MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – M

Từ điển toán học Anh – Việt – M




machine   máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy
accounting m. máy kế toán
analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình
book-keeping m. máy kế toán
calculating m. máy tính, máy kế toán
card punching m. máy đục bìa
chess playing m. máy chơi cờ
clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán
coin counting m. máy tính tiền tự động
data processing m. máy xử lý các số liệu
determinate m. máy xác định
digital m. máy tính chữ số
duplex calculating m. máy tính hai lần
intelligent m. máy thông minh
jet m. động cơ phản lực
logic(al) m. may lôgic
Markovian m. may Máckôp
parallel m. máy tác động song song
sampling m. nguồn số ngẫu nhiên
            serial m. máy tác động nối tiếp
            sound m. máy đã sửa chữa
            synchoronous m. máy đồng bộ
            tabulating m. máy lập bảng
machinery   máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)
macroscopic   vĩ mô, thô
macrostatistics   tk. thống kê các mấu lớn
magnet   vl. nam châm
magnetic   vl. từ // chất sắt từ
magnetics   vl. thuyết từ học
magnetism   vl. từ học, hiện tượng từ, tính từ
            permanent m. vl. hiện tượng từ dư
            residual m. hiện tượng từ dư
            terrestrial m. vlđc. địa từ học
magnetization   vl. sự từ hoá
mànetize   từ hoá
magnetostriction   vl. sự từ giảo
magnetron   vl. sự tăng, sự phóng đại
            isogonal m. sự phóng đại đồng dạng
magnify   tăng, phóng đại
magnistor   mt. macnitơ
magnitude   độ lớn; độ dài, chiều đo; tv. độ lớn (của sao)
            m. of a vector chiều dài của véctơ
            geometrical m. độ lớn hình học
            physical m.s vl. các đại lượng vật lý
main   chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải
mainstream   dòng chính, chủ lưu
maintain   gìn giữ, bảo quản; sửa chữa
maintainance, maintenance   sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa
            operating m. mt. sử dụng và sửa chữa
            rountime m. mt. sự bảo quản thông thường
major   lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn
majorant   hàm trội
majority   đại bộ phận, phần lớn
majorize   làm trội
majorized   được làm trội
make   làm, sản xuất; hoàn thành; kỹ. sự đóng (mạch)
malleability   vl. tính dễ rèn
manage   quản lý, lãnh đạo
management   sự quản lý, sự lãnh đạo
manifold   đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; hh. đa tạp
            m. of class Cn đa tạp lớp Cn
            algebraic m. đa tạp đại số
            almost complex m. đa tạp hầu phức
            analytic m. đa tạp giải thích
            closed m. đa tạp đóng
            combinatorial m. đa tạp tổ hợp
            complex m. đa tạp phức
            composite m. đa tạp đa hợp
            covering m. đa tạp phủ
            differentiable m. đa tạp khả vi
            doubly covering m. đa tạp phủ kép
            elementary m. đa tạp sơ cấp
            largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng
            linear m. đa tạp tuyến tính
            non-orientable m. đa tạp không định hướng
            one-side m. đa tạp một phía
            oriantable m. đa tạp định hướng được
            projectively equivalent linear m.s các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
            pseudocomplex m. đa tạp giả phức
            smooth m. đa tạp trơn
            topological m. đa tạp tôpô
            two-sided m. đa tạp hai phía
            unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn
manipulate   điều khiển, vận động; thao tác
manipulator   mt. cái khoá bằng tay; cái manip
man-made   nhân tạo
manner   phương pháp, hình ảnh, tác động
mantissa   phận định trị
manual   bằng tay
manufactures    sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công
manufactures   sản phẩm, vật chế tạo
many   nhiều  as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the m. đại bộ phận
many-stage   nhiều bước, nhiều giai đoạn
many-valued   đa trị
map   xạ ảnh; bản đồ; bản phương án  m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B
            canonical m. ánh xạ chính tắc
            classifying m. ánh xạ phana loại
            conformal m. ánh xạ bảo giác
            constant m. ánh xạ không đổi
            contiguous m. ánh xạ tiếp lên
            continuous m. ánh xạ liên tục
            contous m. phươgn án các đường nằm ngang
            equivariant m. ánh xạ đẳng biến
            evaluation m. ánh xạ định giá
            excission m. ánh xạ cắt
            fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
            geographic(al) m. bản đồ địa lý
            identification m. ánh xạ đồng nhất hoá
            inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
            inessentical m. ánh xạ không cốt yếu
            interior m. ánh xạ trong
            involutory m. ánh xạ đối hợp
            light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
            lowering m. anh xạ hạ thấp
            regular m. ánh xạ chính quy
            shrinking m. ánh xạ co rút
            simplicial m. ánh xạ đơn hình
            tensor m. ánh xạ tenxơ
mapped   được ánh xạ
mapping   ánh xạ  m. into ánh xạ vào; m. onto  ánh xạ lên
            m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
            m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác
            affine m. ánh xạ afin
            analytic m. ánh xạ giải tích
            bicontinuous m. ánh xạ song liên tục
            chain m. ánh xạ dây chuyền
            closed m. ánh xạ đóng
            conformal l. ánh xạ bảo giác
            diferentiable m. ánh xạ khả vi
epimorphic m. ánh xạ toàn hình
equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích
homomorphous m. ánh xạ đồng cấu
homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân
identity m. ánh xạ đồng nhất
interior m. gt. ánh xạ trong
inverse m. ánh xạ ngược
isometric m. ánh xạ đẳng cực
isotonic m. đs. ánh xạ bảo toàn thứ tự        
light m.  top. ánh xạ thuần gián đoạn
linear m. ánh xạ tuyến tính
meromorphic m. đs. ánh xạ phân hình
monomorphic m. đs. ánh xạ đơn cấu
monotone m. gt. ánh xạ đơn điệu
non-alternating m. ánh xạ không thay phiên
norm-preserving m. gt.  ánh xạ bảo toàn chuẩn
one-to-one m. ánh xạ [một - một, hai chiều]
open m. gt. ánh xạ mở
perturbation m. gt. ánh xạ lệch
preclosed m. ánh xạ tiền đóng
pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác
quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác
quasi-open m. top. ánh xạ tựa mở
rational m. hhđs. ánh xạ hữu tỷ
sense-preserving m. gt. ánh xạ bảo toàn chiều
slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong
starlike gt. ánh xạ hình sao
symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu
topological m. ánh xạ tô pô
univalent m. ánh xạ đơn diệp
margin  bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
            m. of safety hệ số an toàn
marginal   biên duyên
mark   ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu
            class m. điểm giữa khoảng nhóm
            dot m. dấu hiệu phân biệt
            reference m. mt. dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở
            quotation m.s dấu ngoặc kép (” “)
            timing m. dấu hiệu thời gian
marker   máy chỉ; người đếm
marking   đánh dấu
Markovian   (thuộc) Máckôp
martingale   xs. mactinhgan trch. tăng đôi tiền cuộc
Marxian   Macxit
mask   mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ
masking   che giấu
            adjustable m. vật che được điều chỉnh
mass   khối lượng, khối lượng lớn
            acoustic m. âm lượng
            apparent m. cơ. khối lượng bề ngoài
            equivalent m. khối lượng tương đương
            mechanical m.  khối lượng xác suất
            reduced m. cơ. khối lượng rút gọn
            rest m. vl. khối lượng tĩnh
            wave m. khối lượng tĩnh
master  chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển
match   trch. đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu
matched   ngang nhau, tương ứng; phù hợp
material   vật chất; vật liệu chất
materialism   log. chủ nghĩa duy vật
            dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng
            historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử
materialistic   log. (thuộc) chủ nghĩa duy vật
materialization   vật chất hoá
mathematical   (thuộc) toán
mathematician  nhà toán học
mathematics   toán học
abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý
applied m. toán học ứng dụng
constructive m. toán học kiến thiết
elementary m. toán học sơ cấp
pure m. toán học thuần tuý
matrix   ma trận; lưới; bảng
adjoint m. ma trận liên hợp
atjugate m. ma trận phụ hợp
admittance m. ma trận dẫn nạp
alternate m. đs. ma trận thay phiên
associate m. ma trận liên hợp Heemit
associated m. ma trận liên đới
augmented m. ma trận bổ sung
best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt nhất
canoical m. ma trận chính tắc
chain m. ma trận xích
circulant m. ma trận giao hoán
companion m. ma trận bạn
complete correlation m. ma trận tương quan
composite m. đs. ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp
compound m.s đs. ma trận đa hợp
conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau
conjugate m. (ces) ma trận liên hợp
constant m. bằng ma trận
cyclic m. ma trận xi lic
decomposable m. ma trận khai triển được
diagonal m. ma trận đường chéo
equivalent m. (ces) ma trận tương đương
factor m. tk. ma trận các hệ số nhân tố
ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện
gain m. ma trận tiền được cuộc
group m. ma trận nhóm
Hermitian m. ma trận Hecmit
idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng
idempotent m. ma trận đơn vị
ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu
improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường
incidence m. ma trận liên thuộc
information m. ma trận thông tin
inverse m. đs. ma trận nghịch đảo
invertible m. ma trận khả nghịch
involutory m. (ces) ma trận đối hợp
minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con
monomial m. ma trận đơn thức
nilpotent m. ma trận luỹ linh
non-recurrent circulant m. đs. ma trận luân hoàn không lặp lại
non-singular m. đs. ma trận không suy biến
normal m. ma trận chuẩn tắc
orthogonal m. ma trận trực giao
parastrophic m. đs. ma trận cấu trúc
partitioned m. (ces) ma trận phân phối
payoff m. ma trận tiền trả
permutation m. đs. ma trận hoán vị
positive m. ma trận dương
positively definite m. đs. ma trận xác định dương
quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo
reciprocal m. ma trận nghịch đảo
rectangular m. ma trận chữ nhật
regret m. ma trận tổn thất
resistor m. lưới cản, lưới kháng
scalar m. ma trận đường chéo
similar m.(ces) đs. các ma trận đồng dạng
singular m. ma trận suy biến
skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng
square m. ma trận vuông
stochastic m. đs. ma trận ngẫu nhiên
symmetric(al) m. đs. ma trận đối xứng
transposed m. ma trận chuyển vị
triangular m. đs. ma trận tam giác
unimodular m. ma trận đơn môđula
unitary m. đs. ma trận unita
unit m. ma trận đơn vị
U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng
variation diminishing m. đs. ma trận giảm lao động
variation limiting m. đs. ma trận giới hạn dao động
zero m. ma trận không
matrixer   mt. sơ đồ ma trận
matter   vl. vật chất; chất; thực chất; nội dung  as a m. of fact thực tế, thực vậy, thực chất là
mature   kt. trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
maturite   kt. thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)
maverick   tk. loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
maximal   cực đại
maximin   trch. maximin
maximize   làm cực đại
maximum   cực đại, giá trị lớn nhất
absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
improper m. cực đại không chân chính
relative m. cực đại tương đối
strong m. cực đại mạnh
true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
vrai m., v. max cực đại thực
maze   đường nối, mê lộ
mean   trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp  by all m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián tiếp, bằng phương pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức) trung bình
m. of a function gt. giá trị trung bình của hàm
m. of observation trung bình quan trắc
arithmetic m. trung bình cộng
assumed m. trung bình giả định
asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận
class m. số trung bình trong lớp
combinatorial power m. tk. trung bình luỹ thừa tổ hợp
controlling m. phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
engaging m.s mt. phương tiện cho chạy
geometric m. trung bình nhân
harmonic m. trung bình điều hoà
measuring m.s mt. phương tiện đo lường
modified m. trung bình cải biên
population m. kỳ vọng lý thuyết
power m. tk. trung bình luỹ thừa
pulse generating m. mt. thiết bị máy phát xung
quadratic m. tk. bình phương trung bình
sample m. trung bình mẫu
true m. trung bình chân thực
universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát
unweighted m. kt. trung bình không có trọng lượng
weight m.s trung bình có trọng lượng
meander   uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn
meaning   ý nghĩa; ỹ nghĩa
           geometric(al) m. ý nghĩa hình học
meaningless   vô nghĩa
measurability   tính đo được
measure   độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn
           m. of angle độ đo góc
m. of concentration kt. độ tập trumg
m. of curvature độ cong
m. of dispersion tk. độ phân tán
m. of kurtosis tk. độ nhọn
m. of length độ dài
m. of location tk. độ đo vị trí
m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm
m. of sensitivity độ nhạy
m. of skewness tk. độ lệch
additive m. gt. độ đo cộng tính
angular m. hh. độ đo góc
complete m. độ đo đầy đủ
cubic m. đo thể tích
dry m. phép đo vật khô
exterior m. độ đo ngoài
harmonic m. gt. độ đo điều hoà
hyperbolic m. gt. độ đo hypebôn
interior m. độ đo trong
land m. phép đo diện tích
liquid m. phép đo chất lỏng
outer m. gt. độ đo ngoài
probability m. độ đo xác suất
regular m. độ đo chính quy
sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)
signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu
square m. hh. diện tích
surveyor’s m. phép đo đất
wood m. phép đo (vật liệu) rừng
measured   được đo
measurement   phép đo, chiều đo, hệ thống đo
      actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên
      direct m. phép đo trực tiếp
      discharge m. phép đo phóng lượng
      hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn
instantaneous m. mt. phép đo tức thời
precision m. mt. phép đo chính xác
projective m. phép đo xạ ảnh
remote m. đo lường từ xa
time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo thời gian
measurer   kỹ. dụng cụ đo, người đo
mechanical   (thuộc) có học, máy móc
mechanic   cơ học
        m. of fluids cơ học chất lỏng
        analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học lượng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết
machanism   cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
clutch m. cơ cấu móc
computer m., cuonting m. bộ tính toán
coupling m. cơ cấu ghép
delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
feed m. cơ cấu tiếp liệu
pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
printing m. thiết bị in
quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh
sine-cosine m. mt. cơ cấu sin-cos
tape m. cơ cấu băng truyền
teleological m. xib. cơ cấu có dáng hướng mục tiêu
medial   trung tâm
median   hh. trung tuyến; tk. međian; trung bình; trung tâm
m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang
m. of a truangle trung tuyến của tam giác
mediate   gián tiếp, có cách quãng; trung gian
medium   môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp
elastic m. vl. môi trường đàn hồi
            isotropic m. vl. môi trường đẳng hướng
            magnetic m. vl. môi trường từ, chất từ
            uotput m. mt. phương tiện rút các điều kiện ban đầu
            recording m. mt. cái mang tin, bộ phận mang tin
            storage m. mt. phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ
            stratifed m. vl. môi trường phân lớp
meet   giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)
melt   vl. nóng chảy
member   vế;  phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
            contronlled m. đối tượng điều khiển
            left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
            right m., second m. vế phải, vế thứ hai
membership   [sự, tính] thuộc về (tập hợp)
membrane   vl. màng
memorance   màng
            oscillating m. màng dao động
memory   sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
            acoustic m. bộ nhớ âm
            computer m. bộ nhớ của máy tính
            drum m. bộ nhớ trên trống từ tính
            dynamic(al) m. bộ nhớ động
            electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện
            external m. bộ nhớ ngoài
            ferrite m. bộ nhớ ferit
            high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh
            honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong
            intermediate m. bộ nhớ trung gian      
            internal m. bộ nhớ trong
            long-time m. bộ nhớ lâu
            magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ
            magnetic core m. bộ nhớ lõi từ
            permanent m. bộ nhớ thường xuyên
            random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
            rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng nhanh
            volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn
meniscus   hh. mặt khum; thấu kính lõm-lồi
mensurate   đo lường
mental   (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ
mention   nói đến; nhớ
mercantile   kt. hàng hoá; thương mại // mua
merchant   kt. nhà buôn
merge   hợp vào, lẫn vào
merger   kt. sự hợp lại, sự lẫn vào
meridian   kinh tuyến; vlđc. chính ngọ
            fist m. tv. kinh tuyến đầu
            prime m. tv. kinh tuyến [gốc, chính]
meridional   (thuộc) phương nam
merit   chất lượng; tính năng; ưu điểm
            signal-to-noise m. vl. nhân tố ồn
meromorphic   phân hình
meromorphism   đs. phép nhân hình
mesh   tế bào; mắt (lưới); top. độ nhỏ
            m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân
            period m. c.s lưới chu kỳ
mesokurtic   tk. có độ nhọn chuẩn
message   thông tin
            binary m. thông tin nhị nguyên
            coded m. tin đã mã hoá
            equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau
metabelian   mêta Aben
metacnetre   tân nghiêng
metacomplete   đs. mêta xilic
metacyclic   đs. mêta điều hoà
metal   vl. kim loại
metalanguage   log. mêta ngôn ngữ
metallic   vl. (thuộc) kim loại
metalogic   log. mêta lôgic
metamathematical   log. (thuộc) mêta toán
metamathematics   log. mêta toán học
metameter   tk. độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)
            dose m. kt. liều lượng đã biến đổi
metasystem   log. mêta hệ thống
metatheory   log. mêta lý thuyết
meteor   tv. sao băng
meteorite   tv. thiên thạch
meteorology   vlđc. khí tượng học
meter   mt. dụng cụ đo, máy đo; mét
            check m. dụng cụ kiểm tra
            count rate m. máy đo tốc độ tính
            recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
            water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế
method   phương pháp
            m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]
            m. of average phương pháp bình quân
m. of balayage phương pháp quyét
m. of calculation phương pháp tính
m. of comparison phương pháp so sánh
m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời
m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp
m. of difference phương pháp sai phân
m. of dimensions phương pháp thứ nguyên
m. of elimination phương pháp khử ẩn số
m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
m. of exhaustion phương pháp vét kiệt
m. of false position phương pháp đặt sai
m. of fictitious loads  phương pháp tải lượng ảo
m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn
m. of images vl. phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh
m. of induction phương pháp quy nạp
m. of iteration phương pháp lặp
m. of least squares tk. phương pháp bình phương bé nhất
m. of moments phương pháp mômen
m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen
m. of multipliers gt. phương pháp nhân tử
m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót
m. of projection phương pháp chiếu
m. of quadrature phương pháp cầu phương
m. of residue phương pháp thặng dư
m. of section phương pháp tiết diện
m. of selected points phương pháp các điểm chọn
m. of solving equation phương pháp giải phương trình
m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất
m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp
m. of superposition phương pháp chồng chất
m. of trial phương pháp thử
m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định
adjoint m. gt. phương pháp các phương trình liên hợp
alternating m. phương pháp thay phiên
alternating direction m. gt. phương pháp hướng thay phiên
analytic m. phương pháp giải tích
axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề
centroid m. phương pháp phỏng tâm
cyclic m. phương pháp tuần hoàn
deductive m. phương pháp suy diễn
delta m. gt. phương pháp đenta
diagonal m. log. phương pháp đường chéo
differential m. phương pháp vi phân
dilatation m. phương pháp giãn nở
dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu
energy m. phương pháp năng lượng
finitary m. log. phương pháp hữu hạn
fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân
genetic(al) m. log. phương pháp di truyền
gradient m. phương pháp gradien
graphic(al) m. phương pháp đồ thị
hypothetico deductive m. log. phương pháp suy diễn giả định
infinitesimal m. phương pháp vi phân
isocline m. phương pháp nghiêng đều
iteration m., iterative m. phương pháp lặp
least-squares m. tk. phương pháp bình phương bé nhất
maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất
Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô
moving-average m. phương pháp trung bình trượt
net m. phương pháp lưới
non-constructive m. log.  phương pháp không kiến thiết
numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị
operational m., operator m. phương pháp toán tử
over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]
perturbation m. phương pháp nhiễu loạn
photo-elastic m. phương pháp quang đàn
postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]
projective m. phương pháp xạ ảnh
relaxation m. phương pháp giảm dư
representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện
saddle-point m. gt. phương pháp điểm yên ngựa
secant m. phươgn pháp cát tuyến
semantic m. phương pháp ngữ nghĩa
shock m. phương pháp kích động
stational phase m. phương pháp pha dừng
statistic m. phương pháp thống kê
straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính
strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng
successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp
sweeping-out m. gt. phương pháp quét ra
symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu
synthetic m. phương pháp tổng hợp
target m. phương pháp thử
trial- and-error m. phương pháp thử – và – sai
truncation m. phương pháp chặt cụt
up-and-down m. phương pháp “lên – xuống”
variational m. phương pháp biến phân
vectow m. phương pháp vectơ
wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng
methodic(al)   có hệ thống; có phương pháp
methodize   log. đưa vào hệ thống
methodological   log. (thuộc) phương pháp luận
metric   mê tric
m. of a space mêtric của một không gian
areal m. mêtric diện tích
equiareal m. mêtric siêu diện tích
intrinsic m. hh. mêtric nội tại
polar m. mêtric cực
spherical m. gt. mêtric cầu
spherically symmetrical m. hh. mêtric đối xứng cầu
metrics   mêtric học
metrizability   tính mêtric hoá được
metrizable   mêtric hoá được
metrization   phép mêtric hoá
metrize   mêtric hoá
micrometer   kỹ. thước đo vi
microphone   vl. (cái) micrô
microprogramming   mt. vi chương trình hoá
microrelay   mt. rơle cực nhỏ
microsope   vl. kính hiển vi
microseism   vlđc. vi chấn
microstatistics   tk. thống kê các mẫu nhỏ
mid-coefficient   hệ số ở giữa (một công thức)
middle   giữa // để ở giữa
midget   rất nhỏ
midline   đường trung bình
            m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang
midperpendicular   trung trực
midpoint   trung điểm
            m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng
            m. of a simplex top. tâm một đơn hình
midrange   tk. nửa tổng các biên trị
midsequent   log. hệ quả trung gian
mid-value   giá trị trung bình
mil 1/6400 góc 3600 hoặc 0,056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn
mile   dặm
            geographical m. dặm địa lý
nautical m. hải lý
milliard   nghìn triệu (109)
million   một triệu (106)
mimic   tương tự
mind   quan tâm // tinh thần
miniature   cỡ thu nhỏ
minimal   cực tiểu
            strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh
minimax   minimac
minimization   sự cực tiểu hoá
minimize   cực tiểu hoá
minimum   cực tiểu
            improper m. cực tiểu không chân chính
            weak relative m. cực tiểu tương đối yếu
Minkowskian   (thuộc) Minkôpxki
minor   đs. định thức con // nhỏ, bé
            complementary m. định thức con bù
            principal m. định thức con chính
            sigbed m. phần bù đại số
            symmetrical m. định thức con đối xứng
            unsymmetrical m. định thức con không đối xứng
minorant   hàm non
minuend   số bị trừ
minus   dấu trừ; đại lượng âm / âm
minute   phút // nhỏ, không đáng kể
miscalculation   mt. tính sai
miscellaneous   hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng
miscount   mt. tính sai
mismatch   xib. sự không phù hợp
misoperation   mt. sự làm việc không đúng (của máy)
mistakes   hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm
mix   trộn
mixed   hỗn tạp
mixer   mt. tầng trộn, bộ trộn, máy trộn
mixture   sự hỗn hợp
            m. of distribution hỗn hợp các phân phối
            m. of populations tk. hỗn hợp họ
mnemonic   dễ nhớ
mnemonics   quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ
mob   top. nửa nhóm, Hauđop
mobile   di động, lưu động
mobility   tính di động, tính lưu động
            free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
modal   log. (thuộc) mốt, mô thái
modality   log. mốt, tính mô thái
mode   phương thức, phương pháp; hình thức
            m. of motion phương thức chuyển động
            m. of operation phương pháp làm việc
            m. of oscillation dạn dao động
            m. of vibration dạng chấn động
            floating control m. phương pháp điều chỉnh động
            high-frequency m. xib. chế độ cao tần
            normal m. dao động riêng
            transverse m. of vibration dạng chấn động ngang
model   mô hình; hình mẫu
            m. of calculation sơ đồ tính
            m. of economy mô hình kinh tế
            deformable m. mô hình biến dạng được
            experomental m. mt. mẫu thí nghiệm
            geometric(al) m. mt. mô hình hình học
            iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng
            pilot m. mô hình thí nghiệm
            production m. kt. mô hình sản xuất
            table m. mt. mô hình để bàn
            urn m. tk. mô hình bình
moderation   sự làm chận [sự, độ] giảm tốc
            m. of neutrons sự làm chậm nơtron
modern   mới, hiện đại
modification   sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh
     m. of orders mt. đổi lệnh
     address m. mt. đổi địa chỉ
modify  đổi (dạng); điều chỉnh
modular  môđula; (thuộc) môđun
modulateb vl.biến điệu
modulated vl.bị biến điệu
modulation vl. sự biến điệu
     amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
     cross m. sự biến điệu chéo nhau
     frequency m. sự biến điệu tần số
     phase m. xib.sự biến điệu pha
     on-off m. sự  thao tác
pulse m. sự biến điệu xung
pulse-position m. sự biến điệu pha xung
pulse-width m. sự biến điệu xung rộng
spurious m. sự biến điệu parazit
time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời
modulatorb   vl. máy biến điệu
module   đs. môđun Ẽ m. with differentiation môđun vi phân, môđun có phép lấy vi phân
            algebra m. môđun đại số
            complementary m. môđun bù
            crossed m. môđun chéo
            derived m. môđun dẫn suất
            difference m. môđun sai phân
            differential m. môđun vi phân
            dual m. môđun đối ngẫu
            factor m. môđun thương
            flat m. môđun phẳng
            free m. môđun tự do
            hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
            hyperhomology m. môđun siêu đồng đều        
            injective m. môđun nội xạ
            n-graded m. môđun n-phân bậc
            polynomial m. môđun trên vành đa thức
            projective m. môđun xạ ảnh
            quotient m. môđun thương
            representative m. môđun đại diện
            right m. môđun phải
            ring m. môđun trên vành
            strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
            weakly injective m. môđun nội xạ
            weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu
modulo   (theo) môđun, môđulô
            congruous m. A so sánh được môđulô A, đồng dư  môđulô A
modulus   môđun, giá trị tuyệt đối
            m. of a complex number gt. môđun của số phức
            m. of compression môđun nén
            m. of a congruence môđun của đồng dư thức
            m. of continuity gt. môđun liên tục
            m. of an elliptic integral gt. môđun của tích phân eliptic
            m. of logarithm môđun của lôga
            m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên
            m. of periodicity môđun tuần hoàn
            m. of precision tk. môđun chính xác
            m. of regularity môđun chính quy
            m. of resilience môđun đàn hồi
            m. of rigidity cơ. môđun [trượt, cắt]
            bulk m. môđun mớ
            elastic m. cơ. môđun đàn hồi
            mean square m. môđun bình phương trung bình
            reduced m. môđun rút gọn
            reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn
            section m. cơ. môđun chống uốn của một mặt cắt
            shear m. môđun [cắt trượt]
molar   (thuộc) phần tử gam
mole   vl. phân tử gam, môn
molecular   vl. (thuộc) phân tử
molecule   phân tử
moment   mômen; thời điểm; quan trọng
            m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
            m. of a force mômen của một lực
            m. of a frequency distribution xs. mômen của phân phối tần số
            m. of inertia cơ. mômen quán tính
            m. of mass mômen tĩnh
            m. of momentum mômen động lượng
            m. of precession mômen tuế sai
            bending m. mômen uốn
            bilinear m. mômen song tuyến tính
            corrected m. tk. mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
            curde m. tk. mômen không trung tâm
            factorial m. kt. mômen giai thừa
            group m. mômen nhóm
            hinge m. mômen tiếp hợp
            incomplete m. xs.  mômen khuyết
            joint m. tk. mômen hỗn tạp
            magnetic m. vl. mômen từ
            multipole m. mômen cực bội
            multivariate m. mômen hỗn tạp
            pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
            polar m. of inertia  mômen quán tính
            population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
            principal m. of inertia mômen quán tính chính
            product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
            raw m. tk. mômen đối với gốc tuỳ ý
            rolling m. mômen nghiêng
            sampling m. mômen mẫu
            second m. mômen cấp hai
            static(al) m. cơ. mômen tĩnh
            twisting m. mômen xoắn
            unadjusted m. tk. mômen không được hiệu chỉnh nhóm
            unbalanced m. mômen không cân bằng
            yawing m. mômen đảo lại
momentum m.   vl. động lượng, xung
            angular m. mômen động (lượng)
            generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng
            gyroscopic m. mômen hồi chuyển
money   kt. tiền, tổng số tiền
            hard m. kt. tiền vay
monitor   mt. mônitơ, thiết bị điều khiển
monoclinal, monoclinic   đơn tà
monochromatic   vl. đơn sắc
monodromy   top. đơn đạo
monogenic   đơn diễn
monograph   tài liệu chuyên khảo
monoid   monoit; nửa nhóm
            augmented m. nửa nhóm được bổ sung
monoidal   (thuộc) monoit
monomial   đơn thức
            pivotal m. đơn thức tựa
monomorphic   đơn cấu, đơn ánh
monomorphism   đs. phép đơn  cấu, phép đơn ánh
monotone   đơn điệu
            fully m. hoàn toàn đơn điệu
            multiply m. đơn điệu bội
monotonic   đơn điệu
monotony   tính đơn điệu
month   tv. tháng
            calendar m. tháng dương lịch
            lunar m. tháng âm lịch
monthly   hàng tháng // nguyệt san
moon   tv. mặt trăng
            full m. tuần trăng tròn
            new m. tuần trăng non
more   nhiều hơn, dư, còn nữa Ẽ m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn
morphism   đs. cấu xạ
            identity m. cấu xạ đồng nhất
mortality   số người chết; tỷ lệ người chết
mortage   tk. cầm đồ
mosaic   top. mozaic
most   nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao Ẽ for the m. part phần lớn, đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất
motion   chuyển động Ẽ m. in a space chuyển động trong không gian
            absolute m. chuyển động tuyệt đối
            alternating m. chuyển động tiến lùi
            circular m. chuyển động tròn
            constant m. chuyển động thẳng đều
            constrained m. chuyển động cưỡng bức
            curvilinear m. chuyển động cong
            direct m. chuyển động thẳng
            fluid m. chuyển động chất lỏng
            funicular m. chuyển động theo dây
            harmonic m. vl. dao động điều hoà
            irrotational m. chuyển động không rôta
            laminar m. chuyển động thành lớp
            non-uniform m. cơ. chuyển động không đều
            periodic m. chuyển động tuần hoàn
            perpetual m. chuyển động vĩnh cửu
            plane m. chuyển động phẳng
            plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng
            plano-parallel m. chuyển động song phẳng
            proper m. chuyển động riêng
            rectilinear m. chuyển động thẳng
            relative m. chuyển động tương đối
            retarded m. chuyển động chậm dần
retrograde m. tv. chuyển động ngược
screw m. chuyển động định ốc        
shearing m. chuyển động trượt
simple harmonic m. vl. dao động điều hoà
steady m. chuyển động ổn định
transient m. cơ. chuyển động kéo theo
turbulent m. chuyển động xoáy
uniform m. cơ. chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
uniformly accelerated m. cơ. chuyển động tăng dần đều
uniform circular m. cơ. chuyển động tròn đều
uniformly retarded m. cơ. chuyển động chậm dần đều
uniform speed m. cơ. chuyển động đều
uniformly variable m. cơ. chuyển động biến đổi đều
uniform velocity m. cơ. chuyển động thẳng đều
variable m. chuyển động không đều
variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi
vortex m. cơ. chuyển động xoáy
wave m. chuyển động sóng
motive   vl. chuyển động // lý do; động cơ
motor   vl. động cơ
mounting   mt. lắp ráp; khung
            panel m. lắp ráp theo bảng
            rack m. lắp ráp trên giá
movability   hh.  tính di động, tính chuyển động
movable   lưu động // kt. động sản
move   chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)
            chane m. trch. nước đi ngẫu nhiên
            opening m. trch. nước đi đầu tiên
movement   sự chuyển động, sự di chuyển
moving   lưu động, di chuyển, chuyển động; tk. trượt
mu   muy (m)
much   nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng
            m. of a size hầu như cùng độ lớn
multiaddress mt. nhiều địa chỉ
multiangular   nhiều góc
multichannel   kênh bội
multicircuit   mạch bội
multicircular   gt. nhiều vòng
multicollinearity   tk. đa cộng tuyến
multidifferential   đs. vi phân đa bội
multidigit   nhiều chữ số, nhiều hàng
multidimensional   nhiều chiều
multofoil   hình đa giác cong đều
multifold   đa bội
multigrade   nhiều bậc
multigroup đa nhóm
multiharmonigraph   thiết bị cộng tác hàm điều hoà
multihomotopy   top. đa đồng luân
multilateral   nhiều mặt
multilattice   đs. đa dàn
multilinear   đs. đa tuyến tính
multiloop   đa chu tuyến
multimodal   xs. nhiều mốt
multinomial   đa thức
multipartite   phân nhỏ
multiperfect   bội hoàn toàn
multiphase   tk. nhiều giai đoạn, nhiều bước; vl. nhiều pha
multiplace   đa trị; log. nhiều chỗ
multiple   bội // bội số
            common m. bội số chung
            least common m. bội số chung nhỏ nhất
            lowest common m. bội số chung nhỏ nhất
            natural m. bội số tự nhiên
multiple-valued   đa trị
multiplex   bội hình
multiplicand   số bị phân
multiplication   phép nhân
            abrriged m. phép nhân tắt
            block m. phép nhân khối
            complex m. phép nhân phức
            inner m. hh. phép nhân trong
            left handed m. phép nhân bên trái
            natural m. phép nhân tự nhiên
            right-handed m. phép nhân bên trái
            scalar m. phép nhân vô hướng
mu      ltiplicative   nhân
multiplicator   số bị nhân, nhân tử
            m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính
multiplicity   tính bội, số bội
            m. of poles số bội của cực
            m. of root số bội của nghiệm
            m. of zero số bội của không điểm
            intersection m. hhđs. bội tương giao
multiplier   số nhân, nhân tử; hệ số; mt. thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
            m. of a group nhân tử của một nhóm
            analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự
            finite m. tk. hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
            frequency m. máy nhân tần số
            function m. máy nhân hàm
            last m. nhân tử cuối
            logarithmic m. mt. bộ nhân lôga
            paired m. bộ nhân cặp
            parallel m. bộ nhân song song
            undetermined m. nhân tử bất định
multiply   nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng
multipole   vl. cực bội
multipurpose   mt. vạn năng, nhiều mục đích
multiscaler   mt. bộ đếm loại vạn năng
multistable   đa ổn định
multi-stage   nhiều giai đoạn, nhiều tầng
multitude   đám đông; tập hợp
multivalnet   gt. nhiều tờ, đa diệp
multivalued   đa trị
multivariate   nhiều chiều
multi ector   hh. đa véctơ
multivibrator   mt.  máy đa dao động
multiway   mt. nhiều lối, nhiều đường
must   phải
muster   tk. kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
mutable   thay đổi được, biến đổi được
mutate   thay đổi
mutual   tương hỗ
mutuality   sự tương hỗ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét