MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – G

Từ điển toán học Anh – Việt – G




gage  tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
gain  gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc
g. in energy sự tăng năng lượng
g. perstage sự khuếch đại từng bước
expected g. kt. lãi kỳ vọng
feedback g. hệ số phản liên
information g. sự làm tăng tin
net g. trch. thực thu
galctic  tv. (thuộc) thiên hà, ngân hà
Galilean  vl. (thuộc) Galilê
gamble  trch. (cờ) bạc
gambler  trch. người đánh bạc
game  trò chơi || chơi trò chơi
g. of chance trò chơi may rủi
g. of Nim trò chơi Nim
abstract g. trò chơi trừu tượng
blufing g. trò chơi trộ
completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn
constanined g. trò chơi có ràng buộc
concave g. trò chơi lõm
convex f. trò chơi lồi
eluding g. trò chơi chạy trốn
equivalent g.s trò chơi tương đương
fair g. trò chơi sòng phẳng
fixed sample – size g. trò chơi có cỡ cố định
majority g. trò chơi nhiều người
matrix g. trò chơi ma trận
minorant g. trò chơi làm non
multi-person g. trò chơi nhiều người
perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ
polyhedral g. trò chơi đa diện
positional g. trò chơi vị trí
strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ
two-person g. trò chơi hai người
zero-sum g. trò chơi có tổng không
gama  gama (g)
gas  vl. khí
            ideal g. khí lý tưởng
polytropic g. khí đa hướng
gaseous  vl. thể khí
gate  mt. sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
add g. van cộng
and g. lược đồ ỎvàÕ
diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
time g. bộ chọn thời gian
zero g. van thiết bị số không
gated  mt. được điều khiển bằng xung
gather  tập trung tích luỹ
gathering  sự tập trung, sự tích luỹ
data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu
gating mt. sự cho tín hiệu vào; sự chọn
gauge  vl. độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ
differential g. cái đo vi phân, vi phân kế
Gaussian  (thuộc) Gauxơ
gear  cơ cấu; (cơ cấu) truyền động
bevel g. truyền động cônic
control g. truyền động điều khiển
landing g. khung (máy)
sun-and-planet g. truyền động hành tinh
worm g. truyền động trục vít
general  chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp  in g. nói chung
generalization  sự tổng quát hoá, sự suy rộng
generalize  tổng quát hoá
generalized  đợc tổng quát hoá; suy rộng
generation  sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
g. of random numbers xs. sự tạo ra các số ngẫu nhiên
singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ
generator hh. [phần tử, hàm] sinh; mt. máy phát
g. of a group các phần tử sinh của một nhóm
g. of a quadric đường sinh của một quađric
g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ
g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến
clock pulse g. máy phát xung đồng bộ
component g. mt. máy phát hợp phần
delay g. mt. máy phát trễ
double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ
electronic g. mt. máy phát điện tử
function g. mt.  máy phát hàm, máy biến đổi
harmonic g. mt. máy phát hoà ba
information g.  mt. nguồn tin
narrow-pulse g. mt. máy phát các xung hẹp
noise g. mt. máy phát tiếng ồn
rectilinear g. hh. các đường sinh thẳng
simulative g.hh. máy phát phỏng theo
square-law function g. mt. máy bình thường
stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ
synchronizing g. mt. máy phát đồng bộ
timing g. máy phát theo thời gian
trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ
generatrix  đường sinh
generic  chung (cho một loại); hhđs. sinh || đồng loại
generically  nói chung
genetic(al) (thuộc) di truyền
genetics  di truyền học
genre  giống
            g. of an entire function gt. giống của một hàm nguyên
            g. of a surface top. giống của mặt
genus  giống
            g. of a curve giống của một đường
geodesic  trắc địa || đường trắc địa
            conformally g. hh. trắc địa bảo giác
            minimal g. đường trắc địa cực tiểu
geodesy  trắc địa học
georaphic(al)  (thuộc) địa lý
geography  địa lý học
            mathematical g. địa lý toán học
geometric(al) (thuộc) hình học
geometrically  về mặt hình học
geometrization  sự hình học hoá
geometrize  hình học hoá
geomatry  hình học
g. of direction hình học phương hướng
g. of numbers hình học các số
g. of paths hình học các đường
g. of position hình học vị trí
g. of the circle hình học vòng tròn
g. of the sphere hình học mặt cầu
absolute g. hình học tuyệt đối
affine g. hình học afin
affine differential g. hình học vi phân afin
algebraic g. hình học đại số
analytic g. hình học giải tích
complex g. hình học phức
descriptive g. hoạ hinhd
differential g. hình học vi phân
double elliptic g. hình học song eliptic
elementary g. hình học sơ cấp
elliptic(al) g. hình học eliptic
elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic
equiaffine g. hình học đẳng afin
equiform g. hình học đẳng dạng
Euclidean g. hình học Ơclit
finite g. hình học hữu hạn
four dimensional g. hình học bốn chiều
high g. hình học cao cấp
hyperbolic g. hình học hipebolic
hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic
infinitesimal g. hình học vi phân
inversion g. hình học nghịch đảo
line g. hình học tuyến
Lobachevskian g. hình học Lôgasepxki
metric g. hình học metric
metric differential g. hình học vi phân metric
Minkowskian g. hình học Minkôpxki
modern g. hình học hiện đại
network g. hình học lưới
non-Euclidean g. hình học phi Ơclit
parabolic metric g. hình học metric parabolic
perspective g. hình học phối cảnh
plane g. hình học phẳng
point g. hình học điểm
polymetric g. hình học đa metric
probabilistic g. hình học xác suất
projective g. hình học xạ ảnh
projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh
quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic
real g. hình học thực
Riemannian g. hình học Riman
solid g. hình học không gian, hình học nổi
spherical g. hình học cầu
symplectic g. hình học ngẫu đối
synthetic(al) g. hình học tổng hợp
geophysical  (thuộc) vật lý địa cầu
geophysics  vật lý địa cầu
germ  top. mần, phôi
            group g. mầm nhóm
get  được; tính
giant  khổng lồ
gibbous  lồi
gimbal  la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng
girder  dầm, xà ngang
girth  sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện
guve  cho
given  đã cho; xác định
glass  thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
glide  trượt, bay lượn
glider  tàu lượn
global  toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
globe  quả cầu, quả đất
            terrestrial g. quả đất
gloss  giải thích từ
glossary  tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn
glow  làm nóng, chiếu sáng
glue  kéo, hồ || dán
glued  sự dán
gluing  sự dán
            g. of manifolds hh. sự dán các đa tạp
gnomon  cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời
go  đi, chuyển động
goal  mục đích
goniometry  hh. phép đo góc
good  tốt
goodness  tính chất tốt
g. of fit tk. sự phù hợp
goods  hàng hoá
            sportg., g. in stock hàng hiện có
gore  múi (cầu)
govern  điều khiển, điều chỉnh; cai quản
governor  xib. [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
            speed g. bộ điều chỉnh tốc độ
grad  lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)
gradable  đs. phân bậc được
gradate  chia độ; đs. phân bậc
gradation  sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến
grade  lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc)
g. of matrix đs. hạng của ma trận
graded  bị chia độ; đs. bị phân bậc
double g. đs. phân bậc kép
gradient  hh.; vl. građiên của một hàm
g. of a function građiên của một hàm
energy g. građiên năng lượng
            presure g. građiên áp
graduate  chia độ, sắp xếp chia
graduation  ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; đs. sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp
grain  vl. hạt
Gramian  (thuộc) Gram
grammar  ngữ pháp, cơ sở khoa học
grand  to, lớn, quan trọng
granular  vl. (thuộc) hạt (nhỏ)
granulate  vl. làm thành hạt
granule  vl. hạt nhỏ
graph  biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
            g. of a equation đồ thị của một phương trình
alternating g. đồ hình thay phiên
lipartite g. đồ thị hai nhánh
brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc
bunch g. đồ thị thành chùm
circular g. đồ thị vòng
critical g. top. đồ thị tới hạn
high-low g. tk. biểu đồ các cực trị
kinematic (al) g. đồ thị động lực
linear g. tuyến đồ
planar g. top. đồ hình phẳng
superposed g. top. đồ hình chồng chất
grapher  mt. dụng cụ vẽ đồ thị
graphic(al)  (thuộc) đồ thị có vẽ hình
graphically  về mặt đồ thị
graphing  sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ  g. by composision vẽ đồ thị bằng cách cộng (tung độ)
graphostatis  tĩnh học đồ thị
grate  kỹ. mạng, lưới, cách từ
gravitate  vl. bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng
gravitation  vl. sự hấp dẫn trọng lực, lực hút
            universal g. vạn vật hấp dẫn
gravitatinal  vl. (thuộc) hấp dẫn
gravity  vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng
graet  lớn, đáng kể
            infinitely g. vô cùng lớn
greater  lớn hơn, có ý nghĩa hơn
greatest  lớn nhất, có ý nghĩa nhất
grid  mạng lưới
gros  lớn, thô; toàn bộ, grôt Í
            by the g. đại lượng
great g. grôt nhỏ
            small g. grôt nhỏ|
ground  cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất |
group  nhóm // nhóm lại
            g. of algebras nhóm các đại số
            g. of classes nhóm các lớp
g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến
g. of exténion nhóm các phép mở rộng
            g. of isotropy hh. nhóm đẳng hướng
            g. of motión nhóm các chuyển động
g. of transformations nhóm các phép biến đổi
            Abelian g. nhóm Aben, nhóm giao hoán
            additive g. nhóm afin
affine g. nhóm cộng tính
            algebraically Abelian g. nhóm Aben đại số
            algebraically closed Abelian g. nhóm Aben đóng đại số
            alternating g. nhóm thay phiên
Archimedian g. nhóm Acsimet
            aperiodic g. nhóm không tuần hoàn
            automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
binary projective g. nhóm xạ ảnh  nhị nguyên
            buonded g. đs.  nhóm bị chặn
            characterr g. nhóm đặc trưng
circle g. nhóm quay tròn
            class g. nhóm lớp
            cobordism g. nhóm đồng điều trong
            coherent topological g. nhóm tôpô dính
            cohomology g. nhóm đối đồng đều
            collineation g. nhóm cộng tuyến
            commutator g. nhóm hoán tử
            compact g. đs. nhóm compac
complete g. nhóm đầy đủ
completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy
            composite g. đs. nhóm đa hợp
            congruence g. đs. nhóm đồng dư
            conjugate g.s of linear substitutions đs. nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
            continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô
            continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục
            convering g. nhóm phủ
            crystallographic g. đs. nhóm tinh thể
            cyclic g. nhóm xilic
            decompostition g. đs. nhóm phân tích
            defect g. đs. nhóm khuyết
            derived g. nhóm dẫn xuất
differential g. nhóm vi phân
dihedral g. top. nhóm nhị diện
            dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều
            direct g. nhóm có hướng
            discontinuous g. nhóm rời rạc
            discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc
            discrete g. nhóm rời rạc
            dispersible g. đs. nhóm phân tán được
            divisible g. nhóm đường gấp khúc
          edge path g. nhóm đường gấp khúc
            einstufig g. nhóm một bậc
            equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều
            equiform g. đs. nhóm đẳng dạng
            exceotinal g.  nhóm ngoại lệ
exponential g. đs. nhóm mũ
extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng
factor g. đs. nhóm thương
            finite g. đs. nhóm hữu hạn
formal Lie g. nhóm Li hình thức
fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ
full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ
            general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát
            generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng
            graded g. nhóm phân bậc
            Hamiltonian g. đs. nhóm Hamintôn
            harmonic g. nhóm điều hoà
            homonomy g. nhóm hôlônôm
homology g. nhóm đồng điều
            homotopy g. nhóm đồng luân
            hyperabelian g. nhóm siêu Aben
            hyperexponential  g. nhóm siêu mũ
            hyperfuchsian g. nhóm siêu Fuc
            hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric
            hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao
            icosaheral g. nhóm hai mươi mặt
            identity g. nhóm đơn vị
      imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ
infinite g. nhóm vô hạn
infinitesimal g. nhóm vi phân
integrable g. đs. nhóm giải được
intransitive g. nhóm không bắc cầu
irreducible g.  nhóm không khả qui
      k- step metabelian g. đs. nhóm mêta Aben bước K
      lattice ordered g.,I- group. nhóm sắp theo đàn
            linear g. nhóm tuyến tính
linear fractinal g. đs. nhóm phân tuyến tính
local g. nhóm địa phương
local Lie g. nhóm Li địa phương
locally compact g. đs. nhóm compact địa phương
locally solvable g. đs. nhóm giải được địa phương
loose g. nhóm không trù mật
lower basic g. đs. nhóm cơ bản dưới
loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic
metabelian g. nhóm mêtan Aben
metacyclic g. nhóm nêta xiclic
mixed g. đs. nhóm hỗn tạp
modular g. nhóm môđunla
monodromic g. nhóm đơn đạo
nilpotent g. nhóm luỹ linh
non-commutative g. đs. nhóm không giao hoán
non-special g. nhóm không đặc biệt
nuclear g. nhóm hạch
octahedral g. nhóm tám mặt
one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại
one-parameter g. đs. nhóm một tham số
ordered g. nhóm được sắp
orthogonal g. nhóm trực giao
pairwise transitive g.hh. nhóm bắc cấu từng cặp điểm
parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic
paraconvex g. nhóm para lồi
perfect g.s nhóm hoàn toàn
periodic g. đs. nhóm tuần hoàn
permutation g. đs. nhóm hoán vị
polycyclic g. nhóm đa xilic
polyhedron g. nhóm đa diện
primary g. nhóm nguyên sơ
primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ
primitive g. nhóm nguyên thuỷ
product g. of modules tích nhóm các môđun
quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic
quotient g. nhóm thương
radical g. nhóm căn
real orthogonal g. nhóm trực giao thực
reflection g. đs. nhóm phản xạ
relative cohomology  g. đs. nhóm đối đồng đều tương đối
ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối
rotation g. đs. nhóm quay
semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic
semi-simple g. đs. nhóm nửa đơn giản
separable g. đs. nhóm tách được
similarity g. nhóm đồng dạng
simple g. đs. nhóm đơn giản
simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn
slender g. đs. nhóm hẹp
solennoidal g. đs. nhóm sôlenoit
solvable g.đs. nhóm giải được
special g. nhóm đặc biệt
special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt
spinor g. nhóm spinơ
substitution g. nhóm các phép thế
symmetric g. từng đôi ngẫu đối
tetrahedral g. đs nhóm tứ diện
topological g. nhóm tôpô
topologically solvable g. đs. nhóm giải được tôpô
toroid g. nhóm phỏng tuyến
torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn
torsion free g. đs. nhóm không xoắn
track g. top. nhóm đường
transforrmation g. đs. nhóm các phép biến đổi
translation g.hh. nhóm các phép tịnh tiến
unicoherent topological g. đs. nhóm tôpô đính đều
unimodular g. nhóm đơn môđula
unitary g. nhóm đơn nguyên
wave g. nhóm sóng|
group-like  tựa nhóm, giống nhóm |
grouped  đã nhóm lại |
grouping  sự nhóm lại
            homogeneous g. tk. sự nhóm lại thuần nhất |
groupoid  đs. phỏng nhóm
            metric g. đs. phỏng nhóm mêtric|
grow  tăng, phát triển |
growth   sự tăng, sự phát triển, cấp tăng
            g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên
guarantee  bảo đảm
guarantor  kt. người bảo đảm
guard  mt. bảo vệ
guess  đoán, ước đoán; giả định
            crude g. ước đoán thô sơ
guidance  xib. điều khiển (từ xa)
guide  hướng, lái; vl. ống dẫn sóng
gyrate  chuyển động theo vòng tròn, quay tròn
gyration  sự quay tròn
gyro  con quay
gyro – compass  địa bàn quay
gyroidal   xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc
gyroscope  con quay
gyroscopie  (thuộc) con quay hồi chuyển


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét