trời thực
            geometrical h. chân trời thực
            terrestrial h. đường chân trời
            visible h. chân trời biểu kiến
horizontal  (thuộc) đường chân trời, nằm ngang
horizontality  tính nằm ngang
horocycle  giá trị.  đường cực hạn, vòng cực hạn
horosphere  mặt cực hạn
horespower  mãlực, ngựa
hot  vl. nóng
hour  giờ
hull  đs; top. bao; kỹ. vỏ; sự học; sự viền; thân
            convex h. bao lồi
            convex h. of a set bao lồi của tập hợp
            injective h. bao nội xạ
hundred  một trăm (100)
hundredth  thứ một trăm
hunt  rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại
hurricane  vlđc. bão lốc
hydrib  giống lai // lai
hydraulic  thuỷ lực học
hydrodynamic (al)  (thuộc) thuỷ động
hydrodynamics  thuỷ động học
hydromagnetic  vl. thuỷ từ
hydromechanics  cơ học chất lỏng
hydrostatics  thuỷ tĩnh học
hyperareal  hh. siêu diện tích
hyperbola  hipebôn
            h. of higher order hypebôn cấp cao
            equilateral h. hypebôn [đều, vuông]
            equiangular h. hypebôn [đều, vuông]
            focal h. hypebôn tiêu
            geodesic h. hypebôn trắc địa
            rectangular h. hypebôn [đều, vuông]
hyperbolic   hypebolic
hyperboloid  hypeboloit
            h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)
            h. of revolution hipeboloit tròn xoay
            conjugate  h. hipebolit  liên hợp
            parted h. hipeboloit hai tầng
            uniparted h. hipeboloit một tầng
hypercohomology  siêu đối đồng đều
hypercomplex đs. siêu phức
hypercone  siêu nón
hypercube  hình siêu lập phương
hypercylineder  (hình) siêu trụ
            parabolic h. hình siêu trụ parabolic
            spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu
hyperelliptic  gt. siêu  eliptic
hyperexponential  đs. siêu mũ
hypergeometric  siêu bội
hypergeometry  hình học cao chiều
hypergroup  đs. siêu nhóm
hyperharmonic   gt. siêu điều hoà
hyperhomology  đs. siêu đồng đều
hypermatrix  đs. siêu ma trận
hypermetric  đs. siêu metric
hypernormal  siêu chuẩn tắc
hyperosculation  siêu mật tiếp
hyperparaboloid  siêu paraboloit
            h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay
hyperparallels  các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)
hyperplane  siêu phẳng
            h. of support siêu phẳng tựa
            tangent h. siêu phẳng tiếp xúc
hyperquadric  siêu quađric
hyper-real  đs. siêu thực
hypersonic  siêu thanh
hyperspace  siêu không gian
hypersphere  siêu cầu
hypersurface  siêu điện
hypertorus  siêu xuyến
hypervolume  siêu thể tích
hypocompact  top nội compact
hypocycloid  nội xicloit
hypoelliptic  nội eliptic
hypotenuse  cạnh huyền
            h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông
hypothesis  giả thiết  to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm; under the h. theo giả thiết
            admissible h. giả thiết chấp nhận được
            alternative h. đối giả thiết
            composite h. tk. giả thiết hợp
            ergodic h. giả thiết egođic
            linaer h. giả thiết tuyến tính
            non-parametric h. giả thiết phi tham số
            null h. giả thiết không
            similarity h. giả thiết đồng dạng
            simple h. tk. giả thiết đơn giản
            statistic h. giả thiết thống kê
            working h. tk. giả thiết làm việc
hypothesize  log. xây dựng giả thiết
hypothetic (al)  log.  giả thiết, giả định
hypotrochoid  nội trocoit
hysteresis vl. hiện tượng trễ
            elastic h. trễ đàn hồi
            mechanical h. trễ cơ học


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét