MỤC LỤC

Thứ Ba, 29 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – B

Từ điển toán học Anh – Việt – B


back  l­ưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
            calling b. tk.trở về, trả lại
back-action  phản tác dụng, tác dụng ngược
back ward  ở phía sau // theo hướng ngược lại
balance  cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: kt.cán cân thanh toán
            dynamic b. cân động lực
            spring b. cân lò xo
            static b. cân tĩnh học
            torsion b vl. cân xoắn
balanced  được cân bằng
balayage  sự quyết
ball  quả bóng, quả cầu, hình cầu
ball and socket  kỹ. bản lề hình cầu
ball-bearing  ổ bi
ballistic  xạ kích
ballistics  khoa xạ kích
            exterior b. khoa xạ kích ngoài
            interior b. khoa xạ kích trong
band  dải băng bó
            b. of semigroup bó nửa nhóm
base  cơ sở, nền, đáy, cơ số
b. of point cơ sở tại một điểm
b. of cone đáy của hình nón
b. of logarithm cơ số của loga
b. of triangle đáy tam giác
countable b. cơ sở đếm được
difference b. cơ sở sai phân
equivalent b. cơ sở tương đương
neighbourhood b. gt. cơ sở lân cận
proper b. gt. cơ sở riêng
basic  cơ sở, cốt yếu
basis  cơ sở
b. of intergers cơ sở của hệ đếm
absolute b. gt. cơ sở tuyệt đối
intergity a. cơ sở nguyên
orthogonal b. cơ sở thực giao
transcendental b. đs. cơ sở siêu việt
            unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên]
batch  một nhóm, một toán, một mẻ
batching  đình liều lượng
battery  bộ, bộ pin, bộ ắc quy
beam  dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi
            b. on elastic support dần trên gối đàn hồi
            compuond b. dầm ghép
            conjugate b. dầm liên hợp
            continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
            electron b. tia điện tử, chùm electron
            fixed b. dầm cố định
            floor b. dầm ngang
            hinged b. dầm tiết hợp
            lattice b. dầm mạng, dầm thành phần
            narrow b. mt. chùm hẹp
            scanning b. tia quét
bearing  chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị
            compass b. góc phương vị địa bàn
            radial b. ổ trục hướng tâm
beat  phách
become  trở nên
bigin  bắt đầu
biginning  sự bắt đầu
behaviour  dáng điệu; cách xử lý, chế độ
            asymptoic(al) b.gt. dáng điệu tiệm cận
            boundary b. dáng điệu ở biên
            expectation b. xs. dáng điệu trung bình
            goal-seeking b.xib. dáng điệu hướng đích
            linear b. dáng điệu tuyến tính
            transient b. chế độ chuyển tiếp
behavioural  (thuộc) dáng điệu
bell-shaped  hình quả chuông
beft  đới đai
            confidence b. đới tin cậy
belong  thuộc về
below  dưới
bend  uốn cong
bending  sự uốn
            pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)
benifit  quyền lợi, lợi ích; kt. lãi
            insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm
best  tốt nhất, tối ­ưu
bet  trch. đánh cuộc
beta  bêta (b); sao bêta của một chòm sao
betting  sự đánh cuộc
between  giữa
bevel  nghiêng; góc nghiêng
bi-additive  song cộng tính
biaffine  song afin
bias  tk. độ chênh lệch, sai số hệ thống    rời, dịch chuyển
            downwarrd b. tk. chệch xuống dưới, chệch thấp đi
            grid b. sự dịch chuyển lưới
bias  
            inherent b. tk độ chệch không khử được
      interviewer b. tk. độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do chủ quan người điều tra gây ra)
            upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao
            weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra)
biased  tk. chệch; không đối xứng
biaxial  lưỡng trục, song trục
bicategory  song phạm trù
bicharacteristic  song đặc trưng
bicompact  song compăc
bicompactification  song compăc hoá
bicompactum  song compăc
bicomplex  song phức
biconvex  hai phía lỗi
bicylinder  song trụ
bidirectional  hai chiều, thuận nghịch
bidual  song đối ngẫu
biennial  hai năm một
biequivalence  song tương đương
bifactorial  hai nhân tố
bifecnode  song flecnôt
bifunctor  song hàm tử, hai tử hai ngôi
bifurcate  tách đôi chia nhánh
bifurcation  sự tách đôi, sự chia nhánh
bigenus  giống kép
bigrade  song cấp
biharmonic  song điều hoà
biholomorphic  song chỉnh hình
bijection  song ánh
bilateral  hai bên, hai phía
bilinear  song tuyến tính
bill  kt. ngân phiếu; hoá đơn
            b. of exchange ngân phiếu trao đổi
billion  một nghìn tỉ (1012) (ở Anh), (109) (ở mỹ)
bimodal  hai mốt
bimodule  song môđun
binariants  song biến thức
binary  nhị nguyên, hai ngôi
bind  buộc, liên kết
binodal  (thuộc) nút kép
binode  nút kép
            b. of surface nút kép của một mặt
binomial  nhị thức
binormal  phó pháp tuyến
biomathematics  toán sinh vật học
biometric  tk. sinh trắc
biometric  tk. sinh trắc học
biorthogonal  song trực giao
biorthogonalization  sự song trực giao hoá
biostatistíe  thống kê sinh vật học
bipart  hai tầng
bipartite  hai phần, hai nhánh
bipolar  lưỡng cực
biquadratic  trùng phương
biquaternion  song qua – tenion
bỉational  song hữu tỷ
birectangular  có hai góc vuông
biregular  song chính quy
bisecant  song cát tuyến
bisect  chia đôi
bisection  sự chia đôi
bisector  phân giác
            b. of an anglephân giác (của một góc)
            external b. phân giác ngoài
            internal b. phân giác trong
            perpendicular b. đường trung trực
bisectrix   phân giác
biserial  hai chuỗi
bistable  song ổn định
bisymmetric  song đối xứng
bit  bit (đơn vị thông tin) số nhị phân
bitangent  lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
biunique  một đối một
bivariate  tk. hai chiều
bivector  song vectơ
black  đen
blackbroad  bảng đen
blank  chỗ trống
blink  vl. màng chắn
block  khối, đống, kết cấu
            buiding b. cơ; khối xây dựng; mt. khối tiêu chuẩn
incomplete b. tk. khối khuyết
            linked b.s các khối giao nhau
            ramdomized b. khối ngẫu nhiên
blocking  cản
boad  mt. bảng, bàn
            calculating b. mt. bàn tính
            computer b. bàn tính
            control b.  bảng kiểm tra
            distributing b. bảng phân phối
            instrument b. bảng dụng cụ
            key b. bàn phím, bảng điều khiển
panel b. bảng (danh sách) dụng cụ
            plotting b. bàn can (thiết kế)
body  thể, vật, vật thể, khối
            convex b. vật lồi, thể lồi
            heavenly b. thiên thể
multiply connected b. thể đa liên
            rigid b vl. vật rắn (tuyệt đối)
            star b. thể hình sao
bolide  tv. sao băng
bond  mối liên kết, mối quan hệ
book  sách
book-keeping  công việc kế toán
boom  tk. sự buôn bán phát đạt
boost  tăng điện thế
booster  máy tăng điện thế
border  biên, bờ
bore  lỗ hổng
bottle  chai
            Klein’s b. chai Klein
bottle-neck  cổ chai
bound  biên giới, ranh giới cận
            b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số
            essential upper b. cận trên cốt yếu
            greatest lower b. cận dưới lớn nhất
            least upper b. cận trên bé nhất
            lower b.cận dưới
            upper b. cận trên
boundary  biên, biên giới, giới hạn
            b. of a chain biên giới của một dây chuyển
            acceptance b. giới hạn thu nhận
            glued b. ies top. biên bị dán
            homotopy b. biên đồng luân
            ideal b. gt. biên lý tưởng
            lower b. biên dưới
            natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
bounded  bị chặn
            almost b. hầu bị chặn
            essentially b. gt. bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi
            totally b. hoàn toàn bị chặn
            uniformly b. bị chặn đều
boundedly  bị chặn
boundedness  sự bị chặn, tính bị chặn
            b. of solution tính bị chặn của lời giải
boundless  không bị chặn
box  hộp
brachistochrone  đường đoản thời
bracket   dấu ngoặc
            curly b. dấu ngoặc {}
            round b. dấu ngoặc ( )
            square b. dấu ngoặc [ ]
braid  top. bện, tết
brain  bộ óc; trí tuệ; trí lực
            artificial b. óc nhân tạo
            electronic b. óc điện tử
branch  nhánh, cành
            b. of a curve nhánh của một đường cong
            b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học
            analytic b. nhánh giải tích
            linear b. nhánh tuyến tính
            positive b. nhánh dương
            principal b. nhánh chính
branched  được chia nhánh
breadth  chiều rộng
break  làm vỡ, đứt,  dời ra
            b. off ngắt
breakkable  [vỡ, đứt, rời] ra được
breaking  sự vỡ, sự đứt, sự rời ra
            b. of waves sự vỡ sóng
breed  sinh, sinh ra, sinh sôi
brevity  tính ngắn gọn
broad  rộng
broken  bị [võ, gãy, gấp]
bridge  kỹ. cầu
            suspension b. kỹ. cầu treo
bridging in addittion  phép nhớ trong phép cộng
brightness  vl. sự sáng chói
buckle  uốn cong lại
budget  kt. ngân sách
buffer  mt. bộ phận nhớ trung gian
build  xây dựng, thiết kế
build-in  mt. đã lắp ráp
bulk  mớ, khối; phần chính đại bộ phận
bunch  chùm, nhóm, bó
bundle  chùm, mớ, bó; top. không gian phân thớ
            b. of cireles chùm đường tròn
            b. of coefficients chùm hệ số
            b. of conis chùm cônic
            b. of lines (rays) chùm đ­ờng thẳng
            b. of planes chùm mặt phẳng
            b. of quadrics  chùm quađric
            b. of spheres chùm mặt cầu
            fibre b. không gian phân thớ chính
            principal fibre b. top. không gian phân thớ chính
            simple b. chùm đơn, phân thớ đơn
            sphere b. chùm mặt cầu
            tangent b. chùm tiếp tuyến
            tensorr b. chùm tenxơ
burner  bộ phận cháy
bus  xe
            common b. mt. vành xe chung
            number transfer b. mt. xe truyền số; bánh truyền số
            pulse b. mt. xe xung lượng
            storage-in b. mt. xe vào của bộ nhớ
bisiness  công việc; kinh doanh thương mại
button  nút bấm, cái khuy
            push b. nút bấm đẩy
            reset b. nút bật lại
            start b. mt. nút bấm khởi động
            stop b. mt. nút dừng
buy  kt. mua
buyer  kt. người mua
by  bằng, bởi € b. formula bằng công thức. b. nomeans không có cách nào, không khi nào, b. virtue of vì, do, theo
bypass đi vòng quanh


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét