MỤC LỤC
Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014
Từ điển toán học Anh – Việt – Z
Từ điển toán học Anh – Việt – Z
zenith thiên đỉnh
zero zerô, số không, không điểm
z. order n không điểm cấp n
simple z. không điểm đơn
zeta zeta (z)
zigzag đường díc dắc, đường chữ chi
zodiac tv. hoàng đạo
zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo
zonal (thuộc) đới, theo đới
zone đới, miền, vùng
z. of plow đới của dòng
z. of infection vùng ảnh hưởng
z. of one base chỏm cầu
z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng
z. of a sphere đới cầu
communication z. vùng liên lạc
dead z. xib. vùng chết
determinate z. miền quyết định
inert z. vùng không nhạy
neutralizing z. vùng trung lập
spherical z. đới cầu
Từ điển toán học Anh – Việt – Y
Từ điển toán học Anh – Việt – Y
year năm
commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính
leap y. năm nhuận
light y. tv. năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
yield cho; tiến hành
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
year năm
commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính
leap y. năm nhuận
light y. tv. năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
yield cho; tiến hành
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Từ điển toán học Anh – Việt – X
Từ điển toán học Anh – Việt – X
xi ski (x)
x-rays tia x, tia rơn ghen
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
xi ski (x)
x-rays tia x, tia rơn ghen
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Từ điển toán học Anh – Việt – V
Từ điển toán học Anh – Việt – V
Vacancy chỗ trống
vacnant trống, rỗng; tự do
vacillation sự dao động
vacuous rỗng
vacuum vl. Chân không
vague mơ hồ, không rõ ràng
vagueness tính mơ hồ, tính không rõ ràng
valid có hiệu lực Ớ to be v. có hiệu lực
validation tk. sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validity tính có hiệu lực
valuation ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete v. đs. sự định giá rời rạc
effective v. đs. đánh giá có hiệu quả
value giá trị
v. of a game trch. Giá trị của trò chơi
v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
v. of series giá trị của chuỗi
v. of variables giá trị của biến số
alsolute v. giá trị tuyệt đối
accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
algebraic v. giá trị đại số
approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
average v. giá trị trung bình
boundary v. giá trị biên
Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
characteristic v. giá trị đặc trưng
critical v. giá trị tới hạn
defective v. gt. giá trị khuyết
end v. giá trị cuối
exchange v. giá trị trao đổi
expected v. tk. kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
face v. giá trị bề mặt
improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
inaccessible v. giá trị không đạt được
isolated v. giá trị cô lập
market v. giá trị thường
maximal v. giá trị cực đại
mean v. giá trị trung bình
minimum v. giá trị cực tiểu
modal v. tk. giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
numerical v. giá trị bằng số
observed v. giá trị quan sát
par v. giá trị pháp đỉnh
permissible v. giá trị cho phép
predicted v. giá trị tiên đoán
present v. giá trị hiện có
principal v. giá trị chính
provable v. giá trị có thể
proper v. giá trị riêng
reduced v. giá trị thu gọn
stationary v. giá trị dừng
surplus v. kt. giá trị thặng dư
true v. giá trị đúng
truth v. log. giá trị chân lý
vanish triệt tiêu; biến mất
vanishing triệt tiêu; biến mất
identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
vaporization vl. sự bốc hơi, sự hoá hơi
variability tk. [tính, độ] biến đổi
variable biến (số) // biến thiên, biến đổi
additional v. biến thêm
aleatory v. biến ngẫu nhiên
apparent v. biến biểu kiến
aritificial v. biến giả tạo
auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ
bound v. biến buộc
chance v. biến ngẫu nhiên
complex v. biến phức
concomitant v. tk. biến đồng hành
constrained v. tk. biến buộc
contibuous v. biến liên tục
contragradient v. biến phản bộ
controlled v. biến bị điều khiển
dependent v. biến phụ thuộc
direction v. biến chỉ phương
dummy v. biến giả
effect v. tk. biến phụ thuộc
esential v. biến cốt yếu
Eulerian v.s các biến Ơle
free v. biến tự do
hypercomplex v. biến siêu phức
independent v. gt. biến độc lập
individual v. log. biến cá thể
indution v. biến quy nạp
input v. biến số vào
latent v. biến ẩn
leading v. biến số chính
main v. xib. biến số chính
marker v. tk. biến số lưỡng trị
missing v. xib. biến thiếu
number v. log. biến số
numerical v. biến số
object v. log. biến đối tượng
orientation v.s các biến định hướng
predicate v. biến vị từ
process v. biến điều chỉnh
proposition v. biến mệnh đề
random v. tk. biến ngẫu nhiên
real v. biến thực
space v. gt. biến không gian
stochastic v. biến ngẫu nhiên
superfluous v.s tk. các biến thừa
theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết
unrestricted v. biến tự do
variance tk. phương sai
accidental v. phương sai ngẫu nhiên
external v. phương sai ngoài
generlized v. phương sai suy rộng
interclass v. phương sai giữa các lớp
internal v. phương sai trong
minimun v. phương sai nhỏ nhất
relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
residual v. phương sai thặng dư
within-group v. phương sai trong nhóm
variant biến thức, khác nhau
variate tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
variation sự biến thiên, biến phân
v. of a function biến phân của hàm
v. of parameters biến thiên tham số
v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
admissible v. biến phân chấp nhận được
batch v. biến phân trong nhóm
bounded v. biến phân bị chặn
combined v. biến phân liên kết
direct v. biến thiên trực tiếp
first v. biến phân thứ nhất
free v. biến phân tự do
inverse v. biến phân ngược
limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
negative v. biến phân âm
one-sided v. biến phân một phía
partial v. biến phân riêng
positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương
second v. biến phân thứ hai
strong v. biến phân mạch
third v. biến phân thứ ba
total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
weak v. biến phân yếu
variational (thuộc) biến phân
variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ
group v. đa tạp nhóm
irreducible v. đa tạp không khả quy
jacobian v. đa tạp jacobi
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
polarized v. đa tạp phân cực
pure v. đa tạp thuần tuý
reducible v. đa tạp khả quy
requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
solvable group v. đa tạp nhóm giải được
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
various khác nhau
variplotter mt. máy dựng đường cong tự động
vary biến đổi, biến thiên o
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược
vast rộng, to, lớn
vector vectơ
axial v. xectơ trục
basis v. xectơ cơ sở
bound v. vectơ buộc
characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
complement v. vectơ bù
complanar v. vectơ đồng phẳng
correction v. vectơ hiệu chính
dominant v. vectơ trội
irroational v. vectơ vô rôta
latent v. vectơ riêng
localized v. hh. vectơ buộc
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
non-vanishing v. hh. vectơ không gian
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
orthogonal v. vectơ trục giao
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
polarization v. vectơ phân cực
price v. vectơ giá
probability v. vectơ xác suất
radius v. vectơ bán kính
row v. vectơ hàng
sliding v. vectơ trượt
symbolic v. vectơ kí hiệu
tangent v. vectơ tiếp xúc
unit v. vectơ đơn vị
velocity v. vl. vectơ vận tốc
zero v. vectơ không
vectorial (thuộc) vectơ
velocity vận tốc, tốc độ
absolute v. vận tốc tyệt đối
amplitude v. vận tốc biên độ
angular v. vận tốc góc
areal v. vận tốc diện tích
average v. vận tốc trung bình
critical v. vận tốc tới hạn
group v. vận tốc nhóm
instantaneous v. vận tốc tức thời
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
mean v. tốc độ trung bình
peripheric v. vận tốc biên
phase v. vận tốc pha
pressure v. vận tốc nén
ray v. vận tốc theo tia
relative v. cơ. vận tốc tương đối
shock v. vận tốc kích động
signal v. vận tốc tín hiệu
terminal v. vận tốc cuối
terbulent v. vận tốc xoáy
uniform angular v. vận tốc góc đều
wave v. vận tốc sóng
wave-front v. vận tốc đầu sóng
verifiable thử lại được
verification [sợ,phép] thử lại
verify thử lại
vernier con chạy (thước vecnie)
versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)
vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
vertical thẳng đứng
vertically một cách thẳng đứng
vertices các đỉnh
adjacent v. các đỉnh kề
neighbouring v. các đỉnh lân cận
opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
vessel kỹ. tàu, thuyền
vibrate dao động, chấn động, rung động
vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung
v. of the second order chấn động cấp hai
damped v. dao động tắt dần
forced v. dao động cưỡng bức
harmonic v. dao động điều hoà
inaudible v. dao động không nghe thấy được
lateral v. dao động ngang
longitudinal v. dao động dọc
natural v. dao động co lắc
sinusoidal v. dao động sin
standing v. dao động đứng
sympathetic v. chấn động đáp lại
torsional v. dao động xoắn
vibrational có dao động, có chấn động, có rung động
vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung
asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng
vice versa ngược lại
vicinity lân cận in the v. of… gần …
v. of a point lân cận của một điểm
view dạng; phép chiếu
in v. of theo, chú ý…
auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ
front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước
principal v. hh. phép chiếu chính
rear v. nhìn từ sau
side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang
vinculum dấu gạch trên biểu thức
viscosity độ nhớt
dynamic v. độ nhớt động lực
eddy v. độ nhớt xoáy
kinematical v. vl. độ nhớt động học
viscous vl. (thuộc) nhớt
voltage thế hiệu
instantanneous v. thế hiệu tức thời
steady stale v. thế hiệu ổn định
volume khối, thể tích; tập (sách báo)
v. of a solid thể tích của một vật thể
incompressible v. thể tích không nén được
volote đường xoắn ốc
vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
forced v. rôtacưỡng bức
free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
vortical (thuộc) rôta, xoáy
vorticity vl. tính xoáy
vrai thật sự
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Vacancy chỗ trống
vacnant trống, rỗng; tự do
vacillation sự dao động
vacuous rỗng
vacuum vl. Chân không
vague mơ hồ, không rõ ràng
vagueness tính mơ hồ, tính không rõ ràng
valid có hiệu lực Ớ to be v. có hiệu lực
validation tk. sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validity tính có hiệu lực
valuation ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete v. đs. sự định giá rời rạc
effective v. đs. đánh giá có hiệu quả
value giá trị
v. of a game trch. Giá trị của trò chơi
v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
v. of series giá trị của chuỗi
v. of variables giá trị của biến số
alsolute v. giá trị tuyệt đối
accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
algebraic v. giá trị đại số
approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
average v. giá trị trung bình
boundary v. giá trị biên
Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
characteristic v. giá trị đặc trưng
critical v. giá trị tới hạn
defective v. gt. giá trị khuyết
end v. giá trị cuối
exchange v. giá trị trao đổi
expected v. tk. kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
face v. giá trị bề mặt
improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
inaccessible v. giá trị không đạt được
isolated v. giá trị cô lập
market v. giá trị thường
maximal v. giá trị cực đại
mean v. giá trị trung bình
minimum v. giá trị cực tiểu
modal v. tk. giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
numerical v. giá trị bằng số
observed v. giá trị quan sát
par v. giá trị pháp đỉnh
permissible v. giá trị cho phép
predicted v. giá trị tiên đoán
present v. giá trị hiện có
principal v. giá trị chính
provable v. giá trị có thể
proper v. giá trị riêng
reduced v. giá trị thu gọn
stationary v. giá trị dừng
surplus v. kt. giá trị thặng dư
true v. giá trị đúng
truth v. log. giá trị chân lý
vanish triệt tiêu; biến mất
vanishing triệt tiêu; biến mất
identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
vaporization vl. sự bốc hơi, sự hoá hơi
variability tk. [tính, độ] biến đổi
variable biến (số) // biến thiên, biến đổi
additional v. biến thêm
aleatory v. biến ngẫu nhiên
apparent v. biến biểu kiến
aritificial v. biến giả tạo
auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ
bound v. biến buộc
chance v. biến ngẫu nhiên
complex v. biến phức
concomitant v. tk. biến đồng hành
constrained v. tk. biến buộc
contibuous v. biến liên tục
contragradient v. biến phản bộ
controlled v. biến bị điều khiển
dependent v. biến phụ thuộc
direction v. biến chỉ phương
dummy v. biến giả
effect v. tk. biến phụ thuộc
esential v. biến cốt yếu
Eulerian v.s các biến Ơle
free v. biến tự do
hypercomplex v. biến siêu phức
independent v. gt. biến độc lập
individual v. log. biến cá thể
indution v. biến quy nạp
input v. biến số vào
latent v. biến ẩn
leading v. biến số chính
main v. xib. biến số chính
marker v. tk. biến số lưỡng trị
missing v. xib. biến thiếu
number v. log. biến số
numerical v. biến số
object v. log. biến đối tượng
orientation v.s các biến định hướng
predicate v. biến vị từ
process v. biến điều chỉnh
proposition v. biến mệnh đề
random v. tk. biến ngẫu nhiên
real v. biến thực
space v. gt. biến không gian
stochastic v. biến ngẫu nhiên
superfluous v.s tk. các biến thừa
theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết
unrestricted v. biến tự do
variance tk. phương sai
accidental v. phương sai ngẫu nhiên
external v. phương sai ngoài
generlized v. phương sai suy rộng
interclass v. phương sai giữa các lớp
internal v. phương sai trong
minimun v. phương sai nhỏ nhất
relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
residual v. phương sai thặng dư
within-group v. phương sai trong nhóm
variant biến thức, khác nhau
variate tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
variation sự biến thiên, biến phân
v. of a function biến phân của hàm
v. of parameters biến thiên tham số
v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
admissible v. biến phân chấp nhận được
batch v. biến phân trong nhóm
bounded v. biến phân bị chặn
combined v. biến phân liên kết
direct v. biến thiên trực tiếp
first v. biến phân thứ nhất
free v. biến phân tự do
inverse v. biến phân ngược
limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
negative v. biến phân âm
one-sided v. biến phân một phía
partial v. biến phân riêng
positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương
second v. biến phân thứ hai
strong v. biến phân mạch
third v. biến phân thứ ba
total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
weak v. biến phân yếu
variational (thuộc) biến phân
variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ
group v. đa tạp nhóm
irreducible v. đa tạp không khả quy
jacobian v. đa tạp jacobi
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
polarized v. đa tạp phân cực
pure v. đa tạp thuần tuý
reducible v. đa tạp khả quy
requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
solvable group v. đa tạp nhóm giải được
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
various khác nhau
variplotter mt. máy dựng đường cong tự động
vary biến đổi, biến thiên o
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược
vast rộng, to, lớn
vector vectơ
axial v. xectơ trục
basis v. xectơ cơ sở
bound v. vectơ buộc
characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
complement v. vectơ bù
complanar v. vectơ đồng phẳng
correction v. vectơ hiệu chính
dominant v. vectơ trội
irroational v. vectơ vô rôta
latent v. vectơ riêng
localized v. hh. vectơ buộc
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
non-vanishing v. hh. vectơ không gian
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
orthogonal v. vectơ trục giao
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
polarization v. vectơ phân cực
price v. vectơ giá
probability v. vectơ xác suất
radius v. vectơ bán kính
row v. vectơ hàng
sliding v. vectơ trượt
symbolic v. vectơ kí hiệu
tangent v. vectơ tiếp xúc
unit v. vectơ đơn vị
velocity v. vl. vectơ vận tốc
zero v. vectơ không
vectorial (thuộc) vectơ
velocity vận tốc, tốc độ
absolute v. vận tốc tyệt đối
amplitude v. vận tốc biên độ
angular v. vận tốc góc
areal v. vận tốc diện tích
average v. vận tốc trung bình
critical v. vận tốc tới hạn
group v. vận tốc nhóm
instantaneous v. vận tốc tức thời
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
mean v. tốc độ trung bình
peripheric v. vận tốc biên
phase v. vận tốc pha
pressure v. vận tốc nén
ray v. vận tốc theo tia
relative v. cơ. vận tốc tương đối
shock v. vận tốc kích động
signal v. vận tốc tín hiệu
terminal v. vận tốc cuối
terbulent v. vận tốc xoáy
uniform angular v. vận tốc góc đều
wave v. vận tốc sóng
wave-front v. vận tốc đầu sóng
verifiable thử lại được
verification [sợ,phép] thử lại
verify thử lại
vernier con chạy (thước vecnie)
versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)
vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
vertical thẳng đứng
vertically một cách thẳng đứng
vertices các đỉnh
adjacent v. các đỉnh kề
neighbouring v. các đỉnh lân cận
opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
vessel kỹ. tàu, thuyền
vibrate dao động, chấn động, rung động
vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung
v. of the second order chấn động cấp hai
damped v. dao động tắt dần
forced v. dao động cưỡng bức
harmonic v. dao động điều hoà
inaudible v. dao động không nghe thấy được
lateral v. dao động ngang
longitudinal v. dao động dọc
natural v. dao động co lắc
sinusoidal v. dao động sin
standing v. dao động đứng
sympathetic v. chấn động đáp lại
torsional v. dao động xoắn
vibrational có dao động, có chấn động, có rung động
vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung
asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng
vice versa ngược lại
vicinity lân cận in the v. of… gần …
v. of a point lân cận của một điểm
view dạng; phép chiếu
in v. of theo, chú ý…
auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ
front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước
principal v. hh. phép chiếu chính
rear v. nhìn từ sau
side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang
vinculum dấu gạch trên biểu thức
viscosity độ nhớt
dynamic v. độ nhớt động lực
eddy v. độ nhớt xoáy
kinematical v. vl. độ nhớt động học
viscous vl. (thuộc) nhớt
voltage thế hiệu
instantanneous v. thế hiệu tức thời
steady stale v. thế hiệu ổn định
volume khối, thể tích; tập (sách báo)
v. of a solid thể tích của một vật thể
incompressible v. thể tích không nén được
volote đường xoắn ốc
vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
forced v. rôtacưỡng bức
free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
vortical (thuộc) rôta, xoáy
vorticity vl. tính xoáy
vrai thật sự
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Từ điển toán học Anh – Việt – U
Từ điển toán học Anh – Việt – U
U- equivalence u-tương đương
ulterior ở sau, tiếp sau
ultimate cuối cùng; tới hạn
ultimetely tới hạn
ultrafilter đs. siêu lọc
ultragroup đs. siêu nhóm
ultrasonic vl. siêu âm
ultraspherical siêu cầu
ultrasble siêu ổn định
ultra-violet vl. cực tím
umbilical (thuộc) điểm rốn, đường rốn
totally u. điểm rốn toàn phần
umbilics điểm rốn
umbra tv. sự che khuất toàn phần
unabridged không rút gọn
unalter không đổi
unbalance xib. tính không cân bằng
unbias(s)ed tk. không chệch
unblocking mt. mở
unbounded không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
uncertainty tính bất định, tính không chắc chắn
unconditional vô điều kiện, tuyệt đối
unconditionally một cách vô điều khiện, tuyệt đối
unconnected không liên thông
unconstrained không có liên quan; không có giới hạn
uncountable không đếm được
uncouple tách ra
undamped không tách dần
undecidability log. tính không giải được
essential u. tính không giải được cốt yếu
undecidable log. không giải được
undefined không xác định
underline (sự) gạch dưới // nhấn mạch
underneath ở dưới
underpolynomial gt. đa thức dưới
under relaxation sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới
understand hiểu
undervalue đánh giá thấp
underwater nước ngầm
undetermined bất định
undirected không định hướng
undulate vl. chuyển động sóng
undulation sự chyển động sóng
unequal không cân bằng, không bằng
unessential không cốt yếu
uneven không chẵn
unfavourable không thuận lợi
ungula múi
uniaxial đơn trục
unicity tính duy nhất
unicoherent đính đơn, mạch lạc đơn
unicursal đơn hoạch
unidirectional xib. đơn hướng, có một bậc tự do
unification sự thống nhất, sự hợp nhất
unified thống nhất, hợp nhất
uniform đều
uniformise đơn trị hoá
uniformity tính đều; tính đơn trị
uniformization gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều
u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize gt. đơn trị hoá
uniformizing gt. đơn trị hoá
uniformly đều
unify hợp nhất, thống nhất
unilateral tk. một phía
unimodal tk. một mốt
unimodular đs. đơn môđula
union hợp
u. of sets hợp nhất của các tập hợp
u. of spheres top. bó hình cầu
direct u. đs. hợp trực tiếp
unipotent luỹ đơn
unique duy nhất, đơn trị
uniqueness tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
unirational hh; đs. đơn hữu tỷ
uniselector mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
uniserial đs. một chuỗi
unit đơn vị
u. of a group đơn vị của một nhóm
absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối
arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học
calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
computing u. tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
dimensional u. đơn vị thứ nguyên
driver u. đơn vị điều khiển
elementary u. khối sơ cấp
flexible u. mt. đơn vị vạn năng
function u. mt. đơn vị hàm
fundamental u. đơn vị cơ bản
hysteresis u. đơn vị trễ
imaginary u. đơn vị ảo
input-output u. đơn vị vào _ ra
matrix u. đs. ma trận đơn vị
middle u. đs. đơn vị giữa
multiplication – division u. mt. đơn vị nhân – chia
multiplying u. đơn vị nhân
primary u. phần tử sơ cấp
sample u. đơn vị mẫu
sampling u. đơn vị mẫu
secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
spare u. mt. đơn vị dự trữ
strong u. đơn vị mạnh
translator u. đơn vị dịch
weak u. đơn vị yếu
unitcircle gt. vòng tròn đơn vị
unitary unita, đơn nguyên đơn vị
unite hợp nhất
unity phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
univalence gt. đơn diệp, đơn giá
locally u. gt. đơn diệp địa phương
universal phổ dụng
universe vũ trụ
expanding u. vũ trụ mở rộng
unknotted top. không nút
unknown chưa biết ẩn
unlimited vô hạn, không giới hạn
unmatched không bằng, không xứng
unmixed không hỗn tạp
unnecessary không cần thiết
unnumbered không được đánh số
unobservable không quan sát được
unpack tháo dỡ
unperturbed không bị nhiễu loạn
unprpvable không chứng minh được
unproved chưa chứng minh
unramified không rẽ nhánh
unreliable không tin cậy
unrestricted không hạn chế
unsaturated xib. không bão hoà
unsolvability log. tính không giải được
recursive u. không giải được đệ quy
unsolvable không giải được
unsolved không giải
unstable không ổn định
unsteady không ổn định
until cho đến, đến khi
upcross tk. sự dương hoá
upper trên
upsilon epxilon (e)
up-stream ngược dòng
up-to-date hiện đại
urn (cái) bình
usage sự sử dụng
use dùng
useful có ích
useless vô ích
usual thường, thông dụng
utility ích lợi
utilization sự sử dụng
utilize dùng
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
U- equivalence u-tương đương
ulterior ở sau, tiếp sau
ultimate cuối cùng; tới hạn
ultimetely tới hạn
ultrafilter đs. siêu lọc
ultragroup đs. siêu nhóm
ultrasonic vl. siêu âm
ultraspherical siêu cầu
ultrasble siêu ổn định
ultra-violet vl. cực tím
umbilical (thuộc) điểm rốn, đường rốn
totally u. điểm rốn toàn phần
umbilics điểm rốn
umbra tv. sự che khuất toàn phần
unabridged không rút gọn
unalter không đổi
unbalance xib. tính không cân bằng
unbias(s)ed tk. không chệch
unblocking mt. mở
unbounded không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
uncertainty tính bất định, tính không chắc chắn
unconditional vô điều kiện, tuyệt đối
unconditionally một cách vô điều khiện, tuyệt đối
unconnected không liên thông
unconstrained không có liên quan; không có giới hạn
uncountable không đếm được
uncouple tách ra
undamped không tách dần
undecidability log. tính không giải được
essential u. tính không giải được cốt yếu
undecidable log. không giải được
undefined không xác định
underline (sự) gạch dưới // nhấn mạch
underneath ở dưới
underpolynomial gt. đa thức dưới
under relaxation sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới
understand hiểu
undervalue đánh giá thấp
underwater nước ngầm
undetermined bất định
undirected không định hướng
undulate vl. chuyển động sóng
undulation sự chyển động sóng
unequal không cân bằng, không bằng
unessential không cốt yếu
uneven không chẵn
unfavourable không thuận lợi
ungula múi
uniaxial đơn trục
unicity tính duy nhất
unicoherent đính đơn, mạch lạc đơn
unicursal đơn hoạch
unidirectional xib. đơn hướng, có một bậc tự do
unification sự thống nhất, sự hợp nhất
unified thống nhất, hợp nhất
uniform đều
uniformise đơn trị hoá
uniformity tính đều; tính đơn trị
uniformization gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều
u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize gt. đơn trị hoá
uniformizing gt. đơn trị hoá
uniformly đều
unify hợp nhất, thống nhất
unilateral tk. một phía
unimodal tk. một mốt
unimodular đs. đơn môđula
union hợp
u. of sets hợp nhất của các tập hợp
u. of spheres top. bó hình cầu
direct u. đs. hợp trực tiếp
unipotent luỹ đơn
unique duy nhất, đơn trị
uniqueness tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
unirational hh; đs. đơn hữu tỷ
uniselector mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
uniserial đs. một chuỗi
unit đơn vị
u. of a group đơn vị của một nhóm
absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối
arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học
calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
computing u. tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
dimensional u. đơn vị thứ nguyên
driver u. đơn vị điều khiển
elementary u. khối sơ cấp
flexible u. mt. đơn vị vạn năng
function u. mt. đơn vị hàm
fundamental u. đơn vị cơ bản
hysteresis u. đơn vị trễ
imaginary u. đơn vị ảo
input-output u. đơn vị vào _ ra
matrix u. đs. ma trận đơn vị
middle u. đs. đơn vị giữa
multiplication – division u. mt. đơn vị nhân – chia
multiplying u. đơn vị nhân
primary u. phần tử sơ cấp
sample u. đơn vị mẫu
sampling u. đơn vị mẫu
secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
spare u. mt. đơn vị dự trữ
strong u. đơn vị mạnh
translator u. đơn vị dịch
weak u. đơn vị yếu
unitcircle gt. vòng tròn đơn vị
unitary unita, đơn nguyên đơn vị
unite hợp nhất
unity phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
univalence gt. đơn diệp, đơn giá
locally u. gt. đơn diệp địa phương
universal phổ dụng
universe vũ trụ
expanding u. vũ trụ mở rộng
unknotted top. không nút
unknown chưa biết ẩn
unlimited vô hạn, không giới hạn
unmatched không bằng, không xứng
unmixed không hỗn tạp
unnecessary không cần thiết
unnumbered không được đánh số
unobservable không quan sát được
unpack tháo dỡ
unperturbed không bị nhiễu loạn
unprpvable không chứng minh được
unproved chưa chứng minh
unramified không rẽ nhánh
unreliable không tin cậy
unrestricted không hạn chế
unsaturated xib. không bão hoà
unsolvability log. tính không giải được
recursive u. không giải được đệ quy
unsolvable không giải được
unsolved không giải
unstable không ổn định
unsteady không ổn định
until cho đến, đến khi
upcross tk. sự dương hoá
upper trên
upsilon epxilon (e)
up-stream ngược dòng
up-to-date hiện đại
urn (cái) bình
usage sự sử dụng
use dùng
useful có ích
useless vô ích
usual thường, thông dụng
utility ích lợi
utilization sự sử dụng
utilize dùng
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Từ điển toán học Anh – Việt – T
Từ điển toán học Anh – Việt – T
table bảng // lập bảng
t. of contents mục lục
t. of difference bảng sai phân
t. of integrals bảng tích phân
t. of logarithms bảng lôga
checking t. bảng kiểm tra
contingency t. bảng tiếp liên
conversion t. bảng dịch
difference t. bảng sai phân
fourfold t. tk. bảng bội bốn
integral t. bảng tích phân
life t. tk. bảng tuổi thọ
mortality t. tk. bảng tử vong
truth t. log. bảng chân trị
tabular bảng, dạng bảng
tabulate lập bảng
tabulating sự lập thành bảng
tabulator bộ lập bảng
tachomater mt. tốc kế góc
taclocus hh. quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một
họ nào đó)
tacnode hh. tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)
tacpoint hh. tiếp điểm (các đường của một họ)
tact tác nhịp
tactical (thuộc) chiến thuật
tactics chiến thuật
tail đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)
t. of wave đuôi sóng
take lấy Ẻ to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức
thành một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice
chú ý; to t. off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t.
up lấy đi (thời gian)
tangency sự tiếp xúc
tangent tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
arc t. actang
asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận
common t. tiếp tuyến chung
conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp
consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp
double t. tiếp tuyến kép
externally t. tiếp xúc ngoài
inflexional t. tiếp tuyến uốn
polar t. tiếp tuyến cực
principal t. tiếp tuyến chính
simple t. tiếp tuyến đơn
singular t. tiếp tuyến kỳ dị
stationary t. tiếp tuyến dừng
triple t. tiếp tuyến bội ba
tangential (thuộc) tiếp tuyến
tape băng
blank t. mt. băng sạch, băng trống
data t. mt. băng số, băng có tin
library t. mt. băng thư viện
magnetic t. mt. băng từ
measuring t. mt. băng đo
order t. mt. băng lệnh
paper t. mt. băng giấy
punched t. mt. băng đã đục lỗ
tape-line, tape-measure thước uốn
target mục tiêu
tariff kt. băng giá
protective t. kt. băng giá bảo vệ
tau tô (t)
Tauberian (thuộc) Tôbe
tautochrone hh. đẳng thời // đường đẳng thời
tautologival log. (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu
tax kt. thuế
income t. thuế thu nhập
direct t. thuế trực thu
indirect t. thuế thân
taxation kt. sự đánh thuế, tiền thuế
technical (thuộc) kỹ thuật
technics kỹ thuật
computational t.s phương pháp tính
mearsuring t. mt. kỹ thuật đo
moving-observer t. phương pháp quan sát di động
programming t. phương pháp chương trình hoá
pulse t. mt. kỹ thuật xung
simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; tk. kỹ thuật xây dựng
mẫu giả
telecommunication kỹ. liên lạc từ xa
telecontrol điều khiển từ xa
telegraph điện báo
telementry kỹ. đo lường từ xa
teleological co hướng mục tiêu, hướng đích
telescope kính thiên văn, kính viễn vọng
reflecting t. kính thiên văn phản xạ
refracting t. kính thiên văn khúc xạ
telescopic (thuộc) kính thiên văn
teletype máy điện báo đánh chữ, têlêtip
television vô tuyến truyền hình
temperature vl. nhiệt độ
absolute t. nhiệt độ tuyệt đối
tempo nhịp điệu
tem mười
tend tiến đến, dẫn đến Ờ to t. to the limit gt. tiến tói giới hạn
tenfold bội mười, gấp mười, mười lần
tension sự kéo, sự căng, sức căng
surface t. sức căng mặt ngoài
vapour t. sức căng của hơi
t. of strain cơ. tenxơ biến dạng
alternating t. tenxơ biến dạng
associated t.s các tenxơ thay phiên
contravariant t. tenxơ hiệp biến
curvature t. tenxơ hiệp biến
energy-momentum t. vl. tenxơ năng lượng xung
four t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
inertia t. tenxơ quán tính
metric t. tenxơ mêtric
mixed t. hh. tenxơ hỗn tạp
projective curvature t. hh. tenxơ độ cong xạ ảnh
skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
strain t. tenxơ biến dạng
stress t. tenxơ ứng suất
symmetric t. tenxơ đối ứng
tenth thứ mười (10); một phần mười
term số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền Ờ in t.s of theo quan
điểmẶ, theo ngôn ngữ
t. of a fraction số hạng của một phân số
t. of a proportion trung và ngoại tỷ
algebraic t. số hạng của biểu thức đại số
bound t. log. téc liên kết
free t. log. từ tự do
general t. téc tổng quát
general t. of an expression téc tổng quát của một biểu
thức
last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
like t.s các số hạng đồng dạng
major t. log. téc trội
maximum t. gt. téc cực đại
mean t.s trung ti
remainder t. gt. phần dư, téc dư
similar t.s các số hạng đồng dạng
transcendental t. số hạng siêu việt
unknown t. từ chưa biết
terminable kt. có thời gian
terminal cuối, điểm cuối
terminate kết thúc
terminating có kết thúc
termination sự kết thúc
terminology thuật ngữ
ternary tam phân, bộ ba
terrestrial (thuộc) quả đất
tessellation hh. lưới tổ ong
star t. lưới tổ ong hình sao
tessera mắt lưới tổ ong
test phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn Ờ
t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu
hiệu chia hết
t. of convergence gt. tiêu chuẩn hội tụ
t. of normality tk. tiêu chuẩn của tính chuẩn
t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa
ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng
admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được
asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng
comparison t. gt. dấu hiệu so sánh
double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu
equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng
impact t. thí nghiệm xung kích
medial t. tk. tiêu chuẩn trung tâm
median t. tk. tiêu chuẩn dựa trên trung vị
model t. mt. thực nghiệm trên mô hình
most powerful t. tk. tiêu chuẩn mạnh nhất
nine t. phép thử số chín
non-parametric t. tk. kiểm định phi tham số
one-sided t. tk. kiểm định một phía
optimum t. tiêu chuẩn tối ưu
orthogonal t.s tk. các tiêu chuẩn trực giao
reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được
root t. gt. phép thử nghiệm
sequential t. tk. tiêu chuẩn liên tiếp
serial t. tiêu chuẩn dãy
sign t. tiêu chuẩn dấu
significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa
smooth t. tiêu chuẩn trơn
symmetric(al) t. tk. tiêu chuẩn đối xứng
two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu
uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất
variance t. tiêu chuẩn phương sai
tester mt. dụng cụ thử
testing thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. mt. thử chương trình
tetragonal (thuộc) tứ giác
tetrahedral (thuộc) tứ diện
tetrahedron khối tứ diện
t. of reference tứ diện quy chiếu
coordinate t. tứ diện toạ độ
perspective t. tứ diện phối cảnh
regular t. tứ diện đều
self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp
self-polar t. tứ diện tự đối cực
theodolite trđ. kính kinh vĩ, teođôlit
theorem định lý
t. of mear định lý giá trị trung bình
t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
average value t. định lý giá trị trung bình
coding t. định lý mã hoá
completeness t. định lý về tính đầy đủ
converse t. định lý đảo
covering t. định lý phủ
deduction t. định lý về suy diễn
distortion t. gt. định lý méo
divergence t. định lý phân kỳ
dual t. định lý đối ngẫu
embedding t. gt. định lý nhúng
equivalence t. log. định lý tương đương
existence t. định lý tồn tại
expansion t. gt. định lý về khai triển
faltung t. định lý chập
fixed-point t. top. định lý điểm bất động
gap t. gt. định lý lỗ hổng
general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
imbedding t. định lý nhúng
integral t. định lý tích phân
integration t. định lý tương giao
inverse t. định lý đảo
localization t. gt. định lý địa phương hoá
mean value t.s gt. định lý giá trị trung bình
minimax t. định lý minimac
monodromy t. gt. định lý đơn đạo
multinomial t. định lý đa thức
parallel axits t. cơ. định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
Pythagorean t. định lý Pitago
reciprocal t.s định lý thuận nghich
recurremce t. định lý hồi quy
remainder t. đs. định lý phần dư, định lý Bêzu
representation t. gt. định lý biểu diễn
residue t. định lý thặng dư
second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
second mean value t. gt. định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
Cauxi)
superposition t. định lý chồng chất
Tauberian t. gt. định lý Tôbe
uniqueness t. định lý về tính duy nhất
theoretic(al) (thuộc) lý thuyết
theoretics lý luận
theory lý thuyết, lý luận học thuyết
t. of algebras lý thuyết các đại số
t. of approximation lý thuyết xấp xỉ
t. of conbinations lý thuyết tổ hợp
t. of correspondence hh. đs. lý thuyết tương ứng
t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động
t. of elasticity lý thuyết đàn hồi
t. of equations lý thuyết phương trình
t. of errors lý thuyết sai số
t. of fields lý thuyết trường
t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức
t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực
t. of group lý thuyết nhóm
t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn
t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ
t. of matrices lý thuyết ma trận
t. of numbers lý thuyết số
t. of plasticity lý thuyết dẻo
t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm
t. of probability lý thuyết xác suất
t. of relativity học thuyết tương đối
t. of rings lý thuyết vành
t. of strength lý thuyết sức bền
t. of types log. lý thuyết kiểu
t. of units lý thuyết các đơn vị
t. of weighted smoothing tk. lý thuyết về san bằng có trọng lượng
additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan
additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số
algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số
analytic t. of numbers giải tích các số
deductive t. log. lý thuyết suy diễn
decision t. lý thuyết quyết định
field t. lý thuyết trường
formal t. log. lý thuyết hình thức
frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số
function t. gt. lý thuyết hàm
game t. lý thuyết trò chơi
geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số
group t. lý thuyết nhóm
homology t. lý thuyết đồng điều
homotopy t. lý thuyết đồng luân
informal t. log. lý thuyết không hình thức
information t. lý thuyết thông tin
kinetic t. of gases lý thuyết khí động học
menbrane t. lý thuyết màng
meson field t. lý thuyết trường mêzon
multiplivative ideal t. đs. lý thuyết iđêan nhân
numbers t. lý thuyết số
object t. log. lý thuyết đối tượng
perturbation t. gt. lý thuyết nhiễu loạn
potential t. lý thuyết thế vị
proof t. log. lý thuyết chứng minh
quantized field t. lý thuyết trường lượng tử
queneing t. xs. lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông
ramified t. of types log. lý thuyết kiểu rẽ nhánh
relative homology t. top. lý thuyết đồng đều tương đối
relativity t. lý thuyết tương đối
reliability t. xib. lý thuyết độ tin cậy
renewal t. tk. lý thuyết phục hồi
sampling t. lý thuyết lấy mẫu
scheduling t. lý thuyết thời gian biểu
shear t. lý thuyết [cắt, trượt]
nified field t. vl. lý thuyết trường thống nhất
value distribution t. gt. lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm
giải tích)
thermal (thuộc) nhiệt
thermion vl. ion nhiệt
thermodynamic vl. (thuộc) nhiệt động học
thermoelectricity vl. nhiệt điện
thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermonuclear vl. hạt nhân nóng, nhiệt hạch
theta têta (q)
theta-function hàm têta
thickness bề dày
thin mỏng
third thứ ba; một phần ba
thirteen mười ba (13)
thirteith thứ ba mươi (30); một phần ba mươi
thirty ba mươi (30)
though mặc dù
thousand một nghìn (1000)
three ba (3)
three- cornered ba góc
threshold mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. xib. ngưỡng tín hiệu
thrust lực đẩy, sức đẩy
jet t. sức đẩy phản lực
ticker con lắc; máy điện báo tự động in tin
tidal vlđc. (thuộc) thuỷ triều
tide thuỷ triều
tilde dấu sóng, dấu ngã (~)
timbre âm sắc
time thời gian
apparent solar t. tv. giờ theo mặt trời thực
astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
continuous t. thời gian liên tục
control t. thời gian kiểm tra
deal t. mt. thời gian chết
delay t. mt. thời gian chậm
digit t. mt. thời gian chữ số
discrete t. thời gian rời rạc
down t. mt. thời gian đã mất
machine t. mt. giờ máy
mean solar t. tv. giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
one – pulse t. mt. thời gian một xung
operating t. mt. thời gian làm việc
real t. thời gian thực
recavery t. thời gian phục hồi
recurrence t. trch. thời gian hoàn lại
resolving t. mt. thời gian giải
sidereal t. giờ thiên văn
standartd t. tv. giờ tiêu chuẩn
universal t. giờ quốc tế
waiting t. thời gian đợi
zone t. giờ khu vực
timer đồng hồ bấm giờ
counter t. đồng hồ đếm
tolerable cho phép được
tolerance sự cho phép, độ dung sai
tolerate cho phép
toll kt. thuế cầu, thuế đường
tome cuốn, tập (sách)
tone vl. âm, tông
top đỉnh
topography trđ. khoa trắc địa
topological (thuộc) tôpô
topologized tôpô hoá
topology tôpô
t. of a space tôpô của một không gian
algebraic t. tôpô đại số
combinatorial t. tôpô tổ hợp
discrete t. tôpô rời rạc
combinatorial t. tôpô tổ hợp
discrete t. tôpô rời rạc
general t. tôpô đại cương
identification t. tôpô đồng nhất hoá
interval t. tôpô khoảng
orbital t. tôpô quỹ đạo
order compatible t. tôpô tương thích thứ tự
plan t. tôpô phẳng
point-set t. tôpô tập điểm
relative t. tôpô cảm sinh
strong t. tôpô mạnh
weak t. tôpô yếu
tore hình xuyến
toriod top. hình phỏng xuyến
toroidal phỏng xuyến, có hình xuyến
torque mômen [lực, xoáy, quay]
torse hh. mặt khả triển
torsion sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong
không gian tại một điểm
geodesic t. hh. đọ xoắn trắc địa
torsional vl. xoắn
torus hình xuyến
tot cộng, lấy tổng
total toàn phần, tổng cộng
totality tổng
tptalization gt. sự lấy tổng
totalizator mt. bộ tổng, bộ đếm
totalize lấy tổng
totalizer bộ tổng
totally hoàn toàn
totien hàm Ơle
tower tháp
trace vết
t. of an element vết của một phần tử
t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
t. of a line vết của đường thẳng
t. of a map top. vết của ánh xạ
t. of a matrix đs. vết của một ma trận
t. of a surface hh. vết của một mặt
traceable vẽ được
tracing vẽ, đựng (đường cong)
curve t. vẽ đường cong
track vết, đường (mòn)
digit t. mt. vết của chữ số (ghi trên băng từ)
tractrix đường tractric
curtate t. đường trắctric co
tracde kt. thương mại
trajectory quỹ đạo
t. of stress quỹ đạo của ứng suất
indecomposable t. top. quỹ đạo không phân tách được
isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
orthogonal t. hh. quỹ đạo trực giao
transcendence tính siêu việt
transcendency tính siêu việt
transcendental siêu việt
transcribe chép lại, phiên âm
transcriber mt. thiết bị chép lại
transcription sự chép lại, sự phiên âm
transducer mt. máy biến đổi
transfer sự di chuyển, truyền
energy t. sự di chuyển năng lượng
heat t. sự truyền nhiệt
momentum t. sự truyền động lượng
transference sự di chuyển, sự truyền
transfinite siêu hạn
transform biến đổi; ánh xạ
convolution t. gt. phép biến đổi tích chập
Laplace t. gt. phép biến đổi Laplaxơ
linear t. phép biến đổi tuyến tính
transformation phép biến đổi; phép ánh xạ Ã t. by reciprocal
radii phép nghịch đảo
t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
t. of function phép biến đổi hàm
t. of tensor phép biến đổi tenxơ
t. of variable phép biến đổi biến số
adjoint t. phép biến đổi phó
affine t. phép biến đổi afin
algebraic t. phép biến đổi đại số
allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
analytic t. phép biến đổi giải tích
autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
canonical t. phép biến đổi chính tắc
chain t. phép biến đổi xích
closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
conformal t. phép biến đổi bảo giác
congruent t. phép biến đổi tương đẳng
conjugate t. phép biến đổi liên hợp
continuous t. phép biến đổi liên tục
contractive linear t. đs. phép biến đổi tuyến tính co rút
covering t. phép ánh xạ phủ
cubic t. phép biến đổi bậc ba
cubo-cubic t. phép biến đổi 3 – 3
dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
elementary t. phép biến đổi sơ cấp
equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
equilong t. phép biến đổi đẳng cự
Galilean t. phép biến đổi Galilê
geometric t. phép biến đổi hình học
homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
homothetic t. phép vị tự
identical t. phép biến đổi đồng nhất
infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
inner t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
internal t. gt. phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
interior t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
inverse t. phép biến đổi ngược
involutory t. phép biến đổi đối hợp
isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
linear t. phép biến đổi tuyến tính
line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
loglog t. tk. phép biến đổi lôga lặp
maximal t. phép biến đổi cực đại
metric t. phép biến đổi mêtric
monoidal t. phép biến đổi monoit
natural t. sự biến đổi tự nhiên
non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
orthogonal t. phép biến đổi trực giao
pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
point t. phép biến đổi điểm
point – curve t. phép biến đổi điểm tính
point – surface t. phép biến đổi điểm diện
polar t. phép biến đổi cực
projective t. phép biến đổi xạ ảnh
quadratic t. phép biến đổi bậc hai
radial t. phép biến đổi theo tia
reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
retracting t. top. phép biến đổi co rút
reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
similarity t. phép biến đổi đồng dạng
single valued t. phép biến đổi đơn vị
singular t. phép biến đổi kỳ dị
step t. phép biến đổi bậc thang
symmetry t. phép biến đổi đối xứng
topological t. phép biển đổi tôpô
unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
univalent t. phép biến đổi đơn trị
transgression top. sự vượt qua
transient nhất thời
transistor kỹ. [máy đèn] bán dẫn
transit tv. sự qua kinh tuyến
transitive bắc cầu, truyền ứng
multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
transitively một cách bắc cầu
transitiveness sự bắc cầu, sự truyền ứng
transitivity tính bắc cầu, tính truyền ứng
translate tịnh tiến, dịch
translating tịnh tiến, dịch biến đổi
translation phép tịnh tiến, sự dịch
t. of axes sự tịnh tiến các trục
curvilinear t. tịnh tiến cong
isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
machine t. dịch máy
parallel t. gt. phép tịnh tiến song song
positive t. phép tịnh tiến dương
real t. phép tịnh tiến thực
rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng
translator máy dịch
code t. máy dịch mã
transmission vl. sự truyền
t. of pressure sự truyền áp lực
t. of sound sự truyền âm thanh
multiplex t. xib. sự truyền đa bội
one-way t. sự truyền một chiều
two-way t. sự truyền hai chiều
transmit truyền
transmitter xib. máy phát
transmitting xib. truyền (đạt)
transparent trong suốt
transport vận tải
transportation sự vận tải, sư vận chuyển
transpose chuyển vị, đổi vế
t. of a matrix ma trện chuyển vị
transposed chuyển vị
transposition sự chuyển vị, sự đổi vế
regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
transvection phép co rút
transversal đường hoành // ngang
transversality tính chất nằm ngang
transverse ngang
trapezoid hình thang
isosceles t. hình thang cân
trapezoidal (thuộc) hình thang
treat xử lý; kỹ. gia công chế biến
tree cây
trend tk. xu thế
analytic(al) t. xu thế thẳng
rectilinear t. xu thế thẳng
secular t. xu thế trường kỳ
trey trch. ba điểm
triad nhóm ba, bộ ba
triadic ba ngôi
trial phép thử, thí nghiệm
uniformity t. tk. phép thử đều
t. of force tam giác lực
acute t. tam giác nhọn
astronomical t. tv. tam giác thị sai
birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
congruent t.s tam giác tương đẳng
inscribed t. tam giác nội tiếp
coordinate t. tam giác toạ độ
copolar t. tam giác đồng cực
diagonal t. tam giác chéo
equilateral t. tam giác đều
geodesic t. tam giác trắc địa
homothetic t. tam giác vị tự
isosceles t. tam giác cân
local t. tam giác địa phương
oblique t. tam giác xiên
obtuse t. tam giác có góc tù
pedal t. tam giác thuỷ túc
perspective t.s tam giác phối cảnh
polar t. tam giác cực
rectilinear t. tam giác thẳng
right t. tam giác vuông
scalene t. tam giác thường
self-polar t. tam giác tự đối cực
similar t.s giác giác đồng dạng
spherical t. tam giác cầu
syzygetic t. tam giác hội sung
unit t. tam giác đơn vị
triangulable top. tam giác phân được
triagular (thuộc) tam giác
triangulate tam giác phân
triangulated top. tam giác phân
triangulation top. phép tam giác phân, phép tam giác đạc
trichotomy phép tam giác phân
trident đường ba răng
t. of Newton đường ba răng của Niutơn
trifolium hình ba lá
trigger mt. trigơ
trigonal (thuộc) tam giác tam tuyến
trigonometric(al) (thuộc) lượng giác
trigonometry lượng giác học
plane t. lượng giác phẳng
spherical t. lượng giác cầu
trihedral tam diện
coordinate t. lượng giác phẳng
directed t. tam diện phẳng
left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái
moving t. tam diện động
negatively oriented t. tam diện định dướng âm
positively orianted t. tam diện định hướng dương
principal t. tam diện chính
right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải
trirectangular t. tam diện ba góc vuông
trihedron khối tam diện
trilinear tam tuyến
trillion 1018 (Anh); 1012 (mỹ)
trim cơ. độ chênh, góc chênh
trinomial tam thức
triode triôt
triple bội ba
t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm
điều hoà liên tục
triplet bộ ba
triplet bộ ba
triplivate tăng gấp ba, bộ ba
triply bộ ba
trirectangular có ba góc vuông
trisecant tam cát tuyến
trisect chia ba
trisection sự chia đều ba
t. of an angle chia đều ba một góc
trisectrix đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 –
3ax2 = 0)
trochoid trocoit
trochoidal (thuộc) trocoit
tropical vlđs. nhiệt đới
troposphere vlđs. tầng đối lưu
trough máng, chỗ lõm
t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
t. of a wave hõm sóng
trump trch. lá bài ăn, quân chủ bài
truncate chặt, cắt cụt
truncated bị chặt, bị cắt cụt
truncation sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
truss cơ. dàn, khung; bó, chùm
trust sự tin tưởng; kt. từ rớt, tín dụng
try thử Ã t. back thử lại; t. for tìm
tsunami cơ. sunami, sóng lớn ở đại dương
tube ống
“and” t. đèn “và”
conical t. đèn ống
control t. đèn điều khiển
counting t. đèn đếm
developmental t. ống nghiệm
driver t. đèn điều khiển
electron t. đèn điện tử
memory t. ống nhớ
tuner kỹ. thiết bị điều hưởng
tunnel đường hầm, ống
turbine kỹ. tuabin
turbulence giác loạn
turbulent rối loạn, cuộn xoáy
turn quay, mở, vặn; trở thành à t. about lật (quay 180o); t. of
đóng, ngắt; t. on mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ
turning sự quay, sự thay đổi
turnover vòng quay, sự tròn xoay
twain bộ hai, một cặp Ả in t. làm hai, chia đôi
twelfth thứ mười hai; một phần mười hai
twelve mười hai
twenteith thứ hai mươi, một phần hai mươi
twenty hai mươi (20)
twice gấp đôi, hai lần
twin sinh đôi
prime t.s số nguyên, số sinh đôi
twist xoắn; kỹ. bước của đỉnh ốc
negative t. độ xoắn âm
positive độ xoắn dương
twisting xoắn
two hai (2); một cặp, một đôi
two-position hai vị trí
two-sided hai phía
two-stage hai bước
two-way theo hai hướng, hai cách, hai đường
type kiểu
t. of s Riemann surface gt. kiểu của mặt Riman
homotopy t. kiểu đồng luân
italie t. kiểu chữ nghiêng
order t. kiểu thứ tự
remainder t. kiểu dư
topological t. kiểu tôpô
weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu
typer mt. thiết bị in
typical điển hình
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
table bảng // lập bảng
t. of contents mục lục
t. of difference bảng sai phân
t. of integrals bảng tích phân
t. of logarithms bảng lôga
checking t. bảng kiểm tra
contingency t. bảng tiếp liên
conversion t. bảng dịch
difference t. bảng sai phân
fourfold t. tk. bảng bội bốn
integral t. bảng tích phân
life t. tk. bảng tuổi thọ
mortality t. tk. bảng tử vong
truth t. log. bảng chân trị
tabular bảng, dạng bảng
tabulate lập bảng
tabulating sự lập thành bảng
tabulator bộ lập bảng
tachomater mt. tốc kế góc
taclocus hh. quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một
họ nào đó)
tacnode hh. tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)
tacpoint hh. tiếp điểm (các đường của một họ)
tact tác nhịp
tactical (thuộc) chiến thuật
tactics chiến thuật
tail đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)
t. of wave đuôi sóng
take lấy Ẻ to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức
thành một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice
chú ý; to t. off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t.
up lấy đi (thời gian)
tangency sự tiếp xúc
tangent tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
arc t. actang
asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận
common t. tiếp tuyến chung
conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp
consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp
double t. tiếp tuyến kép
externally t. tiếp xúc ngoài
inflexional t. tiếp tuyến uốn
polar t. tiếp tuyến cực
principal t. tiếp tuyến chính
simple t. tiếp tuyến đơn
singular t. tiếp tuyến kỳ dị
stationary t. tiếp tuyến dừng
triple t. tiếp tuyến bội ba
tangential (thuộc) tiếp tuyến
tape băng
blank t. mt. băng sạch, băng trống
data t. mt. băng số, băng có tin
library t. mt. băng thư viện
magnetic t. mt. băng từ
measuring t. mt. băng đo
order t. mt. băng lệnh
paper t. mt. băng giấy
punched t. mt. băng đã đục lỗ
tape-line, tape-measure thước uốn
target mục tiêu
tariff kt. băng giá
protective t. kt. băng giá bảo vệ
tau tô (t)
Tauberian (thuộc) Tôbe
tautochrone hh. đẳng thời // đường đẳng thời
tautologival log. (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu
tax kt. thuế
income t. thuế thu nhập
direct t. thuế trực thu
indirect t. thuế thân
taxation kt. sự đánh thuế, tiền thuế
technical (thuộc) kỹ thuật
technics kỹ thuật
computational t.s phương pháp tính
mearsuring t. mt. kỹ thuật đo
moving-observer t. phương pháp quan sát di động
programming t. phương pháp chương trình hoá
pulse t. mt. kỹ thuật xung
simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; tk. kỹ thuật xây dựng
mẫu giả
telecommunication kỹ. liên lạc từ xa
telecontrol điều khiển từ xa
telegraph điện báo
telementry kỹ. đo lường từ xa
teleological co hướng mục tiêu, hướng đích
telescope kính thiên văn, kính viễn vọng
reflecting t. kính thiên văn phản xạ
refracting t. kính thiên văn khúc xạ
telescopic (thuộc) kính thiên văn
teletype máy điện báo đánh chữ, têlêtip
television vô tuyến truyền hình
temperature vl. nhiệt độ
absolute t. nhiệt độ tuyệt đối
tempo nhịp điệu
tem mười
tend tiến đến, dẫn đến Ờ to t. to the limit gt. tiến tói giới hạn
tenfold bội mười, gấp mười, mười lần
tension sự kéo, sự căng, sức căng
surface t. sức căng mặt ngoài
vapour t. sức căng của hơi
t. of strain cơ. tenxơ biến dạng
alternating t. tenxơ biến dạng
associated t.s các tenxơ thay phiên
contravariant t. tenxơ hiệp biến
curvature t. tenxơ hiệp biến
energy-momentum t. vl. tenxơ năng lượng xung
four t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
inertia t. tenxơ quán tính
metric t. tenxơ mêtric
mixed t. hh. tenxơ hỗn tạp
projective curvature t. hh. tenxơ độ cong xạ ảnh
skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
strain t. tenxơ biến dạng
stress t. tenxơ ứng suất
symmetric t. tenxơ đối ứng
tenth thứ mười (10); một phần mười
term số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền Ờ in t.s of theo quan
điểmẶ, theo ngôn ngữ
t. of a fraction số hạng của một phân số
t. of a proportion trung và ngoại tỷ
algebraic t. số hạng của biểu thức đại số
bound t. log. téc liên kết
free t. log. từ tự do
general t. téc tổng quát
general t. of an expression téc tổng quát của một biểu
thức
last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
like t.s các số hạng đồng dạng
major t. log. téc trội
maximum t. gt. téc cực đại
mean t.s trung ti
remainder t. gt. phần dư, téc dư
similar t.s các số hạng đồng dạng
transcendental t. số hạng siêu việt
unknown t. từ chưa biết
terminable kt. có thời gian
terminal cuối, điểm cuối
terminate kết thúc
terminating có kết thúc
termination sự kết thúc
terminology thuật ngữ
ternary tam phân, bộ ba
terrestrial (thuộc) quả đất
tessellation hh. lưới tổ ong
star t. lưới tổ ong hình sao
tessera mắt lưới tổ ong
test phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn Ờ
t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu
hiệu chia hết
t. of convergence gt. tiêu chuẩn hội tụ
t. of normality tk. tiêu chuẩn của tính chuẩn
t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa
ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng
admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được
asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng
comparison t. gt. dấu hiệu so sánh
double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu
equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng
impact t. thí nghiệm xung kích
medial t. tk. tiêu chuẩn trung tâm
median t. tk. tiêu chuẩn dựa trên trung vị
model t. mt. thực nghiệm trên mô hình
most powerful t. tk. tiêu chuẩn mạnh nhất
nine t. phép thử số chín
non-parametric t. tk. kiểm định phi tham số
one-sided t. tk. kiểm định một phía
optimum t. tiêu chuẩn tối ưu
orthogonal t.s tk. các tiêu chuẩn trực giao
reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được
root t. gt. phép thử nghiệm
sequential t. tk. tiêu chuẩn liên tiếp
serial t. tiêu chuẩn dãy
sign t. tiêu chuẩn dấu
significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa
smooth t. tiêu chuẩn trơn
symmetric(al) t. tk. tiêu chuẩn đối xứng
two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu
uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất
variance t. tiêu chuẩn phương sai
tester mt. dụng cụ thử
testing thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. mt. thử chương trình
tetragonal (thuộc) tứ giác
tetrahedral (thuộc) tứ diện
tetrahedron khối tứ diện
t. of reference tứ diện quy chiếu
coordinate t. tứ diện toạ độ
perspective t. tứ diện phối cảnh
regular t. tứ diện đều
self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp
self-polar t. tứ diện tự đối cực
theodolite trđ. kính kinh vĩ, teođôlit
theorem định lý
t. of mear định lý giá trị trung bình
t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
average value t. định lý giá trị trung bình
coding t. định lý mã hoá
completeness t. định lý về tính đầy đủ
converse t. định lý đảo
covering t. định lý phủ
deduction t. định lý về suy diễn
distortion t. gt. định lý méo
divergence t. định lý phân kỳ
dual t. định lý đối ngẫu
embedding t. gt. định lý nhúng
equivalence t. log. định lý tương đương
existence t. định lý tồn tại
expansion t. gt. định lý về khai triển
faltung t. định lý chập
fixed-point t. top. định lý điểm bất động
gap t. gt. định lý lỗ hổng
general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
imbedding t. định lý nhúng
integral t. định lý tích phân
integration t. định lý tương giao
inverse t. định lý đảo
localization t. gt. định lý địa phương hoá
mean value t.s gt. định lý giá trị trung bình
minimax t. định lý minimac
monodromy t. gt. định lý đơn đạo
multinomial t. định lý đa thức
parallel axits t. cơ. định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
Pythagorean t. định lý Pitago
reciprocal t.s định lý thuận nghich
recurremce t. định lý hồi quy
remainder t. đs. định lý phần dư, định lý Bêzu
representation t. gt. định lý biểu diễn
residue t. định lý thặng dư
second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
second mean value t. gt. định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
Cauxi)
superposition t. định lý chồng chất
Tauberian t. gt. định lý Tôbe
uniqueness t. định lý về tính duy nhất
theoretic(al) (thuộc) lý thuyết
theoretics lý luận
theory lý thuyết, lý luận học thuyết
t. of algebras lý thuyết các đại số
t. of approximation lý thuyết xấp xỉ
t. of conbinations lý thuyết tổ hợp
t. of correspondence hh. đs. lý thuyết tương ứng
t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động
t. of elasticity lý thuyết đàn hồi
t. of equations lý thuyết phương trình
t. of errors lý thuyết sai số
t. of fields lý thuyết trường
t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức
t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực
t. of group lý thuyết nhóm
t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn
t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ
t. of matrices lý thuyết ma trận
t. of numbers lý thuyết số
t. of plasticity lý thuyết dẻo
t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm
t. of probability lý thuyết xác suất
t. of relativity học thuyết tương đối
t. of rings lý thuyết vành
t. of strength lý thuyết sức bền
t. of types log. lý thuyết kiểu
t. of units lý thuyết các đơn vị
t. of weighted smoothing tk. lý thuyết về san bằng có trọng lượng
additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan
additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số
algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số
analytic t. of numbers giải tích các số
deductive t. log. lý thuyết suy diễn
decision t. lý thuyết quyết định
field t. lý thuyết trường
formal t. log. lý thuyết hình thức
frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số
function t. gt. lý thuyết hàm
game t. lý thuyết trò chơi
geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số
group t. lý thuyết nhóm
homology t. lý thuyết đồng điều
homotopy t. lý thuyết đồng luân
informal t. log. lý thuyết không hình thức
information t. lý thuyết thông tin
kinetic t. of gases lý thuyết khí động học
menbrane t. lý thuyết màng
meson field t. lý thuyết trường mêzon
multiplivative ideal t. đs. lý thuyết iđêan nhân
numbers t. lý thuyết số
object t. log. lý thuyết đối tượng
perturbation t. gt. lý thuyết nhiễu loạn
potential t. lý thuyết thế vị
proof t. log. lý thuyết chứng minh
quantized field t. lý thuyết trường lượng tử
queneing t. xs. lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông
ramified t. of types log. lý thuyết kiểu rẽ nhánh
relative homology t. top. lý thuyết đồng đều tương đối
relativity t. lý thuyết tương đối
reliability t. xib. lý thuyết độ tin cậy
renewal t. tk. lý thuyết phục hồi
sampling t. lý thuyết lấy mẫu
scheduling t. lý thuyết thời gian biểu
shear t. lý thuyết [cắt, trượt]
nified field t. vl. lý thuyết trường thống nhất
value distribution t. gt. lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm
giải tích)
thermal (thuộc) nhiệt
thermion vl. ion nhiệt
thermodynamic vl. (thuộc) nhiệt động học
thermoelectricity vl. nhiệt điện
thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermonuclear vl. hạt nhân nóng, nhiệt hạch
theta têta (q)
theta-function hàm têta
thickness bề dày
thin mỏng
third thứ ba; một phần ba
thirteen mười ba (13)
thirteith thứ ba mươi (30); một phần ba mươi
thirty ba mươi (30)
though mặc dù
thousand một nghìn (1000)
three ba (3)
three- cornered ba góc
threshold mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. xib. ngưỡng tín hiệu
thrust lực đẩy, sức đẩy
jet t. sức đẩy phản lực
ticker con lắc; máy điện báo tự động in tin
tidal vlđc. (thuộc) thuỷ triều
tide thuỷ triều
tilde dấu sóng, dấu ngã (~)
timbre âm sắc
time thời gian
apparent solar t. tv. giờ theo mặt trời thực
astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
continuous t. thời gian liên tục
control t. thời gian kiểm tra
deal t. mt. thời gian chết
delay t. mt. thời gian chậm
digit t. mt. thời gian chữ số
discrete t. thời gian rời rạc
down t. mt. thời gian đã mất
machine t. mt. giờ máy
mean solar t. tv. giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
one – pulse t. mt. thời gian một xung
operating t. mt. thời gian làm việc
real t. thời gian thực
recavery t. thời gian phục hồi
recurrence t. trch. thời gian hoàn lại
resolving t. mt. thời gian giải
sidereal t. giờ thiên văn
standartd t. tv. giờ tiêu chuẩn
universal t. giờ quốc tế
waiting t. thời gian đợi
zone t. giờ khu vực
timer đồng hồ bấm giờ
counter t. đồng hồ đếm
tolerable cho phép được
tolerance sự cho phép, độ dung sai
tolerate cho phép
toll kt. thuế cầu, thuế đường
tome cuốn, tập (sách)
tone vl. âm, tông
top đỉnh
topography trđ. khoa trắc địa
topological (thuộc) tôpô
topologized tôpô hoá
topology tôpô
t. of a space tôpô của một không gian
algebraic t. tôpô đại số
combinatorial t. tôpô tổ hợp
discrete t. tôpô rời rạc
combinatorial t. tôpô tổ hợp
discrete t. tôpô rời rạc
general t. tôpô đại cương
identification t. tôpô đồng nhất hoá
interval t. tôpô khoảng
orbital t. tôpô quỹ đạo
order compatible t. tôpô tương thích thứ tự
plan t. tôpô phẳng
point-set t. tôpô tập điểm
relative t. tôpô cảm sinh
strong t. tôpô mạnh
weak t. tôpô yếu
tore hình xuyến
toriod top. hình phỏng xuyến
toroidal phỏng xuyến, có hình xuyến
torque mômen [lực, xoáy, quay]
torse hh. mặt khả triển
torsion sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong
không gian tại một điểm
geodesic t. hh. đọ xoắn trắc địa
torsional vl. xoắn
torus hình xuyến
tot cộng, lấy tổng
total toàn phần, tổng cộng
totality tổng
tptalization gt. sự lấy tổng
totalizator mt. bộ tổng, bộ đếm
totalize lấy tổng
totalizer bộ tổng
totally hoàn toàn
totien hàm Ơle
tower tháp
trace vết
t. of an element vết của một phần tử
t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
t. of a line vết của đường thẳng
t. of a map top. vết của ánh xạ
t. of a matrix đs. vết của một ma trận
t. of a surface hh. vết của một mặt
traceable vẽ được
tracing vẽ, đựng (đường cong)
curve t. vẽ đường cong
track vết, đường (mòn)
digit t. mt. vết của chữ số (ghi trên băng từ)
tractrix đường tractric
curtate t. đường trắctric co
tracde kt. thương mại
trajectory quỹ đạo
t. of stress quỹ đạo của ứng suất
indecomposable t. top. quỹ đạo không phân tách được
isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
orthogonal t. hh. quỹ đạo trực giao
transcendence tính siêu việt
transcendency tính siêu việt
transcendental siêu việt
transcribe chép lại, phiên âm
transcriber mt. thiết bị chép lại
transcription sự chép lại, sự phiên âm
transducer mt. máy biến đổi
transfer sự di chuyển, truyền
energy t. sự di chuyển năng lượng
heat t. sự truyền nhiệt
momentum t. sự truyền động lượng
transference sự di chuyển, sự truyền
transfinite siêu hạn
transform biến đổi; ánh xạ
convolution t. gt. phép biến đổi tích chập
Laplace t. gt. phép biến đổi Laplaxơ
linear t. phép biến đổi tuyến tính
transformation phép biến đổi; phép ánh xạ Ã t. by reciprocal
radii phép nghịch đảo
t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
t. of function phép biến đổi hàm
t. of tensor phép biến đổi tenxơ
t. of variable phép biến đổi biến số
adjoint t. phép biến đổi phó
affine t. phép biến đổi afin
algebraic t. phép biến đổi đại số
allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
analytic t. phép biến đổi giải tích
autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
canonical t. phép biến đổi chính tắc
chain t. phép biến đổi xích
closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
conformal t. phép biến đổi bảo giác
congruent t. phép biến đổi tương đẳng
conjugate t. phép biến đổi liên hợp
continuous t. phép biến đổi liên tục
contractive linear t. đs. phép biến đổi tuyến tính co rút
covering t. phép ánh xạ phủ
cubic t. phép biến đổi bậc ba
cubo-cubic t. phép biến đổi 3 – 3
dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
elementary t. phép biến đổi sơ cấp
equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
equilong t. phép biến đổi đẳng cự
Galilean t. phép biến đổi Galilê
geometric t. phép biến đổi hình học
homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
homothetic t. phép vị tự
identical t. phép biến đổi đồng nhất
infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
inner t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
internal t. gt. phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
interior t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
inverse t. phép biến đổi ngược
involutory t. phép biến đổi đối hợp
isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
linear t. phép biến đổi tuyến tính
line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
loglog t. tk. phép biến đổi lôga lặp
maximal t. phép biến đổi cực đại
metric t. phép biến đổi mêtric
monoidal t. phép biến đổi monoit
natural t. sự biến đổi tự nhiên
non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
orthogonal t. phép biến đổi trực giao
pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
point t. phép biến đổi điểm
point – curve t. phép biến đổi điểm tính
point – surface t. phép biến đổi điểm diện
polar t. phép biến đổi cực
projective t. phép biến đổi xạ ảnh
quadratic t. phép biến đổi bậc hai
radial t. phép biến đổi theo tia
reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
retracting t. top. phép biến đổi co rút
reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
similarity t. phép biến đổi đồng dạng
single valued t. phép biến đổi đơn vị
singular t. phép biến đổi kỳ dị
step t. phép biến đổi bậc thang
symmetry t. phép biến đổi đối xứng
topological t. phép biển đổi tôpô
unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
univalent t. phép biến đổi đơn trị
transgression top. sự vượt qua
transient nhất thời
transistor kỹ. [máy đèn] bán dẫn
transit tv. sự qua kinh tuyến
transitive bắc cầu, truyền ứng
multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
transitively một cách bắc cầu
transitiveness sự bắc cầu, sự truyền ứng
transitivity tính bắc cầu, tính truyền ứng
translate tịnh tiến, dịch
translating tịnh tiến, dịch biến đổi
translation phép tịnh tiến, sự dịch
t. of axes sự tịnh tiến các trục
curvilinear t. tịnh tiến cong
isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
machine t. dịch máy
parallel t. gt. phép tịnh tiến song song
positive t. phép tịnh tiến dương
real t. phép tịnh tiến thực
rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng
translator máy dịch
code t. máy dịch mã
transmission vl. sự truyền
t. of pressure sự truyền áp lực
t. of sound sự truyền âm thanh
multiplex t. xib. sự truyền đa bội
one-way t. sự truyền một chiều
two-way t. sự truyền hai chiều
transmit truyền
transmitter xib. máy phát
transmitting xib. truyền (đạt)
transparent trong suốt
transport vận tải
transportation sự vận tải, sư vận chuyển
transpose chuyển vị, đổi vế
t. of a matrix ma trện chuyển vị
transposed chuyển vị
transposition sự chuyển vị, sự đổi vế
regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
transvection phép co rút
transversal đường hoành // ngang
transversality tính chất nằm ngang
transverse ngang
trapezoid hình thang
isosceles t. hình thang cân
trapezoidal (thuộc) hình thang
treat xử lý; kỹ. gia công chế biến
tree cây
trend tk. xu thế
analytic(al) t. xu thế thẳng
rectilinear t. xu thế thẳng
secular t. xu thế trường kỳ
trey trch. ba điểm
triad nhóm ba, bộ ba
triadic ba ngôi
trial phép thử, thí nghiệm
uniformity t. tk. phép thử đều
t. of force tam giác lực
acute t. tam giác nhọn
astronomical t. tv. tam giác thị sai
birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
congruent t.s tam giác tương đẳng
inscribed t. tam giác nội tiếp
coordinate t. tam giác toạ độ
copolar t. tam giác đồng cực
diagonal t. tam giác chéo
equilateral t. tam giác đều
geodesic t. tam giác trắc địa
homothetic t. tam giác vị tự
isosceles t. tam giác cân
local t. tam giác địa phương
oblique t. tam giác xiên
obtuse t. tam giác có góc tù
pedal t. tam giác thuỷ túc
perspective t.s tam giác phối cảnh
polar t. tam giác cực
rectilinear t. tam giác thẳng
right t. tam giác vuông
scalene t. tam giác thường
self-polar t. tam giác tự đối cực
similar t.s giác giác đồng dạng
spherical t. tam giác cầu
syzygetic t. tam giác hội sung
unit t. tam giác đơn vị
triangulable top. tam giác phân được
triagular (thuộc) tam giác
triangulate tam giác phân
triangulated top. tam giác phân
triangulation top. phép tam giác phân, phép tam giác đạc
trichotomy phép tam giác phân
trident đường ba răng
t. of Newton đường ba răng của Niutơn
trifolium hình ba lá
trigger mt. trigơ
trigonal (thuộc) tam giác tam tuyến
trigonometric(al) (thuộc) lượng giác
trigonometry lượng giác học
plane t. lượng giác phẳng
spherical t. lượng giác cầu
trihedral tam diện
coordinate t. lượng giác phẳng
directed t. tam diện phẳng
left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái
moving t. tam diện động
negatively oriented t. tam diện định dướng âm
positively orianted t. tam diện định hướng dương
principal t. tam diện chính
right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải
trirectangular t. tam diện ba góc vuông
trihedron khối tam diện
trilinear tam tuyến
trillion 1018 (Anh); 1012 (mỹ)
trim cơ. độ chênh, góc chênh
trinomial tam thức
triode triôt
triple bội ba
t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm
điều hoà liên tục
triplet bộ ba
triplet bộ ba
triplivate tăng gấp ba, bộ ba
triply bộ ba
trirectangular có ba góc vuông
trisecant tam cát tuyến
trisect chia ba
trisection sự chia đều ba
t. of an angle chia đều ba một góc
trisectrix đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 –
3ax2 = 0)
trochoid trocoit
trochoidal (thuộc) trocoit
tropical vlđs. nhiệt đới
troposphere vlđs. tầng đối lưu
trough máng, chỗ lõm
t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
t. of a wave hõm sóng
trump trch. lá bài ăn, quân chủ bài
truncate chặt, cắt cụt
truncated bị chặt, bị cắt cụt
truncation sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
truss cơ. dàn, khung; bó, chùm
trust sự tin tưởng; kt. từ rớt, tín dụng
try thử Ã t. back thử lại; t. for tìm
tsunami cơ. sunami, sóng lớn ở đại dương
tube ống
“and” t. đèn “và”
conical t. đèn ống
control t. đèn điều khiển
counting t. đèn đếm
developmental t. ống nghiệm
driver t. đèn điều khiển
electron t. đèn điện tử
memory t. ống nhớ
tuner kỹ. thiết bị điều hưởng
tunnel đường hầm, ống
turbine kỹ. tuabin
turbulence giác loạn
turbulent rối loạn, cuộn xoáy
turn quay, mở, vặn; trở thành à t. about lật (quay 180o); t. of
đóng, ngắt; t. on mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ
turning sự quay, sự thay đổi
turnover vòng quay, sự tròn xoay
twain bộ hai, một cặp Ả in t. làm hai, chia đôi
twelfth thứ mười hai; một phần mười hai
twelve mười hai
twenteith thứ hai mươi, một phần hai mươi
twenty hai mươi (20)
twice gấp đôi, hai lần
twin sinh đôi
prime t.s số nguyên, số sinh đôi
twist xoắn; kỹ. bước của đỉnh ốc
negative t. độ xoắn âm
positive độ xoắn dương
twisting xoắn
two hai (2); một cặp, một đôi
two-position hai vị trí
two-sided hai phía
two-stage hai bước
two-way theo hai hướng, hai cách, hai đường
type kiểu
t. of s Riemann surface gt. kiểu của mặt Riman
homotopy t. kiểu đồng luân
italie t. kiểu chữ nghiêng
order t. kiểu thứ tự
remainder t. kiểu dư
topological t. kiểu tôpô
weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu
typer mt. thiết bị in
typical điển hình
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Từ điển toán học Anh – Việt – S
Từ điển toán học Anh – Việt – S
saddle-shaped hh. hình yên ngựa
safe an toàn; tin cậy
safety tính an toàn, độ tin cậy
sag kỹ. độ võng
salary kt. tiền lương
sale kt. sự bán (hàng hoá)
salience sự nhô lên, sự lồi
salient nhô lên, lồi ra
saltus bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn
s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn
s. of a function bước nhảy của hàm
external s. điểm gián đoạn ngoài
saltus-function hàm bước nhảy
sample tk. mẫu
artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả
balanced s. mẫu cân bằng
concordant s. mẫu phù hợp
duplicate s. bản sao mẫu
exceptional s. mẫu ngoại lệ
interpenetrating s.s tk. các mẫu thâm nhập vào nhau
judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
list s. mẫu lấy trogn danh sách
master a. mẫu cả
matched s.s mẫu sóng đôi
quota s. mẫu theo nhóm
representative s. mẫu đại diện
stratified s. mẫu phân lớp
systematic s. mẫu hệ thống
tow-stade s. mẫu hai tầng
sampler xib. người lấy mẫu
sampling tk. sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu
biased s. sự lấy mẫu chệch
bulk s. sự lấy mẫu chùm
capture release s. mẫu thả bắt
crude s. sự lấy mẫu thô sơ
direct s. sự lấy mẫu trực tiếp
double s. sự lấy mẫu kép
grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới
indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp
intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm
lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới
lottery s. sự lấy mẫu sổ số
model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha
multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng
optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý
proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
single s. sự lấy mẫu đơn
time s. lượng tử hoá theo thời gian
unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch
unitary s. sự lấy mẫu đơn
weighted s. tk. sự lấy mẫu có trọng số
zonal s. tk. sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]
saros tv. sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)
sate bão
satellite vệ tinh
artificial s. vệ tinh nhân tạo
satisfiability log. tính thực hiện được, tính thoả mãn được
joint s. tính thoả mãn đồng thời
satisfiable thoả mãn được
satisfy thoả mãn Ả s. an equation thoả mãn một phương trình,
nghiệm đúng một phương trình
saturate bão hoà
saturation sự bão hoà
save tiết kiệm
scalar vô hướng // lượng vô hướng
relative s. hh. lượng vô hướng tương đối
scale thang
binary s. thang nhị phân
circular s. mt. thang tỷ lệ tròn, thang vòng
decimal s. thang thập phân
diagonal s. thang tỷ lệ ngang
distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
expanded s. thang phóng đại
frequency s. thang tần số
logarithmic s. thang lôga
non-uniform s. thang không đều
plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
ratio s. tk. thang tỷ lệ
recorder s. thang ghi
time s. mt. thang thời gian
uniform s. top. thang đều
scalene không đều cạnh
scaler mt. máy đếm, máy đếm gộp
binary s. máy đếm nhị phân
decade s. máy đếm thập phân
decatron s. máy đếm đecatron
variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên
sacan mt. nhìn, tìm
automatic s. tìm tự động
scatter tán xạ, tản mạn
scattergram biểu đồ tán xạ
schedule thời khoa biểu, chương trình
design s. mt. bản tính
employment s. sơ đồ làm việc
schematic phác hoạ, giản lược
scheme sơ đồ
axiom s. sơ đồ tiên đề
computational s. sơ đồ tính
induction s. log. sơ đồ quy nạp
labelling s. mt. sơ đồ mã hoá
partial recursive s. log. sơ đồ đệ quy bộ phận
primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
proof s. log. sơ đồ chứng minh
restricted induction s. log. sơ đồ quy nạp thu hẹp
transfer s. sơ đồ đọc và ghi
schlicht gt. đơn diệp
schlichtartig gt. tựa đơn diệp
science khoa học
sciantific về khoa học
scleronomous cơ. dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)
score dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục Ả on
the s. of do nguyên nhân
s. s of times nhiều lần
screw đường đinh ốc
scribe mô tả; điền thêm; đánh dấu
script chữ viết, bản thảo
scroll mặt kẻ lệch; kỹ. nép cuộn, đường xoắn ốc
seam top. chỗ nối, đường nối
search tìm tòi, nghiên cứu
s. out tìm thấy
searching xib. sự tìm
random s. sự tìm ngẫu nhiên
secant cát tuyến, séc
arc s. acsec
second thứ hai; giay (thời gian)
second-order cấp hai
secondary thứ hai, thứ cấp
section tiết diện, lát cắt
s. of a function lát cắt của một hàm
s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
conic s. tiết diện cônic
cross s. tiết diện ngang
golden s. tv. cách chia hoàng kim
longitudinal s. tiết diện dọc
meridian s. tiết diện kinh tuyến
oblique s. tiết diện xiên
parallel s. s. tiết diện song song
plane s. tiết diện phẳng
principal s. tiết diện chính
right s. tiết diện phẳng
transverse s. tiết diện ngang
tubular s. tiết diện ống
sectional (thuộc) tiết diện
sectionally từng mẩu, từng đoạn
sector hình quạt
s. of a circle hình quạt tròn
hyperbolic s. hình quạt hipebolic
spherical s. hình quạt cầu
secure tin cậy, an toàn, bảo đảm
security sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm
see thấy
seek tìm tòi; cố gắng
seem hình như, dường như
segment xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
s. of a circle cung tròn
incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
line s. đoạn thẳng
spherical s. cầu phân, một đới cầu
segmental-arc đoạn cung
segregate tách ra; co lập
segregated được tách ra, bị cô lập
segregation sự tách ra, sự cô lập
seismograph máy ghi động đất, máy địa chấn
seismology địa chấn học
seldom hiếm
select chọn, lựa
seleceted được chọn, được lựa
selection sự chọn, sự lựa
artificial s. sự chọn nhân tạo
natural s. sự chọn tự nhiên
random s. sự chọn ngẫu nhiên
selective chọn, lựa
selectively có chọn lọc, có lựa
selector mt. máy chọn, máy tìm, máy dò
cross-bar s. mt. máy tìm toạ độ
selectron mt. selectron, ống nhớ tính điện
self-acting tự động
self-adjoint tự phó
self-conjugate tự liên hợp
self-contained xib. tự trị, độc lập
self-correcting xib. tự sửa
self-dual tự đối ngẫu
self-excitation xib. sự tự kích thích
self-excite tự kích thích
self-feeding tự cấp liệu
self-induction tự cảm
self-intersecting tự cắt
self-invariant tự bất biến
self-modulation tự biến điệu
self-orientating tự định hướng
self-orthogonal tự trực giao
self-oscillation tự dao động
self-polar tự đối cực
self-programming mt. tự lập phương trình
self-regulation xib. tự điều chỉnh
self-reproduction xib. sự tự tái sinh
self-tangency sự tự tiếp xúc
sell kt. bán, thương mại
selling kt. sự bán (hàng)
semantic ilog. (thuộc) ngữ nghĩa
semantics log. ngữ nghĩa học
semi-axis hh. nửa trục
semi-circle nửa đường tròn, nửa mặt tròn
semi-conductor vl. chất bán dẫn
semi-continuous nửa liên tục
semi-convergent nửa hội tụ
semi-definite nửa xác định
semi-group nửa nhóm
difference s. đs. nửa nhóm sai phân
equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư
idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng
inverse s. đs. nửa nhóm con ngược
limitative s. đs. nửa nhóm giới hạn
non-potent s. đs. nửa nhóm không luỹ đẳng
pure s. đs. nửa nhóm thuần tuý
rectangular s. nửa nhóm chữ nhật
self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến
stational s. đs. nửa nhóm dừng
strong s. nửa nhóm mạnh
strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh
semi-groupoid nửa phỏng nhóm
semi-infinite nửa vô hạn
semi-invariant nửa bất biến; kt. bán bất biến
semi-lattice nửa đàn
semi-linear nửa tuyến tính
semi-matrix nửa ma trận
semi-metric nửa mêtric
semi-normal nửa chuẩn tắc
semi-orbit gt. nửa quỹ đạo
semiotics log. ký hiệu học
semi-prime nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ
semi-pure đs. nửa thuần tuý
semi-reducible nửa khả quy
semi-simple nửa đơn giản
semi-sphere bán cầu
semi-stability tính nửa ổn định
semi-stable nửa ổn định
semi-symmetric nửa đối xứng
send phát đi
sender máy phát
sense phương, chiều, ý nghĩa
s. of describing the boundary chiều đi trên biên
s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức
s. of orientation chiều định hướng
s. of rotation gt. chiều quay
negative s. chiều âm
opposite s. chiều ngược lại
positive s. chiều dương
sensing sự thụ cảm; cảm giác
photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
sentence log. câu, mệnh đề
atomic s. câu nguyên tử
closed s. câu đóng
open s. câu mở
primitive s. câu nguyên thuỷ
sentential log. (thuộc) câu mệnh đề
separability tính tách được
separable tách được
completely s. top. hoàn toàn tách được
conformally s. hh. tách được bảo giác
finely s. top. tách mịn được
separably tách được
seperant đs. cái phân tách
separated tách
mutually s. tách nhau
separation sự tách, sự phân hoạch, sự chia
s. of roots sự tách nghiệm
s. of variables gt. sự tách biến
amplitude s. xib. sự tách (theo) biên độ
data s. xib. sự tách, tin tức
frequency s. sự tách (theo) tần số
harmonic s. sự tách điều hoà
timing s. sự tách (theo) thời gian
waveform s. xib. sự tách theo dạng sóng
separative tách
separatrix cái tách, dấu phẩy (tách số)
septenary thất phân
septillion 1042 (Anh); 1024 (Mỹ)
sequence dãy
s. of functions dãy hàm
s. of homomorphisms dãy đồng cấu
s. of numbers dãy số
arithmetic s. cấp số cộng
Cauchy s. dãy Caoxi
coexact s. dãy đối khớp
cohomology s. top. dãy đối đồng đều
completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu
decimal s. dãy thập phân
double s. dãy kép
equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều
equivalnet s.s các dãy tương đương
exact s. dãy khớp
finite s. dãy hữu hạn
homology s. dãy đồng điều
homotopy s. dãy đồng luân
increasing s. dãy tăng
infinite s. dãy vô hạn
lower s. dãy dưới
minimizing s. gt. dãy cực tiểu hoá
moment s. dãy mômen
monotone s. dãy đơn điệu
monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu
quasi-convex s. dãy tựa lồi
random s. dãyngẫu nhiên
recurrent s. gt. dãy truy toán
regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi
short exact s. top. dãy khớp rã
totally monotone s. gt. dãy hoàn toàn đơn điệu
upper s. dãy trên
sequent tiếp sau
sequential (thuộc) dãy; tk. liên tiếp
serial (theo) chuỗi, loạt
series chuỗi, loạt
s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất
s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng
s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên
absolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối
(có điều kiện)
absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối
alternate s. chuỗi đan dấu
arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số
cộng cấp cao
ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng
asymptotic s. gt. chuỗi tiệm cận
autoregressive s. chuỗi tự hồi quy
binomial s. chuỗi nhị thức
boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn
characteristic s. dãy đặc trưng
chief s. dãy chính
composition s. chuỗi hợp thành
conjugate s. chuỗi liên hợp
convergent s. chuỗi hội tụ
derived s. chuỗi dẫn suất
diagonal s. dãy chéo
discount s. chuỗi chiết khấu
divergent s. chuỗi phân kỳ
dominant s. chuỗi trội
double power s. chuỗi luỹ thừa kép
enveloping s. chuỗi bao
exponential s. gt. chuỗi luỹ thừa
factorial s. gt. chuỗi giai thừa
Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n
finite s. chuỗi hữu hạn
formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức
Fourier s. chuỗi Furiê
gap s. gt. chuỗi hổng
geomatric s. cấp số nhân
harmonic s. chuỗi điều hoà
hypergeometric s. chuỗi siêu bội
index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm
infinite s. chuỗi vô hạn
interpolation s. gt. chuỗi nội suy
invariant s. đs. chuỗi bất biến
iterated s. chuỗi lặp
lacunar(y) s. chuỗi hổng
Laurent s. chuỗi Lôrăng
majorant s. chuỗi trội
non-convergent s. chuỗi không hội tụ
normal s. dãy chuẩn tắc
oscillating s. chuỗi dao động
permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi
positive s. chuỗi dương
power s. chuỗi luỹ thừa
properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ
random s. chuỗi ngẫu nhiên
repeated s. chuỗi lặp
semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ
sine s. chuỗi sin
singular s. chuỗi kỳ dị
steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững
telescopic s. gt. chuỗi có dạng
temporal s. chuỗi thời gian
time s. tk. chuỗi thời gian
trigonometric s. chuỗi lượng giác
serpentine đường kính rắn
serve phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)
service sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
computing s. công cụ tính toán
running s. mt. công việc thường ngày
servo secvô; phụ
servo-mechanism hệ secvô
servo-system hệ secvô, hệ tuỳ động
best s. hệ secvô tối ưu
computer s. hệ secvô máy tính
feed-back s. hệ secvô phản liên
multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến
on-off s. hệ secvô rơle
predictor s. hệ secvô báo trước
pulse s. hệ secvô xung
relay s. hẹ secvô rơle
samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn
two-input s. hệ secvô có lối vào
two-stage s. hệ secvô hai bước
set tập hợp
s. of equations hệ phương trình
s. of points tập hợp điểm
s. of th fist (second) category tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất,
(thứ hai)
admisble s. tập hợp chấp nhận được
analytic s. tập hợp giải tích
basic s. gt. tập hợp cơ sở
border s. tập hợp biên
bounded s. tập hợp bị chặn
closed s. tập hợp đóng
cluster s. tập hợp giới hạn
complementary s. tập hợp bù
connected s. tập hợp liên thông
contiguous s.s các tập hợp cận tiếp
countable s. tập hợp đếm được
creative s. tập hợp sáng tạo
cylindrical s. tập hợp trụ
dendritic s. tập hợp hình cây
dense s. tập hợp trù mật
denumerable s. tập hợp đếm được
derivative s. tập hợp dẫn suất
derived s. top. tập hợp có hướng
discontinuous s. tập hợp gián đoạn
discrete s. tập hợp rời rạc
empty s. tập hợp rỗng
enumerable s. các tập hợp tương đương
finite s. tập hợp hữu hạn
frontier s. tập hợp biên
general recursive s. tập hợp tổng đệ quy
infinite s. tập hợp vô hạn
invariant s. tập hợp bất biến
isolated s. tập hợp cô lập
isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu
limiting s. top. tập hợp giới hạn
measurable s. tập hợp đo được
minimal s. tập hợp cực tiểu
mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau
mutually separated s. các tập hợp rời nhau
nodal s. tập hợp nút
non-dense s. tập hợp không trù mật
non-enumerable s. tập hợp không đếm được
non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập
hợp rời nhau
null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
open s. tập hợp mở
ordering s. tập hợp có thứ tự
orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn
overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau
paraconvex s. gt. tập hợp para lồi
partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận
perfect s. tập hợp hoàn toàn
polyadic s. tập hợp đa ađic
proper s. tập hợp chân chính
quotient s. tập thương
recursive s. tập hợp đệ quy
reducible s. tập hợp khả quy
reference s. tk. tập hợp các kết cụ sơ cấp
residual s. tập hợp dư
resolvent s. tập hợp giải
scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
separated s. tập hợp tách
simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản
ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp Canto
set-theoretic thuyết tập
set-transitive đs. bắc cầu hệ
seven bảy (7)
seventeen mười bảy (17)
seventeenth thứ mười bảy; một phần mười bảy
seventh thứ bảy; một phần bảy
seventy bảy mươi (70)
several một vài; nhiều
sex giống, giới
sextic bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu
sextile tk. lục phân vi
sextillion 1036 (Anh); 1021 (Mỹ)
shaft cơ. trục
distribution s. trục phân phối
drriving s. trục chỉnh
shape dạng
share kt. phần; cổ phần
ordinary s. cổ phần thông thường
preference s. cổ phần đặc quyền
shef top. bó, chùm
s. of planes s. chùm mặt phẳng
coherent s. bó đính, bó mạch lạc
whelk s. bó nhão
sher cắt; trượt, sát mòn
pure s. [cắt; trượt] thuần tuý
sheet tầng; tờ
s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
prrincipal s. tờ chính
vortex s. cơ. lớp xoáy
shell vỏ, cáo bao
convex s. gt. cái bao lồi
sherical s. cơ. vỏ cầu
thin s. vỏ mỏng
shield vl. màn chắn, tấm chắn
shift mt. sự rời chỗ, sự chuyển mạch
figure s. mt. chuyển mạch in chữ số
letter s. mt. chuyển mạch in chữ
phase s. sự đổi pha
shifter mt. thiết bị chuyển [mạch; dịch]
shock sự va chạm, sự kích động
attached s. chạm dính
detached s. chạm rời
moderate s. kích động ôn hoà
non-uniform s. kích động không đều
spherical s. kích động cầu
stopping s. kích động chặn lại
strong s. kích động mạnh
two-dimensional s. kích động hai chiều
unstable s. kích động không ổn định
short-time mt. thời gian ngắn
short-wave vl. sóng ngắn
show chứng tỏ
shrink co rút
shrinkable top. co rút được
shuffle trch. trộn bài, trang bài
shut đóng
shut-down mt. dừng máy, đóng máy
shut-off mt. dừng máy, sự đóng máy
sice trch. sáu điểm, mặt lục (súc sắc)
side cạnh, phía Ó on the left s. ở bên trái; s. opposite angle
cạnh đối diện ở góc
s. of a polygon cạnh của một đa giác
adjacnet s. cạnh kề
front s. chính diện
initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)
terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
sidereal tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú
sieve sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
sight sự nhìn, điểm nhìn
sigma xicma (s)
sigma-additive s – cộng tính
sigma-field s - trường
sigma-function s – hàm
sigmoid đường xicmoit
sign dấu, dấu hiệu
s.s of aggregation các dấu kết hợp
s. of equality dẩu đẳng thức
s.s of the zodiac tv. dấu hiệu hoàng đới
algebraic s. dấu đại số
cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới
negative s. dấu âm
positive s. dấu dương
product s. dấu nhân
radical s. dấu căn
summation s. dấu tổng
signal tín hiệu
carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
coded s. tín hiệu mã hoá
correcting s. tín hiệu sửa chữa
cut-off s. tín hiệu tắt
delayed s. tín hiệu trễ
emergency s. tín hiệu hỏng
error s. tín hiệu sai
feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
gating s. tín hiệu đảo mạch
incoming s. xib. tín hiệu vào
inhibit s. xib. tín hiệu cấm
interleaved s. tín hiệu đan nhau
modulating s. xib. tín hiệu biến điệu
monitor s. xib. tín hiệu kiểm tra
pilot s. xib. tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
quantized s. tín hiệu lượng tử hoá
signalize đánh tín hiệu
signalling sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
remote s. sự báo hiệu từ xa
signature đs. ký số
s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương
signed có dấu
significance sự có nghĩa, ý nghĩa
significant có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể
signification ý nghĩa
signify có nghĩa là
signless không có dấu
signum xicnum, dấu
similar đồng dạng
essentially s. tk. đồng dạng cốt yếu
similarity sự đồng dạng
similarly đồng dạng
similitude hh. phép biến đổi đồng dạng
simple đơn giản, đơn
simplex top. đơn hình
closed s. đơn hình đóng
degenerate s. đơn hình suy biến
geometric s. đơn hình hình học
open s. đơn hình mở
regular s. đơn hình đều
topological s. đơn hình tôpô
simplex-method phương pháp đơn hình
simplicial (thuộc) đơn hình
simplicity tính đơn giản
s. of group tính đơn giản của một nhóm
simplification sự đơn giản, sự rút gọn
simplified đã rút gọn, đã được đơn giản
simplify rút gọn, đơn giản
simulate mô hình hoá, phỏng theo
simulation mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo
analogue s. mô hình hoá tương tự
simulative mô hình hoá, phỏng theo
simulator mt. thiết bị mô hình hoá
target s. mục tiêu giả
simultaneous đồng thời; tương thích
since từ đó
sine sin
versed s. of an angle sin ngược của góc a (vers a = 1 –
cos a)
arc s. arcsin
coversed s., coversine hàm covers x = 1 – sinx
hyperbolic s. sin hipebolic
inverse s. acsin
logarithmic s. lôga của sin
natural s. sin tự nhiên
single đơn, cá biệt
single-address mt. một địa chỉ
single-digit một hàng
single-stage một bước, một giai đoạn
single-valued đơn trị
singular kỳ dị; suy biến
singularity tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô
tận
s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường
accessible s. điểm kỳ dị đạt được
accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên
apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài
essential s. điểm kỳ dị cốt yếu
finite s. điển kỳ dị hữu hạn
isolated s. gt. điểm kỳ dị cô lập
real s. điểm kỳ dị thực
removable s. điểm kỳ dị bỏ được
unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu
sinistrorse xoắn trái
sinuous có dạng hình sin, có dạng hình sóng
sinusoid đường hình sin
sinúoidal có hình sin
siphon (ống) xiphông
situs
analysis s. tôpô học
six sáu
sixteen mười sáu
sixteenth thứ mười sáu; một phần mười sáu
sixtieth thứ sáu mươi; một phần sau mươi
sixth thứ sáu; một phần sáu
sixty sáu mươi (60)
size cỡ, kích thước
s. of a region tk. mức ý nghĩa
lot s. cỡ lô
mesh s. bước lưới; mt. cỡ ô
sample s. cỡ mẫu
skate trượt
skeleton bộ khung; bộ xương
s. of a nomogram hh. khung của toán đồ
s. of a simplex top. khung của đơn hình
skew lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên
skew-symmetric đối xứng lệch
slewness tính lệch; tính xiên; tính ghềnh
positive s. tk. hệ số lệch dương
skin da, mặt ngoài, vỏ
skip bước nhảy, nhảy
slack yếu
slackness tính yếu
slide sự trượt; con trượt // trượt
slider mt. con trượt, công tác trượt
slight yếu
slip sự trượt; sự dời chỗ
slit gt. nhát cắt
slope độ dốc, độ nghiêng
s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại
một điểm
s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng
asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận
equilibrium s. độ dốc cân bằng
natural s. độ dốc tự nhiên
slowly (một cách) chậm
slug đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây
sluggishness quán tính
slump kt. xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
small bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
sectional s. trơn từng mảnh
smooth trơn nhẵn
sectionally s. trơn từng mảnh
smoothed trơn tru
smoothing sự làm trơn, sự làm nhẵn
linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính
smoothness tính trơn
snake-like hình rắn
soft mềm
solar tv. mặt trời
solid cố thể
s. of revolution cố thể tròn xoay
similar s.s những cố thể đồng dạng
solitaire trch. trò choi một người
solitary một cách đơn độc
solstice tv. chí điểm
summer s. hạn chí
winter s. đông chí
solubility tính giải được
soluble giải được
solution nghiệm, lời giải, phép giải s. by inspection phép giải
bằng cách chọn
s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
s. of a game trch. cách giải một trò chơi
s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy
hoạch tuyến tính
s. of a triangle phép giải một tam giác
algebraic s. nghiệm đại số
approximate s. nghiệm xấp xỉ
asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
basic s. nghiệm cơ sở
collinear s. lời giải cộng tuyến
complete s. lời giải đẩy đủ
elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
extraneous s. nghiệm ngoại lai
feasible s. lời giải thực hiện được
finite s. nghiệm hữu hạn
formal s. nghiệm hình thức
general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
homographic s. nghiệm đơn ứng
integer s. nghiệm nguyên
numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
partial s. nghiệm riêng
particular s. nghiệm riêng
pricipal s. nghiệm chính
singular s. nghiệm kỳ dị
steady state s. ngiệm dừng
symbolic s. nghiệm ký hiệu
trivial s. nghiệm tầm thường
unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
zero s. đs. nghiệm không
solvability tính giải được
solvable giải được s. by radical giải được bằng căn thức
solvency kt. khả năng thanh toán, sự trả tiền
solve giải; kt. trả tiền, thanh toán
solver mt. thiết bị giải, dụng cụ giải
some một vài
sonic vl. âm thanh
sophism sự nguỵ biện
sorbtion vl. sự hấp thụ, sự hút
sort loại s. out chọn ra
sorter người chọn, mt. thiết bị chọn
sorting sự chọn, sự phana loại
card s. mt. sự chọn bìa đục lỗ
radix s. mt. chọn theo cơ số đếm
sound vl. âm thanh
combined s. âm hỗn hợp
souree nguồn
double s. nguồn kép
information s. xib. nguồn thông tin
key s. nguồn khoá
message s. nguồn tin
point s. nguồn điểm
power s. nguồn năng lượng
simple s. nguồn đơn
south tv. phương nam
southerly về phương nam
space không gian; khoảng thời gian; chỗ
action s. không gian tác dụng
adjoint s. không gian liên hợp
adjunct s. không gian phụ hợp
affine s. không gian afin
affinely connected s. không gian liên thông afin
base s. không gian cơ sở
biafine s. không gian song afin
bundle s. không gian phân thớ
Cartesian s. không gian Ơclit
centred affin s. không gian afin có tâm
classifying s. không gian phân loại
compact s. không gian compac
complete s. không gian đủ
completely regular s. top. không gian hoàn toàn chính
quy
configuration s. không gian cấu hình
conjugate s. đs. không gian liên hợp
contractible s. không gian co rút được
control s. không gian điều khiển
covex s. không gian lồi
coset s. không gian các lớp
covering s. không gian phủ
curved s. không gian cong
deal s. xib. vùng chết, vùng không bắt
decision s. tk. không gian các quyết định
decomposition s. top. không gian phân hoạch
discrete s. không gian rời rạc
dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
elliptic s. không gian eliptic
fibre s. không gian phân thớ
finite s. không gian hữu hạn
finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
flat s. không gian dẹt
four dimensional s. không gian bốn chiều
generalized s. top. không gian suy rộng
homeomorphic s.s không gian đồng phôi
homogeneous s. hh. không gian thuần nhất
hyperbolic s. không gian hypebolic
isometric s. không gian đẳng cự
lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
lens s. top. không gian thấu kính
linear s. không gian tuyền tính
locally convex s. gt. không gian lồi địa phương
loop s. top. không gian các nút
measurable s. không gian đo được
measure s. không gian có độ đo
metric s. không gian mêtric
modular s. không gian môđula
neighbourhood s. không gian lân cận
non-modular s. hh. không gian không môđula
normed s. gt. không gian định chuẩn
null s. (of a linear transformation)hạch (của một phép
biến đổi tuyến tính)
one-dimensional s. không gian một chiều
parabolic s. không gian parabolic
paracompact s. không gian paracompact
perpendicular s. không gian trực giao
phase s. không gian pha
policy s. trchi. không gian các chiến lược
product s. không gian tích
projective s. hh. không gian xạ ảnh
proximity s. không gian lân cận
pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
pseudospherical s. không gian giả cầu
quintuple s. không gian năm chiều
quotient s. không gian thương
rational s. không gian hữu tỷ
ray s. đs. không gian các tia
real s. không gian thực
reflexive s. không gian phản xạ
regular s. không gian chính quy
representation s. không gian biểu diễn
ring-like s. top. không gian giống vành
sample s. không gian mẫu
separable s. không gian [tách được, khả li]
seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc
sequence s. không gian các dãy
signal s. không gian các tín hiệu
simply connected s.s các không gian đơn liên
skew-metric s. hh. không gian với mêtric lệch
spherical s. không gian cầu
state s. không gian trạng thái
structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
subprojective s. không gian xạ ảnh dưới
symplectic s. không gian đơn hình
totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
three-dimensional s. không gian ba chiều
topological s. không gian tôpô
topologically complete s. không gian đủ tôpô
total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ
two-dimensional s. không gian hai chiều
uniform s. không gian đều
unitary s. không gian unita
vector s. gt. không gian vectơ, không gian tuyến tính
spacial (thuộc) không gian
spacing mt. xếp đặt, phana bố
span hh. khoảng cách; gt. bề rộng
special đặc biệt
speciality chuyên môn, chuyên viên
speciality chuyên môn, đặc tính
specialization sự chuyên môn hoá
specialize chuyên môn hoá
specially một cách chuyên môn
specie kt. tiền (kim loại)
species loài; loại; phạm trù
s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
specific đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
specification chi tiết, chi tiết hoá
specifity tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu
specify chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
specimen mẫu, bản mẫu, ví dụ
spectral (thuộc) phổ
spectrum phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
s. of a function phổ của một hàm
s. of a transformation phổ của một phép biến đổi
absorption s. phổ hút thu
continuous s. gt. phổ liên tục
direct s. đs. phổ thẳng
energy s. phổ năng lượng
hereditary s. gt. phỉi di truyền
integrated s. xib. hàm phổ, đồ thị hàm phổ
inverse s. phổ ngược
line s. vl. phổ vạch
mixed s. phổ hỗn tạp
power s. phổ năng lượng
point s. phổ điểm, phổ rời rạc
residual s. phổ dư
simple s. phổ đơn
specular phản chiếu
speculate kt. đầu cơ
speculation kt. sự đầu cơ
specilative (thuộc) suy lý luận
speed tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
s. up tăng tốc
s. of convergence tốc độ hội tụ
s. of sound tốc độ âm thanh
access s. tốc độ chọn
angular s. vận tốc góc
average s. vận tốc trung bình
computatuon s. tốc độ tính toán
constant s. cơ. tốc độ không đổi
critical s. tốc độ tới hạn
ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất
instantaneous s. tốc độ tức thời
reading s. tốc độ đọc
state s. vận tốc pha
submarime s. vận tốc dưới nước
top s. kỹ. vận tốc cực đại
speed-reducer bộ giảm tốc
spend tiêu (dùng)
spent được dùng
sphenoid hình cái nêm, hình cái chèn
sphere hình cầu, mặt cầu
s. of inversion hình cầu nghịch đảo
celestial s. tv. thiê cầu
circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
director s. mặt cầu chuẩn
escribed s. hình cầu bàng tiếp
imaginary s. hình cầu ảo
inscribed s. hình cầu nội tiếp
limit s. mặt cầu giới hạn
null s. hình cầu điểm
point s. hình cầu điểm
proper s. hình cầu chân chính
oriented s. hình cầu định hướng
osculating s. hình cầu mật tiếp
spherical (thuộc) hình cầu
sphericity tính cầu
spherics hình học cầu, lượng giác cầu
spheroid hình phỏng cầu
oblate s. phỏng cầu dẹt
prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)
spheroidal (thuộc) phỏng cầu
sphero-conic cônic cầu
spherometer cầu kế
sphero-quartic quactic cầu
spin sự xoắn; vl. spin
nuclear s. vl. spin hạt nhân
spindle kỹ. trục
spinode hh. điểm lùi
spinor spinơ
spiral đường xoắn ốc
Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
sine s. đường xoắn ốc sin
split cắt đoạn, chia đoạn
splittable tách được
spontaneous tự phát; tức thời
spool cuộn dây
sporadic(al) bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)
spot vết; vị trí; kt. sự kiện có
asymptotic s. gt. vị trí tiệm cận
spread sự phổ biến; chiều rộng
s. of a matrix chiều rộng của một ma trận
spur vết
s. of a matrix vết của một ma trận
squarability hh. tính cầu phương được
squarable hh. cầu phương được
square hh. hình vuông, thước đo góc; bình phương
conjugate latin s.s tk. hình vuông latin liên hợp
integrable s. gt. bình phương khả tích
latin s. tk. hình vuông latin
magic(al) s. ma phương
perfect s. chính phương
perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức
root mean s. căn quân phương
squarer mt. máy lấy bình phương
squarience tk. tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị
trung bình)
squaring phép cầu phương, phép bình phương s. the circle
phép cầu phương vòng tròn
stability [sự, tính] ổn định
s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
conditional s. tính ổn định có điều kiện
dynamic s. tính ổn định động lực
elastic s. tính ổn định đàn hồi
frequency s. tính ổn định tần số
hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực
intrinsic s. xib. tính ổn định trong
kinetic s. sự ổn định động
local s. tk. sự ổn định địa phương
longitadinal s. cơ. sự ổn định dọc
orbital s. sự ổn định quỹ đạo
overall s. xib. tính ổn định tổng quát
static(al) s. sự ổn định tĩnh
structural s. gt. tính ổn định cấu trúc
unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]
stabilization sự làm ổn định
stabilize làm ổn định
stabilized được ổn định
stabilizing làm ổn định
stable ổn đinh, dừng s. from the inside gt. ổn định từ phía
trong
asymptotically s. ổn định tiệm cận
stack chùm, bó, đống
stage tầng; cấp; mắt (sàng)
s. of regulation xib. cấp điều khiển
stagnate động, đình trệ
stagnation sự đọng, sự đình trệ
stake trch. tiền đặt cọc
stalk top. thớ của một bó
stand đứng; đặt để; ở s. for thay cho
stand-by mt. dụng cụ dữ trữ
standard tiêu chuẩn. mẫu
s. of life, s. of living mức sống
s. of prices kt. mức giá cả
standardization sự tiêu chuẩn hoá
standardize tiêu chuẩn hoá
standarzed đã tiêu chuẩn hoá
standing đứng, bất động // vị trí
star tv. sao, hình sao, dấu sao (ờ)
fixed s.s. tv. định tinh
starlike hình sao
starshaped hình sao
start xuất phát, khởi động
starting bắt đầu, khởi hành
state trạng thái, chế độ
absorbing s. xib. trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. xib. trạng thái không đạt được
initial s. xib. trạng thái trong
quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. vl. trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. xib. trạng thái không
stated được phát biểu, được trình bày, được biết
statemnet sự phát biểu, mệnh đề
static(al) tĩnh, bất động; dừng; ổn định
statically một cách tĩnh
statics tĩnh học
s. of fluids thuỷ tĩnh học
station ga, ma trận
water-power s. nhà máy thuỷ điện
stationarity tính dừng
stationary dừng
statistic tk. thống kê
auxiliary s. thống kê
chi square s. thống kê binh phương
classification s. thống kê để phân loại
distribution-free s. thống kê phi tham số
inefficient s. thống kê vô hiệu
sufficient s. thống kê đủ
systematic s. thống kê hệ thống
test s. thống kê kiểm định
statistic(al) (thuôc) thống kê
statistically về thống kê
statistican nhà thống kê, người làm công tác thống kê
statistics thống kê học, thống kê
accident s. thống kê những tai nạn
actuarial s. thống kê bảo hiểm
birth s. thống kê sinh đẻ
business s. thống kê thương nghiệp
commercial s. thống kê thương nghiệp
comparative s. thống kê học so sánh
descriptive s. thống kê mô tả
economical s. thống kê kinh tế
family s. thống kê họ
finance s. thống kê tài chính
gathering s. thống kê tích luỹ
genetic(al) s. thống kê di truyền học
insurance s. thống kê bảo hiểm
labour s. thống kê lao động
mathematical s. thống kê toán học
order s. thống kê thứ tự
population s. thống kê dân số
quantum s. vl. thống kê lượng tử
rank-order s. thống kê hạng
sampling s. thống kê mẫu
sufficient s. thống kê đủ
unbiased s. thống kê không lệch
vital s. thống kê tuổi thọ
stay dừng
steadily dừng; vững
steady ổn định
steady-state trạng thái dừng
stellar tv. (thuộc) sao
stellarium bản đồ sao
stem đs. hầu vành đầy đủ có phép nhân
stenography môn tốc ký
step bước
induction s. bước quy nạp
integration s. bước lấy tích phân
steradian hh. rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian
stereogram biểu đồ nổi
stereographic nổi, lập thể
stereometric(al) hh. (thuộc) hình học không gian
stereometry hình học không gian
stick que; tay đòn; gậy
control s. tay điều khiển
stpulate đặt điều kiện quy định
stochastically một cách ngẫu nhiên
stock kt. dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
deal s. kt. tài sản (chết)
joint s. kt. tư bản cổ phần
retail s. dự trữ chi phí
stop dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng
full s. dấu chấm
storage bộ nhớ
carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch
dielectric s. mt. bộ nhớ điện môi
digital s. bộ nhớ chữ số
electric(al) s. bộ nhớ điện
erasable s. bộ nhớ xoá được
external s. mt. bộ nhớ ngoài
information s. sự bảo quản thông tin
intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian
internal s. mt. bộ nhớ trong
magnetic s. bộ nhớ từ tính
mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí
non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
photographic s. mt. bộ nhớ ảnh
rapid-access s. bộ nhớ nhanh
sum s. cái tích luỹ tổng
waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng
store nhà kho; mt. nhớ
straight thẳng; trực tiếp
strain cơ. biến dạng
finite s. biến dạng hữu hạn
homogeneous s. biến dạng thuần nhất
longitudinal s. biến dạng một chiều
plane s. biến dạng phẳng
principal s. các biến dạng chính
radical s. biến dạn theo tia
shearing s. biến dạng cắt
simple s.s biến dạng đơn giản
thermal s. biến dạng nhiệt
strategic(al) (thuộc) chiến lược
strategy trch. chiến lược 0
s. for a game chiến lược của một trò chơi
completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
dominant s. chiến lược khống chế
duplicated s. chiến lược lặp
essential s. chiến lược cốt yếu
extended s. chiến lược mở rộng
invariant s. chiến lược bất biến
mixed s. chiến lược hỗn tạp
optimal s. chiến lược tối ưu
pure s. chiến lược thuần tuý
stratifiable hh. phân tầng được, phân thớ được
stratification sự phân tầng 0 s. after selection tk. sự phân tầng
sau khi chọn
stratified được phân tầng
stratify phân tầng
stratum tầng, thớ
stream dòng
running s. dòng chảy
streaming cơ. sự chảy (một chiều)
strength sức mạnh; cường độ; sức bền
s. of materials cơ. sức bền vật liệu
s. of resonance cường độ cộng hưởng
s. of a test tk. lực của kiểm định
binding s. lực liên kết, cường độ liên kết
impact s. kỹ. độ dai va chạm
shock s. cường độ kích động
soure s. cơ. cường độ nguồn
tensile s. cơ. độ bền kéo dứt
strengthen tăng cường, gia cố
strengthened được tăng cường, được gia cố
stress cơ. ứng suất, ứng lực
basic s. ứng suất cơ sở
critical s. ứng suất tới hạn
generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
internal s. ứng suất nội tại
normal s. ứng suất chuẩn
plane s. ứng suất phẳng
primary s. ứng suất ban đầu
pricipal s. ứng suất chính
radical s. ứng suất theo tia
residue s. ứng suất còn dư
secondary s. ứng suất thứ cấp
shearing s. ứng suất trượt (cắt)
thermal s. ứng suất nhiệt
ultimate s. ứng suất tới hạn
stretch giãn, căng, kéo
strict chặt chẽ; ngặt
striction ssự thắt
strictly ngặt
string dây; mt. dòng
stringent ngặt; chính xác
strip dải, đới
s. of convergence dải hội tụ
characteristic s. dải đặc trưng
Mobius s. hh. dải Môbiut
period s. đới chu kỳ
strophoid strôphoit (đồ thị của y = x2(a+x)/(a-x))
right s. strôphoid thẳng
structure đs. cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. top. cấu trúc giải tích
differential s. top. cấu trúc vi phân
projective s. top. cấu trúc xạ ảnh
uniform s. cấu trúc đều
subadditive cộng tính dưới
subaggregate tập con
subalgebra đs. đại số con
invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến
subassembly mt. bộ phận lắp ghép
subase cơ sở con
subbasis cơ sở con
subcategory phạm trù con
full s. phạm trù con đầy đủ
subclass log. lớp con
unequal s.es tk. các nhóm con không đều nhau
subcomplex top. phức hình con
subdeterminant định thức con
subdirect đs. trực tiếp dưới
subdivide chia nhỏ
subdivision sự phân chia nhỏ thứ phân
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp
subdomain miền con
subffield trường con
subgeodesic hh. đường thứ trắc địa
subgraph đồ thị con; top. đồ thị hình con
subgroup nhóm con
accessible s. đs. nhóm con đạt được
amalgamated s. nhóm con hốn tống
basic s. nhóm con cơ sở
central s. nhóm con trung tâm
commutator s. hoán tập
composition s. nhóm con hợp thành
convex s. nhóm con lồi
full s. nhóm con đầy đủ
fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng
identity s. nhóm con đơn vị
invariant s. nhóm con bất biến
maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
normal s. nhóm con chuẩn tắc
pure s. nhóm con thuần tuý
serving s. đs. nhóm con phục vụ
stable s. đs. nhóm con dừng
strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
universal s. nhóm con phổ dụng
subharmonic điều hoà dưới
subbinterval s. khoảng con
sublattice dàn con
saturated s. đs. đàn con bão hoà
sublimation vl. sự thăng hoa
sublinear tuyến tính dưới
submanìold hh. đa tập con
submatrix ma trận con
complementary s. ma trận con bù
submit chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
submodule môđun con
superirreducible s. đs. môđun con hoàn toàn không khả
quy
submonoid mônoit con
subnormal pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực
subobject vật con
subordinate phụ thuộc
subordination [sự, tính] phụ thuộc
subprogram mt. chương trình con
subprojective hh. thứ tự xạ ảnh
subregion vùng con, miền con
subroutine mt. chương trình con
checking s. chương trình con kiểm tra
input s. chương trình con vào
interpretative s. chương trình con giải tích
output s. chương trình con kết luận
subring đs. vành con
subsample tk. mẫu con
subscript chỉ số dưới
subsemigroup nửa nhóm con
subsequence dãy con
subsequently về sau
subseries chuỗi con
subset tập hợp con
bounded s. tập hợp con bị chặn
imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
proper s. tập hợp con thực sự
subsidiary bổ trợ
subspace không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s. đs. không gian con đẳng hướng
non-isotropic s. đs. không gian con không đẳng hướng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần
substantial thực chất
substitute thế
substituend log. cái thế
address s. sự thay địa chỉ
binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
cogradient s. phép thế hiệp bộ
event s. phép thế chẵn
fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
free s. phép thế tự do
identical s. phép thế đồng nhất
inverse s. phép thế nghịch đảo
linear s. phép thế tuyến tính
loxodromic s. phép thế tà hành
odd s. phép thế lẻ
orthogonal s. phép thế trực giao
successive s. phép thế liên tiếp
synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
triginometric(al) s. phép thế lượng giác
substititivity tính thế được
substatum hạ tầng; cơ sở; top. tầng dưới
substructure đs. dàn con; kỹ. nền móng
subsystem hệ thống con
subtabulation sự làm kít bảng số
subtangent hh. tiếp ảnh
polar s. tiếp ánh cực
subtence dây trương một góc, cạnh đối diện một góc
subtract trừ
subtracter mt. thiết bị trừ, sơ đồ trừ
subtraction phép trừ, sự trừ
algebraic s. phép trừ đại số
subtractor bộ trừ
subtrahend số bị trừ
subtropical tv. cận nhiệt đới
subvalue giá trị dưới
succeedent log. số hạng tiếp sau
succession trình tự, sự kế tiếp
succesive kế tiếp, liên tiếp; có trình tự
successor phần tử tiếp sau, người thừa kế
immediate s. phần tử ngay sau
suction sự hút; sự mút; cơ. lực hút
sudden thình lình, đột suất
suddenly một cách bất ngờ
suffice đủ, thoả mãn
sufficiency tính đủ; sự đầy đủ
joint s. tk. tính đủ đồng thời
sufficient đủ
sum tổng
s. of angles tổng các góc
s. of complex numbers tổng các số phức
s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
s. of matrices tổng các ma trận
s. of real numbers tổng các số thực
s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
s. of sets tổng các tập hợp
s. of vectors tổng các vectơ
algebraic s. tổng đại số
arithmetic s. tổng số học
cardinal s. tổng bản số
cofibered s. tổng đối thớ
cosine s. tổng cosin
direct s. tổng trực tiếp
discrere direct s. đs. tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
ideal s. đs. tổng iđêan
lattice s. vl. tổng mạng
logical s. log. tổng logic
log-exponential s. gt. tổng số mũ lôga
partial s. tổng riêng
trigonometric s. tổng lượng giác
vector s. tổng vectơ
summability gt. tính khả tổng, tính khả tích
absolute s. gt. tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
regular s. tính khả tổng đều
strong s. gt. tính khả tổng mạnh
summable s. khả tổng; khả tích
summand đs. số hạng
summation phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
repeated s. phép lấy tổng lặp
semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy
summator mt. máy cộng, thanh cộng
summing tổng, phép cộng
summit đỉnh, chóp, ngọn
sumption log. tiền đề lớn
sun tv. mặt trời
super siêu
supercompact đs. siêu compact
supercomplex top. siêu phức hình
superconductivity vl. tính siêu dẫn
superconsistent tương tích mạnh
supercritical siêu tới hạn
superficial ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
superfluous thừa, dư, vô ích
supergroup đs. nhóm mẹ
superharmonic siêu điều hoà
superimpose đặt lên trên
superior trên
supernormal siêu chuẩn tắc
superosculating siêu mật tiếp
superosculation sự siêu mật tiếp
superposition sự đồng chất
supersaturation vl. sự quá bão hoà
superscript chỉ số trên, số mũ
superstratum tầng trên
supplement phần phụ
s. of an angle (phần) phụ của một góc
s. of an are (phần) phụ của một cung
supplemental phụ
supplementary phụ
supplementation (phần) phụ, (phần) bù
s. of selection (phần) phụ của mẫu
supply cung cấp
support (cái) giá
classic s. giá gối đàn hồi
hinged s. giá gối bản lề
rigid s. giá cứng
suppose giả sử
supposition sự giả sử, sự giả định
suppression sự bỏ
optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc
print s. (lệnh) bỏ in
zero s. mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có
nghĩa)
supremum cận trên đúng, suprimâm
surd vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp
cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba
entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần
mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp
pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý
sure chắc chắn
surface mặt
s. of class n mặt lớp n
s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không
đổi
s. of contact mặt tiếp xúc
s. of degree n mặt bậc n
s. of discontinuity mặt gián đoạn
s. of one side mặt một phía
s. of order n mặt cấp n
s. of revolution mặt tròn xoay
s. of rolling mặt lăn
s. of second class mặt lớp hai
s. of striction mặt thắt
s. of translation mặt tịnh tiến
admissible s. mặt thừa nhận được
algebraic s. hh. mặt đại số
analagmatic s. mặt analacmatic
analytic s. mặt giải tích
applicable s. hh. mặt trải được
asymptotic s. mặt tiệm cận
bicircular s. mặt song viên
bounding s. mặt biên
colsed s. top. mặt đóng
complementary s. mặt bù
conic s. mặt [cônic, nón]
conical s. mặt nón. mặt cônic
contact s. mặt tiếp xúc
convex s. mặt lồi
cubic s. mặt bậc ba
curved s. mặt cong
cylindrical s. mặt trụ
developable s. mặt trải được
diagonal s. mặt chéo
director s. mặt chuẩn
discriminatory s. biệt diện
equipotential s. mặt cách đều
focal s. mặt tiêu
free s. mặt tự do
imaginary s. mặt ảo
integral s. mặt tích phân
inverse s. mặt nghịch đảo
isometric s. mặt đẳng cự
isothermal s. mặt đẳng nhiệt
lateral s. mặt bên
mean s. mặt trung bình
minimal s. mặt cực điểm
modular s. mặt môđunla
multiply connected s. mặt đa liên
neutral s. mặt trung bình
non-orientable s. mặt tương quan chuẩn
one-side s. hh. mặt một phía
open s. mặt mở
orthogonal s. mặt trực giao
parallel s.s các mặt song song
parametric s. mặt tham số
pedal s. mặt thuỳ túc
plane s. mặt phẳng
polar s. mặt cực
polar reciprocal s.s mặt đối cực
pseudospherical s. mặt giả cầu
pyramidal s. mặt chóp
quartic s. mặt bậc bốn
rational s. mặt hữu tỷ
reducible s. mặt suy biến
regular s. mặt chính quy
Riemann s. mặt Riman
ring s. mặt hình xuyến
ruled s. mặt kẻ
self-polar s. mặt tự đối cực
simple s. mặt đơn giản
singular s. mặt kỳ dị
skew ruled s. mặt kỳ dị
spherical s. mặt cầu
spiral s. mặt xoắn ốc
stress director s. mặt chuẩn ứng lực
tangent s. mặt tiếp xúc
transcendental s. mặt siêu việt
translation s. mặt tịnh tiến
triangulated s. mặt được tam giác phân
universal covering s. mặt phủ phổ dụng
warped s. hh. mặy kẻ không khả triển
wave s. mặt sóng
surge cơ. xung vận tốc (của tàu thuỷ)
surjection toàn ánh
surplus thừa, dư
survey điều tra
exploratory s. tk. điều tra sơ bộ
pilot s. tk. điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
repeated s. tk. điều tra lặp
susceptibility độ cảm
suspension [cách, sự] treo
bifilar s. cách treo hai cây
Cardan’s s. cách treo Cácđăng
sustain gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì
swirl xoáy
switch [cái ngắt, cái đảo] mạch Ẻ s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on
bật
switchable mt. ngắt được
switchboard mt. bảng đảo mạch, bảng điều khiển
switchgear dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối
switching ngắt mạch, đảo mạch
data s. chuyển tiếp số liệu
syllogism log. tam đoạn luận
symbol ký hiệu, dấu
s. of operation dấu phép toán
algebraic s. dấu đại số
circumflex s. dấu mũ
improper s. dấu phi chính
numerical s. ký hiệu số
proper s. ký hiệu chân chính
symbolic(al) (thuộc) ký hiệu
symbolism log. hệ ký hiệu
symbolize log. ký hiệu hoá
symmetric(al) đối xứng
symmetry [phép, tính] đối xứng
s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ
axial s. phép đối xứng trục
central s. phép đối xứng qua tâm
hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực
odd s. phép đối xứng lẻ
plane s. phép đối xứng phẳng
rotational s. hh. phép đối xứng quay
skew s. phép đối xứng lệch
symmetrization sự đối xứng hoá
symmetrize đối xứng hoá
sympletic ngẫu đối, simplectic
symposion thảo luận khoa học, đại học khoa học
symptom dấu hiệu, triệu chứng
synchronism tính đồng bộ
synchronization sự đồng bộ hoá
synchronize đồng bộ
synchronized đồng bộ
synchronizer máy đồng bộ
synchronous đồng bộ
synodic (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời)
synthesis [phép, sự] tổng hợp
logical s. tổng hợp lôgíc
synthetic(al) tổng hợp
synthesize tổng hợp
synthesizer mt. bộ tổng hợp
system hệ, hệ thống
s. of algebraic form hệ dạng đại số
s. of equations hệ phương trình
s. of imprimitivity đs. miền không nguyên thuỷ
s. of logarithm hệ lôga
s. of nets hệ lưới
s. of numeration hệ đếm
s. of reference cơ. hệ qui chiếu; hh. hệ toạ độ
s. of representatives hệ đại biểu
s. of transitivity đs. hệ bắc cầu
accounting s. hệ thống đếm
adjoint s. hệ phó
algebraic s. đs. hệ đại số
autonomous s. xib. hệ ôtonom
axiomatic s. log. hệ tiên đề
closed s. hệ đóng
complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
computing s. hệ tính toán
connected s.s hệ liên thông
conservative s. hệ bảo toàn
contravariant s. hệ phân biến
control s. hệ điều khiển
coordinate s. hệ toạ độ
covariant s. hệ họp biến
decimal s. hệ thập phân
direct s. hệ thuận
dissipation s. hệ hao tán
distribution s. hệ phân phối
duodecimal s. hệ thập nhị phân
dyadic s. hệ nhị phân
dynamic(al) s. hệ động lực
feed s. mt. hệ nguồn
feedblack s. hệ có liên hệ ngược
formal s. log. hệ hình thức
hereditary s. hệ di truyền
hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
hypercomplex s. hệ siêu phức
identifiable s. tk. hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước
lượng riêng từng tham số)
indexed s. hệ chỉ số hoá
inertial s. hệ quán tính
interlock s. hệ thống cản
invariant s. hệ bất biến
inverse s. hệ nghịch
inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
isothermal s. hệ đẳng nhiệt
left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái
linear s. hệ tuyến tính
linearly independent s. gt. hệ độc lập tuyến tính
local s. hệ địa phương
lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung
memory s. mt. hệ nhớ
metering s. hệ thống đo
MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
modal s. hệ thống mốt
modular s. hệ môđula
multistable s. hệ đa ổn định
non-convervative s. hệ không bảo toàn
non-degenerate s. hệ không suy biến
nonlinear s. hệ phi tuyến
null s. hh. hệ không
number s. hệ thống số
octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
one-address s. hệ một địa chỉ
open s. hệ mở
orthogonal s. hệ trực giao
orthonormal s. hệ trực chuẩn
passive s. hệ bị động
planetary s. tv. hệ mặt trời
polar s. hệ cực
power s. hệ năng lượng
prime s. hệ nguyên tố
reading s. hệ đọc
reducible s. xib. hệ khả quy
regulating s. xib. hệ điều chỉnh
representative s. đs. hệ biểu diễn
right-handed s. hệ thuận
self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh
self-excite s. hệ tự kích thích
self-organizing s. hệ tự tổ chức
self-oscillating s. hệ tự dao động
syntactical s. hệ cú pháp
tally s. kt. hệ thống bám chịu
translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
transmitting s. xib. hệ thống truyền
ultrastable s. hệ siêu ổn định
systematic có hệ thống
systematize hệ thống hoá
systematization sự hệ thống hoá
systematic có hệ thống
syzygy đs. hội xung; tv. sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
saddle-shaped hh. hình yên ngựa
safe an toàn; tin cậy
safety tính an toàn, độ tin cậy
sag kỹ. độ võng
salary kt. tiền lương
sale kt. sự bán (hàng hoá)
salience sự nhô lên, sự lồi
salient nhô lên, lồi ra
saltus bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn
s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn
s. of a function bước nhảy của hàm
external s. điểm gián đoạn ngoài
saltus-function hàm bước nhảy
sample tk. mẫu
artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả
balanced s. mẫu cân bằng
concordant s. mẫu phù hợp
duplicate s. bản sao mẫu
exceptional s. mẫu ngoại lệ
interpenetrating s.s tk. các mẫu thâm nhập vào nhau
judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
list s. mẫu lấy trogn danh sách
master a. mẫu cả
matched s.s mẫu sóng đôi
quota s. mẫu theo nhóm
representative s. mẫu đại diện
stratified s. mẫu phân lớp
systematic s. mẫu hệ thống
tow-stade s. mẫu hai tầng
sampler xib. người lấy mẫu
sampling tk. sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu
biased s. sự lấy mẫu chệch
bulk s. sự lấy mẫu chùm
capture release s. mẫu thả bắt
crude s. sự lấy mẫu thô sơ
direct s. sự lấy mẫu trực tiếp
double s. sự lấy mẫu kép
grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới
indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp
intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm
lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới
lottery s. sự lấy mẫu sổ số
model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha
multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng
optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý
proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
single s. sự lấy mẫu đơn
time s. lượng tử hoá theo thời gian
unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch
unitary s. sự lấy mẫu đơn
weighted s. tk. sự lấy mẫu có trọng số
zonal s. tk. sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]
saros tv. sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)
sate bão
satellite vệ tinh
artificial s. vệ tinh nhân tạo
satisfiability log. tính thực hiện được, tính thoả mãn được
joint s. tính thoả mãn đồng thời
satisfiable thoả mãn được
satisfy thoả mãn Ả s. an equation thoả mãn một phương trình,
nghiệm đúng một phương trình
saturate bão hoà
saturation sự bão hoà
save tiết kiệm
scalar vô hướng // lượng vô hướng
relative s. hh. lượng vô hướng tương đối
scale thang
binary s. thang nhị phân
circular s. mt. thang tỷ lệ tròn, thang vòng
decimal s. thang thập phân
diagonal s. thang tỷ lệ ngang
distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
expanded s. thang phóng đại
frequency s. thang tần số
logarithmic s. thang lôga
non-uniform s. thang không đều
plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
ratio s. tk. thang tỷ lệ
recorder s. thang ghi
time s. mt. thang thời gian
uniform s. top. thang đều
scalene không đều cạnh
scaler mt. máy đếm, máy đếm gộp
binary s. máy đếm nhị phân
decade s. máy đếm thập phân
decatron s. máy đếm đecatron
variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên
sacan mt. nhìn, tìm
automatic s. tìm tự động
scatter tán xạ, tản mạn
scattergram biểu đồ tán xạ
schedule thời khoa biểu, chương trình
design s. mt. bản tính
employment s. sơ đồ làm việc
schematic phác hoạ, giản lược
scheme sơ đồ
axiom s. sơ đồ tiên đề
computational s. sơ đồ tính
induction s. log. sơ đồ quy nạp
labelling s. mt. sơ đồ mã hoá
partial recursive s. log. sơ đồ đệ quy bộ phận
primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
proof s. log. sơ đồ chứng minh
restricted induction s. log. sơ đồ quy nạp thu hẹp
transfer s. sơ đồ đọc và ghi
schlicht gt. đơn diệp
schlichtartig gt. tựa đơn diệp
science khoa học
sciantific về khoa học
scleronomous cơ. dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)
score dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục Ả on
the s. of do nguyên nhân
s. s of times nhiều lần
screw đường đinh ốc
scribe mô tả; điền thêm; đánh dấu
script chữ viết, bản thảo
scroll mặt kẻ lệch; kỹ. nép cuộn, đường xoắn ốc
seam top. chỗ nối, đường nối
search tìm tòi, nghiên cứu
s. out tìm thấy
searching xib. sự tìm
random s. sự tìm ngẫu nhiên
secant cát tuyến, séc
arc s. acsec
second thứ hai; giay (thời gian)
second-order cấp hai
secondary thứ hai, thứ cấp
section tiết diện, lát cắt
s. of a function lát cắt của một hàm
s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
conic s. tiết diện cônic
cross s. tiết diện ngang
golden s. tv. cách chia hoàng kim
longitudinal s. tiết diện dọc
meridian s. tiết diện kinh tuyến
oblique s. tiết diện xiên
parallel s. s. tiết diện song song
plane s. tiết diện phẳng
principal s. tiết diện chính
right s. tiết diện phẳng
transverse s. tiết diện ngang
tubular s. tiết diện ống
sectional (thuộc) tiết diện
sectionally từng mẩu, từng đoạn
sector hình quạt
s. of a circle hình quạt tròn
hyperbolic s. hình quạt hipebolic
spherical s. hình quạt cầu
secure tin cậy, an toàn, bảo đảm
security sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm
see thấy
seek tìm tòi; cố gắng
seem hình như, dường như
segment xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
s. of a circle cung tròn
incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
line s. đoạn thẳng
spherical s. cầu phân, một đới cầu
segmental-arc đoạn cung
segregate tách ra; co lập
segregated được tách ra, bị cô lập
segregation sự tách ra, sự cô lập
seismograph máy ghi động đất, máy địa chấn
seismology địa chấn học
seldom hiếm
select chọn, lựa
seleceted được chọn, được lựa
selection sự chọn, sự lựa
artificial s. sự chọn nhân tạo
natural s. sự chọn tự nhiên
random s. sự chọn ngẫu nhiên
selective chọn, lựa
selectively có chọn lọc, có lựa
selector mt. máy chọn, máy tìm, máy dò
cross-bar s. mt. máy tìm toạ độ
selectron mt. selectron, ống nhớ tính điện
self-acting tự động
self-adjoint tự phó
self-conjugate tự liên hợp
self-contained xib. tự trị, độc lập
self-correcting xib. tự sửa
self-dual tự đối ngẫu
self-excitation xib. sự tự kích thích
self-excite tự kích thích
self-feeding tự cấp liệu
self-induction tự cảm
self-intersecting tự cắt
self-invariant tự bất biến
self-modulation tự biến điệu
self-orientating tự định hướng
self-orthogonal tự trực giao
self-oscillation tự dao động
self-polar tự đối cực
self-programming mt. tự lập phương trình
self-regulation xib. tự điều chỉnh
self-reproduction xib. sự tự tái sinh
self-tangency sự tự tiếp xúc
sell kt. bán, thương mại
selling kt. sự bán (hàng)
semantic ilog. (thuộc) ngữ nghĩa
semantics log. ngữ nghĩa học
semi-axis hh. nửa trục
semi-circle nửa đường tròn, nửa mặt tròn
semi-conductor vl. chất bán dẫn
semi-continuous nửa liên tục
semi-convergent nửa hội tụ
semi-definite nửa xác định
semi-group nửa nhóm
difference s. đs. nửa nhóm sai phân
equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư
idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng
inverse s. đs. nửa nhóm con ngược
limitative s. đs. nửa nhóm giới hạn
non-potent s. đs. nửa nhóm không luỹ đẳng
pure s. đs. nửa nhóm thuần tuý
rectangular s. nửa nhóm chữ nhật
self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến
stational s. đs. nửa nhóm dừng
strong s. nửa nhóm mạnh
strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh
semi-groupoid nửa phỏng nhóm
semi-infinite nửa vô hạn
semi-invariant nửa bất biến; kt. bán bất biến
semi-lattice nửa đàn
semi-linear nửa tuyến tính
semi-matrix nửa ma trận
semi-metric nửa mêtric
semi-normal nửa chuẩn tắc
semi-orbit gt. nửa quỹ đạo
semiotics log. ký hiệu học
semi-prime nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ
semi-pure đs. nửa thuần tuý
semi-reducible nửa khả quy
semi-simple nửa đơn giản
semi-sphere bán cầu
semi-stability tính nửa ổn định
semi-stable nửa ổn định
semi-symmetric nửa đối xứng
send phát đi
sender máy phát
sense phương, chiều, ý nghĩa
s. of describing the boundary chiều đi trên biên
s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức
s. of orientation chiều định hướng
s. of rotation gt. chiều quay
negative s. chiều âm
opposite s. chiều ngược lại
positive s. chiều dương
sensing sự thụ cảm; cảm giác
photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
sentence log. câu, mệnh đề
atomic s. câu nguyên tử
closed s. câu đóng
open s. câu mở
primitive s. câu nguyên thuỷ
sentential log. (thuộc) câu mệnh đề
separability tính tách được
separable tách được
completely s. top. hoàn toàn tách được
conformally s. hh. tách được bảo giác
finely s. top. tách mịn được
separably tách được
seperant đs. cái phân tách
separated tách
mutually s. tách nhau
separation sự tách, sự phân hoạch, sự chia
s. of roots sự tách nghiệm
s. of variables gt. sự tách biến
amplitude s. xib. sự tách (theo) biên độ
data s. xib. sự tách, tin tức
frequency s. sự tách (theo) tần số
harmonic s. sự tách điều hoà
timing s. sự tách (theo) thời gian
waveform s. xib. sự tách theo dạng sóng
separative tách
separatrix cái tách, dấu phẩy (tách số)
septenary thất phân
septillion 1042 (Anh); 1024 (Mỹ)
sequence dãy
s. of functions dãy hàm
s. of homomorphisms dãy đồng cấu
s. of numbers dãy số
arithmetic s. cấp số cộng
Cauchy s. dãy Caoxi
coexact s. dãy đối khớp
cohomology s. top. dãy đối đồng đều
completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu
decimal s. dãy thập phân
double s. dãy kép
equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều
equivalnet s.s các dãy tương đương
exact s. dãy khớp
finite s. dãy hữu hạn
homology s. dãy đồng điều
homotopy s. dãy đồng luân
increasing s. dãy tăng
infinite s. dãy vô hạn
lower s. dãy dưới
minimizing s. gt. dãy cực tiểu hoá
moment s. dãy mômen
monotone s. dãy đơn điệu
monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu
quasi-convex s. dãy tựa lồi
random s. dãyngẫu nhiên
recurrent s. gt. dãy truy toán
regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi
short exact s. top. dãy khớp rã
totally monotone s. gt. dãy hoàn toàn đơn điệu
upper s. dãy trên
sequent tiếp sau
sequential (thuộc) dãy; tk. liên tiếp
serial (theo) chuỗi, loạt
series chuỗi, loạt
s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất
s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng
s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên
absolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối
(có điều kiện)
absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối
alternate s. chuỗi đan dấu
arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số
cộng cấp cao
ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng
asymptotic s. gt. chuỗi tiệm cận
autoregressive s. chuỗi tự hồi quy
binomial s. chuỗi nhị thức
boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn
characteristic s. dãy đặc trưng
chief s. dãy chính
composition s. chuỗi hợp thành
conjugate s. chuỗi liên hợp
convergent s. chuỗi hội tụ
derived s. chuỗi dẫn suất
diagonal s. dãy chéo
discount s. chuỗi chiết khấu
divergent s. chuỗi phân kỳ
dominant s. chuỗi trội
double power s. chuỗi luỹ thừa kép
enveloping s. chuỗi bao
exponential s. gt. chuỗi luỹ thừa
factorial s. gt. chuỗi giai thừa
Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n
finite s. chuỗi hữu hạn
formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức
Fourier s. chuỗi Furiê
gap s. gt. chuỗi hổng
geomatric s. cấp số nhân
harmonic s. chuỗi điều hoà
hypergeometric s. chuỗi siêu bội
index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm
infinite s. chuỗi vô hạn
interpolation s. gt. chuỗi nội suy
invariant s. đs. chuỗi bất biến
iterated s. chuỗi lặp
lacunar(y) s. chuỗi hổng
Laurent s. chuỗi Lôrăng
majorant s. chuỗi trội
non-convergent s. chuỗi không hội tụ
normal s. dãy chuẩn tắc
oscillating s. chuỗi dao động
permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi
positive s. chuỗi dương
power s. chuỗi luỹ thừa
properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ
random s. chuỗi ngẫu nhiên
repeated s. chuỗi lặp
semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ
sine s. chuỗi sin
singular s. chuỗi kỳ dị
steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững
telescopic s. gt. chuỗi có dạng
temporal s. chuỗi thời gian
time s. tk. chuỗi thời gian
trigonometric s. chuỗi lượng giác
serpentine đường kính rắn
serve phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)
service sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
computing s. công cụ tính toán
running s. mt. công việc thường ngày
servo secvô; phụ
servo-mechanism hệ secvô
servo-system hệ secvô, hệ tuỳ động
best s. hệ secvô tối ưu
computer s. hệ secvô máy tính
feed-back s. hệ secvô phản liên
multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến
on-off s. hệ secvô rơle
predictor s. hệ secvô báo trước
pulse s. hệ secvô xung
relay s. hẹ secvô rơle
samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn
two-input s. hệ secvô có lối vào
two-stage s. hệ secvô hai bước
set tập hợp
s. of equations hệ phương trình
s. of points tập hợp điểm
s. of th fist (second) category tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất,
(thứ hai)
admisble s. tập hợp chấp nhận được
analytic s. tập hợp giải tích
basic s. gt. tập hợp cơ sở
border s. tập hợp biên
bounded s. tập hợp bị chặn
closed s. tập hợp đóng
cluster s. tập hợp giới hạn
complementary s. tập hợp bù
connected s. tập hợp liên thông
contiguous s.s các tập hợp cận tiếp
countable s. tập hợp đếm được
creative s. tập hợp sáng tạo
cylindrical s. tập hợp trụ
dendritic s. tập hợp hình cây
dense s. tập hợp trù mật
denumerable s. tập hợp đếm được
derivative s. tập hợp dẫn suất
derived s. top. tập hợp có hướng
discontinuous s. tập hợp gián đoạn
discrete s. tập hợp rời rạc
empty s. tập hợp rỗng
enumerable s. các tập hợp tương đương
finite s. tập hợp hữu hạn
frontier s. tập hợp biên
general recursive s. tập hợp tổng đệ quy
infinite s. tập hợp vô hạn
invariant s. tập hợp bất biến
isolated s. tập hợp cô lập
isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu
limiting s. top. tập hợp giới hạn
measurable s. tập hợp đo được
minimal s. tập hợp cực tiểu
mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau
mutually separated s. các tập hợp rời nhau
nodal s. tập hợp nút
non-dense s. tập hợp không trù mật
non-enumerable s. tập hợp không đếm được
non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập
hợp rời nhau
null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
open s. tập hợp mở
ordering s. tập hợp có thứ tự
orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn
overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau
paraconvex s. gt. tập hợp para lồi
partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận
perfect s. tập hợp hoàn toàn
polyadic s. tập hợp đa ađic
proper s. tập hợp chân chính
quotient s. tập thương
recursive s. tập hợp đệ quy
reducible s. tập hợp khả quy
reference s. tk. tập hợp các kết cụ sơ cấp
residual s. tập hợp dư
resolvent s. tập hợp giải
scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
separated s. tập hợp tách
simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản
ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp Canto
set-theoretic thuyết tập
set-transitive đs. bắc cầu hệ
seven bảy (7)
seventeen mười bảy (17)
seventeenth thứ mười bảy; một phần mười bảy
seventh thứ bảy; một phần bảy
seventy bảy mươi (70)
several một vài; nhiều
sex giống, giới
sextic bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu
sextile tk. lục phân vi
sextillion 1036 (Anh); 1021 (Mỹ)
shaft cơ. trục
distribution s. trục phân phối
drriving s. trục chỉnh
shape dạng
share kt. phần; cổ phần
ordinary s. cổ phần thông thường
preference s. cổ phần đặc quyền
shef top. bó, chùm
s. of planes s. chùm mặt phẳng
coherent s. bó đính, bó mạch lạc
whelk s. bó nhão
sher cắt; trượt, sát mòn
pure s. [cắt; trượt] thuần tuý
sheet tầng; tờ
s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
prrincipal s. tờ chính
vortex s. cơ. lớp xoáy
shell vỏ, cáo bao
convex s. gt. cái bao lồi
sherical s. cơ. vỏ cầu
thin s. vỏ mỏng
shield vl. màn chắn, tấm chắn
shift mt. sự rời chỗ, sự chuyển mạch
figure s. mt. chuyển mạch in chữ số
letter s. mt. chuyển mạch in chữ
phase s. sự đổi pha
shifter mt. thiết bị chuyển [mạch; dịch]
shock sự va chạm, sự kích động
attached s. chạm dính
detached s. chạm rời
moderate s. kích động ôn hoà
non-uniform s. kích động không đều
spherical s. kích động cầu
stopping s. kích động chặn lại
strong s. kích động mạnh
two-dimensional s. kích động hai chiều
unstable s. kích động không ổn định
short-time mt. thời gian ngắn
short-wave vl. sóng ngắn
show chứng tỏ
shrink co rút
shrinkable top. co rút được
shuffle trch. trộn bài, trang bài
shut đóng
shut-down mt. dừng máy, đóng máy
shut-off mt. dừng máy, sự đóng máy
sice trch. sáu điểm, mặt lục (súc sắc)
side cạnh, phía Ó on the left s. ở bên trái; s. opposite angle
cạnh đối diện ở góc
s. of a polygon cạnh của một đa giác
adjacnet s. cạnh kề
front s. chính diện
initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)
terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
sidereal tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú
sieve sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
sight sự nhìn, điểm nhìn
sigma xicma (s)
sigma-additive s – cộng tính
sigma-field s - trường
sigma-function s – hàm
sigmoid đường xicmoit
sign dấu, dấu hiệu
s.s of aggregation các dấu kết hợp
s. of equality dẩu đẳng thức
s.s of the zodiac tv. dấu hiệu hoàng đới
algebraic s. dấu đại số
cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới
negative s. dấu âm
positive s. dấu dương
product s. dấu nhân
radical s. dấu căn
summation s. dấu tổng
signal tín hiệu
carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
coded s. tín hiệu mã hoá
correcting s. tín hiệu sửa chữa
cut-off s. tín hiệu tắt
delayed s. tín hiệu trễ
emergency s. tín hiệu hỏng
error s. tín hiệu sai
feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
gating s. tín hiệu đảo mạch
incoming s. xib. tín hiệu vào
inhibit s. xib. tín hiệu cấm
interleaved s. tín hiệu đan nhau
modulating s. xib. tín hiệu biến điệu
monitor s. xib. tín hiệu kiểm tra
pilot s. xib. tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
quantized s. tín hiệu lượng tử hoá
signalize đánh tín hiệu
signalling sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
remote s. sự báo hiệu từ xa
signature đs. ký số
s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương
signed có dấu
significance sự có nghĩa, ý nghĩa
significant có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể
signification ý nghĩa
signify có nghĩa là
signless không có dấu
signum xicnum, dấu
similar đồng dạng
essentially s. tk. đồng dạng cốt yếu
similarity sự đồng dạng
similarly đồng dạng
similitude hh. phép biến đổi đồng dạng
simple đơn giản, đơn
simplex top. đơn hình
closed s. đơn hình đóng
degenerate s. đơn hình suy biến
geometric s. đơn hình hình học
open s. đơn hình mở
regular s. đơn hình đều
topological s. đơn hình tôpô
simplex-method phương pháp đơn hình
simplicial (thuộc) đơn hình
simplicity tính đơn giản
s. of group tính đơn giản của một nhóm
simplification sự đơn giản, sự rút gọn
simplified đã rút gọn, đã được đơn giản
simplify rút gọn, đơn giản
simulate mô hình hoá, phỏng theo
simulation mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo
analogue s. mô hình hoá tương tự
simulative mô hình hoá, phỏng theo
simulator mt. thiết bị mô hình hoá
target s. mục tiêu giả
simultaneous đồng thời; tương thích
since từ đó
sine sin
versed s. of an angle sin ngược của góc a (vers a = 1 –
cos a)
arc s. arcsin
coversed s., coversine hàm covers x = 1 – sinx
hyperbolic s. sin hipebolic
inverse s. acsin
logarithmic s. lôga của sin
natural s. sin tự nhiên
single đơn, cá biệt
single-address mt. một địa chỉ
single-digit một hàng
single-stage một bước, một giai đoạn
single-valued đơn trị
singular kỳ dị; suy biến
singularity tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô
tận
s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường
accessible s. điểm kỳ dị đạt được
accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên
apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài
essential s. điểm kỳ dị cốt yếu
finite s. điển kỳ dị hữu hạn
isolated s. gt. điểm kỳ dị cô lập
real s. điểm kỳ dị thực
removable s. điểm kỳ dị bỏ được
unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu
sinistrorse xoắn trái
sinuous có dạng hình sin, có dạng hình sóng
sinusoid đường hình sin
sinúoidal có hình sin
siphon (ống) xiphông
situs
analysis s. tôpô học
six sáu
sixteen mười sáu
sixteenth thứ mười sáu; một phần mười sáu
sixtieth thứ sáu mươi; một phần sau mươi
sixth thứ sáu; một phần sáu
sixty sáu mươi (60)
size cỡ, kích thước
s. of a region tk. mức ý nghĩa
lot s. cỡ lô
mesh s. bước lưới; mt. cỡ ô
sample s. cỡ mẫu
skate trượt
skeleton bộ khung; bộ xương
s. of a nomogram hh. khung của toán đồ
s. of a simplex top. khung của đơn hình
skew lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên
skew-symmetric đối xứng lệch
slewness tính lệch; tính xiên; tính ghềnh
positive s. tk. hệ số lệch dương
skin da, mặt ngoài, vỏ
skip bước nhảy, nhảy
slack yếu
slackness tính yếu
slide sự trượt; con trượt // trượt
slider mt. con trượt, công tác trượt
slight yếu
slip sự trượt; sự dời chỗ
slit gt. nhát cắt
slope độ dốc, độ nghiêng
s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại
một điểm
s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng
asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận
equilibrium s. độ dốc cân bằng
natural s. độ dốc tự nhiên
slowly (một cách) chậm
slug đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây
sluggishness quán tính
slump kt. xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
small bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
sectional s. trơn từng mảnh
smooth trơn nhẵn
sectionally s. trơn từng mảnh
smoothed trơn tru
smoothing sự làm trơn, sự làm nhẵn
linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính
smoothness tính trơn
snake-like hình rắn
soft mềm
solar tv. mặt trời
solid cố thể
s. of revolution cố thể tròn xoay
similar s.s những cố thể đồng dạng
solitaire trch. trò choi một người
solitary một cách đơn độc
solstice tv. chí điểm
summer s. hạn chí
winter s. đông chí
solubility tính giải được
soluble giải được
solution nghiệm, lời giải, phép giải s. by inspection phép giải
bằng cách chọn
s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
s. of a game trch. cách giải một trò chơi
s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy
hoạch tuyến tính
s. of a triangle phép giải một tam giác
algebraic s. nghiệm đại số
approximate s. nghiệm xấp xỉ
asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
basic s. nghiệm cơ sở
collinear s. lời giải cộng tuyến
complete s. lời giải đẩy đủ
elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
extraneous s. nghiệm ngoại lai
feasible s. lời giải thực hiện được
finite s. nghiệm hữu hạn
formal s. nghiệm hình thức
general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
homographic s. nghiệm đơn ứng
integer s. nghiệm nguyên
numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
partial s. nghiệm riêng
particular s. nghiệm riêng
pricipal s. nghiệm chính
singular s. nghiệm kỳ dị
steady state s. ngiệm dừng
symbolic s. nghiệm ký hiệu
trivial s. nghiệm tầm thường
unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
zero s. đs. nghiệm không
solvability tính giải được
solvable giải được s. by radical giải được bằng căn thức
solvency kt. khả năng thanh toán, sự trả tiền
solve giải; kt. trả tiền, thanh toán
solver mt. thiết bị giải, dụng cụ giải
some một vài
sonic vl. âm thanh
sophism sự nguỵ biện
sorbtion vl. sự hấp thụ, sự hút
sort loại s. out chọn ra
sorter người chọn, mt. thiết bị chọn
sorting sự chọn, sự phana loại
card s. mt. sự chọn bìa đục lỗ
radix s. mt. chọn theo cơ số đếm
sound vl. âm thanh
combined s. âm hỗn hợp
souree nguồn
double s. nguồn kép
information s. xib. nguồn thông tin
key s. nguồn khoá
message s. nguồn tin
point s. nguồn điểm
power s. nguồn năng lượng
simple s. nguồn đơn
south tv. phương nam
southerly về phương nam
space không gian; khoảng thời gian; chỗ
action s. không gian tác dụng
adjoint s. không gian liên hợp
adjunct s. không gian phụ hợp
affine s. không gian afin
affinely connected s. không gian liên thông afin
base s. không gian cơ sở
biafine s. không gian song afin
bundle s. không gian phân thớ
Cartesian s. không gian Ơclit
centred affin s. không gian afin có tâm
classifying s. không gian phân loại
compact s. không gian compac
complete s. không gian đủ
completely regular s. top. không gian hoàn toàn chính
quy
configuration s. không gian cấu hình
conjugate s. đs. không gian liên hợp
contractible s. không gian co rút được
control s. không gian điều khiển
covex s. không gian lồi
coset s. không gian các lớp
covering s. không gian phủ
curved s. không gian cong
deal s. xib. vùng chết, vùng không bắt
decision s. tk. không gian các quyết định
decomposition s. top. không gian phân hoạch
discrete s. không gian rời rạc
dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
elliptic s. không gian eliptic
fibre s. không gian phân thớ
finite s. không gian hữu hạn
finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
flat s. không gian dẹt
four dimensional s. không gian bốn chiều
generalized s. top. không gian suy rộng
homeomorphic s.s không gian đồng phôi
homogeneous s. hh. không gian thuần nhất
hyperbolic s. không gian hypebolic
isometric s. không gian đẳng cự
lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
lens s. top. không gian thấu kính
linear s. không gian tuyền tính
locally convex s. gt. không gian lồi địa phương
loop s. top. không gian các nút
measurable s. không gian đo được
measure s. không gian có độ đo
metric s. không gian mêtric
modular s. không gian môđula
neighbourhood s. không gian lân cận
non-modular s. hh. không gian không môđula
normed s. gt. không gian định chuẩn
null s. (of a linear transformation)hạch (của một phép
biến đổi tuyến tính)
one-dimensional s. không gian một chiều
parabolic s. không gian parabolic
paracompact s. không gian paracompact
perpendicular s. không gian trực giao
phase s. không gian pha
policy s. trchi. không gian các chiến lược
product s. không gian tích
projective s. hh. không gian xạ ảnh
proximity s. không gian lân cận
pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
pseudospherical s. không gian giả cầu
quintuple s. không gian năm chiều
quotient s. không gian thương
rational s. không gian hữu tỷ
ray s. đs. không gian các tia
real s. không gian thực
reflexive s. không gian phản xạ
regular s. không gian chính quy
representation s. không gian biểu diễn
ring-like s. top. không gian giống vành
sample s. không gian mẫu
separable s. không gian [tách được, khả li]
seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc
sequence s. không gian các dãy
signal s. không gian các tín hiệu
simply connected s.s các không gian đơn liên
skew-metric s. hh. không gian với mêtric lệch
spherical s. không gian cầu
state s. không gian trạng thái
structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
subprojective s. không gian xạ ảnh dưới
symplectic s. không gian đơn hình
totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
three-dimensional s. không gian ba chiều
topological s. không gian tôpô
topologically complete s. không gian đủ tôpô
total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ
two-dimensional s. không gian hai chiều
uniform s. không gian đều
unitary s. không gian unita
vector s. gt. không gian vectơ, không gian tuyến tính
spacial (thuộc) không gian
spacing mt. xếp đặt, phana bố
span hh. khoảng cách; gt. bề rộng
special đặc biệt
speciality chuyên môn, chuyên viên
speciality chuyên môn, đặc tính
specialization sự chuyên môn hoá
specialize chuyên môn hoá
specially một cách chuyên môn
specie kt. tiền (kim loại)
species loài; loại; phạm trù
s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
specific đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
specification chi tiết, chi tiết hoá
specifity tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu
specify chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
specimen mẫu, bản mẫu, ví dụ
spectral (thuộc) phổ
spectrum phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
s. of a function phổ của một hàm
s. of a transformation phổ của một phép biến đổi
absorption s. phổ hút thu
continuous s. gt. phổ liên tục
direct s. đs. phổ thẳng
energy s. phổ năng lượng
hereditary s. gt. phỉi di truyền
integrated s. xib. hàm phổ, đồ thị hàm phổ
inverse s. phổ ngược
line s. vl. phổ vạch
mixed s. phổ hỗn tạp
power s. phổ năng lượng
point s. phổ điểm, phổ rời rạc
residual s. phổ dư
simple s. phổ đơn
specular phản chiếu
speculate kt. đầu cơ
speculation kt. sự đầu cơ
specilative (thuộc) suy lý luận
speed tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
s. up tăng tốc
s. of convergence tốc độ hội tụ
s. of sound tốc độ âm thanh
access s. tốc độ chọn
angular s. vận tốc góc
average s. vận tốc trung bình
computatuon s. tốc độ tính toán
constant s. cơ. tốc độ không đổi
critical s. tốc độ tới hạn
ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất
instantaneous s. tốc độ tức thời
reading s. tốc độ đọc
state s. vận tốc pha
submarime s. vận tốc dưới nước
top s. kỹ. vận tốc cực đại
speed-reducer bộ giảm tốc
spend tiêu (dùng)
spent được dùng
sphenoid hình cái nêm, hình cái chèn
sphere hình cầu, mặt cầu
s. of inversion hình cầu nghịch đảo
celestial s. tv. thiê cầu
circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
director s. mặt cầu chuẩn
escribed s. hình cầu bàng tiếp
imaginary s. hình cầu ảo
inscribed s. hình cầu nội tiếp
limit s. mặt cầu giới hạn
null s. hình cầu điểm
point s. hình cầu điểm
proper s. hình cầu chân chính
oriented s. hình cầu định hướng
osculating s. hình cầu mật tiếp
spherical (thuộc) hình cầu
sphericity tính cầu
spherics hình học cầu, lượng giác cầu
spheroid hình phỏng cầu
oblate s. phỏng cầu dẹt
prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)
spheroidal (thuộc) phỏng cầu
sphero-conic cônic cầu
spherometer cầu kế
sphero-quartic quactic cầu
spin sự xoắn; vl. spin
nuclear s. vl. spin hạt nhân
spindle kỹ. trục
spinode hh. điểm lùi
spinor spinơ
spiral đường xoắn ốc
Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
sine s. đường xoắn ốc sin
split cắt đoạn, chia đoạn
splittable tách được
spontaneous tự phát; tức thời
spool cuộn dây
sporadic(al) bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)
spot vết; vị trí; kt. sự kiện có
asymptotic s. gt. vị trí tiệm cận
spread sự phổ biến; chiều rộng
s. of a matrix chiều rộng của một ma trận
spur vết
s. of a matrix vết của một ma trận
squarability hh. tính cầu phương được
squarable hh. cầu phương được
square hh. hình vuông, thước đo góc; bình phương
conjugate latin s.s tk. hình vuông latin liên hợp
integrable s. gt. bình phương khả tích
latin s. tk. hình vuông latin
magic(al) s. ma phương
perfect s. chính phương
perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức
root mean s. căn quân phương
squarer mt. máy lấy bình phương
squarience tk. tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị
trung bình)
squaring phép cầu phương, phép bình phương s. the circle
phép cầu phương vòng tròn
stability [sự, tính] ổn định
s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
conditional s. tính ổn định có điều kiện
dynamic s. tính ổn định động lực
elastic s. tính ổn định đàn hồi
frequency s. tính ổn định tần số
hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực
intrinsic s. xib. tính ổn định trong
kinetic s. sự ổn định động
local s. tk. sự ổn định địa phương
longitadinal s. cơ. sự ổn định dọc
orbital s. sự ổn định quỹ đạo
overall s. xib. tính ổn định tổng quát
static(al) s. sự ổn định tĩnh
structural s. gt. tính ổn định cấu trúc
unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]
stabilization sự làm ổn định
stabilize làm ổn định
stabilized được ổn định
stabilizing làm ổn định
stable ổn đinh, dừng s. from the inside gt. ổn định từ phía
trong
asymptotically s. ổn định tiệm cận
stack chùm, bó, đống
stage tầng; cấp; mắt (sàng)
s. of regulation xib. cấp điều khiển
stagnate động, đình trệ
stagnation sự đọng, sự đình trệ
stake trch. tiền đặt cọc
stalk top. thớ của một bó
stand đứng; đặt để; ở s. for thay cho
stand-by mt. dụng cụ dữ trữ
standard tiêu chuẩn. mẫu
s. of life, s. of living mức sống
s. of prices kt. mức giá cả
standardization sự tiêu chuẩn hoá
standardize tiêu chuẩn hoá
standarzed đã tiêu chuẩn hoá
standing đứng, bất động // vị trí
star tv. sao, hình sao, dấu sao (ờ)
fixed s.s. tv. định tinh
starlike hình sao
starshaped hình sao
start xuất phát, khởi động
starting bắt đầu, khởi hành
state trạng thái, chế độ
absorbing s. xib. trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. xib. trạng thái không đạt được
initial s. xib. trạng thái trong
quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. vl. trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. xib. trạng thái không
stated được phát biểu, được trình bày, được biết
statemnet sự phát biểu, mệnh đề
static(al) tĩnh, bất động; dừng; ổn định
statically một cách tĩnh
statics tĩnh học
s. of fluids thuỷ tĩnh học
station ga, ma trận
water-power s. nhà máy thuỷ điện
stationarity tính dừng
stationary dừng
statistic tk. thống kê
auxiliary s. thống kê
chi square s. thống kê binh phương
classification s. thống kê để phân loại
distribution-free s. thống kê phi tham số
inefficient s. thống kê vô hiệu
sufficient s. thống kê đủ
systematic s. thống kê hệ thống
test s. thống kê kiểm định
statistic(al) (thuôc) thống kê
statistically về thống kê
statistican nhà thống kê, người làm công tác thống kê
statistics thống kê học, thống kê
accident s. thống kê những tai nạn
actuarial s. thống kê bảo hiểm
birth s. thống kê sinh đẻ
business s. thống kê thương nghiệp
commercial s. thống kê thương nghiệp
comparative s. thống kê học so sánh
descriptive s. thống kê mô tả
economical s. thống kê kinh tế
family s. thống kê họ
finance s. thống kê tài chính
gathering s. thống kê tích luỹ
genetic(al) s. thống kê di truyền học
insurance s. thống kê bảo hiểm
labour s. thống kê lao động
mathematical s. thống kê toán học
order s. thống kê thứ tự
population s. thống kê dân số
quantum s. vl. thống kê lượng tử
rank-order s. thống kê hạng
sampling s. thống kê mẫu
sufficient s. thống kê đủ
unbiased s. thống kê không lệch
vital s. thống kê tuổi thọ
stay dừng
steadily dừng; vững
steady ổn định
steady-state trạng thái dừng
stellar tv. (thuộc) sao
stellarium bản đồ sao
stem đs. hầu vành đầy đủ có phép nhân
stenography môn tốc ký
step bước
induction s. bước quy nạp
integration s. bước lấy tích phân
steradian hh. rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian
stereogram biểu đồ nổi
stereographic nổi, lập thể
stereometric(al) hh. (thuộc) hình học không gian
stereometry hình học không gian
stick que; tay đòn; gậy
control s. tay điều khiển
stpulate đặt điều kiện quy định
stochastically một cách ngẫu nhiên
stock kt. dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
deal s. kt. tài sản (chết)
joint s. kt. tư bản cổ phần
retail s. dự trữ chi phí
stop dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng
full s. dấu chấm
storage bộ nhớ
carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch
dielectric s. mt. bộ nhớ điện môi
digital s. bộ nhớ chữ số
electric(al) s. bộ nhớ điện
erasable s. bộ nhớ xoá được
external s. mt. bộ nhớ ngoài
information s. sự bảo quản thông tin
intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian
internal s. mt. bộ nhớ trong
magnetic s. bộ nhớ từ tính
mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí
non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
photographic s. mt. bộ nhớ ảnh
rapid-access s. bộ nhớ nhanh
sum s. cái tích luỹ tổng
waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng
store nhà kho; mt. nhớ
straight thẳng; trực tiếp
strain cơ. biến dạng
finite s. biến dạng hữu hạn
homogeneous s. biến dạng thuần nhất
longitudinal s. biến dạng một chiều
plane s. biến dạng phẳng
principal s. các biến dạng chính
radical s. biến dạn theo tia
shearing s. biến dạng cắt
simple s.s biến dạng đơn giản
thermal s. biến dạng nhiệt
strategic(al) (thuộc) chiến lược
strategy trch. chiến lược 0
s. for a game chiến lược của một trò chơi
completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
dominant s. chiến lược khống chế
duplicated s. chiến lược lặp
essential s. chiến lược cốt yếu
extended s. chiến lược mở rộng
invariant s. chiến lược bất biến
mixed s. chiến lược hỗn tạp
optimal s. chiến lược tối ưu
pure s. chiến lược thuần tuý
stratifiable hh. phân tầng được, phân thớ được
stratification sự phân tầng 0 s. after selection tk. sự phân tầng
sau khi chọn
stratified được phân tầng
stratify phân tầng
stratum tầng, thớ
stream dòng
running s. dòng chảy
streaming cơ. sự chảy (một chiều)
strength sức mạnh; cường độ; sức bền
s. of materials cơ. sức bền vật liệu
s. of resonance cường độ cộng hưởng
s. of a test tk. lực của kiểm định
binding s. lực liên kết, cường độ liên kết
impact s. kỹ. độ dai va chạm
shock s. cường độ kích động
soure s. cơ. cường độ nguồn
tensile s. cơ. độ bền kéo dứt
strengthen tăng cường, gia cố
strengthened được tăng cường, được gia cố
stress cơ. ứng suất, ứng lực
basic s. ứng suất cơ sở
critical s. ứng suất tới hạn
generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
internal s. ứng suất nội tại
normal s. ứng suất chuẩn
plane s. ứng suất phẳng
primary s. ứng suất ban đầu
pricipal s. ứng suất chính
radical s. ứng suất theo tia
residue s. ứng suất còn dư
secondary s. ứng suất thứ cấp
shearing s. ứng suất trượt (cắt)
thermal s. ứng suất nhiệt
ultimate s. ứng suất tới hạn
stretch giãn, căng, kéo
strict chặt chẽ; ngặt
striction ssự thắt
strictly ngặt
string dây; mt. dòng
stringent ngặt; chính xác
strip dải, đới
s. of convergence dải hội tụ
characteristic s. dải đặc trưng
Mobius s. hh. dải Môbiut
period s. đới chu kỳ
strophoid strôphoit (đồ thị của y = x2(a+x)/(a-x))
right s. strôphoid thẳng
structure đs. cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. top. cấu trúc giải tích
differential s. top. cấu trúc vi phân
projective s. top. cấu trúc xạ ảnh
uniform s. cấu trúc đều
subadditive cộng tính dưới
subaggregate tập con
subalgebra đs. đại số con
invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến
subassembly mt. bộ phận lắp ghép
subase cơ sở con
subbasis cơ sở con
subcategory phạm trù con
full s. phạm trù con đầy đủ
subclass log. lớp con
unequal s.es tk. các nhóm con không đều nhau
subcomplex top. phức hình con
subdeterminant định thức con
subdirect đs. trực tiếp dưới
subdivide chia nhỏ
subdivision sự phân chia nhỏ thứ phân
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp
subdomain miền con
subffield trường con
subgeodesic hh. đường thứ trắc địa
subgraph đồ thị con; top. đồ thị hình con
subgroup nhóm con
accessible s. đs. nhóm con đạt được
amalgamated s. nhóm con hốn tống
basic s. nhóm con cơ sở
central s. nhóm con trung tâm
commutator s. hoán tập
composition s. nhóm con hợp thành
convex s. nhóm con lồi
full s. nhóm con đầy đủ
fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng
identity s. nhóm con đơn vị
invariant s. nhóm con bất biến
maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
normal s. nhóm con chuẩn tắc
pure s. nhóm con thuần tuý
serving s. đs. nhóm con phục vụ
stable s. đs. nhóm con dừng
strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
universal s. nhóm con phổ dụng
subharmonic điều hoà dưới
subbinterval s. khoảng con
sublattice dàn con
saturated s. đs. đàn con bão hoà
sublimation vl. sự thăng hoa
sublinear tuyến tính dưới
submanìold hh. đa tập con
submatrix ma trận con
complementary s. ma trận con bù
submit chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
submodule môđun con
superirreducible s. đs. môđun con hoàn toàn không khả
quy
submonoid mônoit con
subnormal pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực
subobject vật con
subordinate phụ thuộc
subordination [sự, tính] phụ thuộc
subprogram mt. chương trình con
subprojective hh. thứ tự xạ ảnh
subregion vùng con, miền con
subroutine mt. chương trình con
checking s. chương trình con kiểm tra
input s. chương trình con vào
interpretative s. chương trình con giải tích
output s. chương trình con kết luận
subring đs. vành con
subsample tk. mẫu con
subscript chỉ số dưới
subsemigroup nửa nhóm con
subsequence dãy con
subsequently về sau
subseries chuỗi con
subset tập hợp con
bounded s. tập hợp con bị chặn
imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
proper s. tập hợp con thực sự
subsidiary bổ trợ
subspace không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s. đs. không gian con đẳng hướng
non-isotropic s. đs. không gian con không đẳng hướng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần
substantial thực chất
substitute thế
substituend log. cái thế
address s. sự thay địa chỉ
binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
cogradient s. phép thế hiệp bộ
event s. phép thế chẵn
fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
free s. phép thế tự do
identical s. phép thế đồng nhất
inverse s. phép thế nghịch đảo
linear s. phép thế tuyến tính
loxodromic s. phép thế tà hành
odd s. phép thế lẻ
orthogonal s. phép thế trực giao
successive s. phép thế liên tiếp
synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
triginometric(al) s. phép thế lượng giác
substititivity tính thế được
substatum hạ tầng; cơ sở; top. tầng dưới
substructure đs. dàn con; kỹ. nền móng
subsystem hệ thống con
subtabulation sự làm kít bảng số
subtangent hh. tiếp ảnh
polar s. tiếp ánh cực
subtence dây trương một góc, cạnh đối diện một góc
subtract trừ
subtracter mt. thiết bị trừ, sơ đồ trừ
subtraction phép trừ, sự trừ
algebraic s. phép trừ đại số
subtractor bộ trừ
subtrahend số bị trừ
subtropical tv. cận nhiệt đới
subvalue giá trị dưới
succeedent log. số hạng tiếp sau
succession trình tự, sự kế tiếp
succesive kế tiếp, liên tiếp; có trình tự
successor phần tử tiếp sau, người thừa kế
immediate s. phần tử ngay sau
suction sự hút; sự mút; cơ. lực hút
sudden thình lình, đột suất
suddenly một cách bất ngờ
suffice đủ, thoả mãn
sufficiency tính đủ; sự đầy đủ
joint s. tk. tính đủ đồng thời
sufficient đủ
sum tổng
s. of angles tổng các góc
s. of complex numbers tổng các số phức
s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
s. of matrices tổng các ma trận
s. of real numbers tổng các số thực
s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
s. of sets tổng các tập hợp
s. of vectors tổng các vectơ
algebraic s. tổng đại số
arithmetic s. tổng số học
cardinal s. tổng bản số
cofibered s. tổng đối thớ
cosine s. tổng cosin
direct s. tổng trực tiếp
discrere direct s. đs. tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
ideal s. đs. tổng iđêan
lattice s. vl. tổng mạng
logical s. log. tổng logic
log-exponential s. gt. tổng số mũ lôga
partial s. tổng riêng
trigonometric s. tổng lượng giác
vector s. tổng vectơ
summability gt. tính khả tổng, tính khả tích
absolute s. gt. tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
regular s. tính khả tổng đều
strong s. gt. tính khả tổng mạnh
summable s. khả tổng; khả tích
summand đs. số hạng
summation phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
repeated s. phép lấy tổng lặp
semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy
summator mt. máy cộng, thanh cộng
summing tổng, phép cộng
summit đỉnh, chóp, ngọn
sumption log. tiền đề lớn
sun tv. mặt trời
super siêu
supercompact đs. siêu compact
supercomplex top. siêu phức hình
superconductivity vl. tính siêu dẫn
superconsistent tương tích mạnh
supercritical siêu tới hạn
superficial ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
superfluous thừa, dư, vô ích
supergroup đs. nhóm mẹ
superharmonic siêu điều hoà
superimpose đặt lên trên
superior trên
supernormal siêu chuẩn tắc
superosculating siêu mật tiếp
superosculation sự siêu mật tiếp
superposition sự đồng chất
supersaturation vl. sự quá bão hoà
superscript chỉ số trên, số mũ
superstratum tầng trên
supplement phần phụ
s. of an angle (phần) phụ của một góc
s. of an are (phần) phụ của một cung
supplemental phụ
supplementary phụ
supplementation (phần) phụ, (phần) bù
s. of selection (phần) phụ của mẫu
supply cung cấp
support (cái) giá
classic s. giá gối đàn hồi
hinged s. giá gối bản lề
rigid s. giá cứng
suppose giả sử
supposition sự giả sử, sự giả định
suppression sự bỏ
optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc
print s. (lệnh) bỏ in
zero s. mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có
nghĩa)
supremum cận trên đúng, suprimâm
surd vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp
cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba
entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần
mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp
pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý
sure chắc chắn
surface mặt
s. of class n mặt lớp n
s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không
đổi
s. of contact mặt tiếp xúc
s. of degree n mặt bậc n
s. of discontinuity mặt gián đoạn
s. of one side mặt một phía
s. of order n mặt cấp n
s. of revolution mặt tròn xoay
s. of rolling mặt lăn
s. of second class mặt lớp hai
s. of striction mặt thắt
s. of translation mặt tịnh tiến
admissible s. mặt thừa nhận được
algebraic s. hh. mặt đại số
analagmatic s. mặt analacmatic
analytic s. mặt giải tích
applicable s. hh. mặt trải được
asymptotic s. mặt tiệm cận
bicircular s. mặt song viên
bounding s. mặt biên
colsed s. top. mặt đóng
complementary s. mặt bù
conic s. mặt [cônic, nón]
conical s. mặt nón. mặt cônic
contact s. mặt tiếp xúc
convex s. mặt lồi
cubic s. mặt bậc ba
curved s. mặt cong
cylindrical s. mặt trụ
developable s. mặt trải được
diagonal s. mặt chéo
director s. mặt chuẩn
discriminatory s. biệt diện
equipotential s. mặt cách đều
focal s. mặt tiêu
free s. mặt tự do
imaginary s. mặt ảo
integral s. mặt tích phân
inverse s. mặt nghịch đảo
isometric s. mặt đẳng cự
isothermal s. mặt đẳng nhiệt
lateral s. mặt bên
mean s. mặt trung bình
minimal s. mặt cực điểm
modular s. mặt môđunla
multiply connected s. mặt đa liên
neutral s. mặt trung bình
non-orientable s. mặt tương quan chuẩn
one-side s. hh. mặt một phía
open s. mặt mở
orthogonal s. mặt trực giao
parallel s.s các mặt song song
parametric s. mặt tham số
pedal s. mặt thuỳ túc
plane s. mặt phẳng
polar s. mặt cực
polar reciprocal s.s mặt đối cực
pseudospherical s. mặt giả cầu
pyramidal s. mặt chóp
quartic s. mặt bậc bốn
rational s. mặt hữu tỷ
reducible s. mặt suy biến
regular s. mặt chính quy
Riemann s. mặt Riman
ring s. mặt hình xuyến
ruled s. mặt kẻ
self-polar s. mặt tự đối cực
simple s. mặt đơn giản
singular s. mặt kỳ dị
skew ruled s. mặt kỳ dị
spherical s. mặt cầu
spiral s. mặt xoắn ốc
stress director s. mặt chuẩn ứng lực
tangent s. mặt tiếp xúc
transcendental s. mặt siêu việt
translation s. mặt tịnh tiến
triangulated s. mặt được tam giác phân
universal covering s. mặt phủ phổ dụng
warped s. hh. mặy kẻ không khả triển
wave s. mặt sóng
surge cơ. xung vận tốc (của tàu thuỷ)
surjection toàn ánh
surplus thừa, dư
survey điều tra
exploratory s. tk. điều tra sơ bộ
pilot s. tk. điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
repeated s. tk. điều tra lặp
susceptibility độ cảm
suspension [cách, sự] treo
bifilar s. cách treo hai cây
Cardan’s s. cách treo Cácđăng
sustain gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì
swirl xoáy
switch [cái ngắt, cái đảo] mạch Ẻ s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on
bật
switchable mt. ngắt được
switchboard mt. bảng đảo mạch, bảng điều khiển
switchgear dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối
switching ngắt mạch, đảo mạch
data s. chuyển tiếp số liệu
syllogism log. tam đoạn luận
symbol ký hiệu, dấu
s. of operation dấu phép toán
algebraic s. dấu đại số
circumflex s. dấu mũ
improper s. dấu phi chính
numerical s. ký hiệu số
proper s. ký hiệu chân chính
symbolic(al) (thuộc) ký hiệu
symbolism log. hệ ký hiệu
symbolize log. ký hiệu hoá
symmetric(al) đối xứng
symmetry [phép, tính] đối xứng
s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ
axial s. phép đối xứng trục
central s. phép đối xứng qua tâm
hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực
odd s. phép đối xứng lẻ
plane s. phép đối xứng phẳng
rotational s. hh. phép đối xứng quay
skew s. phép đối xứng lệch
symmetrization sự đối xứng hoá
symmetrize đối xứng hoá
sympletic ngẫu đối, simplectic
symposion thảo luận khoa học, đại học khoa học
symptom dấu hiệu, triệu chứng
synchronism tính đồng bộ
synchronization sự đồng bộ hoá
synchronize đồng bộ
synchronized đồng bộ
synchronizer máy đồng bộ
synchronous đồng bộ
synodic (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời)
synthesis [phép, sự] tổng hợp
logical s. tổng hợp lôgíc
synthetic(al) tổng hợp
synthesize tổng hợp
synthesizer mt. bộ tổng hợp
system hệ, hệ thống
s. of algebraic form hệ dạng đại số
s. of equations hệ phương trình
s. of imprimitivity đs. miền không nguyên thuỷ
s. of logarithm hệ lôga
s. of nets hệ lưới
s. of numeration hệ đếm
s. of reference cơ. hệ qui chiếu; hh. hệ toạ độ
s. of representatives hệ đại biểu
s. of transitivity đs. hệ bắc cầu
accounting s. hệ thống đếm
adjoint s. hệ phó
algebraic s. đs. hệ đại số
autonomous s. xib. hệ ôtonom
axiomatic s. log. hệ tiên đề
closed s. hệ đóng
complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
computing s. hệ tính toán
connected s.s hệ liên thông
conservative s. hệ bảo toàn
contravariant s. hệ phân biến
control s. hệ điều khiển
coordinate s. hệ toạ độ
covariant s. hệ họp biến
decimal s. hệ thập phân
direct s. hệ thuận
dissipation s. hệ hao tán
distribution s. hệ phân phối
duodecimal s. hệ thập nhị phân
dyadic s. hệ nhị phân
dynamic(al) s. hệ động lực
feed s. mt. hệ nguồn
feedblack s. hệ có liên hệ ngược
formal s. log. hệ hình thức
hereditary s. hệ di truyền
hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
hypercomplex s. hệ siêu phức
identifiable s. tk. hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước
lượng riêng từng tham số)
indexed s. hệ chỉ số hoá
inertial s. hệ quán tính
interlock s. hệ thống cản
invariant s. hệ bất biến
inverse s. hệ nghịch
inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
isothermal s. hệ đẳng nhiệt
left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái
linear s. hệ tuyến tính
linearly independent s. gt. hệ độc lập tuyến tính
local s. hệ địa phương
lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung
memory s. mt. hệ nhớ
metering s. hệ thống đo
MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
modal s. hệ thống mốt
modular s. hệ môđula
multistable s. hệ đa ổn định
non-convervative s. hệ không bảo toàn
non-degenerate s. hệ không suy biến
nonlinear s. hệ phi tuyến
null s. hh. hệ không
number s. hệ thống số
octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
one-address s. hệ một địa chỉ
open s. hệ mở
orthogonal s. hệ trực giao
orthonormal s. hệ trực chuẩn
passive s. hệ bị động
planetary s. tv. hệ mặt trời
polar s. hệ cực
power s. hệ năng lượng
prime s. hệ nguyên tố
reading s. hệ đọc
reducible s. xib. hệ khả quy
regulating s. xib. hệ điều chỉnh
representative s. đs. hệ biểu diễn
right-handed s. hệ thuận
self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh
self-excite s. hệ tự kích thích
self-organizing s. hệ tự tổ chức
self-oscillating s. hệ tự dao động
syntactical s. hệ cú pháp
tally s. kt. hệ thống bám chịu
translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
transmitting s. xib. hệ thống truyền
ultrastable s. hệ siêu ổn định
systematic có hệ thống
systematize hệ thống hoá
systematization sự hệ thống hoá
systematic có hệ thống
syzygy đs. hội xung; tv. sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)
Nguồn : http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)